Gói thầu: Gói thầu số 12: Thi công Khu hành chính tập trung xã Nhị Long
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103822-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Thi công Khu hành chính tập trung xã Nhị Long |
Số hiệu KHLCNT | 20191269536 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh và Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 14:14:00 đến ngày 2020-01-13 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,765,493,236 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,766 | 100M3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,64 | M3 |
3 | Đóng cọc tràm đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 337,32 | 100M |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,679 | M3 |
5 | Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,679 | M3 |
6 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,986 | M3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,132 | 100M3 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | Tấn |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,442 | Tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,944 | Tấn |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,073 | Tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,598 | Tấn |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,384 | Tấn |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,222 | 100M2 |
15 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,181 | 100M2 |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,246 | M3 |
17 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,133 | 100M2 |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,871 | Tấn |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | Tấn |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | Tấn |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,447 | Tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,068 | Tấn |
23 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,669 | M3 |
24 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,064 | M3 |
25 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,304 | 100M2 |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,73 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,295 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,59 | Tấn |
29 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,183 | M3 |
30 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,344 | 100M2 |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,14 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,023 | Tấn |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,121 | Tấn |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,01 | Tấn |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,067 | Tấn |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,545 | Tấn |
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | Tấn |
38 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,024 | M3 |
39 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,503 | 100M2 |
40 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,793 | Tấn |
41 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,759 | Tấn |
42 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,854 | Tấn |
43 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,921 | M3 |
44 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,933 | 100M2 |
45 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,774 | Tấn |
46 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,276 | Tấn |
47 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,813 | Tấn |
48 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,321 | Tấn |
49 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,152 | Tấn |
50 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 250 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,545 | M3 |
51 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,712 | 100M2 |
52 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | Tấn |
53 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,293 | Tấn |
54 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,021 | Tấn |
55 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,178 | Tấn |
56 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,094 | Tấn |
57 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,14 | 100M3 |
58 | Trải tấm ni lông chống mất nước bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,038 | 100M2 |
59 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,79 | M3 |
60 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,882 | M3 |
61 | Xây tường bằng gạch bê tông 4x8x18, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,648 | M3 |
62 | Xây tường bằng gạch bê tông 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,716 | M3 |
63 | Xây tường bằng gạch bê tông 4x8x18, dày<=30cm, cao <=16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,642 | M3 |
64 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 4x8x18, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,424 | M3 |
65 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 4x8x18, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,583 | M3 |
66 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 4x8x18, cao <=16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,202 | M3 |
67 | Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,565 | M3 |
68 | Xây tường bằng gạch bê tông 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,644 | M3 |
69 | Xây tường bằng gạch bê tông 8x8x18, dày<= 30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,141 | M3 |
70 | Xây tường bằng gạch bê tông 8x8x18, dày<= 30cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,895 | M3 |
71 | Ốp tường, trụ, cột gạch Ceramic 25x40cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 270,5 | M2 |
72 | Ốp tường, trụ, cột gạch Granite 800x800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,32 | M2 |
73 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường, cột - có chốt bằng Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,32 | M2 |
74 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch Inax 45x145mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,925 | M2 |
75 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,164 | M2 |
76 | Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,235 | M2 |
77 | Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 925,229 | M2 |
78 | Trát tường trong xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 382,078 | M2 |
79 | Trát tường trong xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.789,005 | M2 |
80 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228,848 | M2 |
81 | Trát xà dầm, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 557,7 | M2 |
82 | Trát trần, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 578,63 | M2 |
83 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 286,072 | M2 |
84 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75 gạch Granite 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 889,175 | M2 |
85 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75 gạch Granite nhám 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,335 | M2 |
86 | Lát đá granít nền, sàn, vữa mác 75, tiết diện đá >0,25m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,9 | M2 |
87 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,99 | M2 |
88 | Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,492 | M2 |
89 | Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,88 | M2 |
90 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,898 | Tấn |
91 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,898 | Tấn |
92 | Lắp dựng cửa đi kính cường lực dày 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | M2 |
93 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính hệ 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 186,24 | M2 |
94 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính hệ 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,26 | M2 |
95 | Lắp dựng vách kính cường lực dày 8mm khung nhôm hệ 55 mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,58 | M2 |
96 | Lắp dựng vách kính cường lực dày 12mm khung nhôm hệ 55 mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,76 | M2 |
97 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà hệ 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 167,946 | M2 |
98 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,38 | M2 |
99 | Lợp mái che tường bằng Tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,771 | 100M2 |
100 | Đóng trần bằng tấm Smart Board khung thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 347,29 | M2 |
101 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,66 | M2 |
102 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 202,276 | M2 |
103 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 236,956 | M2 |
104 | Ngâm nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 227,076 | M2 |
105 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 925,229 | M2 |
106 | Bả bằng ma tít vào tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.789,005 | M2 |
107 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 453,382 | M2 |
108 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.086,328 | M2 |
109 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.875,333 | M2 |
110 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.378,611 | M2 |
111 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,4 | Mét |
112 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ90x5,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,316 | 100M |
113 | Lắp đặt co PVC Þ90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
114 | Lắp đặt cầu chắn rác INOX Þ90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
115 | Lắp đặt Quốc huy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
116 | Lắp bảng chữ bằng Inox mạ đồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
B | HẦM TỰ HOẠI | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,518 | 100M3 |
2 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,416 | M3 |
3 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,222 | M3 |
4 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100M2 |
5 | Xây tường bằng gạch bê tông 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,67 | M3 |
6 | Xây tường bằng gạch bê tông 4x8x18, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,499 | M3 |
7 | Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 2 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,12 | M2 |
8 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,54 | M3 |
9 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,386 | M3 |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,284 | M3 |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | 100M2 |
12 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | Tấn |
13 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | Tấn |
14 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,089 | Tấn |
15 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | Tấn |
16 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | Tấn |
17 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
18 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng >250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
19 | Giếng thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
C | THANG THOÁT HIỂM | |||
1 | Sản xuất thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,613 | Tấn |
2 | Lắp dựng thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,66 | M2 |
3 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,536 | M2 |
D | PHẦN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Lắp đèn led tube T8 2x18W, 1,2m (bao gồm bóng (MNT-220T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | Bộ |
2 | Lắp đèn led tube T8 1x18W, 1,2m (bao gồm bóng (MNT-120T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Bộ |
3 | Lắp đèn led tube T8 1x9W, 0,6m (bao gồm bóng (MNT-110T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Bộ |
4 | Lắp đặt đèn led panel ốp trần nổi vuông 24W, KT 300x300x35mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
5 | Lắp đặt quạt đảo trần 47W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | Cái |
6 | Lắp ổ cắm điện loại đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82 | Cái |
7 | Lắp công tắc điện loại 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94 | Cái |
8 | Lắp công tắc điện loại 2 chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
9 | Lắp cầu chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128 | Cái |
10 | Lắp đặt đế + mặt 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
11 | Lắp đặt đế + mặt 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | Cái |
12 | Lắp đặt đế + mặt 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | Cái |
13 | Lắp đặt hộp nối + đomino | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | Cái |
14 | Lắp đặt tủ điện chứa 2 module (loại âm tường) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | Cái |
15 | Lắp đặt tủ điện sơn tĩnh điện KT 400x300x160mm + phụ kiện (đèn báo, ampe kế, vôn kế, ...) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
16 | Lắp đặt tủ điện sơn tĩnh điện KT 600x400x200mm + phụ kiện (đèn báo, ampe kế, vôn kế, ...) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
17 | Lắp đặt MCB 1 pha 2 cực 10A-4,5kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
18 | Lắp đặt MCB 1 pha 2 cực 20A-4,5kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | Cái |
19 | Lắp đặt MCCB 3 pha 4 cực 50A-18kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
20 | Lắp đặt MCCB 3 pha 4 cực 150A-30kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
21 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây Cu/PVC CV 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.870 | Mét |
22 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây Cu/PVC CV 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 980 | Mét |
23 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây Cu/PVC CV 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234 | Mét |
24 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây Cu/PVC CV 1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 975 | Mét |
25 | Kéo rải cáp ngầm CXV/DSTA 4x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | Mét |
26 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | Mét |
27 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280 | Mét |
28 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | Mét |
29 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | Mét |
30 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | Mét |
31 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140 | Mét |
32 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Mét |
33 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125 | Mét |
34 | Lắp đặt ống nhựa gần xoắn HDPE Þ85/65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | Mét |
35 | Lắp đặt nẹp nhựa 60x22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | Mét |
36 | Đóng cọc tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cọc |
37 | Kéo rải dây tiếp địa cáp đồng trần 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Mét |
38 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | M3 |
39 | Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | M3 |
E | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét có bán kinh bảo vệ Rp=51m (H=5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Đóng cọc tiếp địa Þ16, L=2,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cọc |
3 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây đồng trần 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Mét |
4 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà Dây đồng 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Mét |
5 | Trụ đỡ kim thu sét STK Þ42x2,9mm (H=5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Kéo cáp neo kim thu sét (cáp lụa 10mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Mét |
7 | Đế trụ đỡ kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ27x1,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Mét |
9 | Kẹp đỡ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
10 | Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
11 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Mối |
12 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | M3 |
13 | Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | M3 |
F | PHẦN BÌNH CHỮA CHÁY | |||
1 | Bình chữa cháy CO2 MT5-5Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bình |
2 | Bình chữa cháy bột MFZ8-8Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bình |
3 | Kệ bình chữa cháy có chân (loại 02 bình) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
4 | Lắp bảng nội quy, tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
G | PHẦN BÁO CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm báo cháy 4 zone (bàn phím, acquy) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | Bộ |
3 | Lắp đặt chuông báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
4 | Lắp nút ân khẩn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
5 | Lắp điện trở cuối tuyến | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
6 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Mét |
7 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | Mét |
8 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Mét |
9 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188 | Mét |
10 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Mét |
11 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88 | Mét |
H | PHẦN ĐÈN EXIT, ĐÈN CHIẾU SÁNG KHẨN CẤP | |||
1 | Lắp đặt đèn thoát hiểm (có pin dự trữ 2h) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
2 | Lắp đặt đèn chiếu sáng khẩn cấp (có pin dự trữ 2h) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | Cái |
3 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | Mét |
4 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Mét |
5 | Lắp đặt ống nhựa cứng Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119 | Mét |
6 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Mét |
7 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi Þ16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | Mét |
I | PHẦN NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ114x7,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100M |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ90x5,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100M |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ42x2,1mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,77 | 100M |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ34x2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,67 | 100M |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ27x1,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100M |
6 | Lắp đặt ống nhựa PVC Þ21x1,6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100M |
7 | Lắp đặt co lệch PVC Þ114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Cái |
8 | Lắp đặt co lệch PVC Þ90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | Cái |
9 | Lắp đặt co PVC Þ42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
10 | Lắp đặt co PVC Þ34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
11 | Lắp đặt co PVC Þ27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Cái |
12 | Lắp đặt co răng trong PVC Þ21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | Cái |
13 | Lắp đặt tê lệch PVC Þ114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
14 | Lắp đặt tê lệch PVC Þ90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
15 | Lắp đặt tê PVC Þ42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
16 | Lắp đặt tê PVC Þ27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
17 | Lắp đặt tê răng trong PVC Þ27-21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
18 | Lắp đặt côn PVC Þ114-90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
19 | Lắp đặt côn PVC Þ90-42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
20 | Lắp đặt côn PVC Þ42-27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
21 | Lắp đặt côn PVC Þ27-21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | Cái |
22 | Lắp đặt Khâu răng ngoài PVC Þ27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
23 | Lắp đặt Khâu răng ngoài PVC Þ34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
24 | Lắp đặt Khâu răng ngoài PVC Þ42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
25 | Lắp đặt van 2 chiều thau Þ27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
26 | Lắp đặt van 2 chiều thau Þ34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
27 | Lắp đặt van 2 chiều thau Þ42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
28 | Lắp đặt Lavabo sứ 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
29 | Lắp đặt chậu xí bệt + vòi xịt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Bộ |
30 | Lắp đặt phễu thu INOX Þ90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
31 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
32 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
33 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
34 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
35 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
36 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
37 | Lắp đặt vòi tắm hương sen loại 1 vòi 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
38 | Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ xã nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
J | HẠNG MỤC: SAN LẤP MẶT BẰNG | |||
1 | Phát dọn tạo mặt bằng bằng cơ giới mật độ 0 cây/100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,379 | 100M2 |
2 | Đào bụi tre đ.kính bụi tre > 80 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bụi |
3 | Đắp nền đường bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,471 | 100M3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,366 | 100M3 |
K | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công (1% giá dự thầu chi phí xây dựng của hạng mục A+B+C+D+E+F+G+H+I+J+K) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường (2,5% giá dự thầu chi phí xây dựng của hạng mục A+B+C+D+E+F+G+H+I+J+K) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi