Gói thầu: Xây lắp Tuyến đường ĐH5 đoạn từ QL14B (trước trường An Phước) đến D75
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111497-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang |
Tên gói thầu | Xây lắp Tuyến đường ĐH5 đoạn từ QL14B (trước trường An Phước) đến D75 |
Số hiệu KHLCNT | 20200111315 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vôn nông thôn mới năm 2020 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 18:50:00 đến ngày 2020-01-14 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,101,570,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 12,000,000 VNĐ ((Mười hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mặt đường BTXM bằng nhân lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,575 | m3 |
2 | Đào bỏ mặt đường BTXM bằng máy đào<=1.6m3 (tường đường đất cấp 4) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,925 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải đổ đi (đất cấp 4) bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,5 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải đổ đi (đất cấp 4) bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 6Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,5 | m3 |
5 | Vận chuyển phế thải đổ đi (đất cấp 4) bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 4.8Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,5 | m3 |
6 | Lu lèn móng cũ K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 357,5 | m2 |
7 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.607,62 | m2 |
8 | Ván khuôn mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,6 | m2 |
9 | Mặt đường BTXM dày 20cm Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,5 | m3 |
10 | Làm lớp dính bám bằng nhựa đường lượng nhựa 0.5kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.292,96 | m2 |
11 | Bù vênh BTNC 12.5 hạt trung bề dày TB 2.2cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.607,62 | m2 |
12 | Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh cường lực 100KN/m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 685,34 | m2 |
13 | Mặt đường bê tông nhựa chặt BTNC12.5mm, dày 5cm (hạt trung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.607,62 | m2 |
14 | Sản xuất bê tông nhựa hạt chặt 12.5mm Trạm trộn 50 - 60 T/h (hạt trung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 608,003 | tấn |
15 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly vận chuyển 4Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 608,003 | tấn |
16 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly vận chuyển 1Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 608,003 | tấn |
17 | Vạch sơn tổ chức giao thông Chiều dày lớp sơn 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,55 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi