Gói thầu: Xây lắp + Chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111800-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Đại Mạch |
Tên gói thầu | Xây lắp + Chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200111641 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 01:41:00 đến ngày 2020-01-17 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,865,344,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 139,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC: CẢI TẠO HỒ | |||
1 | Phát quang cây cối, tạo mặt bằng thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,25 | 100m2 |
2 | Bơm nước GPMB và tiêu nước hố móng bằng máy 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,7136 | ca |
3 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 750,403 | m3 |
4 | Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào thuỷ lực 0,8 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,5363 | 100m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,08 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,0403 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,0403 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,5202 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,5202 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,5202 | 100m3 |
11 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 221,599 | m3 |
12 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,9439 | 100m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7176 | 100m3 |
14 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 244,65 | 100m |
15 | Làm lớp lót móng trong khung vây, bằng đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,93 | m3 |
16 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 518,66 | m3 |
17 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 381,65 | m3 |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5014 | 100m |
19 | Làm tầng lọc ngược đáy bể chứa, tầng đá dăm sỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,44 | m3 |
20 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1468 | 100m2 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,57 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9786 | 100m2 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0357 | tấn |
24 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 233,89 | m |
25 | Bơm nước GPMB và tiêu nước hố móng bằng máy 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | ca |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,4422 | 100m3 |
27 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 897,05 | m3 |
28 | Mua đất á sét về đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 897,05 | m3 |
29 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,155 | 100m2 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,572 | m3 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đổ bù mái nghiêng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,572 | m3 |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,1677 | m3 |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1094 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6156 | tấn |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6915 | 100m2 |
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3627 | 100m2 |
37 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m3 |
38 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2472 | tấn |
39 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,696 | 100m2 |
40 | Láng vữa, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 652,4 | m2 |
41 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mối nối, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | m3 |
42 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,631 | 100m |
43 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.400 | cái |
44 | Trồng, chăm sóc cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196,8 | m2 |
45 | Duy trì thảm cỏ nhung (3 tháng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,904 | 100m2/tháng |
46 | Mua đất màu về trồng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196,8 | m3 |
47 | Mua cỏ Nhung Nhật về trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196,8 | m2 |
48 | Đắp cát lót bậc lên xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 168 | m3 |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,808 | m3 |
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1051 | 100m2 |
51 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,152 | m3 |
52 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,296 | m3 |
53 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,555 | m3 |
54 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0286 | 100m2 |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2103 | tấn |
56 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bậc lên xuống, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | m3 |
57 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5074 | m3 |
58 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 112,96 | m2 |
59 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,83 | m3 |
60 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5078 | m3 |
61 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188,292 | m2 |
62 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,96 | m2 |
63 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 510 | m |
64 | Công tác sơn, sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova (chống thấm), sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 334,768 | m2 |
65 | Sản xuất lan can sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9476 | tấn |
66 | Lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9476 | tấn |
67 | Mạ kẽm thép nhúng nóng lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.947,6 | kg |
C | CẦU ĐI BỘ | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, đường kính <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,564 | tấn |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7282 | tấn |
4 | Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9 | 100m2 |
5 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 100m |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,907 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0954 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,1 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,324 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6408 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,3104 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,366 | m3 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2313 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3004 | tấn |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0717 | 100m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 2x4, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,62 | m3 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2857 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2736 | tấn |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9084 | 100m2 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m3 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2336 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2071 | tấn |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | 100m2 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn cầu, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m3 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn cầu, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8599 | tấn |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,302 | 100m2 |
28 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,4032 | m3 |
29 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4687 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 251,046 | m2 |
31 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,9 | m2 |
32 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240,3 | m |
33 | Gạch thông gió hoa Roi 30x30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 258 | viên |
34 | Công tác sơn, sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova (chống thấm), sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,23 | m2 |
D | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2462 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2008 | 100m2 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4638 | tấn |
4 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,8352 | m3 |
5 | Láng đáy rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90,06 | m2 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,9186 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4503 | 100m2 |
8 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,6124 | m3 |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,4096 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6484 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3975 | tấn |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | cái |
13 | Đào đất đặt dường ống có mở mái taluy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,2 | m3 |
14 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,64 | m3 |
15 | Mua ống cống D600 tải trọng TC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | m |
16 | Mua đế cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | m |
17 | Gioăng cao su nối ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
18 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai đoạn ống dài 1m đường kính ống d=600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | 100m |
19 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4515 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0806 | 100m2 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,903 | m3 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,17 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1029 | 100m2 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,76 | m3 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2296 | 100m2 |
27 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,02 | m3 |
28 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,4 | m2 |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3865 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5856 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng mũ mố, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2981 | tấn |
32 | Mua nắp hố ga composite 850x850 TC 125KN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m |
33 | Mua song chắn rác composite 800x500 TC 125KN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền cống, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9 | m3 |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0548 | 100m2 |
36 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường đầu cống vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,25 | m3 |
37 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | m2 |
38 | Mua ống cống D600 tải trọng TC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
39 | Mua đế cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m |
40 | Gioăng cao su nối ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
41 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai đoạn ống dài 1m đường kính ống d=600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
42 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
43 | Sản xuất hệ khung dàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1242 | tấn |
44 | Sản xuất cửa van phẳng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
45 | Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <5 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2042 | tấn |
46 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,136 | m2 |
47 | Gioăng cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | m |
48 | Bu long M12x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
49 | Bu long M18x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
50 | Máy đóng mở V1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
E | ĐƯỜNG+ VỈA HÈ+SÂN CHƠI | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,53 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ bê tông gạch vỡ nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176,02 | m3 |
3 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 393,89 | m3 |
4 | Đất đắp (mua bổ sung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.399,21 | m3 |
5 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,4501 | 100m3 |
6 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 551,96 | m3 |
7 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 288,91 | m3 |
8 | Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3171 | 100m3 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3051 | 100m3 |
10 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5641 | 100m3 |
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8 | 100m2 |
12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,8 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,885 | 100m2 |
13 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 4 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,885 | 100m2 |
14 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8 | 100m2 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7602 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7602 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 8 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7602 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,628 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,628 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 8 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,628 | 100m3 |
21 | Làm lớp móng cát mịn gia cố xi măng, trạm trộn 50 m3/h, cát mịn gia cố 8% ximăng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,593 | 100m3 |
22 | Đắp cát nền móng công trình (cát vàng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,58 | m3 |
23 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 593,03 | m2 |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,9 | m3 |
25 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.173,77 | m2 |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,042 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | 100m2 |
28 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 189,28 | m2 |
29 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 338 | m |
30 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 676 | cái |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,928 | m3 |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,352 | 100m2 |
33 | Mua và lắp đặt cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
34 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm, bát giác cạnh 25 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
35 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,95 | m2 |
36 | Máy chạy bộ trên không | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
37 | Máy tập xoay eo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
38 | Xe đạp tập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
39 | Máy tập lưng eo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
40 | Máy tập đi bộ, lắc tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
41 | Máy tập đi bộ trên không | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
42 | Máy tập tay, vai đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
43 | Xà đơn 2 bậc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
44 | Máy tập kéo tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
45 | Máy tập lưng bụng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
46 | Ghế đá granito | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
F | CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,096 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3776 | 100m2 |
5 | Gia công và đóng cọc chống sét (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | cọc |
6 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,5 | m |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4366 | tấn |
8 | Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350, thiết bị ngoại 100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
9 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=48mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 722 | m |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 680 | m |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 210 | m |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
13 | Gạch chỉ 6x10,5x22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.181,8182 | Viên |
14 | Trải lưới bảo vệ cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 680 | m |
15 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép đèn chiếu sáng chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cột |
16 | Lắp cần đèn chữ L bằng náy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 bộ cần đèn |
17 | Lắp đèn cao áp ở độ cao h <=12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
18 | Đèn Led 100W (+-10%), có Dimming | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
19 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép đèn trang trí 4 bóng chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cột |
20 | Lắp đặt các loại đèn chùm, loại 4 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
21 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Lắp đèn chống ẩm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
22 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A (Sửa đổi theo Đơn giá số 798/2015 của Hà Nội) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
G | BỒN HOA, CÂY BÓNG MÁT | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,1027 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0338 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường bồn cây, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,017 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 279,1152 | m2 |
5 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 279,1152 | m2 |
6 | Mua đất mầu về trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,04 | m3 |
7 | Đắp đất trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,04 | m3 |
8 | Trồng, chăm sóc cây bóng mát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91 | cây/lần |
9 | Duy trì cây bóng mát mới trồng (3 tháng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,3 | 10cây/tháng |
10 | Mua cây Giáng hương, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H= 4-6,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41 | cây |
11 | Mua cây Long Não, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H từ 4- 6,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cây |
12 | Mua cây Ban Tây bắc, đường kính gốc D1,3 từ 15-20cm, cao H>= 6,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cây |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi