Gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200109206-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân Canh
Tên gói thầu Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200108244
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 14:47:00 đến ngày 2020-01-13 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,304,054,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A SAN NỀN
1 Đào đất hữu cơ, đất không thích hợp, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  5,337 100m3
2 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  59,297 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  5,93 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  5,93 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  5,93 100m3
6 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục III, chương V, phần 2  7,722 100m3
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  85,805 m3
8 Mua đất màu san nền khu cây xanh Mục III, chương V, phần 2  969,597 m3
9 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  22,45 100m3
10 Đắp cát nền móng công trình (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  249,44 m3
B NỀN BÃI ĐỖ XE, ĐƯỜNG DẠO, SÂN BÓNG CHUYỀN, BÓ VỈA, BÓ GÁY
1 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục III, chương V, phần 2  4,292 100m2
2 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  0,773 100m3
3 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, bê tông xi măng mặt đường, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  85,84 m3
4 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Mục III, chương V, phần 2  85,84 m3
5 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  0,858 100m3
6 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  0,858 100m3
7 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Mục III, chương V, phần 2  11,805 10m
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  0,495 100m3
9 Đắp cát vàng đệm nền móng công trình Mục III, chương V, phần 2  5,5 m3
10 Lát gạch trồng cỏ, kích thước 40x20x10cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mục III, chương V, phần 2  275 m2
11 Đắp đất màu trồng cỏ bãi đỗ xe Mục III, chương V, phần 2  27,5 m3
12 Mua đất màu trồng cỏ bãi đỗ xe Mục III, chương V, phần 2  31,075 m3
13 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục III, chương V, phần 2  12,724 100m2
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót nền đường dạo, sân bóng chuyền, đá 2x4, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  101,792 m3
15 Lát gạch bê tông giả đá Mục III, chương V, phần 2  1.272,4 m2
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng bó vỉa, đá 1x2, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  13,777 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,683 100m2
18 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm (tính 80%) Mục III, chương V, phần 2  128,8 m
19 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 18x22x25 cm (tính 20%) Mục III, chương V, phần 2  32,2 m
20 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 15x28x100 cm (tính 80%) Mục III, chương V, phần 2  70,4 m
21 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 15x28x25 cm (tính 20%) Mục III, chương V, phần 2  17,6 m
22 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  2,898 m3
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục III, chương V, phần 2  0,309 100m2
24 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mục III, chương V, phần 2  322 cái
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng bó gáy, đá 1x2, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  11,502 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,852 100m2
27 Xây gạch CLXM 6x10,5x22, xây bó gáy, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  13,589 m3
28 Làm tường chắn đất bằng phên nứa Mục III, chương V, phần 2  0,94 100m2
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  7,495 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,334 100m2
31 Xây gạch CLXM 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM cát vàng mác 75 Mục III, chương V, phần 2  23,056 m3
32 Xây gạch CLXM 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  36,718 m3
33 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng mác 75 Mục III, chương V, phần 2  108,68 m2
C HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1 Đào rãnh thoát nước, hố ga bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  5,336 100m3
2 Đào rãnh thoát nước, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  41,096 m3
3 Đào hố ga, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  18,187 m3
4 Đắp đất rãnh, hố ga bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  2,931 100m3
5 Đắp đất rãnh, hố ga, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  32,556 m3
6 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục III, chương V, phần 2  2,837 100m2
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông đáy rãnh + hố ga, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  45,465 m3
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,621 100m2
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,224 100m2
10 Xây gạch CLXM 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM cát vàng mác 75 Mục III, chương V, phần 2  22,342 m3
11 Xây gạch CLXM 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM cát vàng mác 75 Mục III, chương V, phần 2  66,814 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng rãnh, hố ga, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  12,98 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,692 100m2
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,145 100m2
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng hố ga, đường kính <=10 mm Mục III, chương V, phần 2  0,081 tấn
16 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  819,274 m2
17 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  134,168 m2
18 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  25,852 m3
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục III, chương V, phần 2  1,254 100m2
20 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục III, chương V, phần 2  2,409 tấn
21 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan Mục III, chương V, phần 2  46 cái
22 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mục III, chương V, phần 2  233 cái
23 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mục III, chương V, phần 2  94 cái
24 Bộ nắp hố thu nước có ngăn mùi (nắp 430x860mm, khung 530x960mm, tải trọng 125KN) Mục III, chương V, phần 2  27 bộ
25 Bộ nắp hố ga Composite, khung tròn, nắp tròn, đường kính nắp 700mm, đường kính khung 810mm, tải trọng 125KN Mục III, chương V, phần 2  12 bộ
26 Sản xuất thang xuống hố ga bằng sắt tròn D20 Mục III, chương V, phần 2  0,118 tấn
27 Lắp đặt thang xuống hố ga Mục III, chương V, phần 2  0,118 tấn
D HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Đào rãnh cáp điện và móng cột đèn bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  0,485 100m3
2 Đào rãnh cáp điện, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  4,19 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  1,198 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục III, chương V, phần 2  0,447 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng cột đèn, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  0,923 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng cột đèn, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  8,294 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục III, chương V, phần 2  0,678 100m2
8 Mua khung móng KM16x260x260x500 cho tủ điện điều khiển chiếu sáng Mục III, chương V, phần 2  1 bộ
9 Mua khung móng KM24x300x300x675 cho cột đèn chiếu sáng sân vườn và sân bóng Mục III, chương V, phần 2  1 bộ
10 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 Mục III, chương V, phần 2  0,261 bộ
11 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m Mục III, chương V, phần 2  1 1 tủ
12 Lắp giá đỡ tủ điện Mục III, chương V, phần 2  1 bộ
13 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép H=7m Mục III, chương V, phần 2  6 cột
14 Lắp cần đèn chao cao áp (chiều dài cần đèn <= 1,2m) bằng máy Mục III, chương V, phần 2  6 1 bộ cần đèn
15 Lắp đèn Led 70W Mục III, chương V, phần 2  6 bộ
16 Lắp đặt đèn cầu D400, bóng 40W Mục III, chương V, phần 2  6 bộ
17 Lắp đặt cột đèn sân vườn, lắp dựng bằng máy Mục III, chương V, phần 2  11 cột
18 Đóng cọc chống sét đã có sẵn (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  37 cọc
19 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  56,5 m
20 Thép dẹt 40x4mm Mục III, chương V, phần 2  45 m
21 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50 Mục III, chương V, phần 2  170 m
22 Cáp Cu/PVC/PVC 4x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  170 m
23 Dây Cu/PVC 1x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  170 m
24 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 (lên bóng đèn) Mục III, chương V, phần 2  72 m
25 MCB 1P-10A-4,5kA Mục III, chương V, phần 2  17 cái
26 Cầu đấu 60A-4P Mục III, chương V, phần 2  17 cái
27 Lưới báo hiệu cáp, khổ rộng 300mm Mục III, chương V, phần 2  242 m2
28 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong Mục III, chương V, phần 2  0,726 100m2
29 Gạch chỉ đặc 6x10,5x22cm Mục III, chương V, phần 2  2.420 viên
30 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Mục III, chương V, phần 2  2,42 1000v
E CÂY XANH
1 Đào móng hố trồng cây rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  4,8 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  0,432 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  0,48 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  0,48 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  0,48 100m3
6 Mua cây Muồng Hoàng Yến: Cây cao 5 - 7m; đường kính 10 - <15cm từ mặt đất 1,3m; dáng cân đối không sâu bệnh Mục III, chương V, phần 2  16 cây
7 Mua cây Ngọc Lan: Cây cao 5 - 7m; đường kính 10 - <15cm từ mặt đất 1,3m; dáng cân đối không sâu bệnh Mục III, chương V, phần 2  11 cây
8 Mua cây Hoàng Lan: Cây cao 5 - 7m; đường kính 10 - <15cm từ mặt đất 1,3m; dáng cân đối không sâu bệnh Mục III, chương V, phần 2  20 cây
9 Mua cây Lộc Vừng: Cây cao 5 - 7m; đường kính 10 - <15cm từ mặt đất 1,3m; dáng cân đối không sâu bệnh Mục III, chương V, phần 2  28 cây
10 Trồng, chăm sóc cây bóng mát Mục III, chương V, phần 2  75 cây/lần
11 Trồng, chăm sóc cỏ lá tre Mục III, chương V, phần 2  2.003 m2/tháng
12 Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 12 tháng). Mục III, chương V, phần 2  7,5 10 cây/tháng
13 Duy trì thảm cỏ lá tre. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW (tạm tính 12 tháng) Mục III, chương V, phần 2  20,03 100m2/tháng
F Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và thi công Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->