Gói thầu: Phân loại
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111669-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án các công trình huyện Mường Chà |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200110485 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 07:48:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,757,440,379 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 48,000,000 VNĐ ((Bốn mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KÈ BÊ TÔNG CỐT THÉP | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 4,906 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 15,173 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp IV | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 24,529 | 100m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp IV | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 75,863 | m3 |
5 | Đào đá cấp 4 nền đường làm mới, cự ly <=300m (Theo ĐM số 1183_2008) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 3,372 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 5,058 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <= 500m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 3,372 | 100m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 24,713 | 100m3 |
9 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 205 | rọ |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 50,93 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 692,63 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn tường, cao <=16 m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 8,744 | 100m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 445,91 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn tường, cao <=16 m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 13,134 | 100m2 |
15 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,7334 | 100m3 |
16 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 138,72 | m2 |
17 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 2,48 | 100m |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 41,4724 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 32,99 | tấn |
20 | Đào san đất bằng máy đào <=0,4 m3, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 3,274 | 100m3 |
21 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 1.135,8 | m3 |
22 | Đào san đất bằng máy đào <=0,4 m3, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 8,084 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 11,358 | 100m3 |
24 | Khung thép D6 rọ đá | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 1.338,04 | kg |
B | HẠNG MỤC PHỤ TRỢ: ĐƯỜNG LÊN XUỐNG, SÂN TRÀN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 2,97 | m3 |
2 | Làm mặt đường cấp phối, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,212 | 100m2 |
3 | Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,02 | 100m2 |
4 | Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,111 | 100m3 |
5 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,212 | 100m2 |
C | SÂN TRÀN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp IV | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,176 | 100m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 6 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,083 | 100m2 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mái bờ kênh mương | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 0,563 | 100m2 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 2,04 | m3 |
6 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 4 | rọ |
7 | Khung thép D6 rọ đá | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật - Hồ sơ mời thầu | 26,11 | kg |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi