Gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200108726-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Uy Nỗ
Tên gói thầu Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200108488
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 11:34:00 đến ngày 2020-01-17 10:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,165,876,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A SAN NỀN
1 Đào đất không thích hợp, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  20,126 100m3
2 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  223,624 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  22,362 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  22,362 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  59,793 100m3
6 Đắp cát nền móng công trình (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  672,141 m3
7 Đắp nền sân bóng đá máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  5,702 100m3
8 Đắp đất nền sân bóng, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  63,36 m3
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  18,305 100m3
10 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  203,387 m3
11 Mua đất màu để đắp Mục III, chương V, phần 2  3.014,241 m3
B NỀN ĐƯỜNG BTXM, BÃI ĐỖ XE, ĐƯỜNG DẠO
1 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  0,438 100m3
2 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục III, chương V, phần 2  2,435 100m2
3 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền đường, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  48,7 m3
4 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Mục III, chương V, phần 2  48,7 m3
5 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  0,487 100m3
6 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  0,487 100m3
7 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Mục III, chương V, phần 2  4,424 10m
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  0,99 100m3
9 Đắp cát vàng đệm Mục III, chương V, phần 2  11 m3
10 Lát gạch đục lỗ trồng cỏ bãi đỗ xe, kích thước 40x20x10cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mục III, chương V, phần 2  1.205,5 m2
11 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục III, chương V, phần 2  18,623 100m2
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  148,984 m3
13 Lát gạch bê tông giả đá mác 250, kích thước 400x400x45mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mục III, chương V, phần 2  1.862,3 m2
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót bó vỉa, đá 1x2, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  5,447 m3
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,303 100m2
16 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Mục III, chương V, phần 2  151,3 m
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  33,018 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  2,446 100m2
19 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  32,285 m3
C HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1 Tháo dỡ tấm đan rãnh hiện trạng (lấy bằng 50% lắp đặt) Mục III, chương V, phần 2  283 cái
2 Vét rãnh thoát nước Mục III, chương V, phần 2  51 m
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mục III, chương V, phần 2  68 m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Mục III, chương V, phần 2  38,165 m3
5 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T Mục III, chương V, phần 2  1,266 100m3
6 Vận chuyển phế thải tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T Mục III, chương V, phần 2  1,266 100m3
7 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mục III, chương V, phần 2  15,916 100m3
8 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  148,128 m3
9 Đào hố ga, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  28,71 m3
10 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,98 (tận dụng cát đào để đắp) Mục III, chương V, phần 2  10,998 100m3
11 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông đáy rãnh + hố ga, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  116,868 m3
12 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Mục III, chương V, phần 2  116,868 m3
13 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  1,169 100m3
14 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Mục III, chương V, phần 2  1,169 100m3
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  1,872 100m2
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,402 100m2
17 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  178,429 m3
18 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  25,665 m3
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng rãnh, hố ga, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  39,707 m3
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  4,448 100m2
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,238 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ hố ga, đường kính <=10 mm Mục III, chương V, phần 2  0,156 tấn
23 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  973,298 m2
24 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  915,675 m2
25 Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mục III, chương V, phần 2  567,2 m2
26 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mục III, chương V, phần 2  25,72 m2
27 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  59,049 m3
28 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục III, chương V, phần 2  3,148 100m2
29 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục III, chương V, phần 2  5,437 tấn
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan Mục III, chương V, phần 2  84 cái
31 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mục III, chương V, phần 2  170 cái
32 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mục III, chương V, phần 2  757 cái
33 Sản xuất thang sắt xuống hố ga Mục III, chương V, phần 2  0,142 tấn
34 Bộ nắp hố ga Composite, khung tròn, nắp tròn, đường kính nắp 700mm, đường kính khung 830mm, tải trọng 250KN Mục III, chương V, phần 2  16 bộ
35 Bộ song thu nước, có ngăn mùi Composite tải trọng 12,5KN, màu ghi đen, nắp ghi thu nước 1074x554x120mm khung, nắp kích thước 860x430x50mm Mục III, chương V, phần 2  43 bộ
36 Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Mục III, chương V, phần 2  5,65 100m
37 Đục lỗ D = 3mm, a = 50mm (trung bình 140 lỗ/m) Mục III, chương V, phần 2  791 100 lỗ
38 Làm tầng lọc bằng đá dăm, sỏi lọc Mục III, chương V, phần 2  0,195 100m3
39 Lớp vải địa kỹ thuật Mục III, chương V, phần 2  4,746 100m2
40 Làm tầng lọc bằng cát vàng hạt to, sỏi nhỏ Mục III, chương V, phần 2  0,259 100m3
D CÂY XANH
1 Đào móng hố trồng cây rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  10,88 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  0,979 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  1,088 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  1,088 100m3
5 Mua cây Muồng Hoàng Yến: Cây cao từ 4,0 - 6,0m; đường kính thân từ 10 - <15cm tại mặt đất 1,3m; dáng cây cân đối không sâu bệnh Mục III, chương V, phần 2  129 cây
6 Mua khóm cau Nga My (3 cây/khóm) Mục III, chương V, phần 2  41 khóm
7 Mua cây Ngâu tỉa chữ nhật (rộng 0,3m; cao 0,5m) Mục III, chương V, phần 2  1.170 m
8 Mua cỏ Bermuda cho khu vực sân bóng đá Mục III, chương V, phần 2  4.224 m2
9 Mua cỏ lá tre (định mức 2,5 kg/m2) Mục III, chương V, phần 2  3.434,5 m2
10 Trồng cây xanh bóng mát Mục III, chương V, phần 2  170 cây/lần
11 Trồng, chăm sóc cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên. Sử dụng máy bơm xăng 3CV Mục III, chương V, phần 2  351 m2/tháng
12 Trồng, chăm sóc cỏ lá tre và cỏ bermuda Mục III, chương V, phần 2  7.658,5 m2/tháng
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  0,296 m3
14 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bó bồn cây, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 (xây nghiêng) Mục III, chương V, phần 2  0,35 m3
15 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong 24 tháng Mục III, chương V, phần 2  17 10 cây/tháng
16 Duy trì thảm cỏ. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW trong 24 tháng Mục III, chương V, phần 2  76,585 100m2/tháng
E ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Đào rãnh cáp điện và móng cột đèn bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  2,01 100m3
2 Đào rãnh cáp điện, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  16,94 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III (tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  5,385 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục III, chương V, phần 2  1,787 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng cột đèn, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  3,145 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng cột đèn, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  41,43 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục III, chương V, phần 2  1,545 100m2
8 Mua khung móng KM16x260x260x500 cho tủ điện điều khiển chiếu sáng Mục III, chương V, phần 2  1 bộ
9 Mua khung móng KM24x300x300x675 cho cột đèn chiếu sáng cao áp và sân vườn Mục III, chương V, phần 2  31 bộ
10 Mua khung móng KM30x1875x12 cho cột đèn sân bóng Mục III, chương V, phần 2  6 bộ
11 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 Mục III, chương V, phần 2  38 bộ
12 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m Mục III, chương V, phần 2  1 1 tủ
13 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép H=7m Mục III, chương V, phần 2  6 cột
14 Lắp cần đèn chao cao áp (chiều dài cần đèn <= 1,2m) bằng máy Mục III, chương V, phần 2  6 1 bộ cần đèn
15 Lắp đèn Led 70W Mục III, chương V, phần 2  6 bộ
16 Lắp đặt đèn cầu D400, bóng 40W Mục III, chương V, phần 2  4 bộ
17 Lắp đặt cột đèn sân vườn, lắp dựng bằng máy Mục III, chương V, phần 2  25 cột
18 Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột đèn sân bóng Mục III, chương V, phần 2  6 cột
19 Lắp lọng bắt đèn pha trên cột thép Mục III, chương V, phần 2  6 1 bộ
20 Lắp đèn pha Led 500W sân bóng (6 bóng, mỗi bóng 500W) Mục III, chương V, phần 2  36 bộ
21 Đóng cọc chống sét đã có sẵn (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  63 cọc
22 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  151,5 m
23 Thép dẹt 40x4mm Mục III, chương V, phần 2  60 m
24 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50 Mục III, chương V, phần 2  9,6 100m
25 Cáp Cu/PVC/PVC 4x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  800 m
26 Dây Cu/PVC 1x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  960 m
27 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 (lên đèn cao cáp và sân vườn) Mục III, chương V, phần 2  160 m
28 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (lên đèn sân bóng) Mục III, chương V, phần 2  120 m
29 MCB 1P-10A-4,5kA Mục III, chương V, phần 2  37 cái
30 Cầu đấu 60A-4P Mục III, chương V, phần 2  37 cái
31 Lưới báo hiệu cáp, khổ rộng 300mm Mục III, chương V, phần 2  960 m
32 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới báo hiệu cáp Mục III, chương V, phần 2  2,88 100m2
33 Gạch chỉ đặc 6x10,5x22cm Mục III, chương V, phần 2  9.600 viên
34 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Mục III, chương V, phần 2  9,6 1000v
F THIẾT BỊ TẬP THỂ THAO
1 Máy chạy bộ trên không Mục III, chương V, phần 2  1 cái
2 Máy tập xoay eo Mục III, chương V, phần 2  1 cái
3 Xe đạp tập Mục III, chương V, phần 2  1 cái
4 Máy tập lưng eo Mục III, chương V, phần 2  1 cái
5 Máy tập đi bộ, lắp tay Mục III, chương V, phần 2  1 cái
6 Máy tập đi bộ trên không Mục III, chương V, phần 2  1 cái
7 Máy tập tay, vai đôi Mục III, chương V, phần 2  1 cái
8 Xà đơn 2 bậc Mục III, chương V, phần 2  1 cái
9 Máy tập kéo tay Mục III, chương V, phần 2  1 cái
10 Máy tập lưng bụng Mục III, chương V, phần 2  1 cái
G Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và thi công Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->