Gói thầu: Gói thầu số 1- Thi công xây dựng mới Trụ sở UBND xã Tân Thành A

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112321-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tân Hồng
Tên gói thầu Gói thầu số 1- Thi công xây dựng mới Trụ sở UBND xã Tân Thành A
Số hiệu KHLCNT 20190943510
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn Tỉnh hỗ trợ có mục tiêu, ngân sách huyện đối ứng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 08:50:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,108,354,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công TT 1 Khoản
2 Chi phí thí nghiệm, kiểm định vật liệu, cấu kiện xây dựng TT 1 Khoản
3 Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường TT 1 Khoản
4 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu TT 1 Khoản
5 Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu TT 1 Khoản
6 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba TT 1 Khoản
7 Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh TT 1 Khoản
8 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành TT 1 Khoản
B Hạng mục 2: Thi công trụ sở làm việc
1 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (hầm tự hoại, hố bẩn) AB.25111 0,2069 100m3
2 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 (ram dốc) AF.11312 1,392 m3
3 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 (bồn hoa) AF.11212 1,1255 m3
4 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 AF.12223 21,4646 m3
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 AF.12313 51,3047 m3
6 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 200 AF.12613 3,24 m3
7 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 200 AF.12413 75,1323 m3
8 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 AF.12513 7,8617 m3
9 Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 200 (hầm tự hoại, hố bẩn) AG.11413 0,1414 m3
10 Lắp Pa nen (đan nắp hầm tự hoại, hố bẩn) AG.41511VD 2 cái
11 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50 kg (lam gió) AG.42111 24 cái
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn cột vuông, cao <=16m AF.82111 3,8208 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m AF.86311 6,4957 100m2
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Cầu thang thường AF.81161 0,3085 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m AF.86111 8,3608 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Lanh tô, tấm đan AF.81152 0,8925 100m2
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan AG.32511 0,0319 100m2
18 Rải vải địa kỹ thuật - Làm móng công trình (ni lon lót) AL.16122 0,3937 100m2
19 Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 (hầm tự hoại) AE.52114 0,4608 m3
20 Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 (hầm tự hoại, hố bẩn) AE.52214 3,721 m3
21 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.54114 7,5544 m3
22 Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 (bồn hoa) AE.52114 0,4448 m3
23 Xây tường thẳng gạch 10x19x39cm, dày 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 (Tường bao) AE.81614 34,4063 m3
24 Xây tường thẳng gạch 19x19x39cm, dày 19cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 AE.81414 28,1139 m3
25 Xây tường thẳng gạch 10x19x39cm, dày 10cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 (tường bao) AE.81624 34,0041 m3
26 Xây tường thẳng gạch bê tông 19x19x39cm, chiều dày 19cm, cao <=16m, vữa XM M75 AE.81424 29,8224 m3
27 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (hầm tự hoại, hố bẩn) AK.21224 51,31 m2
28 Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 AK.21524 519,1612 m2
29 Trát tường trong xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 AK21622 1.467,8206 m2
30 Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (mặt ngoài) AK.22124 5,25 m2
31 Trát trụ cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (mặt trong) AK.22124 152,6138 m2
32 Trát xà dầm, vữa XM M75 (ngoài) AK.23114 33,2806 m2
33 Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong) AK.23114 112,4526 m2
34 Trát trần, vữa XM M75 (ngoài) AK.23214 117,5 m2
35 Trát trần, vữa XM M75 (trong) AK.23214 655,9752 m2
36 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 AK.21134 89,1023 m2
37 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 AK.24314 368,96 m
38 Đắp phào đơn, vữa XM M75 AK.24114 103,2 m
39 Láng nền, không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 (ram dốc) AK.41125 13,4 m2
40 Trát granitô thành ôvăng, sênô, diềm che nắng, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75 (giằng lan can) AK.26314 1,7136 m2
41 Láng granitô cầu thang, tam cấp AK.43210 34,974 m2
42 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm AK.51260 651,095 m2
43 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm (khu vệ sinh) AK.51240 34,2 m2
44 Ốp tường, KT gạch 400x400mm (250x400, khu vệ sinh) AK.31140 129,248 m2
45 Ốp tường, KT gạch 200x250mm (gạch chỉ 50x230, mặt tiền) AK.31110 25,0666 m2
46 Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox (bệ cột) AK.32110 17,0114 m2
47 Cung cấp, lắp dựng vách tấm thạch cao dày 9mm, ốp 02 mặt, khung thép nhẹ TT 63,221 m2
48 Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4 (khổ 300) TT 32,5245 m2
49 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... (ban công, quy trình hai) AK.92111 1,652 m2
50 Bả bằng matít vào tường ngoài AK.82110 519,1612 m2
51 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoài AK.82120 156,0306 m2
52 Bả bằng matít vào tường trong AK.82110 1.467,8206 m2
53 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trong AK.82120 921,0416 m2
54 Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ AK.86114 519,1612 m2
55 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ (ngoài) AK.86112 156,0306 m2
56 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ AK.86112 2.388,8622 m2
57 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ AK.86122 117,094 m2
58 Cung cấp, lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 8mm TT 22,68 m2
59 Cung cấp, lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm TT 83,34 m2
60 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm TT 159,84 m2
61 Cung cấp, lắp dựng vách kính khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5ly TT 8,9626 m2
62 Cung cấp, lắp dựng vách kính khung nhôm dày 8ly TT 35,124 m2
63 Cung cấp, lắp dựng khung bao inox TT 181,9032 m2
64 Cung cấp, lắp tay nắm thủy lực cho cửa đi TT 2 bộ
65 Cung cấp, dán decal cửa đi + cửa sổ TT 59,625 m2
66 Cung cấp, lắp dựng Logo hình Quốc huy bằng đồng vàng TT 1 cái
67 Cung cấp, lắp dựng bảng hiệu phòng cải cách hành chính một cửa TT 4,48 m2
68 Cung cấp, lắp dựng khung lam nhôm treo trang trí TT 4,784 m2
69 Sản xuất lan can sắt AI.11421 0,1598 tấn
70 Cung cấp sắt hộp 20x20x1,2 TT 70,3 kg
71 Cung cấp sắt hộp 30x30x1,5 TT 74,41 kg
72 Cung cấp, sắt hộp 30x60x1,5 TT 15,07 kg
73 Lắp dựng lan can sắt AI.63211 20,802 m2
74 Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ - Kích thước 8x10cm (60x80) AK.72210 17,4 m
75 Cung cấp thép xà gồ 50x100x2 TT 2.713,96 kg
76 Lắp dựng xà gồ thép AI.61131 2,714 tấn
77 Cung cấp thép cầu phong 30x60x1,5 TT 1.992,49 kg
78 Lắp dựng xà gồ thép (cầu phong) AI.61131 1,9925 tấn
79 Cung cấp thép li tô 30x30x1,5 TT 2.248,25 kg
80 Lắp dựng xà gồ thép (li tô) AI.61131 2,2483 tấn
81 Lợp mái ngói 13v/m2, cao <=16m (10v/m2) AK.11220 5,9045 100m2
82 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=10mm, cao <=16m (06mm) AF.61412 0,327 tấn
83 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm AF.61412 0,093 tấn
84 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (14mm) AF.61422 0,172 tấn
85 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (18mm) AF.61422 1,984 tấn
86 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=10mm, cao <=16m (06mm) AF.61412 0,18 tấn
87 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (14mm) AF.61422 0,104 tấn
88 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm AF.61422 1,323 tấn
89 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=10mm, cao <=16m (06mm) AF.61512 1,368 tấn
90 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=10mm, cao <=16m (12mm) AF.61512 0,362 tấn
91 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (14mm) AF.61522 2,341 tấn
92 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (16mm) AF.61522 3,927 tấn
93 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (18mm) AF.61522 0,55 tấn
94 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm AF.61532 0,273 tấn
95 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (06mm) AF.61711 2,152 tấn
96 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (08mm) AF.61711 2,8 tấn
97 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (10mm) AF.61711 3,618 tấn
98 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d >10mm, cao <=16m (16mm) AF.61721 0,024 tấn
99 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d <=10mm, cao <=16m (08mm) AF.61812 0,092 tấn
100 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d >10mm, cao <=16m (12mm) AF.61822 0,401 tấn
101 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (06mm) AF.61612 0,343 tấn
102 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (08mm) AF.61612 0,3611 tấn
103 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (10mm) AF.61612 0,2485 tấn
104 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d >10mm, cao <=16m (12mm) AF.61622 0,1409 tấn
105 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d >10mm, cao <=16m (14mm) AF.61622 0,052 tấn
106 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung AL.52920 419,6366 m2
107 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng BA.13320 56 bộ
108 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng BA.13310 5 bộ
109 Lắp đặt đèn sát trần có chụp ( loại bóng vòng compact 22W-D300) BA.13102 15 bộ
110 Lắp đèn sát trần có chụp, loại áp trần vuông bóng vòng compact 22w-250x250 BA.13102 18 bộ
111 Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn EMERGENCY HALOGEN 2x5W, lưu điện 15H) BA.13101 5 bộ
112 Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn thường có chụp, loại đèn EXIT LED 5W, lưu điện 15H) BA.13101 4 bộ
113 Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn LED 230VAC R-Y-B) BA.13101 2 bộ
114 Lắp đặt quạt trần BA.11101 30 cái
115 Lắp đặt dimmer quạt trần âm tường BA.18101 30 cái
116 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x1,5mm2) BA.16107 2.138 m
117 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x2,5mm2) BA.16109 1.267 m
118 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x4mm2) BA.16111 630 m
119 Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x6mm2) BA.16112 70 m
120 Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x16mm2) BA.16114 10 m
121 Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x35mm2) BA.16115 40 m
122 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Cáp đồng trần 70mm2) BA.20302 50 m
123 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=50x80mm BA.15404 133 hộp
124 Lắp đặt công tắc 1 hạt (Lắp mặt nạ 1 công tắc ) BA.18101 1 cái
125 Lắp đặt công tắc 2 hạt (Lắp mặt nạ công tắc BA.18101 31 cái
126 Lắp đặt công tắc 2 hạt (Lắp mặt nạ công tắc 2 chiều 2 mặt) BA.18101 4 cái
127 Lắp đặt ổ cắm đơn (mặt nạ ổ cấm) BA.18201 67 cái
128 Lắp mặt nạ đơn dimmer quạt trần BA.18103 30 cái
129 Lắp công tắc đơn loại lớn âm tường, 1 chiều 10A BA.18101 32 cái
130 Lắp công tắc đơn loại lớn âm tường, 2 chiều 10A BA.18101 4 cái
131 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A-220V BA.18202 67 cái
132 Lắp đặt ống nhựa uPVC fi 90 BA.14406 48 m
133 Lắp đặt TRUNKING 150X50X1,2, có nắp đậy, sơn tĩnh điện BA.15407 10 m
134 Lắp đặt ống nhựa cứng PVC fi 25 BA.14302 125 m
135 Lắp đặt ống nhựa cứng PVC fi 20 BA.14301 958 m
136 Lắp đặt ống nối PVC fi 25 TT 1 100C/Bịt
137 Lắp đặt ống nối PVC fi 20 TT 3 100C/Bịt
138 Lắp đặt móc ống PVC fi 25 TT 1 100C/Bịt
139 Lắp đặt móc ống PVC fi 20 TT 3 100C/Bịt
140 Lắp đặt vỏ tủ điện 800x600x250x1,5, 2 lớp cửa BA.15413 1 hộp
141 Lắp đặt vỏ tủ điện 600x400x250x1,5, 2 lớp cửa BA.15413 1 hộp
142 Lắp đặt vỏ tủ điện 9 MODULE BA.15413 19 hộp
143 Lắp đặt vỏ tủ điện 13 MODULE BA.15413 1 hộp
144 Lắp đặt SURGE ARREST0R 4P 280V 160KVA BA.19104 1 cái
145 Lắp đặt MULTIFUNTION METER 3P 4W BA.19103 1 cái
146 Lắp đặt MTC 400/5A, CLASS 1, 5VA BA.19102 3 cái
147 Lắp đặt EARTH FAULT RELAY (ANOLOG DISPLAY) - DTL TYPE BA.19104 1 cái
148 Lắp đặt OVERCURRENT RELAY (ANOLOG DISPLAY) - DTL TYPE BA.19104 1 cái
149 Lắp đặt CONTROL FUSE LINK 6A & FUSE BASE 1P 32A BA.19101 9 cái
150 Lắp đặt BUSBAR 20*8 TT 1 bộ
151 Lắp đặt BUSBAR 30*8 TT 1 bộ
152 Lắp đặt MCCB 3P - 125A, 25kA BA.19303 1 cái
153 Lắp đặt MCCB 3P - 60A, 2,5kA BA.19302 2 cái
154 Lắp đặt MCB 1P - 40A, 6kA BA.19202 1 cái
155 Lắp đặt MCB 2P - 40A, 6kA BA.19302 1 cái
156 Lắp đặt MCB 2P - 20A, 6kA BA.19302 34 cái
157 Lắp đặt MCB 2P - 16A, 6kA BA.19302 28 cái
158 Lắp đặt MCB 2P - 10A, 6kA BA.19301 2 cái
159 Lắp đặt MCB 1P - 10A, 6kA BA.19301 1 cái
160 Lắp đặt MCB 1P - 6A, 6kA BA.19301 19 cái
161 Lắp đặt MCB 2P - 6A, 6kA BA.19301 2 cái
162 Lắp đặt RCBO 2P - 10A, 6kA, 30mA BA.19301 21 cái
163 Gia công và đóng cọc tiếp đất mạ kẽm D16, L=2,4M BA.20103 2 cọc
164 Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 BA.20301 2,2222 m
165 Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt CADWELD TT 2 mối
166 Lắp đặt bình PCCC CO2 MT5 - 5KG TT 4 bình
167 Lắp đặt bình PCCC bột MFZ8 - 8KG TT 4 bình
168 Lắp đặt bảng tiêu lệnh PCCC (2 bảng/bộ) TT 4 bộ
169 Cung cấp phụ kiện (Băng keo, tắc kê, ốc vít, đầu cosse các loại) TT 1 bộ
170 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường (bao gồm giá đỡ máy và máy điều hòa) BA.12210 1 máy
171 Cung cấp ống gas máy lạnh TT 2 m
172 Cung cấp ống courant D21 thoát nước dan nóng TT 2 m
173 Lắp đặt kim thu sét, dài 2m BA.20504 1 cái
174 Lắp đặt trụ ống thép tráng kẽm 2 đoạn STK D=76, L=3m và STK D=60, L=2m BA.20404 5 m
175 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Cáp đồng trần 70mm2) BA.20302 68,75 m
176 Đóng cọc chống sét, cọc ống đồng D <=50mm có sẵn BA.20103 12 cọc
177 Cung cấp, lắp đặt hộp kiểm tra điện trở TT 2 hộp
178 Mối hàn hóa nhiệt CADWELD TT 14 mối
179 Thiết bị đếm sét TT 2 bộ
180 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm BA.14302 35 m
181 Khớp chuông fi 60 TT 1 bộ
182 Kẹp cố định cáp thoát sét TT 46 cái
183 Lắp đặt hộp chia đấu nối tầng - 20 PAIRS TT 1 cái
184 Lắp đặt hộp chia đấu nối tầng - 50 PAIRS TT 1 cái
185 Lắp đặt bộ phát WIRELEESS TT 2 cái
186 Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel)> 24 cổng ( PATCH PANNEL 36 PORT - THANH QUảN Lý CáP) 01.02.06.02.00.00 3 Patch panel
187 Lắp đặt ổ cắm nổi (ổ cắm 1 lỗ RJ11) 01.02.04.01.00.00 15 ổ cắm
188 Lắp đặt ổ cắm nổi (ổ cắm 1 lỗ RJ45) 01.02.04.01.00.00 52 ổ cắm
189 Tủ RACK 9U TT 2 cái
190 Lắp đặt máng Trunking, cầu cáp và đi cáp, Cáp quang (Cáp 1x2 PARIS) 01.02.03.03.01.00 38 10 m
191 Lắp đặt máng Trunking, cầu cáp và đi cáp, Cáp quang (Cáp 1xUTP CAT5) 01.02.03.03.01.00 89 10 m
192 Lắp đặt dây cáp đồng DTP, UTP CAT 6 <25 đôi 01.02.03.03.01.00 5 10 m
193 Lắp đặt dây cáp đồng DTP, UTP CAT 5/5E < 25 đôi (Cáp mạng CAT.5E UTP / L=1,5M) 01.02.03.03.01.00 7,2 10 m
194 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm BA.14301 50 m
195 Cung cấp, lắp đặt phụ kiện phụ thi công hệ thống mạng, điện thoại (tắc kê, ốc vít ....) TT 1 bộ
196 Lắp đặt ống nhựa PVC D 27x1,8, L=6m BB.19102 0,42 100m
197 Lắp đặt ống nhựa PVC D 34x2,0, L=6m BB.19103 0,6 100m
198 Lắp đặt ống nhựa PVC D 42x2,1, L=6m BB.19104 0,3 100m
199 Lắp đặt ống nhựa PVC D 60x2,8,L=6m BB.19106 0,35 100m
200 Lắp đặt ống nhựa PVC D 90x3,8, L=6m BB.19108 0,06 100m
201 Lắp đặt ống nhựa PVC D 114x4,9, L=6m BB.19109 0,28 100m
202 Lắp đặt ống nhựa PVC D 168x7,3, L=6m BB.19111 0,02 100m
203 Lắp đặt nối răng trong đồng fi 27/21 BB.29121 22 cái
204 Lắp đặt nối răng ngoài đồng fi 27/21 BB.29121 8 cái
205 Lắp đặt co nhựa PVC D 27 BB.29121 36 cái
206 Lắp đặt co nhựa PVC D 34 BB.29121 10 cái
207 Lắp đặt co nhựa PVC D 42 BB.29122 39 cái
208 Lắp đặt co nhựa PVC fi 60 BB.29124 12 cái
209 Lắp đặt co nhựa PVC D 114 BB.29126 7 cái
210 Lắp đặt Tê nhựa PVC D 27 BB.29101 17 cái
211 Lắp đặt Tê nhựa PVC D 34 BB.29101 2 cái
212 Lắp đặt Tê nhựa PVC D 42 BB.29102 1 cái
213 Lắp đặt Tê giảm nhựa PVC D 34/27 BB.29101 7 cái
214 Lắp đặt nối giảm PVC D 34/27 BB.29121 2 cái
215 Lắp đặt nối giảm PVC D 60/42 BB.29123 9 cái
216 Lắp đặt nối giảm PVC D 90/60 BB.29125 1 cái
217 Lắp đặt nối giảm PVC D 114/60 BB.29126 5 cái
218 Lắp đặt nối chữ Y PVC D 60 BB.29104 14 cái
219 Lắp đặt nối chữ Y PVC D 114 BB.29107 11 cái
220 Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 90/60 BB.29104 5 cái
221 Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 114/60 BB.29107 1 cái
222 Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 168/90 BB.29108 1 cái
223 Lắp đặt co 135 PVC D 60 BB.29124 21 cái
224 Lắp đặt co 135 PVC D 90 BB.29125 1 cái
225 Lắp đặt co 135 PVC D 114 BB.29126 22 cái
226 Lắp đặt chụp ống thông hơi D 60 BB.29124 1 cái
227 Lắp đặt co 135 giảm PVC D 114/90 BB.29126 1 cái
228 Lắp đặt co 135 giảm PVC D 168/114 BB.29128 1 cái
229 Lắp đặt phễu thu chống hôi BB.42202 7 cái
230 Lắp đặt van khóa D 27 BB.29101 5 cái
231 Lắp đặt van khóa D 34 BB.29101 2 cái
232 Lắp đặt van khóa D 42 BB.29102 1 cái
233 Lắp đặt van khóa 1 chiều D 34 BB.29101 2 cái
234 Lắp đặt van phao D 34 BB.29101 2 cái
235 Lắp đặt Lavabo + vòi xả BB.41101 7 bộ
236 Lắp đặt gương soi bộ 7 món BB.42401 7 cái
237 Lắp đặt xí bệt BB.41201 8 bộ
238 Lắp đặt chậu tiểu nam BB.41301 5 bộ
239 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh BB.41501 8 bộ
240 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 BB.43104 1 bể
241 Lắp đặt vòi xả inox BB.41501 7 bộ
242 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm AG.131111 4,556 tấn
243 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm AG.131212 0,529 tấn
244 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm AG.131213 12,443 tấn
245 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mm AG.131214 0,248 tấn
246 Nối cọc BTCT 25x25cm AC.29321 113 mối nối
247 Thép tấm dày 8mm TT 851,57 kg
248 Sản xuất đầu cọc AI.52111 2,2708 tấn
249 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột AG.32321 9,7745 100m2
250 Nylon AL.161221 5,7749 100m2
251 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 AG.11114 122,9111 m3
252 Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm AC.25213 19,8315 100m
253 Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm (Ép âm NC và M * 1,05) AC.25213 0,5989 100m
254 Phá dỡ kết cấu bằng búa căn - Bê tông có cốt thép AA.22111 3,1781 m3
255 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 1,4848 100m3
256 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.65110 0,9899 100M3
257 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 7,7904 m3
258 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 AF.11213 50,22 m3
259 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 (Giằng móng TD 200x400) AF.12313 1,73 m3
260 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 AF.12213 1,2091 m3
261 Ván khuôn móng cột AF.82521 1,6819 100m2
262 Ván khuôn móng dài AF.82511 0,173 100m2
263 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m AF.82111 0,1757 100m2
264 SXLD cốt thép móng, d =12mm AF.61121 2,4307 tấn
265 SXLD cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m AF.614111 0,058 tấn
266 SXLD cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m AF.614212 0,062 tấn
267 SXLD cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao <=4m AF.614214 0,79 tấn
268 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=4m AF.615112 0,093 tấn
269 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m AF.615213 0,219 tấn
270 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,95 AB.66143 0,0778 100m3
271 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 AF.12313 24,9984 m3
272 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 AF.12213 0,0504 m3
273 Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 AF.11313 35,142 m3
274 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m AF.86311 2,5523 100m2
275 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m AF.82111 0,0101 100m2
276 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m AF.86111 3,333 100m2
277 Rải nilon chống mất nước ximăng AL.16122 0,246 100m2
278 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.54114 2,058 m3
279 Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.52214 2,3184 m3
280 Láng granitô tam cấp AK.43110 19,566 m2
281 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm (tam cấp phụ) AK.51260 4,17 m2
282 Lát đá granit bậc tam cấp AK.56210 2,85 m2
283 Ốp đá chẻ chân trường AK.31240 52,2775 m2
284 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m AF.61511 0,704 tấn
285 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=4m AF.61511 0,113 tấn
286 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=4m AF.61521 0,227 tấn
287 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m AF.61521 0,415 tấn
288 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m AF.61521 2,535 tấn
289 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=4m AF.61521 0,702 tấn
290 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao <=4m AF.61531 0,083 tấn
291 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao <=16m AF.61711 0,408 tấn
292 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao <=16m AF.61711 1,933 tấn
293 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao <=16m AF.61711 1,803 tấn
294 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =16mm, cao <=16m AF.61721 0,027 tấn
295 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =8mm, cao <=16m AF.61612 0,045 tấn
296 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao <=16m AF.61612 0,033 tấn
297 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao <=16m AF.61622 0,053 tấn
298 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m AF.61411 0,0016 tấn
299 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m AF.61421 0,0104 tấn
C Hạng mục 3: Nhà xe 2 bánh
1 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 0,2008 100m3
2 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.65110 0,1339 100m3
3 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.66141 0,2022 100m3
4 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 2,762 m3
5 Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng AB.13411 0,98 m3
6 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 AF.11213 1,729 m3
7 Đóng cọc tràm fi ngọn >= 4,5cm, L=4,5m, mật độ đóng 16 cây/m2, vào đất cấp I AC.11221 4,8384 100m
8 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 AF.12213 0,84 m3
9 Ni long lót chống mất nước XM AL.16121 0,987 100m2
10 Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 AF.11313 7,234 m3
11 Ván khuôn móng cột AF.82521 0,042 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m AF.82111 0,1092 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, mặt đường bê tông AF.82411 0,0775 100m2
14 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 AE.52214 1,976 m3
15 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.21124 10,72 m2
16 Sản xuất cột bằng thép hình AI.11131 0,3629 tấn
17 Lắp dựng cột thép các loại AI.61111 0,3629 tấn
18 Thép ống STK D90x3,2 TT 253,74 kg
19 Thép ống STK D76x1,5 TT 11,94 kg
20 Thép bản 6-14 TT 97,28 kg
21 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ - Khẩu độ <=9m AI.11121 0,3444 tấn
22 Thép L50x5 TT 16,44 kg
23 Thép ống STK D90x3,2 TT 252,3 kg
24 Thép ống STK D76x1,5 TT 75,71 kg
25 Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m AI.61121 0,3444 tấn
26 Lắp dựng xà gồ thép C45x100x2 (mạ kẽm) AI.61131 0,4731 tấn
27 Xà gồ thép C45x100x2 (mạ kẽm) TT 473,06 kg
28 SXLD bu long Þ16x600 TT 56 cái
29 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp AK.83422 3,1462 m2
30 Lợp mái tole mạ màu dày 4.5dzem AK.12222 1,1594 100m2
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 6mm AF.61110 0,0149 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 10mm AF.61110 0,0578 tấn
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 12mm AF.61120 0,0845 tấn
34 Cốt thép tấm đan, Đk = 6mm AG.13221 0,3278 tấn
35 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng BA.13210 6 bộ
36 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 BA.16107 45 m
37 Lắp đặt dây đơn 1x11mm2 BA.16113 10 m
38 Lắp đặt cầu chì BA.18102 1 cái
39 Lắp đặt công tắc đơn BA.18101 1 cái
40 Lắp đặt CB 5A 1P 2 cực BA.19201 1 cái
41 Lắp đặt bảng điện gỗ BA.17102 1 cái
42 Lắp đặt ống bảo vệ ruột gà BA.14302 30 m
D Hạng mục 4: Cổng - Hàng rào
1 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 0,448 100m3
2 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.65110 0,2987 100m3
3 Lót nilong chống mất nước xi măng AL.16122 0,9436 100m2
4 Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng AB.13411 2,31 m3
5 Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 2,31 m3
6 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 AF.11213 10,4922 m3
7 Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 AF.12213 3,378 m3
8 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 200 AG.11113 4,0163 m3
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 AF.12313 4,9329 m3
10 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 AG.11413 0,2904 m3
11 Ván khuôn móng cột AF.82521 0,844 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m AF.82111 0,6756 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột AG.32321 0,5355 100m2
14 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác AG.32211 0,0136 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m AF.86311 0,5232 100m2
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d = 10mm AF.61110 0,2414 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d = 6mm, cao <=4m AF.61411 0,2453 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =12mm, cao <=4m AF.61421 1,024 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=16m AF.61512 0,139 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao <=16m AF.61512 0,0838 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m AF.61521 0,3961 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m AF.61521 0,1619 tấn
23 Cốt thép tấm đan đầu cột hàng rào, cốt thép 06mm AG.13221 0,015 tấn
24 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg AG.42131 2 cái
25 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg AG.42121 109 cái
26 Xây tường thẳng gạch bê tông 19x19x39cm, chiều dày 19cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.81414 12,4146 m3
27 Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.81614 0,06 m3
28 Xây các bộ phận kết cấu khác gạch thẻ không nung 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.35114 0,525 m3
29 Trát tường ngoài gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.21524 103,584 m2
30 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.22124 36,12 m2
31 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 AK.22134 2,3755 m2
32 Trát xà dầm, vữa XM M75 AK.23114 24,9936 m2
33 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 AK.24314 71,28 m
34 Láng đan dày 1cm, vữa XM M75 AK.42114 4,84 m2
35 Miết mạch tường gạch - Tường gạch loại lõm AK.97210 2,4 m2
36 Ốp đá hoa cương vào tường, tiết diện đá >0,25m2 AK.32260 3,1 m2
37 Lắp đặt bộ tên chữ cơ quan bằng Inox 304 TT 1 bộ
38 Bả bằng matít vào tường AK.82110 108,424 m2
39 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần AK.82120 61,1136 m2
40 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ AK.86114 169,5376 m2
41 Sản xuất cửa song sắt AI.11541 19 m2
42 SXLĐ song sắt Þ14 cho cửa cổng TT 106,94 kg
43 SXLĐ thép L50x50x3 cho cửa cổng TT 148,28 kg
44 SXLĐ thép La 20x2 cho cửa cổng TT 6,14 kg
45 SXLD thép tấm ốp 2 mặt dập nổi dày 1mm cho cửa cổng TT 70,65 kg
46 LD và cung cấp thép V75x75x5 đường ray cổng TT 126,06 kg
47 LD và cung cấp bánh xe có gắn lò xo đàn hồi TT 4 cái
48 Lắp đặt cửa thép, cổng thép AI.65451 0,3322 tấn
49 Sản xuất hàng rào song sắt AI.11531 84,7585 m2
50 SXLĐ song sắt FI 14 cho hàng rào TT 606,58 kg
51 SXLĐ thép L50x50x3 cho hàng rào TT 435,41 kg
52 SXLĐ thép La 20x2 cho hàng rào TT 40,02 kg
53 Lắp đặt hàng rào song sắt AI.65451 1,082 tấn
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp AK.83422 106,7585 m2
55 Lắp dựng hàng rào giăng lưới B40 cỡ dây 3ly, khổ 1,3m (trọng lượng 1md = 1,93kg) AG.22410 352,719 1m
56 Cung cấp lưới hàng rào lưới B40 cỡ dây 3ly, khổ 1,3m (trọng lượng 1md=1,97kg) TT 694,8564 kg
57 Thép tròn Þ10 luồn lưới B40 TT 445,8 kg
58 Trồng cây hàng rào CX2.04.00 0,8825 100m2
59 Cung cấp cây nguyệt quế trồng hàng rào TT 1.765 cây
E Hạng mục 5: Sân đan - bồn hoa - cột cờ - Hè rãnh thoát nước
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I AB.11311 49,05 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 AB.13111 32,7 m3
3 Bê tông lót, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 16,35 m3
4 Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.52114 16,132 m3
5 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.21124 201,65 m2
6 Trải tấm nilong chống mất nước ximăng AL.16122 25,8 100m2
7 Bê tông nền sân đan, đá 1x2, vữa mác 200 AF.11313 180,6 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sân đan, d =6mm AF.61110 6,4532 tấn
9 Cắt khe đường lăn, sân đỗ -, khe 2x4 AL.22112 258 10m
10 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 0,8792 100m3
11 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.66141 0,2931 100m3
12 Đệm cát hố ga - hè rãnh AB.13411 9,744 m3
13 Bê tông, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.21212 9,744 m3
14 Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 200 AG.11413 3,57 m3
15 Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 250 AG.11414 0,207 m3
16 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg AG.42121 122 cái
17 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg AG.42131 9 cái
18 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan AG.31311 0,2269 100m2
19 Cốt thép tấm đan d=6 AG.13221 0,2329 tấn
20 Cốt thép tấm đan d=10 AG.13221 0,0094 tấn
21 Xây tường gạch thẻ nung 4x8x18cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.52214 4,6054 m3
22 Xây tường gạch thẻ nung 4x8x18cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.52114 6,8228 m3
23 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.21224 105,4944 m2
24 Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M75 AK.42214 39,96 m2
25 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 400mm BB.11251 4 1 đoạn ống
26 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm BB.12503 2 1 mối nối
27 Đào xúc đất, bằng máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp I AB.24121 0,0511 100m3
28 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.65110 0,0341 100m3
29 Bê tông lót, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 0,8811 m3
30 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ nung 4x8x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 AE.54114 4,0929 m3
31 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 (tận dụng cát đào) AB.66141 0,0098 100m3
32 Đổ đất có phân hữu cơ để trồng hoa TT 1,4381 m3
33 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 AF.11312 0,291 m3
34 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 AF.12233 0,138 m3
35 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 AK.41115 7,064 m2
36 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 AK.21134 5,8164 m2
37 Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 AK.22124 1,2 m2
38 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu - Ngoài nhà AK.81112 7,0164 m2
39 Lắp dựng cột cờ AI.61111 0,0326 tấn
40 Cột cờ bằng inox D60 TT 12,9465 kg
41 Cột cờ bằng inox D90 TT 19,647 kg
42 Thép bản dày 5x3 TT 0,737 kg
43 Ròng rọc kéo cờ TT 1 cái
44 Bulong fi 14 L= 300 TT 2 cái
45 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp AK.83422 0,06 m2
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m AF.61411 0,0014 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =10mm, cao <=4m AF.61411 0,0051 tấn
F Hạng mục 6: Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà
1 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 0,1262 100m3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I AB.11611 37,5 m3
3 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.25111 0,375 100m3
4 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 AB.65110 0,8103 100m3
5 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 AF.11213 4,5 m3
6 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 AF.11212 0,882 m3
7 Ván khuôn thép móng cột AF.82521 0,36 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao <=4m AF.61411 0,0341 tấn
9 Rải nilon cảnh báo cáp ngầm AL.16122 0,9375 100m2
10 Bulon mạ kẽm đầu J M24, L=1,0m TT 72 thanh
11 Phá dỡ nền đan bê tông AA.21331 44 m2
12 Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 AF.11313 4,4 m3
13 Lắp dựng cột đèn bằng máy, trụ thép STK H=6m, dày 10mm CS.1.01.23 15 1 cột
14 Lắp dựng cột đèn bằng máy, trụ đèn trang trí gang H=4m, chùm tay nhôm CS.1.01.23 3 1 cột
15 Lắp cần đèn D60mm, cao 2m, vươn xa 1,5m, D60 dày 3mm (cần đôi) CS.1.03.11 8 1 cần đèn
16 Lắp cần đèn D60mm, cao 2m, vươn xa 1,5m, D60 dày 3mm (cần đơn) CS.1.03.11 7 1 cần đèn
17 Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá cao áp ở độ cao <=12m CS.1.04.11 22 1 choá
18 Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá huỳnh quang CS.1.04.14 15 1 choá
19 Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16mm, L=2,4m BA.20102 18 cọc
20 ốc xiết cáp tiếp địa TT 18 bộ
21 Lắp đặt cáp đồng trần tiếp địa 1x25mm2 BA.16115 18 m
22 Lắp đặt bảng Domino BA.15401 18 bộ
23 Lắp đặt CB - 6A BA.19201 18 cái
24 Lắp đặt MCCB 2P-16A BA.19302 1 cái
25 Lắp đặt Contactor 3P-32A BA.19201 1 cái
26 Lắp đặt đồng hồ hẹn giờ điện tử BA.19104 1 cái
27 Rải cáp ngầm CXV/DSTA 2x6mm² CS.2.03.11 4,57 100m
28 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn cáp CVV 3x1,5mm² CS.2.07.21 2,5 100m
29 Lắp đặt tủ điện Composite 400x300x210 CS.2.08.21 1 1 tủ
30 Cung cấp, lắp đặt đầu cos D6mm TT 90 cái
31 Lắp đặt ống HDPE D25/32mm BB.19103 4,6 100m
32 Lắp đặt ống nhựa xoắn D20mm BA.14302 180 m
33 Lát gạch tàu 300x300mm TT 112,5 m2
G Hạng mục 7: San lắp mặt bằng
1 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I AB.24121 15,8307 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=300m, đất cấp I (phạm vi thực tế tại công trình <=100m) AB.41111 15,8307 100m3
3 Đắp đê, đập, kênh mương bằng máy đầm 9 tấn, dung trọng <=1,65 T/m3 AB.63111 13,6818 100m3
4 Cát đen san lấp mặt bằng TT 5.495,4643 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->