Gói thầu: Xây lắp

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200115697-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200106813
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 08:03:00 đến ngày 2020-01-18 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,466,181,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY LẮP
1 Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 106,4 m2
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6137 tấn
3 Tháo dỡ trần Mô tả kỹ thuật Chương V 72,8 m2
4 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 27,6 m2
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật Chương V 29,7264 m3
6 Phá dỡ Nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật Chương V 81,9 m2
7 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật Chương V 7,28 m3
8 Phá dỡ tường bê tông cốt thép bằng thủ công chiều dày <=22cm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8448 m3
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4366 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4366 100m3
11 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật Chương V 9,9857 m3
12 Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4996 m3
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1147 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1147 100m3
15 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 34,749 m3
16 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 3,1274 100m3
17 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 115,8167 m3
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 2,3164 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 2,3164 100m3
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3098 100m2
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 15,552 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 3,1584 100m2
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5084 100m2
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6112 tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2,1635 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4,2986 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1087 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5556 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7529 tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 64,9788 m3
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,2664 m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,8347 m3
33 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 59,0337 m3
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2412 100m2
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2621 tấn
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,6532 m3
37 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 178,416 m3
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2599 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9384 tấn
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2093 tấn
41 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4819 100m2
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 10,8856 m3
43 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 67,0604 m3
44 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 12,3305 m3
45 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,2012 m3
46 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1433 100m2
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0242 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2833 tấn
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,88 m3
50 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 13 cái
51 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 2,031 100m2
52 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 2,4742 100m2
53 Rải bạt đổ bê tông sàn Mô tả kỹ thuật Chương V 4,5 100m2
54 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6519 tấn
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7528 tấn
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 3,3976 tấn
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4,8919 tấn
58 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 20,6055 m3
59 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 35,298 m3
60 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0123 100m2
61 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,03 m3
62 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0183 m3
63 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,4596 m3
64 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9958 tấn
65 Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái <=10 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6657 tấn
66 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7805 tấn
67 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 282,8696 m2
68 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9958 tấn
69 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7805 tấn
70 Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái <=50 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6657 tấn
71 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật Chương V 2,8838 100m2
72 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật Chương V 42,4 md
73 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,371 100m
74 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 35 cái
75 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
76 Lắp đai đường kính ống d=80mm Mô tả kỹ thuật Chương V 105 cái
77 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cọc
78 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 30,2 m
79 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
80 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
81 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 622,1118 m2
82 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 432,412 m2
83 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 148 m2
84 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 217,3 m2
85 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 247 m2
86 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 110,8848 m2
87 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mô tả kỹ thuật Chương V 110,8848 m2
88 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 110,8848 m2
89 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 869,28 m
90 Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 151,04 m
91 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 24,57 m3
92 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 245,7 m2
93 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 276,72 m2
94 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật Chương V 22,533 m2
95 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3,33 m2
96 Gia cố khung xương làm trần Mô tả kỹ thuật Chương V 1.582,2 kg
97 Làm tôn sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật Chương V 158,22 m2
98 Cắt vi tính + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 15 thị trấn Đông Anh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 dv
99 Sản xuất cửa đi nhôm hệ Mô tả kỹ thuật Chương V 27,63 m2
100 Sản xuất cửa sổ nhôm hệ Mô tả kỹ thuật Chương V 37,248 m2
101 Khóa cửa đi Mô tả kỹ thuật Chương V 7 bộ
102 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 23,76 1m2
103 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 47,52 m2
104 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 23,76 m2
105 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật Chương V 64,878 m2
106 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 896,412 m2
107 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đươn, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 770,11 m2
108 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <= 3cm Mô tả kỹ thuật Chương V 350 m
109 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
110 Móc quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
111 Triết áp quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
112 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
113 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật Chương V 14 bộ
114 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 16 bộ
115 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật Chương V 14 cái
116 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
117 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
118 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
119 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤ 40x60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 50 hộp
120 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
121 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
122 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=150A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
123 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 520 m
124 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 250 m
125 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 210 m
126 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 200 m
127 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 80 m
128 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật Chương V 350 m
129 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 300 m
130 Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
131 Giá để bình Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
132 Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
133 Bảng tiêu lệnh PCCC Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
134 Biển đảng cộng sản + biển nước cộng hòa Mô tả kỹ thuật Chương V 8 m2
135 Phông + cờ sân khấu Mô tả kỹ thuật Chương V 40 m2
136 Yếm hội trường Mô tả kỹ thuật Chương V 9,6 m2
137 Ngôi sao búa liềm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
138 Đặt bục tượng bác + tượng bác Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
139 Bục phát biểu Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
140 Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT 2100x500x760mm ) Mô tả kỹ thuật Chương V 4 chiếc
141 Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT: 1600x500x760 ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
142 Ghế băng hội trường 4 chỗ Mô tả kỹ thuật Chương V 39 băng
143 Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
144 Ghế gấp INOX đệm bọc da Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
145 Loa treo tường Mô tả kỹ thuật Chương V 2 đôi
146 Đẩy BWK4 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
147 Bộ thu tín hiệu Míc không dây SHURE Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
148 Vang GD KM5FX Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
149 Tủ đựng thiết bị âm thanh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
150 Dây Loa Mô tả kỹ thuật Chương V 400 m
151 Giá loa Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
152 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 2,3751 m3
153 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2122 100m3
154 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 7,8583 m3
155 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1572 100m3
156 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1572 100m3
157 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0542 100m2
158 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0475 m3
159 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 12,5961 m3
160 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,9648 m3
161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2202 100m2
162 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,096 tấn
163 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,124 tấn
164 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9624 m3
165 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 6,69 m3
166 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 9,2664 m3
167 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0926 100m3
168 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0926 100m3
169 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,48 m3
170 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,008 100m2
171 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0345 tấn
172 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,396 m3
173 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,5343 m3
174 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 36,8182 m2
175 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 22,365 m2
176 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 22,365 m2
177 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0168 100m2
178 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0362 tấn
179 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,396 m3
180 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
181 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 17,5604 m3
182 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,1042 m3
183 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3249 100m2
184 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 0,515 100m2
185 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1453 tấn
186 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3252 tấn
187 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6991 tấn
188 Rải bạt đổ bê tông Mô tả kỹ thuật Chương V 0,835 100m2
189 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,5458 m3
190 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,1496 m3
191 Cút sành Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
192 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2256 m3
193 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 47,6625 m2
194 Lát gạch đất nung 400x400 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 47,6625 m2
195 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,165 100m
196 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
197 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
198 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 14,2112 m2
199 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 99,1455 m2
200 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 216,4533 m2
201 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 32,49 m2
202 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 47,7065 m2
203 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 61,2 m
204 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,414 m3
205 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 22,5 m2
206 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Mô tả kỹ thuật Chương V 11,64 m2
207 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 90,56 m2
208 Sản xuất cửa đi nhôm hệ Mô tả kỹ thuật Chương V 12,8 m2
209 Sản xuất cửa sổ nhôm hệ Mô tả kỹ thuật Chương V 2,88 m2
210 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 2,88 1m2
211 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 5,76 m2
212 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 2,88 m2
213 Vách ngăn composite Mô tả kỹ thuật Chương V 2,16 m2
214 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 99,1455 m2
215 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 206,08 m2
216 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <= 3cm Mô tả kỹ thuật Chương V 80 m
217 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
218 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
219 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật Chương V 5 bộ
220 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
221 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
222 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
223 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 150 m
224 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 65 m
225 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 120 m
226 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 110 m
227 Tủ điện Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
228 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,22 100m
229 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,04 100m
230 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,46 100m
231 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8 100m
232 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 25 cái
233 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cái
234 Tê, măng sông 27+32 Mô tả kỹ thuật Chương V 27 cái
235 Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
236 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
237 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
238 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
239 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
240 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
241 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
242 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
243 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 50 cái
244 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
245 Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
246 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
247 Máy bơm nước Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
248 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6 100m
249 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,25 100m
250 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,36 100m
251 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 12 cái
252 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=65mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
253 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 12 cái
254 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
255 Nút bit+ chếch+ tê D110+90 Mô tả kỹ thuật Chương V 13 cái
256 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 3,0603 m3
257 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,728 m3
258 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2627 m3
259 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0253 100m3
260 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0253 100m3
261 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0081 100m2
262 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,204 m3
263 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0132 tấn
264 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1272 tấn
265 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0522 100m2
266 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3898 m3
267 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,568 m3
268 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,182 m3
269 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0312 100m2
270 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,006 tấn
271 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0437 tấn
272 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3432 m3
273 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 15,68 m2
274 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 56 m
275 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 10 1m2
276 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 10 m2
277 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 20 m2
278 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
279 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 15,68 m2
280 Sản xuất lắp dựng biển cổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 dv
281 Cờ đuôi nheo Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
282 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 3,9473 m3
283 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3553 100m3
284 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 13,149 m3
285 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3421 100m3
286 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3421 100m3
287 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1312 100m2
288 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,592 m3
289 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 13,9138 m3
290 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 8,7978 m3
291 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1312 100m2
292 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1426 tấn
293 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4432 m3
294 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,9656 m3
295 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,0147 m3
296 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 29,9754 m3
297 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 286,4102 m2
298 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 73,0202 m2
299 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 614,8733 m
300 Sản xuất hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 36,5568 1m2
301 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 73,1 m2
302 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 36,5568 m2
303 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 359,43 m2
304 Cắt bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm Mô tả kỹ thuật Chương V 194 m
305 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 17,1496 m3
306 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6779 100m3
307 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8484 100m3
308 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8484 100m3
309 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 10,088 m3
310 Ni lông chống mất nước xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0088 100m2
311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,291 100m2
312 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 15,132 m3
313 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,34 m3
314 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3764 100m2
315 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3147 tấn
316 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,118 m3
317 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 139,68 m2
318 Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 48,5 m2
319 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 97 cái
320 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 28,28 m3
321 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 32,25 m3
322 Ni lông chống thấm Mô tả kỹ thuật Chương V 2,15 100m2
323 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,5 m3
324 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Mô tả kỹ thuật Chương V 28,6667 10m
325 Lát gạch đất nung 400x400 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 215 m2
326 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7169 m3
327 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0271 100m3
328 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0271 100m3
329 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,176 m3
330 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,5689 m3
331 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,5696 m3
332 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 26,7104 m2
333 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 26,7104 m2
334 Mua đất phù xa Mô tả kỹ thuật Chương V 2,555 m3
335 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,555 m3
336 Trồng cây muồng hải yến Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cây
337 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 1,568 m3
338 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0271 100m3
339 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0271 100m3
340 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1024 100m2
341 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
342 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,24 m3
343 Hào cáp đi dưới nền xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 44,6 m
344 Làm tiếp địa cho cột điện Mô tả kỹ thuật Chương V 4 1 Cọc
345 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cột
346 Lắp cần đèn led 80ww Mô tả kỹ thuật Chương V 4 1 bộ cần đèn
347 Lắp cửa cột Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bảng
348 Hộp bảo veeh + attomat Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
349 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 85 m
350 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 40 m
351 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 85 m
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
2 Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->