Gói thầu: Xây lắp + Chi phí hạng mục chung

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200111800-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đại Mạch
Tên gói thầu Xây lắp + Chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200111641
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn Ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 01:41:00 đến ngày 2020-01-17 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,865,344,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 139,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B HẠNG MỤC: CẢI TẠO HỒ
1 Phát quang cây cối, tạo mặt bằng thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,25 100m2
2 Bơm nước GPMB và tiêu nước hố móng bằng máy 20CV Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,7136 ca
3 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 750,403 m3
4 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào thuỷ lực 0,8 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 67,5363 100m3
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,08 m3
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,0403 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,0403 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,5202 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,5202 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,5202 100m3
11 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 221,599 m3
12 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,9439 100m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7176 100m3
14 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 244,65 100m
15 Làm lớp lót móng trong khung vây, bằng đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,93 m3
16 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 518,66 m3
17 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 381,65 m3
18 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5014 100m
19 Làm tầng lọc ngược đáy bể chứa, tầng đá dăm sỏi Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,44 m3
20 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1468 100m2
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,57 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9786 100m2
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0357 tấn
24 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa Mô tả kỹ thuật theo chương V 233,89 m
25 Bơm nước GPMB và tiêu nước hố móng bằng máy 20CV Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 ca
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,4422 100m3
27 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 897,05 m3
28 Mua đất á sét về đắp Mô tả kỹ thuật theo chương V 897,05 m3
29 Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,155 100m2
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,572 m3
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đổ bù mái nghiêng, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,572 m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 76,1677 m3
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1094 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6156 tấn
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6915 100m2
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,3627 100m2
37 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 m3
38 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,2472 tấn
39 Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,696 100m2
40 Láng vữa, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 652,4 m2
41 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mối nối, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8 m3
42 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,631 100m
43 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.400 cái
44 Trồng, chăm sóc cỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 196,8 m2
45 Duy trì thảm cỏ nhung (3 tháng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,904 100m2/tháng
46 Mua đất màu về trồng cỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 196,8 m3
47 Mua cỏ Nhung Nhật về trồng Mô tả kỹ thuật theo chương V 196,8 m2
48 Đắp cát lót bậc lên xuống Mô tả kỹ thuật theo chương V 168 m3
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,808 m3
50 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1051 100m2
51 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,152 m3
52 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,296 m3
53 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,555 m3
54 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0286 100m2
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2103 tấn
56 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bậc lên xuống, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m3
57 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5074 m3
58 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 112,96 m2
59 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,83 m3
60 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5078 m3
61 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,292 m2
62 Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,96 m2
63 Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 510 m
64 Công tác sơn, sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova (chống thấm), sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 334,768 m2
65 Sản xuất lan can sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9476 tấn
66 Lắp dựng lan can thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9476 tấn
67 Mạ kẽm thép nhúng nóng lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 4.947,6 kg
C CẦU ĐI BỘ
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, đường kính <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,564 tấn
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7282 tấn
4 Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9 100m2
5 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 100m
6 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,45 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,907 m3
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0954 100m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,1 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,324 100m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6408 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3104 tấn
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,366 m3
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2313 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3004 tấn
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0717 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 2x4, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,62 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2857 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2736 tấn
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9084 100m2
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m3
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2336 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2071 tấn
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,78 100m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn cầu, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 m3
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn cầu, đường kính >10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,8599 tấn
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,302 100m2
28 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 84,4032 m3
29 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,4687 m3
30 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 251,046 m2
31 Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,9 m2
32 Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 240,3 m
33 Gạch thông gió hoa Roi 30x30cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 258 viên
34 Công tác sơn, sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova (chống thấm), sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 238,23 m2
D HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,2462 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2008 100m2
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4638 tấn
4 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,8352 m3
5 Láng đáy rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 90,06 m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,9186 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4503 100m2
8 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,6124 m3
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,4096 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6484 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3975 tấn
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 cái
13 Đào đất đặt dường ống có mở mái taluy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,2 m3
14 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,64 m3
15 Mua ống cống D600 tải trọng TC Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 m
16 Mua đế cống D600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m
17 Gioăng cao su nối ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
18 Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai đoạn ống dài 1m đường kính ống d=600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,14 100m
19 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4515 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0806 100m2
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,903 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,17 m3
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1029 100m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,76 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2296 100m2
27 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,02 m3
28 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,4 m2
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3865 tấn
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5856 tấn
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng mũ mố, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2981 tấn
32 Mua nắp hố ga composite 850x850 TC 125KN Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m
33 Mua song chắn rác composite 800x500 TC 125KN Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m
34 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền cống, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9 m3
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0548 100m2
36 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường đầu cống vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,25 m3
37 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5 m2
38 Mua ống cống D600 tải trọng TC Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
39 Mua đế cống D600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m
40 Gioăng cao su nối ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
41 Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai đoạn ống dài 1m đường kính ống d=600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m
42 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
43 Sản xuất hệ khung dàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1242 tấn
44 Sản xuất cửa van phẳng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 tấn
45 Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <5 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2042 tấn
46 Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,136 m2
47 Gioăng cao su củ tỏi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4 m
48 Bu long M12x200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
49 Bu long M18x300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
50 Máy đóng mở V1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
E ĐƯỜNG+ VỈA HÈ+SÂN CHƠI
1 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,53 m3
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ bê tông gạch vỡ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 176,02 m3
3 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 393,89 m3
4 Đất đắp (mua bổ sung) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.399,21 m3
5 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,4501 100m3
6 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 551,96 m3
7 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 288,91 m3
8 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,3171 100m3
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3051 100m3
10 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5641 100m3
11 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8 100m2
12 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,8 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,885 100m2
13 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 4 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,885 100m2
14 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8 100m2
15 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7602 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7602 100m3
17 Vận chuyển đất tiếp cự ly 8 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7602 100m3
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,628 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,628 100m3
20 Vận chuyển đất tiếp cự ly 8 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,628 100m3
21 Làm lớp móng cát mịn gia cố xi măng, trạm trộn 50 m3/h, cát mịn gia cố 8% ximăng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,593 100m3
22 Đắp cát nền móng công trình (cát vàng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,58 m3
23 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 593,03 m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,9 m3
25 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.173,77 m2
26 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,042 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,649 100m2
28 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 189,28 m2
29 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 338 m
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 676 cái
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,928 m3
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,352 100m2
33 Mua và lắp đặt cột biển báo Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
34 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm, bát giác cạnh 25 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
35 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 89,95 m2
36 Máy chạy bộ trên không Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
37 Máy tập xoay eo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
38 Xe đạp tập Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
39 Máy tập lưng eo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
40 Máy tập đi bộ, lắc tay Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
41 Máy tập đi bộ trên không Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
42 Máy tập tay, vai đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
43 Xà đơn 2 bậc Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
44 Máy tập kéo tay Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
45 Máy tập lưng bụng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
46 Ghế đá granito Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
F CHIẾU SÁNG
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,096 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3776 100m2
5 Gia công và đóng cọc chống sét (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 cọc
6 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,5 m
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4366 tấn
8 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350, thiết bị ngoại 100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=48mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 722 m
10 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 680 m
11 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210 m
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
13 Gạch chỉ 6x10,5x22cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6.181,8182 Viên
14 Trải lưới bảo vệ cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 680 m
15 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép đèn chiếu sáng chiều cao cột <=10m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cột
16 Lắp cần đèn chữ L bằng náy Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 1 bộ cần đèn
17 Lắp đèn cao áp ở độ cao h <=12m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
18 Đèn Led 100W (+-10%), có Dimming Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
19 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép đèn trang trí 4 bóng chiều cao cột <=10m Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cột
20 Lắp đặt các loại đèn chùm, loại 4 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
21 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Lắp đèn chống ẩm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
22 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
G BỒN HOA, CÂY BÓNG MÁT
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,1027 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0338 100m2
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường bồn cây, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,017 m3
4 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 279,1152 m2
5 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mô tả kỹ thuật theo chương V 279,1152 m2
6 Mua đất mầu về trồng cây Mô tả kỹ thuật theo chương V 131,04 m3
7 Đắp đất trồng cây Mô tả kỹ thuật theo chương V 131,04 m3
8 Trồng, chăm sóc cây bóng mát Mô tả kỹ thuật theo chương V 91 cây/lần
9 Duy trì cây bóng mát mới trồng (3 tháng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,3 10cây/tháng
10 Mua cây Giáng hương, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H= 4-6,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 41 cây
11 Mua cây Long Não, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H từ 4- 6,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 cây
12 Mua cây Ban Tây bắc, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H>= 6,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 cây
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->