Gói thầu: Sửa chữa nâng cấp đoạn đường Đông Xuyên - Đông Hoàng.Hạng mục: Nền mặt đường

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200114212-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG BẢO CHÂU
Tên gói thầu Sửa chữa nâng cấp đoạn đường Đông Xuyên - Đông Hoàng.Hạng mục: Nền mặt đường
Số hiệu KHLCNT 20200114101
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 20:20:00 đến ngày 2020-01-18 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,431,003,612 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 75,000,000 VNĐ ((Bảy mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục xây lắp
1 Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa Theo HSTK dự toán thẩm định 49,76 100m²
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn Theo HSTK dự toán thẩm định 165,84
3 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại (DM 588) Theo HSTK dự toán thẩm định 416,44
4 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn Theo HSTK dự toán thẩm định 416,44
5 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 5 tấn Theo HSTK dự toán thẩm định 416,44 m3
6 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo HSTK dự toán thẩm định 49,76 100m²
7 Đào nền đường bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III Theo HSTK dự toán thẩm định 16,32 100m³
8 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, bằng thủ công, độ sâu ≤15cm, đất cấp IV Theo HSTK dự toán thẩm định 408,04
9 Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm nhựa, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 250,6
10 Đào xúc đất bằng thủ công để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 434,16
11 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, phạm vi 30m, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 16,1 100m³
12 Đóng cọc tre, bằng thủ công, chiều dài cọc ngập đất ≤2,5m, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 122,53 100m
13 Kè phên nứa chân taluy 2 lớp cao 1,5 Theo HSTK dự toán thẩm định 1.102,5
14 Đắp đất nền đường, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK dự toán thẩm định 829,72
15 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK dự toán thẩm định 33,19 100m³
16 Mua đất về đắp lề Theo HSTK dự toán thẩm định 2.647,71
17 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 466,92
18 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Theo HSTK dự toán thẩm định 18,68 100m³
19 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 20,44 100m³
20 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 20,44 100m³
21 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp IV Theo HSTK dự toán thẩm định 185,91
22 Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng Theo HSTK dự toán thẩm định 139,78
23 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK dự toán thẩm định 185,91
24 Phá dỡ các kết cấu khác, đục nhám mặt bê tông Theo HSTK dự toán thẩm định 267,35
25 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường mở rộng Theo HSTK dự toán thẩm định 19,21 100m³
26 Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm Theo HSTK dự toán thẩm định 93,95 100m²
27 Láng nhựa mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 Theo HSTK dự toán thẩm định 93,95 100m²
28 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm Theo HSTK dự toán thẩm định 30 cây
29 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm Theo HSTK dự toán thẩm định 30 gốc
30 Đào bụi cây, đào bụi dừa nước, đường kính bụi dừa nước ≤30cm Theo HSTK dự toán thẩm định 50 bụi
31 Vận chuyển cây bằng ô tô 5 tấn Theo HSTK dự toán thẩm định 5 ca
32 Phá dỡ móng xây bằng thủ công, móng xây gạch Theo HSTK dự toán thẩm định 6,24
33 Phá dỡ móng bê tông bằng thủ công, móng bê tông không cốt thép Theo HSTK dự toán thẩm định 0,61
34 Bốc xếp các loại phế thải Theo HSTK dự toán thẩm định 6,85 m3
35 Vận chuyển các loại phế thải bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm Theo HSTK dự toán thẩm định 6,85 m3
36 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn Theo HSTK dự toán thẩm định 6,85 m3
37 Đắp đất sét đắp bờ vây thi công Theo HSTK dự toán thẩm định 69
38 Mua đất sét về đắp đập tạm Theo HSTK dự toán thẩm định 69
39 Bơm nước hố móng Theo HSTK dự toán thẩm định 10 ca
40 Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 46,57
41 Vận chuyển tiếp 10m, bùn lỏng, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 46,57
42 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 15,52
43 Đóng cọc tre, bằng thủ công, chiều dài cọc ngập đất ≤2,5m, đất cấp I Theo HSTK dự toán thẩm định 7,02 100m
44 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Theo HSTK dự toán thẩm định 0,64
45 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 Theo HSTK dự toán thẩm định 1,13
46 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Theo HSTK dự toán thẩm định 1,27
47 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Theo HSTK dự toán thẩm định 0,04 100m²
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đường kính ≤18mm Theo HSTK dự toán thẩm định 0,18 tấn
49 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Theo HSTK dự toán thẩm định 9,99
50 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Theo HSTK dự toán thẩm định 2,79
51 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK dự toán thẩm định 22,54
52 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, vữa bê tông đá 2x4 mác 250 Theo HSTK dự toán thẩm định 0,69
53 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Theo HSTK dự toán thẩm định 2,1
54 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng mố, thân mố, móng trụ, thân trụ cầu Theo HSTK dự toán thẩm định 0,06 100m²
55 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ dầm, bản dầm cầu cảng Theo HSTK dự toán thẩm định 0,11 100m²
56 Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, đường kính cốt thép ≤10mm Theo HSTK dự toán thẩm định 0,03 1 tấn
57 Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, đường kính cốt thép >18mm Theo HSTK dự toán thẩm định 0,14 1 tấn
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m Theo HSTK dự toán thẩm định 0,36 tấn
59 Đào hót đất sụt bằng thủ công trong phạm vi 30m Theo HSTK dự toán thẩm định 69
60 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp II Theo HSTK dự toán thẩm định 274,58
61 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 63mm Theo HSTK dự toán thẩm định 9,97 100m
62 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 250mm Theo HSTK dự toán thẩm định 6,67 100m
63 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng đường kính ≤100mm Theo HSTK dự toán thẩm định 60 cái
64 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp II Theo HSTK dự toán thẩm định 315,95
65 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 63mm Theo HSTK dự toán thẩm định 9,97 100m
66 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 250mm Theo HSTK dự toán thẩm định 6,67 100m
67 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng đường kính ≤100mm Theo HSTK dự toán thẩm định 60 cái
68 Đắp đất móng đường ống, đường cống, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK dự toán thẩm định 87,72
B Hạng mục II: Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để điều hành thi công Theo HSTK dự toán thẩm định 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không sác định được từ khối lượng thiết kế ( Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường xung quanh, chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu, chi phí di chuyển nhân lực lao động trên công trường và các chi phí phụ phí khác….. Theo HSTK dự toán thẩm định 1 khoản
3 Chi phí hạng mục chung khác Theo HSTK dự toán thẩm định 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->