Gói thầu: Xây lắp (Bao gồm chi phí hạng mục chung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113098-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM VIỆT |
Tên gói thầu | Xây lắp (Bao gồm chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200101694 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện, ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:42:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,235,230,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHÁ DỠ - GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG (NHÀ PHÒNG HỌC SỐ 8 - SỐ 9, NHÀ PHÒNG VẬT LÝ - PHÒNG THƯ VIỆN, NHÀ CẤP 4 - PHÒNG HÓA HỌC - THIẾT BỊ MÔN SINH, KHU VỆ SINH, NHÀ BẢO VỆ, CỔNG, HÀNG RÀO, KHU BỒN HOA | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 74,768 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái ngói | Theo yêu cầu của HSTK | 226,411 | m2 |
3 | Tháo dỡ kết cấu gỗ | Theo yêu cầu của HSTK | 5,684 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu của HSTK | 178,216 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo yêu cầu của HSTK | 28,158 | m3 |
6 | Tháo dỡ cổng sắt + biển hiệu trường | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | ck |
7 | Vận chuyển phế thải | Theo yêu cầu của HSTK | 206,4 | m3 |
B | CẢI TẠO KHU NHÀ HỌC 2 TẦNG KẾT HỢP KHU HIỆU BỘ | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 208,266 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần | Theo yêu cầu của HSTK | 12,487 | m2 |
3 | Phá dỡ nền gạch, gạch lá nem | Theo yêu cầu của HSTK | 202,72 | m2 |
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22 | Theo yêu cầu của HSTK | 3,895 | m3 |
5 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ | Theo yêu cầu của HSTK | 10,96 | m3 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 285,876 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu của HSTK | 260,13 | m2 |
8 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch chiều dày tường<=22cm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,92 | m2 |
9 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 61,14 | m2 |
10 | Tháo dỡ hệ thống dây điện đèn khu hiệu bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
11 | Xây gạch 2 lỗ bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 7,666 | m3 |
12 | Xây gạch 2 lỗ bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,044 | m3 |
13 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 434,838 | m2 |
14 | Trát xà dầm , trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 260,13 | m2 |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 202,72 | m2 |
16 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu | Theo yêu cầu của HSTK | 2.324,303 | m2 |
17 | Cung cấp lắp đặt cửa đi 2 cánh cửa nhựa lõi thép ,kính an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 23,76 | m2 |
18 | Cung cấp lắp đặt phụ kiện cửa đi 2 cánh ,phụ kiện khóa đa điểm ,đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 9 | bộ |
19 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ trượt 2 cánh , cửa nhựa lõi thép , kính an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 25,2 | m2 |
20 | Cung cấp lắp đặt phụ kiện cửa sở trượt 2 cánh ,phụ kiện con lăn đơn chốt đa điểm ,đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | m2 |
21 | Cung cấp lắp đặt vách kính fix cửa sổ cửa đi | Theo yêu cầu của HSTK | 13,14 | m2 |
22 | Cung cấp lắp đặt hoa sắt bảo vệ cửa sổ | Theo yêu cầu của HSTK | 25,2 | m2 |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=75mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,54 | 100m |
24 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=75mm | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
25 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=75mm | Theo yêu cầu của HSTK | 18 | cái |
26 | Cung cấp lắp đặt cầu chắn rác | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
27 | Phụ kiện lắp đặt | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
C | CẦU NỐI HÀNH LANG | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 4,901 | m3 |
2 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 1,406 | 100m |
3 | Lắp dựng ván khuôn lót móng | Theo yêu cầu của HSTK | 0,007 | 100m2 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 0,021 | 100m2 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,788 | m3 |
6 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,949 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSTK | 14,614 | m3 |
8 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,005 | 100m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 0,172 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu của HSTK | 0,038 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu của HSTK | 0,011 | 100m2 |
12 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,949 | m3 |
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,225 | m3 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,268 | m3 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,001 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,106 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,021 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,084 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,008 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,033 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,02 | tấn |
22 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,262 | m3 |
23 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,586 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,225 | m2 |
25 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 16,192 | m2 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,392 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,25 | m2 |
28 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,204 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 2,444 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 21,467 | m2 |
31 | Sản xuất cấu kiện thép khe lún, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 0,01 | tấn |
32 | Lắp đặt cấu kiện thép khe lún hành lang khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 0,01 | tấn |
33 | Quét nhựa bitum nóng vào tường (khe lún ) | Theo yêu cầu của HSTK | 1,638 | m2 |
D | CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 113,402 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 18,936 | m3 |
3 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSTK | 6,379 | m3 |
4 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 44,022 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 156,8 | m2 |
6 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 80,4 | m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu của HSTK | 1,276 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo yêu cầu của HSTK | 0,425 | tấn |
9 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 253 | cái |
E | BỂ PHỐT | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp IV | Theo yêu cầu của HSTK | 17,498 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,961 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,455 | m3 |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSTK | 1,259 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu của HSTK | 0,047 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Theo yêu cầu của HSTK | 0,036 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,209 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,085 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo yêu cầu của HSTK | 0,055 | tấn |
10 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,587 | m3 |
11 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 33 | m2 |
12 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | m2 |
13 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu của HSTK | 16 | m2 |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
F | BỂ NƯỚC NGẦM | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp IV | Theo yêu cầu của HSTK | 26,738 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,053 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSTK | 6,979 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu của HSTK | 0,071 | 100m2 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu của HSTK | 0,174 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,821 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,198 | tấn |
8 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 3,907 | m3 |
9 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 55,976 | m2 |
10 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | m2 |
11 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu của HSTK | 31 | m2 |
12 | Khoan giếng nước ngầm sâu 120m ( bao gồm khoan + cung cấp phụ kiện lắp đặt ..) | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
13 | Cung cấp lắp đặt máy bơm nước 2HP | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
14 | Cung cấp lắp đặt máy bơm nước 1.5HP | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
G | SÂN ĐƯỜNG NỘI BỘ | |||
1 | Phá dỡ nền bê tông, nền bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu của HSTK | 16,544 | 1m3 |
2 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,116 | 100m3 |
3 | Rải nilon chống mất nước xi măng | Theo yêu cầu của HSTK | 1.555,11 | m2 |
4 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu của HSTK | 112,92 | m3 |
5 | Bê tông gạch vỡ mác 75 ( vữa XM mác 50 ) | Theo yêu cầu của HSTK | 72,7 | m3 |
H | BỒN HOA | |||
1 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 7,035 | m3 |
2 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 5,939 | m3 |
3 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 58,163 | m2 |
4 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ . | Theo yêu cầu của HSTK | 58,163 | m2 |
I | CỔNG + HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 74,8 | m3 |
2 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 12,25 | 100m |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,991 | m3 |
4 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 3,571 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 13,923 | m3 |
6 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 5,02 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 6,424 | m3 |
8 | Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 1,423 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 0,385 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu của HSTK | 0,219 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu của HSTK | 0,776 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu của HSTK | 0,076 | 100m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,486 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,2 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,166 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,135 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,026 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,322 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,151 | tấn |
20 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Theo yêu cầu của HSTK | 1,761 | tấn |
21 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép | Theo yêu cầu của HSTK | 1,761 | tấn |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu của HSTK | 59,506 | m2 |
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,523 | 100m3 |
24 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1,983 | m3 |
25 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 9,806 | m3 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 115,874 | m2 |
27 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 69,122 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 34,96 | m2 |
29 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 27,978 | m2 |
30 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 6x24 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,2 | m2 |
31 | Lắp đặt biển hiệu | Theo yêu cầu của HSTK | 3,52 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 132,06 | m2 |
33 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu của HSTK | 30,978 | m2 |
34 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 30,978 | m2 |
35 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,216 | 100m |
36 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
37 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110/90mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
38 | CCLĐ cầu chắn rác inox D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
39 | Cung cấp lắp đặt mô tơ cổng | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
40 | MCB 1 pha 10A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
41 | MCB 1 pha 20A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
42 | MCB 2 pha 40A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
43 | Đèn ốp trần 22W | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | bộ |
44 | Công tắc đơn 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
45 | Nút nhấn điều khiển moto cổng | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
46 | Dây cấp điện CV 1X1.5MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | m |
47 | Dây cấp điện CV 1X2.5MM2 cấp cho moto cổng | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | m |
48 | Ống luồn dây PVC D20 | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | m |
J | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN SAN NỀN | |||
1 | Mua đất đồi về đắp | Theo yêu cầu của HSTK | 346,87 | m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,806 | 100m3 |
K | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN CỌC BTCT | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSTK | 174,75 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn cọc,cột | Theo yêu cầu của HSTK | 13,98 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 5,809 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 17,217 | tấn |
5 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 5,605 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo yêu cầu của HSTK | 5,605 | tấn |
7 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, bốc xếp lên | Theo yêu cầu của HSTK | 436,875 | tấn |
8 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, bốc xếp xuống | Theo yêu cầu của HSTK | 436,875 | tấn |
9 | Vận chuyển cọc, cột bê tông | Theo yêu cầu của HSTK | 43,688 | 10tấn/km |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 27,96 | 100m |
11 | Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25 (cm) | Theo yêu cầu của HSTK | 348 | 1 mối nối |
12 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 1,133 | 100m |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo yêu cầu của HSTK | 3,983 | m3 |
L | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 410,644 | m3 |
2 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 4,107 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 30,887 | m3 |
4 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 100,258 | m3 |
5 | Bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 9,369 | m3 |
6 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu của HSTK | 44,567 | m3 |
7 | Lắp dựng ván khuôn bê tông lót móng | Theo yêu cầu của HSTK | 1,108 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 1,206 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu của HSTK | 4,574 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 1,103 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2,37 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 5,871 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4,245 | tấn |
14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,701 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất về đắp, đất cấp II | Theo yêu cầu của HSTK | 0,031 | 100m3 |
16 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSTK | 1,783 | 100m3 |
M | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN THÂN | |||
1 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 35,482 | m3 |
2 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 195,852 | m3 |
3 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 59,472 | m3 |
4 | Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSTK | 17,279 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK | 4,999 | 100m2 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu của HSTK | 7,434 | 100m2 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu của HSTK | 14,935 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu của HSTK | 2,852 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,805 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4,594 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4,248 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2,189 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 7,337 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,737 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 16,116 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,424 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,5 | tấn |
18 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,223 | m3 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,757 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,26 | tấn |
21 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu của HSTK | 7,252 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Theo yêu cầu của HSTK | 0,621 | 100m2 |
N | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 7,656 | m3 |
2 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 198,734 | m3 |
3 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 32,492 | m3 |
4 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 2,009 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.655,512 | m2 |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 755,838 | m2 |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.352,241 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 461,248 | m2 |
9 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 419,957 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 574,66 | m |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 85,461 | m2 |
12 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 218,952 | m2 |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.189,289 | m2 |
14 | Công tác ốp đá bóc 100x200mm vào chân tường | Theo yêu cầu của HSTK | 10,44 | m2 |
15 | Xử lý chống thấm vệ sinh, mái bằng Màng lỏng gốc Polyurethane | Theo yêu cầu của HSTK | 127,053 | m2 |
16 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu của HSTK | 898,849 | m2 |
17 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu của HSTK | 905,297 | m2 |
18 | Vd.Bê tông gạch vỡ mác 75 ( vữa XM mác 50 ) | Theo yêu cầu của HSTK | 58,264 | m3 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 3.469,001 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 1.175,795 | m2 |
21 | Cung cấp lắp đặt cửa lên thăm mái | Theo yêu cầu của HSTK | 1,061 | m2 |
22 | Cung cấp + lắp đặt cửa sổ hai cánh trượt , cửa nhựa lõi thép dùng kính dán an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 58,32 | m2 |
23 | CC phụ kiện kim khí con lăn đơn chốt đa điểm , đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 27 | bộ |
24 | Cung cấp + lắp đặt cửa sổ ba cánh trượt , cửa nhựa lõi thép dùng kính dán an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 87,48 | m2 |
25 | CC phụ kiện kim khí con lăn đơn chốt đa điểm , đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 27 | bộ |
26 | Cung cấp + lắp đặt cửa sổ hắt 1 cánh , cửa nhựa lõi thép , kính dán an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2,94 | m2 |
27 | CC phụ kiện kim khí cửa sổ mở hắt | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
28 | Cung cấp + lắp đặt cửa đi 2 cánh mở quay , cửa nhựa lõi thép kính dán an toàn 6.38mm | Theo yêu cầu của HSTK | 87,48 | m2 |
29 | CC phụ kiện kim khí khóa đa điểm , đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 27 | bộ |
30 | Cung cấp + lắp đặt cửa đi 1 cánh mở quay | Theo yêu cầu của HSTK | 11,88 | m2 |
31 | CC phụ kiện kim khí khóa đa điểm , đồng bộ | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
32 | Cung cấp + lắp đặt vách kính cố định | Theo yêu cầu của HSTK | 15,75 | m2 |
33 | Cung cấp lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh compact chịu nước HPL dày 12mm , phụ kiện đồng bộ inox 304 | Theo yêu cầu của HSTK | 40,761 | m2 |
34 | Cung cấp lắp đặt khung thép hình mặt đá granit đen bóng dày 16mm khoét lỗ đỡ lavabo | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
35 | Lát đá granit tự nhiên, bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 58,01 | m2 |
36 | Cung cấp lắp đặt cầu thang inox 304 | Theo yêu cầu của HSTK | 22 | md |
37 | Cung cấp lắp đặt lan can ban công inox 304 | Theo yêu cầu của HSTK | 117,552 | m2 |
38 | Cung cấp lắp đặt khung bảo vệ cửa sổ inox 304 | Theo yêu cầu của HSTK | 145,8 | m2 |
O | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN LẮP ĐẶT GẠCH BÔNG GIÓ XI MĂNG 290X290MM | |||
1 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 290x290 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 57,524 | m2 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cốt thép tường, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,095 | tấn |
3 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu của HSTK | 57,524 | m2 |
4 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 57,524 | m2 |
P | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN BỒN NƯỚC MÁI | |||
1 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu của HSTK | 0,097 | tấn |
2 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu của HSTK | 0,097 | tấn |
Q | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN THOÁT NƯỚC MÁI | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,939 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Theo yêu cầu của HSTK | 24 | cái |
3 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/90 | Theo yêu cầu của HSTK | 24 | cái |
4 | CCLĐ cầu chắn rác inox D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 24 | cái |
5 | Lắp đặt ống nhựa d27 thoát tràn seno mái | Theo yêu cầu của HSTK | 0,092 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa d60 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,379 | 100m |
R | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN RAM DỐC | |||
1 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu của HSTK | 3,409 | m3 |
2 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,872 | m3 |
3 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,056 | 100m3 |
4 | Lát nền ram dốc bằng đá xanh ghi sáng , băm mặt , tiết diện đá <=0,16 m2 | Theo yêu cầu của HSTK | 29,574 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 14,399 | m2 |
6 | Láng granitô thành ram dốc | Theo yêu cầu của HSTK | 14,399 | m2 |
S | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN SÂN KHẤU | |||
1 | Xây gạch đặc bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 4,115 | m3 |
2 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,183 | 100m3 |
3 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu của HSTK | 6,109 | m3 |
4 | Lát nền ram dốc bằng đá xanh ghi sáng , băm mặt , tiết diện đá <=0,16 m2 | Theo yêu cầu của HSTK | 61,087 | m2 |
5 | Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 33,327 | m2 |
6 | Lắp dựng dàn giáo ngoài | Theo yêu cầu của HSTK | 13,76 | 100m2 |
T | CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ - CẢI TẠO KHU NHÀ HỌC 2 TẦNG KẾT HỢP KHU HIỆU BỘ - PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Đèn ốp trần 22W | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | bộ |
2 | Quạt trần+ chiết áp | Theo yêu cầu của HSTK | 18 | cái |
3 | Đèn huỳnh quang gắn nổi có chụp 2x36W | Theo yêu cầu của HSTK | 29 | bộ |
4 | Công tắc đơn 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
5 | Công tắc đôi 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
6 | Công tắc ba 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
7 | Công tắc bốn 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
8 | Ổ cắm đôi ba chấu âm tường | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | cái |
9 | MCB 2 pha 20A cấp cho điều hòa | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
10 | Dây cấp điện CV 1X2.5MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 650 | m |
11 | Dây cấp điện CV 1X1.5MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 350 | m |
12 | Ống luồn dây PVC D20 | Theo yêu cầu của HSTK | 250 | m |
13 | Hộp nối phân dây 200x200MM cho mỗi phòng | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | hộp |
U | CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ - CẢI TẠO KHU NHÀ HỌC 2 TẦNG KẾT HỢP KHU HIỆU BỘ - PHẦN ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Ống luồn dây PVC D20 | Theo yêu cầu của HSTK | 750 | m |
2 | Máng nhựa 60x40MM | Theo yêu cầu của HSTK | 88 | m |
3 | Đế âm tường | Theo yêu cầu của HSTK | 44 | hộp |
4 | Hộp nối dây tại vị trí lắp đặt camera | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | hộp |
5 | Bình chữa cháy xách tay ABC 4KG | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | Cái |
6 | Tiêu lệnh chữa cháy | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | Cái |
V | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Đèn ốp trần 22W | Theo yêu cầu của HSTK | 59 | bộ |
2 | Đèn cao áp ngoài trời chiếu sáng sân 400W | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | bộ |
3 | Quạt trần + chiết áp | Theo yêu cầu của HSTK | 51 | cái |
4 | Đèn huỳnh quang gắn nổi có chụp 2x36W | Theo yêu cầu của HSTK | 126 | bộ |
5 | Công tắc đơn 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
6 | Công tắc đôi 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
7 | Công tắc ba 1 chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | cái |
8 | Công tắc đơn xoay chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
9 | Công tắc đôi xoay chiều | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
10 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | bộ |
11 | Đèn thoát hiểm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | bộ |
12 | Quạt hút gắn tường | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
13 | Ổ cắm đôi ba chấu âm tường | Theo yêu cầu của HSTK | 30 | cái |
14 | Ổ cắm đôi ba chấu âm sàn | Theo yêu cầu của HSTK | 16 | cái |
15 | Tủ điện âm tường 18 modul (TĐT) | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | hộp |
16 | Tủ điện âm tường 9 modul (TĐ2, TĐ3) | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | hộp |
17 | Tủ điện âm tường 6 modul (phòng học) | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | hộp |
18 | MCB 3 pha 63A-10ka | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
19 | MCB 2 pha 63A-10ka | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
20 | MCB 2 pha 32A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
21 | MCB 1 pha 32A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
22 | MCB 1 pha 20A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 41 | cái |
23 | MCB 1 pha 10A-6ka | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | cái |
24 | Bộ cắt sét lọc lan truyền 3 pha 40ka | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
25 | Dây cấp điện CXV 4X16MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 200 | m |
26 | Dây cấp điện CV1X16MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 60 | m |
27 | Dây cấp điện CV 1X4MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 250 | m |
28 | Dây cấp điện CV 1X16MM2 dây E | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | m |
29 | Dây cấp điện CV 1X6MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 72 | m |
30 | Dây cấp điện CV 1X2.5MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.350 | m |
31 | Dây cấp điện CV 1X1.5MM2 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.820 | m |
32 | Máng nhựa 100x40MM | Theo yêu cầu của HSTK | 142 | m |
33 | Ống luồn dây PVC D20 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.150 | m |
34 | Hộp nối phân dây 200x200MM cho mỗi phòng | Theo yêu cầu của HSTK | 25 | hộp |
35 | Đế âm tường | Theo yêu cầu của HSTK | 58 | cái |
36 | Cọc tiếp địa D16 dài 2,4m | Theo yêu cầu của HSTK | 10 | cọc |
37 | Kim chống sét D16 dài 1,2m | Theo yêu cầu của HSTK | 21 | cái |
38 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | hộp |
39 | Dây thép D12 | Theo yêu cầu của HSTK | 210 | m |
40 | Cáp đồng trần 25mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 25 | m |
41 | Phụ kiện (ốc siết, đầu cos..) | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | Lô |
W | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN NƯỚC | |||
1 | Bồn cầu | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
2 | Vòi xịt | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
3 | Vòi rửa | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
4 | Tiểu nam | Theo yêu cầu của HSTK | 9 | bộ |
5 | Tiểu nữ | Theo yêu cầu của HSTK | 9 | bộ |
6 | lavabo treo tường | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | bộ |
7 | Vòi rửa lavabo | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | bộ |
8 | Gương soi | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
9 | Thoát sàn D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
10 | Bồn nước inox 4m3 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bồn |
11 | Van phao D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
12 | Ống uPVC D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,32 | 100m |
13 | Ống uPVC D90 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,5 | 100m |
14 | Ống uPVC D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | 100m |
15 | Ống uPVC D42 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,45 | 100m |
16 | Ống uPVC D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,45 | 100m |
17 | Ống uPVC D27 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,55 | 100m |
18 | Ống uPVC D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,65 | 100m |
19 | Van PVC D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
20 | Van PVC D42 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
21 | Van PVC D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
22 | Van PVC D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
23 | Chếch PVC D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 22 | cái |
24 | Chếch PVC D90 | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
25 | Chếch PVC D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
26 | Chếch PVC D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | cái |
27 | Cút PVC D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | cái |
28 | Cút PVC D42 | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
29 | Cút PVC D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
30 | Cút PVC D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | cái |
31 | Tê PVC D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
32 | Tê PVC D90 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
33 | Tê PVC D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
34 | Tê PVC D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 7 | cái |
35 | Tê giảm PVC D42/D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
36 | Tê giảm PVC D34/D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
37 | Tê giảm PVC D27/D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
38 | Cút ren ngoài D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 31 | cái |
39 | Cút ren trong D21 | Theo yêu cầu của HSTK | 14 | cái |
40 | Y PVC D110 | Theo yêu cầu của HSTK | 5 | cái |
41 | Y PVC D90 | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
42 | Y giảm PVC D90/D60 | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
43 | Y giảm PVC D60/D34 | Theo yêu cầu của HSTK | 13 | cái |
44 | Vật tư phụ (ty treo, cùm gông…) | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | Lô |
X | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG - PHẦN ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Ống luồn dây PVC D20 | Theo yêu cầu của HSTK | 750 | m |
2 | Máng nhựa 60x40MM | Theo yêu cầu của HSTK | 88 | m |
3 | Đế âm âm sàn | Theo yêu cầu của HSTK | 44 | hộp |
4 | Hộp nối dây tại vị trí lắp đặt camera | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | hộp |
5 | Bình chữa cháy xách tay ABC 4KG | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | Cái |
6 | Tiêu lệnh chữa cháy | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | Cái |
Y | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi