Gói thầu: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200106338-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200106222 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 19:13:00 đến ngày 2020-01-14 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,042,416,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 160,000,000 VNĐ ((Một trăm sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY DỰNG | |||
B | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
C | ĐÀO ĐẮP | |||
1 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | 325,218 | m3 | |
2 | Đào san đất đất cấp II | 13,009 | 100m3 | |
3 | Đào nền đường làm mới, đất cấp III | 35,526 | m3 | |
4 | Đào san đất đất cấp III | 1,421 | 100m3 | |
5 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 262,964 | m3 | |
6 | Đào san đất đất cấp III | 10,519 | 100m3 | |
7 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 12,224 | 100m3 | |
8 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,056 | 100m3 | |
9 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,826 | 100m3 | |
10 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,305 | 100m3 | |
D | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
E | MẶT ĐƯỜNG MỚI KCII | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 9,298 | 100m3 | |
2 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,324 | 100m3 | |
3 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 6,198 | 100m3 | |
4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1,55 | 100m3 | |
5 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | 15,496 | 100m3 | |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 6,973 | 100m3 | |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 38,74 | 100m2 | |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm | 38,74 | 100m2 | |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 38,74 | 100m2 | |
10 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 38,74 | 100m2 | |
11 | Bê tông nhựa hạt thô, hàm lượng nhựa 4,5% | 629,912 | tấn | |
12 | Bê tông nhựa hạt mịn, hàm lượng nhựa 6% | 469,529 | tấn | |
F | MẶT ĐƯỜNG CŨ KCI | |||
1 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 10,38 | 100m2 | |
2 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm | 10,38 | 100m2 | |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 10,38 | 100m2 | |
4 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 10,38 | 100m2 | |
5 | Bê tông nhựa hạt thô, hàm lượng nhựa 4,5% | 168,779 | tấn | |
6 | Bê tông nhựa hạt mịn, hàm lượng nhựa 6% | 125,806 | tấn | |
G | CÂY XANH | |||
1 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,134 | 100m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 1,867 | 100m2 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 28,426 | m3 | |
4 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 32,426 | m3 | |
5 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm | 934 | m | |
6 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 230x260x50 cm | 3 | m | |
7 | Đắp đất màu trồng cây | 94,464 | m3 | |
8 | Cây Dáng Hương | 123 | cây | |
9 | Cây hoa giấy cao 80cm | 380 | cây | |
10 | Cây viền hoa mẫu đơn cao 20cm | 865 | md | |
H | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm | 235,26 | m2 | |
2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 10 mm | 30 | m2 | |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 2,34 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,128 | 100m2 | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 1,6 | m3 | |
6 | Biển tam giác phản quang cạnh 700 | 5 | cái | |
7 | Biển tròn phản quang D700 | 8 | cái | |
8 | Biển báo phản quang, loại biển vuông | 4 | cái | |
9 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm | 17 | cái | |
I | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
J | CỐNG DỌC ĐƯỜNG D800 | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | 99,786 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 3,991 | 100m3 | |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,317 | 100m3 | |
4 | Cống tròn D800, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 | 139 | md | |
5 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm | 57 | đoạn ống | |
6 | Đế cống D800, mác 200 | 226 | cái | |
7 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm | 226 | cái | |
8 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | 56 | mối nối | |
9 | Joint cao su | 140,672 | md | |
10 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 35,168 | m2 | |
K | CỐNG DỌC ĐƯỜNG D1000 | |||
1 | Cống tròn D1000, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 | 219 | md | |
2 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <=1000mm | 89 | đoạn ống | |
3 | Đế cống D1000, mác 200 | 354 | cái | |
4 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm | 354 | cái | |
5 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm | 88 | mối nối | |
6 | Joint cao su | 276,32 | md | |
7 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 69,08 | m2 | |
L | CỐNG NGANG ĐƯỜNG D400 | |||
1 | Cống tròn D400, mác 300, tải trọng tiêu chuẩn HL93 | 76 | md | |
2 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm | 31 | đoạn ống | |
3 | Đế cống D400, mác 200 | 126 | cái | |
4 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 400mm | 126 | cái | |
5 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm | 30 | mối nối | |
6 | Joint cao su | 37,68 | md | |
7 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 9,42 | m2 | |
M | GA THĂM THOÁT NƯỚC MƯA D1000+D800 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | 4,16 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 0,166 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp II | 0,208 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0,208 | 100m3 | |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,065 | 100m3 | |
6 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 3,02 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,209 | 100m2 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,061 | tấn | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,9 | tấn | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 5,01 | m3 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | 1,031 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | 0,556 | tấn | |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | 3,183 | tấn | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính >18 mm, tường cao <= 4 m | 0,164 | tấn | |
15 | Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 250 | 12,66 | m3 | |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,878 | tấn | |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,167 | 100m2 | |
18 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 4,19 | m3 | |
19 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | 9 | cái | |
20 | Bộ ga gang thân vuông, nắp tròn, có khóa chống mất cắp | 9 | bộ | |
21 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng <= 250 kg | 9 | cái | |
N | GA THU NƯỚC MƯA | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | 9,9 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 0,396 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp II | 0,495 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0,495 | 100m3 | |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,274 | 100m3 | |
6 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 4,5 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,228 | 100m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 6,66 | m3 | |
9 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75 | 19,44 | m3 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 86,94 | m2 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,551 | 100m2 | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 6,84 | m3 | |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,608 | tấn | |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 3,06 | m3 | |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,234 | 100m2 | |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng > 250 kg | 18 | cái | |
17 | Bộ nắp ga thu nước bằng gang 530x960 | 18 | bộ | |
O | CỐNG HỘP BXH=2.5X2.5 | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II | 44,7 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 1,788 | 100m3 | |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,184 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m đất cấp III | 2,051 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 2,051 | 100m3 | |
6 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,596 | 100m3 | |
7 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 54,344 | 100m | |
8 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 12,55 | m3 | |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | 10,44 | m3 | |
10 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 29,43 | m3 | |
11 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 | 6,46 | m3 | |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,092 | 100m2 | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 2,35 | m3 | |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 12,52 | m3 | |
15 | Cống hộp 2.5mx2.5m | 20 | md | |
16 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m, quy cách 2500x2500mm | 17 | đoạn cống | |
17 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách 2500x2500mm | 17 | mối nối | |
18 | Quét nhựa đường chống thấm và mối nối cống hộp 2x5mx2.5m | 17 | ống cống | |
P | CHIẾU SÁNG | |||
Q | CỘT THÉP BÁT GIÁC CAO 11M | |||
1 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,131 | 100m3 | |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 103,2 | m3 | |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 103,2 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 0,617 | 100m2 | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 13,466 | m3 | |
6 | Khung móng cột M24x300x300x675 | 15 | chiếc | |
7 | Khung móng cột M16x240x240x525 | 1 | chiếc | |
8 | Khung móng cột M30x1375x8 | 1 | chiếc | |
9 | Ống nhựa xoắn HDPE D50/40 | 550 | md | |
10 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn D50/40 | 5,5 | 100m | |
R | PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Cột thép bát giác cao 8m liền cần đơn | 15 | chiếc | |
2 | Cột thép bát giác cao 14m | 1 | chiếc | |
3 | Đèn Led | 15 | chiếc | |
4 | Đèn pha led | 4 | chiếc | |
5 | Đèn trang trí Led biểu tượng khuê văn các (2 mặt) | 15 | bộ | |
6 | Tủ điện điều khiển HTCS 1000x600x350 | 1 | chiếc | |
7 | Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 | 22 | chiếc | |
8 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 300 | m | |
9 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC/dsta/pvc-4x10mm2 4x10mm2 | 550 | m | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC-1x10 mm2 | 550 | m | |
11 | Đầu cốt đồng M10 | 155 | cái | |
12 | Thí nghiệm tiếp địa cột thép, tủ điện cs | 17 | vị trí | |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 0,84 | m2 | |
S | KÈ ĐÁ HỘC | |||
T | ĐÀO, ĐẮP KÈ | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 4,091 | 100m3 | |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | 102,268 | m3 | |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,842 | 100m3 | |
U | KÈ 1.2M | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 11,05 | m3 | |
2 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | 44,2 | m3 | |
3 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 56,1 | m3 | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | 0,28 | 100m | |
5 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,017 | 100m3 | |
6 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,01 | 100m3 | |
7 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 0,008 | 100m3 | |
8 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | 9,44 | m2 | |
9 | Mua đất sét dẻo | 3,024 | m3 | |
10 | Đắp đất sét dẻo | 3,024 | m3 | |
11 | Vải địa kỹ thuật | 7,04 | m2 | |
V | KÈ 1.6M | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 34,37 | m3 | |
2 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | 137,48 | m3 | |
3 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 235,68 | m3 | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | 0,82 | 100m | |
5 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,05 | 100m3 | |
6 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,03 | 100m3 | |
7 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 0,022 | 100m3 | |
8 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | 36,48 | m2 | |
9 | Mua đất sét dẻo | 8,856 | m3 | |
10 | Đắp đất sét dẻo | 8,856 | m3 | |
11 | Vải địa kỹ thuật | 24,96 | m2 | |
W | VỈA HÈ, BÓ VỈA VÀ ĐAN RÃNH | |||
X | VỈA HÈ | |||
1 | Làm lớp móng cát vàng gia cố xi măng, cát vàng gia cố 8% ximăng | 3,189 | 100m3 | |
2 | Đắp cát vàng tạo phẳng | 159,442 | m3 | |
3 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 6cm | 3.188,83 | m2 | |
Y | BÓ VỈA VÀ ĐAN RÃNH | |||
Z | BÓ VỈA 23X26X100 | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 3,053 | 100m2 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 86,21 | m3 | |
3 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | 898 | m | |
AA | TẤM ĐAN RÃNH | |||
1 | Sản xuất tấm đan rãnh kích thước 500x300x60 | 1.768 | cái | |
2 | Lát tấm đan rãnh | 265,2 | m2 | |
AB | BỜ VÂY THI CÔNG | |||
1 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 7,4 | 100m | |
2 | Ghép phên nứa bờ vây | 120 | m2 | |
3 | Thép fi D4 giằng bờ vây | 88,736 | kg | |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 42 | m3 | |
5 | Nhổ cọc tre | 7,4 | 100m | |
6 | Tháo dỡ phên nứa bờ vây | 120 | m2 | |
7 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | 42 | m3 | |
8 | Bơm nước thi công bờ vây 5CV | 5 | ca | |
AC | LAN CAN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,07 | 100m2 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,408 | m3 | |
3 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 15,84 | m2 | |
4 | Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | 15,84 | m2 | |
5 | Sản xuất lan can sắt | 0,62 | tấn | |
6 | Lắp dựng lan can sắt | 22 | m2 | |
7 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 22 | m2 | |
AD | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi