Gói thầu: Gói thầu 03: Thi công xây dựng công trình + thiết bị
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107655-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 07:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân thị trấn Tân Phong |
Tên gói thầu | Gói thầu 03: Thi công xây dựng công trình + thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20200107650 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện, ngân sách thị trấn |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 04 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-05 22:40:00 đến ngày 2020-01-13 07:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,769,051,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8,1185 | m3 |
2 | Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,5425 | 100m3 |
3 | Đào nền đường, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV, đất lẫn gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,7488 | 100m3 |
4 | Đào khuôn đường bằng thủ công đất lẫn gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 54,5835 | m3 |
5 | Đào khuôn đường máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất lẫn gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,3709 | 100m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 97,37 | m3 |
7 | Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,0248 | 100m3 |
8 | Mua đất đắp, mỏ đất Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, cự ly vận chuyển TB 35,1Km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 11,6288 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9,6106 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9,6106 | 100m3/1km |
11 | Vận chuyển 28,1km ngoài phạm vi 7km, ôtô 10T, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9,6106 | 100m3/1km |
12 | Vận chuyển bùn bằng xe ôtô tự đổ 4 tấn, cự ly vận chuyển 8Km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 162,37 | m3 bùn |
13 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất lẫn gạch đá thải | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,6392 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất 4Km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất lẫn gạch đá thải | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,6392 | 100m3/1km |
15 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dầy đã lèn ép 6cm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 21,0178 | 100m2 |
16 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20,0496 | 100m2 |
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/ m2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,9682 | 100m2 |
18 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường làm mới | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,0074 | 100m3 |
19 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,8119 | 100m3 |
20 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80 T/H | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,9929 | 100tấn |
21 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô 10T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,9929 | 100tấn |
22 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 4km tiếp theo, ô tô 10T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,9929 | 100tấn |
B | VỈA HÈ | |||
1 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 70 | cái |
2 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,15 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2313 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,73 | m3 |
5 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 150 | cái |
6 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, M200, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6,15 | m3 |
7 | Ván khuôn bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,0545 | 100m2 |
8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,9 | m3 |
9 | Bó vỉa gạch đặc không nung vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 19,28 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 108,69 | m2 |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,86 | m3 |
12 | Bê tông tấm đan M200 đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,3 | m3 |
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,61 | m3 |
14 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Tezazo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 335,82 | m2 |
15 | Vận chuyển gạch đơn giá (3.800/1m2/10Km) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 335,82 | m2 |
16 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 335,82 | m2 |
17 | Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30 m3/h, tỷ lệ xi măng 6% | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3358 | 100m3 |
18 | Di chuyển và trồng lại cây xanh | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20 | cây |
19 | Đào bụi tre, ĐK > 80 cm, trồng lại | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bụi |
C | THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2m, đk ống 1200mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 89 | 1 đoạn ống |
2 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối cống, ĐK 1,2 m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 88 | Mối nối |
3 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 2m, đk ống 300mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22,5 | 1 đoạn ống |
4 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối cống, ĐK 0,3 m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Mối nối |
5 | Bê tông gối cống đá 1x2, M200, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,7685 | m3 |
6 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,85 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép gối cống ĐK <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3156 | tấn |
8 | Lắp dựng gối cống bằng máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 111,5 | cái |
9 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,4255 | m3 |
10 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2708 | 100m3 |
11 | Đắp cát xay mang cống, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6,261 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2851 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 4Km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2851 | 100m3/1km |
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,259 | m3 |
15 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2392 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2518 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,302 | 100m3/1km |
18 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,8 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1716 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2427 | tấn |
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,69 | m3 |
22 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6,48 | m3 |
23 | Thép thang lên xuống | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0592 | tấn |
24 | Trát tường hố ga, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 69,92 | m2 |
25 | Láng đáy giếng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7,15 | m2 |
26 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước bằng máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
27 | Ván khuôn tấm sàn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1539 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm sàn ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0674 | tấn |
29 | Bê tông tấm sàn đá 1x2, M250, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,49 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0458 | 100m2 |
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0196 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0256 | tấn |
33 | Bê tông dầm M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,51 | m3 |
34 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
35 | Ván khuôn tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0696 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1244 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1294 | tấn |
38 | Bê tông tấm đan đá 1x2, M250, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,22 | m3 |
39 | Mua khung nắp ga composite, nắp tròn khung vuông nổi 850x850, tải trọng 400KN, tiêu chuẩn BSEN 124:1994 = 1.994 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
40 | Lắp khung và nắp ga, thủ công, trọng lượng <=100kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
41 | Mua song chắn rác composite, KT 430x860, tải trọng 400KN | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
42 | Lắp song chắn rác, thủ công, trọng lượng <=50kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
43 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0856 | 100m3 |
44 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,29 | m3 |
45 | Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <= 45 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2268 | 100m2 |
46 | Bê tông cửa thu M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,49 | m3 |
47 | Mua song chắn rác composite, KT 430x860, tải trọng 400KN | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
48 | Lắp song chắn rác, thủ công, trọng lượng <=50kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
49 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,57 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2178 | 100m2 |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3649 | tấn |
52 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,06 | m3 |
53 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20,21 | m3 |
54 | Thép thang lên xuống | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,071 | tấn |
55 | Trát tường hố ga, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 134,7 | m2 |
56 | Láng đáy giếng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9,96 | m2 |
57 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
58 | Ván khuôn tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1012 | 100m2 |
59 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2404 | tấn |
60 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3061 | tấn |
61 | Bê tông tấm đan đá 1x2, M250, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,99 | m3 |
62 | Mua khung nắp ga composite, nắp tròn khung vuông nổi 850x850, tải trọng 400KN, tiêu chuẩn BSEN 124:1994 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
63 | Lắp khung và nắp ga, thủ công, trọng lượng <=100kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
64 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0856 | 100m3 |
65 | Vận chuyển khung, nắp ga, song chắn rác Composite bằng ô tô 7T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | ca |
66 | Láng vữa bãi đúc cấu kiện dày 3 cm, vữa XM mác 100, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 100 | m2 |
67 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới, bốc xếp lên | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 252,495 | tấn |
68 | Vận chuyển ống cống bê tông, Trong phạm vi ≤ 15km, bằng ô tô vận tải thùng 20 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 25,2495 | 10tấn/1km |
69 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới, bốc xếp xuống | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 252,495 | tấn |
70 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới, bốc xếp lên | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 66,5 | tấn |
71 | Vận chuyển cọc, cột bê tông, bằng ô tô vận tải thùng, trong phạm vi <=1km, Ô tô 7 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6,65 | 10 tấn/km |
72 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới, bốc xếp xuống | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 66,5 | tấn |
D | HOÀN TRẢ NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, CỔNG TƯỜNG RÀO | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 62,2257 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7,1756 | m3 |
3 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép mái bằng thủ công, cao <= 4 m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9,043 | tấn |
4 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 4 m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 110,4164 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,4208 | m2 |
6 | Tháo dỡ hoa sắt cổng, tường rào: | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 236,0344 | m2 |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 69,4013 | m3 |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 4Km bằng ôtô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 69,4013 | m3 |
9 | Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,575 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0195 | 100m2 |
11 | Tủ đựng máy phát | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
12 | Di rời máy phát | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20 | m3 |
14 | Đắp đất hoàn trả bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1765 | 100m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,8 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,5532 | m3 |
17 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1 m2, cao <=4 m, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,3939 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ móng, cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0867 | 100m2 |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0441 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3648 | tấn |
21 | Xây trụ gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7,4048 | m3 |
22 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 64,84 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M50, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 52,8 | m |
24 | Sơn trụ cổng không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 64,84 | m2 |
25 | Cạo rỉ, vệ sinh cổng sắt cũ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31,392 | m2 |
26 | Sơn cổng sắt (1 lớp chống rỉ+ 2 lớp sơn mầu) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31,392 | m2 |
27 | Lắp dựng cửa sắt (tận dụng cổng cũ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31,392 | m2 |
28 | Đào móng trụ, tường rào bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 3 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 90,0708 | m3 |
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,2208 | m3 |
30 | Xây móng gạch bê tông đặc vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 71,2901 | m3 |
31 | Xây trụ gạch bê tông đặc vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,382 | m3 |
32 | Bê tông giằng móng M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,9188 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ giằng móng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4472 | 100m2 |
34 | Xây bao giằng móng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,6214 | m3 |
35 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3605 | tấn |
36 | Cạo rỉ song hàng rào thép | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 209,1832 | m2 |
37 | Sơn hàng rào sắt (1 lớp chống rỉ+ 2 lớp sơn mầu) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 209,1832 | m2 |
38 | Lắp dựng hoa sắt tường rào (hoa sắt tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 209,1832 | m2 |
39 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4472 | 100m3 |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 144,024 | m2 |
41 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 203,5296 | m2 |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 356,12 | m |
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 144,024 | m2 |
44 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 203,5296 | m2 |
E | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Móng cột MT-5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | móng |
2 | Móng cột MTK-5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | móng |
3 | Cột bê tông li tâm LT -14B | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | cột |
4 | Cột bê tông li tâm LT -18m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | cột |
5 | Tiếp địa RC-2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | bộ |
6 | Xà néo lệch 22kV 2 tầng cột đôi sứ đứng XNL22-2T-2LT-SD | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | bộ |
7 | Xà néo lệch 22kV 3 tầng cột đôi sứ chuỗi dọc tuyến XNL22-3T-2LT-SC/D | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
8 | Xà néo bằng 22kV XNB22-SĐ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
9 | Xà néo dây đầu trạm XNĐT-TT2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
10 | Xà phụ 3 XF3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
11 | Xà đỡ SI 24 cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
12 | Xà đỡ Chống sét van cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
13 | Xà đỡ tụ bù trung thế | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
14 | Ghế thao tác SI24 cột tụ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
15 | Thang trèo cột tụ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
16 | Gông cột đôi 16-18m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | bộ |
17 | Lắp đặt sứ đứng 22kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31 | quả |
18 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 22kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | chuỗi |
19 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép ACSR70/11 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 788,7 | m |
20 | Ghíp nhôm 3 bu lông 25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 48 | cái |
21 | Tháo ra lắp lại hệ thống tụ bù 10kV trên cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Tụ |
22 | Tháo ra lắp lại CSV-12kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Hộp |
23 | Phá móng MT-4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | móng |
24 | Thu hồi cột <=12m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | cột |
25 | Thu hồi xà đỡ <=100kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | bộ |
26 | Tháo sứ đứng trung thế cột tròn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 36 | quả |
27 | Thu hồi dây AC-70mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 741 | m |
F | TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Móng cột bê tông ly tâm đơn MT-5 cho TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | móng |
2 | Cột bê tông li tâm LT -16C | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | cột |
3 | Chi tiết nối đất TBA-16m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | hệ thống |
4 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
5 | Xà lắp sứ đỡ thanh cái trên 22kV-16m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | bộ |
6 | Xà lắp sứ đỡ thanh cái và chống sét van | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
7 | Xà lắp cầu chì SI 22kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
8 | Giá lắp máy biến áp và colie chống trượt 22 kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
9 | Ghế thao tác 22kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
10 | Thang trèo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
11 | Lắp đặt sứ đứng 22kV TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 21 | quả |
12 | Thanh cái đồng F10 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 18 | m |
13 | Dây nối đất Cu/PVC 1x50mm2 - chống sét van | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | m |
14 | Dây nối đất Cu/PVC 1x70mm2 - máy biến áp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | m |
15 | Cáp hạ thế lộ tổng Cu/XLPE/PVC 1x120mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28 | m |
16 | Đầu cốt đồng S120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 32 | cái |
17 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
18 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
19 | Đầu cốt đồng S50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 16 | cái |
20 | Đầu cốt đồng S70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
21 | Kẹp cáp nhôm CC70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
22 | Cầu chì tự rơi 22KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
23 | Hòm chống tổn thất | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
24 | Tủ nguồn hạ thế | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Tủ |
25 | Biển báo an toàn và biển tên trạm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
26 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC -3x120+1x70mm2 cấp tủ 1 và tủ 2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | m |
27 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC -3x120+1x70mm2 cấp tủ 1 và tủ 2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | m |
28 | Hộp nối cáp hạ thế 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Hộp |
29 | Tháo ra lắp lại hệ thống máy phát | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
30 | Tháo ra lắp lại Máy biến áp 180kVA-10/0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
31 | Tháo ra lắp lại Tủ hạ thế | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Tủ |
32 | Phá móng MT-4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | móng |
33 | Thu hồi cột <=12m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | cột |
34 | Thu hồi xà đón dây đầu trạm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
35 | Thu hồi xà đỡ cầu chì | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
36 | Thu hồi xà đỡ CSV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
37 | Thu hồi xà đỡ CSV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
38 | Thu hồi xà đỡ máy biến áp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
39 | Thu hồi Ghế thao tác | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
40 | Thu hồi thang trèo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
41 | Tháo sứ đứng trung thế cột tròn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 36 | quả |
42 | Thu hồi cáp mặt máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | m |
G | PHẦN CHIẾU SÁNG VÀ THÍ NGHIỆM | |||
1 | Rãnh cáp ngầm 0,4kV chiếu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 127 | m |
2 | Rãnh cáp ngầm 0,4kV từ máy phát đến tủ hạ thế 1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 45 | m |
3 | Móng cột đèn bát giác 7,5m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Móng |
4 | Cáp ngầm từ tủ hạ thế 2 đến các vị trí cột đèn: Cu/XLPE/DSTA/PVC -2x10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 145 | m |
5 | Dây nối từ bảng điện cửa cột lên đèn: Cu/PVC/PVC -2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 18 | m |
6 | Chóa đèn LED | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | m |
7 | Cột đèn bát giác 7,5m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Cột |
8 | Bảng Điện cửa cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Bộ |
9 | Thí nghiệm MBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | máy |
10 | Thí nghiệm tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | mẫu |
11 | Thí nghiệm cầu dao cách ly, cầu dao phụ tải 35,22 kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
12 | Thí nghiệm chống sét van 22,35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | pha |
13 | Thí nghiệm chống sét van 22,35kV Pha thứ 2 trở đi | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | pha |
14 | Thí nghiệm cách điện dứng, điện áp 3-35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 52 | quả |
15 | Thí nghiệm cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | chuỗi |
16 | Thí nghiệm tiếp đất cột điện ( cột bê tông ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | vị trí |
H | THIẾT BỊ | |||
1 | Toàn bộ thiết bị phục vụ công trình | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Trọn gói |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi