Gói thầu: Xây lắp và thiết bị Khu tái định cư tuyến QL2B và các dự án trên địa bàn xã Hợp CHâu tại khu vực Dốc Núc, Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114233-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:20:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tam Đảo |
Tên gói thầu | Xây lắp và thiết bị Khu tái định cư tuyến QL2B và các dự án trên địa bàn xã Hợp CHâu tại khu vực Dốc Núc, Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Số hiệu KHLCNT | 20191242009 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 16:19:00 đến ngày 2020-01-17 16:20:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,360,872,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 31,000,000 VNĐ ((Ba mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Xây dựng | |||
B | San nền | |||
1 | Đào đất cấp II | 1,9072 | 100m3 | |
2 | Mua thêm đất màu (lô cây xanh) | 44,31 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất màu | 44,31 | m3 | |
4 | San đất phạm vi ≤50 m, đất cấp II | 1,9072 | 100m3 | |
5 | San đầm đất mặt bằng, độ chặt yêu cầu K≥0,90 (Bao gồm cả mua và vận chuyển đất về đắp) | 29,7344 | 100m3 | |
C | Giao thông | |||
1 | Đào cấp, đất cấp II | 18,47 | m3 | |
2 | Đào hữu cơ, đất cấp II | 205,15 | m3 | |
3 | Đào rãnh, đất cấp II | 11,17 | m3 | |
4 | Đào khuôn đường, đất cấp II | 47,68 | m3 | |
5 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm cả mua và vận chuyển đất về đắp) | 10,2284 | 100m3 | |
6 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,98 (bao gồm cả mua và vận chuyển đất về đắp) | 1,4289 | 100m3 | |
7 | Đào móng đất cấp III | 6,5664 | m3 | |
8 | Bê tông lót móng, đá 4x6, M100 | 1,728 | m3 | |
9 | Xây gạch đặc bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, xây móng, vữa mác 75 | 7,8848 | m3 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa mác 75 | 49,92 | m2 | |
D | Thoát nước | |||
1 | Cát đệm móng công trình | 5,544 | m3 | |
2 | Ván khuôn móng | 0,378 | 100m2 | |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 16,632 | m3 | |
4 | Xây gạch đặc bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, xây rãnh thoát nước, vữa mác 75 | 166,584 | m3 | |
5 | Ván khuôn mũ rãnh | 1,26 | 100m2 | |
6 | Bê tông mũ tường, đá 1x2, mác 250 | 10,08 | m3 | |
7 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa mác 75 | 100,8 | m2 | |
8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép đường kính ≤ 10mm | 2,0916 | Tấn | |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | 0,6048 | 100m2 | |
10 | Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250 | 11,34 | m3 | |
11 | Lắp dựng tấm đan | 126 | Cái | |
12 | Đào đất đặt dường ống, đất cấp II | 1,1593 | 100m3 | |
13 | Lắp đặt ống nhựa pvc miệng bát bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=200mm | 1,0132 | 100m | |
14 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,1244 | 100m3 | |
15 | Đào móng hố ga, đất cấp III | 55,66 | m3 | |
16 | Ván khuôn lót móng | 0,0461 | 100m2 | |
17 | Bê tông lót móng, đá 4x6, M100 | 1,659 | m3 | |
18 | Ván khuôn móng | 0,0595 | 100m2 | |
19 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | 2,976 | m3 | |
20 | Xây gạch đặc bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, vữa mác 75 | 2,399 | m3 | |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tường mũ , đường kính <=18 mm | 0,0086 | Tấn | |
22 | Thép L:75x7 | 784,96 | Kg | |
23 | Thép D22 thăm hố ga | 115,2 | Kg | |
24 | Ván khuôn tường mũ | 0,1175 | 100m2 | |
25 | Bê tông tường mũ, đá 1x2, mác 200 | 1,151 | m3 | |
26 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa mác 75 | 27,089 | m2 | |
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấn đan đường kính ≤ 10mm | 0,0755 | Tấn | |
28 | Ván khuôn tấm đan | 0,0522 | 100m2 | |
29 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 0,6659 | m3 | |
30 | Lắp đặt tấm đan | 24 | Cái | |
31 | Đắp đất hố móng công trình, độ chặt yêu cầu K≥0,95(bao gồm cả mua và vận chuyển đất) | 0,4178 | 100m3 | |
E | Phá dỡ rãnh cũ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 3,8808 | m3 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 4,0236 | m3 | |
3 | Tháo dỡ tấm đan | 21 | Cái | |
4 | Vận chuyển phế thải | 9,0804 | m3 | |
F | Rãnh thoát nước | |||
1 | Đệm cát nền móng công trình | 1,41 | m3 | |
2 | Ván khuôn móng | 0,09 | 100m2 | |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 4,23 | m3 | |
4 | Xây gạch đặc bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, xây rãnh, vữa mác 75 | 5,544 | m3 | |
5 | Ván khuôn tường mũ | 0,18 | 100m2 | |
6 | Bê tông mũ, đá 1x2, mác 250 | 1,518 | m3 | |
7 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa mác 75 | 30 | m2 | |
8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấn đan đường kính ≤ 10mm | 0,3186 | Tấn | |
9 | Ván khuôn tấm đan | 0,0714 | 100m2 | |
10 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 1,47 | m3 | |
11 | Lắp dựng tấm đan | 30 | Cái | |
G | Chiếu sáng + cấp nước | |||
1 | Đào móng đất cấp III | 7 | m3 | |
2 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp III | 0,07 | 100m3 | |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 0,7 | m3 | |
4 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 6,02 | m3 | |
5 | Cột đèn, cột bê tông ≤10m | 7 | Cột | |
6 | Ốp cột D20 | 12 | Bộ | |
7 | Đai inox + khóa đai | 14 | Bộ | |
8 | Kẹp hòm cáp vặn xoắn 4x16-95 | 12 | Bộ | |
9 | Ghớp bọc cáp vặn xoắn 2 bu lông | 14 | Bộ | |
10 | Lắp đặt giá đỡ cần đèn vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 7 | Cái | |
11 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 7 | Cần | |
12 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây >25mm2 (dây cáp vặn xoán 4x35mm) | 2 | 100m | |
13 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn dây 2x2,5mm | 0,245 | 100m | |
14 | Lắp đèn led 100W | 7 | Cái | |
15 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥ 2m | 1 | 1 tủ | |
16 | Đào móng, đất cấp II | 0,9984 | 100m3 | |
17 | Đệm cát nền móng công trình | 49,92 | m3 | |
18 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K≥0,90 | 49,92 | m3 | |
19 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 17.9mm, đường kính ống 160mm | 0,93 | 100m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm | 0,95 | 100m | |
21 | Lắp đai khởi thủy nhựa, đường kính ống d=150mm | 1 | Cái | |
22 | Lắp đặt côn,cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 50 mm | 1 | Cái | |
23 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=150mm | 1 | Cái | |
24 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=50mm | 1 | Cái | |
25 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=150mm | 0,93 | 100m | |
26 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | 0,95 | 100m | |
27 | Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống d=150mm | 0,93 | 100m | |
H | Di chuyển đường dây, trạm biến áp | |||
1 | Cáp đồng trung thế 24kV_Cu/XLPE/PCV 1x50mm2 | 18 | m | |
2 | Chi tiết gia công đỡ cáp tại má cầu dao (gia công theo bản vẽ) | 1 | Bộ | |
3 | Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 50mm2 | 15 | m | |
4 | Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 95mm2 | 4 | m | |
5 | Đầu cốt đồng 1 lỗ M95 | 4 | Cái | |
6 | Đầu cốt đồng 1 lỗ M50 | 20 | Cái | |
7 | Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM120 | 6 | Cái | |
8 | Sứ cách điện SĐD-24+ty mạ | 21 | Quả | |
9 | Nắp che ty sứ cao thế MBA | 1 | Bộ | |
10 | Nắp chụp chống sét van | 1 | Bộ | |
11 | Khoá bi Việt Tiệp | 2 | Cái | |
12 | Băng cách điện hạ thế | 10 | Cuộn | |
13 | Dây nhôm lõi thép AsXH35-95/16 | 18 | m | |
14 | Ghíp nhôm đa năng a50-240 | 18 | Cái | |
15 | Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha vào vị trí TBA | 2 | Tủ | |
16 | Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp <=3kg/m | 7 | m | |
17 | Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp <=2kg/m | 28 | m | |
18 | Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp <=1kg/m | 19 | m | |
19 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 18 | m | |
20 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=50mm2 | 20 | Cái | |
21 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=95mm2 | 4 | Cái | |
22 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=120mm2 | 6 | Cái | |
23 | Móng cột MT-3A | 2 | Móng | |
24 | Cột bê tông ly tâm 12C | 2 | Cột | |
25 | Xà lắp CSV mặt máy biến áp XCSV-MBA | 1 | Bộ | |
26 | Xà đón dây đầu trạm X2B-22 | 2 | Bộ | |
27 | Giá đỡ cầu dao XCD-3.0 (tim 3.0m) | 1 | Bộ | |
28 | Giá lắp cầu chì XCC-3.0 (tim 3.0m) | 1 | Bộ | |
29 | Giá đỡ sứ trung gian XSTG-3.0 (tim 3.0m) | 1 | Bộ | |
30 | Giá lắp máy trạm biến áp XMBA(U120)-3.0 (tim 3.0m) | 1 | Bộ | |
31 | Ghế thao tác GTT-3.0 (tâm 3.0m 2 sàn phụ) | 1 | Bộ | |
32 | Giá đỡ tay giật và hệ truyền động cầu dao GTG-HTĐCD1 | 1 | Bộ | |
33 | Thang trèo 3,6m TT-3.6 | 1 | Bộ | |
34 | Giá lắp tủ hạ thế GTĐ | 2 | Bộ | |
35 | Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo GCT-TT | 1 | Bộ | |
36 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy biến áp GCT-MBA | 1 | Bộ | |
37 | Giá đỡ cáp hạ thế GCT+HCT | 1 | Bộ | |
38 | Dây ròng tiếp địa bổ sung TBA | 1 | Bộ | |
39 | Tiếp địa trạm và tiếp địa phần tử TCĐ | 1 | Bộ | |
40 | Vậy chuyển đường dài phần TBA | 1 | Phần | |
41 | Thu hồi TBA cũ | 1 | Phần | |
42 | Hào cáo trung thế 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1 | 10 | m | |
43 | Đầu cáp 3 pha 24kV 3M-3x50 | 1 | Đầu | |
44 | Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 10,5kg/m | 0,1 | 100m | |
45 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 89mm | 0,1 | 100m | |
46 | Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện <= 70mm2 | 1 | Đầu | |
47 | Dây, sứ phụ kiện | 1 | Phần | |
48 | Móng cột MT-6 | 3 | Móng | |
49 | Tiếp địa đường dây RC-3 | 3 | VT | |
50 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-11 (N10+G6) | 3 | Cột | |
51 | Xà néo bằng sứ chuỗi cột đơn X2BC-22 | 3 | Bộ | |
52 | Hào cáp ngầm 0,4kV 1 sợi cáp đi trên vỉa hè gạch block | 10 | m | |
53 | Hào cáp ngầm 0,4kV 2 sợi cáp đi trên vỉa hè gạch block | 72 | m | |
54 | Cáp đồng ngầm 0,6/1kV_Cu/XLPE/PCV/DSTA/PVC(4x16)mm2 | 81,94 | m | |
55 | Cáp nhôm ngầm 0,6/1kV_AL/XLPE/PCV/DSTA/PVC(3x95+1x50)mm2 | 104,14 | m | |
56 | Tủ công tơ điện | 1 | Tủ | |
57 | Hộp nối cáp ngầm 0,4kV (3x95+1x50)mm2 | 2 | Hộp | |
58 | Ống nhựa HDPE Ф65/50 | 80,94 | m | |
59 | Ống nhựa HDPE Ф85/65 | 102,14 | m | |
60 | Đầu cốt đồng 1 lỗ M16 | 9 | Cái | |
61 | Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM95 | 12 | Cái | |
62 | Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM50 | 6 | Cái | |
63 | Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 3kg/m | 1,8608 | 100m | |
64 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 67mm | 0,8094 | 100m | |
65 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 89mm | 1,0214 | 100m | |
66 | Lắp đặt tủ điện 3 pha (tủ công tơ, tủ chia điện) | 1 | Tủ | |
67 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=25mm2 | 9 | Cái | |
68 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=50mm2 | 6 | Cái | |
69 | Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=95mm2 | 12 | Cái | |
70 | Vận chuyển + bốc dỡ dây dẫn | 0,473 | Tấn | |
71 | Móng cột đơn ly tâm M1 | 3 | Móng | |
72 | Tiếp địa lặp lại RLL | 1 | VT | |
73 | Cột bê tông vuông H8,5C | 3 | Cột | |
74 | Cáp vặn xoắn AL.XPE 4x95 | 158 | m | |
75 | Móc giữ các vặn xoắn MGC-20 | 18 | Bộ | |
76 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn KH4x50-95 | 16 | Bộ | |
77 | Đai thép không rỉ cột đơn + khoá đai | 18 | Bộ | |
78 | Ghíp nhôm đa năng a25-150 | 8 | Cái | |
79 | Lắp đặt cáp vặn xoắn AL.XLPE4x95 | 0,158 | Km | |
80 | Vận chuyển + bốc dỡ dây dẫn | 0,213 | Tấn | |
81 | Tháo hạ dây AC, AsX tiết diện 95mm2 địa hình khu đông dân cư | 0,234 | Km | |
82 | Tháo thu hồi sứ đứng 15-22kV trên cột | 1 | Quả | |
83 | Tháo thu hồi chuỗi đơn Silicone <=35kV néo dây | 6 | Chuỗi | |
84 | Tháo hạ cột bê tông <=16m, địa hình nước sâu <=20cm | 1 | Cột | |
85 | Tháo xà néo thép khối lượng <=100 kg | 1 | Bộ | |
86 | Bốc dỡ dây dẫn cũ | 0,0903 | Tấn | |
87 | Bốc dỡ xà thu hồi | 0,108 | Tấn | |
88 | Bốc dỡ sứ cách điện cũ | 0,028 | Tấn | |
89 | Bốc dỡ cột thu hồi | 2,26 | Tấn | |
90 | Vận chuyển cột thu hồi, cự ly 100m | 2,26 | Tấn | |
91 | Vận chuyển dây dẫn cũ, cự ly 100m | 0,0903 | Tấn | |
92 | Vận chuyển xà cũ, cự ly 100m | 0,108 | Tấn | |
93 | Vận chuyển cách điện cũ, cự ly 100m | 0,028 | Tấn | |
I | Thiết bị | |||
1 | Cầu dao 24kV DN-24kV/630A chém ngang, có dao tiếp địa liên đông phía tải | 1 | Bộ | |
2 | Cầu chì ống PK-24kV-100A | 1 | Bộ | |
3 | Chống sét van 22kV | 1 | Bộ | |
4 | Lắp MBA 180kVA <=35kV, ngoài trời | 1 | Máy | |
5 | Lắp đặt cầu dao 22-35kV (không tiếp đất) | 1 | Bộ | |
6 | Lắp đặt cầu chì 22-35kV | 1 | Bộ | |
7 | Lắp đặt chống sét van <=35KV 3 pha | 1 | Bộ | |
8 | Thay dây chảy cầu chì 22-35kV | 1 | Bộ | |
9 | Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <1MVA | 1 | Máy | |
10 | Thí nghiệm cầu dao 3 pha 22-35kV | 1 | Bộ | |
11 | Thí nghiệm cầu chì 3 pha 22-35kV | 1 | Bộ | |
12 | Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ nhất | 1 | Quả | |
13 | Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ hai trở đi | 2 | Quả | |
14 | Máy phát điện lưu động 5.2kW | 1 | Ca | |
15 | Xe phục vụ thí nghiệm (Ô tô thùng, trọng tải 2.5T) | 1 | Ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi