Gói thầu: Xây lắp + Thiết bị
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114346-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THỦY LỢI LIỄN SƠN |
Tên gói thầu | Xây lắp + Thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20200112029 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh đầu tư phát triển ngành Nông nghiệp |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 15:33:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,893,818,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Nhà trạm bơm | |||
1 | Xây tường thẳng bằng đá hộc, dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM M100, PCB40 | Theo chương V | 22,7 | m3 |
2 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 | Theo chương V | 55,49 | m3 |
3 | Bê tông móng rộng <=250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 19,91 | m3 |
4 | Bê tông mái bờ kênh mương, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 10,21 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 6,03 | m3 |
6 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 1,62 | m3 |
7 | Bê tông sàn mái bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 4,15 | m3 |
8 | Bê tông cột TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 1,36 | m3 |
9 | Bê tông mặt đường dày <=25cm, M250, đá 1x2 | Theo chương V | 16,89 | m3 |
10 | Bê tông móng rộng <=250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo chương V | 6,71 | m3 |
11 | Bê tông lót móng rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo chương V | 15,23 | m3 |
12 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 20,83 | m3 |
13 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 52,96 | m3 |
14 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Theo chương V | 130,78 | m2 |
15 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Theo chương V | 295,82 | m2 |
16 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 54,17 | m2 |
17 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 88,04 | m |
18 | Lát nền gạch KT 500x500mm, XM PCB40 M75 | Theo chương V | 91,68 | m2 |
19 | Lát nền gạch chống trơn 300x300mm, XM PCB40 M75 | Theo chương V | 5,6 | m2 |
20 | Ốp tường kích thước gạch 300x450mm, XM PCB40, mác 75 | Theo chương V | 15,24 | m2 |
21 | Bản lề cửa | Theo chương V | 20 | chiếc |
22 | Móc cửa sổ | Theo chương V | 2 | chiếc |
23 | Then ngang cửa đi | Theo chương V | 2 | chiếc |
24 | Khoá Việt Tiệp | Theo chương V | 2 | chiếc |
25 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Theo chương V | 0,9472 | 100m2 |
26 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Theo chương V | 0,2464 | 100m2 |
27 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V | 0,4534 | 100m2 |
28 | Ván khuôn sàn mái | Theo chương V | 0,0539 | 100m2 |
29 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo chương V | 0,0543 | 100m2 |
30 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chương V | 1,8 | m2 |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 27mm | Theo chương V | 0,14 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK48mm | Theo chương V | 0,6352 | 100m |
33 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, đất C2 | Theo chương V | 18,92 | 100m |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo chương V | 0,5237 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo chương V | 0,7248 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,0705 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,2974 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,0548 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,1299 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,0492 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,1922 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo chương V | 1,0826 | tấn |
43 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Theo chương V | 0,1586 | tấn |
44 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo chương V | 0,1586 | tấn |
45 | Sản xuất xà gồ thép | Theo chương V | 0,1643 | tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V | 0,1643 | tấn |
47 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Theo chương V | 0,2977 | tấn |
48 | Lắp đặt kết cấu thép cửa thép, cổng thép | Theo chương V | 0,2977 | tấn |
49 | Sản xuất hệ khung dàn | Theo chương V | 0,0458 | tấn |
50 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo chương V | 0,0458 | tấn |
51 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V | 108,46 | m2 |
52 | Lợp mái bằng tôn loại AD11 (11 sóng) dày 0,42mm | Theo chương V | 0,3633 | 100m2 |
53 | Tôn cửa đi và cửa sổ dập huỳnh dày 1mm | Theo chương V | 6,99 | m2 |
54 | Tôn úp nóc | Theo chương V | 15,03 | m |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V | 199,59 | m2 |
56 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V | 113,47 | m2 |
57 | Cửa nhựa lõi thép | Theo chương V | 1,88 | m2 |
58 | Rải vải bạt | Theo chương V | 64,8 | m2 |
59 | Đào bùn đăc | Theo chương V | 37,94 | m3 |
60 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Theo chương V | 101,793 | m3 |
61 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | Theo chương V | 2,3752 | 100m3 |
62 | Đất đắp vận chuyển xa | Theo chương V | 326,1039 | m3 |
63 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo chương V | 3,261 | 100m3 |
64 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo chương V | 162,687 | m3 |
65 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo chương V | 3,796 | 100m3 |
66 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg, vữa XM M100, PCB40 | Theo chương V | 3 | cái |
67 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo chương V | 20,08 | m3 |
68 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép | Theo chương V | 32,52 | m3 |
69 | Vận chuyển phế thải | Theo chương V | 52,6 | m3 |
70 | Tháo dỡ mái ngói, cao <=4m | Theo chương V | 21,6 | m2 |
71 | Tát nước | Theo chương V | 5 | ca |
B | * Phần chống sét | |||
1 | Gia công kim thu sét, dài 1,5m | Theo chương V | 2 | cái |
2 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m | Theo chương V | 2 | cái |
3 | Quả sứ | Theo chương V | 2 | cái |
4 | Chân bật thép | Theo chương V | 20 | cái |
5 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=12mm | Theo chương V | 15 | m |
6 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mm | Theo chương V | 20 | m |
7 | Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng | Theo chương V | 6 | cọc |
8 | Khớp đo điện trở của đất | Theo chương V | 1 | cái |
C | * Phần điện động lực | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x50mm2 | Theo chương V | 35 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x4mm2 | Theo chương V | 12 | m |
3 | Ghíp đồng nhôm A50 M50 | Theo chương V | 4 | bộ |
4 | Đầu cốt đồng M50 | Theo chương V | 20 | cái |
5 | Đầu cốt đồng M5 | Theo chương V | 8 | cái |
6 | Sắt D = 6mm treo cáp ngoài trời | Theo chương V | 3,33 | kg |
7 | Băng dính cách điện | Theo chương V | 5 | cuộn |
D | * Phần điện ánh sáng | |||
1 | Lắp đặt các automat 2 pha <=50A | Theo chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo chương V | 3 | cái |
3 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo chương V | 3 | cái |
4 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo chương V | 2 | bộ |
5 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 2 bóng | Theo chương V | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo chương V | 60 | m |
7 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo chương V | 30 | m |
8 | Lắp đặt quạt trần | Theo chương V | 2 | cái |
9 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Theo chương V | 2 | bộ |
10 | Băng dính cách điện | Theo chương V | 5 | cuộn |
11 | Vít nở | Theo chương V | 35 | cái |
E | *Phần thiết bị vệ sinh | |||
1 | Máy bơm nước Hàn Quốc | Theo chương V | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | Theo chương V | 1 | bể |
3 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo chương V | 1 | bộ |
4 | Vòi chậu | Theo chương V | 1 | bộ |
5 | Lắp đặt xí bệt | Theo chương V | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo chương V | 1 | bộ |
7 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | Theo chương V | 0,05 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | Theo chương V | 0,05 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | Theo chương V | 0,7 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm | Theo chương V | 0,02 | 100m |
11 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 48mm | Theo chương V | 0,05 | 100m |
12 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo chương V | 4 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | Theo chương V | 4 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 48mm | Theo chương V | 3 | cái |
15 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo chương V | 4 | cái |
16 | Lắp đặt tê nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 50mm | Theo chương V | 1 | cái |
17 | Van khóa đường nước tổng | Theo chương V | 1 | cái |
18 | Quả cầu lọc rác | Theo chương V | 1 | bộ |
19 | Kép đồng | Theo chương V | 5 | cái |
20 | Van phao điện | Theo chương V | 1 | bộ |
21 | Băng nở trắng | Theo chương V | 6 | cuộn |
22 | Keo dán ống | Theo chương V | 12 | hộp |
23 | Van hút O27 | Theo chương V | 1 | cái |
24 | Khoan giếng sâu <=50m, ĐK <200mm, cấp đất đá I-III | Theo chương V | 35 | m |
25 | Công các loại | Theo chương V | 18 | công |
F | * Chi phí thiết bị | |||
1 | Tổ máy bơm HL980-9 | Theo chương V | 1 | bộ |
2 | Bơm mồi chân không BCK 29-510 | Theo chương V | 1 | bộ |
3 | Cút thép F350x80 | Theo chương V | 1 | cái |
4 | Cút thép F350x56 | Theo chương V | 1 | cái |
5 | Cút thép F350x34 | Theo chương V | 1 | cái |
6 | Van xả | Theo chương V | 1 | cái |
7 | Lưới chắn rác D350 | Theo chương V | 1 | cái |
8 | Ống thép F350x3000mm | Theo chương V | 5 | ống |
9 | Ống thép F350x3400mm | Theo chương V | 1 | ống |
10 | Ống thép F350x1130mm | Theo chương V | 1 | ống |
11 | Gioăng cao su D350 | Theo chương V | 13 | cái |
12 | Bu lông, đai ốc M20x65 | Theo chương V | 156 | bộ |
13 | Ống nhựa hàn nhiệt O25 | Theo chương V | 15 | m |
14 | Cút 90 O25 | Theo chương V | 6 | cái |
15 | Van BCK O25 | Theo chương V | 3 | cái |
16 | Tủ điện | Theo chương V | 1 | bộ |
17 | Chi phí lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh | Theo chương V | 1 | khoản |
18 | Xe vận chuyển | Theo chương V | 2 | chuyến |
G | Hạng mục: Tuyến kênh N1-2 kênh trạm bơm Liên Hiệp | |||
1 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 1,09 | m3 |
2 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo chương V | 62,41 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 138,8 | m3 |
4 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Theo chương V | 1.012,73 | m2 |
5 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chương V | 8,7 | m2 |
6 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Theo chương V | 1,5231 | 100m2 |
7 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo chương V | 0,032 | 100m2 |
8 | Sản xuất hệ khung dàn | Theo chương V | 0,1752 | tấn |
9 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo chương V | 0,1752 | tấn |
10 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V | 11,56 | m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,1046 | tấn |
12 | Ống cống O40 | Theo chương V | 5 | m |
13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg, vữa XM M100, PCB40 | Theo chương V | 5 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p dán keo, ĐK 100mm | Theo chương V | 0,33 | 100m |
15 | Nắp bịt đầu ống nhựa O110 | Theo chương V | 22 | cái |
16 | Xe vận chuyển | Theo chương V | 1 | chuyến |
17 | Đào xúc đất, đất C1 | Theo chương V | 94,81 | m3 |
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Theo chương V | 65,05 | m3 |
19 | Đất đắp vận chuyển xa | Theo chương V | 222,6242 | m3 |
20 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo chương V | 2,2262 | 100m3 |
21 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển , đất các loại | Theo chương V | 222,6242 | m3 |
22 | Vận chuyển đất các loại | Theo chương V | 222,6242 | m3 |
23 | Đắp bờ kênh mương, dung trọng gama <=1,45T/m3 | Theo chương V | 23,911 | m3 |
24 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo chương V | 2,152 | 100m3 |
25 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo chương V | 2,82 | m3 |
26 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép | Theo chương V | 2,08 | m3 |
H | Hạng mục: Tuyến kênh N2-2 kênh trạm bơm Liên Hiệp | |||
1 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo chương V | 0,87 | m3 |
2 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo chương V | 42,76 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 95,09 | m3 |
4 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo chương V | 673,93 | m2 |
5 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chương V | 5,89 | m2 |
6 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Theo chương V | 1,0508 | 100m2 |
7 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo chương V | 0,0259 | 100m2 |
8 | Sản xuất hệ khung dàn | Theo chương V | 0,1168 | tấn |
9 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo chương V | 0,1168 | tấn |
10 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V | 7,71 | m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo chương V | 0,0836 | tấn |
12 | Ống cống O40 | Theo chương V | 5 | m |
13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg, vữa XM M100, PCB40 | Theo chương V | 5 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 100mm | Theo chương V | 0,22 | 100m |
15 | Nắp bịt đầu ống nhựa O110 | Theo chương V | 15 | cái |
16 | Xe vận chuyển | Theo chương V | 3 | chuyến |
17 | Đào xúc đất, đất C1 | Theo chương V | 50,09 | m3 |
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Theo chương V | 77,46 | m3 |
19 | Đất đắp vận chuyển xa | Theo chương V | 85,4288 | m3 |
20 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo chương V | 0,8543 | 100m3 |
21 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, đất các loại | Theo chương V | 85,4288 | m3 |
22 | Vận chuyển đất các loại | Theo chương V | 85,4288 | m3 |
23 | Đắp bờ kênh mương, dung trọng gama <=1,45T/m3 | Theo chương V | 13,012 | m3 |
24 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo chương V | 1,1711 | 100m3 |
25 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo chương V | 0,44 | m3 |
26 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép | Theo chương V | 0,74 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi