Gói thầu: Thi công xây lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103230-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200101265 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 230 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 07:30:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,964,768,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | khoản | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | khoản | 1 | khoản |
B | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95, tính 10% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,103 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95, tính 90% | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,93 | 100m3 |
3 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,511 | 100m2 |
4 | Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,985 | 100m3 |
5 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,945 | m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,758 | 100m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19,533 | m3 |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,172 | 100m3 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,977 | 100m3 |
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,5 kg/m2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 47,011 | 100m2 |
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,8 kg/m2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 63,783 | 100m2 |
12 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 57,543 | 100m2 |
13 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 55,397 | 100m2 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,095 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,095 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,095 | 100m3 |
C | VỈA HÈ | |||
1 | Đào móng vỉa hè đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,341 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,301 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19,99 | m3 |
4 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 153,34 | m2 |
5 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 274 | m |
6 | Bê tông đan rãnh đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,93 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,526 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 548 | cái |
9 | Xây gờ chắn vỉa hè VXM M75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 11,06 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 74,86 | m2 |
11 | Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 50 m3/h, cát vàng gia cố 8% ximăng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,418 | 100m3 |
12 | Đắp cát vàng thoát nước | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 20,92 | m3 |
13 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 418,31 | m2 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,334 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,334 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,334 | 100m3 |
D | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 256,3 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,41 | m3 |
3 | Đắp trả móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,11 | m3 |
4 | Bê tông móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,19 | m3 |
5 | Cung cấp và lắp đặt cột biển báo | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10 | m |
6 | Biển tròn D70cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4 | cái |
E | CỐNG THOÁT NƯỚC D1000 | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 17,81 | m3 |
2 | Cung cấp và lắp đặt đế cống D1000 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 297 | cái |
3 | Lắp đặt ống cống D1000 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,49 | 100m |
4 | Gioăng cao su mối nối cống | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 60 | cái |
5 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 31,086 | 10m |
6 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 93,258 | m3 |
7 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,806 | 100m3 |
8 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 75,626 | m3 |
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,191 | 100m3 |
10 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 57,677 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,563 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,563 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,563 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,933 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,933 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,933 | 100m3 |
F | RÃNH DẪN B400 | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,79 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,148 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 8,7 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 71,19 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,05 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,396 | 100m2 |
7 | Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,44 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông tấm đan | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,188 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,715 | tấn |
10 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,912 | tấn |
11 | Vận chuyển tấm bê tông từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 2.5T trong phạm vi <=1km | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,912 | tấn |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 50 | cái |
13 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,671 | 100m3 |
14 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,453 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,318 | 100m3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,453 | m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,745 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,745 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,745 | 100m3 |
G | RÃNH B600 | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 32,5 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,433 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 50,53 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 306,26 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 11,44 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,445 | 100m2 |
7 | Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,18 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông tấm đan | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,728 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,699 | tấn |
10 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 37,214 | tấn |
11 | Vận chuyển tấm bê tông từ bãi đúc cấu kiện đến công trường bằng ô tô vận tải thùng 2.5T trong phạm vi <=1km | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 37,214 | tấn |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 145 | cái |
13 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,734 | 100m3 |
14 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19,269 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,215 | 100m3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,386 | m3 |
H | HỐ GA THU | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,91 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,174 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,1 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 45,91 | m2 |
5 | Bê tông móng ga đá 1x2 M200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,11 | m3 |
6 | Ván khuôn bê tông móng ga | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,104 | 100m2 |
7 | Mua và lắp đặt cửa thu nước bằng Composite 860x430 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 14 | tấm |
I | GA THĂM CỐNG D1000 | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,82 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,069 | 100m2 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,96 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 39,84 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,6 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,073 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,59 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,03 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,345 | tấn |
10 | Cốt thép bậc lên xuống | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,175 | tấn |
11 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7 | cái |
12 | Mua sắm Lắp đặt nắp ga bằng composit 850*850 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7 | cái |
J | GA THĂM RÃNH B600 | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,14 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,078 | 100m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,88 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,094 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,02 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,049 | 100m2 |
7 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,18 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 14,44 | m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,251 | tấn |
10 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,105 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,035 | 100m3 |
12 | Mua sắm Lắp đặt nắp ga bằng composit 850*850 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5 | cái |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,105 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,105 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,105 | 100m3 |
K | BỒN CÂY | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 17,079 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,537 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 71,16 | m3 |
4 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 73,05 | m3 |
5 | Bồi đất màu, san tại chỗ và vận chuyển 50m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 504,04 | 1m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,708 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,708 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,708 | 100m3 |
L | TRỒNG CÂY XANH | |||
1 | Trồng, chăm sóc cây bóng mát | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 262 | cây/lần |
2 | Duy trì cây bóng mát mới trồng, tính 12 tháng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 26,2 | 10cây/tháng |
3 | Mua Long Não, đường kính gốc cây 15-20cm, đo cách gốc 1,5m, | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 28 | cây |
4 | Mua cây Ban Tây Bắc, đường kính gốc cây 15-20cm, đo cách gốc 1,5m, | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 83 | cây |
5 | Mua cây Bàng Đài Loan, đường kính gốc 15-20cm, đo cách gốc 1,5m, | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 140 | cây |
6 | Trồng, chăm sóc cây râm bụt | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 328,01 | m2/tháng |
7 | Mua cây dâm bụt | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.968,06 | cây |
8 | Duy trì hàng rào, cây cảnh trồng mảng thân bò, thân đứng và cây hoa lưu niên. Sử dụng ô tô tưới (xe 5 m3), tạm tính 12 tháng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 328,01 | m2/tháng |
9 | Đánh chuyển, chăm sóc cây sấu | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10 | cây/tháng |
M | CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 11,31 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,018 | 100m3 |
3 | Đắp trả móng trụ đèn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 37,7 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 8,7 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 50,11 | m3 |
6 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300x675 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 89 | bộ |
7 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m, cột đèn sân vườn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 68 | cột |
8 | Chùm đèn trang trí | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 68 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn cầu | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 272 | bộ |
10 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m, cột đơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 21 | cột |
11 | Lắp đèn Led 70W | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 21 | bộ |
12 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 87 | cọc |
13 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.206,44 | m |
14 | Đào đường ống | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 22,681 | m3 |
15 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,041 | 100m3 |
16 | Đắp hoàn trả móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 22,681 | m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,041 | 100m3 |
18 | Lắp đặt ống luồn dây HDPE 65/50 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.306,44 | m |
19 | Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA 3x10+1x6 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.407,44 | m |
20 | Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA 3x25+1x16 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 100 | m |
21 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 379,2 | m |
22 | Lưới bao cáp | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1.306,44 | m |
23 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | 1 tủ |
24 | Lắp giá đỡ tủ điện | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | bộ |
25 | Bê tông móng tủ điện | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,56 | m3 |
26 | Đóng cọc tiếp địa cho tủ điện | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3 | cọc |
27 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 250A | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
28 | Lắp đặt ổn áp 1 Fa 300W | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
29 | Lắp đặt rơ le thời gian | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
30 | Bộ chuyển mạch điện 3F | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
31 | Khở động từ 3 Fa | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
32 | Cầu trì 125A | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
33 | Phụ kiện tủ điện | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | bộ |
34 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,266 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,266 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,266 | 100m3 |
N | SÂN ĐẶT THIẾT BỊ TẬP THỂ DỤC DỤNG CỤ | |||
1 | Ghế đá granito | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 20 | cái |
2 | Máy tập xoay eo | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
3 | Xe đạp tập | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
4 | Máy tập lưng eo | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
5 | Máy tập đi bộ, lắc tay | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
6 | Máy tập đi bộ trên không | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
7 | Máy tập tay, vai đôi | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
8 | Xà đơn 2 bậc | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
9 | Máy tập kéo tay | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
10 | Máy tập lưng bụng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
O | CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 14,144 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,273 | 100m3 |
3 | Đắp hoàn trả móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 4,715 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,424 | 100m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,6 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,293 | 100m |
7 | Lắp đặt đai khởi thuỷ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19 | Cái |
8 | L/đặt van bằng P/P măng sông, D<= 25mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 32 | cái |
9 | Phụ kiện | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 84 | cái |
10 | Lắp đặt bơm chìm trục ngang 6.5HP | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt van | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
12 | Lắp đặt đầu tưới | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 19 | cái |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,943 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,943 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,943 | 100m3 |
P | NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 13,39 | m3 |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,652 | m3 |
3 | Phá dỡ tường thu hồi xây gạch chiều dày <=11cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,637 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông sàn mái bằng máy khoan cầm tay, kết cấu bê tông có cốt thép | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,78 | m3 |
5 | Phá dỡ tường móng xây gạch chiều dày <=45cm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6,927 | m3 |
6 | Bốc xếp các loại than xỉ, gạch vỡ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,39 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,39 | đ/m3 |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 14Km bằng ô tô - 5,0 tấn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 27,39 | đ/m3 |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,237 | 100m3 |
10 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2,634 | m3 |
11 | Đắp cát lót móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,97 | m3 |
12 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 9,26 | m3 |
13 | Đắp đất hoàn trả móng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,07 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,009 | 100m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,48 | m3 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,024 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,123 | tấn |
18 | Đắp cát nền móng công trình | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,77 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,77 | m3 |
20 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 12,06 | m3 |
21 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,83 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,042 | 100m2 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,491 | m3 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,567 | 100m2 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5,274 | m3 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,787 | tấn |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,011 | 100m2 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,216 | m3 |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,003 | tấn |
30 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7 | cái |
31 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 75,97 | m2 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 97,59 | m2 |
33 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,86 | m2 |
34 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 16,86 | m2 |
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 70,54 | m2 |
36 | Cửa đi 2 cánh pano kính, đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính. Huỳnh dập lồi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; Kính mờ dày 5mm; Cửa được sơn tĩnh điện ngoài trười; Phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 9,03 | m2 |
37 | Cửa sổ, vách kính, đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; Kính mờ dày 5mm; Cửa được sơn tĩnh điện ngoài trười; Phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,4 | m2 |
38 | Khuôn cửa 80 kín, KT 80x73x1,5mm, khuôn được sơn tĩnh điện, độ dài theo yêu cầu | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 24,7 | m |
39 | Khuôn cửa 130 kín bằng thép tấm dày 1,5mm, KT 130x73x1,5mm, khuôn được sơn tĩnh điện, độ dài theo yêu cầu | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,8 | m |
40 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 35,5 | m |
41 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 10,43 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 133,985 | m2 |
43 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 74,355 | m2 |
44 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 5 | bộ |
45 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | bộ |
47 | Lắp đặt gương soi | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
49 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | bộ |
50 | Mua máy bơm nước công suất 2KW | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
51 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=32mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,12 | 100m |
52 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=25mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,288 | 100m |
53 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=76mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,2 | 100m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,25 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,25 | 100m |
56 | Vật tư phụ khác | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | toàn bộ |
57 | Lắp đặt tủ điện 1 pha chứa 2-4 Module | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | hộp |
58 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trần | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 6 | bộ |
59 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
61 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1 | cái |
62 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 2 | cái |
63 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 120 | m |
64 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 30 | m |
65 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 35 | m |
Q | NHÀ ĐỂ XE MÁY | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,16 | m3 |
2 | Đắp trả móng cột bằng đất tận dụng | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,053 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,24 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,123 | 100m2 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,029 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 1,22 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông nền, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 3,52 | m3 |
8 | Bu lông M10x400 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 12 | cái |
9 | Sản xuất bản mã | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,01 | tấn |
10 | Lắp đặt bản mã | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,01 | tấn |
11 | Lắp dựng cột thép | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,061 | tấn |
12 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,161 | tấn |
13 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,161 | tấn |
14 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,22 | 100m2 |
15 | Tôn diềm mái | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,6 | m |
16 | Máng thu nước | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 7,6 | m |
17 | ống thoát nước PVC D90 | Chỉ dẫn kỹ thuật tại Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật/HSMT | 0,1 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi