Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+ chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114333-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TRUNG HƯNG |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+ chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200111792 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã Sơn Tây |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 16:04:00 đến ngày 2020-01-16 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,508,741,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY LẮP | |||
B | NHÀ VĂN HÓA TỔ DÂN PHỐ 2 | |||
C | Sửa chữa bục sân khấu | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | 19,074 | m2 | |
2 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 0,867 | m3 | |
3 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | 23,987 | m2 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,191 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,191 | 100m3 | |
D | Sơn tường trong và ngoài nhà | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 696,121 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 358,923 | m2 | |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 336,545 | m2 | |
4 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 3,365 | 100m2 | |
E | Sơn lại hệ thống cửa đi | |||
1 | Sơn gỗ 3 nước | 33,88 | m2 | |
F | Xử lý chống thấm mái | |||
1 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 85,67 | m2 | |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 85,67 | m2 | |
3 | Tháo dỡ các kết cấu mái, tháo dỡ mái tôn | 0,794 | 100m2 | |
4 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,794 | 100m2 | |
5 | Tôn úp nóc | 13,2 | md | |
G | Trát lại và vôi ve tường bao | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 335,583 | m2 | |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 200,022 | m2 | |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 200,022 | m2 | |
4 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | 335,583 | m2 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,3 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,3 | 100m3 | |
H | Cải tạo cổng | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 1,908 | m3 | |
2 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 1,908 | m3 | |
3 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 12,63 | m2 | |
4 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 12,63 | m2 | |
5 | Sản xuất cửa song sắt | 8,05 | 1m2 | |
6 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 8,05 | m2 | |
7 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 8,05 | m2 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,019 | 100m3 | |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,019 | 100m3 | |
I | Lát sân | |||
1 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | 479 | m2 | |
J | NHÀ VĂN HÓA TỔ DÂN PHỐ 3 | |||
K | Sơn tường, cột, dầm trần trong ngoài - đắp chữ nhà văn hóa | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 536,352 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 302,794 | m2 | |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 233,558 | m2 | |
4 | Đắp chữ NVH | 5 | công | |
5 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 2,336 | 100m2 | |
L | Thay thế hệ thống cửa | |||
1 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 13,86 | m | |
2 | Tháo dỡ cửa | 19,855 | m2 | |
3 | Sản xuất cửa đi 2 cánh, Hệ nhôm kính dày 6,38mm và pano. Phụ kiện đồng bộ | 10,224 | m2 | |
4 | Sản xuất cửa sổ hai cánh,hệ nhôm kính dày 6,38mm. Phụ kiện đồng bộ | 6,6 | m2 | |
5 | Vách kính cố định, hệ nhôm kính dày 6.38mm | 3,031 | m2 | |
M | Lát sân nhà văn hóa | |||
1 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | 683,85 | m2 | |
N | Bổ sung tường rào hoa sắt giáp Ao | |||
1 | Sản xuất hàng rào song sắt | 37,98 | 1m2 | |
2 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 37,98 | m2 | |
3 | Sản xuất trụ hàng rào sắt hộp 20x20 hoa sắt 160x160 cao 1.5 | 10 | trụ | |
4 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 51,18 | m2 | |
O | Quét vôi ve tường bao | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 237,171 | m2 | |
2 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | 237,171 | m2 | |
3 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 56,1 | m2 | |
P | NHÀ VĂN HÓA TỔ DÂN PHỐ 4 | |||
Q | Sơn tường, cột, dầm trần trong ngoài nhà văn hóa | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 465,743 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 332,806 | m2 | |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 132,937 | m2 | |
4 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 1,329 | 100m2 | |
R | Xử lý chống thấm mái và thay thế mái tôn, thay ống thoát nước mái | |||
1 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 125 | m2 | |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 125 | m2 | |
3 | Tháo dỡ các kết cấu mái, tháo dỡ mái tôn | 0,819 | 100m2 | |
4 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,819 | 100m2 | |
5 | Tôn úp nóc | 10,065 | md | |
6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | 0,22 | 100m | |
S | Rãnh thoát nước L=9.9m | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | 0,99 | m3 | |
2 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,109 | 100m3 | |
3 | Đắp cát đệm móng rãnh | 3,564 | m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,119 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,119 | 100m3 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 200 | 1,034 | m3 | |
7 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 2,309 | m3 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm | 0,038 | tấn | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | 0,218 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,04 | 100m2 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | 0,253 | 100m2 | |
12 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 10,494 | m2 | |
13 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 5,247 | m2 | |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,129 | tấn | |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 1,034 | m3 | |
16 | ván khuôn tấm đan | 0,039 | 100m2 | |
17 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 10 | cái | |
T | Sơn lại hàng rào hoa sắt, quét vôi tường bao, thay thế cổng bị hỏng | |||
1 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 12,074 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 36,166 | m2 | |
3 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | 36,166 | m2 | |
4 | Sản xuất cửa song sắt | 7,26 | 1m2 | |
5 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 7,26 | m2 | |
6 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 7,26 | m2 | |
U | Lát sân nhà văn hóa | |||
1 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo | 81,38 | m2 | |
V | NHÀ VĂN HÓA TỔ DÂN PHỐ 6 | |||
W | Cạo, sơn tường trong ngoài nhà văn hóa | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 507,176 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 216,921 | m2 | |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 290,255 | m2 | |
4 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 2,903 | 100m2 | |
5 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 16,46 | m | |
6 | Tháo dỡ cửa | 29,965 | m2 | |
7 | Sản xuất cửa đi 2 cánh, Hệ nhôm kính dày 6,38mm và pano. Phụ kiện đồng bộ | 16,464 | m2 | |
8 | Sản xuất cửa sổ hai cánh,hệ nhôm kính dày 6,38mm. Phụ kiện đồng bộ | 9 | m2 | |
9 | Vách kính cố định, hệ nhôm kính dày 6.38mm | 4,501 | m2 | |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 13,501 | m2 | |
11 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 48,4 | m2 | |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 48,4 | m2 | |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | 133,74 | m2 | |
14 | Đắp cát nền móng công trình | 15,6 | m3 | |
15 | Rải nilon tái sinh chống mất nước | 312 | m2 | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 31,2 | m3 | |
17 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng Gạch terrazzo | 1.201 | m2 | |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 1,423 | m3 | |
19 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 5,693 | m3 | |
X | NHÀ VĂN HÓA TỔ DÂN PHỐ 8 | |||
Y | Sơn tường Ngoài nhà văn hóa | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 264,897 | m2 | |
2 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 264,897 | m2 | |
3 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 2,649 | 100m2 | |
Z | Thay thế hệ thống cửa đi | |||
1 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 21,1 | m | |
2 | Tháo dỡ cửa | 18,69 | m2 | |
3 | Sản xuất cửa đi 2 cánh, Hệ nhôm kính dày 6,38mm và pano. Phụ kiện đồng bộ | 18,69 | m2 | |
AA | Lát nền sau nhà nhà văn hóa | |||
1 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | 27,7 | m2 | |
AB | Lát sân nhà văn hóa | |||
1 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo | 626 | m2 | |
AC | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi