Gói thầu: Xây dựng ( XD+HMC)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108834-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | UBND xã Hương Mạc |
Tên gói thầu | Xây dựng ( XD+HMC) |
Số hiệu KHLCNT | 20191277383 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách địa phương và vốn hỗ trợ cấp trên |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 11:29:00 đến ngày 2020-01-18 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,682,249,044 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | XÂY DỰNG | |||
1 | Phá dỡ nền gạch | Chương V E-HSMT | 305,9442 | m2 |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V E-HSMT | 214,7812 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Chương V E-HSMT | 38,9934 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | Chương V E-HSMT | 613,6703 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | Chương V E-HSMT | 1.166,1356 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần trong nhà | Chương V E-HSMT | 407,4334 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần ngoài nhà | Chương V E-HSMT | 67,23 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại - hoa sắt cửa | Chương V E-HSMT | 49,6963 | m2 |
9 | Tháo dỡ cửa | Chương V E-HSMT | 114,895 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | Chương V E-HSMT | 229,79 | m2 |
11 | Tháo dỡ chậu rửa | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
12 | Tháo dỡ bệ xí | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
13 | Tháo dỡ đèn sát trần có chụp | Chương V E-HSMT | 27 | bộ |
14 | Tháo dỡ các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 3 bóng | Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
15 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
16 | Tháo dỡ quạt trần | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
17 | Tháo dỡ quạt treo tường | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
18 | vận chuyển đồ dùng trong các phòng | Chương V E-HSMT | 5 | công |
19 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chương V E-HSMT | 21,3652 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T | Chương V E-HSMT | 0,2137 | 100m3 |
21 | Vận chuyển phế thải tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T | Chương V E-HSMT | 0,2137 | 100m3 |
22 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V E-HSMT | 4,5192 | 100m2 |
23 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương V E-HSMT | 4,4643 | 100m2 |
24 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 44,9452 | m2 |
25 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 38,9934 | m2 |
26 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 305,9442 | m2 |
27 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x500mm | Chương V E-HSMT | 31,092 | m2 |
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x900 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 81,333 | m2 |
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 38,664 | m2 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 8,808 | m2 |
31 | Quét sikatop chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Chương V E-HSMT | 58,0236 | m2 |
32 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 50,4516 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 1.573,569 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 680,9003 | m2 |
35 | Sơn gỗ 3 nước | Chương V E-HSMT | 229,79 | m2 |
36 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V E-HSMT | 49,6963 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chương V E-HSMT | 114,895 | m2 |
38 | Then ngang tròn cửa đi | Chương V E-HSMT | 16 | bộ |
39 | Clemon cửa sổ + cửa đi | Chương V E-HSMT | 32 | bộ |
40 | Khóa treo cửa đi | Chương V E-HSMT | 20 | bộ |
41 | Móc cửa inox | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
42 | Thay kính cửa kính tôi cường lực dày 5mm | Chương V E-HSMT | 7,32 | m2 |
43 | Thay kính | Chương V E-HSMT | 3 | công |
44 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
45 | Lắp đặt quạt trần | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
46 | Lắp đặt quạt ốp trần | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
47 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
48 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) | Chương V E-HSMT | 2 | máy |
49 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
50 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 3 bóng | Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
51 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
52 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V E-HSMT | 66,55 | m |
53 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 110,52 | m |
54 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ ba | Chương V E-HSMT | 3 | cái |
55 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
56 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
57 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
58 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
59 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
60 | Lắp đặt gương soi | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
61 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
62 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
63 | Lắp đặt kệ kính | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
64 | Phá dỡ nền gạch | Chương V E-HSMT | 264,9999 | m2 |
65 | Phá dỡ nền granito cầu thang | Chương V E-HSMT | 39,8072 | m2 |
66 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V E-HSMT | 455,3004 | m2 |
67 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22 | Chương V E-HSMT | 2,1406 | m3 |
68 | Cạo bỏ lớp sơn tường cột, trụ | Chương V E-HSMT | 1.022,3511 | m2 |
69 | Cạo bỏ lớp sơn xà, dầm, trần | Chương V E-HSMT | 359,8436 | m2 |
70 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | Chương V E-HSMT | 149,3476 | m2 |
71 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V E-HSMT | 5,1422 | 100m2 |
72 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Chương V E-HSMT | 2,65 | 100m2 |
73 | Tháo dỡ cửa | Chương V E-HSMT | 102,664 | m2 |
74 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ | Chương V E-HSMT | 97,848 | m2 |
75 | Cạo bỏ lớp sơn hoa sắt cửa | Chương V E-HSMT | 23,3182 | m2 |
76 | Tháo dỡ vệ sinh chậu rửa | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
77 | Tháo dỡ vệ sinh bệ xí | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
78 | Tháo dỡ đèn chiếu sáng | Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
79 | Tháo dỡ quạt trần | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
80 | Vận chuyển đổ dùng trong phòng | Chương V E-HSMT | 5 | công |
81 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chương V E-HSMT | 24,4966 | m3 |
82 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 234,6104 | m2 |
83 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 69,6 | m |
84 | Láng granitô cầu thang | Chương V E-HSMT | 39,8072 | m2 |
85 | Xây gạch XM M100# 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 1,0067 | m3 |
86 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 258,3439 | m2 |
87 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 6,656 | m2 |
88 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 111,4262 | m2 |
89 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 - ốp tường hành lang, phòng làm việc | Chương V E-HSMT | 190,946 | m2 |
90 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 - ốp tường nhà vệ sinh | Chương V E-HSMT | 29,744 | m2 |
91 | Quét sikatop chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Chương V E-HSMT | 32,3992 | m2 |
92 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 38,173 | m2 |
93 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 1.039,4848 | m2 |
94 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 339,814 | m2 |
95 | Sơn gỗ 3 nước | Chương V E-HSMT | 97,848 | m2 |
96 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V E-HSMT | 23,3182 | m2 |
97 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chương V E-HSMT | 102,664 | m2 |
98 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Chương V E-HSMT | 1,4935 | 100m2 |
99 | Úp nóc + máng xối khổ 400mm dày 0.45mm | Chương V E-HSMT | 70,44 | m |
100 | Cửa sổ nhôm định hình kính dán 2 lớp dày 6.38mm | Chương V E-HSMT | 4,928 | m2 |
101 | Chốt cửa nhôm định hình | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
102 | Then ngang tròn cửa đi | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
103 | khóa treo cửa đi | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
104 | Claymon cửa sổ + cửa đi | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
105 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) | Chương V E-HSMT | 1 | máy |
106 | Lắp đặt tủ điện 200x300x150mm | Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
107 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
108 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Chương V E-HSMT | 24 | bộ |
109 | Lắp đặt quạt trần | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
110 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Chương V E-HSMT | 1 | bồn |
111 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
112 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=32mm | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
113 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=32mm | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
114 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
115 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
116 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
117 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
118 | Lắp đặt gương soi | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
119 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
120 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
121 | Lắp đặt kệ kính | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
122 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
123 | Lắp đai bắt ống thoát nước DK 110mm | Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
124 | Lắp đặt hộp chữa cháy KT 700x500x200mm | Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
125 | Lắp đặt bình chữa cháy C02 -MT3 | Chương V E-HSMT | 2 | bình |
126 | Lắp đặt bình bọt BC - MFZ4 | Chương V E-HSMT | 2 | bình |
127 | Phá dỡ nền gạch | Chương V E-HSMT | 21,3461 | m2 |
128 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V E-HSMT | 410,9752 | m2 |
129 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Chương V E-HSMT | 50,4331 | m2 |
130 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ - ngoài nhà | Chương V E-HSMT | 187,8573 | m2 |
131 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần - trong nhà | Chương V E-HSMT | 56,6346 | m2 |
132 | Tháo dỡ vách ngăn | Chương V E-HSMT | 71,577 | m2 |
133 | Tháo dỡ bệ xí | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
134 | Tháo dỡ chậu rửa | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
135 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V E-HSMT | 2,408 | 100m2 |
136 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 372,0552 | m2 |
137 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 50,4331 | m2 |
138 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 21,3461 | m2 |
139 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x900 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V E-HSMT | 38,92 | m2 |
140 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x600mm | Chương V E-HSMT | 4,6965 | m2 |
141 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 479,1229 | m2 |
142 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 187,8573 | m2 |
143 | Lắp đặt Vách ngăn Panel lắp dựng trong nhà | Chương V E-HSMT | 68,607 | m2 |
144 | Vách ngăn Panel lắp dựng trong nhà | Chương V E-HSMT | 68,607 | m2 |
145 | Thay kính cửa dày 6.38mm | Chương V E-HSMT | 1,89 | m2 |
146 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 22 | m |
147 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V E-HSMT | 15 | m |
148 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =16mm | Chương V E-HSMT | 37 | m |
149 | Lắp đặt đế âm | Chương V E-HSMT | 3 | hộp |
150 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
151 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
152 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
153 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
154 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
155 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
156 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
157 | Lắp đặt gương soi | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
158 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
159 | Lắp đặt kệ kính | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
160 | Nhân công làm vách ngăn Compact nhà WC | Chương V E-HSMT | 1,125 | m2 |
161 | Mua tấm Compact vách WC dày 18mm - đã bao gồm phụ kiện | Chương V E-HSMT | 1,125 | m2 |
162 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ | Chương V E-HSMT | 275,2066 | m2 |
163 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Chương V E-HSMT | 128,0443 | m2 |
164 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 275,2066 | m2 |
165 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V E-HSMT | 128,0443 | m2 |
B | THIẾT BỊ | |||
1 | Điều hòa 1 chiều Panasonic inventer 12000BTU | Chương V E-HSMT | 3 | Cái |
2 | Loa ân thanh phòng hội trường 500W | Chương V E-HSMT | 4 | Cái |
3 | Cây lọc nước trực tiếp | Chương V E-HSMT | 2 | Bộ |
4 | Hộp chứa bình bọt cứu hỏa KT:700x500x200mm | Chương V E-HSMT | 1 | Hộp |
5 | Bình chữa cháy CO2-MT3 | Chương V E-HSMT | 2 | Bình |
6 | Bình bọt BC-MFZ4 | Chương V E-HSMT | 2 | Bình |
7 | Bàn làm việc Hòa Phát HU150 | Chương V E-HSMT | 4 | Cái |
8 | Ghế làm việc inox Hòa Phát | Chương V E-HSMT | 4 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi