Gói thầu: Gói thầu số 9 (Xây dựng + thiết bị): Hệ thống điện chiếu sáng, trạm biến áp và di dời điện, nội dung cụ thể theo QĐ số 4072 QĐ-UBND ngày 16 11 2018 của UBND tỉnh
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108034-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án thị xã Long Khánh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 9 (Xây dựng + thiết bị): Hệ thống điện chiếu sáng, trạm biến áp và di dời điện, nội dung cụ thể theo QĐ số 4072 QĐ-UBND ngày 16 11 2018 của UBND tỉnh |
Số hiệu KHLCNT | 20191120538 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 15:34:00 đến ngày 2020-01-17 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,443,514,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |||
B | XÂY DỰNG | |||
C | Phần trụ đèn - Cần đèn | |||
1 | Lắp dựng trụ đèn tròn côn STK cao 8m dày 3mm đường kính đế Ø191, đk đỉnh trong Ø60, bằng máy | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | 1 cột |
2 | Lắp đặt cần đèn đơn D60 STK dày 2,6mm, L<=2,8m | Mô tả kỹ thuật chương V | 49 | 1 cần đèn |
3 | Lắp đặt cần đèn đôi D60 STK dày 3,0mm, góc 90 độ, L<=3,6m | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | 1 cần đèn |
D | Phần móng trụ chiếu sáng | |||
1 | Đào đất móng trụ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật chương V | 21,6 | m3 |
2 | Bulông đế móng ren răng đầu M24x300x300x1100 | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | bộ |
3 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật chương V | 1,8 | m3 |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật chương V | 20,6 | m3 |
5 | Ống PVC Φ60 dày 2,8mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,6 | mét |
6 | Co lơi PVC Φ60 | Mô tả kỹ thuật chương V | 196 | cái |
E | PHẦN MƯƠNG CÁP | |||
1 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp đất cấp III | Mô tả kỹ thuật chương V | 269,588 | m3 |
2 | Gạch thẻ làm dấu mương cáp vỉa hè (6 viên/m tới) | Mô tả kỹ thuật chương V | 10.170 | viên |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật chương V | 2,591 | 100m3 |
4 | Lấp cát mương cáp | Mô tả kỹ thuật chương V | 10,5 | m3 |
F | Phần ống bảo vệ Cáp dẫn điện | |||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống d=76mm dày 2,9mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,47 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đường kính ống d=60mm dày 2,0mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 17,6 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát nối bằng PP dán keo, đường kính ống d=21mm dày 1.6mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,77 | 100m |
4 | Rải cáp ngầm CXV/XLPE/DSTA/PVC 3x16mm2 - 0,6/1kV | Mô tả kỹ thuật chương V | 19,9 | 100m |
5 | Luồn cáp cửa cột đèn | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | 1 đầu cáp |
6 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn (cáp CVV 2x2,5mm2 - 300/500V) | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | 100m |
G | Đấu nối | |||
1 | Đầu cosse ép đồng Cu 16mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 101 | cái |
2 | Đầu cosse ép đồng Cu 11mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 152 | cái |
3 | Hộp đôminô 4P-40A | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | cái |
4 | Bảng gỗ phíp cách điện | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | cái |
5 | Làm đầu cáp khô: bộ/4 đầu cốt cho cáp 4 lõi | Mô tả kỹ thuật chương V | 112 | 1 đầu cáp |
6 | Lắp cầu chì hộp 5A | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | 1 cầu chì |
7 | Lắp bảng điện cửa trụ đèn | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | 1 bảng |
H | Tiếp đất lặp lại và bảo vệ: trụ + tủ chiếu sáng | |||
1 | Kẹp cọc tiếp đất đồng | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | cái |
2 | Ốc siết cáp đồng M11mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | cái |
3 | Bulông Φ8x30 + longđền: bắt dây nối đất vào trụ | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | bộ |
4 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây đồng trần Cu 11mm2 (0,0959kg/mét) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1.730 | m |
5 | Làm tiếp địa cho trụ đèn chiếu sáng và tủ điều khiển chiếu sáng, Cọc tiếp đất Φ16x2400mm mạ đồng | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | 1 bộ |
I | Đèn chiếu sáng | |||
1 | Lắp Đèn LED S433 MP công suất 150W - 4000K - IP66 (bộ đèn có thể kết nối chiếu sáng thông minh ILCS) | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | bộ |
J | Tủ điều khiển chiếu sáng | |||
1 | Collier bắt tủ chiếu sáng vào trụ BTLT | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | bộ |
2 | Lắp đặt tủ điều khiển chiếu sáng 02 ngăn (kích thước: 500x800x350mm), sơn tĩnh điện, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | 1 tủ |
3 | Đánh số trụ đèn | Mô tả kỹ thuật chương V | 5 | 10 cột |
4 | Lắp cửa trụ chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật chương V | 50 | 1 cửa |
K | THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN | |||
1 | Cáp đồng bọc CVV 2x2,5mm2-(2x7/0,67) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | sợi (ruột) |
2 | Cáp ngầm hạ thế C/XLPE/DSTA/PVC 3x11mm2 - 0,6/1kV | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | sợi (ruột) |
3 | Đo tiếp địa lặp lại: tại tủ (01); trụ chiếu sáng (50) | Mô tả kỹ thuật chương V | 51 | 1 vị trí |
L | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ VÀ TRẠM BIẾN ÁP | |||
M | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ: | |||
N | Tiếp địa lập lại | |||
1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2: 13,5m/1vị trí | Mô tả kỹ thuật chương V | 12,1 | kg |
2 | Cọc tiếp đất D16x2400 mạ Cu | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | bộ |
3 | Kẹp cọc tiếp địa Cu | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | bộ |
4 | Kẹp nối ép WR419 | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
O | Phần trụ | |||
1 | Trụ BTLT 12m- F350 (Dự ứng lực) | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | trụ |
P | Phần neo chằng | |||
Q | Bộ chằng xuống DG | |||
1 | Cáp chằng D5/8": 0,462kg/mét 14m/bộ | Mô tả kỹ thuật chương V | 38,8 | kg |
2 | Sứ chằng lớn (90N) | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cái |
3 | Kẹp cáp 3 bulon 5/8"/Zn (B46x130x4) | Mô tả kỹ thuật chương V | 48 | cái |
4 | Yếm đỡ dây chằng D1/2'' mạ Zn (yếm cáp) | Mô tả kỹ thuật chương V | 12 | cái |
5 | Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | bộ |
6 | Che dây chằng 0,8x2000 | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cái |
R | Bộ móng neo xòe (Móng phá đá) | |||
1 | Ty neo D22x2400/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cọc |
2 | Neo xòe 8H-135inch2 + đĩa sen (sơn đen) | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cái |
S | Phần dây và phụ kiện | |||
T | Bộ FCO đầu nhánh 1pha | |||
1 | Dây chảy 15K | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
2 | Kẹp quai Cu/Al (2/0) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | sợi |
3 | Hotline clamp Cu (2/0) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
4 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
5 | Nắp chụp kẹp quai | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
6 | Bọc cách điện đầu cực trên và dưới FCO (bộ 2 cái) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
7 | Bass LI | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
8 | Xà composite 110x80x2400 dày 5mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
9 | Thanh chống composite dẹp 10x40x920 | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
U | Dây dẫn và phụ kiện | |||
1 | Cáp nhôm bọc lõi thép AC/XLPE 24KV 50mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 816 | mét |
2 | Cáp nhôm lõi thép AC-50/8: 0,195kg/mét + 30m | Mô tả kỹ thuật chương V | 165 | kg |
3 | Boulon D16x250/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 30 | bộ |
4 | Boulon D16x300/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 16 | bộ |
5 | Sứ đứng 24kV DR540 (bọc chì) | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | bộ |
6 | Chân sứ đỉnh cong dài 870mm-3mm (bọc chì sứ 24kV) | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | bộ |
7 | Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm-3mm (bọc chì sứ 24kV) | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | bộ |
8 | Uclevis 3mm (loại gân) | Mô tả kỹ thuật chương V | 15 | bộ |
9 | Sứ ống chỉ 0,4kV | Mô tả kỹ thuật chương V | 15 | bộ |
10 | Giáp níu dây bọc 95mm2 + yếm cáp + mắt nối yếm cáp | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | bộ |
11 | Kẹp dừng dây 3U-50mm2 - 3mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | cái |
12 | Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | cái |
13 | Sứ treo polymer 24kV | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
14 | Móc treo chữ U D16 dài 100mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | cái |
15 | Kẹp ép WR 419 | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | cái |
16 | Cáp A70 buộc sứ đứng và ống chỉ : 2m/7sứ | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | kg |
17 | Bảng decan chỉ danh trụ trung thế | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | cái |
V | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ: | |||
W | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2: 13,5m/1vị trí | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | kg |
2 | Cọc tiếp đất D16x2400 mạ Cu | Mô tả kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
3 | Kẹp cọc tiếp địa Cu | Mô tả kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
4 | Ghíp nối IPC 95-35 1 bulon | Mô tả kỹ thuật chương V | 3 | cái |
X | Phần trụ | |||
1 | Trụ BTLT 7,5m- F350 (Dự ứng lực) | Mô tả kỹ thuật chương V | 10 | trụ |
Y | Phần neo chằng | |||
Z | Bộ chằng xuống DG | |||
1 | Cáp chằng D5/8": 0,462kg/mét 9m/bộ | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,2 | kg |
2 | Sứ chằng lớn (90N) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
3 | Kẹp cáp 3 bulon 5/8"/Zn (B46x130x4) | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | cái |
4 | Yếm đỡ dây chằng D1/2'' mạ Zn (yếm cáp) | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
5 | Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
6 | Che dây chằng 0,8x2000 | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
AA | Bộ móng neo xòe (Móng phá đá) | |||
1 | Ty neo D16x1800/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cọc |
2 | Neo xòe 8H-135inch2 + đĩa sen (sơn đen) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
AB | Dây dẫn và phụ kiện | |||
1 | Cáp ABC - A/XLPE/750V- 3x95mm2: | Mô tả kỹ thuật chương V | 816 | mét |
2 | Kẹp dừng cáp ABC 4x(50-95) | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | cái |
3 | Móc treo cáp ABC 4x(50-95) | Mô tả kỹ thuật chương V | 16 | cái |
4 | Bulon móc D16x250/Zn+ 1 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật chương V | 10 | kg |
5 | Bulon móc D16x300/Zn+ 1 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật chương V | 10 | cây |
6 | Bulon D16x250/Zn + 2 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật chương V | 18 | cây |
7 | Hộp Domino 9 cực rỗng | Mô tả kỹ thuật chương V | 18 | bộ |
8 | Ghíp nối IPC 95-35 (1 buolon) | Mô tả kỹ thuật chương V | 72 | cái |
9 | Kẹp ép WR 419 | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cái |
10 | Cáp đồng bọc CV750V-25 mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 54 | mét |
AC | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP: | |||
AD | Phần thiết bị | |||
AE | Thiết bị TBA 50kVA | |||
1 | Máy biến áp 1 pha 12,7/0,23kV - 50kVA | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | máy |
2 | FCO 24kV-100A | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
3 | LA 18kV/10kA | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
4 | MCCB 3P 600V/125A/30kA + 02 vách ngăn pha | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
5 | Điện kế 3 pha gián tiếp 220/380V-5A | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
6 | CT hạ thế 600V- 200/5 | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
AF | Phần vật liệu | |||
AG | Giá đỡ MBA, FCO, LA 1 pha | |||
1 | Dây chảy 6K | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | sợi |
2 | Đà composite 80x110x800mm, dày 5mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
3 | Thanh chống composite 40x10mm, dài 720mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
4 | Bass LL bắt LA-FCO | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
5 | Boulon D16x300/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | bộ |
6 | Boulon D16x350/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
7 | Boulon D16x250/Zn + 2đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
8 | Boulon D14x150/Zn + 2lđền vuông D16-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
AH | Tiếp địa trạm biến áp 45m/trạm | |||
1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2: (45m/1 trạm) | Mô tả kỹ thuật chương V | 10,1 | kg |
2 | Cọc tiếp đất D16x2400mm | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | bộ |
3 | Kẹp cọc tiếp địa Cu | Mô tả kỹ thuật chương V | 8 | bộ |
4 | Kẹp ép WR 419 | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
5 | Ốc siết cáp Cu 38mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cái |
AI | Tủ điện hạ áp | |||
1 | Tủ trạm treo 2 ngăn đứng (bao gồm cổ dê D320/6x60 bắt tủ: 02 cổ dê/ 01 tủ + 02 bakelit 500x400x5mm ) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
2 | Coss ép Cu 25mm2 (nối vỏ tủ ) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
AJ | Bộ dây dẫn xuống 22kV 3pha | |||
1 | Chụp đầu cực máy biến áp | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
2 | Bọc cách điện đầu cực trên và dưới FCO (bộ 2 cái) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
3 | Bọc cách điện đầu cực LA | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
4 | Nắp chụp kẹp quai | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
5 | Kẹp quai Cu/Al (2/0) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
6 | Hotline clamp Cu (2/0) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
7 | Cáp CXV 1x25mm2/24KV (không băng Cu) | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,5 | mét |
AK | Bộ dây dẫn hạ thế từ MBA xuống MCCB + lên lưới hạ thế | |||
1 | Cáp đồng bọc CV-750V-95mm2 (36m dây pha) | Mô tả kỹ thuật chương V | 36 | mét |
2 | Cáp đồng bọc CV-750V-70mm2 (9,5m dây trung tính) | Mô tả kỹ thuật chương V | 9,5 | mét |
3 | ống nhựa HDPE D90x10mm: | Mô tả kỹ thuật chương V | 14 | mét |
4 | Cổ dê kẹp ống PVC D90: 06 cái/1 trạm | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | bộ |
5 | Đầu cosse Cu 95mm2 + chụp nhựa | Mô tả kỹ thuật chương V | 6 | cái |
6 | Đầu cosse Cu 70mm2 + chụp nhựa | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
7 | Keo silicon 175ml | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | ống |
8 | Ổ khóa tủ trạm 40x55x15 (sử dụng chung 1 chìa khóa) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
9 | Bảng tên trạm + bulon (mẫu Điện lực Đồng Nai) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
10 | Băng keo cách điện hạ áp | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | cuộn |
AL | Bộ đo đếm hạ thế | |||
1 | Cáp CVV 4x4mm2 -0,6/1kV: 02mét/trạm | Mô tả kỹ thuật chương V | 2 | mét |
AM | PHẦN NHÂN CÔNG | |||
AN | THEO 1776/BXD-VP | |||
AO | PHẦN ĐƯỜNG DÂY | |||
1 | Đào đất cấp 3 sâu >1m | Mô tả kỹ thuật chương V | 12,559 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng độ chặt K=0,9 | Mô tả kỹ thuật chương V | 18,065 | m3 |
3 | Phá đá chân hố móng, đá cấp 3 | Mô tả kỹ thuật chương V | 9,437 | m3 |
AP | PHẦN TBA | |||
AQ | Tiếp địa trạm biến áp | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m;sâu <= 1m, đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,8 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,8 | m3 |
AR | THEO 4970/QĐ-BCT | |||
AS | PHẦN ĐƯỜNG DÂY | |||
AT | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | 10 cọc |
AU | Phần trụ | |||
1 | Dựng trụ BTLT 12m thủ công + cơ giới | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | trụ |
2 | Dựng trụ BTLT 7,5m thủ công + cơ giới | Mô tả kỹ thuật chương V | 10 | trụ |
AV | Bộ FCO đầu nhánh 1 pha | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng TD < =95mm2 cáp CXV 24kV-25mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,5 | mét |
AW | Dây dẫn và phụ kiện | |||
1 | Lắp đặt sứ đứng trung thế ở cột tròn -15-22kV | Mô tả kỹ thuật chương V | 17 | sứ |
2 | Lắp sứ chuỗi polymer cấp điện áp <=35kV lắp ở: chiều cao lắp <= 20m | Mô tả kỹ thuật chương V | 4 | cái |
3 | Kéo dây nhôm bọc lõi thép <= 50mm2 bằng thủ công kết hợp máy: độ cao 10-20m | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | km |
4 | Lắp cáp nhôm bọc lõi thép AC50 <10m | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | km |
5 | Hạ dây nhôm lõi thép <=50mm2 bằng thủ công + máy kéo (độ cao < 10m) | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | km |
6 | Lắp cáp voặn xoắn 3x95mm2/750V | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | km |
AX | PHẦN TBA | |||
AY | Phần lắp đặt thiết bị | |||
AZ | Thiết bị TBA 3X50kVA | |||
1 | Lắp đặt MBA 1 pha 15;(10);(6)/0.24KV <=50KVA | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | máy |
2 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 6-10(15)kV (bộ 3 pha) (2 FCO) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
3 | Lắp đặt chống sét van < =35kV, VL bằng composit (bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
BA | Tiếp địa trạm biến áp | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật chương V | 0,8 | 10 cọc |
2 | Kéo cáp đồng trần M25mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 9 | 10m |
BB | Tủ điện hạ áp | |||
1 | Lắp đặt tủ điện hạ thế | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
BC | Bộ dây dẫn xuống 22kV 3pha | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng TD < =95mm2 cáp CXV 24kV-25mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 4,5 | mét |
BD | Bộ dây dẫn hạ thế từ MBA xuống MCCB | |||
1 | Lắp cáp Cu bọc CV 750V - 95mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 36 | mét |
2 | Lắp cáp Cu bọc CV 750V - 70mm2 | Mô tả kỹ thuật chương V | 9,5 | mét |
3 | Lắp ống HDPE D 90 | Mô tả kỹ thuật chương V | 1,4 | 10m |
BE | THÍ NGHIỆM PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ VÀ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22-35kv, 1 pha | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ (pha) |
2 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | bộ (3pha) |
3 | Thí nghiệm máy biến áp: 3kv - 15kv, máy biến áp 3 pha <=100KVA | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | máy |
4 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từø , dòng điện 100A | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | cái |
5 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | sợi (ruột) |
6 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv | Mô tả kỹ thuật chương V | 1 | hệ thống |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi