Gói thầu: Gói thầu số 01.XL Cải tạo, sửa chữa trường Mầm non Bông Sen thị trấn Hương Khê
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200101003-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý các dự án đầu tư XDCB huyện Hương Khê |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01.XL Cải tạo, sửa chữa trường Mầm non Bông Sen thị trấn Hương Khê |
Số hiệu KHLCNT | 20191264470 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 05 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 09:52:00 đến ngày 2020-01-17 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,732,132,698 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Chi phí Xây dựng chính | |||
1 | Tháo dỡ mái ngói cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 354,998 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,542 | m3 |
3 | Tháo dỡ hệ thống chống sét, hệ thống điện toàn nhà | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 10 | Công |
4 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 555,441 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 22,221 | m3 |
6 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 135,6 | m2 |
7 | Phá dỡ tay vịn cầu thang | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,566 | m2 |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,79 | m3 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1.088,579 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 727,334 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 315,225 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 58,933 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 154,2 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 105,72 | m2 |
15 | Vận chuyển phế thải từ trên cao xuống, xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 20 | Công |
16 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,786 | 100m2 |
17 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 28,968 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,615 | m3 |
19 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,865 | m3 |
20 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,356 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,097 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,022 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,121 | tấn |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,065 | m3 |
25 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 11,787 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,056 | m3 |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,263 | 100m2 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,093 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,049 | tấn |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,15 | m3 |
31 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 11 | cái |
32 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 283,323 | m2 |
33 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 111,449 | m2 |
34 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 31,752 | m2 |
35 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 58,933 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 543,685 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1.758,246 | m2 |
38 | Lắp đặt xà gồ mái bằng sắt hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,8 | 100m |
39 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,031 | 100m2 |
40 | Ke chống bão (0.5m/1cai) | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 960 | Cái |
41 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 549,51 | m2 |
42 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 23,735 | m2 |
43 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 97,828 | m2 |
44 | Sản xuất lan can | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,636 | tấn |
45 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 44,288 | m2 |
46 | Bích ốp cột | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 38 | cái |
47 | Sản xuất, lắp dựng trụ cầu thang bằng gỗ lim | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
48 | Sản xuất, lắp dựng tay vịn cầu thang | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 9,92 | m |
49 | Sản xuất cửa đi Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dõi, huỳnh 2 mặt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
50 | Sản xuất cửa sổ pa nô kinh ô to, gỗ dỗi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,72 | m2 |
51 | Sản xuất cửa sổ pano kính, ô kính nhỏ, huỳnh 2 mặt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | m2 |
52 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, kính dày 5 ly | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,3 | m2 |
53 | Cải tạo cửa đi: Thay toàn bộ kính bằng kính trắng 6.38mm, bổ sung sườn đứng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,68 | m2 |
54 | Sơn cửa kính 3 nước | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 271,76 | m2 |
55 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 150,728 | m2 |
56 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 139,18 | m2 |
57 | Bản lề gông cửa đi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 60 | Cái |
58 | Bản lề cửa sổ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 208 | Cái |
59 | Chốt cửa đi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
60 | Chốt cửa sổ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 52 | Cái |
61 | Khoá cửa tay nắm tròn Minh Khai | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
62 | Thay ô kính cửa sổ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | m2 |
63 | Vách ngăn vệ sinh compact | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5,6 | m2 |
64 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=300x400mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 8 | hộp |
65 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
66 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
67 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 31 | cái |
68 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 39 | cái |
69 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 50 | m |
70 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 110 | m |
71 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 180 | m |
72 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 400 | m |
73 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 27 | cái |
74 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
75 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 30 | bộ |
76 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 31 | cái |
78 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=40x50mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | hộp |
79 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 400 | m |
80 | Băng dính | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 20 | Cuộn |
81 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,65 | 100m |
82 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 8 | cái |
83 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | cái |
84 | Keo dán ống | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 10 | lọ |
85 | Đai giữ ông 110 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 64 | Cái |
86 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
87 | Lắp đặt chậu xí bệt trẻ em | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
88 | Lắp đặt chậu tiểu nam trẻ em | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
89 | Lắp đặt chậu tiểu nữ trẻ em | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
90 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
91 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi trẻ em | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
92 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
93 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4 | cái |
94 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
95 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
96 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4 | cái |
97 | Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | cái |
98 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | 100m |
99 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,8 | 100m |
100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,8 | 100m |
101 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 38 | cái |
102 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=60mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 30 | cái |
103 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=90mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 15 | cái |
104 | Đai bắt ống D27 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 30 | cái |
105 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,8 | m3 |
106 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,8 | m3 |
107 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | cọc |
108 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
109 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
110 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 70 | m |
111 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | m |
112 | Thép chân bật | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 80 | cái |
113 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 22,5 | m3 |
114 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 22,5 | m3 |
115 | Kẹp nối dây thép 60x40x5 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
116 | Bu lông | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
117 | Đồng lá | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | miếng |
118 | Sơn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
119 | Silicon | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | tuýt |
120 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,813 | m3 |
121 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5,604 | m3 |
122 | Bê tông lót đá 4x6 mác 50 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,95 | m3 |
123 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,195 | m3 |
124 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,669 | m3 |
125 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,484 | 100m2 |
126 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,112 | tấn |
127 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,058 | tấn |
128 | Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,287 | m3 |
129 | Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,16 | m3 |
130 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,921 | m2 |
131 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,124 | m2 |
132 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 19,604 | m2 |
133 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6 | cái |
134 | Ngâm nước xi măng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 20,161 | m2 |
135 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,05 | 100m |
136 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,058 | 100m2 |
137 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,388 | m3 |
138 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,027 | tấn |
139 | Tháo dỡ mái ngói cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 246,78 | m2 |
140 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,082 | m3 |
141 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 377,809 | m2 |
142 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,534 | m3 |
143 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 89,735 | m2 |
144 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
145 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
146 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 11,46 | m2 |
147 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 289,833 | m2 |
148 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 656,457 | m2 |
149 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 466,908 | m2 |
150 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 121,898 | m2 |
151 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 164,114 | m2 |
152 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 51,879 | m2 |
153 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 100,72 | m2 |
154 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 69,008 | m2 |
155 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,588 | m2 |
156 | Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống chống sét toàn nhà | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 10 | Công |
157 | Vận chuyển phế thải từ trên cao xuống, xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 15 | Công |
158 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải thị trấn bằng xe thùng 7T | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | Xe |
159 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5,931 | 100m2 |
160 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,47 | m3 |
161 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,235 | m3 |
162 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,332 | m3 |
163 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,01 | 100m2 |
164 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,004 | tấn |
165 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,021 | tấn |
166 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,088 | m3 |
167 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | cái |
168 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 128,035 | m2 |
169 | Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,5 | 100m |
170 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,844 | 100m2 |
171 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 201,87 | m2 |
172 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 46,69 | m2 |
173 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 380,488 | m2 |
174 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3,357 | m2 |
175 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,865 | m2 |
176 | Sản xuất lan can | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,401 | tấn |
177 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 28 | m2 |
178 | Bích ốp cột | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 24 | cái |
179 | Sản xuất vách kính cố định khung nhôm hệ, kính 6,38ly; | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,588 | m2 |
180 | Cải tạo tay vịn cầu thang | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | Cái |
181 | Vách kính khung nhôm trong nhà | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,588 | m2 |
182 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 420,14 | m2 |
183 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1.333,065 | m2 |
184 | Sản xuất cửa đi Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dỗi, huỳnh 2 mặt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
185 | Sản xuất cửa sổ Pano kính ô nhỏ, bằng gỗ dỗi, huỳnh 2 mặt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,6 | m2 |
186 | Sản xuất cửa đi, cửa nhôm Việt Pháp, kính dày 5 ly | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,4 | m2 |
187 | Bản lề cửa đi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 54 | Cái |
188 | Bản lề cửa sổ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 108 | Cái |
189 | Chốt cửa đi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 14 | Cái |
190 | Chốt cửa sổ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 27 | Cái |
191 | Khoá cửa tay nắm trên Minh Khai | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 14 | Cái |
192 | Sơn cửa kính 2 nước | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 102,945 | m2 |
193 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 51,473 | m2 |
194 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 107,11 | m2 |
195 | Lắp đặt hộp aptomat <=300x400mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
196 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | cái |
197 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | cái |
198 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 28 | cái |
199 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | cái |
200 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | m |
201 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 60 | m |
202 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 170 | m |
203 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 240 | m |
204 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 26 | cái |
205 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
206 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 31 | bộ |
207 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
208 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=40x50mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 35 | hộp |
209 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 250 | m |
210 | Băng dính | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 20 | cái |
211 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,45 | 100m |
212 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 8 | cái |
213 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40 | cái |
214 | Keo dán ống | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 10 | lọ |
215 | Đai giữ ông 110 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 64 | Cái |
216 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
217 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
218 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
219 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
220 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
221 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
222 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
223 | Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | cái |
224 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,65 | 100m |
225 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
226 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
227 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 8 | cái |
228 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=60mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | cái |
229 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=90mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | cái |
230 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 6,45 | m3 |
231 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4,3 | m3 |
232 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5 | cọc |
233 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | cái |
234 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | cái |
235 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 55 | m |
236 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 30 | m |
237 | Thép chân bật | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 50 | Cái |
238 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,875 | m3 |
239 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 16,875 | m3 |
240 | Kẹp nối dây thép 60x40x5 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
241 | Bu lông | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
242 | Đồng lá | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | miếng |
243 | Sơn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
244 | Silicon | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 3 | tuýt |
245 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,649 | m3 |
246 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,395 | m3 |
247 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,332 | m3 |
248 | Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,896 | m3 |
249 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m2 |
250 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,002 | tấn |
251 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,019 | tấn |
252 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,184 | m3 |
253 | Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,657 | m3 |
254 | Lợp mái fibrôximăng | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,024 | 100m2 |
255 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 31,967 | m2 |
256 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 18,776 | m2 |
257 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5,096 | m3 |
258 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,793 | m3 |
259 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,619 | m3 |
260 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,019 | m3 |
261 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,703 | m3 |
262 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,532 | m2 |
263 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 23,006 | m2 |
264 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 23 | m2 |
265 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m2 |
266 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
267 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,126 | m3 |
268 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,53 | m2 |
269 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 20,767 | m3 |
270 | San đầm đất nền nhà để xe bằng máy đầm bánh hơi tự hành 9T | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1 | Ca |
271 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 10,775 | m3 |
272 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 1,472 | m3 |
273 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 5,796 | m3 |
274 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 90mm, dày 2mm | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,851 | 100m |
275 | Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,43 | 100m |
276 | Lắp đặt thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn dài 6m | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,6 | 100m |
277 | Xây đắp bờ mái | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 27,14 | m |
278 | Tôn úp nóc, máng nước dưới mái | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 23,7 | m |
279 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 2,254 | 100m2 |
280 | Ke chống bão (2 cái/1m xà gồ) | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 520 | cái |
281 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 40,057 | m3 |
282 | Bạt xác rắn | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 192,9 | m2 |
283 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn nền | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 0,045 | 100m2 |
284 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu KT nêu ở Chương V E-HSMT | 19,29 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi