Gói thầu: Thi công xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200113305-01
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỹ Tú
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200113186
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn phân cấp ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 15:21:00 đến ngày 2020-01-17 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,086,698,272 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
B Chi phí xây dựng
C BỂ BƠI
1 Đào móng bể bơi, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 9,8742 100m3
2 Đắp cát đáy bể bơi công trình, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 44,6795 m3
3 Bê tông lót bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 44,67 m3
4 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể bơi Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1721 100m2
5 Bê tông đáy bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 87,6302 m3
6 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép thành bể bơi, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 2,1124 100m2
7 SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0748 tấn
8 SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 8 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0611 tấn
9 SXLD cốt thép bể bơi, đường kính 10 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 9,7727 tấn
10 Bê tông thành bể bơi SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,1219 m3
11 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ rãnh tràn Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8802 100m2
12 Bê tông rãnh tràn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,3546 m3
13 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,0323 100m3
14 Đào đất lên ô tô vận chuyển Mô tả kỹ thuật Chương V 9,5787 100m3
15 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 9,5787 100m3
16 Trát thành rãnh tràn, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 53,0432 m2
17 Láng đáy rãnh tràn không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật Chương V 20,8 m2
18 Quét flinkote chống thấm bể bơi Mô tả kỹ thuật Chương V 483,544 m2
19 Lát đáy bê bơi gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt Mô tả kỹ thuật Chương V 378,975 m2
20 Ốp thành bể bơi gạch mosaic 100x100 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 104,569 m2
21 Lát viền thành bể đá granit Mô tả kỹ thuật Chương V 20,5 m2
22 Sản xuất thang bằng inox D42x1,5mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0488 tấn
23 Sản xuất nắp rãnh tràn inox hộp 20x20x1,2 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,477 tấn
24 Lắp đặt thang inox, nắp rãnh tràn inox Mô tả kỹ thuật Chương V 31,6 m2
25 Lắp đặt máy bơm nước và lọc nước bể bơi công suất 50m3/giờ (có thiết bị bơm clo tự động) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
26 Cung cấp cát, sỏi lọc thạch anh cho bình lọc cát Mô tả kỹ thuật Chương V 355 kg
27 Lắp đặt MCB 30A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
28 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 110 m
29 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 30 m
30 Lắp đặt ống nhựa tròn bảo hộ dây dẫn, đường kính 32 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 110 m
31 Đào móng trụ đèn, thủ công, rộng <= 1 m, sâu > 1 m, đất cấp I (Trụ đèn hiện trạng tận dụng lại) Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9656 m3
32 Đắp đất móng trụ đèn, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3104 m3
33 Lắp đặt đèn pha led 100W Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
34 Lắp dựng cột đèn tận dụng lại, bằng máy Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cột
35 Lắp đặt hộp hút đáy Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
36 Lắp đặt đầu thu nước Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
37 Lắp đặt đầu trả nước Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
38 Lắp đặt đồng hồ nước Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
39 Lắp đặt phễu thu sàn inox, đường kính 90 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
40 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 90 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1,52 100m
41 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,82 100m
42 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 49 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1 100m
43 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
44 Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 90/60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
45 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
46 Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 60/49 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 14 cái
47 Lắp đầu bịt nhựa PVC , đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
48 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 90 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 18 cái
49 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
50 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 49 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 14 cái
51 Lắp đặt van khóa nhựa PVC, đường kính 90 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
52 Lắp đặt van khóa nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
D KHU PHỤ TRỢ - CĂN TIN
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4727 100m3
2 Đóng cừ tràm bằng máy, L=4,5m Mô tả kỹ thuật Chương V 14,0175 100m
3 Vét bùn đầu cừ Mô tả kỹ thuật Chương V 1,778 m3
4 Đắp cát đệm móng công trình, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 1,778 m3
5 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,778 m3
6 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0984 100m2
7 SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1195 tấn
8 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,761 m3
9 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cổ móng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1088 100m2
10 Bê tông cổ móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,544 m3
11 Lót tấm nilong đổ bê tông đà kiềng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1704 100m2
12 SXLD tháo dỡ SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đà kiềng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4996 100m2
13 SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 6 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1127 tấn
14 SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 14 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4772 tấn
15 Bê tông đà kiềng SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,996 m3
16 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4041 100m3
17 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cột cột vuông Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6592 100m2
18 SXLD cốt thép cột, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,092 tấn
19 SXLD cốt thép cột, trụ, đường kính 14 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5236 tấn
20 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,56 m3
21 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,736 m3
22 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ dầm mái, giằng tường Mô tả kỹ thuật Chương V 1,1383 100m2
23 SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1433 tấn
24 SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 12 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1301 tấn
25 SXLD cốt thép dầm mái, đường kính 14 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4296 tấn
26 SXLD cốt thép giằng tường, đường kính 6 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0654 tấn
27 SXLD cốt thép giằng tường, đường kính 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2688 tấn
28 Bê tông dầm mái SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 8,0365 m3
29 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ sê nô Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4296 100m2
30 SXLD cốt thép sê nô, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,116 tấn
31 SXLD cốt thép sê nô, đường kính 8 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1821 tấn
32 Bê tông sê nô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,3886 m3
33 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1336 100m2
34 SXLD cốt thép lanh tô, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0105 tấn
35 SXLD cốt thép lanh tô, đường kính 10 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0412 tấn
36 Bê tông lanh tô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,501 m3
37 Xây tam cấp gạch thẻ 4,5x9x19 h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0486 m3
38 Xây tường bao gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 11,2862 m3
39 Xây tường trong gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,216 m3
40 Xây tường thu hồi gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=30cm h<=16m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,18 m3
41 Xây tường thu hồi gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=16m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,582 m3
42 Xây tường thành sảnh đón gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=16m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6642 m3
43 Ốp tường WC kích thước gạch 250x400 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 95,36 m2
44 Trát tường ngoài nhà, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 237,038 m2
45 Trát tường trong nhà, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 276,118 m2
46 Trát tường thu hồi (không bả và sơn), dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 42,4 m2
47 Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 40,92 m2
48 Trát dầm mái, giằng tường, lanh tô có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 55,86 m2
49 Trát dầm mái (không bả và sơn) có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 46,256 m2
50 Trát sê nô có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 40,72 m2
51 Quét flinkote chống thấm sê nô Mô tả kỹ thuật Chương V 47,392 m2
52 Láng sê nô không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 47,392 m2
53 Bả matít ngoài nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 237,038 m2
54 Bả matít vào cột, dầm, sê nô ngoài nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 72,17 m2
55 Sơn tường, cột, dầm, sê nô ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 309,208 m2
56 Bả matít vào tường trong nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 276,118 m2
57 Bả matít vào cột, dầm, trong nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 48,39 m2
58 Sơn dầm, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 324,508 m2
59 Trát đắp gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,6 m
60 Trát đắp chỉ kép, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 73,86 m
61 Đắp cát tôn nền công trình, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0485 m3
62 Bê tông lót tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,808 m3
63 Quét flinkote chống thấm WC Mô tả kỹ thuật Chương V 31,35 m2
64 Lát nền gạch ceramic kích thước 400x400 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 65,65 m2
65 Lát nền wc gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt Mô tả kỹ thuật Chương V 31,35 m2
66 Lát tam cấp đá granit Mô tả kỹ thuật Chương V 1,29 m2
67 Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x1,8mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4002 tấn
68 Lắp dựng xà gồ thép hộp Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4002 tấn
69 Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4 dem Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8874 100m2
70 Làm trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 Mô tả kỹ thuật Chương V 89,7 m2
71 Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm, không nẹp ô, chân lambri nhôm Mô tả kỹ thuật Chương V 7,29 m2
72 Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, lambri nhôm Mô tả kỹ thuật Chương V 12,6 m2
73 Lắp dựng cửa sắt kéo có lá Mô tả kỹ thuật Chương V 24,36 m2
74 Lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm, không nẹp ô Mô tả kỹ thuật Chương V 14,21 m2
75 Lắp dựng khung inox bảo vệ cửa sổ Mô tả kỹ thuật Chương V 12,96 m2
76 Sản xuất inox hộp 40x40x1,6mm trang trí sê nô Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2017 tấn
77 Lắp dựng inox hộp 40x40x1,6mm trang trí sê nô Mô tả kỹ thuật Chương V 11,7 m2
78 Lắp đặt cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
79 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 90 mm thoát nước mưa Mô tả kỹ thuật Chương V 0,168 100m
80 Đào móng hầm tự hoại, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2095 100m3
81 Đắp cát lót hầm tự hoại, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 1,728 m3
82 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,944 m3
83 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đáy hầm tự hoại Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0118 100m2
84 SXLD cốt thép đáy hầm tự hoại, đường kính 8 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0979 tấn
85 Bê tông đáy hầm tự hoại SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,864 m3
86 Xây tường hố ga, hầm tự hoại gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=30cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,3649 m3
87 Xây tường hố ga, hầm tự hoại gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2331 m3
88 Trát tường hố ga, hầm tự hoại, dày 2 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 23,52 m2
89 Láng đáy hố ga, hầm tự hoại không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,52 m2
90 Quét nước xi măng 3 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 29,04 m2
91 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan hầm tự hoại, hố ga Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0317 100m2
92 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan hầm tự hoại, hố ga đường kính 6mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0159 tấn
93 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan hầm tự hoại, hố ga đường kính 8mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0187 tấn
94 Bê tông tấm đan hầm tự hoại, hố ga đá 1x2, PC40, M200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,644 m3
95 Lắp nắp đan hầm, hố ga, thủ công, trọng lượng <=250 kg Mô tả kỹ thuật Chương V 11 cái
96 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0648 100m3
97 Cung cấp lớp đá sỏi khu wc Mô tả kỹ thuật Chương V 0,06 m3
98 Cung cấp lớp đá 1x2 khu wc Mô tả kỹ thuật Chương V 0,12 m3
99 Cung cấp lớp than hoạt tính khu wc Mô tả kỹ thuật Chương V 0,18 m3
100 Lắp đặt đồng hồ đo điện năng 1 pha trực tiếp Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
101 Lắp đặt tủ điện Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
102 Lắp đặt đèn led ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 8 bộ
103 Lắp đặt đèn led ống dài 0,6 m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 9 bộ
104 Lắp đặt ổ cắm đôi + mặt + đế Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
105 Lắp đặt công tắc 3 phím + mặt + đế Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
106 Lắp đặt công tắc 2 phím + mặt + đế Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
107 Lắp đặt công tắc 1 phím + mặt + đế Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
108 Lắp đặt MCP 1P-20A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
109 Lắp đặt MCP 1P-50A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
110 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 154 m
111 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 34 m
112 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 6 m
113 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10 mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 18 m
114 Lắp đặt nẹp nhựa 10x20 Mô tả kỹ thuật Chương V 136 m
115 Lắp đặt nẹp nhựa 22x40 Mô tả kỹ thuật Chương V 18 m
116 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 21 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,32 100m
117 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 34 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,35 100m
118 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,45 100m
119 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 114 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,07 100m
120 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 21 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
121 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 34 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
122 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
123 Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 114 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
124 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 21 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 11 cái
125 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
126 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
127 Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
128 Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 60/34 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
129 Lắp đặt tê giảm nhựa PVC, đường kính 34/21 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
130 Lắp đặt van khóa nhựa D34 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
131 Lắp đặt van khóa nhựa D21 Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
132 Lắp đặt xí bệt + vòi xịt Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
133 Lắp đặt lavabo Mô tả kỹ thuật Chương V 6 bộ
134 Lắp đặt phễu thu nước inox Mô tả kỹ thuật Chương V 11 cái
135 Lắp đặt 1 vòi xả + vòi tắm Mô tả kỹ thuật Chương V 9 bộ
E MÁI CHE
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2359 100m3
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2 m3
3 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1488 100m2
4 SXLD cốt thép móng, đường kính 6 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0123 tấn
5 SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0749 tấn
6 SXLD cốt thép móng, đường kính 12 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,033 tấn
7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,88 m3
8 Lắp bu lông neo chân cột D16, L=450 Mô tả kỹ thuật Chương V 48 cái
9 Sản xuất các kết cấu thép tấm liên kết neo cột Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0758 tấn
10 Lắp dựng thép tấm chân cột Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0758 tấn
11 Sản xuất cột bằng thép ống D90x2mm tráng kẽm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2805 tấn
12 Sản xuất giằng, xà gồ bằng thép ống D60x2mm tráng kẽm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4208 tấn
13 Lắp cột, giằng thép ống Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7013 tấn
14 Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4dem Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9767 100m2
15 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 3,0228 m2
16 Đào đất đặt đường ống thoát nước thủ công, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2336 m3
17 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính 114 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5018 100m
18 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2043 100m3
F THÁO DỠ HIỆN TRẠNG VÀ CẢI TẠO SÂN ĐƯỜNG
1 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép hiện trạng, máy khoan Mô tả kỹ thuật Chương V 85,6 m3
2 Bốc xếp phế thải nền sân lên ô tô vận chuyển Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2229 100m3
3 Vận chuyển phế thải nền sân, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2229 100m3
4 Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo Mô tả kỹ thuật Chương V 6,1145 100m3
5 Bê tông lót nền sân SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 50,2 m3
6 Lát nền sân gạch ceramic kích thước 400x400 mm chống trượt Mô tả kỹ thuật Chương V 502 m2
7 Đào gốc cây, đường kính <= 40 cm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 gốc cây
8 Đào gốc cây, đường kính <= 20 cm Mô tả kỹ thuật Chương V 21 gốc cây
9 Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m Mô tả kỹ thuật Chương V 24 1 cây/năm
10 Đào móng trụ đèn hiện trạng cần di dời, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 2,2464 m3
11 Tháo dỡ trụ đèn hiện trạng cần di dời, trọng lượng cấu kiện <=350kg Mô tả kỹ thuật Chương V 3 1 cấu kiện
12 Đắp trả đất trụ đèn, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,2464 m3
13 Tháo dỡ mái ngói chồi nghỉ, thủ công, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 31,7408 m2
14 Tháo dỡ kết mái gỗ chồi nghỉ, thủ công, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4367 m3
15 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan Mô tả kỹ thuật Chương V 2,867 m3
16 Phá dỡ kết cấu tường gạch chồi nghỉ, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 2,708 m3
17 Phá dỡ nền gạch đất nung chồi nghỉ Mô tả kỹ thuật Chương V 14,415 m2
18 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép chồi nghỉ, máy khoan Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4415 m3
19 Bốc xếp phế thải lên ô tô vận chuyển Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1253 100m3
20 Vận chuyển phế thải chồi nghỉ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1253 100m3
21 Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6265 100m3
G HÀNG RÀO
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6942 100m3
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,092 m3
3 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ móng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1262 100m2
4 SXLD cốt thép móng, đường kính 6 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0257 tấn
5 SXLD cốt thép móng, đường kính 10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1181 tấn
6 SXLD cốt thép móng, đường kính 12 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1342 tấn
7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7469 m3
8 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cổ móng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1176 100m2
9 Bê tông cổ móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M250, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,588 m3
10 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6284 100m3
11 Lót tấm nilong đổ bê tông đà giằng, đà kiềng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1315 100m2
12 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đà giằng, đà kiềng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9205 100m2
13 SXLD cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính 6 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1092 tấn
14 SXLD cốt thép đà giằng đường kính 10 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1197 tấn
15 SXLD cốt thép đà kiềng đường kính 14 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3535 tấn
16 Bê tông đà giằng, đà kiềng SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 6,575 m3
17 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cột Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3624 100m2
18 SXLD cốt thép cột, đường kính 6 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0562 tấn
19 SXLD cốt thép cột, đường kính 12 mm, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1843 tấn
20 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,812 m3
21 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ đan cột cổng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0056 100m2
22 SXLD cốt thép đan cột cổng, đường kính 6 mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,005 tấn
23 Bê tông đan cổng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0892 m3
24 Xây ốp cột cổng gạch thẻ không nung 4x8x18 h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3033 m3
25 Xây tường hàng rào gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 8,0844 m3
26 Xây tường gạch bông gió 20x20, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 23,68 m2
27 Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 202,11 m2
28 Trát cột hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 35,54 m2
29 Trát đà kiềng, giằng tường có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 92,05 m2
30 Trát đắp chỉ đơn cột hàng rào, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 64,8 m
31 Trát đắp chỉ kép cột cổng, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,6 m
32 Dán ngói mũi hài trên đầu cột cổng, ngói 75viên/ m2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7152 m2
33 Bả matít tường hàng rào Mô tả kỹ thuật Chương V 225,79 m2
34 Bả matít vào cột, giằng hàng rào Mô tả kỹ thuật Chương V 127,59 m2
35 Sơn tường, cột, dầm, hàng rào đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 353,38 m2
36 Láng lại sân sau khi thi công bằng vữa xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 48,64 m2
37 GCLD cửa cổng hàng rào pano song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 12,32 m2
38 Sơn khung cửa cổng 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 24,64 m2
39 Sơn pa nô ốp tôn cửa cổng 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 13,2 m2
40 Tháo dỡ hàng rào song sắt hiện trạng cải tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 37,38 1m2
41 Phá dỡ kết cấu tường gạch hàng rào cải tạo, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 0,237 m3
42 Phá dỡ kết cấu bê tông giằng tường hàng rào cải tạo, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 0,079 m3
43 Phá dỡ kết cấu bê tông cột hàng rào cải tạo, thủ công Mô tả kỹ thuật Chương V 0,816 m3
44 Đào xúc phế thải lên xe vận chuyển Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0214 m3
45 Vận chuyển phế thải hàng rào phá dỡ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi 1km đầu Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0202 100m3
46 Vận chuyển phế thải nền sân 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 5km tiếp theo Mô tả kỹ thuật Chương V 0,101 100m3
47 Xây tường hàng rào cải tạo gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,366 m3
48 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ giằng tường hàng rào cải tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 0,091 100m2
49 Bê tông giằng tường hàng rào cải tạo SX bằng máy trộn, đô bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,455 m3
50 Trát tường hàng rào cải tạo, dày 1,5 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật Chương V 59,15 m2
51 Trát giằng tường hàng rào cải tạo có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 11,375 m2
52 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường, cột hàng rào cải tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 30,08 1m2
53 Vẽ tranh hoạt hình thể thao, tranh cổ động (NC+VL) Mô tả kỹ thuật Chương V 29,575 m2
54 Bả matít tường hàng rào cải tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 29,575 m2
55 Bả matít vào giằng hàng rào cải tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 11,375 m2
56 Sơn tường, cột, dầm, hàng rào cải tạo đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 71,03 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->