Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200114325-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Hoằng Hóa
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200114263
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 05 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 16:43:00 đến ngày 2020-01-18 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 11,044,180,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí lán trại công trường Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; 1 Toàn bộ
2 Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; 1 Toàn bộ
B KÈ AO
1 Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5 m vào bùn Theo hồ sơ BCKTKT 2,5 100m
2 Phên nứa chắn nước Theo hồ sơ BCKTKT 50 m2
3 Đào móng kè đất cấp I bằng máy 95% Theo hồ sơ BCKTKT 2,3031 100m3
4 Đào móng kè đất cấp I Theo hồ sơ BCKTKT 12,1215 m3
5 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m Theo hồ sơ BCKTKT 26,5625 100m
6 Bê tông lót móng kè, mác 150 Theo hồ sơ BCKTKT 4,25 m3
7 Ván khuôn móng dài Theo hồ sơ BCKTKT 0,04 100m2
8 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 89,241 m3
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 1,4894 100m3
10 Bê tông giằng đỉnh kè, M200, PC40, đá 1x2 Theo hồ sơ BCKTKT 0,928 m3
11 Ván khuôn giằng kè Theo hồ sơ BCKTKT 0,04 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,0426 tấn
13 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 0,22 m3
14 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 5,5 m2
15 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m Theo hồ sơ BCKTKT 1,2154 100m3
16 Vận chuyển tiếp phế thải 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10T Theo hồ sơ BCKTKT 1,2154 100m3/1km
C NHÀ TRUYỀN THỐNG
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II (95% bằng máy) Theo hồ sơ BCKTKT 10,1754 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II (5% thủ công) Theo hồ sơ BCKTKT 53,5547 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 7,1405 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 7,1405 100m3/1km
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 35,9263 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ BCKTKT 0,488 100m2
7 Ván khuôn móng dài Theo hồ sơ BCKTKT 0,0841 100m2
8 Bê tông móng, rộng <= 250 cm, máy bơm BT tự hành, M250, PC40, đá 1x2 Theo hồ sơ BCKTKT 129,2973 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Theo hồ sơ BCKTKT 3,1557 100m2
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 4,9457 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,5577 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Theo hồ sơ BCKTKT 7,8576 tấn
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90. Tận dụng đất đào để đắp. Đắp đến cốt tự nhiên -1.35 Theo hồ sơ BCKTKT 3,5703 100m3
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 110,8781 m3
15 Ván khuôn giằng tường Theo hồ sơ BCKTKT 0,3548 100m2
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,2989 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Theo hồ sơ BCKTKT 3,9017 m3
18 Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 Theo hồ sơ BCKTKT 8,3951 m3
19 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Theo hồ sơ BCKTKT 1,1672 100m2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm. Cốt thép chân cột Theo hồ sơ BCKTKT 0,3537 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm. Cốt thép chân cột Theo hồ sơ BCKTKT 1,452 tấn
22 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,5033 m3
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,005 100m3
24 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,005 100m3/1km
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 1,0066 m3
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 1,3 m3
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ BCKTKT 0,052 100m2
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,1005 tấn
29 Xây gạch bê tông 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 3,3977 m3
30 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 23,612 m2
31 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 21,748 m2
32 Trát tường trong lần 2, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 21,748 m2
33 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Theo hồ sơ BCKTKT 5,5686 m2
34 Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3 Theo hồ sơ BCKTKT 6,262 m3
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 0,391 m3
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo hồ sơ BCKTKT 0,028 tấn
37 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo hồ sơ BCKTKT 0,0116 100m2
38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
39 Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 25,2532 m3
40 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo hồ sơ BCKTKT 3,5427 100m2
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo hồ sơ BCKTKT 1,0624 tấn
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo hồ sơ BCKTKT 3,5007 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Theo hồ sơ BCKTKT 1,997 tấn
44 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 58,678 m3
45 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ BCKTKT 5,3639 100m2
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 3,0261 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 10,2484 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,7457 tấn
49 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 207,2402 m3
50 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 17,623 100m2
51 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 18,9561 tấn
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 5,698 m3
53 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo hồ sơ BCKTKT 0,7854 100m2
54 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,2032 tấn
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,3878 tấn
56 Sản xuất xà gồ thép Theo hồ sơ BCKTKT 0,7161 tấn
57 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ BCKTKT 0,7161 tấn
58 Sơn tĩnh điện Theo hồ sơ BCKTKT 716,08 kg
59 Mái kính cường lực dày 12mm và keo Silicon liên kết Theo hồ sơ BCKTKT 112,393 m2
60 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy. Ván khuôn bê tông dầm chân thang Theo hồ sơ BCKTKT 0,0112 100m2
61 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0588 m3
62 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm. cốt thép dầm chân thang Theo hồ sơ BCKTKT 0,0072 tấn
63 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm, cốt thép dầm chân thang Theo hồ sơ BCKTKT 0,0251 tấn
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0924 m3
65 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 9,0621 m3
66 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Theo hồ sơ BCKTKT 0,8483 100m2
67 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo hồ sơ BCKTKT 0,5609 tấn
68 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Theo hồ sơ BCKTKT 0,3288 tấn
69 Xây gạch không nung 6x10,5x22, cao <=16 m, vữa XM mác 75. Xây bậc cầu thang Theo hồ sơ BCKTKT 3,3333 m3
70 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 84,83 m2
71 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 84,83 m2
72 Lát đá bậc cầu thang Theo hồ sơ BCKTKT 52,0032 m2
73 Lát đá bậc cầu thang Theo hồ sơ BCKTKT 27,2 m2
74 Sản xuất lan can bằng sắt tròn Theo hồ sơ BCKTKT 0,5726 tấn
75 Sơn tĩnh điện Theo hồ sơ BCKTKT 572,6 kg
76 Lắp dựng lan can cầu thang + lan can thông tầng Theo hồ sơ BCKTKT 115,7082 m2
77 Tay vịn gỗ Theo hồ sơ BCKTKT 142,67 m
78 Trụ gỗ cầu thang vuông 200x200x1000mm Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
79 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 16,7361 m3
80 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 8,368 m3
81 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ BCKTKT 1,1283 100m2
82 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Theo hồ sơ BCKTKT 8,0283 m3
83 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,1818 tấn
84 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 50,8598 m3
85 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 5,5787 m3
86 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,2231 100m3
87 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,2231 100m3/1km
88 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,8812 100m3
89 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 11,7784 m3
90 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tam cấp, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,9166 tấn
91 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tam cấp, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,2892 tấn
92 Xây gạch không nung 6x10,5x22, cao <=4 m, vữa XM mác 75. Xây bậc tam cấp Theo hồ sơ BCKTKT 7,902 m3
93 Lát đá bậc tam cấp Theo hồ sơ BCKTKT 105,36 m2
94 Lát đá bậc tam cấp Theo hồ sơ BCKTKT 59,265 m2
95 Sản xuất và lắp dựng lan can thép hộp sơn tĩnh điện hành lang tầng 1 Theo hồ sơ BCKTKT 95,424 m2
96 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 22,2582 m3
97 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 158,429 m3
98 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 22,7426 m3
99 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 57,2184 m3
100 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Theo hồ sơ BCKTKT 607,82 m2
101 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Theo hồ sơ BCKTKT 1.045,7321 m2
102 Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 106,0572 m2
103 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 178,4822 m2
104 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 148,0232 m2
105 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 744,6294 m2
106 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 607,82 m2
107 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 2.222,9241 m2
108 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 18,16 m
109 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 71,28 m
110 Quét sika chống thấm mái (2 lớp) Theo hồ sơ BCKTKT 835,7734 m2
111 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bo rãnh thoát nước mái M1, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 17,952 m3
112 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75. Láng mái M1 Theo hồ sơ BCKTKT 528,4766 m2
113 Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm Theo hồ sơ BCKTKT 528,4766 m2
114 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75. Láng mái SN Theo hồ sơ BCKTKT 663,1796 m2
115 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90. Đắp cát tôn nền Theo hồ sơ BCKTKT 10,1049 100m3
116 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo hồ sơ BCKTKT 72,1775 m3
117 Lát nền, sàn bằng gạch Granit 800x800mm Theo hồ sơ BCKTKT 1.144,0076 m2
118 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x800 mm Theo hồ sơ BCKTKT 38,815 m2
119 Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, hoa cương, tiết diện đá <=0,16 m2, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 151,3548 m2
120 Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, hoa cương, tiết diện đá >0,25 m2, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 77,223 m2
121 Lát đá bậu cửa. Đá Granite màu xám Theo hồ sơ BCKTKT 2,464 m2
122 Viên trang trí đá tự nhiên Theo hồ sơ BCKTKT 23,04 m2
123 Chống thấm cổ ống phễu thu sàn mái Theo hồ sơ BCKTKT 8 lỗ
124 Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao có khung xương chìm, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm hoặc tương đương, khung xương Theo hồ sơ BCKTKT 1.083,6284 m2
125 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương chìm. Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm chống ẩm hoặc tương đương, khung xương Theo hồ sơ BCKTKT 29,0412 m2
126 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương chìm. Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm hoặc tương đương, khung xương Theo hồ sơ BCKTKT 188,8593 m2
127 Công tác bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo hồ sơ BCKTKT 1.301,5289 m2
128 Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa gỗ nhóm II kính trắng an toàn 10ly kèm phụ kiện Theo hồ sơ BCKTKT 38,8 m2
129 Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương kính trắng an toàn 6ly38. Phụ kiện Kinlong hoặc tương đương Theo hồ sơ BCKTKT 34,716 m2
130 Vách kính hệ hôm xingfa kính 6ly38 Theo hồ sơ BCKTKT 6,468 m2
131 Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6,38ly, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 6,72 m2
132 Cửa sổ 4 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6ly38, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 189,6 m2
133 Cửa 4 cánh sổ mở hất, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6ly38, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 1,2 m2
134 Cửa 1 cánh sổ mở hất, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6ly38, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 1,44 m2
135 Vách kính cố định kính an toàn 6.38ly, khung bao nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương, keo chịu lực Theo hồ sơ BCKTKT 64,398 m2
136 Vách kính cố định kính an toàn 6.38ly, khung bao bằng nhôm hệ Việt Pháp Theo hồ sơ BCKTKT 106,11 m2
137 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,5727 tấn
138 Sơn tĩnh điện Theo hồ sơ BCKTKT 572,7 kg
139 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo hồ sơ BCKTKT 33,6 m2
140 Vách trang trí bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện giả gỗ Theo hồ sơ BCKTKT 285,452 m2
141 Sản xuất lam nhôm trêm mái Theo hồ sơ BCKTKT 2,8282 tấn
142 Sơn tĩnh điện màu ghi xám Theo hồ sơ BCKTKT 2.828,2 kg
143 Lắp dựng lam nhôm trêm mái Theo hồ sơ BCKTKT 9,3786 m2
144 Sản xuất nan thép hộp khánh tiết Theo hồ sơ BCKTKT 0,1944 tấn
145 Sơn sắt thép các loại 3 nước ( sơn giả gỗ) Theo hồ sơ BCKTKT 22,672 m2
146 Lắp dựng nan thép hộp khánh tiết Theo hồ sơ BCKTKT 13,32 m2
147 Bức khánh tiết Theo hồ sơ BCKTKT 33,54 m2
148 Biển tên "NHÀ TRUYỀN THỐNG HUYỆN HOẰNG HÓA" bằng Mika Theo hồ sơ BCKTKT 1 Trọn bộ
149 Chậu cây cảnh trên mái Theo hồ sơ BCKTKT 6 bồn
150 Quét sika hoặc tương đương, chống thấm WC Theo hồ sơ BCKTKT 18,7227 m2
151 Chống thấm cổ ống phễu thu sàn Theo hồ sơ BCKTKT 4 lỗ
152 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 29,0412 m2
153 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mm Theo hồ sơ BCKTKT 29,0412 m2
154 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Theo hồ sơ BCKTKT 110,688 m2
155 Con sơn thép hình đỡ bệ đá L50x50x5 Theo hồ sơ BCKTKT 12 bộ
156 Lát đá mặt bệ các loại Theo hồ sơ BCKTKT 4,004 m2
157 Công khoét lỗ bệ đá Theo hồ sơ BCKTKT 8 lỗ
158 Vách ngăn compact chịu nước , phụ kiện INOX 304 dày 12mm Theo hồ sơ BCKTKT 25,557 m2
159 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m ( dự kiến mỗi tầng thi công 2 tháng) Theo hồ sơ BCKTKT 11,7854 100m2
160 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m ( dự kiến thi công 4 tháng) Theo hồ sơ BCKTKT 13,0658 100m2
161 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm Theo hồ sơ BCKTKT 11,7854 100m2
162 Tủ điện tổng TĐ-1 KT 800x600x200 loại gắn tường, 2 lớp cánh, tôn dày 2mm Theo hồ sơ BCKTKT 3 hộp
163 MCCB-3P-63A, 10KA Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
164 MCCB-2P-50A, 6KA Theo hồ sơ BCKTKT 3 cái
165 MCB-1P-10A, 6KA Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
166 MCB-1P-30A, 6KA Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
167 MCB-1P-40A, 6KA Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
168 Lắp đặt ổ cắm đôi 2P+1E 16A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 85 cái
169 Lắp đặt công tắc 1 hạt 10A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
170 Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 26 cái
171 Lắp đặt công tắc 3 hạt 10A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
172 Đế âm Theo hồ sơ BCKTKT 118 cái
173 Lắp đặt đèn ốp trần D250 Theo hồ sơ BCKTKT 28 bộ
174 Lắp đặt đèn ốp trần D110 Theo hồ sơ BCKTKT 423 bộ
175 Lắp đặt đèn trùm lớn Theo hồ sơ BCKTKT 1 bộ
176 Lắp đặt đèn ốp trang trí cột Theo hồ sơ BCKTKT 16 bộ
177 Đèn led cho biển hiệu Theo hồ sơ BCKTKT 1 bộ
178 Lắp điều hòa 12000BTU Theo hồ sơ BCKTKT 4 máy
179 Điều hòa 12000BTU Theo hồ sơ BCKTKT 4 máy
180 Cáp mạng Cat5 Theo hồ sơ BCKTKT 200 m
181 Lắp đặt dây CU/PVC 4x16 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 100 m
182 Lắp đặt dây CU/PVC 2x2.5 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 1.000 m
183 Lắp đặt dây CU/PVC 2x1.5 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 1.200 m
184 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,35 100m
185 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,35 100m
186 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 luồn dây(Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Theo hồ sơ BCKTKT 350 m
187 Ống uPVC D21 Theo hồ sơ BCKTKT 0,42 100m
188 Bảo ôn bọc ống nước ngưng D21 Theo hồ sơ BCKTKT 0,42 100m
189 Máy trạm cho HT camera Theo hồ sơ BCKTKT 1 bộ
190 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hikvision DS-2CD2T43G0-I8 Theo hồ sơ BCKTKT 22 bộ
191 Cáp RG-11 Theo hồ sơ BCKTKT 420 m
192 Lắp đặt kim thu sét loại kim D16 dài 1m (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
193 Gia công và đóng cọc chống sét L63x6 dài 2.5m(Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Theo hồ sơ BCKTKT 4 cọc
194 Thép dẹt 40x4 hàn nối cọc Theo hồ sơ BCKTKT 2 m
195 Thép tròn D12 hàn nối kim thu Theo hồ sơ BCKTKT 80 m
196 Mối nối hàn Theo hồ sơ BCKTKT 12 bộ
197 Ống PPR PN16 D32 Theo hồ sơ BCKTKT 0,16 100m
198 Ống PPR PN16 D25 Theo hồ sơ BCKTKT 0,36 100m
199 Ống PPR PN16 D20 Theo hồ sơ BCKTKT 0,78 100m
200 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,16 100m
201 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,36 100m
202 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,78 100m
203 Lắp đặt măng sông nối ống D32mm Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
204 Lắp đặt măng sông nối ống D25mm Theo hồ sơ BCKTKT 30 cái
205 Lắp đặt măng sông nối ống D20mm Theo hồ sơ BCKTKT 40 cái
206 Cút PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
207 Cút PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 22 cái
208 Cút PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 52 cái
209 Tê thu PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
210 Tê thu PPR D25/20 Theo hồ sơ BCKTKT 16 cái
211 Tê thu PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 18 cái
212 Côn thu PPR D25/20 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
213 Cút PPR D32 ren ngoài Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
214 Cút PPR D25 ren ngoài Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
215 Cút PPR D20 ren trong Theo hồ sơ BCKTKT 32 cái
216 Chếch PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
217 Chếch PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
218 Chếch PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 10 cái
219 Rắc co PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
220 Rắc co PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
221 Bịt zen nhựa D20 Theo hồ sơ BCKTKT 32 cái
222 Van xoay chiều D32 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
223 Van xoay chiều D25 Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
224 Ống PVC Class1 D140 Theo hồ sơ BCKTKT 0,1 100m
225 Ống PVC Class1 D110 Theo hồ sơ BCKTKT 0,2 100m
226 Ống PVC Class1 D90 Theo hồ sơ BCKTKT 1,2 100m
227 Ống PVC Class1 D75 Theo hồ sơ BCKTKT 0,38 100m
228 Ống PVC Class1 D48 Theo hồ sơ BCKTKT 0,12 100m
229 Ống PVC Class1 D34 Theo hồ sơ BCKTKT 0,2 100m
230 Cút PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
231 Cút PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
232 Cút PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 18 cái
233 Cút PVC D48 Theo hồ sơ BCKTKT 12 cái
234 Cút PVC D34 Theo hồ sơ BCKTKT 12 cái
235 Chếch PVC D140 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
236 Chếch PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 14 cái
237 Chếch PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 32 cái
238 Chếch PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 20 cái
239 Chếch PVC D48 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
240 Chếch PVC D34 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
241 Y xiên PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
242 Y xiên PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
243 Y xiên PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 12 cái
244 Y xiên PVC D34 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
245 Côn thu PVC D110/34 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
246 Côn thu PVC D90/75 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
247 Côn thu PVC D75/48 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
248 Côn thu PVC D75/34 Theo hồ sơ BCKTKT 12 cái
249 Bịt chụp D110 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
250 Bịt chụp D90 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
251 Bịt chụp D75 Theo hồ sơ BCKTKT 14 cái
252 Bịt chụp D48 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
253 Bịt chụp D34 Theo hồ sơ BCKTKT 10 cái
254 Lắp đặt chậu xí bệt Theo hồ sơ BCKTKT 6 bộ
255 Lắp đặt xịt xí Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
256 Lavabo Theo hồ sơ BCKTKT 8 bộ
257 Vòi lavabo Theo hồ sơ BCKTKT 8 bộ
258 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo hồ sơ BCKTKT 4 bộ
259 Van xả tiểu nam Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
260 Bình nóng lạnh Theo hồ sơ BCKTKT 2 bộ
261 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 Theo hồ sơ BCKTKT 1 bể
262 Máy Bơm nước sạch Q=2m3/h; H=15m Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
263 Lắp đặt gương soi Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
264 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
265 Van phao điện Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
266 Van phao cơ D40 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
267 Thoát sàn inox D75 Theo hồ sơ BCKTKT 12 cái
268 Trõ hút D40 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
269 Phễu thu nước mái D90 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
270 Cầu chắn rác D90 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
D NHÀ TƯỞNG NIỆM CẢI TẠO
1 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Theo hồ sơ BCKTKT 407,2082 m2
2 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 208,8893 m2
3 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 198,3189 m2
4 Cạo bỏ sơn cũ trên cửa đi, cửa sổ Theo hồ sơ BCKTKT 49,9776 m2
5 Sơn mới cửa đi cửa sổ màu theo hiện trạng Theo hồ sơ BCKTKT 49,9776 m2
6 Vệ sinh mái nhà ẩm mốc, rêu xanh Theo hồ sơ BCKTKT 174,5354 m2
7 Thay mới lam bê tông trang trí KT 750x900 Theo hồ sơ BCKTKT 1 toàn bộ
8 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo hồ sơ BCKTKT 2,8841 100m2
9 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Theo hồ sơ BCKTKT 0,6432 100m2
E NHÀ VỆ SINH NGOÀI TRỜI
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Theo hồ sơ BCKTKT 0,094 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,4946 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ BCKTKT 0,1783 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 1,9021 m3
5 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 2,0596 m3
6 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 2,7461 m3
7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, PC40, đá 1x2 Theo hồ sơ BCKTKT 1,3077 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,117 tấn
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90. Tận dụng đất đào để đắp Theo hồ sơ BCKTKT 0,033 100m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,0659 100m3
11 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0821 100m3
12 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 0,4323 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0288 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 0,475 m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 0,391 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ BCKTKT 0,008 100m2
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,0329 tấn
18 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 1,2857 m3
19 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 11,2 m2
20 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 13,248 m2
21 Trát tường trong lần 2, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 13,248 m2
22 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Theo hồ sơ BCKTKT 2,8386 m2
23 Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3 Theo hồ sơ BCKTKT 3,1225 m3
24 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 0,391 m3
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo hồ sơ BCKTKT 0,028 tấn
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo hồ sơ BCKTKT 0,0116 100m2
27 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo hồ sơ BCKTKT 0,1426 100m2
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,0148 tấn
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,0928 tấn
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 0,7841 m3
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ BCKTKT 0,0471 100m2
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,0276 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ BCKTKT 0,1799 tấn
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 0,5183 m3
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo hồ sơ BCKTKT 0,326 100m2
37 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,3903 tấn
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 3,036 m3
39 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 5,2923 100m3
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Theo hồ sơ BCKTKT 2,754 m3
41 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 2,18 m3
42 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 9,8498 m3
43 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 16,323 m2
44 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 52,74 m2
45 Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 9,306 m2
46 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 4,71 m2
47 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 28,2176 m2
48 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 52,74 m2
49 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ BCKTKT 58,5566 m2
50 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 28,3206 m2
51 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 300x300mm Theo hồ sơ BCKTKT 25,4046 m2
52 Lát đá bậc tam cấp, bậu cửa vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 2,916 m2
53 Láng mái, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 27,9444 m2
54 Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng hoặc tương đương Theo hồ sơ BCKTKT 32,2484 m2
55 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 27,9444 m2
56 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Theo hồ sơ BCKTKT 60,117 m2
57 Con sơn thép hình đỡ bệ đá L50x50x5 Theo hồ sơ BCKTKT 6 bộ
58 Lát đá mặt bệ các loại Theo hồ sơ BCKTKT 2,494 m2
59 Công khoét lỗ bệ đá Theo hồ sơ BCKTKT 4 lỗ
60 Vách ngăn compact chịu nước , phụ kiện INOX 304 dày 12mm Theo hồ sơ BCKTKT 1,54 m2
61 Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6,38ly, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 11,13 m2
62 Cửa 1 cánh sổ mở hất, cửa nhựa lõi thép, kính trắng an toàn 6ly38, phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất Theo hồ sơ BCKTKT 3,24 m2
63 Ống PPR PN16 D32 Theo hồ sơ BCKTKT 0,16 100m
64 Ống PPR PN16 D25 Theo hồ sơ BCKTKT 0,52 100m
65 Ống PPR PN16 D20 Theo hồ sơ BCKTKT 0,6 100m
66 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,16 100m
67 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,52 100m
68 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,6 100m
69 Lắp đặt măng sông nối ống D32mm Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
70 Lắp đặt măng sông nối ống D25mm Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
71 Lắp đặt măng sông nối ống D20mm Theo hồ sơ BCKTKT 16 cái
72 Cút PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
73 Cút PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 14 cái
74 Cút PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 45 cái
75 Tê thu PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
76 Tê thu PPR D25/20 Theo hồ sơ BCKTKT 10 cái
77 Tê thu PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
78 Côn thu PPR D25/20 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
79 Cút PPR D32 ren ngoài Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
80 Cút PPR D20 ren trong Theo hồ sơ BCKTKT 16 cái
81 Chếch PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
82 Chếch PPR D20 Theo hồ sơ BCKTKT 10 cái
83 Rắc co PPR D32 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
84 Bịt zen nhựa D20 Theo hồ sơ BCKTKT 16 cái
85 Van xoay chiều D32 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
86 Van xoay chiều D25 Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
87 Van phao cơ D40 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
88 Ống PVC Class1 D110 Theo hồ sơ BCKTKT 0,18 100m
89 Ống PVC Class1 D90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,12 100m
90 Ống PVC Class1 D75 Theo hồ sơ BCKTKT 0,16 100m
91 Ống PVC Class1 D48 Theo hồ sơ BCKTKT 0,04 100m
92 Ống PVC Class1 D34 Theo hồ sơ BCKTKT 0,04 100m
93 Cút PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
94 Cút PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 3 cái
95 Cút PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
96 Cút PVC D48 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
97 Cút PVC D34 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
98 Chếch PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
99 Chếch PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
100 Chếch PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 8 cái
101 Chếch PVC D48 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
102 Chếch PVC D34 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
103 Y xiên PVC D110 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
104 Y xiên PVC D90 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
105 Y xiên PVC D75 Theo hồ sơ BCKTKT 10 cái
106 Côn thu PVC D90/75 Theo hồ sơ BCKTKT 6 cái
107 Côn thu PVC D75/48 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
108 Côn thu PVC D75/34 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
109 Bịt chụp D110 Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
110 Bịt chụp D90 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
111 Bịt chụp D75 Theo hồ sơ BCKTKT 7 cái
112 Bịt chụp D48 Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
113 Bịt chụp D34 Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
114 Lắp đặt chậu xí bệt Theo hồ sơ BCKTKT 5 bộ
115 Lắp đặt xịt xí Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
116 Lavabo Theo hồ sơ BCKTKT 4 bộ
117 Vòi lavabo Theo hồ sơ BCKTKT 4 bộ
118 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo hồ sơ BCKTKT 3 bộ
119 Van xả tiểu nam Theo hồ sơ BCKTKT 3 cái
120 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 Theo hồ sơ BCKTKT 1 bể
121 Lắp đặt gương soi Theo hồ sơ BCKTKT 4 cái
122 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo hồ sơ BCKTKT 5 cái
123 Thoát sàn inox D75 Theo hồ sơ BCKTKT 7 cái
124 Tủ điện chứa 4 modul Theo hồ sơ BCKTKT 1 hộp
125 MCCB-2P-30A, 6KA Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
126 Lắp đặt ổ cắm đôi 2P+1E 16A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
127 Lắp đặt công tắc 1 hạt 10A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 2 cái
128 Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A lắp âm tường Theo hồ sơ BCKTKT 3 cái
129 Đế âm Theo hồ sơ BCKTKT 7 cái
130 Lắp đặt đèn ốp trần D250 Theo hồ sơ BCKTKT 2 bộ
131 Lắp đặt đèn ốp trần D150 Theo hồ sơ BCKTKT 5 bộ
132 Lắp đặt dây CU/PVC 2x6 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 110 m
133 Lắp đặt dây CU/PVC 2x2.5 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 20 m
134 Lắp đặt dây CU/PVC 2x1.5 mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 40 m
F HẠNG MỤC KHUÔN VIÊN SÂN VƯỜN, ĐƯỜNG, VỈA HÈ
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Theo hồ sơ BCKTKT 0,2006 100m3
2 Đào móng đài phun nước rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo hồ sơ BCKTKT 1,0557 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0076 100m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác Theo hồ sơ BCKTKT 0,3664 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,7231 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 250 Theo hồ sơ BCKTKT 9,5369 m3
7 Quét Sika chống thấm Theo hồ sơ BCKTKT 73,0051 m2
8 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 44,1563 m2
9 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 28,8488 m2
10 Công tác ốp đá granit tự nhiên thành bể và mặt bể , vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 28,8488 m2
11 Lát đá granit tự nhiên đáy bể, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 44,1563 m2
12 Đài phun nước bằng bê tông xi măng giả đá, cao 5 tầng kích thước phù hợp với bể Theo hồ sơ BCKTKT 0 bộ
13 Máy Bơm chìm Q=5m3/h Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
14 Máy Bơm chìm Q=2m3/h Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
15 Đầu phun nước đài chính giữa Theo hồ sơ BCKTKT 1 bộ
16 Đầu phun nước đài tròn Theo hồ sơ BCKTKT 8 bộ
17 Ống PPR PN16 D40 Theo hồ sơ BCKTKT 0,24 100m
18 Ống PPR PN16 D25 Theo hồ sơ BCKTKT 0,15 100m
19 Ống PPR PN16 D20 Theo hồ sơ BCKTKT 0,4 100m
20 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,24 100m
21 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,15 100m
22 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm Theo hồ sơ BCKTKT 0,4 100m
23 Van khóa PPR D40 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
24 Van khóa PPR D25 Theo hồ sơ BCKTKT 9 cái
25 Van phao cơ D20 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
26 Van khóa PVC D60 Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
27 Ống PVC Class1 D90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,06 100m
28 Ống PVC Class1 D60 Theo hồ sơ BCKTKT 0,2 100m
29 Đào rãnh đặt cáp ngầm, cáp ngầm chiếu sáng Theo hồ sơ BCKTKT 1,404 100m3
30 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,98 Theo hồ sơ BCKTKT 0,6787 100m3
31 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo hồ sơ BCKTKT 0,5429 100m3
32 Lưới báo hiệu cáp Theo hồ sơ BCKTKT 1,17 100m2
33 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D40/32 bảo vệ cáp Theo hồ sơ BCKTKT 300 m
34 Lắp đặt ống PVC D40 Theo hồ sơ BCKTKT 20 m
35 Rải cáp ngầm Cu/XLPE/PVC 4x6+4Emm2 Theo hồ sơ BCKTKT 3,54 100m
36 Dây đồng trần tiếp địa liên hoàn Theo hồ sơ BCKTKT 0,6 100m
37 Luồn cáp cửa cột Theo hồ sơ BCKTKT 11 đầu cáp
38 Luồn dây lên đèn Cu/PVC 2x2.5mm2 Theo hồ sơ BCKTKT 1,2 100 m
39 Lắp bảng điện cửa cột Theo hồ sơ BCKTKT 2 bảng
40 Đánh số cột Theo hồ sơ BCKTKT 1,1 10 cột
41 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôi bằng thép Theo hồ sơ BCKTKT 22 1 vị trí
42 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng + tủ điện tổng toàn khu Theo hồ sơ BCKTKT 1 tủ
43 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0931 100m3
44 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, Rộng <=1m, sâu >1m, đất cấp II. Đào hố móng trụ đèn chiếu sáng ngoài nhà Theo hồ sơ BCKTKT 0,4901 m3
45 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,0187 100m3
46 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 0,891 m3
47 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200. Bê tông móng cột đèn Theo hồ sơ BCKTKT 7,04 m3
48 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật. Ván khuôn bê tông móng Theo hồ sơ BCKTKT 0,352 100m2
49 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300x675 Theo hồ sơ BCKTKT 11 cộ
50 Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m Theo hồ sơ BCKTKT 11 cột
51 Lắp đèn và choá đèn cao áp (lắp lốp) ở độ cao <= 12m Theo hồ sơ BCKTKT 11 chóa
52 Làm tiếp địa cho cột điện Theo hồ sơ BCKTKT 11 bộ
53 Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm Theo hồ sơ BCKTKT 11 bộ
54 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 16,74 m3
55 Bó vỉa sân đường bằng đá, bó vỉa thẳng 10x20x100 cm Theo hồ sơ BCKTKT 558 md
56 Lắp đặt Bó vỉa sân đường bằng đá, bó vỉa thẳng 10x20x100 cm Theo hồ sơ BCKTKT 558 m
57 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90. Đắp cát nền sân Theo hồ sơ BCKTKT 0,9234 100m3
58 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 184,6875 m3
59 Lớp nilong chống mất nước bê tông Theo hồ sơ BCKTKT 1.846,875 m2
60 Lát sân bằng đá Thanh Hóa 400x400x4mm Theo hồ sơ BCKTKT 1.846,875 m2
61 Đắp đất màu trồng cây Theo hồ sơ BCKTKT 180 m3
62 Trồng cỏ lá tre Theo hồ sơ BCKTKT 1.800 m2
63 Cột cờ Theo hồ sơ BCKTKT 1 cái
64 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II. Đào rãnh thoát nước (95% đào bằng máy) Theo hồ sơ BCKTKT 1,6667 100m3
65 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II. (5% đào bằng thủ công) Theo hồ sơ BCKTKT 9,0208 m3
66 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Theo hồ sơ BCKTKT 14,7175 100m3
67 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II. Theo hồ sơ BCKTKT 0,8176 m3
68 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo hồ sơ BCKTKT 19,2251 100m3
69 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ BCKTKT 11,4663 m3
70 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 19,9815 m3
71 Ván khuôn móng dài Theo hồ sơ BCKTKT 0,4313 100m2
72 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ BCKTKT 38,4421 m3
73 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ BCKTKT 243,0967 m2
74 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo hồ sơ BCKTKT 0,641 100m3
75 Cống BTCT D300 Theo hồ sơ BCKTKT 39 md
76 Đế cống D300 Theo hồ sơ BCKTKT 39 cái
77 Cống BTCT D600 Theo hồ sơ BCKTKT 20 md
78 Đế cống D600 Theo hồ sơ BCKTKT 20 cái
79 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ BCKTKT 17,0625 m3
80 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo hồ sơ BCKTKT 1,2917 tấn
81 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Theo hồ sơ BCKTKT 1,3177 100m2
82 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Theo hồ sơ BCKTKT 523 cái
83 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo hồ sơ BCKTKT 16 cái
G Chi phí dự phòng
1 Chi phí dự phòng Không quá 5% 1 TB
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->