Gói thầu: Toàn bộ chi phí xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200109742-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THƯỢNG MỖ |
Tên gói thầu | Toàn bộ chi phí xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200109613 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 15:15:00 đến ngày 2020-01-16 17:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,857,400,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHẶT CÂY | |||
1 | Chặt cây, đường kính gốc cây <=30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cây |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | gốc cây |
B | PHÁ DỠ | |||
1 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,181 | m3 |
2 | Đào móng, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,287 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,359 | 100m3 |
4 | Phá dỡ bê tông có cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,785 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,268 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,379 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139,59 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,56 | 100m3 |
C | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào móng, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,751 | m3 |
2 | Đào bóc hữu cơ, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,993 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,15 | 100m3 |
4 | Đào khuôn đường, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,936 | m3 |
5 | Đào khuôn đường, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,558 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,583 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,464 | 100m3 |
8 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,972 | 100m3 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,455 | 100m3 |
10 | Bê tông mặt đường, xi măng PC30, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 549,772 | m3 |
D | BÓ VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng bó vỉa, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,125 | m3 |
2 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,269 | m3 |
3 | Ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,063 | 100m2 |
4 | Lắp đặt bó vỉa thẳng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 202 | cái |
5 | Lắp đặt bó vỉa cong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | cái |
E | VỈA HÈ LÁT GẠCH TERRAZZO | |||
1 | Bê tông nền vỉa hè, xi măng PC30, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,798 | m3 |
2 | Lát vỉa hè gạch Terrazzo 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 372,48 | m2 |
F | ĐÀO RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Cắt mặt đường BTXM trước khi phá dỡ mặt đường cống qua đường, rãnh thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,105 | 10m |
2 | Đào móng rãnh thoát nước, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,371 | m3 |
3 | Đào móng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,253 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,837 | 100m3 |
G | RÃNH THOÁT NƯỚC B600 CHỊU LỰC | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,874 | m3 |
2 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,621 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,149 | 100m2 |
4 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,39 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 651,1 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,8 | m2 |
7 | Cốt thép mũ rãnh, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,835 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,83 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ rãnh, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,491 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,233 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,777 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,745 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,18 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 766 | cái |
H | RÃNH THOÁT NƯỚC B800 CHỊU LỰC | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,192 | m3 |
2 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,577 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
4 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,565 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136,85 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,4 | m2 |
7 | Cốt thép mũ rãnh, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,386 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,805 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ rãnh, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,199 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,801 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,739 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,667 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,819 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161 | cái |
I | RÃNH THOÁT NƯỚC B1000 | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,13 | m3 |
2 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,388 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,988 | 100m2 |
4 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200,316 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 742,25 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 329 | m2 |
7 | Cốt thép mũ rãnh, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,984 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,881 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ rãnh, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,24 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,167 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,636 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,697 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,311 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 658 | cái |
J | HỐ GA THU NƯỚC CHO RÃNH B600 | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,393 | m3 |
2 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,118 | 100m2 |
3 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,889 | m3 |
4 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,167 | m3 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,9 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m2 |
7 | Cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,326 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ ga, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,465 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,149 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,138 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,016 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
K | HỐ GA THU NƯỚC CHO RÃNH B800 | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,489 | m3 |
2 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | 100m2 |
3 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,377 | m3 |
4 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,453 | m3 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,96 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
7 | Cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,103 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ ga, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,781 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,121 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,793 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
L | HỐ GA THU NƯỚC CHO RÃNH B1000 LOẠI 1 | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,057 | m3 |
2 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | 100m2 |
3 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,016 | m3 |
4 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,526 | m3 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,2 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m2 |
7 | Cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,183 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ ga, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,671 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,117 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,572 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
M | HỐ GA THU NƯỚC CHO RÃNH B1000 LOẠI 2 TRÊN VỈA HÈ | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,881 | m3 |
2 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,514 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,055 | 100m2 |
4 | Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,715 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m2 |
7 | Cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ ga, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,842 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,018 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,061 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,038 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,828 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
N | HỐ GA THU NƯỚC CHO RÃNH B1000 LOẠI 3 | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,295 | m3 |
2 | Bê tông móng rãnh, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,082 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | 100m2 |
4 | Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,857 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,427 | m2 |
6 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | m2 |
7 | Cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | 100m2 |
9 | Bê tông mũ ga, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
12 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,425 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
O | BÓ VỈA GẠCH | |||
1 | Bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,136 | m3 |
2 | Xây bó vỉa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,858 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,75 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi