Gói thầu: Xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200106338-01
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200106222
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 19:13:00 đến ngày 2020-01-14 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 11,042,416,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 160,000,000 VNĐ ((Một trăm sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY DỰNG
B NỀN, MẶT ĐƯỜNG
C ĐÀO ĐẮP
1 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II 325,218 m3
2 Đào san đất đất cấp II 13,009 100m3
3 Đào nền đường làm mới, đất cấp III 35,526 m3
4 Đào san đất đất cấp III 1,421 100m3
5 Đào khuôn đường, đất cấp III 262,964 m3
6 Đào san đất đất cấp III 10,519 100m3
7 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 12,224 100m3
8 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,056 100m3
9 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,826 100m3
10 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,305 100m3
D NỀN, MẶT ĐƯỜNG
E MẶT ĐƯỜNG MỚI KCII
1 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 9,298 100m3
2 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,324 100m3
3 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98 6,198 100m3
4 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98 1,55 100m3
5 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới 15,496 100m3
6 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới 6,973 100m3
7 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 38,74 100m2
8 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm 38,74 100m2
9 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 38,74 100m2
10 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm 38,74 100m2
11 Bê tông nhựa hạt thô, hàm lượng nhựa 4,5% 629,912 tấn
12 Bê tông nhựa hạt mịn, hàm lượng nhựa 6% 469,529 tấn
F MẶT ĐƯỜNG CŨ KCI
1 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 10,38 100m2
2 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm 10,38 100m2
3 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 10,38 100m2
4 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm 10,38 100m2
5 Bê tông nhựa hạt thô, hàm lượng nhựa 4,5% 168,779 tấn
6 Bê tông nhựa hạt mịn, hàm lượng nhựa 6% 125,806 tấn
G CÂY XANH
1 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 4,134 100m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 1,867 100m2
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 28,426 m3
4 Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 32,426 m3
5 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm 934 m
6 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 230x260x50 cm 3 m
7 Đắp đất màu trồng cây 94,464 m3
8 Cây Dáng Hương 123 cây
9 Cây hoa giấy cao 80cm 380 cây
10 Cây viền hoa mẫu đơn cao 20cm 865 md
H AN TOÀN GIAO THÔNG
1 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm 235,26 m2
2 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 10 mm 30 m2
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II 2,34 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,128 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 1,6 m3
6 Biển tam giác phản quang cạnh 700 5 cái
7 Biển tròn phản quang D700 8 cái
8 Biển báo phản quang, loại biển vuông 4 cái
9 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm 17 cái
I PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
J CỐNG DỌC ĐƯỜNG D800
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II 99,786 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II 3,991 100m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,317 100m3
4 Cống tròn D800, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 139 md
5 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm 57 đoạn ống
6 Đế cống D800, mác 200 226 cái
7 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm 226 cái
8 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm 56 mối nối
9 Joint cao su 140,672 md
10 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 35,168 m2
K CỐNG DỌC ĐƯỜNG D1000
1 Cống tròn D1000, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 219 md
2 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <=1000mm 89 đoạn ống
3 Đế cống D1000, mác 200 354 cái
4 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm 354 cái
5 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm 88 mối nối
6 Joint cao su 276,32 md
7 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 69,08 m2
L CỐNG NGANG ĐƯỜNG D400
1 Cống tròn D400, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 76 md
2 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm 31 đoạn ống
3 Đế cống D400, mác 200 126 cái
4 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 400mm 126 cái
5 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm 30 mối nối
6 Joint cao su 37,68 md
7 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 9,42 m2
M GA THĂM THOÁT NƯỚC MƯA D1000+D800
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II 4,16 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II 0,166 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp II 0,208 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II 0,208 100m3
5 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,065 100m3
6 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 3,02 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,209 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,061 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,9 tấn
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 5,01 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm 1,031 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m 0,556 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m 3,183 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính >18 mm, tường cao <= 4 m 0,164 tấn
15 Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 250 12,66 m3
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,878 tấn
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,167 100m2
18 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 4,19 m3
19 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan 9 cái
20 Bộ ga gang thân vuông, nắp tròn, có khóa chống mất cắp 9 bộ
21 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng <= 250 kg 9 cái
N GA THU NƯỚC MƯA
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II 9,9 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II 0,396 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp II 0,495 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II 0,495 100m3
5 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,274 100m3
6 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 4,5 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,228 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 6,66 m3
9 Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75 19,44 m3
10 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 86,94 m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,551 100m2
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 6,84 m3
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,608 tấn
14 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 3,06 m3
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,234 100m2
16 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng > 250 kg 18 cái
17 Bộ nắp ga thu nước bằng gang 530x960 18 bộ
O CỐNG HỘP BXH=2.5X2.5
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II 44,7 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II 1,788 100m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,184 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp III 2,051 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III 2,051 100m3
6 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,596 100m3
7 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 54,344 100m
8 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 12,55 m3
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 10,44 m3
10 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 29,43 m3
11 Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 6,46 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,092 100m2
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 2,35 m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 12,52 m3
15 Cống hộp 2.5mx2.5m 20 md
16 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m, quy cách 2500x2500mm 17 đoạn cống
17 Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách 2500x2500mm 17 mối nối
18 Quét nhựa đường chống thấm và mối nối cống hộp 2x5mx2.5m 17 ống cống
P CHIẾU SÁNG
Q CỘT THÉP BÁT GIÁC CAO 11M
1 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 0,131 100m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II 103,2 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 103,2 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,617 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 13,466 m3
6 Khung móng cột M24x300x300x675 15 chiếc
7 Khung móng cột M16x240x240x525 1 chiếc
8 Khung móng cột M30x1375x8 1 chiếc
9 Ống nhựa xoắn HDPE D50/40 550 md
10 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn D50/40 5,5 100m
R PHẦN LẮP ĐẶT
1 Cột thép bát giác cao 8m liền cần đơn 15 chiếc
2 Cột thép bát giác cao 14m 1 chiếc
3 Đèn Led 15 chiếc
4 Đèn pha led 4 chiếc
5 Đèn trang trí Led biểu tượng khuê văn các (2 mặt) 15 bộ
6 Tủ điện điều khiển HTCS 1000x600x350 1 chiếc
7 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 22 chiếc
8 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 300 m
9 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC/dsta/pvc-4x10mm2 4x10mm2 550 m
10 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC-1x10 mm2 550 m
11 Đầu cốt đồng M10 155 cái
12 Thí nghiệm tiếp địa cột thép, tủ điện cs 17 vị trí
13 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 0,84 m2
S KÈ ĐÁ HỘC
T ĐÀO, ĐẮP KÈ
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II 4,091 100m3
2 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II 102,268 m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 1,842 100m3
U KÈ 1.2M
1 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 11,05 m3
2 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 44,2 m3
3 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 56,1 m3
4 Lắp đặt ống nhựa PVC D60 0,28 100m
5 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 0,017 100m3
6 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 0,01 100m3
7 Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 0,008 100m3
8 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa 9,44 m2
9 Mua đất sét dẻo 3,024 m3
10 Đắp đất sét dẻo 3,024 m3
11 Vải địa kỹ thuật 7,04 m2
V KÈ 1.6M
1 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 34,37 m3
2 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 137,48 m3
3 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 235,68 m3
4 Lắp đặt ống nhựa PVC D60 0,82 100m
5 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 0,05 100m3
6 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 0,03 100m3
7 Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 0,022 100m3
8 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa 36,48 m2
9 Mua đất sét dẻo 8,856 m3
10 Đắp đất sét dẻo 8,856 m3
11 Vải địa kỹ thuật 24,96 m2
W VỈA HÈ, BÓ VỈA VÀ ĐAN RÃNH
X VỈA HÈ
1 Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, cát vàng gia cố 8% ximăng 3,189 100m3
2 Đắp cát vàng tạo phẳng 159,442 m3
3 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 6cm 3.188,83 m2
Y BÓ VỈA VÀ ĐAN RÃNH
Z BÓ VỈA 23X26X100
1 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 3,053 100m2
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 86,21 m3
3 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm 898 m
AA TẤM ĐAN RÃNH
1 Sản xuất tấm đan rãnh kích thước 500x300x60 1.768 cái
2 Lát tấm đan rãnh 265,2 m2
AB BỜ VÂY THI CÔNG
1 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 7,4 100m
2 Ghép phên nứa bờ vây 120 m2
3 Thép fi D4 giằng bờ vây 88,736 kg
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 42 m3
5 Nhổ cọc tre 7,4 100m
6 Tháo dỡ phên nứa bờ vây 120 m2
7 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II 42 m3
8 Bơm nước thi công bờ vây 5CV 5 ca
AC LAN CAN
1 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,07 100m2
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 1,408 m3
3 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 15,84 m2
4 Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ 15,84 m2
5 Sản xuất lan can sắt 0,62 tấn
6 Lắp dựng lan can sắt 22 m2
7 Sơn sắt thép các loại 3 nước 22 m2
AD CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->