Gói thầu: 01XL.XDCB-2020: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107973-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thanh Oai |
Tên gói thầu | 01XL.XDCB-2020: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191278162 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Khấu hao cơ bản và tín dụng thương mại |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 17:25:00 đến ngày 2020-01-18 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,529,655,389 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1: XÂY DỰNG MỚI TBA PHƯƠNG TRUNG 7 | |||
B | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV | 400kVA-22/0,4kV | 1 | máy |
2 | Chống sét van 22kV bao gồm cả hạt nổ | CSV-22 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-630A | 600V-630A NT 2x250A+400A+25A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAR | 2 | bình |
5 | Thiết bị đo xa | RF-Mesh | 1 | bộ |
C | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | SI-22 | 1 | bộ |
2 | Dây chảy cầu chỉ 25A (3 sợi 1/bô) | DC 25A | 1 | bộ |
3 | Sứ đứng 22kV (Cả ty) | SĐ-22 | 17 | quả |
4 | Cáp bọc 24kV | 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | 24 | m |
5 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 | 56 | m |
6 | Cáp đồng bọc nối đất trung tính máy biến áp | 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 | 4 | m |
7 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 12 | cái |
8 | Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) | SĐ-22 | 26 | quả |
9 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 8.5 (G6+N8) | PC-14-8,5 | 1 | cột |
D | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Tủ chứa tụ bù | TTB | 1 | tủ |
2 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 6 | m |
3 | Cáp đấu nối tụ bù | Cu/XLPE/PVC- 4x35mm2 | 4 | m |
4 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 14 | Cái |
7 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | Cái |
8 | Kẹp quai và kẹp hotline (3 Kẹp quai+3 kẹp hotline) | KQ+KHL | 1 | bộ |
9 | Chụp sứ cao thế MBA | CSCT | 3 | Cái |
10 | Chụp sứ hạ thế MBA | CSHT | 4 | Cái |
11 | Chụp hàm trên cầu chì tự rơi | CTCC | 3 | Cái |
12 | Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi | CDCC | 3 | Cái |
13 | Chụp sứ chống sét van | CSCSV | 3 | Cái |
14 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 22kV (TL:73,77kg/bộ) | X2-22 | 1 | bộ |
15 | Xà đỡ cầu chỉ tự rơi và chống sét van tim 2,6m (TL:59,85kg/bộ) | XSI&CSV-2,6 | 1 | bộ |
16 | Xà đỡ sứ trung gian tim 2,6m (TL:26,72kg/bộ) | XTG-2,6 | 2 | bộ |
17 | Giá đỡ máy biến áp tim 2,6m (TL:229,68kg/bộ) | GĐM-2,6 | 1 | bộ |
18 | Ghế cách điện tim 2,6m (TL:233,05kg/bộ) | GCĐ-2,6 | 1 | bộ |
19 | Thang trèo (TL:34,6kg/bộ) | TS | 2 | bộ |
20 | Giá đỡ cáp lộ tổng lắp tại mặt MBA (TL:23,53kg/bộ) | GĐCL | 1 | bộ |
21 | Giá đỡ tủ hạ thế (TL:31,26kg/bộ) | GTĐ | 1 | bộ |
22 | Ông nhựa HDPE | HDPE-D40/30 | 12 | m |
23 | Tiếp địa trạm biến áp treo | TĐT-2 | 1 | bộ |
24 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
25 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
26 | Móng cột trạm MT-4 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-4 | 2 | móng |
27 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA treo | TĐT2 | 1 | HT |
E | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 864 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 30 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 258 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 5 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 10 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 5 | cột |
7 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 100 | cái |
8 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 16 | cái |
9 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 6 | cái |
10 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 102 | cái |
11 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 168 | m |
12 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 24 | m |
13 | Tiếp địa | TĐ | 5 | bộ |
F | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM-120 | 8 | cái |
2 | Ống nối nhôm A120 | A-120 | 4 | cái |
3 | Ống co ngót | CN-150 | 3 | m |
4 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 22 | bộ |
5 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 10 | bộ |
6 | Gông néo cáp cột cột ly tâm đúp | GTD-2 | 1 | bộ |
7 | Băng dính cách điện | BD | 16 | cuộn |
8 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 87 | cái |
9 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 5 | m |
10 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 6 | cái |
11 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 15 | bộ |
12 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 (tiếp địa) | HDPE F32/25 | 15 | m |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE 85/65 (luồn cáp vặn xoắn: THT-cột trạm) | HDPE 85/65 | 16 | m |
14 | Móng cột ly tâm đơn đào máy | MLT-3(TM) | 4 | móng |
15 | Móng cột ly tâm đúp đào máy | MLTĐ-3(TM) | 1 | móng |
16 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 10 | móng |
17 | Móng cột đơn lực trồng tại chỗ | MLT-3(TT) | 4 | móng |
18 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 5 | vị trí |
G | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H1 | H1-TD | 4 | Hòm |
2 | Hòm H2 | H2-TD | 6 | Hòm |
3 | Hòm H4 | H4-TD | 19 | Hòm |
4 | Hòm H6 | H6-TD | 1 | Hòm |
5 | Hòm H3F | H3F-TD | 4 | Hòm |
6 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,075 | km |
H | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 10 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 4 | cột |
3 | Cột bê tông li tâm LT8,5-TH | LT8,5-TH | 1 | cột |
4 | Dây thu hồi ABC4x70 | ABC4x70-TH | 0,308 | km |
5 | Dây thu hồi ABC4x50 | ABC4x50-TH | 0,303 | km |
6 | Dây thu hồi ABC2x25 | ABC2x25-TH | 0,061 | km |
I | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
J | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
K | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
L | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,136 | tấn | |
2 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,9803 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,182 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,593 | tấn | |
M | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,8896 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 6,435 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 13,2 | tấn | |
N | 2: XÂY DỰNG MỚI TBA PHƯƠNG TRUNG 8 | |||
O | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | PC.14-11,0. | 4 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền (dựng bằng thủ công) | PC.14-11,0. | 2 | cột |
3 | Cách điện đứng 22kV | SĐ-22 | 19 | quả |
4 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 22kV 3 bát kèm phụ kiện) | CN-22 | 9 | chuỗi |
5 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 36 | cái |
6 | Dây nhôm lõi thép | AC-70/11 | 646 | m |
P | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà đỡ vượt 22kV (TL:73,77kg/bộ) | XĐV-22(XT) | 2 | bộ |
2 | Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha bằng (TL:119,48kg/bộ) | XNĐD-22 | 2 | bộ |
3 | Xà rẽ 22kV (TL:48,27kg/bộ) | XR-22 | 1 | bộ |
4 | Giằng cột đúp (TL:45,96kg/bộ) | GC-14 | 2 | bộ |
5 | Tiếp địa đường dây RC-1 | RC-1 | 3 | bộ |
6 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa RC-1) | ĐTKG+KĐ | 15 | bộ |
7 | Đào đắp rãnh tiếp địa RC-1 | RC-1 | 3 | bộ |
8 | Tiếp địa đường dây RC-2 | RC-2 | 1 | bộ |
9 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa RC-2) | ĐTKG+KĐ | 5 | bộ |
10 | Đào đắp rãnh tiếp địa RC-2 | RC-2 | 1 | bộ |
11 | Móng cột đơn MT-4 (đào thủ công) | MT-4 | 2 | móng |
12 | Móng cột đúp MTK-4 (đào máy kết hợp thủ công) | MTK-14. | 2 | móng |
Q | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải 22kV | CDPT-24/630A | 1 | bộ |
2 | Chống sét van 22kV bao gồm cả hạt nổ | CSV-22 | 1 | bộ |
R | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240 | 24kV-3x240 | 203 | m |
2 | Đầu cáp ngoài trời 24kV | ĐCNT22-240 | 1 | hộp |
3 | Ống HDPE 195/150 | HDPE-195/150 | 189 | m |
4 | Sứ đứng 22kV (Cả ty) | SĐ-22 | 7 | quả |
5 | Dây dẫn | AC-70 | 15 | m |
6 | Cáp bọc 24kV | 24kV/Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | 4,5 | m |
7 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 6 | cái |
S | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Mốc sứ báo hiệu cáp | MBH | 19 | cái |
2 | Xà đỡ cầu dao phụ tải, đầu cáp và chống sét van (TL:69,44kg/bộ) | XCD+ĐC+CSV | 1 | Bộ |
3 | Cô liê ôm cáp lên cột (TL:19,75kg/bộ) | CD | 1 | Bộ |
4 | Ghế cách điện (TL:81,81kg/bộ) | GCĐ | 1 | Bộ |
5 | Thang trèo (TL:34,6kg/bộ) | TS | 1 | Bộ |
6 | Xà phụ 3 pha (TL:30,37kg/bộ) | XP-3 | 1 | Bộ |
7 | Dây đồng mềm | M35 | 9 | m |
8 | Thanh đồng dẹt 400x40x4 | Cu-400x40x4 | 3 | Thanh |
9 | Đầu cốt đồng | ĐC-M35 | 10 | Cái |
10 | Đầu cốt đồng | ĐC-M50 | 6 | Cái |
11 | Đầu cốt đồng nhôm | AM-70 | 6 | Cái |
12 | Biển tên dao phản quang (10x15) | BTD | 1 | Cái |
13 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BĐC | 1 | Cái |
14 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới đường bê tông xi măng | HCBT-22-1 | 185 | m |
15 | Hoàn trả hào cáp trung thế | HCBT-22-1 | 64,75 | m2 |
T | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV | 400-22/0,4-elbow | 1 | máy |
2 | Trụ đỡ TBA 1 cột cho máy biến áp 400kVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-630A/ tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế) | TĐ-MBA-22 | 1 | Trụ |
3 | Tủ RMU 2CD+1MC trọn bộ ( điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | RMU 24kV-630A-16kA/s (2CD+1MC) | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAR | 2 | bình |
5 | Thiết bị đo xa | RF-Mesh | 1 | bộ |
U | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50 | 24kV-1x50 | 22,5 | m |
2 | Đầu cáp Elbow 24kV | ĐC24Elbow-50 | 1 | bộ |
3 | Đầu cáp T-Plug 24kV | LĐ-ĐC24TPlug-240 | 1 | bộ |
4 | Đầu cáp T-Plug 24kV | LĐ-ĐC24TPlug-50 | 1 | bộ |
5 | Cáp hạ áp lộ tổng | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 46 | m |
6 | Cáp đồng bọc nối đất trung tính máy biến áp | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 8 | m |
V | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2-Chương V | 18 | m |
2 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
3 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 4 | Cái |
4 | Tiếp địa trạm biến áp trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
5 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
6 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
7 | Móng trạm biến áp trụ thép | M-TBA-22 | 1 | móng |
8 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
W | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 866 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 115 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 366 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 11 trồng thủ công | LT-8,5 -11 /190 | 2 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 4 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 3 | cột |
7 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 2 | cột |
8 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 116 | cái |
9 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 28 | cái |
10 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 7 | cái |
11 | Tiếp địa | TĐ | 7 | bộ |
12 | Hộp phân dây HPD-12 trọn bộ | HPD | 2 | hộp |
13 | Cáp vặn xoắn vào hộp phân dây ABC4x95(hpd) | ABC4x95(hpd) | 6 | m |
14 | Ghíp nhôm 3 bulong đấu trung tính HPD | GN-3BL | 2 | cái |
15 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 190 | cái |
16 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 102 | m |
17 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 30 | m |
X | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ống nối nhôm A120 | A-120 | 4 | cái |
2 | Ống co ngót | CN-150 | 1 | m |
3 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 31 | bộ |
4 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 21 | bộ |
5 | Băng dính cách điện | BD | 28 | cuộn |
