Gói thầu: 02XL.XDCB-2020: Thi công xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108056-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thanh Oai |
Tên gói thầu | 02XL.XDCB-2020: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191278207 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Khấu hao cơ bản và tín dụng thương mại |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 09:49:00 đến ngày 2020-01-18 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,293,966,495 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1: XÂY DỰNG MỚI TBA THANH MAI 11 | |||
B | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ghíp nhôm A25-150, 3 bulông | GN-3BL | 9 | cái |
2 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV (4 bát U70B kèm phụ kiện) | CN-35 | 3 | Chuỗi |
3 | Cáp nhôm AC 70 mm2 | AC-70 mm2 | 83 | m |
C | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà rẽ 1 tầng 1 mạch sứ chuỗi (TL:113,89kg/bộ) | XNKN-1T-35SC | 1 | bộ |
D | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | MBA 400kVA - 35(22)/0.4kV | MBA 400kVA-35-22±2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W) | 1 | máy |
2 | Chống sét van 35kV | ZnO-35 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-630A NT(01x400A+02x250A + 01x100A + 01x25A) | TĐ-600V-630A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 2 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
E | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | FCO-35 | 1 | bộ |
2 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 58 | m |
3 | Dây bọc 35kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 24 | m |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 20 | quả |
5 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV (4 bát U70B kèm phụ kiện) | CN-35 | 3 | chuỗi |
6 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 4 | m |
7 | Dây chảy 16A | DC-SI-16A | 1 | Bộ (3pha) |
8 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 9.2 cột liền | LT-14 /9.2 (lỗ, cột liền)/190 | 2 | cột |
F | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | VT | 1 | bộ |
2 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC- 4x25mm2 | 8 | m |
3 | Kẹp quai + kẹp hotline | KQ +KHL | 1 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 8 | Cái |
7 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 8 | m |
8 | Tiếp địa trạm biến áp (179,13kg/bộ) | TĐ-TBA | 1 | bộ |
9 | Hệ thống tiếp địa TBA (19,82kg/bộ) | HT-TBA | 1 | bộ |
10 | Bulong các loại | BL16-45 | 10 | Cái |
11 | Chụp sứ cao thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CH-MBA(35) | 1 | bộ |
12 | Chụp sứ hạ thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CHT-MBA(35) | 1 | bộ |
13 | Chụp chống sét van 35kV (1 bộ 3pha) | CH-CSV(35) | 1 | bộ |
14 | Chụp SI 35kV (1 bộ 3pha bao gồm cả trên và dưới) | CH-SI(35) | 1 | bộ |
15 | Băng dính cách điện | BD | 5 | cuộn |
16 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | cái |
17 | Khóa tủ | Khóa tủ | 1 | Cái |
18 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 35kV (102,05kg/bộ) | X2-35 | 2 | bộ |
19 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van 35kV (62,56kg/bộ) | XSI-CSV-35 | 1 | bộ |
20 | Xà đỡ sứ trung gian 35kV (26,07kg/bộ) | XTG-35 | 2 | bộ |
21 | Giá lắp máy biến áp 35kV (261,47kg/bộ) | GMBA-35 | 1 | bộ |
22 | Ghế thao tác 35kV (252,32kg/bộ) | GTT-35 | 1 | bộ |
23 | Thang sắt (41,04kg/bộ) | TS-MBA | 2 | bộ |
24 | Giá lắp tủ điện hạ thế (28,68kg/bộ) | GTHT | 1 | bộ |
25 | Giá đỡ ống cáp lực hạ thế (7,92kg/bộ) | GĐ-CHT | 1 | bộ |
26 | Giá đỡ cáp lực hạ thế mặt máy vào tủ (23,33kg/bộ) | GĐC-M-T | 1 | bộ |
27 | Ống nhựa xoắn HDPE d=65/50 | HDPE 65/50 | 16 | m |
28 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
29 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
30 | Móng cột trạm MT-14 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-14 | 2 | móng |
31 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA | TĐ-TBA-LT14 | 1 | HT |
G | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.216 | m |
2 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 | ABC/XLPE 4x70 | 654 | m |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-7,5 /4.3 /190 | 4 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-7,5 /5.0 /190 | 10 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 2 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 7 | cái |
7 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 87 | cái |
8 | Kẹp hãm 4x70-95 | KH-4x70-95 | 29 | cái |
9 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 32 | cái |
10 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 70 | cái |
11 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 155 | m |
12 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 10 | m |
13 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 2 | bộ |
14 | Tiếp địa hạ thế RH2-7,5 | RH2-7,5 | 7 | bộ |
H | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT (38,11kg/bộ) | XL-1T | 2 | bộ |
2 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 9 | cái |
3 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 45 | m |
4 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 7 | bộ |
5 | Đầu cốt xử lý AM120 | AM120 | 16 | cái |
6 | Biển tên lộ | BTL | 14 | cái |
7 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 5 | cuộn |
8 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 84 | m |
9 | Khóa đai | KĐ-hct | 56 | bộ |
10 | Móng cột bê tông d-7,5t đào thủ công | d-7,5t | 4 | móng |
11 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 2 | móng |
12 | Móng cột bê tông n-7,5t đào thủ công | n-7,5t | 8 | móng |
13 | Móng cột bê tông n-8,5t đào thủ công | n-8,5t | 3 | móng |
14 | Móng cột bê tông k-7,5t đào thủ công | k-7,5t | 1 | móng |
15 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 2 | móng |
16 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 2 | vị trí |
17 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-7,5 | RH2-7,5 | 7 | vị trí |
I | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Kéo lại cáp vặn xoắn 4x120 | XLPE-4x120 | 0,144 | km |
2 | Di chuyển hòm công tơ H2c | H2c | 1 | Hòm |
3 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 26 | Hòm |
4 | Di chuyển hòm công tơ H3Pc | H3Pc | 2 | Hòm |
J | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x70 | XLPE-4x70 | 0,322 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x50 | XLPE-4x50 | 0,453 | km |
3 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x35 | XLPE-4x35 | 0,248 | km |
4 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 2x35 | XLPE-2x35 | 0,257 | km |
5 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H5,5 | H-5,5 | 16 | cột |
6 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H6,5 | H-6,5 | 7 | cột |
K | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
L | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
M | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
N | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
O | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 2 | ca | |
P | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,02 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,07 | tấn | |
Q | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,12 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,12 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,19 | tấn | |
R | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,59 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 12,2 | tấn | |
S | 2: XÂY DỰNG MỚI TBA HỒNG DƯƠNG 17 | |||
T | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ghíp nhôm A25-150, 3 bulông | GN-3BL | 9 | cái |
2 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV (4 bát U70B kèm phụ kiện) | CN-35 | 6 | Chuỗi |
3 | Chuỗi néo kép thủy tinh 35kV kèm phụ kiện | CNK-35 | 3 | Chuỗi |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 2 | quả |
5 | Cáp nhôm AC 70 mm2 | AC-70 mm2 | 25 | m |
6 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (lỗ), chịu lực loại 13.0 (G8+N10) | LT 16m (lỗ)/13.0 G8+N10 | 1 | cột |
U | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Biển tên cột | BCT-TC | 1 | cái |
2 | Xà néo 1 tầng 1 mạch sứ chuỗi | XN-1T-35SC | 1 | bộ |
3 | Xà néo 1 tầng 1 mạch sứ chuỗi | XN-1T-35SC-CL | 1 | bộ |
4 | Tiếp địa RC-1 (19,05kg/bộ) | RC-1 | 1 | bộ |
5 | Móng cột MT-16 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-16 | 1 | móng |
6 | Đào đắp tiếp địa RC-1 | RC-1 | 1 | vị trí |
7 | Kéo lại dây nhôm AC70 | 0,215 | km | |
V | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | MBA 400kVA - 35(22)/0.4kV | MBA 400kVA-35-22±2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W) | 1 | máy |
2 | Chống sét van 35kV | ZnO-35 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-630A NT(01x400A+02x250A + 01x100A + 01x25A) | TĐ-600V-630A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 2 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
W | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | FCO-35 | 1 | bộ |
2 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 58 | m |
3 | Dây bọc 35kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 24 | m |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 23 | quả |
5 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 4 | m |
6 | Dây chảy 16A | DC-SI-16A | 1 | Bộ (3pha) |
7 | Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột | LT-12 /7.2 (lỗ)/190 | 2 | cột |
X | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | VT | 1 | bộ |
2 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC- 4x25mm2 | 5 | m |
3 | Kẹp quai + kẹp hotline | KQ +KHL | 1 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 8 | Cái |
7 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 8 | m |
8 | Tiếp địa trạm biến áp (179,13kg/bộ) | TĐ-TBA | 1 | bộ |
9 | Hệ thống tiếp địa TBA (19,82kg/bộ) | HT-TBA | 1 | bộ |
10 | Bulong các loại | BL16-45 | 10 | Cái |
11 | Chụp sứ cao thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CH-MBA(35) | 1 | bộ |
12 | Chụp sứ hạ thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CHT-MBA(35) | 1 | bộ |
13 | Chụp chống sét van 35kV (1 bộ 3pha) | CH-CSV(35) | 1 | bộ |
14 | Chụp SI 35kV (1 bộ 3pha bao gồm cả trên và dưới) | CH-SI(35) | 1 | bộ |
15 | Băng dính cách điện | BD | 5 | cuộn |
16 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | cái |
17 | Khóa tủ | Khóa tủ | 1 | Cái |
18 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến 35kV (46,42kg/bộ) | XN-35-TBA | 2 | bộ |
19 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van 35kV (62,56kg/bộ) | XSI-CSV-35 | 1 | bộ |
20 | Xà đỡ sứ trung gian 35kV (26,07kg/bộ) | XTG-35 | 2 | bộ |
21 | Giá lắp máy biến áp 35kV (261,47kg/bộ) | GMBA-35 | 1 | bộ |
22 | Ghế thao tác 35kV (252,32kg/bộ) | GTT-35 | 1 | bộ |
23 | Thang sắt (41,04kg/bộ) | TS-MBA | 2 | bộ |
24 | Giá lắp tủ điện hạ thế (28,68kg/bộ) | GTHT | 1 | bộ |
25 | Giá đỡ ống cáp lực hạ thế (7,92kg/bộ) | GĐ-CHT | 1 | bộ |
26 | Giá đỡ cáp lực hạ thế mặt máy vào tủ (23,33kg/bộ) | GĐC-M-T | 1 | bộ |
27 | Ống nhựa xoắn HDPE d=65/50 | HDPE 65/50 | 16 | m |
28 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
29 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
30 | Móng cột trạm MT-12 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-12 | 2 | móng |
31 | Kè móng TBA | M-KE-TBA | 1 | móng |
32 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA | TĐ-TBA-LT12 | 1 | HT |
Y | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.252 | m |
2 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 | ABC/XLPE 4x70 | 357 | m |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-7,5 /5.0 /190 | 1 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 5 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 11 | cái |
6 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 71 | cái |
7 | Kẹp hãm 4x70-95 | KH-4x70-95 | 20 | cái |
8 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 28 | cái |
9 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 72 | cái |
10 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD | 2 | bộ |
11 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | ABC 4x95 | 4 | m |
12 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 16 | m |
13 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 6 | bộ |
14 | Tiếp địa hạ thế RH2-7,5 | RH2-7,5 | 3 | bộ |
Z | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT (38,11kg/bộ) | XL-1T | 11 | bộ |
2 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT kép ngang (42,85kg/bộ) | XLN-2T | 1 | bộ |
3 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT kép dọc (43,52kg) | XLD-2T | 2 | bộ |
4 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 8 | cái |
5 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 28 | m |
6 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 1 | bộ |
7 | Biển tên lộ | BTL | 7 | cái |
8 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 20 | cuộn |
9 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 9 | m |
10 | Khóa đai | KĐ-hct | 6 | bộ |
11 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 5 | móng |
12 | Móng cột bê tông n-7,5t đào thủ công | n-7,5t | 1 | móng |
13 | Móng cột bê tông n-8,5t đào thủ công | n-8,5t | 5 | móng |
14 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 3 | móng |
15 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 6 | vị trí |
16 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-7,5 | RH2-7,5 | 2 | vị trí |
AA | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 3 | Hòm |
AB | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x35 | XLPE-4x35 | 0,27 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H5,5 | H-5,5 | 2 | cột |
AC | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AD | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
AE | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AF | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 1 | ca | |
AG | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,112 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,0225 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,72 | tấn | |
AH | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,115 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1149 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,286 | tấn | |
AI | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,3665 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 9,748 | tấn | |
AJ | 3: XÂY DỰNG MỚI TBA KIM BÀI 9 | |||
AK | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải NT 22kV-630A 16kA/s ngoài trời | CDPT-24kV | 1 | bộ |
2 | Chống sét van 22kV-10kA | ZnO-24kV | 1 | bộ |
AL | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 | 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 193 | m |
2 | Hộp đầu cáp 24kV M3x240 ngoài trời | HĐC 24kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 2 | bộ |
3 | ống nhựa xoắn HDPE d=195/150 | HDPE-D195/150 | 147 | m |
4 | Sứ đứng 24kV + ty | SĐ-22 | 4 | quả |
5 | Sứ đứng 24kV + ty (thi công hotline) | SĐ-22 | 3 | quả |
6 | Ghíp nhôm 3 bu lông A120 | GN-3BL | 24 | cái |
AM | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | MBCN- sứ | 10 | cái |
2 | Ống MKNN D219.1x5.56 | DN-200 | 24 | m |
3 | Giá đỡ cáp qua cầu (695,7kg/bộ) | GĐC-QC | 1 | bộ |
4 | Xà cầu dao phụ tải + chống sét van (75,29kg/bộ) | XCD+CSV | 1 | bộ |
5 | Giá đỡ cáp trung thế (22,44kg/bộ) | GĐC-TT | 2 | bộ |
6 | Ghế thao tác cầu dao (124,54kg/bộ) | GTT-CD | 1 | bộ |
7 | Xà đỡ đầu cáp (23,46kg/bộ) | XĐC | 1 | bộ |
8 | Xà đỡ lèo 3 pha (23,01kg/bộ) (thi công hotline) | XP-3 | 1 | bộ |
9 | Đầu cốt M35 | ĐC-M35 | 6 | cái |
10 | Đầu cốt xử lý AM120 | ĐC-AM120 | 15 | cái |
11 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 6 | m |
12 | Thanh cái đồng MT 50x5 | MT 50x5 | 1,2 | m |
13 | Cáp nhôm bọc ACSR/ XLPE -120 | 24kV/AC/XLPE-1x120mm2 | 24 | m |
14 | Băng dính trung áp | BD-24KV | 3 | cuộn |
15 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BDC | 2 | cái |
16 | Biển tên dao phản quang (10x15) | B-CD | 1 | cái |
17 | Hào cáp đường đất | MC 1-1DĐ(1)-22 | 4 | m |
18 | Hào cáp 22kV hè gạch Terazzo | MC1-1HXM(1)-22 | 54 | m |
19 | Hào cáp 22KV đường bê tông Asfal>10m ( loại 1 cáp) | MC 1-1AG(2)-22 | 18 | m |
20 | Hào cáp đường BTXM | MC 1-1BT(1)-22 | 77 | m |
21 | Mốc báo cáp ngầm cọc bê tông | MBCN- cọc bê tông | 1 | cọc |
22 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | 38,25 | m2 | |
23 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường >= 10,5m) | 11,7 | m2 | |
24 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo | 27 | m2 | |
AN | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | MBA 400 kVA 22/0,4kV | MBA 400 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W)Pk≤3820W) | 1 | máy |
2 | Chống sét van 22kV | ZnO-24 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-630A NT(01x400A+02x250A + 01x100A + 01x25A) | TĐ-600V-630A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 2 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
AO | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | FCO-24 | 1 | bộ |
2 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 58 | m |
3 | Dây bọc 24kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 24 | m |
4 | Sứ đứng 24kV+ty | SĐ-22 | 20 | quả |
5 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 4 | m |
6 | Dây chảy 25A | DC-SI-25A | 1 | Bộ (3pha) |
7 | Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột | LT-12 /7.2 (lỗ)/190 | 2 | cột |
AP | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | VT | 1 | bộ |
2 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC- 4x25mm2 | 5 | m |
3 | Kẹp quai + kẹp hotline | KQ +KHL | 1 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 18 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 8 | Cái |
7 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 8 | m |
8 | Tiếp địa trạm biến áp (179,13kg/bộ) | TĐ-TBA | 1 | bộ |
9 | Hệ thống tiếp địa TBA (19,82kg/bộ) | HT-TBA | 1 | bộ |
10 | Bulong các loại | BL16-45 | 10 | Cái |
11 | Chụp sứ cao thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CH-MBA(22) | 1 | bộ |
12 | Chụp sứ hạ thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CHT-MBA(22) | 1 | bộ |
13 | Chụp chống sét van (1 bộ 3 pha) | CH-CSV(22) | 1 | bộ |
14 | Chụp SI 22kV (1 bộ 3pha bao gồm cả trên và dưới) | CH-SI(22) | 1 | bộ |
15 | Băng dính cách điện | BD | 5 | cuộn |
16 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | cái |
17 | Khóa tủ | Khóa tủ | 1 | Cái |
18 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 22kV (39,78kg/bộ) | X1-22 | 1 | bộ |
19 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 22kV (95,66kg/bộ) | X2-22 | 1 | bộ |
20 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van 22kV (59,88kg/bộ) | XSI-CSV-22 | 1 | bộ |
21 | Xà đỡ sứ trung gian 22kV tầng 1 (24,51kg/bộ) | XTG-TBA22-T1 | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ sứ trung gian 22kV tầng 2 (30,25kg/bộ) | XTG-TBA22-T2 | 1 | bộ |
23 | Giá lắp máy biến áp 22kV (253,44kg/bộ) | GMBA-22 | 1 | bộ |
24 | Ghế thao tác 22kV (248,07kg/bộ) | GTT-22 | 1 | bộ |
25 | Thang sắt (41,04kg/bộ) | TS-MBA | 1 | bộ |
26 | Giá lắp tủ điện hạ thế (28,68kg/bộ) | GTHT | 1 | bộ |
27 | Giá đỡ ống cáp lực hạ thế (7,92kg/bộ) | GĐ-CHT | 1 | bộ |
28 | Giá đỡ cáp lực hạ thế mặt máy vào tủ (23,33kg/bộ) | GĐC-M-T | 1 | bộ |
29 | Ống nhựa xoắn HDPE d=65/50 | HDPE 65/50 | 16 | m |
30 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
31 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
32 | Móng cột trạm MT-12 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-12 | 2 | móng |
33 | Nền TBA | N-TBA | 1 | vị trí |
34 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA | TĐ-TBA-LT12 | 1 | HT |
AQ | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.423 | m |
2 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 | ABC/XLPE 4x70 | 44 | m |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 3 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 3 | cột |
5 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 95 | cái |
6 | Kẹp hãm 4x70-95 | KH-4x70-95 | 2 | cái |
7 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 28 | cái |
8 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 68 | cái |
9 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD | 10 | bộ |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | ABC 4x95 | 20 | m |
11 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 6 | m |
12 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 18 | m |
13 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 3 | bộ |
14 | Tiếp địa hạ thế RH2-7,5 | RH2-7,5 | 3 | bộ |
AR | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT (38,11kg/bộ) | XL-1T | 4 | bộ |
2 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 11 | cái |
3 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 27 | m |
4 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 7 | bộ |
5 | Đầu cốt xử lý AM120 | AM120 | 24 | cái |
6 | Biển tên lộ | BTL | 4 | cái |
7 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 15 | cuộn |
8 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 12 | m |
9 | Khóa đai | KĐ-hct | 8 | bộ |
10 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 3 | móng |
11 | Móng cột bê tông n-8,5t đào thủ công | n-8,5t | 1 | móng |
12 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 1 | móng |
13 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 3 | vị trí |
14 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-7,5 | RH2-7,5 | 3 | vị trí |
AS | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 3 | Hòm |
2 | Di chuyển hòm công tơ H3Pc | H3Pc | 1 | Hòm |
AT | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x70 | XLPE-4x70 | 0,282 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại dây AV50 | AV50 | 0,338 | km |
3 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H6,5 | H-6,5 | 2 | cột |
4 | Tháo hạ, không lắp lại xà néo trên cột vuông | X4 | 11 | bộ |
AU | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
AV | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
2 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
AW | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
AX | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AY | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 1 | ca | |
AZ | ĐẤU NỐI HOTLINE | |||
1 | Máy nâng chuyển cần trục ô tô - sức nâng 10 tấn | 2 | ca | |
BA | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,035 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,9166 | tấn | |
BB | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1149 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,286 | tấn | |
BC | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,3443 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,468 | tấn | |
BD | 4: XÂY DỰNG MỚI TBA LIÊN CHÂU 6 | |||
BE | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải NT 35kV-630A 16kA/s ngoài trời | CDPT-35kV | 1 | bộ |
2 | Chống sét van 35kV | ZnO-35kV | 1 | bộ |
BF | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 35kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 188 | m |
2 | Hộp đầu Cáp 35kV M3*240mm2 NT | HĐC 35kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 2 | bộ |
3 | ống nhựa xoắn HDPE d=195/150 | HDPE-D195/150 | 176 | m |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 4 | quả |
5 | Ghíp nhôm 3 bu lông A120 | GN-3BL | 18 | cái |
BG | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà cầu dao phụ tải + chống sét van (75,29kg/bộ) | XCD+CSV | 1 | bộ |
2 | Giá đỡ cáp trung thế (22,44kg/bộ) | GĐC-TT | 2 | bộ |
3 | Ghế thao tác cầu dao (124,54kg/bộ) | GTT-CD | 1 | bộ |
4 | Xà đỡ đầu cáp (23,46kg/bộ) | XĐC | 1 | bộ |
5 | Đầu cốt M35 | ĐC-M35 | 6 | cái |
6 | Đầu cốt xử lý AM120 | ĐC-AM120 | 18 | cái |
7 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 5 | m |
8 | Thanh cái đồng MT 50x5 | MT 50x5 | 1,2 | m |
9 | Cáp nhôm bọc ACSR/ XLPE -120 | 35kV/AC/XLPE-1x120mm2 | 21 | m |
10 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BDC | 2 | cái |
11 | Biển tên dao phản quang (10x15) | B-CD | 1 | cái |
12 | Hào cáp đường đất | MC 1-1DĐ(1)-35 | 14 | m |
13 | Hào cáp đường BTXM | MC 1-1BT(1)-35 | 141 | m |
14 | Mốc báo cáp ngầm cọc bê tông | MBCN- cọc bê tông | 1 | cọc |
15 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | 70,5 | m2 | |
BH | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | MBA 630kVA - 35(22)/0.4kV | MBA 630kVA-35-22±2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) | 1 | máy |
2 | Chống sét van 35kV | ZnO-35 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-1000A (02x400A+02x250A + 01x150A + 01x25A) | TĐ-600V-1000A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 3 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
BI | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | FCO-35 | 1 | bộ |
2 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 | 58 | m |
3 | Dây bọc 35kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 24 | m |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 23 | quả |
5 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 4 | m |
6 | Dây chảy 25A | DC-SI-25A | 1 | Bộ (3pha) |
7 | Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột | LT-12 /7.2 (lỗ)/190 | 2 | cột |
BJ | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | VT | 1 | bộ |
2 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC- 4x25mm2 | 5 | m |
3 | Kẹp quai + kẹp hotline | KQ +KHL | 1 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M240 | ĐC-M240 | 16 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 8 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 8 | m |
9 | Tiếp địa trạm biến áp (179,13kg/bộ) | TĐ-TBA | 1 | bộ |
10 | Hệ thống tiếp địa TBA (19,82kg/bộ) | HT-TBA | 1 | bộ |
11 | Bulong các loại | BL16-45 | 10 | Cái |
12 | Chụp sứ cao thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CH-MBA(35) | 1 | bộ |
13 | Chụp sứ hạ thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CHT-MBA(35) | 1 | bộ |
14 | Chụp chống sét van 35kV (1 bộ 3pha) | CH-CSV(35) | 1 | bộ |
15 | Chụp SI 35kV (1 bộ 3pha bao gồm cả trên và dưới) | CH-SI(35) | 1 | bộ |
16 | Băng dính cách điện | BD | 5 | cuộn |
17 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 6 | cái |
18 | Khóa tủ | Khóa tủ | 1 | Cái |
19 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 35kV (43,47kg/bộ) | X1-35 | 1 | bộ |
20 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến 35kV (102,05kg/bộ) | X2-35 | 1 | bộ |
21 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van 35kV (62,56kg/bộ) | XSI-CSV-35 | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ sứ trung gian 35kV (26,07kg/bộ) | XTG-35 | 2 | bộ |
23 | Giá lắp máy biến áp 35kV (261,47kg/bộ) | GMBA-35 | 1 | bộ |
24 | Ghế thao tác 35kV (252,32kg/bộ) | GTT-35 | 1 | bộ |
25 | Thang sắt (41,04kg/bộ) | TS-MBA | 1 | bộ |
26 | Giá lắp tủ điện hạ thế (28,68kg/bộ) | GTHT | 1 | bộ |
27 | Giá đỡ ống cáp lực hạ thế (7,92kg/bộ) | GĐ-CHT | 1 | bộ |
28 | Giá đỡ cáp lực hạ thế mặt máy vào tủ (23,33kg/bộ) | GĐC-M-T | 1 | bộ |
29 | ống nhựa xoắn HDPE d=65/50 | HDPE 65/50 | 20 | m |
30 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
31 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
32 | Móng cột trạm MT-12 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-12 | 2 | móng |
33 | Nền TBA | N-TBA | 1 | móng |
34 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA | TĐ-TBA | 1 | HT |
BK | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.424 | m |
2 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 | ABC/XLPE 4x70 | 506 | m |
3 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*50mm2 | ABC/XLPE 4x50 | 396 | m |
4 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-7,5 /4.3 /190 | 4 | cột |
5 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-7,5 /5.0 /190 | 3 | cột |
6 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 1 | cột |
7 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 7 | cái |
8 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 102 | cái |
9 | Kẹp hãm 4x70-95 | KH-4x70-95 | 27 | cái |
10 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 65 | cái |
11 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 312 | cái |
12 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD | 10 | bộ |
13 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | ABC 4x95 | 20 | m |
14 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 6 | m |
15 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 54 | m |
16 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 4 | bộ |
17 | Tiếp địa hạ thế RH2-7,5 | RH2-7,5 | 10 | bộ |
BL | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 7 | bộ |
2 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 43 | bộ |
3 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 11 | bộ |
4 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột LT (38,11kg/bộ) | XL-1T | 5 | bộ |
5 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột LT kép ngang 1,5m (51,96kg/bộ) | XLN-2T(1,5M) | 2 | bộ |
6 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT kép dọc (43,52kg/bộ) | XLD-2T | 1 | bộ |
7 | Bịt đầu cáp | SRE50 | 16 | cái |
8 | Đầu cốt xử lý AM120 | AM120 | 20 | cái |
9 | Biển tên lộ | BTL | 16 | cái |
10 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 15 | cuộn |
11 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 33 | m |
12 | Khóa đai | KĐ-hct | 22 | bộ |
13 | Móng cột bê tông d-7,5t đào thủ công | d-7,5t | 4 | móng |
14 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 1 | móng |
15 | Móng cột bê tông n-7,5t đào thủ công | n-7,5t | 3 | móng |
16 | Móng cột bê tông n-8,5t đào thủ công | n-8,5t | 1 | móng |
17 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 3 | móng |
18 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 4 | vị trí |
19 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-7,5 | RH2-7,5 | 10 | vị trí |
BM | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Kéo lại cáp vặn xoắn 4x120 | XLPE-4x120 | 0,533 | km |
2 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 9 | Hòm |
3 | Di chuyển hòm công tơ H3Pc | H3Pc | 1 | Hòm |
4 | Di chuyển hộp phân dây | HPD | 1 | Hòm |
BN | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x70 | XLPE-4x70 | 0,594 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x35 | XLPE-4x35 | 0,479 | km |
3 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H5,5 | H-5,5 | 4 | cột |
4 | Tháo hạ, không lắp lại Cột LT6,5 | LT-6,5 | 2 | cột |
BO | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
BP | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
2 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
BQ | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
BR | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
BS | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 1 | ca | |
BT | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,02 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,862 | tấn | |
BU | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,115 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1557 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,286 | tấn | |
BV | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,0642 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 8,124 | tấn | |
BW | 5: XÂY DỰNG MỚI TBA CAO VIÊN 8 | |||
BX | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Ghíp nhôm A25-150, 3 bulông | GN-3BL | 9 | cái |
2 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 3 | quả |
3 | Chuỗi néo kép thủy tinh 35kV kèm phụ kiện | CNK-35 | 6 | Chuỗi |
4 | Cáp bọc 35kV XLPE AC 1*50mm2 | ACSR/ XLPE-50/8 | 148 | m |
BY | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Chuỗi néo dây chống sét | CN-CS | 3 | chuỗi |
2 | Dây dẫn chống sét | TK-50 | 75 | m |
3 | Dây buộc định hình silicon | DĐH | 3 | bộ |
4 | Chụp đầu cột bắt dây chống sét | CDC-CS | 1 | bộ |
5 | Cổ dề néo dây chống sét | CDN-CS | 1 | bộ |
6 | Xà néo 1 tầng 1 mạch sứ chuỗi (95,76kg/bộ) | XN-1T-35SC | 1 | bộ |
7 | Xà phụ đỡ lèo 3 pha (9,87kg/bộ) | XP1 | 3 | bộ |
BZ | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | MBA 630kVA - 35(22)/0.4kV | MBA 630kVA-35-22±2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) | 1 | máy |
2 | Chống sét van 35kV | ZnO-35 | 1 | bộ |
3 | Tủ hạ thế 600V-1000A (02x400A+02x250A + 01x150A + 01x25A) | TĐ-600V-1000A | 1 | tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 3 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
CA | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | FCO-35 | 1 | bộ |
2 | Cáp hạ áp lộ tổng | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 58 | m |
3 | Dây bọc 35kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 24 | m |
4 | Sứ đứng 35kV+ty | SĐ-35 | 26 | quả |
5 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 4 | m |
6 | Dây chảy 25A | DC-SI-25A | 1 | Bộ (3pha) |
7 | Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột | LT-12 /7.2 (lỗ)/190 | 1 | cột |
8 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (lỗ), chịu lực loại 13.0 (G6+N10) | LT 16m (lỗ)/13.0 G6+N10 | 1 | cột |
CB | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | VT | 1 | bộ |
2 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC- 4x25mm2 | 5 | m |
3 | Kẹp quai + kẹp hotline | KQ +KHL | 1 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M240 | ĐC-M240 | 16 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC-M120 | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC-M50 | 15 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC-M35 | 8 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 8 | m |
9 | Tiếp địa trạm biến áp (179,13kg/bộ) | TĐ-TBA | 1 | bộ |
10 | Hệ thống tiếp địa TBA (19,82kg/bộ) | HT-TBA | 1 | bộ |
11 | Bulong các loại | BL16-45 | 10 | Cái |
12 | Chụp sứ cao thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CH-MBA(35) | 1 | bộ |
13 | Chụp sứ hạ thế MBA 35kV (1 bộ 3pha) | CHT-MBA(35) | 1 | bộ |
14 | Chụp chống sét van 35kV (1 bộ 3pha) | CH-CSV(35) | 1 | bộ |
15 | Chụp SI 35kV (1 bộ 3pha bao gồm cả trên và dưới) | CH-SI(35) | 1 | bộ |
16 | Băng dính cách điện | BD | 5 | cuộn |
17 | Dây buộc định hình silicon | DBCS | 9 | cái |
18 | Khóa tủ | Khóa tủ | 1 | Cái |
19 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van (16-12) (57,25kg/bộ) | XSI-CSV(16-12) | 1 | bộ |
20 | Xà néo 1 tầng 1 mạch sứ chuỗi có lỗ (91,39kg/bộ) | XN-1T-35SC-CL | 1 | bộ |
21 | Xà phụ đỡ lèo 3 pha (27,99kg/bộ) | XP3 -TBA | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ lệch dọc tuyến 35kv (140,42kg/bộ) | XL-35L | 2 | bộ |
23 | Xà đỡ sứ trung gian 35kV tầng 1 (31,95kg/bộ) | XTG-35-T1 | 1 | bộ |
24 | Xà đỡ sứ trung gian 35kV tầng 2 (33,17kg/bộ) | XTG-35-T2 | 1 | bộ |
25 | Giá lắp máy biến áp 35kV (261,47kg/bộ) | GMBA-35 | 1 | bộ |
26 | Ghế thao tác 35kV (252,32kg/bộ) | GTT-35 | 1 | bộ |
27 | Thang sắt (41,04kg/bộ) | TS-MBA | 1 | bộ |
28 | Giá lắp tủ điện hạ thế (28,68kg/bộ) | GTHT | 1 | bộ |
29 | Giá đỡ ống cáp lực hạ thế (7,92kg/bộ) | GĐ-CHT | 1 | bộ |
30 | Giá đỡ cáp lực hạ thế mặt máy vào tủ (23,33kg/bộ) | GĐC-M-T | 1 | bộ |
31 | Ống nhựa xoắn HDPE d=65/50 | HDPE 65/50 | 16 | m |
32 | Biển tên trạm | BTT | 1 | cái |
33 | Biển an toàn | BAT | 1 | cái |
34 | Móng cột trạm MT-12 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-12 | 1 | móng |
35 | Móng cột trạm MT-16 đào bằng máy kết hợp thủ công | MT-16 | 1 | móng |
36 | Đào, đắp rãnh tiếp địa TBA | TĐ-TBA-LT12 | 1 | HT |
CC | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.659 | m |
2 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 2 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 2 | cái |
4 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 98 | cái |
5 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 36 | cái |
6 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 100 | cái |
7 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 6 | m |
8 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 18 | m |
9 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 6 | bộ |
CD | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 10 | bộ |
2 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 37 | bộ |
3 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 7 | bộ |
4 | Đầu cốt xử lý AM120 | AM120 | 16 | cái |
5 | Biển tên lộ | BTL | 4 | cái |
6 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 10 | cuộn |
7 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 12 | m |
8 | Khóa đai | KĐ-hct | 8 | bộ |
9 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 2 | móng |
10 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 1 | móng |
11 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 6 | vị trí |
CE | CÁP NGẦM HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV | AL/XLPE/PVC-4x150mm2 | 170 | m |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 | HĐC-0,4kV-150mm2 | 8 | bộ |
CF | CÁP NGẦM HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm | ĐCAM-150 | 16 | cái |
2 | Đầu cốt nhôm | ĐCA-150 | 16 | Cái |
3 | Ống co ngót nhiệt hạ thế | OCN-150 | 8 | m |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | HDPE F130/100 | 175 | m |
5 | Mốc báo hiệu cáp (sứ) | MBC-sứ | 4 | Cái |
6 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột (64,24kg/bộ) | GĐ-C | 1 | Bộ |
7 | Hào cáp hạ thế đường đất | MC 1-1ĐD(6) | 6 | m |
8 | Hào cáp hạ thế đường BT Xi-măng dày 20cm | MC 1-1ĐXM(6) | 21 | m |
9 | Hoàn trả đường BTXM cũ | 13,65 | m2 | |
CG | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 3 | Hòm |
2 | Di chuyển hòm công tơ H3Pc | H3Pc | 1 | Hòm |
CH | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x95 | XLPE-4x95 | 0,291 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H5,5 | H-5,5 | 1 | cột |
3 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H6,5 | H-6,5 | 2 | cột |
CI | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CJ | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
CK | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CL | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 1 | ca | |
CM | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,129 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1561 | tấn | |
CN | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,13 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1613 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,863 | tấn | |
CO | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,6834 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 2,312 | tấn | |
CP | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,53 | tấn | |
CQ | 6: XÂY DỰNG MỚI TBA TỪ AM 3 | |||
CR | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cầu dao phụ tải NT 22kV-630A 16kA/s ngoài trời | CDPT-24kV | 1 | bộ |
2 | Chống sét van 22kV-10kA | ZnO-24kV | 1 | bộ |
CS | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 | 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 370 | m |
2 | Hộp đầu cáp 24kV M3x240 ngoài trời | HĐC 24kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
3 | ống nhựa xoắn HDPE d=195/150 | HDPE-D195/150 | 350 | m |
4 | Sứ đứng 24kV + ty | SĐ-22 | 7 | quả |
5 | Ghíp nhôm 3 bu lông A120 | GN-3BL | 15 | cái |
CT | CÁP NGẦM TRUNG THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà cầu dao phụ tải cáp ngầm (47,41kg/bộ) | XCD-CN | 1 | bộ |
2 | Giá đỡ cáp trung thế (22,44kg/bộ) | GĐC-TT | 1 | bộ |
3 | Ghế thao tác cầu dao (124,54kg/bộ) | GTT-CD | 1 | bộ |
4 | Thang trèo cầu dao (38,48kg/bộ) | TT-CD | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ đầu cáp + chống sét van (40,05kg/bộ) | XDC+CSV | 1 | bộ |
6 | Xà đỡ lèo lệch 3 pha (30,24kg/bộ) | XP-3L | 1 | bộ |
7 | Đầu cốt M35 | ĐC-M35 | 6 | cái |
8 | Đầu cốt xử lý AM120 | ĐC-AM120 | 9 | cái |
9 | Cáp đồng bọc | Cu/PVC- 1x35mm2 | 6 | m |
10 | Thanh cái đồng MT 50x5 | MT 50x5 | 1,2 | m |
11 | Cáp nhôm bọc ACSR/ XLPE -120 | 24kV/AC/XLPE-1x120mm2 | 12 | m |
12 | Biển tên đầu cáp (7x15) | BDC | 2 | cái |
13 | Biển tên dao phản quang (10x15) | B-CD | 1 | cái |
14 | Hào cáp đường đất | MC 1-1DĐ(1)-22 | 22 | m |
15 | Hào cáp 22kV hè gạch bê tông xi măng | MC1-1HXM(1)-22 | 4 | m |
16 | Hào cáp đường BTXM | MC 1-1BT(1)-22 | 315 | m |
17 | Mốc báo cáp ngầm cọc bê tông | MBCN- cọc bê tông | 2 | cọc |
18 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | 157,5 | m2 | |
19 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch BTXM 30x30x4 | 2 | m2 | |
CU | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP THIẾT BỊ, B THỰC HIỆN | |||
1 | Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV, đầu sứ Elbow | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) | 1 | máy |
2 | Tủ RMU 3 ngăn 24kV-630-16kA/s loại không mở rộng được, Compact (non-extensible): (2CD+1MC 200A) trọn bộ (điện trở sấy, đèn báo sự cố đầu cáp+ Rơle VIP 400). | RMU (2CD+1MC) | 1 | tủ |
3 | Tủ hạ thế 600V-1000A (02x400A+02x250A + 01x150A + 01x25A) | TĐ (600V-1000A) | 1 | Tủ |
4 | Tụ bù hạ thế 20kVAr | Tu-20kVAr | 2 | tụ |
5 | Thiết bị đo xa công tơ điện tử | RF-Mesh | 1 | cái |
CV | TRẠM BIẾN ÁP - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV 3x(95-240)mm2 | 1 | Hộp |
2 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | Elbow 22kV (50 - 95) | 1 | Hộp |
3 | Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) | T-Plug 22kV 3x(25-70)mm2 | 1 | Hộp |
4 | Cáp trung thế 24kV-Cu/XLPE/PVC-1*50mm2 đấu nối RMU và MBA | 22kV/Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 | 36 | m |
5 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC M240mm2 | 0,6kV-Cu/XLPE/PVC-1*240mm2 | 32 | m |
6 | Cáp đồng mềm bọc nhiều sợi Cu/XLPE/PVC M120mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 5,5 | m |
CW | TRẠM BIẾN ÁP - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tụ bù | 1 | bộ | |
2 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn | 1 | cái | |
3 | Hộp chụp đầu cực MBA | 1 | cái | |
4 | Hộp cáp cao thế | 1 | cái | |
5 | Hộp cáp hạ thế | 1 | cái | |
6 | Trụ đỡ MBA (Gốc cột ly tâm 4D) | 1 | trụ | |
7 | Cát vàng | 0,5 | m | |
8 | Giá đỡ máy biến áp (121,09kg/bộ) | 1 | m | |
9 | Cáp tiếp địa tủ RMU loại 0,6kV-Cu/XLPE/PVC-1*95mm2 | 3 | m | |
10 | Ống nhựa xoắn siêu bền D130/110 | 4 | m | |
11 | Ống nhựa xoắn siêu bền D65/50 đấu nối sang tụ bù | 2,5 | m | |
12 | Đầu cốt đồng tiết diện 240 mm2 đấu nối từ MBA sang tủ hạ thế | 16 | đầu | |
13 | Đầu cốt đồng tiết diện 120 mm2 đấu nối từ MBA sang tủ hạ thế | 2 | đầu | |
14 | Đầu cốt đồng tiết diện 95 mm2 đấu nối tiếp địa RMU | 2 | đầu | |
15 | Ống co ngót nguội 240 | 1,4 | m | |
16 | Dây cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Đấu nối tụ bù | 4 | m | |
17 | Dây đấu điện trở sấy Cu-PVC 2*2,5mm2 | 8 | m | |
18 | Đầu cốt tiết diện 25mm2-Cu | 8 | đầu | |
19 | Biển tên trạm | 1 | bộ | |
20 | Biển tên lộ lắp trong ngăn tủ trung thế | 3 | bộ | |
21 | Biển sơ đồ điện | 1 | bộ | |
22 | Biển an toàn | 2 | cuộn | |
23 | Khoá cửa (khoá móc) | 2 | cái | |
24 | Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 | 6 | cọc | |
25 | Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) | 35,289 | kg | |
26 | Dây tiếp địa nhánh D10 | 9,255 | kg | |
27 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M95 mm2 | 6 | m | |
28 | Đầu cốt M95 | 2 | cái | |
29 | Dây đồng mềm CVX/Cu/PVC - 2,5mm2 nối đất tiếp địa an toàn | 10 | m | |
30 | Bình chữa cháy CO2 loại 3kg | 2 | bình | |
31 | Hộp để bình chữa cháy | 1 | Hộp | |
32 | Băng dính cách điện | 5 | Cuộn | |
33 | Móng tủ RMU | 1 | móng | |
34 | Móng trụ đỡ MBA | 1 | móng | |
35 | Bệ đỡ che máng cáp cao thế và hạ thế | 1 | vị trí | |
36 | Hào cáp ngầm vỉa hè bê tông xi măng | MC1-1 HXM(1)-22 | 2 | m |
37 | Hào cáp tủ RMU về TBA | 2 | m | |
38 | Đào, đắp rãnh tiếp địa | 1 | HT | |
39 | Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm | 1 | m2 | |
CX | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ABC/XLPE 4x120 | 1.871 | m |
2 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /4.3 /190 | 3 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | LT-8,5 /5.0 /190 | 8 | cột |
4 | Kẹp hãm 4x120 | KH-4x120 | 134 | cái |
5 | Ghíp kép 3 bulông đấu cáp vặn xoắn | GN-3BL | 65 | cái |
6 | Ghíp bọc kép | IPC-120/25 | 328 | cái |
7 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD | 7 | bộ |
8 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | ABC 4x95 | 14 | m |
9 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-4x25 | 85 | m |
10 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC-2x25 | 35 | m |
11 | Tiếp địa hạ thế RH2-8,5 | RH2-8,5 | 10 | bộ |
CY | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT (38,11kg/bộ) | XL-1T | 8 | bộ |
2 | Xà nánh cáp vặn xoắn cột LT kép ngang (42,85kg/bộ) | XLN-2T | 1 | bộ |
3 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột LT có lỗ 1,5m (43,85kg/bộ) | XL-1,5M | 3 | bộ |
4 | Gông treo cáp hạ thế cột kép ( néo góc) 4,34kg/bộ | GCK-G-KH | 7 | cái |
5 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo thẳng) 3,64kg/bộ | GCĐ-T-KH | 24 | m |
6 | Gông treo cáp hạ thế cột đơn ( néo góc) 4,90 kg/bộ | GCĐ-G-KH | 12 | bộ |
7 | Đầu cốt xử lý AM120 | AM120 | 18 | cái |
8 | Biển tên lộ | BTL | 8 | cái |
9 | Băng dính cách điện nhỏ | BD | 10 | cuộn |
10 | Bịt đầu cáp | SRE120 | 105 | cái |
11 | Đai thép không rỉ | ĐT-hct | 111 | m |
12 | Khóa đai | KĐ-hct | 74 | bộ |
13 | Móng cột bê tông d-8,5t đào thủ công | d-8,5t | 3 | móng |
14 | Móng cột bê tông n-8,5t đào thủ công | n-8,5t | 6 | móng |
15 | Móng cột bê tông k-8,5t đào thủ công | k-8,5t | 1 | móng |
16 | Đào đắp rãnh tiếp địa lặp lại RH2-8,5 | RH2-8,5 | 10 | vị trí |
CZ | CÁP NGẦM HẠ THẾ - A CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV | AL/XLPE/PVC-4x150mm2 | 145 | m |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 | HĐC-0,4kV-150mm2 | 12 | bộ |
DA | CÁP NGẦM HẠ THẾ - B CẤP VẬT LIỆU, B THỰC HIỆN | |||
1 | Đầu cốt đồng nhôm | ĐCAM-150 | 24 | cái |
2 | Ống co ngót nhiệt hạ thế | OCN-150 | 6 | m |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | HDPE F130/100 | 72 | m |
4 | Mốc báo hiệu cáp (sứ) | MBC-sứ | 2 | Cái |
5 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột (64,24kg/bộ) | GĐ-C | 1 | Bộ |
6 | Hào cáp hạ thế đường BT Xi-măng dày 20cm | MC 1-1ĐXM(6) | 6 | m |
7 | Hoàn trả đường BTXM cũ | 3,9 | m2 | |
DB | CÔNG TÁC THÁO HẠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
1 | Di chuyển hòm công tơ H4c | H4c | 7 | Hòm |
2 | Di chuyển hòm công tơ H6c | H6c | 13 | Hòm |
3 | Di chuyển hòm công tơ H3Pc | H3Pc | 17 | Hòm |
DC | CÔNG TÁC THU HỒI | |||
1 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x120 | XLPE-4x120 | 0,502 | km |
2 | Tháo hạ, không lắp lại dây dẫn cáp vặn xoắn 4x50 | XLPE-4x50 | 0,205 | km |
3 | Tháo hạ, không lắp lại dây AV50 | AV50 | 1,02 | km |
4 | Tháo hạ, không lắp lại Cột H6,5 | H-6,5 | 5 | cột |
5 | Tháo hạ, không lắp lại xà néo trên cột vuông | XN4 | 8 | bộ |
DD | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
DE | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
2 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 2.5 tấn | 1 | ca | |
DF | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
DG | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
DH | VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn | 2 | ca | |
2 | Xe ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
3 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu thu hồi | 1 | ca | |
4 | Xe ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn - vật liệu cáp ngầm hạ thế | 1 | ca | |
DI | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM TRUNG THẾ | |||
1 | Vận chuyển Sứ (cách điện) các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,035 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 5,5668 | tấn | |
DJ | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1202 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,8 | tấn | |
DK | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,0273 | tấn | |
2 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 6,358 | tấn | |
DL | VẬN CHUYỂN NỘI TUYẾN - VẬT LIỆU CÁP NGẦM HẠ THẾ | |||
1 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,305 | tấn | |
DM | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi