Gói thầu: Gói thầu: 165 2019-ĐTXD-XL-ĐTRR: Thi công công trình Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (Mặt đường Vành đai 3 mở rộng - Phạm Văn Đồng).
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105654-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | Gói thầu: 165 2019-ĐTXD-XL-ĐTRR: Thi công công trình Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (Mặt đường Vành đai 3 mở rộng - Phạm Văn Đồng). |
Số hiệu KHLCNT | 20191247369 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 16:42:00 đến ngày 2020-01-13 17:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,925,053,038 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 43,000,000 VNĐ ((Bốn mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | TRẠM BIẾN ÁP | |||
B | TBA. CỔ NHUẾ 64. | |||
C | THIẾT BỊ | |||
D | A CẤP | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 1 bộ T-Plus 3x50 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
E | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
F | VẬT LIỆU | |||
G | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
H | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
14 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
15 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
16 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 6 | Cái |
17 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
18 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
19 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
20 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
21 | Vỏ bảo vệ tủ RMU - 3 ngăn | Sơn tĩnh điện | 1 | Cái |
22 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
23 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
24 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
25 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
26 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
I | Đường cáp ngầm trung thế | |||
J | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 21 | m |
K | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | Bộ |
3 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 8 | m |
4 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 252 | Viên |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 4,0553 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 28 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 3 | Cái |
L | Hạ thế | |||
M | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
N | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 545 | m |
2 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) | 2 | Cái |
O | B CẤP | |||
1 | ống nối dây AM 120 | ống nối dây AM 120 | 8 | Cái |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 8 | Hộp |
3 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 562 | m |
4 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 24,3122 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 109 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 27 | Cái |
8 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 6 | m |
9 | Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (21,03kg/bộ) | 2 | bộ |
P | NHÂN CÔNG: | |||
Q | B THỰC HIỆN: | |||
R | THIẾT BỊ: | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
S | VẬT LIỆU | |||
T | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,1051 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
10 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 10 | bộ | |
16 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
U | Phần xây dựng - TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
V | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
4 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
5 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
7 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
8 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
W | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
X | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
Y | VẬT LIỆU | |||
Z | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,12 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,08 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 1 | Đầu cáp 3 pha | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 0,08 | 100m | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 5,5295 | m3 | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,252 | 1000viên | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,056 | 100m2 | |
AA | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 24 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,64 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 1,084 | m3 | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 3,08 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0406 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,048 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,048 | 100m3/km | |
AB | HẠ THẾ | |||
AC | Lắp đặt - Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 5 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,4 | 100m | |
3 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 8 | Đầu | |
4 | ép nối dây dẫn, Tiết diện dây ≤ 120mm2 | 8 | 1 mối | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 5,62 | 100m | |
6 | Lắp đặt giá đỡ | 0,0421 | tấn | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 24,3122 | m3 | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,218 | 100m2 | |
AD | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,2 | 10cọc | |
2 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,148 | 100kg | |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,06 | 100m | |
AE | XÂY DỰNG ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ | |||
AF | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 140 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 7,276 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 6 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 7,33 | m3 | |
5 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 16,72 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2431 | 100m3 | |
AG | Đường cáp vặn xoắn hạ thế | |||
1 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,3133 | 100m3/1km | |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,3133 | 100m3/km | |
AH | HOÀN TRẢ | |||
AI | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt nền TBA bằng BTXM | 2,4149 | m2 | |
AJ | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 6,4 | m2 | |
AK | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 43 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 1,6 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 3,2 | m2 | |
AL | VẬN CHUYỂN: | |||
AM | THIẾT BỊ | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AN | VẬT LIỆU | |||
AO | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AP | Cộng vật liệu TBA | |||
AQ | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AR | Cộng phần LĐ - Đường CN trung thế | |||
AS | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 1 | ca | |
AT | Cộng phần XD - Đường CN trung thế | |||
AU | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
AV | TBA. CỔ NHUẾ 67. | |||
AW | THIẾT BỊ: | |||
AX | A CẤP | |||
1 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 <br/>1 bộ T-Plus 3x50<br/>01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
2 | MBA 630kVA - 22/0.4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
AY | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
AZ | VẬT LIỆU | |||
BA | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
BB | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse C240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
14 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
15 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
16 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
17 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
18 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
19 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
20 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 2 | m |
21 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
22 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
23 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
24 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
25 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
26 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
27 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
BC | Đường cáp ngầm trung thế | |||
BD | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 114 | m |
BE | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | Bộ |
3 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 104 | m |
4 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 936 | Viên |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 11,2118 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 104 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 7 | Cái |
BF | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
BG | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 1.245 | m |
2 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) | 5 | Cái |
BH | B CẤP | |||
1 | ống nối dây AM 120 | ống nối dây AM 120 | 24 | Cái |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 18 | Hộp |
3 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 291,5 | m |
4 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 24,524 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 124 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 22 | Cái |
8 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 3 | m |
9 | Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (21,03kg/bộ) | 4 | bộ |
BI | NHÂN CÔNG | |||
BJ | B THỰC HIỆN | |||
BK | THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
BL | VẬT LIỆU | |||
BM | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,1051 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
7 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
10 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,02 | 100m | |
14 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
15 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
17 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
BN | Phần XD - TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
BO | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
BP | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
BQ | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
BR | VẬT LIỆU | |||
BS | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,08 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 1,04 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 1 | Đầu cáp 3 pha | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 1,04 | 100m | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 11,2118 | m3 | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,936 | 1000viên | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,208 | 100m2 | |
BT | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 4 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,096 | m3 | |
3 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 100 | m | |
4 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,275 | 100m2 | |
5 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 26,314 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1121 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,2861 | 100m3/1km | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,2861 | 100m3/km | |
BU | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
BV | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 2,915 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 9,415 | 100m | |
3 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 18 | Đầu | |
4 | ép nối dây dẫn, Tiết diện dây ≤ 120mm2 | 24 | 1 mối | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 2,915 | 100m | |
6 | Lắp đặt giá đỡ | 0,0841 | tấn | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 24,524 | m3 | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,248 | 100m2 | |
BW | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,5 | 10cọc | |
2 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,37 | 100kg | |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,15 | 100m | |
BX | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
BY | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 46 | m | |
2 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 170 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,324 | m3 | |
4 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 9 | 1 lỗ | |
5 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,4675 | 100m2 | |
6 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 4,856 | m3 | |
7 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 37,931 | m3 | |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2452 | 100m3 | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,4766 | 100m3/1km | |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,4766 | 100m3/km | |
BZ | HOÀN TRẢ | |||
CA | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt nền TBA bằng BTXM | 2,4149 | m2 | |
CB | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 02 | 27,5 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 1,6 | m2 | |
CC | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 7 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 46,75 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 4 | m2 | |
4 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 4,8 | m2 | |
CD | VẬN CHUYỂN: | |||
CE | THIẾT BỊ | |||
CF | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
CG | VẬT LIỆU | |||
CH | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
CI | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
CJ | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
CK | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
CL | TBA. CỔ NHUẾ 68. | |||
CM | THIẾT BỊ: | |||
CN | A CẤP | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 1 bộ T-Plus 3x50 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
CO | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
CP | VẬT LIỆU | |||
CQ | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
CR | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | BỘ |
14 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
15 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
16 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
17 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
18 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
19 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
20 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
21 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
22 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
23 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
24 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
25 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
26 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
27 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
CS | Đường cáp ngầm trung thế | |||
CT | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 19 | m |
CU | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | Bộ |
3 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 5 | m |
4 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 90 | Viên |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 1,8361 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 5 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 1 | Cái |
CV | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
CW | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 549 | m |
2 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) | 1 | Cái |
CX | B CẤP | |||
1 | ống nối dây AM 120 | ống nối dây AM 120 | 8 | Cái |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 10 | Hộp |
3 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 347 | m |
4 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
5 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 1.872 | Viên |
6 | Cát đen mịn đổ nền | 36,7513 | m3 | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 11 | Cái |
8 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 3 | m |
9 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (23,46kg/bộ) | 1 | bộ |
CY | NHÂN CÔNG | |||
CZ | B THỰC HIỆN: | |||
DA | THIẾT BỊ: | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
DB | VẬT LIỆU | |||
DC | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,105 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
10 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
16 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
DD | Rãnh tiếp địa TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
DE | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
DF | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
DG | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
DH | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,05 | 100m | |
2 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,13 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 1 | Đầu cáp 3 pha | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 0,05 | 100m | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,09 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 1,8361 | m3 | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,01 | 100m2 | |
DI | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 10 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,275 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 1,925 | m3 | |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0184 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,022 | 100m3/1km | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,022 | 100m3/km | |
DJ | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
DK | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 3,47 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 1,57 | 100m | |
3 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 10 | Đầu | |
4 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 95mm2 | 0,8 | 10 cái | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 3,47 | 100m | |
6 | Lắp đặt giá đỡ | 0,0235 | tấn | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 1,872 | 1000viên | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 36,7513 | m3 | |
DL | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,1 | 10cọc | |
2 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,074 | 100kg | |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,03 | 100m | |
DM | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
DN | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 220 | m | |
2 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 6,008 | m2 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 6 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 1,74 | m3 | |
5 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 36,08 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3675 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,4383 | 100m3/1km | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,4383 | 100m3/km | |
DO | HOÀN TRẢ | |||
DP | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 2,75 | m2 | |
DQ | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 61,2 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 4,8 | m2 | |
DR | VẬN CHUYỂN: | |||
DS | THIẾT BỊ | |||
DT | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
DU | VẬT LIỆU | |||
DV | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
DW | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
DX | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
DY | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
DZ | TBA XUÂN ĐỈNH 49. | |||
EA | THIẾT BỊ : | |||
EB | A CẤP | |||
1 | MBA 400 kVA 22/0,4kV | MBA 400 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W) (MBA trong nhà) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1CC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 24kV-200A | 1 | Cái |
3 | Tủ hạ thế tổng 630A | 01 aptomat tổng 630A, 01 aptomat 400A, 02 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 63A | 1 | tủ |
EC | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 2 | Quả |
ED | VẬT LIỆU | |||
EE | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
5 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
EF | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Bộ báo sự cố đầu cáp cho tủ RMU | 1 | bộ | |
10 | Ống chì 31,5A | 1 | bộ | |
11 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
12 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | 2 | Hộp | |
13 | Đầu cốt M120 | 16 | Cái | |
14 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
15 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
16 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
17 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
18 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
19 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
20 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
21 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
22 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
23 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
24 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
25 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
26 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
27 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
EG | Đường cáp ngầm trung thế | |||
EH | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 15 | m |
EI | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 2 | bộ |
3 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 6 | m |
4 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 36 | Viên |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 0,7808 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 4 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 3 | Cái |
EJ | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
EK | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 323 | m |
2 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) | 2 | Cái |
EL | B CẤP | |||
1 | Tủ 12 công tơ | 2ATM250A thanh cái+phụ kiện | 2 | tủ |
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | Dây cầu đấu tủ công tơ | 42 | m |
3 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 24 | cái | |
4 | Giá đỡ tủ Pilar(23.723kg/bộ) | mạ kẽm nhúng nóng | 2 | cái |
5 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 9 | Hộp |
6 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 27,5 | m |
7 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
8 | Cát đen mịn đổ nền | 3,3086 | m3 | |
9 | Băng báo cáp | 406 | m | |
10 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 5 | Cái |
11 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 6 | m |
EM | NHÂN CÔNG | |||
EN | B THỰC HIỆN | |||
EO | THIẾT BỊ: | |||
EP | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,105 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
EQ | Đào rãnh tiếp địa | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
ER | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
ES | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
ET | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
EU | VẬT LIỆU | |||
EV | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,08 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,06 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 0,06 | 100m | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 0,7808 | m3 | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,036 | 1000viên | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,008 | 100m2 | |
EW | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 4 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,096 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 2 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 0,814 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0078 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0091 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0091 | 100m3/km | |
EX | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
EY | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 2 | tủ | |
2 | Lắp đặt ATM bảo vệ <=100A, 3pha | 24 | cái | |
3 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 42 | 1m | |
4 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,275 | 100m | |
5 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 2,685 | 100m | |
6 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 9 | Đầu | |
7 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,275 | 100m | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 3,3086 | m3 | |
9 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,812 | 100m2 | |
EZ | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,2 | 10cọc | |
2 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,148 | 100kg | |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,06 | 100m | |
FA | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
FB | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 20 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,494 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 9 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 0,88 | m3 | |
5 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 2,32 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0331 | 100m3 | |
FC | Móng tủ pilr | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,4 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,7 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,14 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6072 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3 | m2 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0369 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0369 | 100m3/km | |
FD | HOÀN TRẢ | |||
FE | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 2,4149 | m2 | |
FF | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 1,6 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 1,6 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 6,4 | m2 | |
FG | VẬN CHUYỂN: | |||
FH | THIẾT BỊ | |||
FI | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
FJ | VẬT LIỆU | |||
FK | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
FL | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
FM | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 1 | ca | |
FN | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
FO | TBA XUÂN ĐỈNH 50. | |||
FP | THIẾT BỊ: | |||
FQ | A CẤP | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 1 bộ T-Plus 3x50 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
FR | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
FS | VẬT LIỆU | |||
FT | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
FU | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
14 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
15 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
16 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
17 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
18 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
19 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
20 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
21 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
22 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
23 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
24 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
25 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
26 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
FV | Đường cáp ngầm trung thế | |||
FW | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 87 | m |
FX | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 2 | bộ |
2 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 76 | m |
3 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 702 | Viên |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 12,5318 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 78 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 9 | Cái |
FY | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
FZ | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 552 | m |
2 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) | 1 | Cái |
GA | B CẤP | |||
1 | Tủ 12 công tơ | 2ATM250A thanh cái+phụ kiện | 2 | tủ |
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | Dây cầu đấu tủ công tơ | 42 | m |
3 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 24 | cái | |
4 | Giá đỡ tủ Pilar(23.723kg/bộ) | mạ kẽm nhúng nóng | 2 | cái |
5 | ống nối dây AM 120 | ống nối dây AM 120 | 8 | Cái |
6 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 7 | Hộp |
7 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 185 | m |
8 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
9 | Cát đen mịn đổ nền | 14,178 | m3 | |
10 | Băng báo cáp | 185 | m | |
11 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 25 | Cái |
12 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 3 | m |
13 | Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (21,03kg/bộ) | 1 | bộ |
GB | NHÂN CÔNG | |||
GC | B THỰC HIỆN: | |||
GD | THIẾT BỊ: | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
GE | VẬT LIỆU | |||
GF | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,105 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 15 | 1m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
GG | Phần xây dựng - TBA | |||
GH | Đào rãnh tiếp địa | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
GI | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
GJ | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
GK | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
GL | VẬT LIỆU | |||
GM | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,08 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,76 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 2 | 1 hộp nối | |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 0,76 | 100m | |
5 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 12,5318 | m3 | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,702 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,156 | 100m2 | |
GN | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 68 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,856 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 2 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 13,134 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1253 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,1499 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,1499 | 100m3/km | |
GO | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
GP | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 2 | tủ | |
2 | Lắp đặt ATM bảo vệ <=100A, 3pha | 24 | cái | |
3 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 42 | 1m | |
4 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 1,85 | 100m | |
5 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 3,38 | 100m | |
6 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 9 | Đầu | |
7 | ép nối dây dẫn, Tiết diện dây ≤ 120mm2 | 16 | 1 mối | |
8 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,425 | 100m | |
9 | Lắp đặt giá đỡ | 0,021 | tấn | |
10 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 14,178 | m3 | |
11 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,012 | 100m2 | |
GQ | Đường cáp vặn xoắn hạ thế | |||
GR | Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,1 | 10cọc | |
2 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,074 | 100kg | |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,03 | 100m | |
GS | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
GT | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 84 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 2,268 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 1,74 | m3 | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 15,84 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1418 | 100m3 | |
GU | Móng tủ pilr | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,7 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,35 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,07 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,3036 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,5 | m2 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,1985 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,1985 | 100m3/km | |
GV | HOÀN TRẢ | |||
GW | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt nền TBA bằng BTXM | 2,4149 | m2 | |
GX | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 17,6 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 1,6 | m2 | |
GY | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 24,8 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 6,4 | m2 | |
GZ | VẬN CHUYỂN: | |||
HA | THIẾT BỊ | |||
HB | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
HC | VẬT LIỆU | |||
HD | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
HE | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
HF | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
HG | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
HH | TBA XUÂN ĐỈNH 51. | |||
HI | THIẾT BỊ: | |||
HJ | A CẤP | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 1 bộ T-Plus 3x50 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
HK | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
HL | VẬT LIỆU | |||
HM | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
HN | B CẤP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
14 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
15 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
16 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
17 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
18 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
19 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
20 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
21 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
22 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
23 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
24 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
25 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
26 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
HO | Đường cáp ngầm trung thế | |||
HP | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 81 | m |
HQ | B CẤP | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 173 | m |
3 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 1.557 | Viên |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 34,808 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 173 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 12 | Cái |
HR | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
HS | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 216 | m |
HT | B CẤP | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 7 | Hộp |
2 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 155 | m |
3 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 23,9157 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 155 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 15 | Cái |
HU | NHÂN CÔNG | |||
HV | B THỰC HIỆN: | |||
HW | THIẾT BỊ: | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
HX | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,105 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
HY | Phần xây dựng - TBA | |||
HZ | Đào rãnh tiếp địa | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
IA | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
IB | Móng tủ hạ thế | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 0,55 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,385 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,055 | m3 | |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,2486 | m3 | |
5 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,15 | m2 | |
IC | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
ID | VẬT LIỆU | |||
IE | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 1 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 1,73 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 1,73 | 100m | |
5 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 34,808 | m3 | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 1,557 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,346 | 100m2 | |
IF | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 304 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 7,6 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 84,752 | m3 | |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3481 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,5932 | 100m3/1km | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,5932 | 100m3/km | |
IG | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
IH | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 1,55 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,59 | 100m | |
3 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 7 | Đầu | |
4 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 95mm2 | 2,8 | 10 cái | |
5 | Làm hộp nối cáp khô 4 ruột điện áp ≤1kV, ≤ 120mm2 | 3 | 1 hộp nối | |
6 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 155 | 100m | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 23,9157 | m3 | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,31 | 100m2 | |
II | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
IJ | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 126 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 3,024 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 4 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 24,06 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2392 | 100m3 | |
IK | Đường cáp vặn xoắn hạ thế | |||
1 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,2795 | 100m3/1km | |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,2795 | 100m3/km | |
IL | HOÀN TRẢ | |||
IM | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 2,4149 | m2 | |
IN | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 34,5 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 4,8 | m2 | |
IO | VẬN CHUYỂN: | |||
IP | THIẾT BỊ | |||
IQ | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
IR | VẬT LIỆU | |||
IS | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
IT | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
IU | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
IV | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
IW | TBA CỔ NHUẾ 52. | |||
IX | THIẾT BỊ: | |||
IY | A CẤP | |||
1 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 <br/>1 bộ T-Plus 3x50<br/>01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
2 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
3 | Tủ hạ thế tổng 1000A | 01 ATM Tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 300A, 01 ATM tụ 100A, 01 ATM tự dùng 25A | 1 | tủ |
IZ | B CẤP | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Quả |
JA | VẬT LIỆU | |||
JB | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 21 | m |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 44 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
JC | B CẤP | |||
JD | TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Gốc cột BTLT 4m chịu lực 13.0 | Gốc 4m | 1 | cái |
2 | Thép móng trụ MBA | thép DK12 | 41,52 | kg |
3 | Hộp chục cực MBA | 1 | Bộ | |
4 | Hộp máng cáp cao thế | 1 | Bộ | |
5 | Hộp máng cáp hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Giá đỡ MBA (105.1kg/bộ) | Mạ kẽm nhúng nóng | 105,1 | kg |
7 | Model GPRS | 1 | Cái | |
8 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
9 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
10 | Hộp Đầu cáp Elbow 24kV - M3x(16-95)mm2 | Elbow 22kv (50-95) | 1 | Hộp |
11 | Đầu cốt M240 (2 lỗ) | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
13 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
14 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
15 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
16 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
17 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
18 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 3 | Cái |
19 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
20 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
21 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
22 | Bolong M27x970 | 6 | Cái | |
23 | Vỏ tụ bù (sơn tĩnh điện) | 1 | cái | |
24 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*35 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 mm2 | 3 | m |
25 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 8 | Cái |
26 | Ống HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 2 | m |
JE | Đường cáp ngầm trung thế | |||
JF | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 20 | m |
JG | B CẤP | |||
1 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | bộ |
2 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
3 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 11 | m |
4 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 162 | Viên |
5 | Cát đen mịn đổ nền | 1,5152 | m3 | |
6 | Băng báo cáp | 18 | m | |
7 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 6 | Cái |
JH | ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ | |||
JI | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
JJ | A CẤP | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*120 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 498 | m |
JK | B CẤP | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1,2kV 70-120 mm2 | 9 | Hộp |
2 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 42,5 | m |
3 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 223,256 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 6 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 5 | Cái |
JL | NHÂN CÔNG | |||
JM | B THỰC HIỆN: | |||
JN | THIẾT BỊ: | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
JO | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 8m | 1 | Cột | |
2 | Lắp đặt chụp cực cao thế, hạ thế, chụp MBA | 3 | bộ | |
3 | Lắp đặt giá đỡ | 0,105 | tấn | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 21 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 44 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 18 | 1m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1,8 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 (lắp cho cáp 1x50)) | 6 | Đầu cáp 3 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
JP | Phần xây dựng - TBA | |||
JQ | Đào rãnh tiếp địa | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
JR | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,1025 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,0728 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,6578 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,35 | m2 | |
JS | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,89 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 4,913 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0131 | 100m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,0016 | 100m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0505 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,196 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 2,1443 | m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0509 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0509 | 100m3/km | |
JT | VẬT LIỆU | |||
JU | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,08 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,11 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 11 | 100m | |
5 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 0,0152 | m3 | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,162 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,036 | 100m2 | |
JV | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 8 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,206 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 2 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 1,584 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,5152 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0179 | 100m3/1km | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0179 | 100m3/km | |
JW | HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
JX | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,425 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 4,235 | 100m | |
3 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 9 | Đầu | |
4 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 95mm2 | 3,6 | 10 cái | |
5 | Làm hộp nối cáp khô 4 ruột điện áp ≤1kV, ≤ 120mm2 | 4 | 1 hộp nối | |
6 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 | 0,425 | 100m | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 2,2326 | m3 | |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,012 | 100m2 | |
JY | HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
JZ | Đường cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 12 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,33 | m3 | |
3 | Đục lỗ bê tông dày ≤ 22cm, tiết diện ≤ 0.04m2 | 9 | 1 lỗ | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 2,64 | m3 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,2326 | 100m3 | |
KA | Đường cáp vặn xoắn hạ thế | |||
1 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0297 | 100m3/1km | |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0297 | 100m3/km | |
KB | HOÀN TRẢ | |||
KC | TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt nền TBA bằng BTXM | 2,4149 | m2 | |
KD | Cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 1,1 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato | 1,6 | m2 | |
KE | Cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 4,8 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Terato (đấu nối vào tủ pillar) | 6,4 | m2 | |
KF | VẬN CHUYỂN: | |||
KG | THIẾT BỊ | |||
KH | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
KI | VẬT LIỆU | |||
KJ | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
KK | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
KL | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
KM | Hạ thế - Phần lắp đặt | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi