Gói thầu: Xây lắp và chi phí Hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111878-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 09:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ |
Tên gói thầu | Xây lắp và chi phí Hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200111551 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 08:55:00 đến ngày 2020-01-17 09:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,479,047,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 112,000,000 VNĐ ((Một trăm mười hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | KHỐI NHÀ VĂN HÓA | |||
1 | Tháo dỡ trần, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 151,07 | m² |
2 | Tháo dỡ quạt trần bị hỏng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
3 | Tháo dỡ đèn tuýp đôi có máng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ đèn |
4 | Tháo dỡ đèn tuýp đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | bộ |
5 | Tháo dỡ đèn ốp trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ |
6 | Trần nhôm C300 -shaped làm từ hợp kim nhôm siêu bền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 151,07 | m² |
7 | Quạt trần 3 cánh QT-Vina Wind | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | chiếc |
8 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,51 | 100m² |
9 | Lắp đặt quạt điện - quạt trần (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
10 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 2 bóng (ĐG 6168) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ đèn |
11 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
12 | Đèn tuýp LED 1,2m, 18W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
13 | Lắp đặt đèn ốp trần khu vực hành lang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | bộ đèn |
14 | Lắp đặt đèn cầu thang bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
15 | Đèn ốp tường cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 670 | m |
17 | Dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 670 | m |
18 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 480 | m |
19 | Dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 480 | m |
20 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m |
21 | Dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
22 | Dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống ≤34mm (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.200 | m |
24 | Ống gen bảo vệ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.200 | m |
25 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
26 | Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 40A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
27 | Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
28 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
29 | Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | ĐVT |
30 | Lắp đặt mặt công tắc 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
31 | Công tắc mặt 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
32 | Lắp đặt mặt công tắc 1 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
33 | Mặt công tắc 1 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
34 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
35 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
36 | Lắp đặt tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
37 | Tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
38 | Đục tường tạo rãnh để chôn ống bảo vệ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
39 | Trát vữa xi măng cát vàng vào tường, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m² |
40 | Tháo dỡ cửa, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95,48 | m² |
41 | Cạo bỏ lớp sơn cũ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 951,05 | m² |
42 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 871,5 | m² |
43 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trần nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 326,41 | m² |
44 | Cạo bỏ lớp sơn cũ má cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,56 | m² |
45 | Cạo bỏ lớp sơn phào chỉ, các vị trí trang trí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | công |
46 | Bả bằng matit tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 919,06 | m² |
47 | Bả bằng matit cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 326,41 | m² |
48 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 951,05 | m² |
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.245,47 | m² |
50 | Sơn phào, chỉ,các vị trí trang trí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đồng |
51 | Cửa đi D1 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | m² |
52 | Cửa đi D2 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,2 | m² |
53 | Cửa đi D3 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m² |
54 | Cửa đi D4 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,9 | m² |
55 | Cửa sổ S1 nhôm hệ: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,65 | m² |
56 | Cửa sổ S2 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m² |
57 | Cửa sổ S3 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,47 | m² |
58 | Cửa sổ S4 nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,66 | m² |
59 | Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95,48 | m² |
60 | Phá dỡ gạch lát nền, lát sàn bị hỏng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 405,84 | m² |
61 | Phá dỡ nền gạch lá nem, sàn mái, sê nô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,09 | m² |
62 | Lát gạch ceramic kích thước gạch 50x50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 405,84 | m² |
63 | Vệ sinh sê nô, mái để thực hiện công tác chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | công |
64 | Quét Flinkote chống thấm mái, sênô, ô văng 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 291,27 | m² |
65 | Lát gạch hạ long trên mái, sê nô mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,09 | 1m2 |
66 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 421,96 | m² |
67 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,95 | tấn |
68 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ ≤12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | tấn |
69 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | tấn |
70 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | tấn |
71 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | tấn |
72 | Lợp mái bằng tôn chống nóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,22 | 100m² |
73 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,49 | m |
74 | Cạo bỏ lớp sơn lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m² |
75 | Sơn lan can cầu thang 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m² |
76 | Phá dỡ lớp granito bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,88 | m² |
77 | Phá dỡ lớp granito bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,71 | m² |
78 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,88 | 1m2 |
79 | Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,71 | 1m2 |
80 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,04 | m³ |
81 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,56 | m3 |
82 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 284,04 | m3 |
83 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 473,4 | m3 |
84 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,78 | 100m² |
85 | Thuê giàn dáo thi công giáo ngoài, tính thuê trong 2 tháng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,78 | 100m² |
86 | Phông rèm sân khấu bao gồm cả suốt treo và vải căng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | m² |
87 | Búa liềm: Chất liệu mica đài loan, KT theo tiêu chuẩn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
88 | Sao vàng: Chất liệu mica đài loan, KT theo tiêu chuẩn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
89 | Cờ đảng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lá |
90 | Tượng Bác bằng thạch cao nhũ đồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
91 | Cờ tổ quốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lá |
92 | Bục tượng bác: KT 800x600x1200 chất liệu gỗ MDF sơn PU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
93 | Bục phát biểu: KT 800x600x1200 chất liệu gỗ MDF sơn PU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
94 | Tủ văn phòng KT: 1800X1900X400MM Tủ được làm bằng gỗ MDF sơn phủ PU bóng cao cấp Đài Loan, tủ 2 phần, phần trên 4 khoang 1 khoang gỗ đặc, 3 khoang cánh kính, phần dưới 4 cánh gỗ đặc. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | chiếc |
95 | Bàn làm việc 1,2m: Bàn: chất liệu gỗ công nghiệp nhập khẩu, sơn PU. Bàn KT: (1200x600x750)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | chiếc |
96 | Ghế gấp inox: (KT:456x450x830) mặt, tựa đệm mút bọc giả da( tương đương G04A Hòa Phát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | chiếc |
97 | TIVI LCD 40INCH (Tương đương Sony KDL-40R350B 40 inch) Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080px) Kích thước màn hình : 40 inch Loại màn hình : LED Thiết kế : Sang trọng Chức năng tinh tế Cổng kết nối : HDMI, USB MotionFlowXR 100Hz | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
98 | Đầu DVD 6 số (tương đương California) Định dạng đĩa có thể đọc: CD, DVD, MP#, MP4, VCD, SVCD, JPEG, PPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, WAV, HDCD, WMA, WMV. Chức năng: chuyển định dạng FILE TỪ CD QUA MP3, Tìm kiếm tên bài hát. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ĐVT |
99 | Amply liền mixer tương tự Toa A-2120 - Tần số thu sóng: 100HZ~10KHZ - Công suất AMPLIFER: 120W - Nguồn điện: 12VDC-5A. - Công suất yêu cầu: 110-120V AC (L) / 220-240V AC(H phiên bản) HOẶC 24V DC - Công suất: 120W; 124W (EN60065); 260W (AC hoạt động tại đầu ra đánh giá); 8A (DC hoạt động tại đầu ra đánh giá) - Công suất tiêu thụ Đáp ứng tần số: 50 - 20,000 Hz (+ / - 3 dB) - Đầu vào: MIC 1-3:-60dB, 600 ohm, cân bằng, điện thoại jack AUX 1, 2:-20DB, 10K OHMS, không cân bằng, JACK RCA PIN - Đầu ra: Đầu ra loa - CÂN BẰNG (nổi):83 OHMS (100V); - Trở kháng cao:42 OHMS (70V) - Trở kháng thấp:4 OHMS (22V) - Phantom điện: DC 21 V (MIC 1) - Kích thước: 420 x 100,9 x 360,3 mm; (16,54 "x 3,97" x 14,19 ") - Trọng lượng: 10,8 kg (23.81 lb) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
100 | Bộ micro không dây tương đương SHURE SM58-LC - LOẠI SẢN PHẨM MICROPHONE - Đáp tuyến tần số 50 đến 15.000 Hz - Hướng tính: Polar Pattern Unidirection (cardioid), đơn hướng. - Độ nhạy (ở mức 1.000Hz) - 54,5 dBV/Pa (1,85mV) mạch hở. - Trở kháng vào: 150 ohms (300 ohms thực tế) để kết nối với đầu vào microphone trở kháng thấp. - Cực tính: PIN 2 POSITIVE - PIN NEGATIVE. - Đầu nối 3 chân kết nối âm thanh chuyên nghiệp (XLR loại đực). - Vỏ màu xám mờ, men, sơn, kim loại đúc với lưới thép. PHỤ KIỆN TRANG BỊ KỸ THUẬT - Support A25D xoay được - BAO 26A13 - Trọng lượng 298gram (10,5oz) - Kích thước 162x52x23mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | chiếc |
101 | Loa cột treo tường tương đương F – 2000 BT TOA) Công suất: 60W Trở khang: m8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3,3 kΩ (3 W) 70 V dòng: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W) Độ nhậy: 92 dB (1 W, 1 m) Đáp ứng tần số: 65 Hz - 20 kHz Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến +50 ℃ Thành phẩm: HIPS, đen Đục lỗ ròng: bề mặt được xử lý thép tấm, màu đen, sơn Phần khung, tường khung: thép tấm, t2.0, màu đen, sơn Loa khung: Die-cast nhôm, màu đen, sơn Kích thước: 244 (W) x 373 (H) × 235 (D) mm Trọng Lượng: 7,4 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | chiếc |
102 | Biển cổng nhà văn hóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
103 | Tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
104 | Bình bọt chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
C | NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5404 | m³ |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,7768 | m³ |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0326 | 100m³ |
4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5404 | m3 |
5 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,54 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0652 | 100m³ |
7 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0652 | 100m³ |
8 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0652 | 100m³ |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4888 | m³ |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0417 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0089 | 100m² |
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4888 | m³ |
13 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8884 | m² |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0459 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0274 | 100m² |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4888 | m³ |
17 | Xây móng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2687 | m³ |
18 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,832 | m² |
19 | Quét nhựa bitum nguội vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,832 | m² |
20 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
21 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu >3m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,767 | m³ |
22 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0792 | 100m³ |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1584 | 100m³ |
24 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1585 | 100m³ |
25 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1585 | 100m³ |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,138 | m³ |
27 | Xây móng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9062 | m³ |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0178 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1578 | 100m² |
31 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0934 | m³ |
32 | Mua cát đen tôn nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2185 | m³ |
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0422 | 100m³ |
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1092 | m³ |
35 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300, vữa XM mác 75 (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,2344 | 1m2 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,092 | m³ |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch XM cốt liệu 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa TH mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4421 | m³ |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0359 | tấn |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2776 | tấn |
40 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2065 | 100m² |
41 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4652 | m³ |
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3167 | tấn |
43 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0611 | 100m² |
44 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6644 | m³ |
45 | Mua cát đen lót mái chống nóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4967 | m³ |
46 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,055 | 100m³ |
47 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8322 | m³ |
48 | Lát gạch đất nung 30x30cm (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,4044 | 1m2 |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0442 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0448 | 100m² |
51 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | m³ |
52 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
53 | Ốp tường, trụ, cột gạch 30x30cm (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,456 | 1m2 |
54 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,864 | m² |
55 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4224 | 100m² |
56 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4224 | m² |
57 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,412 | m² |
58 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,604 | 100m² |
59 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,2864 | m² |
60 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,412 | m² |
61 | Lắp đặt ống nhựa đường kính 20mm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
62 | Lắp đặt ống nhựa đường kính 25mm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | 100m |
63 | Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, đường kính 26mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
64 | Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
65 | Lắp đặt cút nhựa, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
66 | Lắp đặt cút nhựa, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | cái |
67 | Lắp đặt tê nhựa, nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
68 | Lắp đặt tê nhựa, nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
69 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
70 | Mua băng tan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cuộn |
71 | Mua máy bơm nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
72 | Sản xuất, lắp dựng vách ngăn Compact nhà vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | m² |
73 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
74 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
75 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
76 | Sản xuất lắp dựng bàn đá Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
77 | Mua gương Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | chiếc |
78 | Lắp đặt chậu xí bệt Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
79 | Lắp đặt chậu tiểu nam Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
80 | Lắp đặt chậu tiểu nữ Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
81 | Mua bồn nước Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
82 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 110mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
83 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 90mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
84 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 75mm, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
85 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
86 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
87 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
89 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
91 | Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
92 | Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
93 | Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
94 | Lắp đặt cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
95 | Mua keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Tuýp |
96 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
97 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
98 | Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống ≤40mm (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
99 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 2 ổ cắm (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
100 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
101 | Lắp đặt đèn trang trí ốp trần (ĐG 6168) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | bộ đèn |
D | SÂN KHẤU | |||
1 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,91 | m³ |
2 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,92 | m³ |
3 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,45 | m³ |
4 | Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,52 | m³ |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | 100m² |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | m³ |
9 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,58 | m³ |
10 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,34 | m³ |
11 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | m³ |
12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,53 | m³ |
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | m³ |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m² |
16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | m³ |
17 | Lắp đặt bu lông, bản mã chờ móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
18 | Lắp đặt bộ gông chờ hàn cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
19 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,76 | tấn |
20 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,76 | tấn |
21 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | tấn |
22 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | tấn |
23 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | tấn |
24 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | tấn |
25 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,78 | 1m2 |
26 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,94 | 100m² |
27 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | 100m² |
28 | Máng nước bằng tôn 0,3x0,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,04 | m |
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
30 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
31 | Ống thoát nước PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
32 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
33 | Dây điện CU/PVC 2x1,5mm dây đi bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
34 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
35 | Dây điện CU/PVC 2x2,5mm dây cấp ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
36 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
37 | Dây điện CU/PVC 2x6mm dây từ nhà văn hóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
38 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
39 | Aptomat 1P-32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
40 | Aptomat 1P-10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
41 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
42 | Mặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
43 | Hạt 2 chiều Roman | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
44 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
45 | Ổ cắm loại ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
46 | Tủ điện tổng tôn sơn tĩnh điện 30x40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
47 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
48 | Đèn tuýp LED 1,2m, 18W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
49 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,48 | 1m2 |
50 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,45 | m³ |
51 | Lát gạch đất nung 40x40cm (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,98 | 1m2 |
52 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,24 | m² |
53 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,24 | m² |
54 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,83 | m3 |
55 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,83 | m3 |
56 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,83 | m3 |
57 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 14000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,83 | m3 |
E | PHÁ DỠ NHÀ VỆ SINH +BẾP CŨ. XÂY MỚI NHÀ BẾP | |||
1 | Tháo dỡ bệ xí, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
2 | Tháo dỡ chậu tiểu, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
3 | Tháo dỡ chậu rửa, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
5 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,92 | m² |
6 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,46 | tấn |
7 | Phá dỡ xà, dầm, cột, trụ, sàn, mái bằng thủ công xà, dầm bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,72 | m³ |
8 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường ≤22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,94 | m³ |
9 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường ≤11cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,97 | m³ |
10 | Tháo dỡ tường quây tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,99 | m² |
11 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,21 | m3 |
12 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,21 | m3 |
13 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 15000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,21 | m3 |
14 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m³ |
15 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,29 | m³ |
16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,53 | m³ |
17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,27 | m³ |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m² |
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | m³ |
21 | Lắp đặt bu lông, bản mã chờ móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
22 | Lắp đặt bộ gông chờ hàn cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m² |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | tấn |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | m³ |
27 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | tấn |
28 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | tấn |
29 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ ≤12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | tấn |
30 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | tấn |
31 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,19 | tấn |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,19 | tấn |
33 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,87 | 1m2 |
34 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,61 | 100m² |
35 | Máng nước bằng tôn 0,3x0,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,44 | m |
36 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,74 | m³ |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,17 | m³ |
38 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,03 | m² |
39 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,03 | m² |
40 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
41 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
42 | Ống thoát nước PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
43 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
44 | Dây điện CU/PVC 2x1,5mm dây đi bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
45 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
46 | Dây điện CU/PVC 2x2,5mm dây cấp ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
47 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
48 | Dây điện CU/PVC 2x6mm dây từ nhà văn hóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
49 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
50 | Aptomat 1P-10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
51 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
52 | Mặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
53 | Hạt 2 chiều Roman | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
54 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
55 | Ổ cắm loại ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
56 | Tủ điện tổng tôn sơn tĩnh điện 30x40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng (ĐM 1173) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
58 | Đèn tuýp LED 1,2m, 18W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
59 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,81 | m3 |
60 | Vận chuyển các loại phế thải bằng phương tiện thô sơ 90m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,81 | m3 |
61 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 15000m bằng ô tô 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,21 | m3 |
F | SÂN VƯỜN TỔNG THỂ | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,05 | m³ |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | 100m³ |
3 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung, bê tông đường lăn, sân đỗ, đổ bằng máy rải bê tông SP500, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 350 | m³ |
4 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3, trong phạm vi ≤4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5 | 100m³ |
5 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5 | 100m³ |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, sân bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m² |
7 | Lát gạch đất nung 40x40cm (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.400 | 1m2 |
8 | Xe đạp tập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
9 | Máy tập lưng eo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Máy tập đi bộ, lắc tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | Máy tập đi bộ trên không | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
12 | Máy tập tay, vai đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
13 | Xà đơn 2 bậc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
14 | Nhà leo cầu trượt 2 khối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
15 | Mâm quay 10 con giống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
16 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,94 | m³ |
17 | Đào bụi cây, đào bụi tre, đường kính bụi tre >80cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bụi |
18 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cây |
19 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | gốc |
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | m³ |
21 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | 100m² |
22 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,31 | m³ |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,59 | m² |
24 | Ốp trụ, cột bằng cẩm thạch kích thước đá 20x20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,73 | m² |
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m³ |
26 | Trồng cây xanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100 cây |
27 | Mua đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,25 | m³ |
28 | Cây bàng Đài Loan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cây |
29 | Ốp tường bằng gạch 11x11cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,98 | m² |
30 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0494 | 100m³ |
31 | Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0494 | 100m³ |
32 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0494 | 100m³ |
33 | Tháo dỡ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | cái |
34 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m³ |
35 | Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4 | m³ |
36 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m³ |
37 | Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m³ |
38 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m³ |
39 | Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m³ |
40 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m³ |
41 | Vận chuyển đất cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m³ |
42 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m³ |
43 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,23 | m³ |
44 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m³ |
45 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m³ |
46 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m³ |
47 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,09 | m³ |
48 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,29 | m³ |
49 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,46 | m³ |
50 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m² |
51 | Trát tường rãnh, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,7 | m² |
52 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,2 | m² |
53 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,34 | m³ |
54 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,34 | 100m² |
55 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,79 | tấn |
56 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88 | cái |
57 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,39 | m³ |
58 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m² |
59 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,18 | m³ |
60 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,73 | m³ |
61 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | 100m³ |
62 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | 100m³ |
63 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | 100m³ |
64 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m³ |
65 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m² |
66 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,91 | m³ |
67 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m² |
68 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | tấn |
69 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m³ |
70 | Trát tường hố ga, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,93 | m² |
71 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,88 | m² |
72 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | 100m² |
73 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tấn |
74 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | m³ |
75 | Bộ nắp hố thu nước (nắp 380x680mm khung500x800mm, tải trọng 125KN) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
76 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
77 | Tháo dỡ cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cột |
78 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,24 | m³ |
79 | Đào đất mương cáp, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,98 | m3 |
80 | Đào đất mương cáp, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,04 | m3 |
81 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,15 | m3 |
82 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,45 | m3 |
83 | Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,42 | m2 |
84 | Dựng cột bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cột |
85 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5 xuống đất, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | 10cọc |
86 | Bu lông lục giác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
87 | Lắp dựng cần đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cột |
88 | Lắp bộ đèn cao áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
89 | Lắp bảng điện cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bảng |
90 | Lắp đặt cầu chì hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | hộp |
91 | Luồn cáp cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
92 | Lắp đặt cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cửa |
93 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99 | m |
94 | Kéo rải cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính ≤ 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | 100m |
96 | Rải đá bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,26 | m3 |
97 | Đào móng tủ điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,33 | m3 |
98 | Đắp bù móng tủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | m3 |
99 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, bê tông lót móng trụ, đá 4x6, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | m3 |
100 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | m3 |
101 | Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
102 | Lắp đặt tủ điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
103 | Mua tủ điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
104 | Mua cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
105 | Mua cần đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
106 | Mua cọc tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cọc |
107 | Mua dây CU/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170 | m |
108 | Mua bóng đèn Led 100W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | chiếc |
G | CỔNG, TƯỜNG RÀO | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,1 | m³ |
2 | Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,07 | m³ |
3 | Phá dỡ cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m² |
4 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7817 | 100m³ |
5 | Vận chuyển phế thải, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7817 | 100m³ |
6 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7817 | 100m³ |
7 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,2 | m³ |
8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,18 | m³ |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,96 | m³ |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | 100m² |
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,32 | m³ |
12 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | 100m² |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | tấn |
15 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,05 | m³ |
16 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,63 | m³ |
17 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,84 | m² |
18 | Ốp đá cẩm thạch vào cột, trụ tiết diện đá ≤0,16m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,84 | m² |
19 | Sản xuất cổng, sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt vuông đặc 14x14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,17 | tấn |
20 | Lắp dựng cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,78 | m² |
21 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (ĐG 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,78 | 1m2 |
22 | Mũi mác bằng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | cái |
23 | Đầu trụ hình cầu khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
24 | Bản lề cánh cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
25 | Thiết bị cổng trượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
26 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,8 | m³ |
27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,25 | m³ |
28 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m² |
29 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,84 | m³ |
30 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,69 | m³ |
31 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,61 | m³ |
32 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,69 | 100m² |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,59 | tấn |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,61 | m³ |
35 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,7 | m³ |
36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280,23 | m² |
37 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,12 | m² |
38 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,12 | m² |
39 | Ốp tường bằng gạch 6x20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,22 | m² |
40 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,37 | tấn |
41 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,96 | m² |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,96 | m² |
43 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,03 | m |
44 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,75 | 100m³ |
45 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,75 | 100m³ |
46 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,75 | 100m³ |
H | SÂN BÓNG CHUYỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng thủ công để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,87 | m³ |
2 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,25 | 100m³ |
3 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | m³ |
4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,68 | 100m³ |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6364 | 100m³ |
6 | Vận chuyển đất tiếp theo, cự ly vận chuyển 6km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6364 | 100m³ |
7 | Vận chuyển tiếp cự ly 8km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6364 | 100m³ |
8 | Lu lèn lại mặt sân cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,58 | 100m² |
9 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,97 | m³ |
10 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | 100m³ |
11 | Rải nilong tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,6 | 100m² |
12 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung, bê tông đường lăn, sân đỗ, đổ bằng máy rải bê tông SP500, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 158,94 | m³ |
13 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3, trong phạm vi ≤4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6 | 100m³ |
14 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6 | 100m³ |
15 | Làm khe co giãn sân bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,1 | 10m |
16 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | 100m² |
17 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,25 | m³ |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m³ |
19 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m³ |
20 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m³ |
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,44 | m³ |
22 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,51 | m³ |
23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,15 | m³ |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,54 | 100m² |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,05 | m² |
26 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,8 | m² |
27 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,82 | m³ |
28 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | 100m² |
29 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | tấn |
30 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67 | cái |
31 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,38 | m³ |
32 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,79 | m³ |
33 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m³ |
34 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m³ |
35 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m³ |
36 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m³ |
37 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m² |
38 | Xây móng bằng gạch xi măng cốt liệu, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,31 | m³ |
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | 100m² |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | tấn |
41 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m³ |
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,52 | m² |
43 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,96 | m² |
44 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m² |
45 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,67 | tấn |
46 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,32 | m³ |
47 | Bộ nắp hố thu nước (nắp 380x680mm khung500x800mm, tải trọng 125KN) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
48 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
49 | Đào hố thế, móng néo, móng cột có diện tích ≤ 5m2, độ sâu hố móng > m, bằng thủ công, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,99 | m3 |
50 | Đào đất hào cáp ngầm không mỡ mái taluy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,78 | m3 |
51 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,24 | m3 |
52 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng trụ ≤ 250cm, đá 2x4, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,07 | m3 |
53 | Công tác làm ván khuôn gỗ móng, bê tông tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m2 |
54 | Dựng cột bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
55 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5 xuống đất, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 10cọc |
56 | Bu lông lục giác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
57 | Dựng cột (không móng) bằng phương pháp khoan xoáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
58 | Lắp đèn tín hiệu trên cột, cột có chiều cao ≤ 50m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
59 | Lắp bảng điện cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bảng |
60 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤40x60mm (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
61 | Lắp cách điện polymer/compusit/silicon trung thế và hạ thế cho cột tròn, lắp dưới đất, điện 6-10kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
62 | Lắp đặt cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cửa |
63 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (ĐG 798) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
64 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, trọng lượng cáp ≤ 1kg/m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,73 | 100m |
65 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính ≤ 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,73 | 100m |
66 | Rải đá bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,69 | m3 |
67 | Mua cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
68 | Mua cần đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
69 | Mua cọc tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cọc |
70 | Mua dây CU/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m |
71 | Mua bóng đèn Led 100W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | chiếc |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi