Gói thầu: Toàn bộ chi phí xây dựng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111891-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Liên Hồng |
Tên gói thầu | Toàn bộ chi phí xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200111170 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 11:01:00 đến ngày 2020-01-18 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,191,517,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NẠO VÉT BÙN | |||
1 | Tát ao thi công và phục vụ thi công | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | ca |
2 | Dọn dẹp mặt bằng ao | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | công |
3 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 115,55 | m3 |
4 | Đào kênh mương, nền đường trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 3 máy đào thuỷ lực 0,8 m3 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,955 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,11 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,11 | 100m3 |
7 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 125,43 | m3 |
8 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,11 | 100m3 |
9 | Đào san đất bằng máy đào <=0,4 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,11 | 100m3 |
B | SAN NỀN, ĐƯỜNG DẠO | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,927 | 100m3 |
2 | Lát nền, sàn bằng gạch Terrazzo 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 952,449 | m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,552 | m3 |
4 | Lớp bạt dứa chống mất nước | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 805,518 | m2 |
C | THÀNH KÈ | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,08 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 71,4 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,36 | 100m2 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,232 | tấn |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,8 | m3 |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 442 | m2 |
7 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Jymec hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 442 | m2 |
D | THÀNH RÃNH | |||
1 | Tháo dỡ tấm đan cũ | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 282 | cái |
2 | Xây gạch không nung, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,595 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 156,821 | m2 |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,032 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,481 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,249 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 282 | cái |
E | Hố ga thu nước mặt đường (SL:06 cái) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,075 | m3 |
2 | Xây gạch không nung, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,511 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,726 | m2 |
4 | Nắp ghi gang 360x900 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
F | Rãnh thoát nước B300 | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,057 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,545 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,202 | 100m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,446 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,528 | m3 |
6 | Xây gạch không nung, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,827 | m3 |
7 | Xây gạch không nung, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,489 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 147,552 | m2 |
9 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 66,48 | m2 |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,669 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,702 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,462 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 218 | cái |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
G | Rãnh B300 chịu lực | |||
1 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,96 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,01 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,01 | 100m3 |
5 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,772 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,058 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,058 | 100m3 |
8 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,444 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,024 | 100m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,888 | m3 |
11 | Xây gạch không nung, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,112 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,048 | 100m2 |
13 | Cốt thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,037 | tấn |
14 | Bê tông mũ mố rãnh đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,528 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | m2 |
16 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,6 | m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,823 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,066 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,04 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
H | Bồn cây (SL:22 bồn) | |||
1 | Xây gạch không nung, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,122 | m3 |
2 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,352 | m2 |
3 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,412 | m2 |
I | CẦU AO | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,762 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,249 | 100m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,035 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,022 | m3 |
5 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,72 | m3 |
6 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,92 | m3 |
7 | Xây gạch không nung, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,805 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,349 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,872 | m3 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,331 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,811 | tấn |
12 | Xây gạch không nung, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,04 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 113,52 | m2 |
14 | Sản xuất, lắp đặt thang sắt mạ kẽm D30x1.5 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 67,456 | kg |
J | Cửa bậc lên xuống | |||
1 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,269 | tấn |
2 | Lắp dựng cột thép | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,269 | tấn |
3 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,583 | tấn |
4 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,583 | tấn |
5 | Sơn chống gỉ sắt thép | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,68 | m2 |
6 | Bánh xe cổng | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
7 | Bản lề cửa | 12 | cái | |
K | Lan can | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,528 | 100m2 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,052 | tấn |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,179 | tấn |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,904 | m3 |
5 | Trát granitô trụ, cột,, vữa XM cát mịn mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55,925 | m2 |
6 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
7 | Lan can Inox quanh hồ | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3.618,821 | kg |
8 | Bu lông D12 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 400 | cái |
9 | Nắp bịt đầu thanh D42x1.5 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200 | cái |
10 | Nắp bịt đầu thanh D60,5x2x5 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100 | cái |
11 | Đầu chụp D89.1x2 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 154 | cái |
12 | Quả cầu Inox D110 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100 | cái |
L | Chiếu sáng | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,5 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,5 | m3 |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 490 | m |
4 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 450 | m |
5 | Tủ điện vỏ nhôm 200x200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
7 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,456 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,23 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,456 | m3 |
10 | Khung móng M16 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
11 | Cột đèn DC 06 cao 3.5m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
12 | Chùm đèn 4 nhánh | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
13 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công loại cột bê tông chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cột |
14 | Lắp đèn Chao đèn | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
15 | Làm tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | 1 Cọc |
16 | Cung cấp dây 2x2,5mm2 cho cột đèn chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70 | m |
M | Đèn cao áp (SL:04 chiếc) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,56 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,128 | 100m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,56 | m3 |
4 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | m |
5 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cọc |
6 | Khung móng M24 | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
7 | Cột đèn bát giác liên cần cần đơn 9m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
8 | Chao đèn Led 120W | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
9 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công loại cột bê tông chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cột |
10 | Lắp đèn Chao cao áp | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
11 | Làm tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo E-HSMT và theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1 Cọc |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi