Gói thầu: Thi công xây lắp

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103230-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200101265
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 230 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 07:30:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,964,768,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công khoản 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế khoản 1 khoản
B NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95, tính 10%  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,103 100m3
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95, tính 90%  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,93 100m3
3 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 6,511 100m2
4 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,985 100m3
5 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10,945 m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,758 100m3
7 Đắp cát nền móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 19,533 m3
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,172 100m3
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,977 100m3
10 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,5 kg/m2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 47,011 100m2
11 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,8 kg/m2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 63,783 100m2
12 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 57,543 100m2
13 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 55,397 100m2
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,095 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,095 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,095 100m3
C VỈA HÈ
1 Đào móng vỉa hè đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,341 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,301 100m3
3 Bê tông lót móng đá 1x2 M150  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 19,99 m3
4 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 153,34 m2
5 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 274 m
6 Bê tông đan rãnh đá 1x2 M200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 4,93 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,526 100m2
8 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 548 cái
9 Xây gờ chắn vỉa hè VXM M75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 11,06 m3
10 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 74,86 m2
11 Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 50 m3/h, cát vàng gia cố 8% ximăng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,418 100m3
12 Đắp cát vàng thoát nước  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 20,92 m3
13 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 418,31 m2
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,334 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,334 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,334 100m3
D AN TOÀN GIAO THÔNG
1 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 256,3 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,41 m3
3 Đắp trả móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,11 m3
4 Bê tông móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,19 m3
5 Cung cấp và lắp đặt cột biển báo  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10 m
6 Biển tròn D70cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 4 cái
E CỐNG THOÁT NƯỚC D1000
1 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 17,81 m3
2 Cung cấp và lắp đặt đế cống D1000  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 297 cái
3 Lắp đặt ống cống D1000  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,49 100m
4 Gioăng cao su mối nối cống  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 60 cái
5 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 31,086 10m
6 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 93,258 m3
7 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 6,806 100m3
8 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 75,626 m3
9 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 5,191 100m3
10 Đắp cát nền móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 57,677 m3
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,563 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,563 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,563 100m3
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,933 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,933 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,933 100m3
F RÃNH DẪN B400
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,79 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,148 100m2
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 8,7 m3
4 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 71,19 m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,05 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,396 100m2
7 Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2 M200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,44 m3
8 Ván khuôn cho bê tông tấm đan  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,188 100m2
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,715 tấn
10 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,912 tấn
11 Vận chuyển tấm bê tông từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 2.5T trong phạm vi <=1km  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,912 tấn
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 50 cái
13 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,671 100m3
14 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,453 m3
15 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,318 100m3
16 Đắp cát nền móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,453 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,745 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,745 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,745 100m3
G RÃNH B600
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 32,5 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,433 100m2
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 50,53 m3
4 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 306,26 m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 11,44 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,445 100m2
7 Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2 M200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 16,18 m3
8 Ván khuôn cho bê tông tấm đan  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,728 100m2
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,699 tấn
10 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 37,214 tấn
11 Vận chuyển tấm bê tông từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 2.5T trong phạm vi <=1km  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 37,214 tấn
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 145 cái
13 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,734 100m3
14 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 19,269 m3
15 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,215 100m3
16 Đắp cát nền móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,386 m3
H HỐ GA THU
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,91 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,174 100m2
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10,1 m3
4 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 45,91 m2
5 Bê tông móng ga đá 1x2 M200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,11 m3
6 Ván khuôn bê tông móng ga  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,104 100m2
7 Mua và lắp đặt cửa thu nước bằng Composite 860x430  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 14 tấm
I GA THĂM CỐNG D1000
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,82 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,069 100m2
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,96 m3
4 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 39,84 m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,6 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,073 100m2
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,59 m3
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,03 100m2
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,345 tấn
10 Cốt thép bậc lên xuống  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,175 tấn
11 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7 cái
12 Mua sắm Lắp đặt nắp ga bằng composit 850*850  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7 cái
J GA THĂM RÃNH B600
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,14 m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,078 100m2
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,88 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,094 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,02 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,049 100m2
7 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,18 m3
8 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 14,44 m2
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,251 tấn
10 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,105 100m3
11 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,035 100m3
12 Mua sắm Lắp đặt nắp ga bằng composit 850*850  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 5 cái
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,105 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,105 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,105 100m3
K BỒN CÂY
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 17,079 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,537 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 71,16 m3
4 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 73,05 m3
5 Bồi đất màu, san tại chỗ và vận chuyển 50m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 504,04 1m3
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,708 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,708 100m3
8 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,708 100m3
L TRỒNG CÂY XANH
1 Trồng, chăm sóc cây bóng mát  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 262 cây/lần
2 Duy trì cây bóng mát mới trồng, tính 12 tháng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 26,2 10cây/tháng
3 Mua Long Não, đường kính gốc cây 15-20cm, đo cách gốc 1,5m,  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 28 cây
4 Mua cây Ban Tây Bắc, đường kính gốc cây 15-20cm, đo cách gốc 1,5m,  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 83 cây
5 Mua cây Bàng Đài Loan, đường kính gốc 15-20cm, đo cách gốc 1,5m,  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 140 cây
6 Trồng, chăm sóc cây râm bụt  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 328,01 m2/tháng
7 Mua cây dâm bụt  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1.968,06 cây
8 Duy trì hàng rào, cây cảnh trồng mảng thân bò, thân đứng và cây hoa lưu niên. Sử dụng ô tô tưới (xe 5 m3), tạm tính 12 tháng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 328,01 m2/tháng
9 Đánh chuyển, chăm sóc cây sấu  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10 cây/tháng
M CHIẾU SÁNG
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 11,31 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,018 100m3
3 Đắp trả móng trụ đèn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 37,7 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 8,7 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 50,11 m3
6 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300x675  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 89 bộ
7 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m, cột đèn sân vườn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 68 cột
8 Chùm đèn trang trí  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 68 bộ
9 Lắp đặt đèn cầu  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 272 bộ
10 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m, cột đơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 21 cột
11 Lắp đèn Led 70W  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 21 bộ
12 Đóng cọc chống sét đã có sẵn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 87 cọc
13 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1.206,44 m
14 Đào đường ống  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 22,681 m3
15 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,041 100m3
16 Đắp hoàn trả móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 22,681 m3
17 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,041 100m3
18 Lắp đặt ống luồn dây HDPE 65/50  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1.306,44 m
19 Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA 3x10+1x6  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1.407,44 m
20 Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA 3x25+1x16  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 100 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 379,2 m
22 Lưới bao cáp  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1.306,44 m
23 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 1 tủ
24 Lắp giá đỡ tủ điện  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 bộ
25 Bê tông móng tủ điện  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,56 m3
26 Đóng cọc tiếp địa cho tủ điện  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3 cọc
27 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 250A  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
28 Lắp đặt ổn áp 1 Fa 300W  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
29 Lắp đặt rơ le thời gian  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
30 Bộ chuyển mạch điện 3F  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
31 Khở động từ 3 Fa  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
32 Cầu trì 125A  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
33 Phụ kiện tủ điện  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 bộ
34 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,266 100m3
35 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,266 100m3
36 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,266 100m3
N SÂN ĐẶT THIẾT BỊ TẬP THỂ DỤC DỤNG CỤ
1 Ghế đá granito  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 20 cái
2 Máy tập xoay eo  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
3 Xe đạp tập  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
4 Máy tập lưng eo  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
5 Máy tập đi bộ, lắc tay  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
6 Máy tập đi bộ trên không  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
7 Máy tập tay, vai đôi  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
8 Xà đơn 2 bậc  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
9 Máy tập kéo tay  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
10 Máy tập lưng bụng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
O CẤP NƯỚC
1 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 14,144 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,273 100m3
3 Đắp hoàn trả móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 4,715 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,424 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,6 100m
6 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 5,293 100m
7 Lắp đặt đai khởi thuỷ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 19 Cái
8 L/đặt van bằng P/P măng sông, D<= 25mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 32 cái
9 Phụ kiện  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 84 cái
10 Lắp đặt bơm chìm trục ngang 6.5HP  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
11 Lắp đặt van  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
12 Lắp đặt đầu tưới  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 19 cái
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,943 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,943 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,943 100m3
P NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG
1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 13,39 m3
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,652 m3
3 Phá dỡ tường thu hồi xây gạch chiều dày <=11cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,637 m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông sàn mái bằng máy khoan cầm tay, kết cấu bê tông có cốt thép  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,78 m3
5 Phá dỡ tường móng xây gạch chiều dày <=45cm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 6,927 m3
6 Bốc xếp các loại than xỉ, gạch vỡ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 27,39 m3
7 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 27,39 đ/m3
8 Vận chuyển phế thải tiếp 14Km bằng ô tô - 5,0 tấn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 27,39 đ/m3
9 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,237 100m3
10 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2,634 m3
11 Đắp cát lót móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,97 m3
12 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 9,26 m3
13 Đắp đất hoàn trả móng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 16,07 m3
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,009 100m2
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,48 m3
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,024 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,123 tấn
18 Đắp cát nền móng công trình  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,77 m3
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,77 m3
20 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 12,06 m3
21 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,83 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,042 100m2
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,491 m3
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,567 100m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 5,274 m3
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,787 tấn
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,011 100m2
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,216 m3
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,003 tấn
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7 cái
31 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 75,97 m2
32 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 97,59 m2
33 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 16,86 m2
34 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 16,86 m2
35 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 70,54 m2
36 Cửa đi 2 cánh pano kính, đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính. Huỳnh dập lồi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; Kính mờ dày 5mm; Cửa được sơn tĩnh điện ngoài trười; Phụ kiện đồng bộ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 9,03 m2
37 Cửa sổ, vách kính, đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; Kính mờ dày 5mm; Cửa được sơn tĩnh điện ngoài trười; Phụ kiện đồng bộ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,4 m2
38 Khuôn cửa 80 kín, KT 80x73x1,5mm, khuôn được sơn tĩnh điện, độ dài theo yêu cầu  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 24,7 m
39 Khuôn cửa 130 kín bằng thép tấm dày 1,5mm, KT 130x73x1,5mm, khuôn được sơn tĩnh điện, độ dài theo yêu cầu  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10,8 m
40 Lắp dựng khuôn cửa đơn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 35,5 m
41 Lắp dựng cửa vào khuôn  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 10,43 m2
42 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 133,985 m2
43 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 74,355 m2
44 Lắp đặt chậu xí bệt  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 5 bộ
45 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 bộ
46 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 bộ
47 Lắp đặt gương soi  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
48 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
49 Lắp đặt chậu tiểu nam  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 bộ
50 Mua máy bơm nước công suất 2KW  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
51 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=32mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,12 100m
52 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=25mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,288 100m
53 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=76mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,2 100m
54 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,25 100m
55 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,25 100m
56 Vật tư phụ khác  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 toàn bộ
57 Lắp đặt tủ điện 1 pha chứa 2-4 Module  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 hộp
58 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trần  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 6 bộ
59 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
60 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
61 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1 cái
62 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 2 cái
63 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 120 m
64 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 30 m
65 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 35 m
Q NHÀ ĐỂ XE MÁY
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,16 m3
2 Đắp trả móng cột bằng đất tận dụng  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,053 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,24 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,123 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,029 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 1,22 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông nền, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 3,52 m3
8 Bu lông M10x400  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 12 cái
9 Sản xuất bản mã  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,01 tấn
10 Lắp đặt bản mã  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,01 tấn
11 Lắp dựng cột thép  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,061 tấn
12 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,161 tấn
13 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,161 tấn
14 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,22 100m2
15 Tôn diềm mái  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,6 m
16 Máng thu nước  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 7,6 m
17 ống thoát nước PVC D90  Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT 0,1 100m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->