Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200109511-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý các dự án công trình chỉnh trang đô thị thành phố Bắc Ninh
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20191223428
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 09:53:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,652,110,046 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 37,000,000 VNĐ ((Ba mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Nền đường
1 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V E-HSMT 12,026 100m³
2 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 nt 5,337 100m³
3 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=4km, đất C2 nt 5,337 100m³
4 Đào nền đường, đất C2 nt 14,96 100m³
5 Vét hữu cơ, đất C1 nt 8,637 100m³
6 Đắp đất, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng) nt 0,122 100m³
7 Vận chuyển đất hữu cơ, phạm vi <=1000m, đất C1 nt 7,701 100m³
8 Vận chuyển đất hữu cơ 1000m tiếp theo, cự ly <=4km, đất C1 nt 7,701 100m³
B Mặt đường
1 Mua bê tông nhựa hạt trung (5.2%) nt 250,125 tấn
2 Mua bê tông nhựa hạt mịn (5.5%) nt 255,393 tấn
3 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5cm nt 21,072 100m²
4 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 nt 21,072 100m2
5 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm nt 21,072 100m²
6 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 nt 21,072 100m2
7 Làm móng cấp phối đá dăm loại I nt 3,161 100m3
8 Làm móng cấp phối đá dăm loại II nt 5,268 100m3
9 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,98 nt 10,536 100m³
C Nút giao
1 Mua bê tông nhựa hạt mịn (5.5%) nt 3,557 tấn
2 Rải thảm vuốt nối mặt bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 2.5cm nt 0,587 100m²
3 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 nt 0,587 100m2
D Vỉa hè
1 Lát bê tông xi măng giả đá cường độ cao 40x40cm nt 550,31 m2
2 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 55,03 m3
3 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông, bó vỉa thẳng 18x26x100 cm, giả đá nt 317 m
4 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 giả đá nt 15,206 m3
5 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa nt 0,634 100m2
6 Bê tông, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 9,827 m3
7 Bó vỉa hè, đường, bó vỉa thẳng 26x18x25cm BTXM giả đá nt 44,5 m
8 Mua bó vỉa KT 26x18x25 cm BTXM giả đá nt 2,135 m3
9 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa nt 0,089 100m2
10 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 1,38 m3
11 Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám; KT 300x500x40 nt 111,704 m2
12 Lắp đặt tấm đan rãnh nt 54,225 m2
13 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng bó vỉa hố trồng cây nt 0,296 100m2
14 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 2,22 m3
15 Mua bó vỉa BTXM giả đá, KT (15x10x100)cm nt 2,276 m3
16 Lắp bó vỉa hố trồng cây KT 15x10x60cm BTXM giả đá nt 148 m
17 Đắp đất màu hố trồng cây dày 0.5m nt 93,6 m3
E Thoát nước
1 Đào móng cống, đất cấp II nt 2,547 100m3
2 Đắp bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 1,124 100m3
3 Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm TTC nt 24 đoạn ống
4 Mua Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350, Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 nt 60 m
5 Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm TTA nt 47,2 đoạn ống
6 Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350, Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 nt 118 m
7 Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm, TTC nt 14 đoạn ống
8 Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 nt 32 m
9 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống D800 nt 213,6 cái
10 Đế cống 800 - bản 27 nt 213,6 cái
11 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 600mm nt 42 cái
12 Đế cống 600 - bản 27 nt 42 cái
13 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, ĐK 800mm nt 69 mối nối
14 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, ĐK 600mm nt 13 mối nối
15 Đá dăm đệm dày 10cm loại D800 nt 16,376 m3
16 Đá dăm đệm dày 10cm loại D600 nt 2,208 m3
F Hố ga
1 Đào móng hố ga, đất cấp II nt 0,7 100m3
2 Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 0,36 100m3
3 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 nt 1,868 m3
4 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 2,102 m3
5 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga nt 0,043 100m2
6 Bê tông thân ga, đá 1x2, mác 250 nt 9,04 m3
7 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn thân ga nt 0,903 100m2
8 Bê tông mũ mố ga, đá 1x2, mác 200 nt 0,56 m3
9 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn mũ mố nt 0,019 100m2
10 Bê tông mũ mố ga, đá 1x2, mác 200 nt 0,576 m3
11 Xây gạch XM tường cổ ga, vữa XM mác 75 nt 0,595 m3
12 Trát tường cổ ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 nt 2,542 m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép thang sắt đường kính D16 nt 0,023 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thân ga, đường kính D14 nt 0,092 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thân ga, đường kính D12 nt 1,457 tấn
16 Mua tấm composite KT: 300x500mm nt 4 cái
17 Khung và nắp ga Composite loại 400KN nt 4 cái
18 Lắp đặt tấm ga Composite loại 400Kn nt 4 cái
19 Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan T2 (100x60x10cm), đá 1x2, mác 200 nt 0,12 m3
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,007 100m²
21 Lắp đặt tấm đan T2 nt 2 cái
22 Sản xuất, lắp đặt tấm đan T2, D8 nt 0,006 tấn
23 Sản xuất, lắp đặt tấm đan T2 D12 nt 0,01 tấn
24 Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan Đ4, đá 1x2, mác 250 nt 0,56 m3
25 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,023 100m²
26 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, D8 nt 0,014 tấn
27 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D10 nt 0,075 tấn
28 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4 D12 nt 0,003 tấn
29 Bê tông bản đáy, đá 1x2, mác 250 nt 0,77 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,016 100m²
31 Sản xuất, lắp đặt tấm bản đáy, D8 nt 0,007 tấn
32 Sản xuất, lắp đặt tấm bản đáy, D10 nt 0,058 tấn
33 Đào móng ga, đất cấp II nt 0,625 100m3
34 Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 0,307 100m3
35 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 nt 2,628 m3
36 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 3,942 m3
37 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga nt 0,082 100m2
38 Xây gạch xi măng xây tường cổ ga, vữa XM mác 75 nt 4,165 m3
39 Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 nt 17,794 m2
40 Bê tông mũ mố, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 nt 0,952 m3
41 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê mũ mố nt 0,13 100m2
42 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,007 100m²
43 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan đá 1x2, M200 nt 0,12
44 Sản xuất, lắp đặt tấm đan t2, d8 nt 0,006 tấn
45 Sản xuất, lắp đặt tấm đan t2, d12 nt 0,002 tấn
46 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp nt 0,159 100m²
47 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan đá 1x2, M250 nt 3,92
48 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D8 nt 0,097 tấn
49 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D10 nt 0,522 tấn
50 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D4, thép D12 nt 0,024 tấn
51 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp nt 0,112 100m²
52 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan bản đáy đá 1x2, M250 nt 5,39
53 Sản xuất, lắp đặt tấm đan bản đáy, thép D8 nt 0,046 tấn
54 Sản xuất, lắp đặt tấm đan bản đáy, thép D10 nt 0,409 tấn
55 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,811 100m²
56 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250 nt 14,03
57 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D16 nt 0,088 tấn
58 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D8 nt 0,039 tấn
59 Sản xuất, lắp đặt tấm đan D10 nt 1,064 tấn
60 Mua tấm composite KT: 300x500 mm nt 6 cái
61 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép bản chống hôi, đường kính <=10 mm nt 0,146 tấn
62 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản chống hôi, đá 1x2, mác 200 nt 0,74 m3
63 Ván khuôn bản chống hôi nt 0,11 100m2
64 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan A, đường kính <= 10 mm nt 0,008 tấn
65 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,008 100m²
66 Sản xuất cấu kiện bê tông, bê tông tấm đan A, đá 1x2, mác 200 nt 0,07 m3
G Hệ thống kỹ thuật
1 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d195/150 nt 5,46 100m
2 Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 nt 103 m
3 Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 nt 12 m
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông, panen nt 115 cái
5 Đào móng cống, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II nt 9,753 100m3
6 Đào móng, rộng <=6m, đất C3 nt 0,102 100m³
7 Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 5,907 100m3
8 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 nt 14,26 m3
9 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 21,39 m3
10 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê tông lót móng HKT nt 0,345 100m2
11 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II nt 0,643 100m3
12 Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 0,25 100m3
13 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 nt 4,368 m3
14 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 6,552 m3
15 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng ga nt 0,129 100m2
16 Xây gạch XM, xây tường ga, vữa XM mác 75 nt 17,315 m3
17 Trát tường ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 nt 54,805 m2
18 Láng đáy ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 nt 16,728 m2
19 Bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 nt 4,152 m3
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép thang ga, đường kính D16mm nt 0,034 tấn
21 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn mũ mố ga nt 0,298 100m2
22 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m, ĐK 110mm nt 0,24 100m
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan nt 0,031 100m2
24 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 nt 0,922 m3
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan, đường kính = 8 mm nt 0,037 tấn
26 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép tấm đan, đường kính =12 mm nt 0,066 tấn
27 Lắp các loại CKBT, trọng lượng >250kg nt 16 cái
28 Phá dỡ hố ga kỹ thuật hiện trạng: tường BTCT M200 dày 20cm, cao 72 cm nt 0,48 m3
29 Tháo dỡ tấm đan hố ga cũ nt 4 cái
30 Đắp đất hố ga cũ, độ chặt yêu cầu K=0,95 nt 0,022 100m3
H An toàn giao thông
1 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm. vạch số 1.1 ( Màu vàng) nt 8,4 m2
2 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm. vạch người đi bộ qua đường. vạch số 7.3 ( màu trắng) nt 56,4 m2
I Hạng mục 10: Phá dỡ hoàn trả
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch nt 66 m3
2 Tháo dỡ đá tự nhiên cũ KT: 40x40x4cm nt 100,65 m2
3 Tháo dỡ đường cho người khiếm thị nt 56,97 m2
4 Tháo dỡ rãnh đan đá tự nhiên nt 23,35 m2
5 Tháo dỡ bó vỉa mặt đường đá tự nhiên nt 77,84 m
6 Tháo dỡ bó vỉa hè phần cây xanh nt 126,6 m
7 Di chuyển cây Sao đen nt 8 cây
8 Dịch chuyển cây ngâu tròn nt 7 cây
9 Phá bỏ BTXM M150 lót vỉa hè, rãnh đan, bó vỉa cũ nt 21,85 m3
10 Tháo dỡ gạch block phố Đặng Văn Ngữ nt 92,78 m2
11 Tận dụng lắp đặt rãnh đan hoàn trả đường Huyền Quang, trọng lượng M<50kg nt 144,66 cái
12 Tận dụng lắp đặt bó vỉa mặt đường hoàn trả đường Huyền Quang nt 72,33 m
13 Tận dụng lắp đặt bó vỉa cây xanh hoàn trả đường Huyền Quang nt 75,46 m
14 Tận dụng lắp đặt đường cho người khiếm thị nt 36,15 m2
15 Tận dụng lắp đặt vỉa hè đường Huyền Quang nt 59,74 m2
