Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây lắp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200109612-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 07:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200108063 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách trung ương thuộc Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới và các nguồn vốn hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 15:08:00 đến ngày 2020-01-17 07:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,179,516,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác đinh được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
C | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG | |||
D | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 1,6768 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 16,5845 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,5761 | 100m2 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 2,6815 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,6339 | tấn | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 5,8045 | tấn | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 42,2897 | m3 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 28,2867 | m3 | |
9 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 89,7495 | m3 | |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 5,2403 | 100m3 | |
11 | Mua đất đắp nền | 307,05 | m3 | |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 3,0705 | 100m3 | |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 3,0705 | 100m3 | |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 25,8491 | m3 | |
E | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 2,105 | 100m2 | |
2 | Cốt thép cột, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,2816 | tấn | |
3 | Cốt thép cột, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 2,8046 | tấn | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | 12,7776 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn dầm | 3,3716 | 100m2 | |
6 | Cốt thép dầm, đường kính <=10 mm | 0,8342 | tấn | |
7 | Cốt thép dầm, đường kính <=18 mm | 3,6913 | tấn | |
8 | Cốt thép dầm, đường kính >18 mm | 2,4732 | tấn | |
9 | Bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 | 27,6045 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 6,1842 | 100m2 | |
11 | Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 6,5177 | tấn | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn, đá 1x2, mác 200 | 68,1258 | m3 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,2496 | 100m2 | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,2301 | tấn | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,1148 | tấn | |
16 | BT sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, BT cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 1,8794 | m3 | |
17 | Ván khuôn lanh tô, lan can, dầm treo | 1,2178 | 100m2 | |
18 | Cốt thép lanh tô, lan can, dầm treo, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,1751 | tấn | |
19 | Cốt thép lanh tô, lan can, dầm treo, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,6858 | tấn | |
20 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, lan can, dầm treo, đá 1x2, mác 200 | 6,0334 | m3 | |
21 | Lắp các loại cấu kiện bêtông đúc sẵn bằng thủ công - Trọng lượng cấu kiện <=50kg | 108 | cái | |
22 | Ván khuôn giằng tường thu hồi | 0,2657 | 100m2 | |
23 | Cốt thép giằng tường, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,1611 | tấn | |
24 | Cốt thép giằng tường, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,0191 | tấn | |
25 | Bê tông giằng thu hồi, đá 1x2, mác 200 | 2,7921 | m3 | |
26 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1,4mm | 1,1078 | tấn | |
27 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,1078 | tấn | |
28 | Lợp mái tôn múi dày 0,40mm chiều dài bất kỳ | 3,8384 | 100m2 | |
29 | Sản xuất lắp đặt cấu kiện thép thang lên mái | 0,0296 | tấn | |
30 | Xây tường thẳng gạch BT 6,5x10,5x22cm, chiều dày 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 | 0,561 | m3 | |
31 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,0167 | 100m3 | |
32 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 2,392 | m3 | |
F | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Ốp gạch bê tông vào cột, vữa XM mác 50 | 18,1374 | m3 | |
2 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22, tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 6,0695 | m3 | |
3 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22, tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 136,6133 | m3 | |
4 | Xây gạch sê nô, vữa XM mác 50 | 4,2821 | m3 | |
5 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 2,2626 | m3 | |
6 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 6,3936 | 100m2 | |
7 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 3,024 | 100m2 | |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 459,6249 | m2 | |
9 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 1.025,778 | m2 | |
10 | Trát trụ cột trong nhà (phần cột nhô ra ngoài tường) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 24,64 | m2 | |
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 ( ngoài nhà) | 200,8285 | m2 | |
12 | Trát dầm, vữa XM mác 75( trong nhà) | 43,672 | m2 | |
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 ( ngoài nhà) | 106,2592 | m2 | |
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 ( trong nhà) | 401,0012 | m2 | |
15 | Trát trần, vữa XM mác 75 ( ngoài nhà) | 206,5704 | m2 | |
16 | Láng sênô vữa mác 75 | 45,1396 | m2 | |
17 | Quét flinkote chống thấm sê nô | 45,1396 | m2 | |
18 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 171,612 | m | |
19 | Trát soi chỉ 30x15 | 132,86 | m | |
20 | Trát soi chỉ 30x20 A400 | 6,96 | m | |
21 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.495,0912 | m2 | |
22 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không màu vàng chanh, 1 nước lót, 2 nước phủ | 921,235 | m2 | |
23 | Sơn phào, soi chỉ không bả màu tím đậm, 1 nước lót, 2 nước phủ | 24,5747 | m2 | |
24 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương phòng vệ sinh | 36,4932 | m2 | |
G | CỬA ĐI, CỬA SỔ, VÁCH KÍNH | |||
1 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,991 | tấn | |
2 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 42,0821 | m2 | |
3 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 73,08 | m2 | |
4 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt hộp 30x25x2mm | 0,1206 | tấn | |
5 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 26,928 | m2 | |
6 | Lắp dựng hoa sắt | 3,24 | m2 | |
7 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh ( mở quay hất ra ngoài )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 70,2 | m2 | |
8 | Sản xuất cửa sổ 1 cánh khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 2,88 | m2 | |
9 | Sản xuất cửa đi 2 cánh, mở quay, khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 48,6 | m2 | |
10 | Phụ kiện cửa ( ổ khóa ..) | 15 | bộ | |
11 | Sản xuất cửa đi 1 cánh, mở quay, khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 14,08 | m2 | |
12 | Phụ kiện cửa ( ổ khóa ..) | 8 | bộ | |
13 | Sản xuất và lắp dựng nắp tôn đậy cửa thăm mái | 1 | bộ | |
14 | Sản xuất vách kính cố định | 14,1067 | m2 | |
15 | Lắp dựng cửa | 135,44 | m2 | |
16 | Lắp dựng - Vách kính khung nhôm mặt tiền, VXM75 | 14,1067 | m2 | |
H | ỐP, LÁT GẠCH | |||
1 | Công tác ốp gạch tường vệ sinh 250x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 107,312 | m2 | |
2 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 518,8412 | m2 | |
3 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 22,9152 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn vệ sinh bằng gạch 300x300mm chống trơn, vữa XM cát mịn mác 75 | 37,7208 | m2 | |
5 | Trát lót cầu thang, tam cấp,dốc trượt, Vữa xi măng PC40, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 50 | 21,0802 | m2 | |
6 | Láng granitô cầu thang | 34,0402 | m2 | |
7 | Ốp tường gạch thẻ 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 14,679 | 1m2 | |
I | LAN CAN HÀNH LANG, CẦU THANG | |||
1 | Sản xuất hoa sắt lan can | 0,3465 | tấn | |
2 | Sản xuất lan can, tay vịn cầu thang bằng INOX | 106,6875 | kg | |
3 | Lắp dựng lan can | 29,034 | m2 | |
4 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 21,168 | m2 | |
5 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 2,9855 | m3 | |
6 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22, tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | 1,5286 | m3 | |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 107,6646 | m2 | |
8 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 107,6646 | m2 | |
J | BỂ TỰ HOẠI+ TỰ NGẤM | |||
1 | Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp III | 0,2714 | 100m3 | |
2 | Bê tông lót móng đá 2x4.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150 | 0,904 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0084 | 100m2 | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 0,432 | m3 | |
5 | Cốt thép móng.Đường kính <=10mm | 0,0345 | tấn | |
6 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22 - Vữa XM mác 50 | 7,4381 | m3 | |
7 | Công tác trát, Trát tường trong, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 75 | 12,489 | m2 | |
8 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm - Vữa mác 75 | 2,3664 | m2 | |
9 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0832 | 100m2 | |
10 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,137 | tấn | |
11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 - Bê tông mác 200 | 1,283 | m3 | |
12 | Lắp các loại cấu kiện bêtông đúc sẵn bằng thủ công - Trọng lượng cấu kiện <=250kg | 14 | cái | |
13 | Quét nước xi măng 2 nước | 23,829 | m2 | |
14 | Than củi, xỉ, gạch vỡ làm tầng lọc nước | 3,7363 | m3 | |
15 | Gạch xếp bể tự ngấm | 1,4011 | m3 | |
16 | Ống bê tông đục lỗ | 10 | cái | |
K | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 650 | m | |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 350 | m | |
3 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 180 | m | |
4 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 35 | m | |
5 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | 100 | m | |
6 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 650 | m | |
7 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 27mm | 350 | m | |
8 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 16 | cái | |
9 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 32 | bộ | |
10 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 19 | bộ | |
11 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 22 | cái | |
13 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 25 | cái | |
14 | Lắp đặt công tắc 2 phím, ổ cắm hỗn hợp | 8 | cái | |
15 | Lắp đặt công tắc đảo chiều lắp ở cầu thang | 2 | bộ | |
16 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 12 | cái | |
17 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A | 8 | cái | |
18 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 2 | cái | |
19 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 60A | 1 | cái | |
20 | Lắp đặt hộp nối dây 40x60mm | 80 | hộp | |
21 | Đế nhựa chôn tường | 80 | cái | |
22 | Băng dính cách điện | 15 | cuộn | |
23 | Hộp tủ điện tổng - ngầm | 1 | cái | |
24 | Hộp tủ điện phòng | 9 | cái | |
L | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy - Đất cấp III | 0,975 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,975 | m3 | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 34mm | 0,6 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 20mm | 0,2 | 100m | |
5 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng hàn, ĐK 20 | 12 | cái | |
6 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng hàn, ĐK 34 | 20 | cái | |
7 | Lắp đặt cút hàn một đầu ren, ĐK 20 | 16 | cái | |
8 | Lơ đồng ren ngoài nối ống | 16 | cái | |
9 | Lắp đặt tê PP-R nối bằng hàn, ĐK 20-20 | 24 | cái | |
10 | Lắp đặt tê PP-R nối bằng hàn, ĐK 34-20 | 16 | cái | |
11 | Lắp đặt tê PP-R 1 đầu ren trong 20-1/2 | 16 | cái | |
12 | Lắp đặt van cửa PP-R nối hàn, ĐK =20 | 8 | cái | |
13 | Lắp đặt van cửa PP-R nối hàn, ĐK 34 | 10 | cái | |
14 | Lắp đặt rắc co ĐK 20 | 16 | cái | |
15 | Lắp đặt rắc co ĐK 34 | 19 | cái | |
16 | Lắp đặt măng xông, ĐK 20 | 8 | cái | |
17 | Lắp đặt măng xông. ĐK 34 | 9 | cái | |
18 | Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren, ĐK 20-1/2 | 16 | cái | |
19 | Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren. ĐK 34-1/2 | 22 | cái | |
M | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy - Đất cấp III | 1,125 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1,125 | m3 | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 48mm | 0,3 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0,16 | 100m | |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0,3 | 100m | |
6 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 1,22 | 100m | |
7 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 48mm | 12 | cái | |
8 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 60mm | 6 | cái | |
9 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng dán keo, ĐK 90mm | 12 | cái | |
10 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng dán keo, ĐK 110mm | 20 | cái | |
11 | Lắp đặt chếch nhựa, ĐK 48 | 8 | cái | |
12 | Lắp đặt chếch nhựa ĐK 60 | 8 | cái | |
13 | Lắp đặt chếch nhựa ĐK 90 | 8 | cái | |
14 | Lắp đặt chếch nhựa ĐK 110 | 32 | cái | |
15 | Lắp đặt Y nhựa, ĐK 60 | 2 | cái | |
16 | Lắp đặt Y nhựa ĐK 110 | 4 | cái | |
17 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng dán keo, ĐK 60-90 | 8 | cái | |
18 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng dán keo, ĐK 110-48 | 4 | cái | |
19 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 48 | 6 | cái | |
20 | Lắp đặt măng xông nối bằng dán keo, ĐK 60 | 4 | cái | |
21 | Lắp đặt măng xông nối bằng dán keo, ĐK 110 | 4 | cái | |
22 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 48 | 4 | cái | |
23 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 60 | 4 | cái | |
24 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 110 | 4 | cái | |
25 | Cầu thép chắn rác | 12 | quả | |
26 | Nắp thu nước sàn vệ sinh | 8 | cái | |
27 | Đai giữ ống | 48 | cái | |
28 | Keo dán | 10 | tuýp | |
N | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt chậu rửa lavabo | 4 | bộ | |
2 | Lắp đặt giá treo | 4 | cái | |
3 | Lắp đặt Hộp đựng xà phòng | 4 | cái | |
4 | Lắp đặt Gương soi | 4 | cái | |
5 | Lắp đặt Chậu tiểu Nam | 6 | bộ | |
6 | Phụ kiện tiểu nam | 6 | bộ | |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 6 | bộ | |
8 | Phụ kiện tiểu nữ | 6 | bộ | |
9 | Lắp đặt Chậu xí bệt | 4 | bộ | |
10 | Móc treo giấy vệ sinh | 4 | cái | |
11 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | 1 | bể | |
12 | Van phao đồng | 1 | cái | |
13 | Máy bơm Q=3.6m3/h, phụ kiện | 1 | bộ | |
O | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Tiêu lệnh + nội quy PCCC | 2 | bộ | |
2 | Bình chữa cháy ABC MFZL4 TQ: | 6 | bình | |
3 | Hộp đặt bình chữa cháy: | 2 | cái | |
P | CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào rãnh chôn dây, cọc | 0,336 | 100m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,336 | 100m3 | |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét | 6 | cọc | |
4 | Gia công kim thu sét thép D16 dài 1m | 5 | cái | |
5 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1m | 5 | cái | |
6 | Sản xuất lắp đặt chụp lọc sứ D200 bảo vệ kim thu sét | 5 | cái | |
7 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 10mm | 115 | m | |
8 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 12mm | 40 | m | |
9 | Gia công lắp đặt bật thép neo tường d = 12mm | 5 | m | |
Q | NHÀ LỚP HỌC 2 PHÒNG | |||
R | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,6088 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 5,9801 | m3 | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,1713 | tấn | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,812 | tấn | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 0,2746 | 100m2 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 6,8403 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,4255 | 100m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 4,2548 | m3 | |
9 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 9,6791 | m3 | |
10 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 26,8145 | m3 | |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,429 | 100m3 | |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,1798 | 100m3 | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 9,5694 | m3 | |
S | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,4158 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0587 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,4674 | tấn | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 2,2869 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,5708 | 100m2 | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,195 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,4708 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,3647 | tấn | |
9 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 | 5,4227 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,1736 | 100m2 | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,023 | tấn | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,1286 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,99 | m3 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 1,3693 | 100m2 | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 1,3519 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 14,4013 | m3 | |
T | PHẦN XÂY TRÁT | |||
1 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22,tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 30,8349 | m3 | |
2 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22,tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 3,1141 | m3 | |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 189,114 | m2 | |
4 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 164,768 | m2 | |
5 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 26,5708 | m2 | |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 15,6664 | m2 | |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 131,7012 | m2 | |
U | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 164,768 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 231,3512 | m2 | |
3 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4mm | 0,3825 | tấn | |
4 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3825 | tấn | |
5 | Lợp mái tôn múi dày 0.40 chiều dài bất kỳ | 1,4328 | 100m2 | |
6 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,2333 | tấn | |
7 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 9,9072 | m2 | |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 30,24 | m2 | |
9 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 17,28 | m2 | |
10 | Sản xuất cửa đi 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 12,96 | m2 | |
11 | Phụ kiện cửa ( khóa..) | 4 | bộ | |
12 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 30,816 | m2 | |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 105,4972 | m2 | |
14 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 3,0624 | m2 | |
15 | Láng granitô tam cấp | 22,5792 | m2 | |
16 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 28,608 | m2 | |
17 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 28,608 | m2 | |
18 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 56,68 | m | |
19 | kẻ chỉ lõm | 3 | công | |
V | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | 0,16 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC D110mm | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC D110mm | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ông | 16 | cái | |
W | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 8 | bộ | |
2 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 4 | cái | |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 2 | cái | |
5 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi | 4 | cái | |
6 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 2 | cái | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 2 | cái | |
8 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 45 | m | |
9 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 20 | m | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 45 | m | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 150 | m | |
12 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
13 | Hộp tủ điện tổng 250x300mm | 1 | hộp | |
14 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat 80x80mm | 4 | hộp | |
15 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 27mm | 120 | m | |
16 | Conson đón điện | 1 | bộ | |
X | CẢI TẠO NHÀ HÀNH CHÍNH | |||
Y | PHẦN THÁO DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 86,19 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | 558,5736 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | 449,586 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | 408,9728 | m2 | |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 23,04 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | 143,52 | m2 | |
7 | Tháo dỡ ống nước mái | 2 | công | |
8 | Phá dỡ nền gạch, gạch lá nem | 280,1854 | m2 | |
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 39,9096 | m2 | |
10 | Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay Không cốt thép | 6,7896 | m3 | |
11 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đất các loại | 6,7896 | m3 | |
12 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 6,7896 | 100m3 | |
13 | Tháo dỡ thiết bị điện | 5 | công | |
Z | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát diện tích tường bị bong tróc, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 70,8566 | m2 | |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 2,405 | m3 | |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 8,2931 | m3 | |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 150,784 | m2 | |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 8,301 | m2 | |
6 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.017,6438 | m2 | |
7 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 558,5736 | m2 | |
8 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 280,1854 | m2 | |
9 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 21,7056 | m2 | |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 23,04 | m2 | |
11 | Sơn gỗ 3 nước | 143,52 | m2 | |
12 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô ... | 39,9096 | m2 | |
13 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | 39,9096 | m2 | |
14 | Sản xuất khuôn cửa đi gỗ nhóm 4 | 26,8 | md | |
15 | Sản xuất cửa đi gỗ 2 cánh ( gỗ nhóm IV), kính dày 5mm | 14,04 | m2 | |
16 | Phụ kiện cửa sổ ( bản lề, khóa,chốt... ) | 4 | bộ | |
17 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 4 | m2 | |
18 | Mài bóng Granito tam cấp cầu thang, tay vịn cầu thang | 5 | công | |
19 | Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 4,86 | 1m2 | |
20 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 3,9024 | 100m2 | |
21 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 1,5498 | 100m2 | |
AA | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC , DK110 | 0,288 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC, DK110 | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, D110 | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ống | 16 | cái | |
AB | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 24 | bộ | |
2 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 6 | bộ | |
3 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 12 | cái | |
4 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 6 | cái | |
5 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 6 | cái | |
6 | Hộp tủ diện phòng | 6 | hộp | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 12 | cái | |
8 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 300 | m | |
9 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 120 | m | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 80 | m | |
11 | Máng ghen nhựa ốp dây điện | 500 | md | |
AC | SÂN KHẤU | |||
1 | Láng granitô tam cấp | 22,032 | m2 | |
2 | Lát nền, sàn bằng gạch đất nung 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 76,992 | m2 | |
3 | Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 5,85 | 1m2 | |
AD | CẢI TẠO NHÀ A | |||
AE | PHẦN THÁO DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 29,76 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | 172,252 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | 134,88 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | 133,1604 | m2 | |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 16,128 | m2 | |
6 | Tháo dỡ ống nước mái | 2 | Công | |
7 | Phá dỡ nền gạch, gạch lá nem | 108,0228 | m2 | |
8 | Phá dỡ nền gạch, Nền láng vữa xi măng | 19,6224 | m2 | |
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 53,8143 | m2 | |
10 | Tháo dỡ thiết bị điện | 2 | công | |
AF | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát diện tích tường bị bong tróc, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 22,0146 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 268,0404 | m2 | |
3 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 172,252 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 99,2928 | m2 | |
5 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 2,8224 | m2 | |
6 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 16,128 | m2 | |
7 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô ... | 53,8143 | m2 | |
8 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | 53,8143 | m2 | |
9 | Láng granitô nền sàn | 25,7544 | m2 | |
10 | Sản xuất, lắp đặt cửa sổ 2 cánh ( mở quay hất ra ngoài )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 17,28 | m2 | |
11 | Sản xuất, lắp đặt cửa đi 2 cánh, mở quay, khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 12,48 | m2 | |
12 | Phụ kiện cửa đi ( khóa ..) | 4 | bộ | |
AG | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC , DK110 | 0,15 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC, DK110 | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, D110 | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ống | 16 | cái | |
AH | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 8 | bộ | |
2 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 120 | m | |
4 | Máng ghen nhựa ốp dây điện | 120 | md | |
5 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 4 | cái | |
AI | CẢI TẠO NHÀ B | |||
AJ | PHẦN THÁO DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 34,52 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | 167,314 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | 132,92 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | 133,5364 | m2 | |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 16,128 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | 44,176 | m2 | |
7 | Tháo dỡ ống nước mái | 2 | Công | |
8 | Phá dỡ nền gạch, gạch lá nem | 97,7646 | m2 | |
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 50,7583 | m2 | |
10 | Tháo dỡ thiết bị điện | 2 | công | |
AK | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát diện tích tường bị bong tróc, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 21,6885 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 266,4564 | m2 | |
3 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 167,314 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 97,7646 | m2 | |
5 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 2,8704 | m2 | |
6 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 16,128 | m2 | |
7 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô ... | 50,7583 | m2 | |
8 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | 50,7583 | m2 | |
9 | Mài bóng lại granito bậc tam cấp | 5 | công | |
AL | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC , DK110 | 0,15 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC, DK110 | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, D110 | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ống | 16 | cái | |
AM | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 8 | bộ | |
2 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 120 | m | |
4 | Máng ghen nhựa ốp dây điện | 120 | md | |
5 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 4 | cái | |
AN | PHÁ DỠ NHÀ BẾP | |||
1 | Tháo tấm lợp Fibrô xi măng | 0,8728 | 100m2 | |
2 | Tháo dỡ cửa | 15,93 | m2 | |
3 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m | 4,2 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 22,7822 | m3 | |
5 | Phá dỡ bằng búa căn Có cốt thép | 0,7541 | m3 | |
6 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <= 1000m | 0,2354 | 100m3 | |
AO | HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
AP | CỔNG TRƯỜNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 6,669 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,633 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0699 | 100m2 | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0326 | tấn | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,0416 | tấn | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 2,192 | m3 | |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 3,844 | m3 | |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,0907 | 100m2 | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0114 | tấn | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0733 | tấn | |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 0,4985 | m3 | |
12 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 1,5681 | m3 | |
13 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 19,6988 | m2 | |
14 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 5,28 | m | |
15 | Đắp đỉnh cột, soi chỉ lõm | 5 | công | |
16 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 19,6988 | m2 | |
17 | Quả cầu bằng sứ trên trụ cổng phụ | 1 | quả | |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 37,9047 | m2 | |
19 | Sản xuất cổng sắt | 0,2591 | tấn | |
20 | TT phụ kiện cánh cổng ( Bản lề, chốt....) | 3 | bộ | |
21 | Lắp dựng lan can sắt | 14,0872 | m2 | |
22 | Sản xuất và lắp dựng biển tên trường | 3,162 | m2 | |
AQ | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 3,92 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,49 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 1,75 | m3 | |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1,68 | m3 | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 7,2 | m3 | |
6 | Sản xuất cột bằng thép hình | 0,2261 | tấn | |
7 | Lắp dựng cột thép các loại | 0,2261 | tấn | |
8 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0,2346 | tấn | |
9 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,2346 | tấn | |
10 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 60x30x1.4mm | 0,1911 | tấn | |
11 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,1911 | tấn | |
12 | Lợp mái tôn múi dày 0.40mm chiều dài bất kỳ | 0,8864 | 100m2 | |
13 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường có chụp | 2 | bộ | |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 30 | m | |
AR | SÂN BÊ TÔNG, TƯỜNG BAO | |||
1 | Phá dỡ bằng búa căn Không cốt thép | 15 | m3 | |
2 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,15 | 100m3 | |
3 | Mua đất đắp sân bê tông | 350 | m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 3,5 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 3,5 | 100m3 | |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | 3 | 100m3 | |
7 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,244 | 100m3 | |
8 | Rải bạt dứa | 12,2 | 100m2 | |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB30 | 97,6 | m3 | |
10 | Lắp đặt khe co giãn chống nứt | 81,3333 | 10m | |
11 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | 8,505 | m3 | |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 1,89 | m3 | |
13 | Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50, XM PCB30 | 4,455 | m3 | |
14 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,812 | m3 | |
15 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 36,9 | m2 | |
AS | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,3414 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 6,7933 | m3 | |
3 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 8,3384 | m3 | |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 75,32 | m2 | |
5 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 28,1 | m2 | |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,6263 | 100m2 | |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,3364 | tấn | |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,4438 | m3 | |
9 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | 94 | cái | |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,1137 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,2274 | 100m3 | |
AT | CỘT ĐIỆN | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 1,584 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,144 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 1 | m3 | |
4 | Lắp dựng cột thông tin hình chữ H7.5A, loại cột 7 m | 1 | cột | |
5 | Kẹp siết cáp vặn xoắn | 2 | bộ | |
6 | Ghip kẹp cáp GN-50 | 4 | cái | |
7 | Bịt đầu cáp vặn xoắn | 2 | cái | |
8 | Tiếp địa lặp lại RC | 2 | bộ | |
9 | Công lắp đặt phụ kiện, lắp đặt đường dây | 1 | công | |
AU | PHÂN TRƯỜNG NA CÀ | |||
AV | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,4994 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 4,9125 | m3 | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,1355 | tấn | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,6293 | tấn | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 0,2292 | 100m2 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 5,5245 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3187 | 100m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 3,2923 | m3 | |
9 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 7,8202 | m3 | |
10 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 22,814 | m3 | |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,3841 | 100m3 | |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 0,1153 | 100m3 | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 6,9792 | m3 | |
AW | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,3326 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,047 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,374 | tấn | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 1,8295 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,4489 | 100m2 | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,1525 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,351 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,2918 | tấn | |
9 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 | 4,3507 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,1344 | 100m2 | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0176 | tấn | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,0996 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,7645 | m3 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 1,0539 | 100m2 | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 1,0036 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 11,1612 | m3 | |
AX | PHẦN XÂY TRÁT | |||
1 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 26,82 | m3 | |
2 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 2,5408 | m3 | |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 162,906 | m2 | |
4 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 143,036 | m2 | |
5 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 21,2474 | m2 | |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 9,5688 | m2 | |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 100,8852 | m2 | |
AY | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 143,036 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 193,7222 | m2 | |
3 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4mm | 0,2928 | tấn | |
4 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,2928 | tấn | |
5 | Lợp mái tôn múi dày 0.40 chiều dài bất kỳ | 1,08 | 100m2 | |
6 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,1749 | tấn | |
7 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 7,4304 | m2 | |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 22,68 | m2 | |
9 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 12,96 | m2 | |
10 | Sản xuất cửa đi 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 9,72 | m2 | |
11 | Phụ kiện cửa ( khóa..) | 3 | bộ | |
12 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 23,112 | m2 | |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 77,7992 | m2 | |
14 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 2,6304 | m2 | |
15 | Láng granitô tam cấp | 18,4212 | m2 | |
16 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 24,288 | m2 | |
17 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 24,288 | m2 | |
18 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 48,16 | m | |
19 | kẻ chỉ lõm | 3 | công | |
AZ | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | 0,16 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC D110mm | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC D110mm | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ông | 16 | cái | |
BA | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 6 | bộ | |
2 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 3 | cái | |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 2 | cái | |
5 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi | 4 | cái | |
6 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 2 | cái | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 2 | cái | |
8 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 35 | m | |
9 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 20 | m | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 35 | m | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 90 | m | |
12 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
13 | Hộp tủ điện tổng 250x300mm | 1 | hộp | |
14 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat 80x80mm | 4 | hộp | |
15 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 27mm | 90 | m | |
16 | Conson đón điện | 1 | bộ | |
BB | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,011 | 100m3 | |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0,55 | 100m2 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 5,5 | m3 | |
BC | PHÂN TRƯỜNG THẦN LÃNG | |||
BD | PHÁ DỠ NHÀ HỌC GỖ, NỀN NHÀ | |||
1 | Phá dỡ nhà lớp học cũ | 10 | công | |
2 | Phá dỡ bằng búa căn Không cốt thép | 9,1 | m3 | |
3 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,091 | 100m3 | |
BE | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,2112 | 100m3 | |
2 | Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn, đá cấp IV | 14,0876 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 9,343 | m3 | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0972 | tấn | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,4487 | tấn | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 0,1647 | 100m2 | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 4,1042 | m3 | |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,2312 | 100m2 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 2,3298 | m3 | |
10 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 4,2008 | m3 | |
11 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 14,5553 | m3 | |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,2218 | 100m3 | |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | -0,0106 | 100m3 | |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 4,7847 | m3 | |
BF | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,2495 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0352 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,2805 | tấn | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 1,3721 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,327 | 100m2 | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,1119 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,2442 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,2189 | tấn | |
9 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 | 3,1748 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0952 | 100m2 | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0121 | tấn | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,0707 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,539 | m3 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,7512 | 100m2 | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 0,7166 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 7,7844 | m3 | |
BG | PHẦN XÂY TRÁT | |||
1 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 18,7994 | m3 | |
2 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 2,0997 | m3 | |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 136,698 | m2 | |
4 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 82,384 | m2 | |
5 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 15,924 | m2 | |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 7,9644 | m2 | |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 71,3408 | m2 | |
BH | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 82,384 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 160,5864 | m2 | |
3 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4mm | 0,1978 | tấn | |
4 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,1978 | tấn | |
5 | Lợp mái tôn múi dày 0.40 chiều dài bất kỳ | 0,7272 | 100m2 | |
6 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,1166 | tấn | |
7 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 4,9536 | m2 | |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 15,12 | m2 | |
9 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 8,64 | m2 | |
10 | Sản xuất cửa đi 2 cánh ( mở quay )khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 6,48 | m2 | |
11 | Phụ kiện cửa ( khóa..) | 2 | bộ | |
12 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 15,408 | m2 | |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 52,5748 | m2 | |
14 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm | 1,5312 | m2 | |
15 | Láng granitô tam cấp | 13,8852 | m2 | |
16 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 19,968 | m2 | |
17 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 19,968 | m2 | |
18 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 39,64 | m | |
19 | kẻ chỉ lõm | 3 | công | |
BI | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110 | 0,16 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC D110 | 8 | cái | |
3 | Lắp đặt chếch nhựa PVC D110 | 8 | cái | |
4 | Đai giữ ông | 16 | cái | |
BJ | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 4 | bộ | |
2 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 2 | cái | |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 1 | cái | |
5 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi | 2 | cái | |
6 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 1 | cái | |
8 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 30 | m | |
9 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 15 | m | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 35 | m | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 65 | m | |
12 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 1 | bộ | |
13 | Hộp tủ điện tổng 250x300mm | 1 | hộp | |
14 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat 80x80mm | 2 | hộp | |
15 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 27mm | 100 | m | |
16 | Conson đón điện | 1 | bộ | |
BK | GIẾNG KHOAN | |||
1 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan <=50 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III | 30 | m | |
2 | Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 Kw, độ sâu giếng khoan <=100m, đường kính ống lọc d<219mm | 4 | m | |
3 | Lắp đặt ống vách PVC D140mm | 0,3 | 100m | |
4 | Lắp đặt côn nhựa PVC D140mm | 4 | cái | |
5 | Lắp đặt ống lọc PVC D125mm | 0,3 | 100m | |
6 | Lắp đặt hút PVC D40mm | 0,25 | 100m | |
7 | Lắp đặt côn nhựa PVC D125mm | 2 | cái | |
8 | Lắp đặt ống lắng PVC D125mm | 0,01 | 100m | |
9 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 0,2499 | m3 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 4,8564 | m2 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0137 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,007 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,0832 | m3 | |
14 | Sản xuất, lắp đặt cửa tôn + phụ kiện nắp hộc | 1 | bộ | |
15 | Máy bơm + phụ kiện | 1 | bộ | |
BL | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,01 | 100m3 | |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0,5 | 100m2 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 5 | m3 | |
BM | PHÂN TRƯỜNG NAM LÂN | |||
BN | GIẾNG KHOAN | |||
1 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan <=50 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III | 30 | m | |
2 | Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 Kw, độ sâu giếng khoan <=100m, đường kính ống lọc d<219mm | 4 | m | |
3 | Lắp đặt ống vách PVC D140mm | 0,3 | 100m | |
4 | Lắp đặt côn nhựa PVC D140mm | 4 | cái | |
5 | Lắp đặt ống lọc PVC D125mm | 0,3 | 100m | |
6 | Lắp đặt hút PVC D40mm | 0,25 | 100m | |
7 | Lắp đặt côn nhựa PVC D125mm | 2 | cái | |
8 | Lắp đặt ống lắng PVC D125mm | 0,01 | 100m | |
BO | HỘC + MÁY BƠM | |||
1 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 0,2499 | m3 | |
2 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 4,8564 | m2 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0137 | 100m2 | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,007 | tấn | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,0832 | m3 | |
6 | Sản xuất, lắp đặt cửa tôn + phụ kiện nắp hộc | 1 | bộ | |
7 | Máy bơm + phụ kiện | 1 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi