Gói thầu: Xây lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115697-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200106813 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 08:03:00 đến ngày 2020-01-18 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,466,181,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY LẮP | |||
1 | Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 106,4 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6137 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 72,8 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27,6 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,7264 | m3 |
6 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,9 | m2 |
7 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,28 | m3 |
8 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép bằng thủ công chiều dày <=22cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8448 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4366 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4366 | 100m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,9857 | m3 |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4996 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1147 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1147 | 100m3 |
15 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 34,749 | m3 |
16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,1274 | 100m3 |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 115,8167 | m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,3164 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,3164 | 100m3 |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3098 | 100m2 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,552 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,1584 | 100m2 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5084 | 100m2 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6112 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,1635 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,2986 | tấn |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1087 | tấn |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5556 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7529 | tấn |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 64,9788 | m3 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,2664 | m3 |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,8347 | m3 |
33 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 59,0337 | m3 |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2412 | 100m2 |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2621 | tấn |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,6532 | m3 |
37 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 178,416 | m3 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2599 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9384 | tấn |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2093 | tấn |
41 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4819 | 100m2 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,8856 | m3 |
43 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 67,0604 | m3 |
44 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,3305 | m3 |
45 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,2012 | m3 |
46 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1433 | 100m2 |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0242 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2833 | tấn |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,88 | m3 |
50 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | cái |
51 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,031 | 100m2 |
52 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,4742 | 100m2 |
53 | Rải bạt đổ bê tông sàn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,5 | 100m2 |
54 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6519 | tấn |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7528 | tấn |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,3976 | tấn |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,8919 | tấn |
58 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,6055 | m3 |
59 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 35,298 | m3 |
60 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0123 | 100m2 |
61 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,03 | m3 |
62 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0183 | m3 |
63 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,4596 | m3 |
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9958 | tấn |
65 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái <=10 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6657 | tấn |
66 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7805 | tấn |
67 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 282,8696 | m2 |
68 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9958 | tấn |
69 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7805 | tấn |
70 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái <=50 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6657 | tấn |
71 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,8838 | 100m2 |
72 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42,4 | md |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,371 | 100m |
74 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 35 | cái |
75 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
76 | Lắp đai đường kính ống d=80mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 105 | cái |
77 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cọc |
78 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30,2 | m |
79 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
80 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
81 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 622,1118 | m2 |
82 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 432,412 | m2 |
83 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 148 | m2 |
84 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 217,3 | m2 |
85 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 247 | m2 |
86 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110,8848 | m2 |
87 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110,8848 | m2 |
88 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110,8848 | m2 |
89 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 869,28 | m |
90 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 151,04 | m |
91 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,57 | m3 |
92 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 245,7 | m2 |
93 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 276,72 | m2 |
94 | Lát đá bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,533 | m2 |
95 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,33 | m2 |
96 | Gia cố khung xương làm trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.582,2 | kg |
97 | Làm tôn sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 158,22 | m2 |
98 | Cắt vi tính + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 15 thị trấn Đông Anh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | dv |
99 | Sản xuất cửa đi nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27,63 | m2 |
100 | Sản xuất cửa sổ nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 37,248 | m2 |
101 | Khóa cửa đi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | bộ |
102 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,76 | 1m2 |
103 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,52 | m2 |
104 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,76 | m2 |
105 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 64,878 | m2 |
106 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 896,412 | m2 |
107 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đươn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 770,11 | m2 |
108 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <= 3cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 350 | m |
109 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
110 | Móc quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
111 | Triết áp quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
112 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
113 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | bộ |
114 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | bộ |
115 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | cái |
116 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
117 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
118 | Tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
119 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤ 40x60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | hộp |
120 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
121 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
122 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=150A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
123 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 520 | m |
124 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 250 | m |
125 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 210 | m |
126 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 200 | m |
127 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 80 | m |
128 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 350 | m |
129 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 300 | m |
130 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
131 | Giá để bình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
132 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
133 | Bảng tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
134 | Biển đảng cộng sản + biển nước cộng hòa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | m2 |
135 | Phông + cờ sân khấu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40 | m2 |
136 | Yếm hội trường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,6 | m2 |
137 | Ngôi sao búa liềm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
138 | Đặt bục tượng bác + tượng bác | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
139 | Bục phát biểu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
140 | Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT 2100x500x760mm ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | chiếc |
141 | Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT: 1600x500x760 ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
142 | Ghế băng hội trường 4 chỗ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 39 | băng |
143 | Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
144 | Ghế gấp INOX đệm bọc da | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
145 | Loa treo tường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | đôi |
146 | Đẩy BWK4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
147 | Bộ thu tín hiệu Míc không dây SHURE | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
148 | Vang GD KM5FX | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
149 | Tủ đựng thiết bị âm thanh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
150 | Dây Loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 400 | m |
151 | Giá loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
152 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,3751 | m3 |
153 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2122 | 100m3 |
154 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,8583 | m3 |
155 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1572 | 100m3 |
156 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1572 | 100m3 |
157 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0542 | 100m2 |
158 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0475 | m3 |
159 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,5961 | m3 |
160 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,9648 | m3 |
161 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2202 | 100m2 |
162 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,096 | tấn |
163 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,124 | tấn |
164 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9624 | m3 |
165 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,69 | m3 |
166 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,2664 | m3 |
167 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0926 | 100m3 |
168 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0926 | 100m3 |
169 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,48 | m3 |
170 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,008 | 100m2 |
171 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0345 | tấn |
172 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,396 | m3 |
173 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,5343 | m3 |
174 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 36,8182 | m2 |
175 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,365 | m2 |
176 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,365 | m2 |
177 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0168 | 100m2 |
178 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0362 | tấn |
179 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,396 | m3 |
180 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
181 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 17,5604 | m3 |
182 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,1042 | m3 |
183 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3249 | 100m2 |
184 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,515 | 100m2 |
185 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1453 | tấn |
186 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3252 | tấn |
187 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6991 | tấn |
188 | Rải bạt đổ bê tông | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,835 | 100m2 |
189 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,5458 | m3 |
190 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,1496 | m3 |
191 | Cút sành | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
192 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2256 | m3 |
193 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,6625 | m2 |
194 | Lát gạch đất nung 400x400 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,6625 | m2 |
195 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,165 | 100m |
196 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
197 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
198 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,2112 | m2 |
199 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 99,1455 | m2 |
200 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 216,4533 | m2 |
201 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 32,49 | m2 |
202 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,7065 | m2 |
203 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 61,2 | m |
204 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,414 | m3 |
205 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,5 | m2 |
206 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,64 | m2 |
207 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 90,56 | m2 |
208 | Sản xuất cửa đi nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,8 | m2 |
209 | Sản xuất cửa sổ nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,88 | m2 |
210 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,88 | 1m2 |
211 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,76 | m2 |
212 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,88 | m2 |
213 | Vách ngăn composite | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,16 | m2 |
214 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 99,1455 | m2 |
215 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 206,08 | m2 |
216 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <= 3cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 80 | m |
217 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
218 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
219 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | bộ |
220 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
221 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
222 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
223 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 150 | m |
224 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65 | m |
225 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 120 | m |
226 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110 | m |
227 | Tủ điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
228 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,22 | 100m |
229 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,04 | 100m |
230 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,46 | 100m |
231 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8 | 100m |
232 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25 | cái |
233 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
234 | Tê, măng sông 27+32 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | cái |
235 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
236 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
237 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
238 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
239 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
240 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
241 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
242 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
243 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | cái |
244 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
245 | Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
246 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
247 | Máy bơm nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
248 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6 | 100m |
249 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,25 | 100m |
250 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,36 | 100m |
251 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
252 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=65mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
253 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
254 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
255 | Nút bit+ chếch+ tê D110+90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | cái |
256 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,0603 | m3 |
257 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,728 | m3 |
258 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2627 | m3 |
259 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0253 | 100m3 |
260 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0253 | 100m3 |
261 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0081 | 100m2 |
262 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,204 | m3 |
263 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0132 | tấn |
264 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1272 | tấn |
265 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0522 | 100m2 |
266 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3898 | m3 |
267 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,568 | m3 |
268 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,182 | m3 |
269 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0312 | 100m2 |
270 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,006 | tấn |
271 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0437 | tấn |
272 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3432 | m3 |
273 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,68 | m2 |
274 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 56 | m |
275 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | 1m2 |
276 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | m2 |
277 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | m2 |
278 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
279 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,68 | m2 |
280 | Sản xuất lắp dựng biển cổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | dv |
281 | Cờ đuôi nheo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
282 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,9473 | m3 |
283 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3553 | 100m3 |
284 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,149 | m3 |
285 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3421 | 100m3 |
286 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3421 | 100m3 |
287 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1312 | 100m2 |
288 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,592 | m3 |
289 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,9138 | m3 |
290 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,7978 | m3 |
291 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1312 | 100m2 |
292 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1426 | tấn |
293 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4432 | m3 |
294 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,9656 | m3 |
295 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,0147 | m3 |
296 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,9754 | m3 |
297 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 286,4102 | m2 |
298 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 73,0202 | m2 |
299 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 614,8733 | m |
300 | Sản xuất hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 36,5568 | 1m2 |
301 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 73,1 | m2 |
302 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 36,5568 | m2 |
303 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 359,43 | m2 |
304 | Cắt bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 194 | m |
305 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 17,1496 | m3 |
306 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6779 | 100m3 |
307 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8484 | 100m3 |
308 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8484 | 100m3 |
309 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,088 | m3 |
310 | Ni lông chống mất nước xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0088 | 100m2 |
311 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,291 | 100m2 |
312 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,132 | m3 |
313 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,34 | m3 |
314 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3764 | 100m2 |
315 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3147 | tấn |
316 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,118 | m3 |
317 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 139,68 | m2 |
318 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 48,5 | m2 |
319 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 97 | cái |
320 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,28 | m3 |
321 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 32,25 | m3 |
322 | Ni lông chống thấm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,15 | 100m2 |
323 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,5 | m3 |
324 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,6667 | 10m |
325 | Lát gạch đất nung 400x400 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 215 | m2 |
326 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7169 | m3 |
327 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0271 | 100m3 |
328 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0271 | 100m3 |
329 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,176 | m3 |
330 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,5689 | m3 |
331 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,5696 | m3 |
332 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 26,7104 | m2 |
333 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 26,7104 | m2 |
334 | Mua đất phù xa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,555 | m3 |
335 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,555 | m3 |
336 | Trồng cây muồng hải yến | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cây |
337 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,568 | m3 |
338 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0271 | 100m3 |
339 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0271 | 100m3 |
340 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1024 | 100m2 |
341 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
342 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,24 | m3 |
343 | Hào cáp đi dưới nền xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44,6 | m |
344 | Làm tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | 1 Cọc |
345 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cột |
346 | Lắp cần đèn led 80ww | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | 1 bộ cần đèn |
347 | Lắp cửa cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bảng |
348 | Hộp bảo veeh + attomat | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
349 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 85 | m |
350 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40 | m |
351 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 85 | m |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
2 | Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi