Gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp công trình

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112386-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 13:50:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Na Loi, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200112254
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 04 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 12:06:00 đến ngày 2020-01-14 13:50:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,699,865,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Không 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Không 1 khoản
B CHI PHÍ XAY DỰNG
1 Đào nền đường bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 146,167 100m3
2 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, bằng thủ công, độ sâu ≤30cm, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 134,386 m3
3 Đào kênh mương, chiều rộng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,689 100m3
4 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,774 m3
5 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,944 100m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền sỏi 1x2, vữa bê tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.518,31 m3
7 Bạt ni lông trản chống mất nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 9.489,4 m2
8 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp III. Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,865 100m3
9 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,804 m3
10 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 75. Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,275 m3
11 Xây tường thẳng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM mác 75. Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,736 m3
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ mũ mố, mũ trụ cầu. Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,246 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính ≤10mm. Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,095 Tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính ≤18mm. Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,021 Tấn
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đá 1x2, vữa bê tông mác 250. Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,13 m3
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp, ván khuôn tấm bản mặt cống. Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,168 100m2
17 Sản xuất, lắp đặt cốt thép panen đúc sẵn, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,121 Tấn
18 Sản xuất, lắp đặt cốt thép panen đúc sẵn, đường kính >10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 Tấn
19 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,631 m3
20 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp xà dầm, giằng, trọng lượng cấu kiện ≤1 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
21 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,787 m3
22 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,076 100m3
23 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1m trên cạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 rọ
24 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤1,25m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,394 100m3
25 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,053 m3
26 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,518 m3
27 Xây tường thẳng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,867 m3
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ mũ mố, mũ trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,362 100m2
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,058 Tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,009 Tấn
31 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đá 1x2, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,16 m3
32 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,331 100m2
33 Sản xuất, lắp đặt cốt thép panen đúc sẵn, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,097 Tấn
34 Sản xuất, lắp đặt cốt thép panen đúc sẵn, đường kính >10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,225 Tấn
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m3
36 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp xà dầm, giằng, trọng lượng cấu kiện ≤1 tấn. Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
37 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95. Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,667 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->