Gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200106520-00
Thời điểm đóng mở thầu 16/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Uỷ ban nhân dân Xã An Đồng, Huyện An Dương, Tp Hải Phòng
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200106249
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Đầu tư công
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 14:44:00 đến ngày 2020-01-16 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,295,699,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: PHÁ DỠ NHÀ VĂN HÓA ĐÃ XUỐNG CẤP
1 Tháo dỡ cửa Chương V của E-HSMT 48,834 m2
2 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại vào vị trí tập kết Chương V của E-HSMT 4,883 10m2
3 Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16m Chương V của E-HSMT 265,436 m2
4 Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16m Chương V của E-HSMT 1,54 tấn
5 Bốc xếp vật liệu sắt thép các loại vào vị trí tập kết Chương V của E-HSMT 1,54 tấn
6 Tháo dỡ trần Chương V của E-HSMT 221,731 m2
7 Phá dỡ kết cấu tường gạch bằng búa căn Chương V của E-HSMT 25,813 m3
8 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Chương V của E-HSMT 4,968 m3
9 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Chương V của E-HSMT 30,781 m3
10 Phá dỡ kết cấu tường gạch bằng búa căn Chương V của E-HSMT 66,711 m3
11 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Chương V của E-HSMT 24,074 m3
12 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, phá dỡ bê tông gạch vỡ nền Chương V của E-HSMT 37,072 m3
13 Xúc phế thải lên ô tô bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV Chương V của E-HSMT 1,587 100m3
14 Đào xúc đất nền nhà đến mặt sân bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV, đất cấp III Chương V của E-HSMT 2,329 100m3
15 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Chương V của E-HSMT 3,916 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Chương V của E-HSMT 3,916 100m3
17 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Chương V của E-HSMT 2,49 100m2
18 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Chương V của E-HSMT 4,703 100m2
B HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT 100,564 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT 2,346 100m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT 1,289 m3
4 Đóng cọc tre chiều dài cọc 3m, mật độ 30 cọc/m2 Chương V của E-HSMT 210,972 100m
5 Vét bùn đầu cọc Chương V của E-HSMT 23,441 m3
6 Cát đen phủ đầu cọc Chương V của E-HSMT 23,441 m3
7 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 Chương V của E-HSMT 23,937 m3
8 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT 1,756 tấn
9 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18mm Chương V của E-HSMT 0,498 tấn
10 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18mm Chương V của E-HSMT 4,94 tấn
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT 1,154 100m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, chân cột Chương V của E-HSMT 0,307 100m2
13 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT 100,634 m3
14 Bê tông dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 2,469 m3
15 Bê tông chân cột, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 2,334 m3
16 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250cm, mác 100 Chương V của E-HSMT 0,677 m3
17 Rải ni lông chống mất nước BT Chương V của E-HSMT 0,161 100m2
18 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 32,146 m3
19 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 2,765 m3
20 Trát tường bể, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 20,702 m2
21 Láng bể nước, giếng phốt, dày 2,0cm, vữa XM 75 Chương V của E-HSMT 6,609 m2
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,093 tấn
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đan nắp bể phốt Chương V của E-HSMT 0,035 100m2
24 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 0,898 m3
25 Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250kg Chương V của E-HSMT 4 cái
26 Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250kg Chương V của E-HSMT 4 cái
27 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT 0,096 tấn
28 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính >10mm Chương V của E-HSMT 0,216 tấn
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chân tường Chương V của E-HSMT 0,244 100m2
30 Bê tông giằng chân tường, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 4,001 m3
31 Lấp móng công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 2,057 100m3
32 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II Chương V của E-HSMT 1,308 100m3
33 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II Chương V của E-HSMT 1,308 100m3
34 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 5,098 100m3
35 Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Chương V của E-HSMT 16,721 m3
36 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, cột, trụ cao <=16m Chương V của E-HSMT 0,702 tấn
37 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, cột, trụ cao <=16m Chương V của E-HSMT 4,583 tấn
38 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, ở độ cao <=16m Chương V của E-HSMT 1,914 tấn
39 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, ở độ cao <=16m Chương V của E-HSMT 0,548 tấn
40 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, ở độ cao <=16m Chương V của E-HSMT 8,893 tấn
41 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16m, đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT 6,92 tấn
42 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT 0,67 tấn
43 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính >10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT 1,46 tấn
44 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT 0,236 tấn
45 Cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT 1,439 tấn
46 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT 2,619 100m2
47 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 4,73 100m2
48 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Chương V của E-HSMT 5,299 100m2
49 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô Chương V của E-HSMT 2,005 100m2
50 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Chương V của E-HSMT 0,586 100m2
51 Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 Chương V của E-HSMT 17,449 m3
52 Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 46,326 m3
53 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 53,01 m3
54 Bê tông giằng, lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 16,334 m3
55 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 6,478 m3
56 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 78,534 m3
57 Xây gạch đặc 6,5x10,5x22 không nung, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 84,285 m3
58 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 14,522 m3
59 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 14,535 m3
60 Sản xuất xà gồ thép C150x50x20x2 mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,877 tấn
61 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của E-HSMT 0,877 tấn
62 Lợp mái tôn múi mạ màu dày 0,42mm Chương V của E-HSMT 1,773 100m2
63 Tấm úp nóc, ốp xối tôn mạ màu rông 600, dày 0,45mm Chương V của E-HSMT 38,032 m
64 Ke chống bão (bố trí a=1m) Chương V của E-HSMT 195,14 cái
65 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bậc thang, tam cấp, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 3,339 m3
66 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT 8,907 m3
67 Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Chương V của E-HSMT 1,484 m3
68 Dán ngói 22 v/m2 trên mái nghiêng, vữa XM M100, PC30 Chương V của E-HSMT 0,231 m2
69 Bó bò mái, ngói gốm đỏ (3 viên/m) Chương V của E-HSMT 25,602 viên
70 Trát lót bậc tam cấp, cầu thang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 89,347 m2
71 Lát đá granit bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 36,363 m2
72 Láng granitô cầu thang Chương V của E-HSMT 64,244 m2
73 Trát granitô mũi bậc, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 90,48 m
74 Láng nền sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT 95,59 m2
75 Trát tường thu hồi, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 144,422 m2
76 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 632,229 m2
77 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 1.311,687 m2
78 Trát cột trong nhà, má cửa, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 86,41 m2
79 Trát trụ cột, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 158,364 m2
80 Trát trang trí cột trụ hành lang Chương V của E-HSMT 36 cái
81 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 422,517 m2
82 Trát trần, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 547,7 m2
83 Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 58,6 m2
84 Trát nổi trang trí lan can hành lang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 16,776 m2
85 Quốc huy mặt tiền Chương V của E-HSMT 1 cái
86 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 1.010,42 m
87 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 261,34 m
88 Trát móc nước, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 122,68 m
89 Tôn nền WC bằng bê tông xốp Chương V của E-HSMT 5,062 m3
90 Dán khò lớp bi tum chống thấm cho sàn WC tầng 2 (vén thành sàn cao 25cm) Chương V của E-HSMT 54,012 m2
91 Láng nền sàn tạo phẳng trước khi lát, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT 511,464 m2
92 Ốp tường WC, gạch men 250x400, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V của E-HSMT 199,26 m2
93 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 250x250mm chống trơn, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V của E-HSMT 56,448 m2
94 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V của E-HSMT 454,851 m2
95 Ốp gạch vào chân tường, gạch Ceramic 120x500mm Chương V của E-HSMT 40,23 m2
96 Vách ngăn WC bằng composite Chương V của E-HSMT 9 m2
97 Bả bằng matít vào tường Chương V của E-HSMT 1.704,426 m2
98 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Chương V của E-HSMT 1.273,591 m2
99 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 1.334,302 m2
100 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 1.643,715 m2
101 Sản xuất cửa đi nhôm hệ việt pháp (gồm cả phụ kiện) Chương V của E-HSMT 80,66 m
102 Sản xuất cửa sổ nhôm hệ việt pháp (gồm cả phụ kiện) Chương V của E-HSMT 56,22 m
103 Sản xuất vách kính nhôm trắng sứ (gồm cả phụ kiện) Chương V của E-HSMT 11,7 m
104 Lắp dựng cửa nhôm Chương V của E-HSMT 148,58 m2
105 Lan can hoa sắt cầu thang Chương V của E-HSMT 17,208 m
106 Lắp dựng lan can sắt Chương V của E-HSMT 17,208 m2
107 Sản xuất Hoa sắt cửa sổ Chương V của E-HSMT 56,22 m2
108 Lắp dựng hoa sắt cửa Chương V của E-HSMT 56,22 m2
109 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT 146,856 m2
110 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Chương V của E-HSMT 9,136 100m2
111 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Chương V của E-HSMT 5,693 100m2
112 Kệ đựng bình chữa cháy Chương V của E-HSMT 5 cái
113 Bình chữa cháy bột BC/ABC 4kg Chương V của E-HSMT 5 bình
114 Bình chữa cháy khí Co2 3kg Chương V của E-HSMT 5 bình
115 Bảng tiêu lệnh chữa cháy bằng nhựa Mica 30x40cm Chương V của E-HSMT 5 cái
C HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN CẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại 600X400X200 Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 Phụ kiện lắp tủ điện Chương V của E-HSMT 1 tủ
3 Lắp đặt tủ điện chứa attomat 12 cực EMC12PL Chương V của E-HSMT 4 hộp
4 Lắp đặt tủ điện chứa attomat 6 cực EMC6PL Chương V của E-HSMT 8 hộp
5 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 75A-500V Chương V của E-HSMT 1 cái
6 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 40A-415V, 32A-415V Chương V của E-HSMT 9 cái
7 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực cường độ dòng điện 25A -250V Chương V của E-HSMT 8 cái
8 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực cường độ dòng điện MCB-25A,20A,16A-230V Chương V của E-HSMT 35 cái
9 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực cường độ dòng điện MCB-10A-230V Chương V của E-HSMT 13 cái
10 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn led 2 bóng Chương V của E-HSMT 36 bộ
11 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn led 1 bóng Chương V của E-HSMT 3 bộ
12 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần led 250x250 - 14W - 250V Chương V của E-HSMT 27 bộ
13 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Chương V của E-HSMT 29 cái
14 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 ( hạt điều tốc) Chương V của E-HSMT 29 cái
15 Quạt thông gió trên tường 200x200-50W-250V Chương V của E-HSMT 6 cái
16 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A Chương V của E-HSMT 57 cái
17 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 ( hạt 1 chiều) Chương V của E-HSMT 9 cái
18 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 ( hạt 1 chiều) Chương V của E-HSMT 15 cái
19 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 ( hạt 1 chiều) Chương V của E-HSMT 3 cái
20 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế Chương V của E-HSMT 1 cái
21 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 75/5A Chương V của E-HSMT 3 cái
22 Lắp đặt máy biến dòng 75/5A Chương V của E-HSMT 3 bộ
23 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, 4''x2''x2'' Chương V của E-HSMT 113 hộp
24 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=150x150mm Chương V của E-HSMT 10 hộp
25 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x16)mm2 XLPE/DSTA/PVC/PVC Chương V của E-HSMT 50 m
26 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x6)mm2 XLPE/PVC/PVC Chương V của E-HSMT 30 m
27 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt cáp 4 ruột CU(4x4)mm2 XLPE/PVC/PVC Chương V của E-HSMT 55 m
28 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V của E-HSMT 360 m
29 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V của E-HSMT 445 m
30 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của E-HSMT 1.040 m
31 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Chương V của E-HSMT 20 m
32 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Chương V của E-HSMT 30 m
33 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V của E-HSMT 415 m
34 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V của E-HSMT 445 m
35 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D32mm Chương V của E-HSMT 55 m
36 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm Chương V của E-HSMT 380 m
37 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm Chương V của E-HSMT 415 m
38 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D16mm Chương V của E-HSMT 960 m
39 Băng dính cách điện Chương V của E-HSMT 20 cuộn
40 Gia công và đóng cọc thép mạ đồng tiếp địa d16,l=2.4m Chương V của E-HSMT 3 cọc
41 Hộp đo điện trở đất 200x200 Chương V của E-HSMT 1 hộp
42 Đo điện trở tiếp địa Chương V của E-HSMT 1 lần
43 Bản đồng tiếp địa 300x100x20 Chương V của E-HSMT 1 cái
44 Đào đất rải thép tiếp địa + cáp nguồn Chương V của E-HSMT 12,16 m3
45 Đắp đất hoàn trả độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT 12,16 m3
46 Kéo dải ống HDPE D65/50 Chương V của E-HSMT 50 m
47 Gia công kim thu sét có chiều dài D16-1,2m Chương V của E-HSMT 4 cái
48 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài D16-1,2m Chương V của E-HSMT 4 cái
49 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Chương V của E-HSMT 142 m
50 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=18mm Chương V của E-HSMT 36 m
51 Gia công và đóng cọc chống sét thép L63x63x6, H=3.0m Chương V của E-HSMT 7 cọc
52 Lắp đặt chân đỡ d8 Chương V của E-HSMT 70 cái
53 Lắp đặt bulong M10 Chương V của E-HSMT 6 cái
54 Cung cấp que hàn Chương V của E-HSMT 4 kg
55 Thép nối L=0.14m Chương V của E-HSMT 6 cái
56 Hộp đo điện trở đất Chương V của E-HSMT 1 hộp
57 Đo điện trở tiếp địa Chương V của E-HSMT 1 lần
58 Đào đất rải thép tiếp địa Chương V của E-HSMT 2,16 m3
59 Đắp đất hoàn trả độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT 2,16 m3
60 Lắp đặt ống Pvc D21 Chương V của E-HSMT 5 m
61 Lắp đặt chân sứ Chương V của E-HSMT 4 bộ
62 Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D63 Chương V của E-HSMT 0,16 100m
63 Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D40 Chương V của E-HSMT 0,04 100m
64 Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D32 Chương V của E-HSMT 0,21 100m
65 Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D25 Chương V của E-HSMT 0,41 100m
66 Ống lạnh hàn nhiệt PP-R-D20 Chương V của E-HSMT 0,12 100m
67 Lắp đặt van phao D20 Chương V của E-HSMT 1 cái
68 Lắp đặt van khoá D63 Chương V của E-HSMT 1 cái
69 Lắp đặt van khoá D32 - D25 Chương V của E-HSMT 4 cái
70 Lắp đặt van khoá D20 Chương V của E-HSMT 1 cái
71 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê D63x32 Chương V của E-HSMT 2 cái
72 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê D32x20 Chương V của E-HSMT 27 cái
73 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D63x40 Chương V của E-HSMT 1 cái
74 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D40x32 Chương V của E-HSMT 1 cái
75 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn D25x20 Chương V của E-HSMT 1 cái
76 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=63mm Chương V của E-HSMT 6 cái
77 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=40mm Chương V của E-HSMT 2 cái
78 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm Chương V của E-HSMT 12 cái
79 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm Chương V của E-HSMT 16 cái
80 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mm Chương V của E-HSMT 36 cái
81 Lắp đặt cút nhựa nối ren trong D20 Chương V của E-HSMT 36 cái
82 Lắp đặt man đồng D20 Chương V của E-HSMT 36 cái
83 Lắp đặt măng sông nối ống D63 Chương V của E-HSMT 3 cái
84 Lắp đặt măng sông nối ống D25 Chương V của E-HSMT 3 cái
85 Lắp đặt nút bịt đầu ống nhựa PVC - D21 Chương V của E-HSMT 36 cái
86 Lắp đặt ống nhựa PVC D140 Chương V của E-HSMT 0,2 100m
87 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 Chương V của E-HSMT 0,32 100m
88 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 Chương V của E-HSMT 0,7 100m
89 Lắp đặt ống nhựa PVC D76 Chương V của E-HSMT 0,3 100m
90 Lắp đặt ống nhựa PVC D60 Chương V của E-HSMT 0,14 100m
91 Lắp đặt ống nhựa PVC D42 Chương V của E-HSMT 0,08 100m
92 Lắp đặt tê nhựa 135 độ D110x110,110x76,110x60 Chương V của E-HSMT 9 cái
93 Lắp đặt tê nhựa 90 độ 90x60 Chương V của E-HSMT 1 cái
94 Lắp đặt tê nhựa 135 độ D76x42,76x42, côn D76x42 Chương V của E-HSMT 18 cái
95 Lắp đặt cút nhựa 90 dộ D140, măng sông D140 Chương V của E-HSMT 12 cái
96 Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D110, măng sông D110 Chương V của E-HSMT 18 cái
97 Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D90, măng sông D90 Chương V của E-HSMT 35 cái
98 Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D76,mang sông D76 Chương V của E-HSMT 22 cái
99 Lắp đặt cút nhựa 135 dộ D60 Chương V của E-HSMT 4 cái
100 Lắp đặt cút nhựa 135 độ D42 Chương V của E-HSMT 12 cái
101 Lắp đặt tê kiểm tra D110 Chương V của E-HSMT 2 cái
102 Lắp đặt tê kiểm tra D90 Chương V của E-HSMT 1 cái
103 Keo dán ống Chương V của E-HSMT 20 ống
104 Lắp đặt lưới thu sàn inox Chương V của E-HSMT 18 cái
105 Lắp đặt si phông D76 Chương V của E-HSMT 18 cái
106 Cao su non Chương V của E-HSMT 15 cuộn
107 Lắp đặt hộp đựng xà phòng, giắy vệ sinh Chương V của E-HSMT 12 cái
108 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Chương V của E-HSMT 1 bể
109 Lắp đặt miệng thu đường kính 63mm Chương V của E-HSMT 1 cái
110 Lắp đặt chậu xí bệt Chương V của E-HSMT 6 bộ
111 Lắp đặt vòi xịt Chương V của E-HSMT 6 bộ
112 Lăp đặt cầu chắn rác D120 Chương V của E-HSMT 5 bộ
113 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chương V của E-HSMT 6 bộ
114 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Chương V của E-HSMT 6 bộ
115 Lắp đặt gương soi Chương V của E-HSMT 6 cái
116 Lắp đặt kệ kính Chương V của E-HSMT 6 cái
117 Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả tiểu Chương V của E-HSMT 9 bộ
118 Lắp đặt bệt tiểu nữ Chương V của E-HSMT 9 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->