Gói thầu: Thi công xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102856-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:20:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200101085 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 200 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 07:32:00 đến ngày 2020-01-18 09:20:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,752,897,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | khoản | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | khoản | 1 | khoản |
B | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Phát quang cây cối, tạo mặt bằng thi công | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 72,47 | 100m2 |
2 | Đào hữu cơ, vét bùn bằng thủ công, tính 10% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 821,321 | m3 |
3 | Đào hữu cơ, vét bùn bằng máy, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 73,919 | 100m3 |
4 | Đắp đất bao mái ta luy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 29,553 | m3 |
5 | Đắp đất bao mái ta luy bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,66 | 100m3 |
6 | Mua đất đồi đắp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 333,949 | m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.754,971 | m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 157,947 | 100m3 |
9 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 40,504 | 100m2 |
10 | Đào khuôn đường bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,706 | 100m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 121,512 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,936 | 100m3 |
13 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,291 | 100m3 |
14 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,076 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 82,132 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 82,132 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 82,132 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,706 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,706 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,706 | 100m3 |
C | KÈ NỀN ĐƯỜNG AO | |||
1 | Đào móng kè bằng thủ công, đất cấp II, tính 10% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 66,669 | m3 |
2 | Đào móng kè bằng máy, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 65,57 | m3 |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 273,205 | 100m |
5 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.012,35 | m3 |
6 | Ván khuôn giằng kè | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,314 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 52,54 | m3 |
8 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 129,04 | m |
9 | Đắp trả móng kè đất tận dụng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 13,135 | m3 |
10 | Đắp trả móng kè bằng đầm cóc, K95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,182 | 100m3 |
11 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 làm tầng lọc ngược | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,77 | m3 |
12 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,82 | 100m2 |
13 | Mua ống nhựa thoát nước | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 78,81 | m |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,353 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,353 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,353 | 100m3 |
D | KÈ NỀN ĐƯỜNG BAO DỰ ÁN | |||
1 | Đào móng kè bằng thủ công, đất cấp II, tính 10% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 13,456 | m3 |
2 | Đào móng kè bằng máy, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,211 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 13,54 | m3 |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 56,423 | 100m |
5 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 232,13 | m3 |
6 | Ván khuôn giằng kè | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,253 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,12 | m3 |
8 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 25,91 | m |
9 | Đắp trả móng kè đất tận dụng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,53 | m3 |
10 | Đắp trả móng kè bằng đầm cóc, K95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,228 | 100m3 |
11 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 làm tầng lọc ngược | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,5 | m3 |
12 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,158 | 100m2 |
13 | Mua ống nhựa thoát nước | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 15,18 | m |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,093 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,093 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,093 | 100m3 |
E | TƯỜNG CHẮN ĐẤT BAO DỰ ÁN | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II, tính 10% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 23,443 | m3 |
2 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,11 | 100m3 |
3 | Đắp trả móng tường chắn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 78,14 | m3 |
4 | Bê tông móng đá 1x2 M150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 23,19 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,71 | 100m2 |
6 | Xây gạch chỉ tường chắn VXM M75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 149,02 | m3 |
7 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 405,02 | m2 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,563 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,563 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,563 | 100m3 |
F | VỈA HÈ | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 11,04 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,994 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 66,06 | m3 |
4 | Láng vữa dày 2cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 506,77 | m2 |
5 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 904,94 | m |
6 | Bê tông tấm đan rãnh ghé đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,29 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,738 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.809,88 | cái |
9 | Xây gạch gờ chắn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 22,31 | m3 |
10 | Trát gờ chắn VXM M75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 309,09 | m2 |
11 | Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 50 m3/h, cát vàng gia cố 8% ximăng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,978 | 100m3 |
12 | Đắp cát vàng thoát nước | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 148,91 | m3 |
13 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2.978,22 | m2 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,104 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,104 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,104 | 100m3 |
G | GIA CỐ MÁI TALUY | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,657 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19,7 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,627 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 52,54 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông thanh dọc | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,887 | 100m2 |
6 | Bê tông thanh dọc đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,57 | m3 |
7 | Ván khuôn cho thanh giằng ngang | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,709 | 100m2 |
8 | Bê tông thanh giằng ngang | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 8,87 | m3 |
9 | Bê tông tấm lát mái đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 35,46 | m3 |
10 | Bê tông mối nối | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,73 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 9,552 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,199 | tấn |
13 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,338 | 100m2 |
14 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 135,945 | tấn |
15 | Vận chuyển tấm lát mái từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 2.5T trong phạm vi <=1km | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 135,945 | tấn |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2.364,26 | cái |
17 | Đổ đất màu vào mái ta luy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19,37 | 1m3 |
18 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,937 | 100m2 |
19 | Mua cỏ trồng mái ta luy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 193,74 | m2 |
20 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 59,11 | m |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,109 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính >10 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,674 | tấn |
H | BẬC LÊN XUỐNG AO | |||
1 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,57 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông lót móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,066 | 100m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,53 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,508 | tấn |
5 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,95 | m3 |
6 | Xây gạch chỉ tường lan can VXM M75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,95 | m3 |
7 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 70,15 | m2 |
8 | Đào móng xây gờ chắn ao | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 31,39 | m3 |
9 | Đắp trả móng gờ chắn ao đất tận dụng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,46 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,28 | m3 |
11 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 36,69 | m3 |
12 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 20,335 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,83 | 100m3 |
I | CỐNG THOÁT NƯỚC D1000 | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 56,65 | m3 |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,721 | 100m |
3 | Cung cấp và lắp đặt đế cống | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 944,18 | cái |
4 | Gioăng cao su nối cống | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 188,84 | cái |
5 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 15,863 | 100m3 |
6 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 176,258 | m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,655 | 100m3 |
8 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 118,393 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,787 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,787 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,787 | 100m3 |
J | RÃNH BẨN B400 | |||
1 | Bê tông móng rãnh đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 14,91 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,284 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,66 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 136,3 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,83 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,757 | 100m2 |
7 | Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,59 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông tấm đan | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,359 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,369 | tấn |
10 | Vận chuyển tấm lát mái từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 5T trong phạm vi <=1km | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,194 | 10tấn/km |
11 | Vận chuyển tấm lát mái từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 5T tiếp theo 4km | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,194 | 10tấn/km |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 94,65 | cái |
13 | Đào móng rãnh bằng máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,284 | 100m3 |
14 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 14,268 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,609 | 100m3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,772 | m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,75 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,75 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,75 | 100m3 |
K | HỐ GA THU | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,28 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,571 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 33,18 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 150,83 | m2 |
5 | Bê tông móng ga đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,21 | m3 |
6 | Ván khuôn bê tông móng ga | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,341 | 100m2 |
7 | Mua và lắp đặt cửa thu nước bằng Composite 860x430 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 46 | tấm |
L | GA THĂM | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,09 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,246 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 24,62 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 124,95 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,15 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,261 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,69 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,295 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,231 | tấn |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 25 | cái |
11 | Mua sắm Lắp đặt nắp ga bằng composit 850*850 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 25 | cái |
12 | Lắp đặt thép thang hố ga | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,627 | tấn |
M | CỬA XẢ CÓ KHE CHẮN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,032 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,78 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,108 | 100m2 |
4 | Cốt thép cửa xả | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,083 | tấn |
5 | Bê tông cửa xả đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,27 | m3 |
N | NẠO VÉT AO | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax>6 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 950,8 | m3 |
2 | Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào thuỷ lực 0,8 m3 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 25,026 | 100m3 |
3 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn sỏi đá( 10%) | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 278,063 | m3 |
4 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 lên xe ô tô để vận chuyển | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,806 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,806 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,806 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,806 | 100m3 |
8 | Bơm nước ao | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 291,05 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi