Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113305-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỹ Tú |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200113186 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn phân cấp ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:21:00 đến ngày 2020-01-17 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,086,698,272 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
B | Chi phí xây dựng | |||
C | BỂ BƠI | |||
1 | Đào móng bể bơi, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,8742 | 100m3 |
2 | Đắp cát đáy bể bơi công trình, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44,6795 | m3 |
3 | Bê tông lót bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44,67 | m3 |
4 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể bơi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1721 | 100m2 |
5 | Bê tông đáy bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 87,6302 | m3 |
6 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép thành bể bơi, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,1124 | 100m2 |
7 | SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0748 | tấn |
8 | SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 8 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0611 | tấn |
9 | SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 10 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,7727 | tấn |
10 | Bê tông thành bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,1219 | m3 |
11 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ rãnh tràn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8802 | 100m2 |
12 | Bê tông rãnh tràn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,3546 | m3 |
13 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,0323 | 100m3 |
14 | Đào đất lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,5787 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,5787 | 100m3 |
16 | Trát thành rãnh tràn, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 53,0432 | m2 |
17 | Láng đáy rãnh tràn không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,8 | m2 |
18 | Quét flinkote chống thấm bể bơi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 483,544 | m2 |
19 | Lát đáy bê bơi gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 378,975 | m2 |
20 | Ốp thành bể bơi gạch mosaic 100x100 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 104,569 | m2 |
21 | Lát viền thành bể đá granit | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,5 | m2 |
22 | Sản xuất thang bằng inox D42x1,5mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0488 | tấn |
23 | Sản xuất nắp rãnh tràn inox hộp 20x20x1,2 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,477 | tấn |
24 | Lắp đặt thang inox, nắp rãnh tràn inox | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,6 | m2 |
25 | Lắp đặt máy bơm nước và lọc nước bể bơi công suất 50m3/giờ (có thiết bị bơm clo tự động) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
26 | Cung cấp cát, sỏi lọc thạch anh cho bình lọc cát | Mô tả kỹ thuật Chương V | 355 | kg |
27 | Lắp đặt MCB 30A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110 | m |
29 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa tròn bảo hộ dây dẫn, đường kính 32 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 110 | m |
31 | Đào móng trụ đèn, thủ công, rộng <= 1 m, sâu > 1 m, đất cấp I (Trụ đèn hiện trạng tận dụng lại) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9656 | m3 |
32 | Đắp đất móng trụ đèn, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3104 | m3 |
33 | Lắp đặt đèn pha led 100W | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
34 | Lắp dựng cột đèn tận dụng lại, bằng máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cột |
35 | Lắp đặt hộp hút đáy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
36 | Lắp đặt đầu thu nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
37 | Lắp đặt đầu trả nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
38 | Lắp đặt đồng hồ nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
39 | Lắp đặt phễu thu sàn inox, đường kính 90 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
40 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 90 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,52 | 100m |
41 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,82 | 100m |
42 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 49 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1 | 100m |
43 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
44 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 90/60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
45 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
46 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 60/49 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | cái |
47 | Lắp đầu bịt nhựa PVC , đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
48 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 90 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | cái |
49 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
50 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 49 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | cái |
51 | Lắp đặt van khóa nhựa PVC, đường kính 90 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
52 | Lắp đặt van khóa nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
D | KHU PHỤ TRỢ - CĂN TIN | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4727 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm bằng máy, L=4,5m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,0175 | 100m |
3 | Vét bùn đầu cừ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,778 | m3 |
4 | Đắp cát đệm móng công trình, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,778 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,778 | m3 |
6 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0984 | 100m2 |
7 | SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1195 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,761 | m3 |
9 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cổ móng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1088 | 100m2 |
10 | Bê tông cổ móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,544 | m3 |
11 | Lót tấm nilong đổ bê tông đà kiềng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1704 | 100m2 |
12 | SXLD tháo dỡ SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đà kiềng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4996 | 100m2 |
13 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 6 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1127 | tấn |
14 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 14 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4772 | tấn |
15 | Bê tông đà kiềng SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,996 | m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4041 | 100m3 |
17 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cột cột vuông | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6592 | 100m2 |
18 | SXLD cốt thép cột, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,092 | tấn |
19 | SXLD cốt thép cột, trụ, đường kính 14 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5236 | tấn |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,56 | m3 |
21 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,736 | m3 |
22 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ dầm mái, giằng tường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,1383 | 100m2 |
23 | SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1433 | tấn |
24 | SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 12 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1301 | tấn |
25 | SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 14 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4296 | tấn |
26 | SXLD cốt thép giằng tường, đường kính 6 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0654 | tấn |
27 | SXLD cốt thép giằng tường, đường kính 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2688 | tấn |
28 | Bê tông dầm mái SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,0365 | m3 |
29 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ sê nô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4296 | 100m2 |
30 | SXLD cốt thép sê nô, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,116 | tấn |
31 | SXLD cốt thép sê nô, đường kính 8 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1821 | tấn |
32 | Bê tông sê nô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,3886 | m3 |
33 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1336 | 100m2 |
34 | SXLD cốt thép lanh tô, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0105 | tấn |
35 | SXLD cốt thép lanh tô, đường kính 10 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0412 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,501 | m3 |
37 | Xây tam cấp gạch thẻ 4,5x9x19 h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0486 | m3 |
38 | Xây tường bao gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,2862 | m3 |
39 | Xây tường trong gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,216 | m3 |
40 | Xây tường thu hồi gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=30cm h<=16m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,18 | m3 |
41 | Xây tường thu hồi gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=16m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,582 | m3 |
42 | Xây tường thành sảnh đón gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=16m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6642 | m3 |
43 | Ốp tường WC kích thước gạch 250x400 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 95,36 | m2 |
44 | Trát tường ngoài nhà, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 237,038 | m2 |
45 | Trát tường trong nhà, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 276,118 | m2 |
46 | Trát tường thu hồi (không bả và sơn), dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42,4 | m2 |
47 | Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40,92 | m2 |
48 | Trát dầm mái, giằng tường, lanh tô có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 55,86 | m2 |
49 | Trát dầm mái (không bả và sơn) có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 46,256 | m2 |
50 | Trát sê nô có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40,72 | m2 |
51 | Quét flinkote chống thấm sê nô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,392 | m2 |
52 | Láng sê nô không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 47,392 | m2 |
53 | Bả matít ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 237,038 | m2 |
54 | Bả matít vào cột, dầm, sê nô ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 72,17 | m2 |
55 | Sơn tường, cột, dầm, sê nô ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 309,208 | m2 |
56 | Bả matít vào tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 276,118 | m2 |
57 | Bả matít vào cột, dầm, trong nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 48,39 | m2 |
58 | Sơn dầm, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 324,508 | m2 |
59 | Trát đắp gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,6 | m |
60 | Trát đắp chỉ kép, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 73,86 | m |
61 | Đắp cát tôn nền công trình, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0485 | m3 |
62 | Bê tông lót tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,808 | m3 |
63 | Quét flinkote chống thấm WC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,35 | m2 |
64 | Lát nền gạch ceramic kích thước 400x400 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65,65 | m2 |
65 | Lát nền wc gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,35 | m2 |
66 | Lát tam cấp đá granit | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,29 | m2 |
67 | Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x1,8mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4002 | tấn |
68 | Lắp dựng xà gồ thép hộp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4002 | tấn |
69 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4 dem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8874 | 100m2 |
70 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 89,7 | m2 |
71 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm, không nẹp ô, chân lambri nhôm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,29 | m2 |
72 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, lambri nhôm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,6 | m2 |
73 | Lắp dựng cửa sắt kéo có lá | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,36 | m2 |
74 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm, không nẹp ô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,21 | m2 |
75 | Lắp dựng khung inox bảo vệ cửa sổ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,96 | m2 |
76 | Sản xuất inox hộp 40x40x1,6mm trang trí sê nô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2017 | tấn |
77 | Lắp dựng inox hộp 40x40x1,6mm trang trí sê nô | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,7 | m2 |
78 | Lắp đặt cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 90 mm thoát nước mưa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,168 | 100m |
80 | Đào móng hầm tự hoại, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2095 | 100m3 |
81 | Đắp cát lót hầm tự hoại, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,728 | m3 |
82 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,944 | m3 |
83 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đáy hầm tự hoại | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0118 | 100m2 |
84 | SXLD cốt thép đáy hầm tự hoại, đường kính 8 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0979 | tấn |
85 | Bê tông đáy hầm tự hoại SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,864 | m3 |
86 | Xây tường hố ga, hầm tự hoại gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=30cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,3649 | m3 |
87 | Xây tường hố ga, hầm tự hoại gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2331 | m3 |
88 | Trát tường hố ga, hầm tự hoại, dày 2 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,52 | m2 |
89 | Láng đáy hố ga, hầm tự hoại không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,52 | m2 |
90 | Quét nước xi măng 3 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,04 | m2 |
91 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan hầm tự hoại, hố ga | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0317 | 100m2 |
92 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan hầm tự hoại, hố ga đường kính 6mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0159 | tấn |
93 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan hầm tự hoại, hố ga đường kính 8mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0187 | tấn |
94 | Bê tông tấm đan hầm tự hoại, hố ga đá 1x2, PC40, M200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,644 | m3 |
95 | Lắp nắp đan hầm, hố ga, thủ công, trọng lượng <=250 kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11 | cái |
96 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0648 | 100m3 |
97 | Cung cấp lớp đá sỏi khu wc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,06 | m3 |
98 | Cung cấp lớp đá 1x2 khu wc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,12 | m3 |
99 | Cung cấp lớp than hoạt tính khu wc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,18 | m3 |
100 | Lắp đặt đồng hồ đo điện năng 1 pha trực tiếp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
101 | Lắp đặt tủ điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
102 | Lắp đặt đèn led ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | bộ |
103 | Lắp đặt đèn led ống dài 0,6 m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | bộ |
104 | Lắp đặt ổ cắm đôi + mặt + đế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
105 | Lắp đặt công tắc 3 phím + mặt + đế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt công tắc 2 phím + mặt + đế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
107 | Lắp đặt công tắc 1 phím + mặt + đế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
108 | Lắp đặt MCP 1P-20A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
109 | Lắp đặt MCP 1P-50A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
110 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 154 | m |
111 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 34 | m |
112 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | m |
113 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10 mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | m |
114 | Lắp đặt nẹp nhựa 10x20 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 136 | m |
115 | Lắp đặt nẹp nhựa 22x40 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | m |
116 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 21 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,32 | 100m |
117 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 34 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,35 | 100m |
118 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,45 | 100m |
119 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 114 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,07 | 100m |
120 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 21 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
121 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 34 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
122 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
123 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 114 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
124 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 21 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11 | cái |
125 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
126 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
127 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
128 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 60/34 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
129 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 34/21 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
130 | Lắp đặt van khóa nhựa D34 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
131 | Lắp đặt van khóa nhựa D21 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
132 | Lắp đặt xí bệt + vòi xịt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
133 | Lắp đặt lavabo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | bộ |
134 | Lắp đặt phễu thu nước inox | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11 | cái |
135 | Lắp đặt 1 vòi xả + vòi tắm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | bộ |
E | MÁI CHE | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2359 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2 | m3 |
3 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1488 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép móng, đường kính 6 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0123 | tấn |
5 | SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0749 | tấn |
6 | SXLD cốt thép móng, đường kính 12 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,033 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,88 | m3 |
8 | Lắp bu lông neo chân cột D16, L=450 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 48 | cái |
9 | Sản xuất các kết cấu thép tấm liên kết neo cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0758 | tấn |
10 | Lắp dựng thép tấm chân cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0758 | tấn |
11 | Sản xuất cột bằng thép ống D90x2mm tráng kẽm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2805 | tấn |
12 | Sản xuất giằng, xà gồ bằng thép ống D60x2mm tráng kẽm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4208 | tấn |
13 | Lắp cột, giằng thép ống | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7013 | tấn |
14 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4dem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9767 | 100m2 |
15 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,0228 | m2 |
16 | Đào đất đặt đường ống thoát nước thủ công, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2336 | m3 |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 114 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5018 | 100m |
18 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2043 | 100m3 |
F | THÁO DỠ HIỆN TRẠNG VÀ CẢI TẠO SÂN ĐƯỜNG | |||
1 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép hiện trạng, máy khoan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 85,6 | m3 |
2 | Bốc xếp phế thải nền sân lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2229 | 100m3 |
3 | Vận chuyển phế thải nền sân, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2229 | 100m3 |
4 | Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,1145 | 100m3 |
5 | Bê tông lót nền sân SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50,2 | m3 |
6 | Lát nền sân gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 502 | m2 |
7 | Đào gốc cây, đường kính <= 40 cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | gốc cây |
8 | Đào gốc cây, đường kính <= 20 cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21 | gốc cây |
9 | Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24 | 1 cây/năm |
10 | Đào móng trụ đèn hiện trạng cần di dời, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,2464 | m3 |
11 | Tháo dỡ trụ đèn hiện trạng cần di dời, trọng lượng cấu kiện <=350kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | 1 cấu kiện |
12 | Đắp trả đất trụ đèn, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,2464 | m3 |
13 | Tháo dỡ mái ngói chồi nghỉ, thủ công, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,7408 | m2 |
14 | Tháo dỡ kết mái gỗ chồi nghỉ, thủ công, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4367 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,867 | m3 |
16 | Phá dỡ kết cấu tường gạch chồi nghỉ, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,708 | m3 |
17 | Phá dỡ nền gạch đất nung chồi nghỉ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,415 | m2 |
18 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép chồi nghỉ, máy khoan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4415 | m3 |
19 | Bốc xếp phế thải lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1253 | 100m3 |
20 | Vận chuyển phế thải chồi nghỉ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1253 | 100m3 |
21 | Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6265 | 100m3 |
G | HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6942 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,092 | m3 |
3 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1262 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép móng, đường kính 6 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0257 | tấn |
5 | SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1181 | tấn |
6 | SXLD cốt thép móng, đường kính 12 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1342 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7469 | m3 |
8 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cổ móng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1176 | 100m2 |
9 | Bê tông cổ móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,588 | m3 |
10 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6284 | 100m3 |
11 | Lót tấm nilong đổ bê tông đà giằng, đà kiềng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1315 | 100m2 |
12 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đà giằng, đà kiềng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9205 | 100m2 |
13 | SXLD cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính 6 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1092 | tấn |
14 | SXLD cốt thép đà giằng đường kính 10 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1197 | tấn |
15 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 14 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3535 | tấn |
16 | Bê tông đà giằng, đà kiềng SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,575 | m3 |
17 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3624 | 100m2 |
18 | SXLD cốt thép cột, đường kính 6 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0562 | tấn |
19 | SXLD cốt thép cột, đường kính 12 mm, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1843 | tấn |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,812 | m3 |
21 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đan cột cổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0056 | 100m2 |
22 | SXLD cốt thép đan cột cổng, đường kính 6 mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,005 | tấn |
23 | Bê tông đan cổng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0892 | m3 |
24 | Xây ốp cột cổng gạch thẻ không nung 4x8x18 h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3033 | m3 |
25 | Xây tường hàng rào gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,0844 | m3 |
26 | Xây tường gạch bông gió 20x20, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,68 | m2 |
27 | Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 202,11 | m2 |
28 | Trát cột hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 35,54 | m2 |
29 | Trát đà kiềng, giằng tường có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 92,05 | m2 |
30 | Trát đắp chỉ đơn cột hàng rào, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 64,8 | m |
31 | Trát đắp chỉ kép cột cổng, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,6 | m |
32 | Dán ngói mũi hài trên đầu cột cổng, ngói 75viên/ m2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7152 | m2 |
33 | Bả matít tường hàng rào | Mô tả kỹ thuật Chương V | 225,79 | m2 |
34 | Bả matít vào cột, giằng hàng rào | Mô tả kỹ thuật Chương V | 127,59 | m2 |
35 | Sơn tường, cột, dầm, hàng rào đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 353,38 | m2 |
36 | Láng lại sân sau khi thi công bằng vữa xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 48,64 | m2 |
37 | GCLD cửa cổng hàng rào pano song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,32 | m2 |
38 | Sơn khung cửa cổng 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,64 | m2 |
39 | Sơn pa nô ốp tôn cửa cổng 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,2 | m2 |
40 | Tháo dỡ hàng rào song sắt hiện trạng cải tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 37,38 | 1m2 |
41 | Phá dỡ kết cấu tường gạch hàng rào cải tạo, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,237 | m3 |
42 | Phá dỡ kết cấu bê tông giằng tường hàng rào cải tạo, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,079 | m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột hàng rào cải tạo, thủ công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,816 | m3 |
44 | Đào xúc phế thải lên xe vận chuyển | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0214 | m3 |
45 | Vận chuyển phế thải hàng rào phá dỡ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0202 | 100m3 |
46 | Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,101 | 100m3 |
47 | Xây tường hàng rào cải tạo gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,366 | m3 |
48 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ giằng tường hàng rào cải tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,091 | 100m2 |
49 | Bê tông giằng tường hàng rào cải tạo SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,455 | m3 |
50 | Trát tường hàng rào cải tạo, dày 1,5 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 59,15 | m2 |
51 | Trát giằng tường hàng rào cải tạo có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,375 | m2 |
52 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường, cột hàng rào cải tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30,08 | 1m2 |
53 | Vẽ tranh hoạt hình thể thao, tranh cổ động (NC+VL) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,575 | m2 |
54 | Bả matít tường hàng rào cải tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,575 | m2 |
55 | Bả matít vào giằng hàng rào cải tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,375 | m2 |
56 | Sơn tường, cột, dầm, hàng rào cải tạo đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 71,03 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi