Gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200116382-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ
Tên gói thầu Xây lắp (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200115786
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 10:26:00 đến ngày 2020-01-18 14:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,670,249,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A ĐÀO BÙN, ĐẤT HỮU CƠ, ĐÀO SAN LÒNG HỒ
1 Máy bơm nước phục vụ công tác nạo vét bùn lòng hồ (công suất 200m3/h; 1 ca làm việc 8h = 1600 m3/ca; khối lượng tạm tính: 4960.9*2.0/1600=6,2 ca, lấy tròn thành 6 ca) Mục III, chương V, phần 2  12,4 ca
2 Đào bùn ao bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  34,726 100m3
3 Đào đất không thích hợp bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I (mã vận dụng) Mục III, chương V, phần 2  3,635 100m3
4 Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=75 CV, đất cấp II Mục III, chương V, phần 2  4,13 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  38,361 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (6km tiếp theo) Mục III, chương V, phần 2  38,361 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (8km cuối) Mục III, chương V, phần 2  38,361 100m3
B KÈ ĐÁ HỘC
1 Đào móng kè đá hộc, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I (đào máy tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  18,453 100m3
2 Đào móng kè đá hộc, đất cấp I (đào thủ công tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  205,03 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  20,503 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (6km tiếp theo) Mục III, chương V, phần 2  20,503 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I (8km cuối) Mục III, chương V, phần 2  20,503 100m3
6 Đắp bù đáy bằng đất không thích hợp, bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục III, chương V, phần 2  4,274 100m3
7 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  283,813 100m
8 Đắp cát vàng đệm đầu cọc tre Mục III, chương V, phần 2  0,908 100m3
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Mục III, chương V, phần 2  454,1 m3
10 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Mục III, chương V, phần 2  325,04 m3
11 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Mục III, chương V, phần 2  83,65 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  19,12 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng kè đá hộc Mục III, chương V, phần 2  0,956 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục III, chương V, phần 2  1,611 tấn
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (tận dụng đất đào không thích hợp để đắp) Mục III, chương V, phần 2  21,685 100m3
16 Ống nhựa uPVC D110 Mục III, chương V, phần 2  1,92 100m
17 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa Mục III, chương V, phần 2  203,25 m
18 Vải địa kỹ thuật làm tầng lọc Mục III, chương V, phần 2  1,885 100m2
19 Làm tầng lọc bằng cát Mục III, chương V, phần 2  0,382 100m3
20 Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 Mục III, chương V, phần 2  0,026 100m3
21 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 Mục III, chương V, phần 2  0,153 100m3
C CẦU AO
1 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mục III, chương V, phần 2  37,835 100m
2 Đắp cát vàng đệm đầu cọc bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục III, chương V, phần 2  0,121 100m3
3 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Mục III, chương V, phần 2  137,751 m3
4 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  1,15 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  1,03 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng Mục III, chương V, phần 2  0,052 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm Mục III, chương V, phần 2  0,031 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm Mục III, chương V, phần 2  0,052 tấn
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản bậc cầu ao, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  2,834 m3
10 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bậc cầu ao, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  5,13 m3
11 Láng granitô bậc cầu ao Mục III, chương V, phần 2  67,68 m2
12 Lát đá bậc tam cấp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mục III, chương V, phần 2  50,76 m2
D ĐƯỜNG VEN HỒ
1 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây trụ lan can, vữa XM mác 50 Mục III, chương V, phần 2  7,829 m3
2 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây tường lan can, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 50 Mục III, chương V, phần 2  18,912 m3
3 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  125,681 m2
4 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  301,636 m2
5 Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 Mục III, chương V, phần 2  568,8 m
6 Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 Mục III, chương V, phần 2  618,16 m
7 Gạch gốm 30x30cm Mục III, chương V, phần 2  320 viên
8 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục III, chương V, phần 2  427,044 m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót bó vỉa, đá 2x4, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  23,842 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót bó vỉa Mục III, chương V, phần 2  1,374 100m2
11 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây bó vỉa, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  19,976 m3
12 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm Mục III, chương V, phần 2  151,2 m
13 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 23x26x25 cm Mục III, chương V, phần 2  64,8 m
14 Đào đất không thích hợp bằng máy Mục III, chương V, phần 2  0,31 100m3
15 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục III, chương V, phần 2  30,553 100m3
16 Mua đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  245,1 m3
17 Đắp đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  2,451 100m3
18 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục III, chương V, phần 2  2,991 100m3
19 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mục III, chương V, phần 2  4,985 100m3
20 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  1,994 100m3
21 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mục III, chương V, phần 2  1,496 100m3
22 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Mục III, chương V, phần 2  15,32 100m2
23 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm Mục III, chương V, phần 2  15,32 100m2
24 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Mục III, chương V, phần 2  15,32 100m2
25 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 4 cm Mục III, chương V, phần 2  15,32 100m2
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền vỉa hè + đường dạo, đá 1x2, mác 150 Mục III, chương V, phần 2  149,8 m3
27 Đắp cát vàng tạo phẳng Mục III, chương V, phần 2  0,749 100m3
28 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) Mục III, chương V, phần 2  1.498 m2
29 Vật liệu gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5m Mục III, chương V, phần 2  1.498 m2
30 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  36,9 m3
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục III, chương V, phần 2  7,38 100m2
32 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mục III, chương V, phần 2  3.075 cái
33 Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng thủ công, số lượng bốc xếp lên Mục III, chương V, phần 2  92,25 tấn
34 Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng thủ công, số lượng bốc xếp xuống Mục III, chương V, phần 2  92,25 tấn
35 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5T trong phạm vi <=1km Mục III, chương V, phần 2  9,225 10tấn/km
E THOÁT NƯỚC
1 Đào rãnh thoát nước + hố ga bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (đào máy tính 90%) Mục III, chương V, phần 2  8,822 100m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III (đào thủ công tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  11,387 m3
3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (đào thủ công tính 10%) Mục III, chương V, phần 2  86,708 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục III, chương V, phần 2  9,773 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mục III, chương V, phần 2  8,499 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6km tiếp theo) Mục III, chương V, phần 2  8,499 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (8km cuối) Mục III, chương V, phần 2  8,499 100m3
8 Rải lớp nilông chống mất nước xi măng Mục III, chương V, phần 2  4,952 100m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  99,041 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy rãnh, hố ga Mục III, chương V, phần 2  1,524 100m2
11 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây hố ga + rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  135,428 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng rãnh + hố ga, đá 1x2, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  18,097 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng rãnh + hố ga Mục III, chương V, phần 2  1,012 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng rãnh + hố ga, đường kính <=10 mm Mục III, chương V, phần 2  1,567 tấn
15 Trát tường rãnh + hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (trát trong + ngoài) Mục III, chương V, phần 2  1.339,2 m2
16 Láng đáy rãnh + hố ga không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục III, chương V, phần 2  263,95 m2
17 Quét nhựa bitum nóng vào tường rãnh + hố ga Mục III, chương V, phần 2  768,338 m2
18 Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50 kg Mục III, chương V, phần 2  1,86 tấn
19 Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50 kg Mục III, chương V, phần 2  1,86 tấn
20 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục III, chương V, phần 2  38,976 m3
21 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục III, chương V, phần 2  2,001 100m2
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục III, chương V, phần 2  3,365 tấn
23 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mục III, chương V, phần 2  577 cái
24 Bộ song chắn rác Composit (kích thước 960x530mm, tải trọng 12.5KN) Mục III, chương V, phần 2  5 tấm
25 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 400mm (Theo Định mức 587/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  0,02 100m
26 Lắp đặt van 1 chiều mặt bích, đường kính van d=400mm Mục III, chương V, phần 2  1 cái
27 Gia công và lắp đặt bích tròn, đường kính bích d=492mm Mục III, chương V, phần 2  2 cái
F ĐIỆN CHIẾU SÁNG TỔNG THỂ
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng cột đèn, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  0,768 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng cột đèn, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mục III, chương V, phần 2  7,818 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục III, chương V, phần 2  0,434 100m2
4 Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg Mục III, chương V, phần 2  0,185 tấn
5 Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg Mục III, chương V, phần 2  0,185 tấn
6 Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép mạ kẽm H=7,0m Mục III, chương V, phần 2  12 cột
7 Lắp cần đèn H=2,0m, độ vươn 1,5m Mục III, chương V, phần 2  12 1 cần đèn
8 Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m (bóng Led 120W) Mục III, chương V, phần 2  12 1 bộ cần đèn
9 Lắp đặt đèn cầu D400, bóng 70W Mục III, chương V, phần 2  12 bộ
10 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m Mục III, chương V, phần 2  1 1 tủ
11 Đóng cọc chống sét đã có sẵn (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  20 cọc
12 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mục III, chương V, phần 2  38 m
13 Thép dẹt 40x4mm Mục III, chương V, phần 2  25 m
14 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50 Mục III, chương V, phần 2  350 m
15 Cáp Cu/PVC/PVC 4x16mm2 Mục III, chương V, phần 2  30 m
16 Cáp Cu/PVC/PVC 4x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  320 m
17 Dây Cu/PVC 1x10mm2 Mục III, chương V, phần 2  320 m
18 Lưới báo hiệu cáp, khổ rộng 300mm Mục III, chương V, phần 2  350 m2
19 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới báo hiệu cáp Mục III, chương V, phần 2  1,05 100m2
20 Gạch chỉ đặc 6x10,5x22cm Mục III, chương V, phần 2  3.200 viên
21 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Mục III, chương V, phần 2  3,2 1000v
G CÂY XANH VÀ THẢM CỎ
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, mác 100 Mục III, chương V, phần 2  12,331 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót Mục III, chương V, phần 2  0,822 100m2
3 Xây gạch xi măng 6x10,5x22, xây bồn cây, chiều dày <= 33cm, vữa XM cát vàng mác 75 (xây nghiêng gạch) Mục III, chương V, phần 2  13,564 m3
4 Mua đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  34,241 m3
5 Đắp đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  34,241 m3
6 Mua cỏ lá tre Mục III, chương V, phần 2  123 m2
7 Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường Mục III, chương V, phần 2  1,23 100m2
8 Mua cây Bàng Đài Loan, đường kính gốc D=15-20cm (tính từ mặt đất đến vị trí thân 1,3m), cây cao H=5-7m Mục III, chương V, phần 2  41 cây
9 Mua cây Hoàng Yến (Vàng Anh), đường kính gốc D=15-20cm(tính từ mặt đất đến vị trí thân 1,3m), cây cao H=5-7m Mục III, chương V, phần 2  41 cây
10 Đào đất hố trồng cây, đất cấp III Mục III, chương V, phần 2  164,4 m3
11 Mua đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  16,4 m3
12 Đắp đất màu trồng cây Mục III, chương V, phần 2  16,4 m3
13 Trồng cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cự ly v/c <= 100m,cỡ bầu 30 x 30 cm Mục III, chương V, phần 2  82 1cây
14 Mua cọc chống bằng gỗ, D=6-9cm Mục III, chương V, phần 2  984 m
15 Đóng cọc gỗ chống cây Mục III, chương V, phần 2  9,84 100m
H ĐƯỜNG TẠM THI CÔNG
1 Đắp nền đường tạm để thi công nạo vét lòng hồ bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục III, chương V, phần 2  17,1 100m3
2 Mua đất về đắp làm đường tạm thi công Mục III, chương V, phần 2  1.710 100m3
3 Đào đường tạm sau khi thi công nạo vét xong đáy hồ, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục III, chương V, phần 2  17,1 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mục III, chương V, phần 2  17,1 100m3
I Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và thi công Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục III, chương V, phần 2  1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->