Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200109511-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý các dự án công trình chỉnh trang đô thị thành phố Bắc Ninh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191223428 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 09:53:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,652,110,046 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 37,000,000 VNĐ ((Ba mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nền đường | |||
1 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V E-HSMT | 12,026 | 100m³ |
2 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 | nt | 5,337 | 100m³ |
3 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=4km, đất C2 | nt | 5,337 | 100m³ |
4 | Đào nền đường, đất C2 | nt | 14,96 | 100m³ |
5 | Vét hữu cơ, đất C1 | nt | 8,637 | 100m³ |
6 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng) | nt | 0,122 | 100m³ |
7 | Vận chuyển đất hữu cơ, phạm vi <=1000m, đất C1 | nt | 7,701 | 100m³ |
8 | Vận chuyển đất hữu cơ 1000m tiếp theo, cự ly <=4km, đất C1 | nt | 7,701 | 100m³ |
B | Mặt đường | |||
1 | Mua bê tông nhựa hạt trung (5.2%) | nt | 250,125 | tấn |
2 | Mua bê tông nhựa hạt mịn (5.5%) | nt | 255,393 | tấn |
3 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5cm | nt | 21,072 | 100m² |
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | nt | 21,072 | 100m2 |
5 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm | nt | 21,072 | 100m² |
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | nt | 21,072 | 100m2 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I | nt | 3,161 | 100m3 |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II | nt | 5,268 | 100m3 |
9 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,98 | nt | 10,536 | 100m³ |
C | Nút giao | |||
1 | Mua bê tông nhựa hạt mịn (5.5%) | nt | 3,557 | tấn |
2 | Rải thảm vuốt nối mặt bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 2.5cm | nt | 0,587 | 100m² |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | nt | 0,587 | 100m2 |
D | Vỉa hè | |||
1 | Lát bê tông xi măng giả đá cường độ cao 40x40cm | nt | 550,31 | m2 |
2 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 55,03 | m3 |
3 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông, bó vỉa thẳng 18x26x100 cm, giả đá | nt | 317 | m |
4 | Cục vỉa 18x26x100, mác 200 giả đá | nt | 15,206 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa | nt | 0,634 | 100m2 |
6 | Bê tông, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 9,827 | m3 |
7 | Bó vỉa hè, đường, bó vỉa thẳng 26x18x25cm BTXM giả đá | nt | 44,5 | m |
8 | Mua bó vỉa KT 26x18x25 cm BTXM giả đá | nt | 2,135 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa | nt | 0,089 | 100m2 |
10 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 1,38 | m3 |
11 | Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám; KT 300x500x40 | nt | 111,704 | m2 |
12 | Lắp đặt tấm đan rãnh | nt | 54,225 | m2 |
13 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa hố trồng cây | nt | 0,296 | 100m2 |
14 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 2,22 | m3 |
15 | Mua bó vỉa BTXM giả đá, KT (15x10x100)cm | nt | 2,276 | m3 |
16 | Lắp bó vỉa hố trồng cây KT 15x10x60cm BTXM giả đá | nt | 148 | m |
17 | Đắp đất màu hố trồng cây dày 0.5m | nt | 93,6 | m3 |
E | Thoát nước | |||
1 | Đào móng cống, đất cấp II | nt | 2,547 | 100m3 |
2 | Đắp bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 1,124 | 100m3 |
3 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm TTC | nt | 24 | đoạn ống |
4 | Mua Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350, Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 | nt | 60 | m |
5 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm TTA | nt | 47,2 | đoạn ống |
6 | Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350, Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 | nt | 118 | m |
7 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm, TTC | nt | 14 | đoạn ống |
8 | Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 | nt | 32 | m |
9 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống D800 | nt | 213,6 | cái |
10 | Đế cống 800 - bản 27 | nt | 213,6 | cái |
11 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 600mm | nt | 42 | cái |
12 | Đế cống 600 - bản 27 | nt | 42 | cái |
13 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, ĐK 800mm | nt | 69 | mối nối |
14 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, ĐK 600mm | nt | 13 | mối nối |
15 | Đá dăm đệm dày 10cm loại D800 | nt | 16,376 | m3 |
16 | Đá dăm đệm dày 10cm loại D600 | nt | 2,208 | m3 |
F | Hố ga | |||
1 | Đào móng hố ga, đất cấp II | nt | 0,7 | 100m3 |
2 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 0,36 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | nt | 1,868 | m3 |
4 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 2,102 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga | nt | 0,043 | 100m2 |
6 | Bê tông thân ga, đá 1x2, mác 250 | nt | 9,04 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn thân ga | nt | 0,903 | 100m2 |
8 | Bê tông mũ mố ga, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,56 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn mũ mố | nt | 0,019 | 100m2 |
10 | Bê tông mũ mố ga, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,576 | m3 |
11 | Xây gạch XM tường cổ ga, vữa XM mác 75 | nt | 0,595 | m3 |
12 | Trát tường cổ ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | nt | 2,542 | m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép thang sắt đường kính D16 | nt | 0,023 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thân ga, đường kính D14 | nt | 0,092 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thân ga, đường kính D12 | nt | 1,457 | tấn |
16 | Mua tấm composite KT: 300x500mm | nt | 4 | cái |
17 | Khung và nắp ga Composite loại 400KN | nt | 4 | cái |
18 | Lắp đặt tấm ga Composite loại 400Kn | nt | 4 | cái |
19 | Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan T2 (100x60x10cm), đá 1x2, mác 200 | nt | 0,12 | m3 |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,007 | 100m² |
21 | Lắp đặt tấm đan T2 | nt | 2 | cái |
22 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan T2, D8 | nt | 0,006 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan T2 D12 | nt | 0,01 | tấn |
24 | Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan Đ4, đá 1x2, mác 250 | nt | 0,56 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,023 | 100m² |
26 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, D8 | nt | 0,014 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D10 | nt | 0,075 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4 D12 | nt | 0,003 | tấn |
29 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, mác 250 | nt | 0,77 | m3 |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,016 | 100m² |
31 | Sản xuất, lắp đặt tấm bản đáy, D8 | nt | 0,007 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp đặt tấm bản đáy, D10 | nt | 0,058 | tấn |
33 | Đào móng ga, đất cấp II | nt | 0,625 | 100m3 |
34 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 0,307 | 100m3 |
35 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | nt | 2,628 | m3 |
36 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 3,942 | m3 |
37 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga | nt | 0,082 | 100m2 |
38 | Xây gạch xi măng xây tường cổ ga, vữa XM mác 75 | nt | 4,165 | m3 |
39 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | nt | 17,794 | m2 |
40 | Bê tông mũ mố, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,952 | m3 |
41 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê mũ mố | nt | 0,13 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,007 | 100m² |
43 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan đá 1x2, M200 | nt | 0,12 | m³ |
44 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan t2, d8 | nt | 0,006 | tấn |
45 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan t2, d12 | nt | 0,002 | tấn |
46 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | nt | 0,159 | 100m² |
47 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan đá 1x2, M250 | nt | 3,92 | m³ |
48 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D8 | nt | 0,097 | tấn |
49 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D10 | nt | 0,522 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D12 | nt | 0,024 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | nt | 0,112 | 100m² |
52 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan bản đáy đá 1x2, M250 | nt | 5,39 | m³ |
53 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan bản đáy, thép D8 | nt | 0,046 | tấn |
54 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan bản đáy, thép D10 | nt | 0,409 | tấn |
55 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,811 | 100m² |
56 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250 | nt | 14,03 | m³ |
57 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D16 | nt | 0,088 | tấn |
58 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D8 | nt | 0,039 | tấn |
59 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan D10 | nt | 1,064 | tấn |
60 | Mua tấm composite KT: 300x500 mm | nt | 6 | cái |
61 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép bản chống hôi, đường kính <=10 mm | nt | 0,146 | tấn |
62 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản chống hôi, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,74 | m3 |
63 | Ván khuôn bản chống hôi | nt | 0,11 | 100m2 |
64 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan A, đường kính <= 10 mm | nt | 0,008 | tấn |
65 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,008 | 100m² |
66 | Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan A, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,07 | m3 |
G | Hệ thống kỹ thuật | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d195/150 | nt | 5,46 | 100m |
2 | Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 | nt | 103 | m |
3 | Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 | nt | 12 | m |
4 | Lắp dựng cấu kiện bê tông, panen | nt | 115 | cái |
5 | Đào móng cống, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | nt | 9,753 | 100m3 |
6 | Đào móng, rộng <=6m, đất C3 | nt | 0,102 | 100m³ |
7 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 5,907 | 100m3 |
8 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | nt | 14,26 | m3 |
9 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 21,39 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê tông lót móng HKT | nt | 0,345 | 100m2 |
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | nt | 0,643 | 100m3 |
12 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 0,25 | 100m3 |
13 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | nt | 4,368 | m3 |
14 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 6,552 | m3 |
15 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga | nt | 0,129 | 100m2 |
16 | Xây gạch XM, xây tường ga, vữa XM mác 75 | nt | 17,315 | m3 |
17 | Trát tường ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | nt | 54,805 | m2 |
18 | Láng đáy ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | nt | 16,728 | m2 |
19 | Bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 | nt | 4,152 | m3 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thang ga, đường kính D16mm | nt | 0,034 | tấn |
21 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn mũ mố ga | nt | 0,298 | 100m2 |
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m, ĐK 110mm | nt | 0,24 | 100m |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | nt | 0,031 | 100m2 |
24 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,922 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan, đường kính = 8 mm | nt | 0,037 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan, đường kính =12 mm | nt | 0,066 | tấn |
27 | Lắp các loại CKBT, trọng lượng >250kg | nt | 16 | cái |
28 | Phá dỡ hố ga kỹ thuật hiện trạng: tường BTCT M200 dày 20cm, cao 72 cm | nt | 0,48 | m3 |
29 | Tháo dỡ tấm đan hố ga cũ | nt | 4 | cái |
30 | Đắp đất hố ga cũ, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 0,022 | 100m3 |
H | An toàn giao thông | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm. vạch số 1.1 ( Màu vàng) | nt | 8,4 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm. vạch người đi bộ qua đường. vạch số 7.3 ( màu trắng) | nt | 56,4 | m2 |
I | Hạng mục 10: Phá dỡ hoàn trả | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | nt | 66 | m3 |
2 | Tháo dỡ đá tự nhiên cũ KT: 40x40x4cm | nt | 100,65 | m2 |
3 | Tháo dỡ đường cho người khiếm thị | nt | 56,97 | m2 |
4 | Tháo dỡ rãnh đan đá tự nhiên | nt | 23,35 | m2 |
5 | Tháo dỡ bó vỉa mặt đường đá tự nhiên | nt | 77,84 | m |
6 | Tháo dỡ bó vỉa hè phần cây xanh | nt | 126,6 | m |
7 | Di chuyển cây Sao đen | nt | 8 | cây |
8 | Dịch chuyển cây ngâu tròn | nt | 7 | cây |
9 | Phá bỏ BTXM M150 lót vỉa hè, rãnh đan, bó vỉa cũ | nt | 21,85 | m3 |
10 | Tháo dỡ gạch block phố Đặng Văn Ngữ | nt | 92,78 | m2 |
11 | Tận dụng lắp đặt rãnh đan hoàn trả đường Huyền Quang, trọng lượng M<50kg | nt | 144,66 | cái |
12 | Tận dụng lắp đặt bó vỉa mặt đường hoàn trả đường Huyền Quang | nt | 72,33 | m |
13 | Tận dụng lắp đặt bó vỉa cây xanh hoàn trả đường Huyền Quang | nt | 75,46 | m |
14 | Tận dụng lắp đặt đường cho người khiếm thị | nt | 36,15 | m2 |
15 | Tận dụng lắp đặt vỉa hè đường Huyền Quang | nt | 59,74 | m2 |
16 | Trồng lại cây Ngâu Tròn | nt | 3 | cây |
17 | Trồng lại cây Trà là Pháp ( 3 cây/ khóm) | nt | 3 | cây |
18 | Trồng lại cây Sao đen | nt | 4 | cây |
19 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | nt | 12,21 | m3 |
20 | Trồng đường viền chuỗi ngọc | nt | 44,31 | m2 |
21 | Trồng cỏ lạc tiên | nt | 114,97 | m2 |
J | Cây xanh | |||
1 | Trồng cây Giáng Hương đường kính D15cm, cao H>4m | nt | 24 | cây |
2 | Trồng cỏ lá khôn | nt | 187,2 | m2 |
K | Hố ga đường ống đẩy | |||
1 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | nt | 1,599 | 100m³ |
2 | Thép I10 gia cố rãnh đào | nt | 10 | cây |
3 | Thép tấm dày 5mm gia cố rãnh đào | nt | 10 | Tấm |
4 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | nt | 0,767 | 100m3 |
5 | Bê tông bịt ống cống D1000, đá 2x4, mác 250 | nt | 1,57 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,038 | 100m2 |
7 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | nt | 3,52 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn tường ga | nt | 1,068 | 100m2 |
9 | Bê tông tường ga, đá 2x4, mác 300 | nt | 13,75 | m3 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép tường ga, đường kính <=10 mm, | nt | 0,297 | tấn |
11 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn giằng hố ga | nt | 0,028 | 100m2 |
12 | Bê tông giằng, đá 2x4, mác 250 | nt | 0,83 | m3 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | nt | 0,051 | tấn |
14 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê tông bản sàn | nt | 0,042 | 100m2 |
15 | Bê tông bản sàn, đá 2x4, mác 300 | nt | 3,42 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép bản sàn , đường kính <= 10 mm | nt | 0,31 | tấn |
17 | Thép goc L63 bản sàn và tấm đan TĐ1 | nt | 3,46 | kg |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông, ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ ga | nt | 0,007 | 100m2 |
19 | Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 300 | nt | 0,07 | m3 |
20 | Mua nắp composite loại 400KN | nt | 1 | tấm |
21 | Lắp đặt tấm composite | nt | 1 | cái |
22 | Thép hộp inox 304 40x40mm cánh phai | nt | 28,79 | kg |
23 | Tấm Inox 304 dày 1.5mm cánh phai KT (2.09x1.96)m | nt | 97,54 | kg |
24 | Gioăng chữ P | nt | 16,2 | m |
25 | Trục VITME: trục vít phi40 tiện ren | nt | 1,7 | m |
26 | Thép inox 304V50x50x5mm | nt | 83,47 | kg |
27 | Bulon nở | nt | 12 | cái |
28 | Inox D32x2 tay quay đóng mở cửa phai | nt | 5,29 | kg |
29 | Thép hộp 50x50 tay quay đóng mở cửa phai | nt | 0,17 | kg |
30 | Thang inox 304 phi20 | nt | 0,98 | kg |
L | Hệ thống điện chiếu sáng - Phần xây dựng | |||
1 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | nt | 0,136 | 100m³ |
2 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | nt | 0,448 | 100m² |
3 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 2x4 | nt | 8 | m³ |
4 | Khung móng M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) | nt | 11 | bộ |
5 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | nt | 5,6 | m³ |
6 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | nt | 0,798 | 100m³ |
7 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | nt | 0,798 | 100m³ |
8 | Băng cảnh báo cáp điện khổ rộng 30cm | nt | 195 | md |
9 | Lắp đặt ống nhựa xoắn chịu lực HDPE bảo vệ cáp D65/50mm | nt | 2,49 | 100m |
M | Hệ thống điện chiếu sáng - Phần lắp đặt | |||
1 | Lắp dựng cột đèn, cột thép tròn côn, cao 7m | nt | 5 | cột |
2 | Lắp dựng cột đèn, cột thép tròn côn, cao 9m | nt | 6 | cột |
3 | Lắp cần đèn cao 2m, vươn 1,5m | nt | 11 | cần đèn |
4 | Lắp đèn LED 150W | nt | 6 | choá |
5 | Lắp đèn LED 120W | nt | 5 | choá |
6 | Rải cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 4x4mm2 | nt | 3,494 | 100m |
7 | Rải dây M10 | nt | 3,494 | 100m |
8 | Làm đầu cáp khô | nt | 22 | 1 đầu cáp |
9 | Luồn cáp cửa cột | nt | 22 | 1 đầu cáp |
10 | Lắp bảng điện cửa cột | nt | 11 | 1 bảng |
11 | Đánh số cột thép | nt | 11 | 10 cột |
12 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn dây Cu/PVC 2x2.5mm2 | nt | 1,17 | 100m |
13 | Làm tiếp địa T1C-2,5 cho cột điện | nt | 11 | 1 bộ |
14 | Làm tiếp địa lặp lại T4C-1,5 cho lưới điện cáp ngầm | nt | 4 | 1 bộ |
N | Hệ thống điện chiếu sáng - Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1kV, cáp từ 2 ruột trở lên | nt | 1 | Sợi |
2 | Thí nghiệm tiếp địa cột chiếu sáng | nt | 11 | Vị trí |
O | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: ≤ 2% * (A+B+C+D+E+F+G+H+I+K+L+M+N+O) | Chương V E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế:≤ 2% * (A+B+C+D+E+F+G+H+I+K+L+M+N+O) | nt | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi