Gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116382-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ |
Tên gói thầu | Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200115786 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 10:26:00 đến ngày 2020-01-18 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,670,249,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐÀO BÙN, ĐẤT HỮU CƠ, ĐÀO SAN LÒNG HỒ | |||
1 | Máy bơm nước phục vụ công tác nạo vét bùn lòng hồ (công suất 200m3/h; 1 ca làm việc 8h = 1600 m3/ca; khối lượng tạm tính: 4960.9*2.0/1600=6,2 ca, lấy tròn thành 6 ca) | Mục III, chương V, phần 2 | 12,4 | ca |
2 | Đào bùn ao bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I | Mục III, chương V, phần 2 | 34,726 | 100m3 |
3 | Đào đất không thích hợp bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I (mã vận dụng) | Mục III, chương V, phần 2 | 3,635 | 100m3 |
4 | Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=75 CV, đất cấp II | Mục III, chương V, phần 2 | 4,13 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mục III, chương V, phần 2 | 38,361 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (6km tiếp theo) | Mục III, chương V, phần 2 | 38,361 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (8km cuối) | Mục III, chương V, phần 2 | 38,361 | 100m3 |
B | KÈ ĐÁ HỘC | |||
1 | Đào móng kè đá hộc, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I (đào máy tính 90%) | Mục III, chương V, phần 2 | 18,453 | 100m3 |
2 | Đào móng kè đá hộc, đất cấp I (đào thủ công tính 10%) | Mục III, chương V, phần 2 | 205,03 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Mục III, chương V, phần 2 | 20,503 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (6km tiếp theo) | Mục III, chương V, phần 2 | 20,503 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (8km cuối) | Mục III, chương V, phần 2 | 20,503 | 100m3 |
6 | Đắp bù đáy bằng đất không thích hợp, bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mục III, chương V, phần 2 | 4,274 | 100m3 |
7 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | Mục III, chương V, phần 2 | 283,813 | 100m |
8 | Đắp cát vàng đệm đầu cọc tre | Mục III, chương V, phần 2 | 0,908 | 100m3 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 454,1 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 325,04 | m3 |
11 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 83,65 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mục III, chương V, phần 2 | 19,12 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng kè đá hộc | Mục III, chương V, phần 2 | 0,956 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mục III, chương V, phần 2 | 1,611 | tấn |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (tận dụng đất đào không thích hợp để đắp) | Mục III, chương V, phần 2 | 21,685 | 100m3 |
16 | Ống nhựa uPVC D110 | Mục III, chương V, phần 2 | 1,92 | 100m |
17 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Mục III, chương V, phần 2 | 203,25 | m |
18 | Vải địa kỹ thuật làm tầng lọc | Mục III, chương V, phần 2 | 1,885 | 100m2 |
19 | Làm tầng lọc bằng cát | Mục III, chương V, phần 2 | 0,382 | 100m3 |
20 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | Mục III, chương V, phần 2 | 0,026 | 100m3 |
21 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Mục III, chương V, phần 2 | 0,153 | 100m3 |
C | CẦU AO | |||
1 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | Mục III, chương V, phần 2 | 37,835 | 100m |
2 | Đắp cát vàng đệm đầu cọc bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục III, chương V, phần 2 | 0,121 | 100m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 137,751 | m3 |
4 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 1,15 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 | Mục III, chương V, phần 2 | 1,03 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng | Mục III, chương V, phần 2 | 0,052 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | Mục III, chương V, phần 2 | 0,031 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm | Mục III, chương V, phần 2 | 0,052 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản bậc cầu ao, đá 1x2, mác 200 | Mục III, chương V, phần 2 | 2,834 | m3 |
10 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bậc cầu ao, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 5,13 | m3 |
11 | Láng granitô bậc cầu ao | Mục III, chương V, phần 2 | 67,68 | m2 |
12 | Lát đá bậc tam cấp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mục III, chương V, phần 2 | 50,76 | m2 |
D | ĐƯỜNG VEN HỒ | |||
1 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây trụ lan can, vữa XM mác 50 | Mục III, chương V, phần 2 | 7,829 | m3 |
2 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây tường lan can, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 50 | Mục III, chương V, phần 2 | 18,912 | m3 |
3 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 125,681 | m2 |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 301,636 | m2 |
5 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 568,8 | m |
6 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 618,16 | m |
7 | Gạch gốm 30x30cm | Mục III, chương V, phần 2 | 320 | viên |
8 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục III, chương V, phần 2 | 427,044 | m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót bó vỉa, đá 2x4, mác 150 | Mục III, chương V, phần 2 | 23,842 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót bó vỉa | Mục III, chương V, phần 2 | 1,374 | 100m2 |
11 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây bó vỉa, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 19,976 | m3 |
12 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | Mục III, chương V, phần 2 | 151,2 | m |
13 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 23x26x25 cm | Mục III, chương V, phần 2 | 64,8 | m |
14 | Đào đất không thích hợp bằng máy | Mục III, chương V, phần 2 | 0,31 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục III, chương V, phần 2 | 30,553 | 100m3 |
16 | Mua đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 245,1 | m3 |
17 | Đắp đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 2,451 | 100m3 |
18 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục III, chương V, phần 2 | 2,991 | 100m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mục III, chương V, phần 2 | 4,985 | 100m3 |
20 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Mục III, chương V, phần 2 | 1,994 | 100m3 |
21 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Mục III, chương V, phần 2 | 1,496 | 100m3 |
22 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Mục III, chương V, phần 2 | 15,32 | 100m2 |
23 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm | Mục III, chương V, phần 2 | 15,32 | 100m2 |
24 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Mục III, chương V, phần 2 | 15,32 | 100m2 |
25 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 4 cm | Mục III, chương V, phần 2 | 15,32 | 100m2 |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền vỉa hè + đường dạo, đá 1x2, mác 150 | Mục III, chương V, phần 2 | 149,8 | m3 |
27 | Đắp cát vàng tạo phẳng | Mục III, chương V, phần 2 | 0,749 | 100m3 |
28 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Mục III, chương V, phần 2 | 1.498 | m2 |
29 | Vật liệu gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5m | Mục III, chương V, phần 2 | 1.498 | m2 |
30 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục III, chương V, phần 2 | 36,9 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục III, chương V, phần 2 | 7,38 | 100m2 |
32 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 3.075 | cái |
33 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng thủ công, số lượng bốc xếp lên | Mục III, chương V, phần 2 | 92,25 | tấn |
34 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng thủ công, số lượng bốc xếp xuống | Mục III, chương V, phần 2 | 92,25 | tấn |
35 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5T trong phạm vi <=1km | Mục III, chương V, phần 2 | 9,225 | 10tấn/km |
E | THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào rãnh thoát nước + hố ga bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (đào máy tính 90%) | Mục III, chương V, phần 2 | 8,822 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III (đào thủ công tính 10%) | Mục III, chương V, phần 2 | 11,387 | m3 |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (đào thủ công tính 10%) | Mục III, chương V, phần 2 | 86,708 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mục III, chương V, phần 2 | 9,773 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mục III, chương V, phần 2 | 8,499 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6km tiếp theo) | Mục III, chương V, phần 2 | 8,499 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (8km cuối) | Mục III, chương V, phần 2 | 8,499 | 100m3 |
8 | Rải lớp nilông chống mất nước xi măng | Mục III, chương V, phần 2 | 4,952 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mục III, chương V, phần 2 | 99,041 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy rãnh, hố ga | Mục III, chương V, phần 2 | 1,524 | 100m2 |
11 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây hố ga + rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 135,428 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng rãnh + hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục III, chương V, phần 2 | 18,097 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng rãnh + hố ga | Mục III, chương V, phần 2 | 1,012 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng rãnh + hố ga, đường kính <=10 mm | Mục III, chương V, phần 2 | 1,567 | tấn |
15 | Trát tường rãnh + hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (trát trong + ngoài) | Mục III, chương V, phần 2 | 1.339,2 | m2 |
16 | Láng đáy rãnh + hố ga không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mục III, chương V, phần 2 | 263,95 | m2 |
17 | Quét nhựa bitum nóng vào tường rãnh + hố ga | Mục III, chương V, phần 2 | 768,338 | m2 |
18 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 1,86 | tấn |
19 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 1,86 | tấn |
20 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục III, chương V, phần 2 | 38,976 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục III, chương V, phần 2 | 2,001 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mục III, chương V, phần 2 | 3,365 | tấn |
23 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 577 | cái |
24 | Bộ song chắn rác Composit (kích thước 960x530mm, tải trọng 12.5KN) | Mục III, chương V, phần 2 | 5 | tấm |
25 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 400mm (Theo Định mức 587/QĐ-BXD) | Mục III, chương V, phần 2 | 0,02 | 100m |
26 | Lắp đặt van 1 chiều mặt bích, đường kính van d=400mm | Mục III, chương V, phần 2 | 1 | cái |
27 | Gia công và lắp đặt bích tròn, đường kính bích d=492mm | Mục III, chương V, phần 2 | 2 | cái |
F | ĐIỆN CHIẾU SÁNG TỔNG THỂ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng cột đèn, đá 2x4, mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 0,768 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng cột đèn, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mục III, chương V, phần 2 | 7,818 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục III, chương V, phần 2 | 0,434 | 100m2 |
4 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 0,185 | tấn |
5 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Mục III, chương V, phần 2 | 0,185 | tấn |
6 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép mạ kẽm H=7,0m | Mục III, chương V, phần 2 | 12 | cột |
7 | Lắp cần đèn H=2,0m, độ vươn 1,5m | Mục III, chương V, phần 2 | 12 | 1 cần đèn |
8 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m (bóng Led 120W) | Mục III, chương V, phần 2 | 12 | 1 bộ cần đèn |
9 | Lắp đặt đèn cầu D400, bóng 70W | Mục III, chương V, phần 2 | 12 | bộ |
10 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | Mục III, chương V, phần 2 | 1 | 1 tủ |
11 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mục III, chương V, phần 2 | 20 | cọc |
12 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) | Mục III, chương V, phần 2 | 38 | m |
13 | Thép dẹt 40x4mm | Mục III, chương V, phần 2 | 25 | m |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE D65/50 | Mục III, chương V, phần 2 | 350 | m |
15 | Cáp Cu/PVC/PVC 4x16mm2 | Mục III, chương V, phần 2 | 30 | m |
16 | Cáp Cu/PVC/PVC 4x10mm2 | Mục III, chương V, phần 2 | 320 | m |
17 | Dây Cu/PVC 1x10mm2 | Mục III, chương V, phần 2 | 320 | m |
18 | Lưới báo hiệu cáp, khổ rộng 300mm | Mục III, chương V, phần 2 | 350 | m2 |
19 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới báo hiệu cáp | Mục III, chương V, phần 2 | 1,05 | 100m2 |
20 | Gạch chỉ đặc 6x10,5x22cm | Mục III, chương V, phần 2 | 3.200 | viên |
21 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Mục III, chương V, phần 2 | 3,2 | 1000v |
G | CÂY XANH VÀ THẢM CỎ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, mác 100 | Mục III, chương V, phần 2 | 12,331 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Mục III, chương V, phần 2 | 0,822 | 100m2 |
3 | Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây bồn cây, chiều dày <= 33cm, vữa XM cát vàng mác 75 (xây nghiêng gạch) | Mục III, chương V, phần 2 | 13,564 | m3 |
4 | Mua đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 34,241 | m3 |
5 | Đắp đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 34,241 | m3 |
6 | Mua cỏ lá tre | Mục III, chương V, phần 2 | 123 | m2 |
7 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Mục III, chương V, phần 2 | 1,23 | 100m2 |
8 | Mua cây Bàng Đài Loan, đường kính gốc D=15-20cm (tính từ mặt đất đến vị trí thân 1,3m), cây cao H=5-7m | Mục III, chương V, phần 2 | 41 | cây |
9 | Mua cây Hoàng Yến (Vàng Anh), đường kính gốc D=15-20cm(tính từ mặt đất đến vị trí thân 1,3m), cây cao H=5-7m | Mục III, chương V, phần 2 | 41 | cây |
10 | Đào đất hố trồng cây, đất cấp III | Mục III, chương V, phần 2 | 164,4 | m3 |
11 | Mua đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 16,4 | m3 |
12 | Đắp đất màu trồng cây | Mục III, chương V, phần 2 | 16,4 | m3 |
13 | Trồng cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cự ly v/c <= 100m,cỡ bầu 30 x 30 cm | Mục III, chương V, phần 2 | 82 | 1cây |
14 | Mua cọc chống bằng gỗ, D=6-9cm | Mục III, chương V, phần 2 | 984 | m |
15 | Đóng cọc gỗ chống cây | Mục III, chương V, phần 2 | 9,84 | 100m |
H | ĐƯỜNG TẠM THI CÔNG | |||
1 | Đắp nền đường tạm để thi công nạo vét lòng hồ bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục III, chương V, phần 2 | 17,1 | 100m3 |
2 | Mua đất về đắp làm đường tạm thi công | Mục III, chương V, phần 2 | 1.710 | 100m3 |
3 | Đào đường tạm sau khi thi công nạo vét xong đáy hồ, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục III, chương V, phần 2 | 17,1 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mục III, chương V, phần 2 | 17,1 | 100m3 |
I | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và thi công | Mục III, chương V, phần 2 | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mục III, chương V, phần 2 | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi