Gói thầu: Xây lắp và chi phí Hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200111878-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 09:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ
Tên gói thầu Xây lắp và chi phí Hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200111551
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn Ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 08:55:00 đến ngày 2020-01-17 09:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,479,047,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 112,000,000 VNĐ ((Một trăm mười hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B KHỐI NHÀ VĂN HÓA
1 Tháo dỡ trần, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 151,07
2 Tháo dỡ quạt trần bị hỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
3 Tháo dỡ đèn tuýp đôi có máng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ đèn
4 Tháo dỡ đèn tuýp đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 bộ
5 Tháo dỡ đèn ốp trần có chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 bộ
6 Trần nhôm C300 -shaped làm từ hợp kim nhôm siêu bền Mô tả kỹ thuật theo chương V 151,07
7 Quạt trần 3 cánh QT-Vina Wind Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 chiếc
8 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,51 100m²
9 Lắp đặt quạt điện - quạt trần (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
10 Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 2 bóng (ĐG 6168) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ đèn
11 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 bộ
12 Đèn tuýp LED 1,2m, 18W Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
13 Lắp đặt đèn ốp trần khu vực hành lang Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ đèn
14 Lắp đặt đèn cầu thang bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Đèn ốp tường cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
16 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 670 m
17 Dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 670 m
18 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 480 m
19 Dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 480 m
20 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 m
21 Dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 m
22 Dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 125 m
23 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống ≤34mm (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.200 m
24 Ống gen bảo vệ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.200 m
25 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
26 Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 40A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
29 Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 ĐVT
30 Lắp đặt mặt công tắc 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
31 Công tắc mặt 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
32 Lắp đặt mặt công tắc 1 lỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
33 Mặt công tắc 1 lỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
34 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
35 Ổ cắm đôi 3 chấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
36 Lắp đặt tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
37 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
38 Đục tường tạo rãnh để chôn ống bảo vệ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
39 Trát vữa xi măng cát vàng vào tường, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 20
40 Tháo dỡ cửa, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 95,48
41 Cạo bỏ lớp sơn cũ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 951,05
42 Cạo bỏ lớp sơn cũ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 871,5
43 Cạo bỏ lớp sơn cũ trần nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 326,41
44 Cạo bỏ lớp sơn cũ má cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,56
45 Cạo bỏ lớp sơn phào chỉ, các vị trí trang trí Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 công
46 Bả bằng matit tường trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 919,06
47 Bả bằng matit cột, dầm, trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 326,41
48 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 951,05
49 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.245,47
50 Sơn phào, chỉ,các vị trí trang trí Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 đồng
51 Cửa đi D1 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22
52 Cửa đi D2 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,2
53 Cửa đi D3 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,6
54 Cửa đi D4 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,9
55 Cửa sổ S1 nhôm hệ: Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,65
56 Cửa sổ S2 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9
57 Cửa sổ S3 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,47
58 Cửa sổ S4 nhôm hệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,66
59 Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 95,48
60 Phá dỡ gạch lát nền, lát sàn bị hỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 405,84
61 Phá dỡ nền gạch lá nem, sàn mái, sê nô Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,09
62 Lát gạch ceramic kích thước gạch 50x50cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 405,84
63 Vệ sinh sê nô, mái để thực hiện công tác chống thấm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 công
64 Quét Flinkote chống thấm mái, sênô, ô văng 3 lớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 291,27
65 Lát gạch hạ long trên mái, sê nô mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,09 1m2
66 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 421,96
67 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,95 tấn
68 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ ≤12m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,48 tấn
69 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,48 tấn
70 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,47 tấn
71 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,47 tấn
72 Lợp mái bằng tôn chống nóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,22 100m²
73 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,49 m
74 Cạo bỏ lớp sơn lan can cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 90
75 Sơn lan can cầu thang 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 90
76 Phá dỡ lớp granito bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,88
77 Phá dỡ lớp granito bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,71
78 Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,88 1m2
79 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,71 1m2
80 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,04
81 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,56 m3
82 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 284,04 m3
83 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 473,4 m3
84 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,78 100m²
85 Thuê giàn dáo thi công giáo ngoài, tính thuê trong 2 tháng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,78 100m²
86 Phông rèm sân khấu bao gồm cả suốt treo và vải căng Mô tả kỹ thuật theo chương V 70
87 Búa liềm: Chất liệu mica đài loan, KT theo tiêu chuẩn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
88 Sao vàng: Chất liệu mica đài loan, KT theo tiêu chuẩn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
89 Cờ đảng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
90 Tượng Bác bằng thạch cao nhũ đồng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
91 Cờ tổ quốc Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
92 Bục tượng bác: KT 800x600x1200 chất liệu gỗ MDF sơn PU Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
93 Bục phát biểu: KT 800x600x1200 chất liệu gỗ MDF sơn PU Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
94 Tủ văn phòng KT: 1800X1900X400MM Tủ được làm bằng gỗ MDF sơn phủ PU bóng cao cấp Đài Loan, tủ 2 phần, phần trên 4 khoang 1 khoang gỗ đặc, 3 khoang cánh kính, phần dưới 4 cánh gỗ đặc. Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 chiếc
95 Bàn làm việc 1,2m: Bàn: chất liệu gỗ công nghiệp nhập khẩu, sơn PU. Bàn KT: (1200x600x750)mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 chiếc
96 Ghế gấp inox: (KT:456x450x830) mặt, tựa đệm mút bọc giả da( tương đương G04A Hòa Phát) Mô tả kỹ thuật theo chương V 96 chiếc
97 TIVI LCD 40INCH (Tương đương Sony KDL-40R350B 40 inch) Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080px) Kích thước màn hình : 40 inch Loại màn hình : LED Thiết kế : Sang trọng Chức năng tinh tế Cổng kết nối : HDMI, USB MotionFlowXR 100Hz Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
98 Đầu DVD 6 số (tương đương California) Định dạng đĩa có thể đọc: CD, DVD, MP#, MP4, VCD, SVCD, JPEG, PPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, WAV, HDCD, WMA, WMV. Chức năng: chuyển định dạng FILE TỪ CD QUA MP3, Tìm kiếm tên bài hát. Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 ĐVT
99 Amply liền mixer tương tự Toa A-2120 - Tần số thu sóng: 100HZ~10KHZ - Công suất AMPLIFER: 120W - Nguồn điện: 12VDC-5A. - Công suất yêu cầu: 110-120V AC (L) / 220-240V AC(H phiên bản) HOẶC 24V DC - Công suất: 120W; 124W (EN60065); 260W (AC hoạt động tại đầu ra đánh giá); 8A (DC hoạt động tại đầu ra đánh giá) - Công suất tiêu thụ Đáp ứng tần số: 50 - 20,000 Hz (+ / - 3 dB) - Đầu vào: MIC 1-3:-60dB, 600 ohm, cân bằng, điện thoại jack AUX 1, 2:-20DB, 10K OHMS, không cân bằng, JACK RCA PIN - Đầu ra: Đầu ra loa - CÂN BẰNG (nổi):83 OHMS (100V); - Trở kháng cao:42 OHMS (70V) - Trở kháng thấp:4 OHMS (22V) - Phantom điện: DC 21 V (MIC 1) - Kích thước: 420 x 100,9 x 360,3 mm; (16,54 "x 3,97" x 14,19 ") - Trọng lượng: 10,8 kg (23.81 lb) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
100 Bộ micro không dây tương đương SHURE SM58-LC - LOẠI SẢN PHẨM MICROPHONE - Đáp tuyến tần số 50 đến 15.000 Hz - Hướng tính: Polar Pattern Unidirection (cardioid), đơn hướng. - Độ nhạy (ở mức 1.000Hz) - 54,5 dBV/Pa (1,85mV) mạch hở. - Trở kháng vào: 150 ohms (300 ohms thực tế) để kết nối với đầu vào microphone trở kháng thấp. - Cực tính: PIN 2 POSITIVE - PIN NEGATIVE. - Đầu nối 3 chân kết nối âm thanh chuyên nghiệp (XLR loại đực). - Vỏ màu xám mờ, men, sơn, kim loại đúc với lưới thép. PHỤ KIỆN TRANG BỊ KỸ THUẬT - Support A25D xoay được - BAO 26A13 - Trọng lượng 298gram (10,5oz) - Kích thước 162x52x23mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 chiếc
101 Loa cột treo tường tương đương F – 2000 BT TOA) Công suất: 60W Trở khang: m8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3,3 kΩ (3 W) 70 V dòng: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W) Độ nhậy: 92 dB (1 W, 1 m) Đáp ứng tần số: 65 Hz - 20 kHz Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến +50 ℃ Thành phẩm: HIPS, đen Đục lỗ ròng: bề mặt được xử lý thép tấm, màu đen, sơn Phần khung, tường khung: thép tấm, t2.0, màu đen, sơn Loa khung: Die-cast nhôm, màu đen, sơn Kích thước: 244 (W) x 373 (H) × 235 (D) mm Trọng Lượng: 7,4 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 chiếc
102 Biển cổng nhà văn hóa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 chiếc
103 Tiêu lệnh chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
104 Bình bọt chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
C NHÀ VỆ SINH
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5404
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,7768
3 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0326 100m³
4 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5404 m3
5 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0652 100m³
7 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0652 100m³
8 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0652 100m³
9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4888
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0417 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0089 100m²
12 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4888
13 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8884
14 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0459 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0274 100m²
16 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4888
17 Xây móng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,2687
18 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,832
19 Quét nhựa bitum nguội vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,832
20 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
21 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu >3m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,767
22 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0792 100m³
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1584 100m³
24 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1585 100m³
25 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1585 100m³
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,138
27 Xây móng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,9062
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0521 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0178 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1578 100m²
31 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0934
32 Mua cát đen tôn nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,2185
33 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0422 100m³
34 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1092
35 Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300, vữa XM mác 75 (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,2344 1m2
36 Xây tường thẳng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,092
37 Xây tường thẳng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa TH mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4421
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0359 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2776 tấn
40 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2065 100m²
41 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4652
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3167 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0611 100m²
44 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6644
45 Mua cát đen lót mái chống nóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4967
46 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,055 100m³
47 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8322
48 Lát gạch đất nung 30x30cm (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,4044 1m2
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0442 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0448 100m²
51 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,44
52 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
53 Ốp tường, trụ, cột gạch 30x30cm (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 65,456 1m2
54 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,864
55 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,4224 100m²
56 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,4224
57 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,412
58 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,604 100m²
59 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,2864
60 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,412
61 Lắp đặt ống nhựa đường kính 20mm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
62 Lắp đặt ống nhựa đường kính 25mm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,48 100m
63 Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, đường kính 26mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
64 Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
65 Lắp đặt cút nhựa, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
66 Lắp đặt cút nhựa, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 cái
67 Lắp đặt tê nhựa, nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
68 Lắp đặt tê nhựa, nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
69 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
70 Mua băng tan Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cuộn
71 Mua máy bơm nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
72 Sản xuất, lắp dựng vách ngăn Compact nhà vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8
73 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
74 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
75 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
76 Sản xuất lắp dựng bàn đá Lavabo Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
77 Mua gương Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 chiếc
78 Lắp đặt chậu xí bệt Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
79 Lắp đặt chậu tiểu nam Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
80 Lắp đặt chậu tiểu nữ Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
81 Mua bồn nước Inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
82 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 110mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
83 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 90mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 100m
84 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 75mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
85 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
86 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m
87 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
88 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
89 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
90 Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
91 Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
92 Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
93 Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
94 Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
95 Mua keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Tuýp
96 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
97 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
98 Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống ≤40mm (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
99 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 2 ổ cắm (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
100 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
101 Lắp đặt đèn trang trí ốp trần (ĐG 6168) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ đèn
D SÂN KHẤU
1 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,91
2 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,92
3 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,45
4 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,52
5 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,07 100m²
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 tấn
8 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,72
9 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,58
10 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,34
11 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2
12 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,53
13 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,29
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m²
16 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3
17 Lắp đặt bu lông, bản mã chờ móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
18 Lắp đặt bộ gông chờ hàn cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
19 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,76 tấn
20 Lắp dựng cột thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,76 tấn
21 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,27 tấn
22 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 tấn
23 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 tấn
24 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 tấn
25 Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,78 1m2
26 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,94 100m²
27 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,63 100m²
28 Máng nước bằng tôn 0,3x0,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,04 m
29 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
30 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
31 Ống thoát nước PVC D90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
32 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
33 Dây điện CU/PVC 2x1,5mm dây đi bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
34 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
35 Dây điện CU/PVC 2x2,5mm dây cấp ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
36 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
37 Dây điện CU/PVC 2x6mm dây từ nhà văn hóa Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
38 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
39 Aptomat 1P-32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
40 Aptomat 1P-10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
41 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
42 Mặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
43 Hạt 2 chiều Roman Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
44 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
45 Ổ cắm loại ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
46 Tủ điện tổng tôn sơn tĩnh điện 30x40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
47 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
48 Đèn tuýp LED 1,2m, 18W Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
49 Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,48 1m2
50 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,45
51 Lát gạch đất nung 40x40cm (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 53,98 1m2
52 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,24
53 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,24
54 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,83 m3
55 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,83 m3
56 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,83 m3
57 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 14000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,83 m3
E PHÁ DỠ NHÀ VỆ SINH +BẾP CŨ. XÂY MỚI NHÀ BẾP
1 Tháo dỡ bệ xí, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
2 Tháo dỡ chậu tiểu, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
3 Tháo dỡ chậu rửa, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
4 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,92
6 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,46 tấn
7 Phá dỡ xà, dầm, cột, trụ, sàn, mái bằng thủ công xà, dầm bê tông cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,72
8 Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường ≤22cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,94
9 Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường ≤11cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97
10 Tháo dỡ tường quây tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,99
11 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,21 m3
12 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,21 m3
13 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 15000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,21 m3
14 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,99
15 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,29
16 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,53
17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,27
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m²
20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3
21 Lắp đặt bu lông, bản mã chờ móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
22 Lắp đặt bộ gông chờ hàn cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m²
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,26 tấn
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,68
27 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 tấn
28 Lắp dựng cột thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 tấn
29 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ ≤12m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,26 tấn
30 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,26 tấn
31 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,19 tấn
32 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,19 tấn
33 Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 64,87 1m2
34 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,61 100m²
35 Máng nước bằng tôn 0,3x0,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,44 m
36 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,74
37 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,17
38 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,03
39 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,03
40 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
41 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
42 Ống thoát nước PVC D90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
43 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
44 Dây điện CU/PVC 2x1,5mm dây đi bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
45 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
46 Dây điện CU/PVC 2x2,5mm dây cấp ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
47 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
48 Dây điện CU/PVC 2x6mm dây từ nhà văn hóa Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
49 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
50 Aptomat 1P-10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
51 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
52 Mặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
53 Hạt 2 chiều Roman Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
54 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
55 Ổ cắm loại ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
56 Tủ điện tổng tôn sơn tĩnh điện 30x40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
57 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
58 Đèn tuýp LED 1,2m, 18W Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
59 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,81 m3
60 Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,81 m3
61 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 15000m bằng ô tô 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,21 m3
F SÂN VƯỜN TỔNG THỂ
1 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,05
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,26 100m³
3 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung, bê tông đường lăn, sân đỗ, đổ bằng máy rải bê tông SP500, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 350
4 Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3, trong phạm vi ≤4km Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5 100m³
5 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5 100m³
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, sân bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5 100m²
7 Lát gạch đất nung 40x40cm (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.400 1m2
8 Xe đạp tập Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Máy tập lưng eo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Máy tập đi bộ, lắc tay Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Máy tập đi bộ trên không Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Máy tập tay, vai đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Xà đơn 2 bậc Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Nhà leo cầu trượt 2 khối Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Mâm quay 10 con giống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,94
17 Đào bụi cây, đào bụi tre, đường kính bụi tre >80cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bụi
18 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤50cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cây
19 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤50cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 gốc
20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8
21 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,17 100m²
22 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,31
23 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,59
24 Ốp trụ, cột bằng cẩm thạch kích thước đá 20x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,73
25 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,59
26 Trồng cây xanh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100 cây
27 Mua đất màu trồng cây Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,25
28 Cây bàng Đài Loan Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cây
29 Ốp tường bằng gạch 11x11cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,98
30 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0494 100m³
31 Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0494 100m³
32 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0494 100m³
33 Tháo dỡ tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 cái
34 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,6
35 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,4
36 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m³
37 Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m³
38 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m³
39 Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 6
40 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m³
41 Vận chuyển đất cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m³
42 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m³
43 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,23
44 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 100m³
45 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 100m³
46 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 100m³
47 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,09
48 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,29
49 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,46
50 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7 100m²
51 Trát tường rãnh, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,7
52 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,2
53 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,34
54 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,34 100m²
55 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,79 tấn
56 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 88 cái
57 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,39
58 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 100m²
59 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,18
60 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,73
61 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,29 100m³
62 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,29 100m³
63 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,29 100m³
64 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,24
65 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m²
66 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,91
67 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,22 100m²
68 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 tấn
69 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8
70 Trát tường hố ga, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,93
71 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,88
72 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,07 100m²
73 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tấn
74 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,96
75 Bộ nắp hố thu nước (nắp 380x680mm khung500x800mm, tải trọng 125KN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
76 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
77 Tháo dỡ cột điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cột
78 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,24
79 Đào đất mương cáp, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,98 m3
80 Đào đất mương cáp, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 53,04 m3
81 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,15 m3
82 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,45 m3
83 Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,42 m2
84 Dựng cột bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cột
85 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5 xuống đất, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 10cọc
86 Bu lông lục giác Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
87 Lắp dựng cần đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cột
88 Lắp bộ đèn cao áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
89 Lắp bảng điện cửa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bảng
90 Lắp đặt cầu chì hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 hộp
91 Luồn cáp cửa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
92 Lắp đặt cửa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cửa
93 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 99 m
94 Kéo rải cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7 100m
95 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính ≤ 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7 100m
96 Rải đá bảo vệ cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,26 m3
97 Đào móng tủ điện chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,33 m3
98 Đắp bù móng tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 m3
99 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, bê tông lót móng trụ, đá 4x6, M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 m3
100 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,22 m3
101 Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 m2
102 Lắp đặt tủ điện chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
103 Mua tủ điện chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
104 Mua cột đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
105 Mua cần đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
106 Mua cọc tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cọc
107 Mua dây CU/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 170 m
108 Mua bóng đèn Led 100W Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 chiếc
G CỔNG, TƯỜNG RÀO
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,1
2 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,07
3 Phá dỡ cổng sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 20
4 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7817 100m³
5 Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7817 100m³
6 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7817 100m³
7 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,2
8 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,18
9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,96
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 100m²
11 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,32
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,24 100m²
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 tấn
15 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,05
16 Xây cột, trụ bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,63
17 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,84
18 Ốp đá cẩm thạch vào cột, trụ tiết diện đá ≤0,16m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,84
19 Sản xuất cổng, sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt vuông đặc 14x14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,17 tấn
20 Lắp dựng cổng sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,78
21 Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,78 1m2
22 Mũi mác bằng sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 cái
23 Đầu trụ hình cầu khung sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
24 Bản lề cánh cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
25 Thiết bị cổng trượt Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
26 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 160,8
27 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,25
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100m²
29 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,84
30 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,69
31 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,61
32 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,69 100m²
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,59 tấn
34 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,61
35 Xây cột, trụ bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,7
36 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 280,23
37 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,12
38 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,12
39 Ốp tường bằng gạch 6x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,22
40 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,37 tấn
41 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 230,96
42 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 230,96
43 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,03 m
44 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,75 100m³
45 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,75 100m³
46 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,75 100m³
H SÂN BÓNG CHUYỀN
1 Đào xúc đất bằng thủ công để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,87
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,25 100m³
3 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5
4 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,68 100m³
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6364 100m³
6 Vận chuyển đất tiếp theo, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6364 100m³
7 Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6364 100m³
8 Lu lèn lại mặt sân cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,58 100m²
9 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,97
10 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 100m³
11 Rải nilong tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,6 100m²
12 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung, bê tông đường lăn, sân đỗ, đổ bằng máy rải bê tông SP500, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 158,94
13 Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3, trong phạm vi ≤4km Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 100m³
14 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 100m³
15 Làm khe co giãn sân bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1 10m
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,23 100m²
17 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,25
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 100m³
19 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 100m³
20 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 100m³
21 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,44
22 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,51
23 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,15
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,54 100m²
25 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,05
26 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,8
27 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,26 100m²
29 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6 tấn
30 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 67 cái
31 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,38
32 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,79
33 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m³
34 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m³
35 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m³
36 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,08
37 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 100m²
38 Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,31
39 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,07 100m²
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 tấn
41 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6
42 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,52
43 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,96
44 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100m²
45 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,67 tấn
46 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,32
47 Bộ nắp hố thu nước (nắp 380x680mm khung500x800mm, tải trọng 125KN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
48 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
49 Đào hố thế, móng néo, móng cột có diện tích ≤ 5m2, độ sâu hố móng > m, bằng thủ công, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,99 m3
50 Đào đất hào cáp ngầm không mỡ mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,78 m3
51 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,24 m3
52 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,07 m3
53 Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 m2
54 Dựng cột bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
55 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5 xuống đất, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 10cọc
56 Bu lông lục giác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
57 Dựng cột (không móng) bằng phương pháp khoan xoáy Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
58 Lắp đèn tín hiệu trên cột, cột có chiều cao ≤ 50m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
59 Lắp bảng điện cửa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bảng
60 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤40x60mm (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 hộp
61 Lắp cách điện polymer/compusit/silicon trung thế và hạ thế cho cột tròn, lắp dưới đất, điện 6-10kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
62 Lắp đặt cửa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cửa
63 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 m
64 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, trọng lượng cáp ≤ 1kg/m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,73 100m
65 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính ≤ 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,73 100m
66 Rải đá bảo vệ cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,69 m3
67 Mua cột đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
68 Mua cần đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
69 Mua cọc tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cọc
70 Mua dây CU/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
71 Mua bóng đèn Led 100W Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 chiếc
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->