Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113891-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tam Đảo |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20190522485 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn chi thường xuyên khác (các khoản chi thường xuyên khác) trong dự toán ngân sách cấp tỉnh hỗ trợ UBND huyện Tam Đảo năm 2018 và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 5 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:11:00 đến ngày 2020-01-17 15:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,345,986,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Biển tên đường phố, ngõ ngách | |||
1 | Trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm (loại 1) | 22 | cái | |
2 | Trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm (loại 2) | 25 | cái | |
3 | biển báo đề cán 2 mặt chữ phản quang | 72 | cái | |
4 | Viền Hàn đính họa tiết biển lắp đặt hoàn thiện | 43,2 | md | |
5 | Kẻ viền họa tiết + in chữ tên biển loại 1 có ghi chú tiểu sử (in 2 mặt ) dịch tiếng Anh | 44 | cái | |
6 | Kẻ viền họa tiết + in chữ tên biển loại 2 (in 2 mặt ) dịch tiếng Anh | 100 | cái | |
7 | Phá dỡ nền gạch xi măng | 16,92 | m2 | |
8 | Đục cắt bê tông | 112,8 | m | |
9 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | 10,152 | m3 | |
10 | Ván khuôn móng cột, trụ | 0,6768 | 100m2 | |
11 | Bê tông móng cột trụ, mác 200 | 10,152 | m3 | |
12 | Láng nền vữa mác 100 | 16,92 | m2 | |
13 | Bốc xếp đất các loại lên phương tiện vận chuyển | 10,152 | m3 | |
14 | Vận chuyển đất thừa đổ đi, đất C3 | 0,1015 | 100m3 | |
15 | trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm (loại 3) | 61 | cái | |
16 | biển báo đề can 2 mặt chữ phản quang | 61 | cái | |
17 | Viền Hàn đính họa tiết biển lắp đặt hoàn thiện | 140,3 | md | |
18 | Kẻ viền họa tiết + in chữ tên biển loại 3 dịch tiếng Anh | 42 | cái | |
19 | Cắt bê tông | 97,6 | m | |
20 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | 5,368 | m3 | |
21 | Ván khuôn móng cột, trụ | 0,5368 | 100m2 | |
22 | Bê tông móng cột, trụ, mác 200 | 5,368 | m3 | |
23 | Láng nền vữa mác 100 | 9,76 | m2 | |
24 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển | 5,368 | m3 | |
25 | Vận chuyển đất thừa đổ đi, đất C3 | 0,537 | 100m3 | |
26 | trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm (ngõ) | 26 | cái | |
27 | biển báo đề can 2 mặt chữ phản quang, KT 56x32cm | 27 | cái | |
28 | Viền Hàn đính họa tiết biển lắp đặt hoàn thiện | 47,52 | md | |
29 | Kẻ viền họa tiết + in chữ tên biển dịch tiếng anh | 54 | cái | |
30 | Cắt bê tông nền | 41,6 | m | |
31 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | 2,288 | m3 | |
32 | Ván khuôn móng cột, trụ | 0,2288 | 100m2 | |
33 | Bê tông móng cột, trụ, mác 200 | 2,288 | m3 | |
34 | Láng nền vữa mác 100 | 4,16 | m2 | |
35 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển | 2,288 | m3 | |
36 | Vận chuyển đất thừa đổ đi, đất C3 | 0,0229 | 100m3 | |
37 | trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm (ngách) | 2 | cái | |
38 | biển báo đề can chữ phản quang, biển ngách KT 650x320cm | 2 | cái | |
39 | Viền Hàn đính họa tiết biển lắp đặt hoàn thiện | 3,52 | md | |
40 | Kẻ viền họa tiết + in chữ tên biển dịch tiếng anh | 2 | cái | |
41 | Cắt bê tông nền | 3,2 | m | |
42 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | 0,176 | m3 | |
43 | Ván khuôn móng cột, trụ | 0,0176 | 100m2 | |
44 | Bê tông móng cột, trụ, mác 200 | 0,176 | m3 | |
45 | Vận chuyển đất thừa đổ đi, đất C3 | 0,0018 | 100m3 | |
46 | trụ đỡ biển đế gang thân nhôm, bảng lưu thông, loại trụ đỡ ống Phi 76 mm ( Công viên ) | 4 | cái | |
47 | biển báo bằng đồng ăn mòn chữ phản quang bảng tên công viên | 1,92 | m2 | |
48 | Viết dịch tiếng anh một mặt trong (mặt ngoài tiếng việt ) | 1 | tb | |
49 | Đục cắt bê tông | 9,6 | m | |
50 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | 0,864 | m3 | |
51 | Ván khuôn móng cột, trụ | 0,0576 | 100m2 | |
52 | Bê tông móng, mác 200 | 0,864 | m3 | |
53 | Láng nền vữa mác 100 | 1,44 | m2 | |
54 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển - đất các loại | 0,864 | m3 | |
55 | Vận chuyển đất thừa đổ đi, đất C3 | 0,0112 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi