Gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200106520-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Uỷ ban nhân dân Xã An Đồng, Huyện An Dương, Tp Hải Phòng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200106249 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Đầu tư công |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 14:44:00 đến ngày 2020-01-16 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,295,699,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: PHÁ DỠ NHÀ VĂN HÓA ĐÃ XUỐNG CẤP | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Chương V của E-HSMT | 48,834 | m2 |
2 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại vào vị trí tập kết | Chương V của E-HSMT | 4,883 | 10m2 |
3 | Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 265,436 | m2 |
4 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 1,54 | tấn |
5 | Bốc xếp vật liệu sắt thép các loại vào vị trí tập kết | Chương V của E-HSMT | 1,54 | tấn |
6 | Tháo dỡ trần | Chương V của E-HSMT | 221,731 | m2 |
7 | Phá dỡ kết cấu tường gạch bằng búa căn | Chương V của E-HSMT | 25,813 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 4,968 | m3 |
9 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chương V của E-HSMT | 30,781 | m3 |
10 | Phá dỡ kết cấu tường gạch bằng búa căn | Chương V của E-HSMT | 66,711 | m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 24,074 | m3 |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, phá dỡ bê tông gạch vỡ nền | Chương V của E-HSMT | 37,072 | m3 |
13 | Xúc phế thải lên ô tô bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV | Chương V của E-HSMT | 1,587 | 100m3 |
14 | Đào xúc đất nền nhà đến mặt sân bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,329 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,916 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,916 | 100m3 |
17 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V của E-HSMT | 2,49 | 100m2 |
18 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương V của E-HSMT | 4,703 | 100m2 |
B | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 100,564 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 2,346 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 1,289 | m3 |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc 3m, mật độ 30 cọc/m2 | Chương V của E-HSMT | 210,972 | 100m |
5 | Vét bùn đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 23,441 | m3 |
6 | Cát đen phủ đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 23,441 | m3 |
7 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 23,937 | m3 |
8 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10mm | Chương V của E-HSMT | 1,756 | tấn |
9 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,498 | tấn |
10 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18mm | Chương V của E-HSMT | 4,94 | tấn |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 1,154 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, chân cột | Chương V của E-HSMT | 0,307 | 100m2 |
13 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 100,634 | m3 |
14 | Bê tông dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 2,469 | m3 |
15 | Bê tông chân cột, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 2,334 | m3 |
16 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,677 | m3 |
17 | Rải ni lông chống mất nước BT | Chương V của E-HSMT | 0,161 | 100m2 |
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 32,146 | m3 |
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 2,765 | m3 |
20 | Trát tường bể, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 20,702 | m2 |
21 | Láng bể nước, giếng phốt, dày 2,0cm, vữa XM 75 | Chương V của E-HSMT | 6,609 | m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,093 | tấn |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đan nắp bể phốt | Chương V của E-HSMT | 0,035 | 100m2 |
24 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 0,898 | m3 |
25 | Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250kg | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
26 | Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250kg | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
27 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,096 | tấn |
28 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính >10mm | Chương V của E-HSMT | 0,216 | tấn |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chân tường | Chương V của E-HSMT | 0,244 | 100m2 |
30 | Bê tông giằng chân tường, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 4,001 | m3 |
31 | Lấp móng công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 2,057 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 1,308 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 1,308 | 100m3 |
34 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 5,098 | 100m3 |
35 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 16,721 | m3 |
36 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, cột, trụ cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,702 | tấn |
37 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, cột, trụ cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 4,583 | tấn |
38 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, ở độ cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 1,914 | tấn |
39 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, ở độ cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,548 | tấn |
40 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, ở độ cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 8,893 | tấn |
41 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16m, đường kính <=10mm | Chương V của E-HSMT | 6,92 | tấn |
42 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,67 | tấn |
43 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính >10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 1,46 | tấn |
44 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,236 | tấn |
45 | Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 1,439 | tấn |
46 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 2,619 | 100m2 |
47 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 4,73 | 100m2 |
48 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V của E-HSMT | 5,299 | 100m2 |
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Chương V của E-HSMT | 2,005 | 100m2 |
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Chương V của E-HSMT | 0,586 | 100m2 |
51 | Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 17,449 | m3 |
52 | Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 46,326 | m3 |
53 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 53,01 | m3 |
54 | Bê tông giằng, lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 16,334 | m3 |
55 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 6,478 | m3 |
56 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 78,534 | m3 |
57 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22 không nung, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 84,285 | m3 |
58 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 14,522 | m3 |
59 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 14,535 | m3 |
60 | Sản xuất xà gồ thép C150x50x20x2 mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,877 | tấn |
61 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,877 | tấn |
62 | Lợp mái tôn múi mạ màu dày 0,42mm | Chương V của E-HSMT | 1,773 | 100m2 |
63 | Tấm úp nóc, ốp xối tôn mạ màu rông 600, dày 0,45mm | Chương V của E-HSMT | 38,032 | m |
64 | Ke chống bão (bố trí a=1m) | Chương V của E-HSMT | 195,14 | cái |
65 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bậc thang, tam cấp, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 3,339 | m3 |
66 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 8,907 | m3 |
67 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 1,484 | m3 |
68 | Dán ngói 22 v/m2 trên mái nghiêng, vữa XM M100, PC30 | Chương V của E-HSMT | 0,231 | m2 |
69 | Bó bò mái, ngói gốm đỏ (3 viên/m) | Chương V của E-HSMT | 25,602 | viên |
70 | Trát lót bậc tam cấp, cầu thang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 89,347 | m2 |
71 | Lát đá granit bậc tam cấp, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 36,363 | m2 |
72 | Láng granitô cầu thang | Chương V của E-HSMT | 64,244 | m2 |
73 | Trát granitô mũi bậc, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 90,48 | m |
74 | Láng nền sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 95,59 | m2 |
75 | Trát tường thu hồi, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 144,422 | m2 |
76 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 632,229 | m2 |
77 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 1.311,687 | m2 |
78 | Trát cột trong nhà, má cửa, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 86,41 | m2 |
79 | Trát trụ cột, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 158,364 | m2 |
80 | Trát trang trí cột trụ hành lang | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
81 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 422,517 | m2 |
82 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 547,7 | m2 |
83 | Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 58,6 | m2 |
84 | Trát nổi trang trí lan can hành lang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 16,776 | m2 |
85 | Quốc huy mặt tiền | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
86 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 1.010,42 | m |
87 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 261,34 | m |
88 | Trát móc nước, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 122,68 | m |
89 | Tôn nền WC bằng bê tông xốp | Chương V của E-HSMT | 5,062 | m3 |
90 | Dán khò lớp bi tum chống thấm cho sàn WC tầng 2 (vén thành sàn cao 25cm) | Chương V của E-HSMT | 54,012 | m2 |
91 | Láng nền sàn tạo phẳng trước khi lát, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 511,464 | m2 |
92 | Ốp tường WC, gạch men 250x400, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V của E-HSMT | 199,26 | m2 |
93 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 250x250mm chống trơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V của E-HSMT | 56,448 | m2 |
94 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V của E-HSMT | 454,851 | m2 |
95 | Ốp gạch vào chân tường, gạch Ceramic 120x500mm | Chương V của E-HSMT | 40,23 | m2 |
96 | Vách ngăn WC bằng composite | Chương V của E-HSMT | 9 | m2 |
97 | Bả bằng matít vào tường | Chương V của E-HSMT | 1.704,426 | m2 |
98 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Chương V của E-HSMT | 1.273,591 | m2 |
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 1.334,302 | m2 |
100 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 1.643,715 | m2 |
101 | Sản xuất cửa đi nhôm hệ việt pháp (gồm cả phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 80,66 | m |
102 | Sản xuất cửa sổ nhôm hệ việt pháp (gồm cả phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 56,22 | m |
103 | Sản xuất vách kính nhôm trắng sứ (gồm cả phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 11,7 | m |
104 | Lắp dựng cửa nhôm | Chương V của E-HSMT | 148,58 | m2 |
105 | Lan can hoa sắt cầu thang | Chương V của E-HSMT | 17,208 | m |
106 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V của E-HSMT | 17,208 | m2 |
107 | Sản xuất Hoa sắt cửa sổ | Chương V của E-HSMT | 56,22 | m2 |
108 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V của E-HSMT | 56,22 | m2 |
109 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V của E-HSMT | 146,856 | m2 |
110 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V của E-HSMT | 9,136 | 100m2 |
111 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương V của E-HSMT | 5,693 | 100m2 |
112 | Kệ đựng bình chữa cháy | Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
113 | Bình chữa cháy bột BC/ABC 4kg | Chương V của E-HSMT | 5 | bình |
114 | Bình chữa cháy khí Co2 3kg | Chương V của E-HSMT | 5 | bình |
115 | Bảng tiêu lệnh chữa cháy bằng nhựa Mica 30x40cm | Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
C | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN CẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại 600X400X200 | Chương V của E-HSMT | 1 | tủ |
2 | Phụ kiện lắp tủ điện | Chương V của E-HSMT | 1 | tủ |
3 | Lắp đặt tủ điện chứa attomat 12 cực EMC12PL | Chương V của E-HSMT | 4 | hộp |
4 | Lắp đặt tủ điện chứa attomat 6 cực EMC6PL | Chương V của E-HSMT | 8 | hộp |
5 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 75A-500V | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 40A-415V, 32A-415V | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
7 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực cường độ dòng điện 25A -250V | Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
8 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực cường độ dòng điện MCB-25A,20A,16A-230V | Chương V của E-HSMT | 35 | cái |
9 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực cường độ dòng điện MCB-10A-230V | Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
10 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn led 2 bóng | Chương V của E-HSMT | 36 | bộ |
11 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn led 1 bóng | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
12 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần led 250x250 - 14W - 250V | Chương V của E-HSMT | 27 | bộ |
13 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V của E-HSMT | 29 | cái |
14 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 ( hạt điều tốc) | Chương V của E-HSMT | 29 | cái |
15 | Quạt thông gió trên tường 200x200-50W-250V | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
16 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A | Chương V của E-HSMT | 57 | cái |
17 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 ( hạt 1 chiều) | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
18 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 ( hạt 1 chiều) | Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
19 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 ( hạt 1 chiều) | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
20 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
21 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 75/5A | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
22 | Lắp đặt máy biến dòng 75/5A | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
23 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, 4''x2''x2'' | Chương V của E-HSMT | 113 | hộp |
24 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=150x150mm | Chương V của E-HSMT | 10 | hộp |
25 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x16)mm2 XLPE/DSTA/PVC/PVC | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
26 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x6)mm2 XLPE/PVC/PVC | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
27 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x4)mm2 XLPE/PVC/PVC | Chương V của E-HSMT | 55 | m |
28 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 360 | m |
29 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V của E-HSMT | 445 | m |
30 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.040 | m |
31 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
32 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
33 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 415 | m |
34 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V của E-HSMT | 445 | m |
35 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D32mm | Chương V của E-HSMT | 55 | m |
36 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm | Chương V của E-HSMT | 380 | m |
37 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm | Chương V của E-HSMT | 415 | m |
38 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D16mm | Chương V của E-HSMT | 960 | m |
39 | Băng dính cách điện | Chương V của E-HSMT | 20 | cuộn |
40 | Gia công và đóng cọc thép mạ đồng tiếp địa d16,l=2.4m | Chương V của E-HSMT | 3 | cọc |
41 | Hộp đo điện trở đất 200x200 | Chương V của E-HSMT | 1 | hộp |
42 | Đo điện trở tiếp địa | Chương V của E-HSMT | 1 | lần |
43 | Bản đồng tiếp địa 300x100x20 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
44 | Đào đất rải thép tiếp địa + cáp nguồn | Chương V của E-HSMT | 12,16 | m3 |
45 | Đắp đất hoàn trả độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 12,16 | m3 |
46 | Kéo dải ống HDPE D65/50 | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
47 | Gia công kim thu sét có chiều dài D16-1,2m | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
48 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài D16-1,2m | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
49 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Chương V của E-HSMT | 142 | m |
50 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=18mm | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
51 | Gia công và đóng cọc chống sét thép L63x63x6, H=3.0m | Chương V của E-HSMT | 7 | cọc |
52 | Lắp đặt chân đỡ d8 | Chương V của E-HSMT | 70 | cái |
53 | Lắp đặt bulong M10 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
54 | Cung cấp que hàn | Chương V của E-HSMT | 4 | kg |
55 | Thép nối L=0.14m | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
56 | Hộp đo điện trở đất | Chương V của E-HSMT | 1 | hộp |
57 | Đo điện trở tiếp địa | Chương V của E-HSMT | 1 | lần |
58 | Đào đất rải thép tiếp địa | Chương V của E-HSMT | 2,16 | m3 |
59 | Đắp đất hoàn trả độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 2,16 | m3 |
60 | Lắp đặt ống Pvc D21 | Chương V của E-HSMT | 5 | m |
61 | Lắp đặt chân sứ | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
62 | Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D63 | Chương V của E-HSMT | 0,16 | 100m |
63 | Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D40 | Chương V của E-HSMT | 0,04 | 100m |
64 | Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D32 | Chương V của E-HSMT | 0,21 | 100m |
65 | Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D25 | Chương V của E-HSMT | 0,41 | 100m |
66 | Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D20 | Chương V của E-HSMT | 0,12 | 100m |
67 | Lắp đặt van phao D20 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
68 | Lắp đặt van khoá D63 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
69 | Lắp đặt van khoá D32 - D25 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
70 | Lắp đặt van khoá D20 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
71 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê D63x32 | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
72 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê D32x20 | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
73 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D63x40 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
74 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D40x32 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
75 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D25x20 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
76 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=63mm | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
77 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=40mm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
78 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mm | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
81 | Lắp đặt cút nhựa nối ren trong D20 | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
82 | Lắp đặt man đồng D20 | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
83 | Lắp đặt măng sông nối ống D63 | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
84 | Lắp đặt măng sông nối ống D25 | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
85 | Lắp đặt nút bịt đầu ống nhựa PVC - D21 | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
86 | Lắp đặt ống nhựa PVC D140 | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110 | Chương V của E-HSMT | 0,32 | 100m |
88 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90 | Chương V của E-HSMT | 0,7 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC D76 | Chương V của E-HSMT | 0,3 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | Chương V của E-HSMT | 0,14 | 100m |
91 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42 | Chương V của E-HSMT | 0,08 | 100m |
92 | Lắp đặt tê nhựa 135 độ D110x110,110x76,110x60 | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa 90 độ 90x60 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa 135 độ D76x42,76x42, côn D76x42 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
95 | Lắp đặt cút nhựa 90 dộ D140, măng sông D140 | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
96 | Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D110, măng sông D110 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
97 | Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D90, măng sông D90 | Chương V của E-HSMT | 35 | cái |
98 | Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D76,mang sông D76 | Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
99 | Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D60 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
100 | Lắp đặt cút nhựa 135 độ D42 | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
101 | Lắp đặt tê kiểm tra D110 | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
102 | Lắp đặt tê kiểm tra D90 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
103 | Keo dán ống | Chương V của E-HSMT | 20 | ống |
104 | Lắp đặt lưới thu sàn inox | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
105 | Lắp đặt si phông D76 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
106 | Cao su non | Chương V của E-HSMT | 15 | cuộn |
107 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng, giắy vệ sinh | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
108 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Chương V của E-HSMT | 1 | bể |
109 | Lắp đặt miệng thu đường kính 63mm | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
110 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
111 | Lắp đặt vòi xịt | Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
112 | Lăp đặt cầu chắn rác D120 | Chương V của E-HSMT | 5 | bộ |
113 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
114 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
115 | Lắp đặt gương soi | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
116 | Lắp đặt kệ kính | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
117 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả tiểu | Chương V của E-HSMT | 9 | bộ |
118 | Lắp đặt bệt tiểu nữ | Chương V của E-HSMT | 9 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi