Gói thầu: Gói thầu số 01.XL Cải tạo, sửa chữa trường Mầm non Bông Sen thị trấn Hương Khê

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200101003-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý các dự án đầu tư XDCB huyện Hương Khê
Tên gói thầu Gói thầu số 01.XL Cải tạo, sửa chữa trường Mầm non Bông Sen thị trấn Hương Khê
Số hiệu KHLCNT 20191264470
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 05 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 09:52:00 đến ngày 2020-01-17 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,732,132,698 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Chi phí Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 Khoản
B Chi phí Xây dựng chính
1 Tháo dỡ mái ngói cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 354,998 m2
2 Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,542 m3
3 Tháo dỡ hệ thống chống sét, hệ thống điện toàn nhà Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 10 Công
4 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 555,441 m2
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 22,221 m3
6 Tháo dỡ cửa Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 135,6 m2
7 Phá dỡ tay vịn cầu thang Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,566 m2
8 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,79 m3
9 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1.088,579 m2
10 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 727,334 m2
11 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 315,225 m2
12 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 58,933 m2
13 Cạo bỏ lớp sơn gỗ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 154,2 m2
14 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 105,72 m2
15 Vận chuyển phế thải từ trên cao xuống, xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 20 Công
16 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,786 100m2
17 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 28,968 m3
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,615 m3
19 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,865 m3
20 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,356 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,097 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,022 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,121 tấn
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,065 m3
25 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 11,787 m3
26 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,056 m3
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,263 100m2
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,093 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,049 tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,15 m3
31 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 11 cái
32 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 283,323 m2
33 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 111,449 m2
34 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 31,752 m2
35 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 58,933 m2
36 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 543,685 m2
37 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1.758,246 m2
38 Lắp đặt xà gồ mái bằng sắt hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,8 100m
39 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,031 100m2
40 Ke chống bão (0.5m/1cai) Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 960 Cái
41 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 549,51 m2
42 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 23,735 m2
43 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 97,828 m2
44 Sản xuất lan can Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,636 tấn
45 Lắp dựng lan can sắt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 44,288 m2
46 Bích ốp cột Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 38 cái
47 Sản xuất, lắp dựng trụ cầu thang bằng gỗ lim Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
48 Sản xuất, lắp dựng tay vịn cầu thang Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 9,92 m
49 Sản xuất cửa đi Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dõi, huỳnh 2 mặt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,36 m2
50 Sản xuất cửa sổ pa nô kinh ô to, gỗ dỗi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,72 m2
51 Sản xuất cửa sổ pano kính, ô kính nhỏ, huỳnh 2 mặt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 m2
52 Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, kính dày 5 ly Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,3 m2
53 Cải tạo cửa đi: Thay toàn bộ kính bằng kính trắng 6.38mm, bổ sung sườn đứng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,68 m2
54 Sơn cửa kính 3 nước Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 271,76 m2
55 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 150,728 m2
56 Lắp dựng cửa không có khuôn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 139,18 m2
57 Bản lề gông cửa đi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 60 Cái
58 Bản lề cửa sổ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 208 Cái
59 Chốt cửa đi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 12 Cái
60 Chốt cửa sổ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 52 Cái
61 Khoá cửa tay nắm tròn Minh Khai Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 12 Cái
62 Thay ô kính cửa sổ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 m2
63 Vách ngăn vệ sinh compact Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5,6 m2
64 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=300x400mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 8 hộp
65 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
66 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
67 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 31 cái
68 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 39 cái
69 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 50 m
70 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 110 m
71 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 180 m
72 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 400 m
73 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 27 cái
74 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 14 bộ
75 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 30 bộ
76 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 bộ
77 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 31 cái
78 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=40x50mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 hộp
79 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 400 m
80 Băng dính Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 20 Cuộn
81 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,65 100m
82 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 8 cái
83 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 cái
84 Keo dán ống Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 10 lọ
85 Đai giữ ông 110 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 64 Cái
86 Lắp đặt chậu xí bệt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
87 Lắp đặt chậu xí bệt trẻ em Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
88 Lắp đặt chậu tiểu nam trẻ em Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
89 Lắp đặt chậu tiểu nữ trẻ em Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
90 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
91 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi trẻ em Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4 bộ
92 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 bộ
93 Lắp đặt hộp đựng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4 cái
94 Lắp đặt gương soi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
95 Lắp đặt kệ kính Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
96 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4 cái
97 Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 cái
98 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 100m
99 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,8 100m
100 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,8 100m
101 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 38 cái
102 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=60mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 30 cái
103 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=90mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 15 cái
104 Đai bắt ống D27 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 30 cái
105 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,8 m3
106 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,8 m3
107 Gia công và đóng cọc chống sét Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 cọc
108 Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
109 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
110 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 70 m
111 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 m
112 Thép chân bật Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 80 cái
113 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 22,5 m3
114 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 22,5 m3
115 Kẹp nối dây thép 60x40x5 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
116 Bu lông Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4 bộ
117 Đồng lá Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 miếng
118 Sơn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 hộp
119 Silicon Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 tuýt
120 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,813 m3
121 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5,604 m3
122 Bê tông lót đá 4x6 mác 50 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,95 m3
123 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,195 m3
124 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,669 m3
125 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,484 100m2
126 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,112 tấn
127 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,058 tấn
128 Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,287 m3
129 Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,16 m3
130 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,921 m2
131 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,124 m2
132 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 19,604 m2
133 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6 cái
134 Ngâm nước xi măng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 20,161 m2
135 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,05 100m
136 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,058 100m2
137 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,388 m3
138 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,027 tấn
139 Tháo dỡ mái ngói cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 246,78 m2