6 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 100 | cái |
7 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 7 | m |
8 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 7 | cái |
9 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 21 | bộ |
10 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 21 | m |
11 | Đầu cốt HPD | AM-95 | 8 | cái |
12 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 48 | bộ |
13 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn lực đầu cột cao đào máy | MLT-3-S(TM) | 1 | móng |
14 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 6 | móng |
15 | Móng cột đơn lực đầu cột cao trồng tại chỗ | MLT-3-S(TT) | 3 | móng |
16 | Móng cột đơn lực trồng tại chỗ | MLT-3(TT) | 1 | móng |
17 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 7 | vị trí |
Y | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H1 | H1-TD | 1 | Hòm |
2 | Hòm H2 | H2-TD | 6 | Hòm |
3 | Hòm H4 | H4-TD | 12 | Hòm |
4 | Hòm H3F | H3F-TD | 5 | Hòm |
Z | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 4 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 5 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x120 | ABC4x120-TH | 0,109 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x70 | ABC4x70-TH | 0,179 | km |
5 | Dây thu hồi ABC2x25 | ABC2x25-TH | 1,024 | km |
AA | CÁP NGẦM HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*120 mm2 | CN-120 | 57 | m |
2 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế | ĐCN-120 | 8 | đầu |
AB | CÁP NGẦM HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE 130/100 | HDPE 130/100 | 20 | m |
2 | Ống nối đồng nhôm AM120 | AM-120 | 16 | cái |
3 | Ống co ngót 150 | OCN-150 | 8 | m |
4 | Giá đỡ 4 cáp lên cột ly tâm đơn | GĐC4-LT | 1 | bộ |
5 | Biển tên lộ cáp ngầm | BTLCN | 8 | cái |
6 | Mốc báo hiệu cáp ngầm | MBH | 1 | cái |
AC | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AD | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AE | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP VÀ CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AF | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AG | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AH | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,26 | tấn | |
2 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,6316 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,646 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 12,72 | tấn | |
AI | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,236 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,063 | tấn | |
AJ | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1772 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,18 | tấn | |
AK | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,3156 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 7,8356 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 7,09 | tấn | |
AL | 3: XÂY DỰNG MỚI TBA CAO DƯƠNG 10 | |||
AM | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền (dựng bằng thủ công) | PC.14-11,0. | 2 | cột |
2 | Cách điện đứng 35kV | SĐ-35 | 12 | quả |
3 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV 4 bát kèm phụ kiện | CN-35 | 3 | chuỗi |
4 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 24 | cái |
5 | Dây nhôm lõi thép | AC-70/11 | 260 | m |
AN | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà đỡ thẳng 35kV (TL:77,95kg/bộ) | XĐV-35(XT) | 1 | bộ |
2 | Xà néo cột đơn xuyên tâm 35kV (TL:83,59kg/bộ) | XN-35(XT) | 1 | bộ |
3 | Xà rẽ 35kV (TL:50,55kg/bộ) | XR-35 | 1 | bộ |
4 | Tiếp địa đường dây RC-1 | RC-1 | 2 | bộ |
5 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa RC-1) | ĐTKG+KĐ | 10 | bộ |
6 | Đào đắp rãnh tiếp địa RC-1 | RC-1 | 2 | bộ |
7 | Móng cột đơn MT-4 (đào thủ công) | MT-4 | 2 | móng |
AO | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV | 400-35(22)/0,4 | 1 | máy |
2 | Chống sét van 35kV bao gồm cả hạt nổ | CSV-35 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-630A( kèm ATM tụ bù 150A) | 600V-630A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế20kVAr | Tu-20kVAR | 2 | bình |
5 | Thiết bị đo xa | RF-Mesh | 1 | bộ |
AP | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | SI-35 | 1 | bộ |
2 | Dây chảy 16A ( 3 sợi/bộ) | DC-16A | 1 | bộ |
3 | Sứ đứng 35kV (Cả ty) | SĐ-35 | 23 | quả |
4 | Cáp bọc 35kV | 35kV/Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | 24 | m |
5 | Cáp hạ áp lộ tổng | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 56 | m |
6 | Cáp đồng bọc nối đất trung tính máy biến áp | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 4 | m |
7 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 18 | cái |
8 | Cột bê tông ly tâm cao 12m (lỗ), chịu lực 7.2 | PC-12-7,2 | 2 | cột |
AQ | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Tủ chứa tụ bù | TTB-Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 6 | m |
3 | Cáp đấu nối tụ bù | Cu/XLPE/PVC- 4x35mm2 | 4 | m |
4 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 14 | Cái |
7 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | Cái |
8 | Kẹp quai và kẹp hotline (3 Kẹp quai+3 kẹp hotline) | KQ+KHL | 1 | bộ |
9 | Chụp sứ cao thế MBA | CSCT | 3 | Cái |
10 | Chụp sứ hạ thế MBA | CSHT | 4 | Cái |
11 | Chụp hàm trên cầu chì tự rơi | CTCC | 3 | Cái |
12 | Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi | CDCC | 3 | Cái |
13 | Chụp sứ chống sét van | CSCSV | 3 | Cái |
14 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 35kV (TL:77,95kg/bộ) | X2-35 | 2 | bộ |
15 | Xà đỡ sứ trung gian xuyên tâm tim 2,8m (TL:26,9kg/bộ) | XTG-2,8(XT) | 1 | bộ |
16 | Xà đỡ cầu chỉ tự rơi và chống sét van tim 2,8m (TL:62,75kg/bộ) | XSI&CSV-2,8 | 1 | bộ |
17 | Xà đỡ sứ trung gian tim 2,8m (TL:27,86kg/bộ) | XTG-2,8 | 1 | bộ |
18 | Giá đỡ máy biến áp tim 2,8m (TL:238,08kg/bộ) | GĐM-2,8 | 1 | bộ |
19 | Ghế cách điện tim 2,8m (TL:237,77kg/bộ) | GCĐ-2,8 | 1 | Bộ |
20 | Thang trèo (TL:34,6kg/bộ) | TS | 2 | Bộ |
21 | Giá đỡ cáp lộ tổng lắp tại mặt MBA (TL:23,53kg/bộ) | GĐCL | 1 | Bộ |
22 | Giá đỡ tủ hạ thế (TL:31,26kg/bộ) | GTĐ | 1 | Bộ |
23 | Ông nhựa HDPE | HDPE-D40/30 | 12 | m |
24 | Tiếp địa trạm biến áp treo | TĐT-2 | 1 | bộ |
25 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
26 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
27 | Móng trạm biến áp trạm treo MT-3 (đào máy) | MT-3 | 2 | móng |
28 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA treo | TĐT2 | 1 | HT |
AR | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 1.677 | m |
2 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 4 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 7 | cột |
4 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 145 | cái |
5 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 8 | cái |
6 | Tiếp địa | TĐ | 2 | bộ |
7 | Hộp phân dây HPD-12 trọn bộ | HPD | 4 | hộp |
8 | Cáp vặn xoắn vào hộp phân dây ABC4x95(hpd) | ABC4x95(hpd) | 12 | m |
9 | Ghíp nhôm 3 bulong đấu trung tính HPD | GN-3BL | 4 | cái |
10 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 98 | cái |
11 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 6 | m |
AS | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM-120 | 16 | cái |
2 | Ống nối nhôm A120 | A-120 | 8 | cái |
3 | Ống co ngót | CN-150 | 2 | m |
4 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 20 | bộ |
5 | Xà néo lánh cột ly tâm đúp | XNĐ | 5 | bộ |
6 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 2 | bộ |
7 | Gông néo cáp cột cột ly tâm đúp | GTD-2 | 1 | bộ |
8 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 120 | cái |
9 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 3 | m |
10 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 8 | cái |
11 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 6 | bộ |
12 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 6 | m |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE 85/65 (luồn cáp vặn xoắn: THT-cột trạm) | HDPE 85/65 | 16 | cái |
14 | Đầu cốt HPD | AM-95 | 16 | cái |
15 | Đai thép không gỉ + khoá đai hòm công tơ | ĐT+KĐ(hct) | 2 | bộ |
16 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy | MLT-3(TM) | 7 | móng |
17 | Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào máy | MLTĐ-3(TM) | 2 | móng |
18 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 2 | vị trí |
AT | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H4 | H4-TD | 1 | Hòm |
2 | Tháo hạ căng lại dây | ABC4x120-TD | 0,209 | km |
AU | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông li tâm 7,5m | LT7,5-TH | 2 | cột |
2 | Cột bê tông li tâm 8,5m | LT8,5-TH | 2 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x75 | ABC4x70-TH | 0,316 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x50 | ABC4x50-TH | 0,212 | km |
AV | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AW | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AX | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AY | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AZ | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,12 | tấn | |
2 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,2559 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,26 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,75 | tấn | |
BA | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,23 | tấn | |
2 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,692 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,278 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,286 | tấn | |
BB | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,8769 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 10,101 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 8,91 | tấn | |
BC | 4: XÂY DỰNG MỚI TBA BÌNH MINH 13 | |||
BD | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải 35kV | CDPT-35/630A | 1 | bộ |
BE | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240 | 35kV-3x240 | 279 | m |
2 | Đầu cáp ngoài trời 35kV | ĐCNT35-240 | 1 | hộp |
3 | Ống HDPE 195/150 | HDPE-195/150 | 264 | m |
4 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 12 | cái |
BF | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Mốc sứ báo hiệu cáp | MBH | 26 | cái |
2 | Xà đỡ đầu cáp (TL:33,49kg/bộ) | XĐC | 1 | Bộ |
3 | Cô liê ôm cáp lên cột (TL:19,75kg/bộ) | CD | 1 | Bộ |
4 | Dây đồng mềm | M35 | 3 | Bộ |
5 | Thanh đồng dẹt 400x40x4 | Cu-400x40x4 | 3 | thanh |
6 | Đầu cốt đồng | ĐC-M35 | 2 | cái |
7 | Đầu cốt đồng nhôm | AM-70 | 6 | cái |
8 | Biển tên dao phản quang (10x15) | BTD | 1 | Cái |
9 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BĐC | 1 | Cái |
10 | Hào cáp đơn 35kV đi dưới đường bê tông xi măng | HCBT-35-1 | 260 | m |
11 | Hoàn trả hào cáp trung thế | HCBT-35-1 | 91 | m2 |
BG | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV | 400-35(22)/0,4-elbow | 1 | máy |
2 | Trụ đỡ máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-630A/ tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế) | TĐ-MBA-35 | 1 | Trụ |
3 | Tủ RMU 2CD+1MC trọn bộ ( điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | RMU 35kV-630A-16kA/s (2CD+1MC) | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế20kVAr | Tu-20kVAR | 2 | bình |
5 | Thiết bị đo xa | RF-Mesh | 1 | bộ |
BH | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-35kV-1x50 | 35kV-1x50 | 22,5 | m |
2 | Đầu cáp Elbow 35kV | ĐC35Elbow-50 | 1 | bộ |
3 | Đầu cáp T-Plug 35kV | LĐ-ĐC35TPlug-240 | 1 | bộ |
4 | Đầu cáp T-Plug 35kV | LĐ-ĐC35TPlug-50 | 1 | bộ |
5 | Cáp hạ áp lộ tổng | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 46 | m |
6 | Cáp đồng bọc nối đất trung tính máy biến áp | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 8 | m |
BI | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 18 | m |
2 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
3 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 4 | Cái |
4 | Tiếp địa trạm biến áp trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
5 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
6 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
7 | Móng trạm biến áp trụ thép | M-TBA-35 | 1 | móng |
8 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
BJ | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 1.353 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 156 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 772 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 11 trồng thủ công | LT-8,5 -11 /190 | 5 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 11 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 17 | cột |
7 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 8 | cột |
8 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 172 | m |
9 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 32 | cái |
10 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 12 | cái |
11 | Tiếp địa | TĐ | 8 | bộ |
12 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 208 | m |
13 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 288 | m |
14 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 36 | m |
BK | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 31 | bộ |
2 | Xà néo lánh cột ly tâm đúp | XNĐ | 2 | bộ |
3 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 32 | bộ |
4 | Gông néo cáp cột cột ly tâm đúp | GTD-2 | 1 | bộ |
5 | Băng dính cách điện | BD | 32 | cuộn |
6 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 174 | cái |
7 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 9 | m |
8 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 12 | cái |
9 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 24 | bộ |
10 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 24 | m |
11 | Đai thép không gỉ + khóa đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 102 | bộ |
12 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy | MLT-3(TM) | 5 | móng |
13 | Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào máy | MLTĐ-3(TM) | 2 | móng |
14 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 23 | móng |
15 | Móng cột ly tâm đơn lực đầu cột cao đào thủ công | MLT-3-S(TC) | 1 | móng |
16 | Móng cột đơn lực đầu cột cao trồng tại chỗ | MLT-3-S(TT) | 3 | móng |
17 | Móng cột đơn lực trồng tại chỗ | MLT-3(TT) | 5 | móng |
18 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 8 | vị trí |
BL | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H2 | H2-TD | 2 | Hòm |
2 | Hòm H4 | H4-TD | 46 | Hòm |
3 | Hòm H3F | H3F-TD | 3 | Hòm |
4 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,181 | km |
BM | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 13 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 24 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x120 | ABC4x120-TH | 0,273 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x70 | ABC4x70-TH | 0,234 | cột |
5 | Dây thu hồi ABC4x50 | ABC4x50-TH | 0,468 | cột |
6 | Dây thu hồi ABC4x25 | ABC4x25-TH | 0,338 | km |
7 | Dây thu hồi ABC2x25 | ABC2x25-TH | 0,023 | km |
BN | CÁP NGẦM HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*120 mm2 | CN-120 | 65 | m |
2 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế | ĐCN-120 | 8 | đầu |
BO | CÁP NGẦM HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE 130/100 | HDPE 130/100 | 35 | m |
2 | Ống nối đồng nhôm AM120 | AM-120 | 16 | cái |
3 | Ống co ngót 150 | OCN-150 | 8 | m |
4 | Giá đỡ 4 cáp lên cột ly tâm đơn | GĐC4-LT | 1 | bộ |
5 | Biển tên lộ cáp ngầm | BTLCN | 8 | cái |
BP | Mốc báo hiệu cáp ngầm | |||
1 | Hào 4 cáp đi dưới hè bê tông xi măng | H4-HXM | 3 | m |
2 | Hoàn trả hào 4 cáp đi dưới hè bê tông xi măng | H4-HXM | 1,5 | m2 |
BQ | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
BR | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP VÀ CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
BS | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
BT | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
BU | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 5,025 | tấn | |
BV | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1772 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,171 | tấn | |
BW | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,4821 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 12,945 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 27,51 | tấn | |
BX | 5: XÂY DỰNG MỚI TBA BÌNH MINH 15 | |||
BY | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | PC.14-11,0. | 1 | cột |
2 | Cách điện đứng 22kV | SĐ-22 | 19 | quả |
3 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 22kV 3 bát kèm phụ kiện | CN-22 | 3 | chuỗi |
4 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 12 | cái |
5 | Dây nhôm lõi thép | AC-70/11 | 122 | m |
BZ | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà néo cột đơn xuyên tâm 22kV (TL:79,61kg/bộ) | XN-22(XT) | 1 | bộ |
2 | Xà rẽ 22kV (TL:48,27kg/bộ) | XR-22 | 1 | bộ |
3 | Tiếp địa đường dây RC-2 | RC-2 | 1 | bộ |
4 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa RC-2) | ĐTKG+KĐ | 5 | bộ |
5 | Đào đắp rãnh tiếp địa RC-2 | RC-2 | 1 | bộ |
6 | Móng cột đơn MT-4 (đào máy kết hợp thủ công) | MT-4 | 1 | móng |
CA | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải 22kV | CDPT-24/630A | 1 | bộ |
2 | Chống sét van 22kV bao gồm cả hạt nổ | CSV-22 | 1 | bộ |
CB | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240 | 24kV-3x240 | 455 | m |
2 | Hộp nối cáp 24kV | HNC-22-240 | 1 | hộp |
3 | Đầu cáp ngoài trời 24kV | ĐCNT22-240 | 1 | hộp |
4 | Ống HDPE 195/150 | HDPE-195/150 | 439 | m |
5 | Sứ đứng 22kV (Cả ty) | SĐ-22 | 7 | quả |
6 | Dây dẫn | AC-70 | 15 | m |
7 | Cáp bọc 24kV | 24kV/Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | 4,5 | m |
8 | Ghíp nhôm 3 bulong | GN-3BL | 6 | cái |
CC | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Mốc sứ báo hiệu cáp | MBH | 44 | cái |
2 | Xà đỡ cầu dao phụ tải, đầu cáp và chống sét van (TL:69,44kg/bộ) | XCD+ĐC+CSV | 1 | Bộ |
3 | Cô liê ôm cáp lên cột (TL:19,75kg/bộ) | CD | 1 | Bộ |
4 | Ghế cách điện (TL:81,81kg/bộ) | GCĐ | 1 | Bộ |
5 | Thang trèo (TL:34,6kg/bộ) | TS | 1 | Bộ |
6 | Xà phụ 3 pha (TL:30,37kg/bộ) | XP-3 | 1 | Bộ |
7 | Dây đồng mềm | M35 | 9 | m |
8 | Thanh đồng dẹt 400x40x4 | Cu-400x40x4 | 3 | Thanh |
9 | Đầu cốt đồng | ĐC-M35 | 10 | Cái |
10 | Đầu cốt đồng | ĐC-M50 | 6 | Cái |
11 | Đầu cốt đồng nhôm | AM-70 | 6 | Cái |
12 | Biển tên dao phản quang (10x15) | BTD | 1 | Cái |
13 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BĐC | 1 | Cái |
14 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới đường bê tông xi măng | HCBT-22-1 | 435 | m |
15 | Hoàn trả hào cáp trung thế | HCBT-22-1 | 152,25 | m2 |
CD | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV | 400-22/0,4-elbow | 1 | máy |
2 | Trụ đỡ TBA 1 cột cho máy biến áp 400kVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-630A/ tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế) | TĐ-MBA-22 | 1 | Trụ |
3 | Tủ RMU 2CD+1MC trọn bộ ( điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | RMU 24kV-630A-16kA/s (2CD+1MC) | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAR | 2 | bình |
5 | Thiết bị đo xa | RF-Mesh | 1 | bộ |
CE | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50 | 24kV-1x50 | 22,5 | m |
2 | Đầu cáp Elbow 24kV | ĐC24Elbow-50 | 1 | bộ |
3 | Đầu cáp T-Plug 24kV | LĐ-ĐC24TPlug-240 | 1 | bộ |
4 | Đầu cáp T-Plug 24kV | LĐ-ĐC24TPlug-50 | 1 | bộ |
5 | Cáp hạ áp lộ tổng | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 46 | m |
6 | Cáp đồng bọc nối đất trung tính máy biến áp | Cu/XLPE/PVC- 1x120mm2 | 8 | m |
CF | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 18 | m |
2 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
3 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 4 | Cái |
4 | Tiếp địa trạm biến áp trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
5 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
6 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
7 | Móng trạm biến áp trụ thép | M-TBA-22 | 1 | móng |
8 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA trụ thép | TĐ-TBA | 1 | bộ |
CG | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 1.019 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 623 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 662 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 11 trồng thủ công | LT-8,5 -11 /190 | 1 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 4 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 28 | cột |
7 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 2 | cột |
8 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 186 | cái |
9 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 128 | cái |
10 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 13 | cái |
11 | Tiếp địa | TĐ | 10 | bộ |
12 | Hộp phân dây HPD-12 trọn bộ | HPD | 1 | hộp |
13 | Cáp vặn xoắn vào hộp phân dây ABC4x95(hpd) | ABC4x95(hpd) | 3 | m |
14 | Ghíp nhôm 3 bulong đấu trung tính HPD | GN-3BL | 1 | cái |
15 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 290 | cái |
16 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 210 | m |
17 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 24 | m |
CH | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 16 | bộ |
2 | Xà néo lánh cột ly tâm đúp | XNĐ | 1 | bộ |
3 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 69 | bộ |
4 | Gông néo cáp cột cột ly tâm đúp | GTD-2 | 1 | bộ |
5 | Băng dính cách điện | BD | 128 | cuộn |
6 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 182 | cái |
7 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 10 | m |
8 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 13 | cái |
9 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 30 | bộ |
10 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 30 | m |
11 | Đầu cốt HPD | AM-95 | 4 | cái |
12 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 74 | bộ |
13 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy | MLT-3(TM) | 3 | móng |
14 | Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào máy | MLTĐ-3(TM) | 4 | móng |
15 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 6 | móng |
16 | Móng cột đơn lực đầu cột cao trồng tại chỗ | MLT-3-S(TT) | 1 | móng |
17 | Móng cột đơn lực trồng tại chỗ | MLT-3(TT) | 17 | móng |
18 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 10 | vị trí |
CI | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H4 | H4-TD | 36 | Hòm |
2 | Hòm H3F | H3F-TD | 1 | Hòm |
3 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x95 | ABC4x95-TD | 0,112 | km |
4 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x35 | ABC4x35-TD | 0,06 | km |
CJ | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 6 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 22 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x95 | ABC4x95-TH | 0,063 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x50 | ABC4x50-TH | 0,367 | km |
5 | Dây thu hồi ABC4x25 | ABC4x25-TH | 0,374 | km |
6 | Dây thu hồi ABC2x25 | ABC2x25-TH | 0,44 | km |
CK | CÁP NGẦM HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*120 mm2 | CN-120 | 59 | m |
2 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế | ĐCN-120 | 8 | đầu |
CL | CÁP NGẦM HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE 130/100 | HDPE 130/100 | 20 | m |
2 | Ống nối đồng nhôm AM120 | AM-120 | 16 | cái |
3 | Ống co ngót 150 | OCN-150 | 8 | m |
4 | Giá đỡ 4 cáp lên cột ly tâm đơn | GĐC4-LT | 1 | bộ |
5 | Biển tên lộ cáp ngầm | BTLCN | 8 | cái |
6 | Mốc báo hiệu cáp ngầm | MBH | 1 | cái |
7 | Hào 4 cáp đi dưới hè bê tông xi măng | H4-HXM | 1 | cái |
8 | Hoàn trả hào 4 cáp đi dưới hè bê tông xi măng | H4-HXM | 0,5 | m2 |
CM | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
CN | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
CO | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP VÀ CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
CP | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
CQ | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 2 | ca | |
CR | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1671 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,122 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,375 | tấn | |
CS | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,056 | tấn | |
2 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,236 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 6,843 | tấn | |
CT | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1772 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,171 | tấn | |
CU | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,2398 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 11,7137 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 24,45 | tấn | |
CV | 6: CẢI TẠO LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TBA BÌNH MINH 6 | |||
CW | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 -4.3 /190 | 9 | cột |
2 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 16 | cái |
3 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 1 | cái |
4 | Tiếp địa | TĐ | 1 | bộ |
5 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 22 | cái |
6 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 42 | m |
7 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 12 | m |
CX | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 8 | bộ |
2 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 1 | m |
3 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 1 | cái |
4 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 3 | bộ |
5 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 3 | m |
6 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 18 | bộ |
7 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy | MLT-3(TM) | 7 | móng |
8 | Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào máy | MLTĐ-3(TM) | 1 | móng |
9 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 1 | vị trí |
CY | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H4 | H4-TD | 7 | Hòm |
2 | Hòm H3F | H3F-TD | 2 | Hòm |
3 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x35 | ABC4x35-TD | 0,293 | km |
CZ | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 6 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 1 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x120 | ABC4x120-TH | 0,007 | km |
DA | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
DB | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,0719 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,068 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 6,39 | tấn | |
DC | 7: CẢI TẠO LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TBA TÂN DÂN 1 | |||
DD | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 395 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 163 | m |
3 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 11 trồng thủ công | LT-8,5 -11 /190 | 1 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 3 | cột |
5 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 55 | cái |
6 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 16 | cái |
7 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 6 | cái |
8 | Tiếp địa | TĐ | 3 | bộ |
9 | Hộp phân dây HPD-12 trọn bộ | HPD | 1 | hộp |
10 | Cáp vặn xoắn vào hộp phân dây ABC4x95(hpd) | ABC4x95(hpd) | 3 | m |
11 | Ghíp nhôm 3 bulong đấu trung tính HPD | GN-3BL | 1 | cái |
12 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 54 | cái |
13 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 54 | m |
14 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 30 | m |
DE | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ống nối nhôm A120 | A-120 | 12 | cái |
2 | Ống co ngót | CN-150 | 3 | m |
3 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 7 | bộ |
4 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 21 | m |
5 | Băng dính cách điện | BD | 16 | cuộn |
6 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 4 | m |
7 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 6 | cái |
8 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 9 | bộ |
9 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 9 | m |
10 | Đầu cốt HPD | AM-95 | 4 | cái |
11 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 28 | bộ |
12 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 3 | móng |
13 | Móng cột đơn lực đầu cột cao trồng tại chỗ | MLT-3-S(TT) | 1 | móng |
14 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 3 | vị trí |
DF | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H4 | H4-TD | 9 | Hòm |
2 | Hòm H6 | H6-TD | 1 | Hòm |
3 | Hòm H3F | H3F-TD | 4 | Hòm |
4 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,396 | km |
DG | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 2 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 2 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x50 | ABC4x50-TH | 0,286 | km |
DH | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
DI | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 7,4247 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,9945 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,84 | tấn | |
DJ | 9: CẢI TẠO LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TBA TÂN DÂN 2 | |||
DK | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 (dựng thủ công) | LT-8,5 -4.3 /190 | 4 | cột |
2 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 28 | cái |
3 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 12 | cái |
4 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 24 | m |
5 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 6 | m |
DL | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 1 | bộ |
2 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 3 | m |
3 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 10 | bộ |
4 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 4 | móng |
5 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 1 | vị trí |
DM | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H2 | H2-TD | 1 | Hòm |
2 | Hòm H4 | H4-TD | 2 | Hòm |
3 | Hòm H6 | H6-TD | 1 | Hòm |
4 | Hòm H3F | H3F-TD | 1 | Hòm |
5 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,536 | km |
DN | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H7,5 | H7,5-TH | 3 | cột |
2 | Cột bê tông li tâm LT8,5-TH | LT8,5-TH | 1 | cột |
DO | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
DP | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,052 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,036 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,84 | tấn | |
DQ | 10: CẢI TẠO LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TBA PHƯƠNG TRUNG 3 | |||
DR | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 506 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 13 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 142 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 4 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 3 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 8 | cột |
7 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 67 | cái |
8 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 8 | cái |
9 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 5 | cái |
10 | Tiếp địa | TĐ | 5 | bộ |
11 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 94 | cái |
12 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 138 | m |
13 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 6 | m |
DS | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM-120 | 4 | cái |
2 | Ống nối nhôm A120 | A-120 | 4 | cái |
3 | Ống co ngót | CN-150 | 2 | m |
4 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 6 | cái |
5 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 27 | cái |
6 | Băng dính cách điện | BD | 8 | m |
7 | Biển tên lộ đường dây | BTL ĐD | 44 | m |
8 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 5 | m |
9 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 5 | cái |
10 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 15 | bộ |
11 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 15 | m |
12 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 34 | bộ |
13 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 13 | móng |
14 | Móng cột đơn lực trồng tại chỗ | MLT-3(TT) | 2 | móng |
15 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 5 | vị trí |
DT | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H2 | H2-TD | 2 | Hòm |
2 | Hòm H4 | H4-TD | 15 | Hòm |
3 | Hòm H3F | H3F-TD | 1 | Hòm |
4 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,154 | km |
DU | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 12 | cột |
2 | Cột bê tông li tâm H7,5-TH | H7,5-TH | 3 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x120 | ABC4x120-TH | 0,122 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x70 | ABC4x70-TH | 0,232 | km |
5 | Dây thu hồi ABC4x25 | ABC4x25-TH | 0,37 | km |
DV | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
DW | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,4711 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,861 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 9,05 | tấn | |
DX | 11: CẢI TẠO LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TBA CAO DƯƠNG 1 | |||
DY | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4*120mm2 kéo mới | ABC 4x120 | 800 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4*50mm2 kéo mới | ABC 4x50 | 525 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4*70mm2 kéo mới | ABC 4x70 | 169 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 5.0 trồng thủ công | LT-8,5 -5.0 /190 | 3 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 | LT-8,5 -4.3 /190 | 24 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm 7,5m dự ứng lực loại có lực đầu cột 4.3 trồng thủ công | LT-7,5 -4.3 /190 | 8 | cột |
7 | Kẹp hãm cáp | KH 50-120 | 157 | cái |
8 | Ghíp Nhôm 3 bulong | GN3BL | 48 | cái |
9 | Ghíp bọc kép | GN-2 | 9 | cái |
10 | Tiếp địa | TĐ | 9 | bộ |
11 | Hộp phân dây HPD-12 trọn bộ | HPD | 2 | hộp |
12 | Cáp vặn xoắn vào hộp phân dây ABC4x95(hpd) | ABC4x95(hpd) | 6 | m |
13 | Ghíp nhôm 3 bulong đấu trung tính HPD | GN-3BL | 2 | cái |
14 | Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT | GN2 | 142 | cái |
15 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 90 | m |
16 | Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 18 | m |
DZ | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM-120 | 8 | cái |
2 | Ống co ngót | CN-150 | 2 | m |
3 | Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m | XN-1.2 | 23 | bộ |
4 | Gông néo cáp cột ly tâm đơn | GT-1 | 45 | m |
5 | Băng dính cách điện | BD | 48 | cuộn |
6 | Dây đấu tiếp địa: 0,6/1kV bọc XLPE A2*70 mm2 | ABC 2x70 | 9 | m |
7 | Đầu cốt A-70 | A-70 | 9 | cái |
8 | Đai thép không gỉ + khóa đai (tiếp địa) | ĐT+KĐ | 27 | bộ |
9 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | HDPE F32/25 | 27 | m |
10 | Đầu cốt HPD | AM-95 | 8 | cái |
11 | Đai thép không gỉ + khoá đai (hòm công tơ) | ĐT+KĐ(hct) | 44 | bộ |
12 | Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy | MLT-3(TM) | 2 | móng |
13 | Móng cột ly tâm đơn đào thủ công | MLT-3(TC) | 33 | móng |
14 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại | TĐ | 9 | vị trí |
EA | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Hòm H4 | H4-TD | 19 | Hòm |
2 | Hòm H3F | H3F-TD | 3 | Hòm |
3 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x120 | ABC4x120-TD | 0,5 | km |
4 | Tháo hạ căng lại dây ABC4x95 | ABC4x95-TD | 0,106 | km |
EB | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Cột bê tông vuông H6,5-TH | H6,5-TH | 13 | cột |
2 | Cột bê tông vuông H7,5-TH | H7,5-TH | 6 | cột |
3 | Dây thu hồi ABC4x120 | ABC4x120-TH | 0,423 | km |
4 | Dây thu hồi ABC4x25 | ABC4x5-TH | 0,211 | km |
5 | Dây thu hồi ABC2x25 | ABC2x25-TH | 0,209 | km |
EC | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 3 | ca | |
ED | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,2221 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 7,3065 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 23,25 | tấn | |
EE | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi