Gói thầu: Gói thầu số 9 (Xây dựng + thiết bị): Hệ thống điện chiếu sáng, trạm biến áp và di dời điện, nội dung cụ thể theo QĐ số 4072 QĐ-UBND ngày 16 11 2018 của UBND tỉnh

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200108034-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án thị xã Long Khánh
Tên gói thầu Gói thầu số 9 (Xây dựng + thiết bị): Hệ thống điện chiếu sáng, trạm biến áp và di dời điện, nội dung cụ thể theo QĐ số 4072 QĐ-UBND ngày 16 11 2018 của UBND tỉnh
Số hiệu KHLCNT 20191120538
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 15:34:00 đến ngày 2020-01-17 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,443,514,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
B XÂY DỰNG
C Phần trụ đèn - Cần đèn
1 Lắp dựng trụ đèn tròn côn STK cao 8m dày 3mm đường kính đế Ø191, đk đỉnh trong Ø60, bằng máy Mô tả kỹ thuật chương V 50 1 cột
2 Lắp đặt cần đèn đơn D60 STK dày 2,6mm, L<=2,8m Mô tả kỹ thuật chương V 49 1 cần đèn
3 Lắp đặt cần đèn đôi D60 STK dày 3,0mm, góc 90 độ, L<=3,6m Mô tả kỹ thuật chương V 1 1 cần đèn
D Phần móng trụ chiếu sáng
1 Đào đất móng trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật chương V 21,6 m3
2 Bulông đế móng ren răng đầu M24x300x300x1100 Mô tả kỹ thuật chương V 50 bộ
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật chương V 1,8 m3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật chương V 20,6 m3
5 Ống PVC Φ60 dày 2,8mm Mô tả kỹ thuật chương V 0,6 mét
6 Co lơi PVC Φ60 Mô tả kỹ thuật chương V 196 cái
E PHẦN MƯƠNG CÁP
1 Đào đất đặt dường ống, đường cáp đất cấp III Mô tả kỹ thuật chương V 269,588 m3
2 Gạch thẻ làm dấu mương cáp vỉa hè (6 viên/m tới) Mô tả kỹ thuật chương V 10.170 viên
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật chương V 2,591 100m3
4 Lấp cát mương cáp Mô tả kỹ thuật chương V 10,5 m3
F Phần ống bảo vệ Cáp dẫn điện
1 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống d=76mm dày 2,9mm Mô tả kỹ thuật chương V 0,47 100m
2 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đường kính ống d=60mm dày 2,0mm Mô tả kỹ thuật chương V 17,6 100m
3 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát nối bằng PP dán keo, đường kính ống d=21mm dày 1.6mm Mô tả kỹ thuật chương V 0,77 100m
4 Rải cáp ngầm CXV/XLPE/DSTA/PVC 3x16mm2 - 0,6/1kV Mô tả kỹ thuật chương V 19,9 100m
5 Luồn cáp cửa cột đèn Mô tả kỹ thuật chương V 50 1 đầu cáp
6 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn (cáp CVV 2x2,5mm2 - 300/500V) Mô tả kỹ thuật chương V 6 100m
G Đấu nối
1 Đầu cosse ép đồng Cu 16mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 101 cái
2 Đầu cosse ép đồng Cu 11mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 152 cái
3 Hộp đôminô 4P-40A Mô tả kỹ thuật chương V 50 cái
4 Bảng gỗ phíp cách điện Mô tả kỹ thuật chương V 50 cái
5 Làm đầu cáp khô: bộ/4 đầu cốt cho cáp 4 lõi Mô tả kỹ thuật chương V 112 1 đầu cáp
6 Lắp cầu chì hộp 5A Mô tả kỹ thuật chương V 50 1 cầu chì
7 Lắp bảng điện cửa trụ đèn Mô tả kỹ thuật chương V 50 1 bảng
H Tiếp đất lặp lại và bảo vệ: trụ + tủ chiếu sáng
1 Kẹp cọc tiếp đất đồng Mô tả kỹ thuật chương V 51 cái
2 Ốc siết cáp đồng M11mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 51 cái
3 Bulông Φ8x30 + longđền: bắt dây nối đất vào trụ Mô tả kỹ thuật chương V 51 bộ
4 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây đồng trần Cu 11mm2 (0,0959kg/mét) Mô tả kỹ thuật chương V 1.730 m
5 Làm tiếp địa cho trụ đèn chiếu sáng và tủ điều khiển chiếu sáng, Cọc tiếp đất Φ16x2400mm mạ đồng Mô tả kỹ thuật chương V 51 1 bộ
I Đèn chiếu sáng
1 Lắp Đèn LED S433 MP công suất 150W - 4000K - IP66 (bộ đèn có thể kết nối chiếu sáng thông minh ILCS) Mô tả kỹ thuật chương V 51 bộ
J Tủ điều khiển chiếu sáng
1 Collier bắt tủ chiếu sáng vào trụ BTLT Mô tả kỹ thuật chương V 2 bộ
2 Lắp đặt tủ điều khiển chiếu sáng 02 ngăn (kích thước: 500x800x350mm), sơn tĩnh điện, dày 2mm Mô tả kỹ thuật chương V 1 1 tủ
3 Đánh số trụ đèn Mô tả kỹ thuật chương V 5 10 cột
4 Lắp cửa trụ chiếu sáng Mô tả kỹ thuật chương V 50 1 cửa
K THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN
1 Cáp đồng bọc CVV 2x2,5mm2-(2x7/0,67) Mô tả kỹ thuật chương V 1 sợi (ruột)
2 Cáp ngầm hạ thế C/XLPE/DSTA/PVC 3x11mm2 - 0,6/1kV Mô tả kỹ thuật chương V 1 sợi (ruột)
3 Đo tiếp địa lặp lại: tại tủ (01); trụ chiếu sáng (50) Mô tả kỹ thuật chương V 51 1 vị trí
L PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ VÀ TRẠM BIẾN ÁP
M PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ:
N Tiếp địa lập lại
1 Cáp đồng trần xoắn C25mm2: 13,5m/1vị trí Mô tả kỹ thuật chương V 12,1 kg
2 Cọc tiếp đất D16x2400 mạ Cu Mô tả kỹ thuật chương V 8 bộ
3 Kẹp cọc tiếp địa Cu Mô tả kỹ thuật chương V 8 bộ
4 Kẹp nối ép WR419 Mô tả kỹ thuật chương V 4 bộ
O Phần trụ
1 Trụ BTLT 12m- F350 (Dự ứng lực) Mô tả kỹ thuật chương V 17 trụ
P Phần neo chằng
Q Bộ chằng xuống DG
1 Cáp chằng D5/8": 0,462kg/mét 14m/bộ Mô tả kỹ thuật chương V 38,8 kg
2 Sứ chằng lớn (90N) Mô tả kỹ thuật chương V 6 cái
3 Kẹp cáp 3 bulon 5/8"/Zn (B46x130x4) Mô tả kỹ thuật chương V 48 cái
4 Yếm đỡ dây chằng D1/2'' mạ Zn (yếm cáp) Mô tả kỹ thuật chương V 12 cái
5 Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 6 bộ
6 Che dây chằng 0,8x2000 Mô tả kỹ thuật chương V 6 cái
R Bộ móng neo xòe (Móng phá đá)
1 Ty neo D22x2400/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 6 cọc
2 Neo xòe 8H-135inch2 + đĩa sen (sơn đen) Mô tả kỹ thuật chương V 6 cái
S Phần dây và phụ kiện
T Bộ FCO đầu nhánh 1pha
1 Dây chảy 15K Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
2 Kẹp quai Cu/Al (2/0) Mô tả kỹ thuật chương V 1 sợi
3 Hotline clamp Cu (2/0) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
4 Cosse ép Cu-Al 50mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
5 Nắp chụp kẹp quai Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
6 Bọc cách điện đầu cực trên và dưới FCO (bộ 2 cái) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
7 Bass LI Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
8 Xà composite 110x80x2400 dày 5mm Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
9 Thanh chống composite dẹp 10x40x920 Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
U Dây dẫn và phụ kiện
1 Cáp nhôm bọc lõi thép AC/XLPE 24KV 50mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 816 mét
2 Cáp nhôm lõi thép AC-50/8: 0,195kg/mét + 30m Mô tả kỹ thuật chương V 165 kg
3 Boulon D16x250/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 30 bộ
4 Boulon D16x300/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 16 bộ
5 Sứ đứng 24kV DR540 (bọc chì) Mô tả kỹ thuật chương V 17 bộ
6 Chân sứ đỉnh cong dài 870mm-3mm (bọc chì sứ 24kV) Mô tả kỹ thuật chương V 17 bộ
7 Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm-3mm (bọc chì sứ 24kV) Mô tả kỹ thuật chương V 17 bộ
8 Uclevis 3mm (loại gân) Mô tả kỹ thuật chương V 15 bộ
9 Sứ ống chỉ 0,4kV Mô tả kỹ thuật chương V 15 bộ
10 Giáp níu dây bọc 95mm2 + yếm cáp + mắt nối yếm cáp Mô tả kỹ thuật chương V 17 bộ
11 Kẹp dừng dây 3U-50mm2 - 3mm Mô tả kỹ thuật chương V 4 cái
12 Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 4 cái
13 Sứ treo polymer 24kV Mô tả kỹ thuật chương V 4 bộ
14 Móc treo chữ U D16 dài 100mm Mô tả kỹ thuật chương V 4 cái
15 Kẹp ép WR 419 Mô tả kỹ thuật chương V 8 cái
16 Cáp A70 buộc sứ đứng và ống chỉ : 2m/7sứ Mô tả kỹ thuật chương V 2 kg
17 Bảng decan chỉ danh trụ trung thế Mô tả kỹ thuật chương V 17 cái
V PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ:
W Tiếp địa lặp lại
1 Cáp đồng trần xoắn C25mm2: 13,5m/1vị trí Mô tả kỹ thuật chương V 6 kg
2 Cọc tiếp đất D16x2400 mạ Cu Mô tả kỹ thuật chương V 3 bộ
3 Kẹp cọc tiếp địa Cu Mô tả kỹ thuật chương V 3 bộ
4 Ghíp nối IPC 95-35 1 bulon Mô tả kỹ thuật chương V 3 cái
X Phần trụ
1 Trụ BTLT 7,5m- F350 (Dự ứng lực) Mô tả kỹ thuật chương V 10 trụ
Y Phần neo chằng
Z Bộ chằng xuống DG
1 Cáp chằng D5/8": 0,462kg/mét 9m/bộ Mô tả kỹ thuật chương V 4,2 kg
2 Sứ chằng lớn (90N) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
3 Kẹp cáp 3 bulon 5/8"/Zn (B46x130x4) Mô tả kỹ thuật chương V 8 cái
4 Yếm đỡ dây chằng D1/2'' mạ Zn (yếm cáp) Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
5 Bulon mắt D16x250/Zn + 1long đền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
6 Che dây chằng 0,8x2000 Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
AA Bộ móng neo xòe (Móng phá đá)
1 Ty neo D16x1800/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 1 cọc
2 Neo xòe 8H-135inch2 + đĩa sen (sơn đen) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
AB Dây dẫn và phụ kiện
1 Cáp ABC - A/XLPE/750V- 3x95mm2: Mô tả kỹ thuật chương V 816 mét
2 Kẹp dừng cáp ABC 4x(50-95) Mô tả kỹ thuật chương V 4 cái
3 Móc treo cáp ABC 4x(50-95) Mô tả kỹ thuật chương V 16 cái
4 Bulon móc D16x250/Zn+ 1 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật chương V 10 kg
5 Bulon móc D16x300/Zn+ 1 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật chương V 10 cây
6 Bulon D16x250/Zn + 2 long đền D18-50x50x3 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật chương V 18 cây
7 Hộp Domino 9 cực rỗng Mô tả kỹ thuật chương V 18 bộ
8 Ghíp nối IPC 95-35 (1 buolon) Mô tả kỹ thuật chương V 72 cái
9 Kẹp ép WR 419 Mô tả kỹ thuật chương V 6 cái
10 Cáp đồng bọc CV750V-25 mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 54 mét
AC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP:
AD Phần thiết bị
AE Thiết bị TBA 50kVA
1 Máy biến áp 1 pha 12,7/0,23kV - 50kVA Mô tả kỹ thuật chương V 1 máy
2 FCO 24kV-100A Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
3 LA 18kV/10kA Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
4 MCCB 3P 600V/125A/30kA + 02 vách ngăn pha Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
5 Điện kế 3 pha gián tiếp 220/380V-5A Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
6 CT hạ thế 600V- 200/5 Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
AF Phần vật liệu
AG Giá đỡ MBA, FCO, LA 1 pha
1 Dây chảy 6K Mô tả kỹ thuật chương V 1 sợi
2 Đà composite 80x110x800mm, dày 5mm Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
3 Thanh chống composite 40x10mm, dài 720mm Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
4 Bass LL bắt LA-FCO Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
5 Boulon D16x300/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 2 bộ
6 Boulon D16x350/Zn + 2lđền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
7 Boulon D16x250/Zn + 2đền vuông D18-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
8 Boulon D14x150/Zn + 2lđền vuông D16-50x50x3/Zn Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
AH Tiếp địa trạm biến áp 45m/trạm
1 Cáp đồng trần xoắn C25mm2: (45m/1 trạm) Mô tả kỹ thuật chương V 10,1 kg
2 Cọc tiếp đất D16x2400mm Mô tả kỹ thuật chương V 8 bộ
3 Kẹp cọc tiếp địa Cu Mô tả kỹ thuật chương V 8 bộ
4 Kẹp ép WR 419 Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
5 Ốc siết cáp Cu 38mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 2 cái
AI Tủ điện hạ áp
1 Tủ trạm treo 2 ngăn đứng (bao gồm cổ dê D320/6x60 bắt tủ: 02 cổ dê/ 01 tủ + 02 bakelit 500x400x5mm ) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
2 Coss ép Cu 25mm2 (nối vỏ tủ ) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
AJ Bộ dây dẫn xuống 22kV 3pha
1 Chụp đầu cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
2 Bọc cách điện đầu cực trên và dưới FCO (bộ 2 cái) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
3 Bọc cách điện đầu cực LA Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
4 Nắp chụp kẹp quai Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
5 Kẹp quai Cu/Al (2/0) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
6 Hotline clamp Cu (2/0) Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
7 Cáp CXV 1x25mm2/24KV (không băng Cu) Mô tả kỹ thuật chương V 4,5 mét
AK Bộ dây dẫn hạ thế từ MBA xuống MCCB + lên lưới hạ thế
1 Cáp đồng bọc CV-750V-95mm2 (36m dây pha) Mô tả kỹ thuật chương V 36 mét
2 Cáp đồng bọc CV-750V-70mm2 (9,5m dây trung tính) Mô tả kỹ thuật chương V 9,5 mét
3 ống nhựa HDPE D90x10mm: Mô tả kỹ thuật chương V 14 mét
4 Cổ dê kẹp ống PVC D90: 06 cái/1 trạm Mô tả kỹ thuật chương V 6 bộ
5 Đầu cosse Cu 95mm2 + chụp nhựa Mô tả kỹ thuật chương V 6 cái
6 Đầu cosse Cu 70mm2 + chụp nhựa Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
7 Keo silicon 175ml Mô tả kỹ thuật chương V 2 ống
8 Ổ khóa tủ trạm 40x55x15 (sử dụng chung 1 chìa khóa) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
9 Bảng tên trạm + bulon (mẫu Điện lực Đồng Nai) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
10 Băng keo cách điện hạ áp Mô tả kỹ thuật chương V 2 cuộn
AL Bộ đo đếm hạ thế
1 Cáp CVV 4x4mm2 -0,6/1kV: 02mét/trạm Mô tả kỹ thuật chương V 2 mét
AM PHẦN NHÂN CÔNG
AN THEO 1776/BXD-VP
AO PHẦN ĐƯỜNG DÂY
1 Đào đất cấp 3 sâu >1m Mô tả kỹ thuật chương V 12,559 m3
2 Đắp đất hố móng độ chặt K=0,9 Mô tả kỹ thuật chương V 18,065 m3
3 Phá đá chân hố móng, đá cấp 3 Mô tả kỹ thuật chương V 9,437 m3
AP PHẦN TBA
AQ Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m;sâu <= 1m, đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật chương V 4,8 m3
2 Đắp đất hố móng độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật chương V 4,8 m3
AR THEO 4970/QĐ-BCT
AS PHẦN ĐƯỜNG DÂY
AT Tiếp địa lặp lại
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 10 cọc
AU Phần trụ
1 Dựng trụ BTLT 12m thủ công + cơ giới Mô tả kỹ thuật chương V 17 trụ
2 Dựng trụ BTLT 7,5m thủ công + cơ giới Mô tả kỹ thuật chương V 10 trụ
AV Bộ FCO đầu nhánh 1 pha
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng TD < =95mm2 cáp CXV 24kV-25mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 4,5 mét
AW Dây dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt sứ đứng trung thế ở cột tròn -15-22kV Mô tả kỹ thuật chương V 17 sứ
2 Lắp sứ chuỗi polymer cấp điện áp <=35kV lắp ở: chiều cao lắp <= 20m Mô tả kỹ thuật chương V 4 cái
3 Kéo dây nhôm bọc lõi thép <= 50mm2 bằng thủ công kết hợp máy: độ cao 10-20m Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 km
4 Lắp cáp nhôm bọc lõi thép AC50 <10m Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 km
5 Hạ dây nhôm lõi thép <=50mm2 bằng thủ công + máy kéo (độ cao < 10m) Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 km
6 Lắp cáp voặn xoắn 3x95mm2/750V Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 km
AX PHẦN TBA
AY Phần lắp đặt thiết bị
AZ Thiết bị TBA 3X50kVA
1 Lắp đặt MBA 1 pha 15;(10);(6)/0.24KV <=50KVA Mô tả kỹ thuật chương V 1 máy
2 Lắp đặt cầu chì tự rơi 6-10(15)kV (bộ 3 pha) (2 FCO) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
3 Lắp đặt chống sét van < =35kV, VL bằng composit (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
BA Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật chương V 0,8 10 cọc
2 Kéo cáp đồng trần M25mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 9 10m
BB Tủ điện hạ áp
1 Lắp đặt tủ điện hạ thế Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ
BC Bộ dây dẫn xuống 22kV 3pha
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng TD < =95mm2 cáp CXV 24kV-25mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 4,5 mét
BD Bộ dây dẫn hạ thế từ MBA xuống MCCB
1 Lắp cáp Cu bọc CV 750V - 95mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 36 mét
2 Lắp cáp Cu bọc CV 750V - 70mm2 Mô tả kỹ thuật chương V 9,5 mét
3 Lắp ống HDPE D 90 Mô tả kỹ thuật chương V 1,4 10m
BE THÍ NGHIỆM PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ VÀ TRẠM BIẾN ÁP
1 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22-35kv, 1 pha Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ (pha)
2 Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha Mô tả kỹ thuật chương V 1 bộ (3pha)
3 Thí nghiệm máy biến áp: 3kv - 15kv, máy biến áp 3 pha <=100KVA Mô tả kỹ thuật chương V 1 máy
4 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từø , dòng điện 100A Mô tả kỹ thuật chương V 1 cái
5 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột Mô tả kỹ thuật chương V 1 sợi (ruột)
6 Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv Mô tả kỹ thuật chương V 1 hệ thống
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->