16 Trồng lại cây Ngâu Tròn nt 3 cây
17 Trồng lại cây Trà là Pháp ( 3 cây/ khóm) nt 3 cây
18 Trồng lại cây Sao đen nt 4 cây
19 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 nt 12,21 m3
20 Trồng đường viền chuỗi ngọc nt 44,31 m2
21 Trồng cỏ lạc tiên nt 114,97 m2
J Cây xanh
1 Trồng cây Giáng Hương đường kính D15cm, cao H>4m nt 24 cây
2 Trồng cỏ lá khôn nt 187,2 m2
K Hố ga đường ống đẩy
1 Đào móng, rộng <=6m, đất C2 nt 1,599 100m³
2 Thép I10 gia cố rãnh đào nt 10 cây
3 Thép tấm dày 5mm gia cố rãnh đào nt 10 Tấm
4 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 nt 0,767 100m3
5 Bê tông bịt ống cống D1000, đá 2x4, mác 250 nt 1,57 m3
6 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,038 100m2
7 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 nt 3,52 m3
8 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn tường ga nt 1,068 100m2
9 Bê tông tường ga, đá 2x4, mác 300 nt 13,75 m3
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép tường ga, đường kính <=10 mm, nt 0,297 tấn
11 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn giằng hố ga nt 0,028 100m2
12 Bê tông giằng, đá 2x4, mác 250 nt 0,83 m3
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm nt 0,051 tấn
14 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn đổ bê tông bản sàn nt 0,042 100m2
15 Bê tông bản sàn, đá 2x4, mác 300 nt 3,42 m3
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông, cốt thép bản sàn , đường kính <= 10 mm nt 0,31 tấn
17 Thép goc L63 bản sàn và tấm đan TĐ1 nt 3,46 kg
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông, ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ ga nt 0,007 100m2
19 Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 300 nt 0,07 m3
20 Mua nắp composite loại 400KN nt 1 tấm
21 Lắp đặt tấm composite nt 1 cái
22 Thép hộp inox 304 40x40mm cánh phai nt 28,79 kg
23 Tấm Inox 304 dày 1.5mm cánh phai KT (2.09x1.96)m nt 97,54 kg
24 Gioăng chữ P nt 16,2 m
25 Trục VITME: trục vít phi40 tiện ren nt 1,7 m
26 Thép inox 304V50x50x5mm nt 83,47 kg
27 Bulon nở nt 12 cái
28 Inox D32x2 tay quay đóng mở cửa phai nt 5,29 kg
29 Thép hộp 50x50 tay quay đóng mở cửa phai nt 0,17 kg
30 Thang inox 304 phi20 nt 0,98 kg
L Hệ thống điện chiếu sáng - Phần xây dựng
1 Đào móng, rộng <=6m, đất C2 nt 0,136 100m³
2 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật nt 0,448 100m²
3 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 2x4 nt 8
4 Khung móng M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) nt 11 bộ
5 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 nt 5,6
6 Đào móng, rộng <=6m, đất C2 nt 0,798 100m³
7 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 nt 0,798 100m³
8 Băng cảnh báo cáp điện khổ rộng 30cm nt 195 md
9 Lắp đặt ống nhựa xoắn chịu lực HDPE bảo vệ cáp D65/50mm nt 2,49 100m
M Hệ thống điện chiếu sáng - Phần lắp đặt
1 Lắp dựng cột đèn, cột thép tròn côn, cao 7m nt 5 cột
2 Lắp dựng cột đèn, cột thép tròn côn, cao 9m nt 6 cột
3 Lắp cần đèn cao 2m, vươn 1,5m nt 11 cần đèn
4 Lắp đèn LED 150W nt 6 choá
5 Lắp đèn LED 120W nt 5 choá
6 Rải cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 4x4mm2 nt 3,494 100m
7 Rải dây M10 nt 3,494 100m
8 Làm đầu cáp khô nt 22 1 đầu cáp
9 Luồn cáp cửa cột nt 22 1 đầu cáp
10 Lắp bảng điện cửa cột nt 11 1 bảng
11 Đánh số cột thép nt 11 10 cột
12 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn dây Cu/PVC 2x2.5mm2 nt 1,17 100m
13 Làm tiếp địa T1C-2,5 cho cột điện nt 11 1 bộ
14 Làm tiếp địa lặp lại T4C-1,5 cho lưới điện cáp ngầm nt 4 1 bộ
N Hệ thống điện chiếu sáng - Phần thí nghiệm
1 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1kV, cáp từ 2 ruột trở lên nt 1 Sợi
2 Thí nghiệm tiếp địa cột chiếu sáng nt 11 Vị trí
O Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: ≤ 2% * (A+B+C+D+E+F+G+H+I+K+L+M+N+O) Chương V E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế:≤ 2% * (A+B+C+D+E+F+G+H+I+K+L+M+N+O) nt 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->