140 Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,082 m3
141 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 377,809 m2
142 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,534 m3
143 Tháo dỡ cửa Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 89,735 m2
144 Tháo dỡ bệ xí Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
145 Tháo dỡ chậu rửa Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
146 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 11,46 m2
147 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 289,833 m2
148 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 656,457 m2
149 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 466,908 m2
150 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 121,898 m2
151 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 164,114 m2
152 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 51,879 m2
153 Cạo bỏ lớp sơn gỗ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 100,72 m2
154 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 69,008 m2
155 Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,588 m2
156 Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống chống sét toàn nhà Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 10 Công
157 Vận chuyển phế thải từ trên cao xuống, xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 15 Công
158 Vận chuyển phế thải ra bãi thải thị trấn bằng xe thùng 7T Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 Xe
159 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5,931 100m2
160 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,47 m3
161 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,235 m3
162 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,332 m3
163 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,01 100m2
164 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,004 tấn
165 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,021 tấn
166 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,088 m3
167 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 cái
168 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 128,035 m2
169 Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,5 100m
170 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,844 100m2
171 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 201,87 m2
172 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 46,69 m2
173 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 380,488 m2
174 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3,357 m2
175 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,865 m2
176 Sản xuất lan can Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,401 tấn
177 Lắp dựng lan can sắt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 28 m2
178 Bích ốp cột Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 24 cái
179 Sản xuất vách kính cố định khung nhôm hệ, kính 6,38ly; Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,588 m2
180 Cải tạo tay vịn cầu thang Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 Cái
181 Vách kính khung nhôm trong nhà Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,588 m2
182 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 420,14 m2
183 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1.333,065 m2
184 Sản xuất cửa đi Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dỗi, huỳnh 2 mặt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 7,36 m2
185 Sản xuất cửa sổ Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dỗi, huỳnh 2 mặt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,6 m2
186 Sản xuất cửa đi, cửa nhôm Việt Pháp, kính dày 5 ly Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,4 m2
187 Bản lề cửa đi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 54 Cái
188 Bản lề cửa sổ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 108 Cái
189 Chốt cửa đi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 14 Cái
190 Chốt cửa sổ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 27 Cái
191 Khoá cửa tay nắm trên Minh Khai Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 14 Cái
192 Sơn cửa kính 2 nước Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 102,945 m2
193 Lắp dựng cửa không có khuôn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 51,473 m2
194 Sơn sắt thép các loại 2 nước Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 107,11 m2
195 Lắp đặt hộp aptomat <=300x400mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 hộp
196 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 cái
197 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 cái
198 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 28 cái
199 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 cái
200 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 m
201 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 60 m
202 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 170 m
203 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 240 m
204 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 26 cái
205 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 bộ
206 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 31 bộ
207 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 bộ
208 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=40x50mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 35 hộp
209 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 250 m
210 Băng dính Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 20 cái
211 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,45 100m
212 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 8 cái
213 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40 cái
214 Keo dán ống Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 10 lọ
215 Đai giữ ông 110 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 64 Cái
216 Lắp đặt chậu xí bệt Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 bộ
217 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 bộ
218 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 bộ
219 Lắp đặt hộp đựng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
220 Lắp đặt gương soi Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
221 Lắp đặt kệ kính Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
222 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
223 Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 cái
224 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,65 100m
225 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,12 100m
226 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,12 100m
227 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 8 cái
228 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=60mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 cái
229 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=90mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 cái
230 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 6,45 m3
231 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4,3 m3
232 Gia công và đóng cọc chống sét Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5 cọc
233 Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 cái
234 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 cái
235 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 55 m
236 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 30 m
237 Thép chân bật Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 50 Cái
238 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,875 m3
239 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 16,875 m3
240 Kẹp nối dây thép 60x40x5 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 bộ
241 Bu lông Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 4 bộ
242 Đồng lá Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 miếng
243 Sơn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2 hộp
244 Silicon Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 3 tuýt
245 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,649 m3
246 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,395 m3
247 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,332 m3
248 Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,896 m3
249 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,016 100m2
250 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,002 tấn
251 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,019 tấn
252 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,184 m3
253 Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,657 m3
254 Lợp mái fibrôximăng Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,024 100m2
255 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 31,967 m2
256 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 18,776 m2
257 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5,096 m3
258 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,793 m3
259 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,619 m3
260 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,019 m3
261 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,703 m3
262 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,532 m2
263 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 23,006 m2
264 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 23 m2
265 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,016 100m2
266 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,007 tấn
267 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,126 m3
268 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,53 m2
269 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 20,767 m3
270 San đầm đất nền nhà để xe bằng máy đầm bánh hơi tự hành 9T Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1 Ca
271 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 10,775 m3
272 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 1,472 m3
273 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 5,796 m3
274 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 90mm, dày 2mm Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,851 100m
275 Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,43 100m
276 Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,6 100m
277 Xây đắp bờ mái Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 27,14 m
278 Tôn úp nóc, máng nước dưới mái Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 23,7 m
279 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 2,254 100m2
280 Ke chống bão (2 cái/1m xà gồ) Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 520 cái
281 Đắp cát nền móng công trình Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 40,057 m3
282 Bạt xác rắn Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 192,9 m2
283 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn nền Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 0,045 100m2
284 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT 19,29 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->