Gói thầu: Gói thầu số 05- Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112989-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 13:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Hải Dương |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05- Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200112870 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố Chí Linh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 11:22:00 đến ngày 2020-01-14 13:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,318,497,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Mặt đường | |||
1 | Cày xới mặt đường bê tông tạo nhám | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,5924 | 100m2 |
2 | Láng đan rãnh quy dày 3cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.041 | m2 |
3 | Rải lớp lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,3713 | 100m2 |
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,8717 | 100m2 |
5 | Rải thảm mặt bê tông nhựa BTNC 12,5, chiều dày đã lèn ép 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,5924 | 100m2 |
6 | Rải thảm mặt bê tông nhựa BTNC 12,5, chiều dày đã lèn ép 3cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90,8226 | 100m2 |
7 | Sản xuất bê tông nhựa BTNC12,5 bằng trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,7052 | 100tấn |
8 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,7052 | 100tấn |
9 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 6km tiếp theo, ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,7052 | 100tấn |
10 | Phá con nêm mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,16 | m3 |
11 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 1,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 217,74 | m2 |
12 | Tháo dỡ viên bó vỉa cửa thu (k=0,6) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71 | m |
13 | Lắp đặt viên bó vỉa cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71 | m |
14 | Sản xuất bê tông bó vỉa, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,48 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn bó vỉa cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6106 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bó vỉa cửa thu, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1815 | tấn |
17 | Lắp đặt hộp thu nước mưa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71 | cái |
18 | Sản xuất bê tông hộp thu nước, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,83 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn hộp thu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8449 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép hộp thu nước, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4466 | tấn |
21 | Mua tấm ghi gang chắn rác KT: 0,25x0,7 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71 | cái |
22 | Nhân công 3/7 lắp đặt tấm chắn rác (tạm tính 10 cái / công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1 | công |
23 | Cắt mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,98 | m |
24 | Phá mặt đường cũ lắp hộp thu nước bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,94 | m3 |
B | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
C | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
D | Chi phí đảm bảo giao thông | |||
1 | Cọc tiêu bằng tre D7cm (L=1,4m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,4 | m |
2 | Sơn gỗ 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,92 | m2 |
3 | Sản xuất bê tông đế cọc tiêu, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, đế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0192 | 100m2 |
5 | Dây buộc phản quang D5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 520 | m |
6 | Cờ hiệu tam giác bằng vải màu đỏ KT: 0,3x0,15m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,19 | m2 |
7 | Cán cờ hiệu bằng tre D1cm, L=0,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | cái |
8 | Biển báo chữ nhật (KT: 180x120)cm (tính 30%giá trị) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
9 | Biển báo chữ nhật (KT: 120x25)cm (tính 30%giá trị) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
10 | Biển báo tam giác (KT: 70x70x70)cm (tính 30%giá trị) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
11 | Đèn cảnh báo giao thông vào ban đêm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | Nhân công điều khiển giao thông (Nhân công bậc 3/7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | công |
13 | Đào hố móng chôn cột biển báo, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,75 | m3 |
14 | Bê tông móng cột biển báo SX bằng máy trộn, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,75 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi