Gói thầu: Gói thầu số 1- Thi công xây dựng mới Trụ sở UBND xã Tân Thành A
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112321-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tân Hồng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1- Thi công xây dựng mới Trụ sở UBND xã Tân Thành A |
Số hiệu KHLCNT | 20190943510 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Tỉnh hỗ trợ có mục tiêu, ngân sách huyện đối ứng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 08:50:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,108,354,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | TT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí thí nghiệm, kiểm định vật liệu, cấu kiện xây dựng | TT | 1 | Khoản |
3 | Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường | TT | 1 | Khoản |
4 | Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu | TT | 1 | Khoản |
5 | Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu | TT | 1 | Khoản |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | TT | 1 | Khoản |
7 | Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh | TT | 1 | Khoản |
8 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | TT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Thi công trụ sở làm việc | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (hầm tự hoại, hố bẩn) | AB.25111 | 0,2069 | 100m3 |
2 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 (ram dốc) | AF.11312 | 1,392 | m3 |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 (bồn hoa) | AF.11212 | 1,1255 | m3 |
4 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 | AF.12223 | 21,4646 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12313 | 51,3047 | m3 |
6 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12613 | 3,24 | m3 |
7 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12413 | 75,1323 | m3 |
8 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12513 | 7,8617 | m3 |
9 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 200 (hầm tự hoại, hố bẩn) | AG.11413 | 0,1414 | m3 |
10 | Lắp Pa nen (đan nắp hầm tự hoại, hố bẩn) | AG.41511VD | 2 | cái |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50 kg (lam gió) | AG.42111 | 24 | cái |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn cột vuông, cao <=16m | AF.82111 | 3,8208 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.86311 | 6,4957 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Cầu thang thường | AF.81161 | 0,3085 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m | AF.86111 | 8,3608 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Lanh tô, tấm đan | AF.81152 | 0,8925 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | AG.32511 | 0,0319 | 100m2 |
18 | Rải vải địa kỹ thuật - Làm móng công trình (ni lon lót) | AL.16122 | 0,3937 | 100m2 |
19 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 (hầm tự hoại) | AE.52114 | 0,4608 | m3 |
20 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 (hầm tự hoại, hố bẩn) | AE.52214 | 3,721 | m3 |
21 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.54114 | 7,5544 | m3 |
22 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 (bồn hoa) | AE.52114 | 0,4448 | m3 |
23 | Xây tường thẳng gạch 10x19x39cm, dày 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 (Tường bao) | AE.81614 | 34,4063 | m3 |
24 | Xây tường thẳng gạch 19x19x39cm, dày 19cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | AE.81414 | 28,1139 | m3 |
25 | Xây tường thẳng gạch 10x19x39cm, dày 10cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 (tường bao) | AE.81624 | 34,0041 | m3 |
26 | Xây tường thẳng gạch bê tông 19x19x39cm, chiều dày 19cm, cao <=16m, vữa XM M75 | AE.81424 | 29,8224 | m3 |
27 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (hầm tự hoại, hố bẩn) | AK.21224 | 51,31 | m2 |
28 | Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | AK.21524 | 519,1612 | m2 |
29 | Trát tường trong xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | AK21622 | 1.467,8206 | m2 |
30 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (mặt ngoài) | AK.22124 | 5,25 | m2 |
31 | Trát trụ cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (mặt trong) | AK.22124 | 152,6138 | m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (ngoài) | AK.23114 | 33,2806 | m2 |
33 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong) | AK.23114 | 112,4526 | m2 |
34 | Trát trần, vữa XM M75 (ngoài) | AK.23214 | 117,5 | m2 |
35 | Trát trần, vữa XM M75 (trong) | AK.23214 | 655,9752 | m2 |
36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | AK.21134 | 89,1023 | m2 |
37 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | AK.24314 | 368,96 | m |
38 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | AK.24114 | 103,2 | m |
39 | Láng nền, không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 (ram dốc) | AK.41125 | 13,4 | m2 |
40 | Trát granitô thành ôvăng, sênô, diềm che nắng, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75 (giằng lan can) | AK.26314 | 1,7136 | m2 |
41 | Láng granitô cầu thang, tam cấp | AK.43210 | 34,974 | m2 |
42 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm | AK.51260 | 651,095 | m2 |
43 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm (khu vệ sinh) | AK.51240 | 34,2 | m2 |
44 | Ốp tường, KT gạch 400x400mm (250x400, khu vệ sinh) | AK.31140 | 129,248 | m2 |
45 | Ốp tường, KT gạch 200x250mm (gạch chỉ 50x230, mặt tiền) | AK.31110 | 25,0666 | m2 |
46 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox (bệ cột) | AK.32110 | 17,0114 | m2 |
47 | Cung cấp, lắp dựng vách tấm thạch cao dày 9mm, ốp 02 mặt, khung thép nhẹ | TT | 63,221 | m2 |
48 | Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4 (khổ 300) | TT | 32,5245 | m2 |
49 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... (ban công, quy trình hai) | AK.92111 | 1,652 | m2 |
50 | Bả bằng matít vào tường ngoài | AK.82110 | 519,1612 | m2 |
51 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoài | AK.82120 | 156,0306 | m2 |
52 | Bả bằng matít vào tường trong | AK.82110 | 1.467,8206 | m2 |
53 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trong | AK.82120 | 921,0416 | m2 |
54 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | AK.86114 | 519,1612 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ (ngoài) | AK.86112 | 156,0306 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | AK.86112 | 2.388,8622 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | AK.86122 | 117,094 | m2 |
58 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 8mm | TT | 22,68 | m2 |
59 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm | TT | 83,34 | m2 |
60 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5mm | TT | 159,84 | m2 |
61 | Cung cấp, lắp dựng vách kính khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5ly | TT | 8,9626 | m2 |
62 | Cung cấp, lắp dựng vách kính khung nhôm dày 8ly | TT | 35,124 | m2 |
63 | Cung cấp, lắp dựng khung bao inox | TT | 181,9032 | m2 |
64 | Cung cấp, lắp tay nắm thủy lực cho cửa đi | TT | 2 | bộ |
65 | Cung cấp, dán decal cửa đi + cửa sổ | TT | 59,625 | m2 |
66 | Cung cấp, lắp dựng Logo hình Quốc huy bằng đồng vàng | TT | 1 | cái |
67 | Cung cấp, lắp dựng bảng hiệu phòng cải cách hành chính một cửa | TT | 4,48 | m2 |
68 | Cung cấp, lắp dựng khung lam nhôm treo trang trí | TT | 4,784 | m2 |
69 | Sản xuất lan can sắt | AI.11421 | 0,1598 | tấn |
70 | Cung cấp sắt hộp 20x20x1,2 | TT | 70,3 | kg |
71 | Cung cấp sắt hộp 30x30x1,5 | TT | 74,41 | kg |
72 | Cung cấp, sắt hộp 30x60x1,5 | TT | 15,07 | kg |
73 | Lắp dựng lan can sắt | AI.63211 | 20,802 | m2 |
74 | Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ - Kích thước 8x10cm (60x80) | AK.72210 | 17,4 | m |
75 | Cung cấp thép xà gồ 50x100x2 | TT | 2.713,96 | kg |
76 | Lắp dựng xà gồ thép | AI.61131 | 2,714 | tấn |
77 | Cung cấp thép cầu phong 30x60x1,5 | TT | 1.992,49 | kg |
78 | Lắp dựng xà gồ thép (cầu phong) | AI.61131 | 1,9925 | tấn |
79 | Cung cấp thép li tô 30x30x1,5 | TT | 2.248,25 | kg |
80 | Lắp dựng xà gồ thép (li tô) | AI.61131 | 2,2483 | tấn |
81 | Lợp mái ngói 13v/m2, cao <=16m (10v/m2) | AK.11220 | 5,9045 | 100m2 |
82 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=10mm, cao <=16m (06mm) | AF.61412 | 0,327 | tấn |
83 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | AF.61412 | 0,093 | tấn |
84 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (14mm) | AF.61422 | 0,172 | tấn |
85 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (18mm) | AF.61422 | 1,984 | tấn |
86 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=10mm, cao <=16m (06mm) | AF.61412 | 0,18 | tấn |
87 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d <=18mm, cao <=16m (14mm) | AF.61422 | 0,104 | tấn |
88 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm | AF.61422 | 1,323 | tấn |
89 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=10mm, cao <=16m (06mm) | AF.61512 | 1,368 | tấn |
90 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=10mm, cao <=16m (12mm) | AF.61512 | 0,362 | tấn |
91 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (14mm) | AF.61522 | 2,341 | tấn |
92 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (16mm) | AF.61522 | 3,927 | tấn |
93 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d <=18mm, cao <=16m (18mm) | AF.61522 | 0,55 | tấn |
94 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm | AF.61532 | 0,273 | tấn |
95 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (06mm) | AF.61711 | 2,152 | tấn |
96 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (08mm) | AF.61711 | 2,8 | tấn |
97 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao <=16m (10mm) | AF.61711 | 3,618 | tấn |
98 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d >10mm, cao <=16m (16mm) | AF.61721 | 0,024 | tấn |
99 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d <=10mm, cao <=16m (08mm) | AF.61812 | 0,092 | tấn |
100 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d >10mm, cao <=16m (12mm) | AF.61822 | 0,401 | tấn |
101 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (06mm) | AF.61612 | 0,343 | tấn |
102 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (08mm) | AF.61612 | 0,3611 | tấn |
103 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d <=10mm, cao <=16m (10mm) | AF.61612 | 0,2485 | tấn |
104 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d >10mm, cao <=16m (12mm) | AF.61622 | 0,1409 | tấn |
105 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d >10mm, cao <=16m (14mm) | AF.61622 | 0,052 | tấn |
106 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | AL.52920 | 419,6366 | m2 |
107 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | BA.13320 | 56 | bộ |
108 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | BA.13310 | 5 | bộ |
109 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp ( loại bóng vòng compact 22W-D300) | BA.13102 | 15 | bộ |
110 | Lắp đèn sát trần có chụp, loại áp trần vuông bóng vòng compact 22w-250x250 | BA.13102 | 18 | bộ |
111 | Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn EMERGENCY HALOGEN 2x5W, lưu điện 15H) | BA.13101 | 5 | bộ |
112 | Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn thường có chụp, loại đèn EXIT LED 5W, lưu điện 15H) | BA.13101 | 4 | bộ |
113 | Lắp đặt đèn thường có chụp (Lắp đèn LED 230VAC R-Y-B) | BA.13101 | 2 | bộ |
114 | Lắp đặt quạt trần | BA.11101 | 30 | cái |
115 | Lắp đặt dimmer quạt trần âm tường | BA.18101 | 30 | cái |
116 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x1,5mm2) | BA.16107 | 2.138 | m |
117 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x2,5mm2) | BA.16109 | 1.267 | m |
118 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC1x4mm2) | BA.16111 | 630 | m |
119 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x6mm2) | BA.16112 | 70 | m |
120 | Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x16mm2) | BA.16114 | 10 | m |
121 | Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 (Kéo rải dây cáp đồng Cu/PVC 1x35mm2) | BA.16115 | 40 | m |
122 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Cáp đồng trần 70mm2) | BA.20302 | 50 | m |
123 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=50x80mm | BA.15404 | 133 | hộp |
124 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (Lắp mặt nạ 1 công tắc ) | BA.18101 | 1 | cái |
125 | Lắp đặt công tắc 2 hạt (Lắp mặt nạ công tắc | BA.18101 | 31 | cái |
126 | Lắp đặt công tắc 2 hạt (Lắp mặt nạ công tắc 2 chiều 2 mặt) | BA.18101 | 4 | cái |
127 | Lắp đặt ổ cắm đơn (mặt nạ ổ cấm) | BA.18201 | 67 | cái |
128 | Lắp mặt nạ đơn dimmer quạt trần | BA.18103 | 30 | cái |
129 | Lắp công tắc đơn loại lớn âm tường, 1 chiều 10A | BA.18101 | 32 | cái |
130 | Lắp công tắc đơn loại lớn âm tường, 2 chiều 10A | BA.18101 | 4 | cái |
131 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A-220V | BA.18202 | 67 | cái |
132 | Lắp đặt ống nhựa uPVC fi 90 | BA.14406 | 48 | m |
133 | Lắp đặt TRUNKING 150X50X1,2, có nắp đậy, sơn tĩnh điện | BA.15407 | 10 | m |
134 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC fi 25 | BA.14302 | 125 | m |
135 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC fi 20 | BA.14301 | 958 | m |
136 | Lắp đặt ống nối PVC fi 25 | TT | 1 | 100C/Bịt |
137 | Lắp đặt ống nối PVC fi 20 | TT | 3 | 100C/Bịt |
138 | Lắp đặt móc ống PVC fi 25 | TT | 1 | 100C/Bịt |
139 | Lắp đặt móc ống PVC fi 20 | TT | 3 | 100C/Bịt |
140 | Lắp đặt vỏ tủ điện 800x600x250x1,5, 2 lớp cửa | BA.15413 | 1 | hộp |
141 | Lắp đặt vỏ tủ điện 600x400x250x1,5, 2 lớp cửa | BA.15413 | 1 | hộp |
142 | Lắp đặt vỏ tủ điện 9 MODULE | BA.15413 | 19 | hộp |
143 | Lắp đặt vỏ tủ điện 13 MODULE | BA.15413 | 1 | hộp |
144 | Lắp đặt SURGE ARREST0R 4P 280V 160KVA | BA.19104 | 1 | cái |
145 | Lắp đặt MULTIFUNTION METER 3P 4W | BA.19103 | 1 | cái |
146 | Lắp đặt MTC 400/5A, CLASS 1, 5VA | BA.19102 | 3 | cái |
147 | Lắp đặt EARTH FAULT RELAY (ANOLOG DISPLAY) - DTL TYPE | BA.19104 | 1 | cái |
148 | Lắp đặt OVERCURRENT RELAY (ANOLOG DISPLAY) - DTL TYPE | BA.19104 | 1 | cái |
149 | Lắp đặt CONTROL FUSE LINK 6A & FUSE BASE 1P 32A | BA.19101 | 9 | cái |
150 | Lắp đặt BUSBAR 20*8 | TT | 1 | bộ |
151 | Lắp đặt BUSBAR 30*8 | TT | 1 | bộ |
152 | Lắp đặt MCCB 3P - 125A, 25kA | BA.19303 | 1 | cái |
153 | Lắp đặt MCCB 3P - 60A, 2,5kA | BA.19302 | 2 | cái |
154 | Lắp đặt MCB 1P - 40A, 6kA | BA.19202 | 1 | cái |
155 | Lắp đặt MCB 2P - 40A, 6kA | BA.19302 | 1 | cái |
156 | Lắp đặt MCB 2P - 20A, 6kA | BA.19302 | 34 | cái |
157 | Lắp đặt MCB 2P - 16A, 6kA | BA.19302 | 28 | cái |
158 | Lắp đặt MCB 2P - 10A, 6kA | BA.19301 | 2 | cái |
159 | Lắp đặt MCB 1P - 10A, 6kA | BA.19301 | 1 | cái |
160 | Lắp đặt MCB 1P - 6A, 6kA | BA.19301 | 19 | cái |
161 | Lắp đặt MCB 2P - 6A, 6kA | BA.19301 | 2 | cái |
162 | Lắp đặt RCBO 2P - 10A, 6kA, 30mA | BA.19301 | 21 | cái |
163 | Gia công và đóng cọc tiếp đất mạ kẽm D16, L=2,4M | BA.20103 | 2 | cọc |
164 | Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 | BA.20301 | 2,2222 | m |
165 | Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt CADWELD | TT | 2 | mối |
166 | Lắp đặt bình PCCC CO2 MT5 - 5KG | TT | 4 | bình |
167 | Lắp đặt bình PCCC bột MFZ8 - 8KG | TT | 4 | bình |
168 | Lắp đặt bảng tiêu lệnh PCCC (2 bảng/bộ) | TT | 4 | bộ |
169 | Cung cấp phụ kiện (Băng keo, tắc kê, ốc vít, đầu cosse các loại) | TT | 1 | bộ |
170 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường (bao gồm giá đỡ máy và máy điều hòa) | BA.12210 | 1 | máy |
171 | Cung cấp ống gas máy lạnh | TT | 2 | m |
172 | Cung cấp ống courant D21 thoát nước dan nóng | TT | 2 | m |
173 | Lắp đặt kim thu sét, dài 2m | BA.20504 | 1 | cái |
174 | Lắp đặt trụ ống thép tráng kẽm 2 đoạn STK D=76, L=3m và STK D=60, L=2m | BA.20404 | 5 | m |
175 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Cáp đồng trần 70mm2) | BA.20302 | 68,75 | m |
176 | Đóng cọc chống sét, cọc ống đồng D <=50mm có sẵn | BA.20103 | 12 | cọc |
177 | Cung cấp, lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | TT | 2 | hộp |
178 | Mối hàn hóa nhiệt CADWELD | TT | 14 | mối |
179 | Thiết bị đếm sét | TT | 2 | bộ |
180 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | BA.14302 | 35 | m |
181 | Khớp chuông fi 60 | TT | 1 | bộ |
182 | Kẹp cố định cáp thoát sét | TT | 46 | cái |
183 | Lắp đặt hộp chia đấu nối tầng - 20 PAIRS | TT | 1 | cái |
184 | Lắp đặt hộp chia đấu nối tầng - 50 PAIRS | TT | 1 | cái |
185 | Lắp đặt bộ phát WIRELEESS | TT | 2 | cái |
186 | Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel)> 24 cổng ( PATCH PANNEL 36 PORT - THANH QUảN Lý CáP) | 01.02.06.02.00.00 | 3 | Patch panel |
187 | Lắp đặt ổ cắm nổi (ổ cắm 1 lỗ RJ11) | 01.02.04.01.00.00 | 15 | ổ cắm |
188 | Lắp đặt ổ cắm nổi (ổ cắm 1 lỗ RJ45) | 01.02.04.01.00.00 | 52 | ổ cắm |
189 | Tủ RACK 9U | TT | 2 | cái |
190 | Lắp đặt máng Trunking, cầu cáp và đi cáp, Cáp quang (Cáp 1x2 PARIS) | 01.02.03.03.01.00 | 38 | 10 m |
191 | Lắp đặt máng Trunking, cầu cáp và đi cáp, Cáp quang (Cáp 1xUTP CAT5) | 01.02.03.03.01.00 | 89 | 10 m |
192 | Lắp đặt dây cáp đồng DTP, UTP CAT 6 <25 đôi | 01.02.03.03.01.00 | 5 | 10 m |
193 | Lắp đặt dây cáp đồng DTP, UTP CAT 5/5E < 25 đôi (Cáp mạng CAT.5E UTP / L=1,5M) | 01.02.03.03.01.00 | 7,2 | 10 m |
194 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm | BA.14301 | 50 | m |
195 | Cung cấp, lắp đặt phụ kiện phụ thi công hệ thống mạng, điện thoại (tắc kê, ốc vít ....) | TT | 1 | bộ |
196 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 27x1,8, L=6m | BB.19102 | 0,42 | 100m |
197 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 34x2,0, L=6m | BB.19103 | 0,6 | 100m |
198 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 42x2,1, L=6m | BB.19104 | 0,3 | 100m |
199 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 60x2,8,L=6m | BB.19106 | 0,35 | 100m |
200 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 90x3,8, L=6m | BB.19108 | 0,06 | 100m |
201 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 114x4,9, L=6m | BB.19109 | 0,28 | 100m |
202 | Lắp đặt ống nhựa PVC D 168x7,3, L=6m | BB.19111 | 0,02 | 100m |
203 | Lắp đặt nối răng trong đồng fi 27/21 | BB.29121 | 22 | cái |
204 | Lắp đặt nối răng ngoài đồng fi 27/21 | BB.29121 | 8 | cái |
205 | Lắp đặt co nhựa PVC D 27 | BB.29121 | 36 | cái |
206 | Lắp đặt co nhựa PVC D 34 | BB.29121 | 10 | cái |
207 | Lắp đặt co nhựa PVC D 42 | BB.29122 | 39 | cái |
208 | Lắp đặt co nhựa PVC fi 60 | BB.29124 | 12 | cái |
209 | Lắp đặt co nhựa PVC D 114 | BB.29126 | 7 | cái |
210 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D 27 | BB.29101 | 17 | cái |
211 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D 34 | BB.29101 | 2 | cái |
212 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D 42 | BB.29102 | 1 | cái |
213 | Lắp đặt Tê giảm nhựa PVC D 34/27 | BB.29101 | 7 | cái |
214 | Lắp đặt nối giảm PVC D 34/27 | BB.29121 | 2 | cái |
215 | Lắp đặt nối giảm PVC D 60/42 | BB.29123 | 9 | cái |
216 | Lắp đặt nối giảm PVC D 90/60 | BB.29125 | 1 | cái |
217 | Lắp đặt nối giảm PVC D 114/60 | BB.29126 | 5 | cái |
218 | Lắp đặt nối chữ Y PVC D 60 | BB.29104 | 14 | cái |
219 | Lắp đặt nối chữ Y PVC D 114 | BB.29107 | 11 | cái |
220 | Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 90/60 | BB.29104 | 5 | cái |
221 | Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 114/60 | BB.29107 | 1 | cái |
222 | Lắp đặt nối chữ Y giảm PVC D 168/90 | BB.29108 | 1 | cái |
223 | Lắp đặt co 135 PVC D 60 | BB.29124 | 21 | cái |
224 | Lắp đặt co 135 PVC D 90 | BB.29125 | 1 | cái |
225 | Lắp đặt co 135 PVC D 114 | BB.29126 | 22 | cái |
226 | Lắp đặt chụp ống thông hơi D 60 | BB.29124 | 1 | cái |
227 | Lắp đặt co 135 giảm PVC D 114/90 | BB.29126 | 1 | cái |
228 | Lắp đặt co 135 giảm PVC D 168/114 | BB.29128 | 1 | cái |
229 | Lắp đặt phễu thu chống hôi | BB.42202 | 7 | cái |
230 | Lắp đặt van khóa D 27 | BB.29101 | 5 | cái |
231 | Lắp đặt van khóa D 34 | BB.29101 | 2 | cái |
232 | Lắp đặt van khóa D 42 | BB.29102 | 1 | cái |
233 | Lắp đặt van khóa 1 chiều D 34 | BB.29101 | 2 | cái |
234 | Lắp đặt van phao D 34 | BB.29101 | 2 | cái |
235 | Lắp đặt Lavabo + vòi xả | BB.41101 | 7 | bộ |
236 | Lắp đặt gương soi bộ 7 món | BB.42401 | 7 | cái |
237 | Lắp đặt xí bệt | BB.41201 | 8 | bộ |
238 | Lắp đặt chậu tiểu nam | BB.41301 | 5 | bộ |
239 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | BB.41501 | 8 | bộ |
240 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | BB.43104 | 1 | bể |
241 | Lắp đặt vòi xả inox | BB.41501 | 7 | bộ |
242 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm | AG.131111 | 4,556 | tấn |
243 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm | AG.131212 | 0,529 | tấn |
244 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm | AG.131213 | 12,443 | tấn |
245 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mm | AG.131214 | 0,248 | tấn |
246 | Nối cọc BTCT 25x25cm | AC.29321 | 113 | mối nối |
247 | Thép tấm dày 8mm | TT | 851,57 | kg |
248 | Sản xuất đầu cọc | AI.52111 | 2,2708 | tấn |
249 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | AG.32321 | 9,7745 | 100m2 |
250 | Nylon | AL.161221 | 5,7749 | 100m2 |
251 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 | AG.11114 | 122,9111 | m3 |
252 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm | AC.25213 | 19,8315 | 100m |
253 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm (Ép âm NC và M * 1,05) | AC.25213 | 0,5989 | 100m |
254 | Phá dỡ kết cấu bằng búa căn - Bê tông có cốt thép | AA.22111 | 3,1781 | m3 |
255 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 1,4848 | 100m3 |
256 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.65110 | 0,9899 | 100M3 |
257 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 7,7904 | m3 |
258 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | AF.11213 | 50,22 | m3 |
259 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 (Giằng móng TD 200x400) | AF.12313 | 1,73 | m3 |
260 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | AF.12213 | 1,2091 | m3 |
261 | Ván khuôn móng cột | AF.82521 | 1,6819 | 100m2 |
262 | Ván khuôn móng dài | AF.82511 | 0,173 | 100m2 |
263 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.82111 | 0,1757 | 100m2 |
264 | SXLD cốt thép móng, d =12mm | AF.61121 | 2,4307 | tấn |
265 | SXLD cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m | AF.614111 | 0,058 | tấn |
266 | SXLD cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m | AF.614212 | 0,062 | tấn |
267 | SXLD cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao <=4m | AF.614214 | 0,79 | tấn |
268 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=4m | AF.615112 | 0,093 | tấn |
269 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m | AF.615213 | 0,219 | tấn |
270 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,95 | AB.66143 | 0,0778 | 100m3 |
271 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12313 | 24,9984 | m3 |
272 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | AF.12213 | 0,0504 | m3 |
273 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.11313 | 35,142 | m3 |
274 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.86311 | 2,5523 | 100m2 |
275 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.82111 | 0,0101 | 100m2 |
276 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m | AF.86111 | 3,333 | 100m2 |
277 | Rải nilon chống mất nước ximăng | AL.16122 | 0,246 | 100m2 |
278 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.54114 | 2,058 | m3 |
279 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.52214 | 2,3184 | m3 |
280 | Láng granitô tam cấp | AK.43110 | 19,566 | m2 |
281 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm (tam cấp phụ) | AK.51260 | 4,17 | m2 |
282 | Lát đá granit bậc tam cấp | AK.56210 | 2,85 | m2 |
283 | Ốp đá chẻ chân trường | AK.31240 | 52,2775 | m2 |
284 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m | AF.61511 | 0,704 | tấn |
285 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=4m | AF.61511 | 0,113 | tấn |
286 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=4m | AF.61521 | 0,227 | tấn |
287 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m | AF.61521 | 0,415 | tấn |
288 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m | AF.61521 | 2,535 | tấn |
289 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=4m | AF.61521 | 0,702 | tấn |
290 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao <=4m | AF.61531 | 0,083 | tấn |
291 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao <=16m | AF.61711 | 0,408 | tấn |
292 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao <=16m | AF.61711 | 1,933 | tấn |
293 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao <=16m | AF.61711 | 1,803 | tấn |
294 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =16mm, cao <=16m | AF.61721 | 0,027 | tấn |
295 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =8mm, cao <=16m | AF.61612 | 0,045 | tấn |
296 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao <=16m | AF.61612 | 0,033 | tấn |
297 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao <=16m | AF.61622 | 0,053 | tấn |
298 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m | AF.61411 | 0,0016 | tấn |
299 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m | AF.61421 | 0,0104 | tấn |
C | Hạng mục 3: Nhà xe 2 bánh | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 0,2008 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.65110 | 0,1339 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.66141 | 0,2022 | 100m3 |
4 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 2,762 | m3 |
5 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | AB.13411 | 0,98 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | AF.11213 | 1,729 | m3 |
7 | Đóng cọc tràm fi ngọn >= 4,5cm, L=4,5m, mật độ đóng 16 cây/m2, vào đất cấp I | AC.11221 | 4,8384 | 100m |
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | AF.12213 | 0,84 | m3 |
9 | Ni long lót chống mất nước XM | AL.16121 | 0,987 | 100m2 |
10 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.11313 | 7,234 | m3 |
11 | Ván khuôn móng cột | AF.82521 | 0,042 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.82111 | 0,1092 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, mặt đường bê tông | AF.82411 | 0,0775 | 100m2 |
14 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | AE.52214 | 1,976 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.21124 | 10,72 | m2 |
16 | Sản xuất cột bằng thép hình | AI.11131 | 0,3629 | tấn |
17 | Lắp dựng cột thép các loại | AI.61111 | 0,3629 | tấn |
18 | Thép ống STK D90x3,2 | TT | 253,74 | kg |
19 | Thép ống STK D76x1,5 | TT | 11,94 | kg |
20 | Thép bản 6-14 | TT | 97,28 | kg |
21 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ - Khẩu độ <=9m | AI.11121 | 0,3444 | tấn |
22 | Thép L50x5 | TT | 16,44 | kg |
23 | Thép ống STK D90x3,2 | TT | 252,3 | kg |
24 | Thép ống STK D76x1,5 | TT | 75,71 | kg |
25 | Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m | AI.61121 | 0,3444 | tấn |
26 | Lắp dựng xà gồ thép C45x100x2 (mạ kẽm) | AI.61131 | 0,4731 | tấn |
27 | Xà gồ thép C45x100x2 (mạ kẽm) | TT | 473,06 | kg |
28 | SXLD bu long Þ16x600 | TT | 56 | cái |
29 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | AK.83422 | 3,1462 | m2 |
30 | Lợp mái tole mạ màu dày 4.5dzem | AK.12222 | 1,1594 | 100m2 |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 6mm | AF.61110 | 0,0149 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 10mm | AF.61110 | 0,0578 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Đk = 12mm | AF.61120 | 0,0845 | tấn |
34 | Cốt thép tấm đan, Đk = 6mm | AG.13221 | 0,3278 | tấn |
35 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | BA.13210 | 6 | bộ |
36 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | BA.16107 | 45 | m |
37 | Lắp đặt dây đơn 1x11mm2 | BA.16113 | 10 | m |
38 | Lắp đặt cầu chì | BA.18102 | 1 | cái |
39 | Lắp đặt công tắc đơn | BA.18101 | 1 | cái |
40 | Lắp đặt CB 5A 1P 2 cực | BA.19201 | 1 | cái |
41 | Lắp đặt bảng điện gỗ | BA.17102 | 1 | cái |
42 | Lắp đặt ống bảo vệ ruột gà | BA.14302 | 30 | m |
D | Hạng mục 4: Cổng - Hàng rào | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 0,448 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.65110 | 0,2987 | 100m3 |
3 | Lót nilong chống mất nước xi măng | AL.16122 | 0,9436 | 100m2 |
4 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | AB.13411 | 2,31 | m3 |
5 | Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 2,31 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | AF.11213 | 10,4922 | m3 |
7 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | AF.12213 | 3,378 | m3 |
8 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 200 | AG.11113 | 4,0163 | m3 |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | AF.12313 | 4,9329 | m3 |
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | AG.11413 | 0,2904 | m3 |
11 | Ván khuôn móng cột | AF.82521 | 0,844 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.82111 | 0,6756 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | AG.32321 | 0,5355 | 100m2 |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác | AG.32211 | 0,0136 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | AF.86311 | 0,5232 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d = 10mm | AF.61110 | 0,2414 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d = 6mm, cao <=4m | AF.61411 | 0,2453 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =12mm, cao <=4m | AF.61421 | 1,024 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=16m | AF.61512 | 0,139 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao <=16m | AF.61512 | 0,0838 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m | AF.61521 | 0,3961 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m | AF.61521 | 0,1619 | tấn |
23 | Cốt thép tấm đan đầu cột hàng rào, cốt thép 06mm | AG.13221 | 0,015 | tấn |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | AG.42131 | 2 | cái |
25 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg | AG.42121 | 109 | cái |
26 | Xây tường thẳng gạch bê tông 19x19x39cm, chiều dày 19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.81414 | 12,4146 | m3 |
27 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.81614 | 0,06 | m3 |
28 | Xây các bộ phận kết cấu khác gạch thẻ không nung 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.35114 | 0,525 | m3 |
29 | Trát tường ngoài gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.21524 | 103,584 | m2 |
30 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.22124 | 36,12 | m2 |
31 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | AK.22134 | 2,3755 | m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | AK.23114 | 24,9936 | m2 |
33 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | AK.24314 | 71,28 | m |
34 | Láng đan dày 1cm, vữa XM M75 | AK.42114 | 4,84 | m2 |
35 | Miết mạch tường gạch - Tường gạch loại lõm | AK.97210 | 2,4 | m2 |
36 | Ốp đá hoa cương vào tường, tiết diện đá >0,25m2 | AK.32260 | 3,1 | m2 |
37 | Lắp đặt bộ tên chữ cơ quan bằng Inox 304 | TT | 1 | bộ |
38 | Bả bằng matít vào tường | AK.82110 | 108,424 | m2 |
39 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | AK.82120 | 61,1136 | m2 |
40 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | AK.86114 | 169,5376 | m2 |
41 | Sản xuất cửa song sắt | AI.11541 | 19 | m2 |
42 | SXLĐ song sắt Þ14 cho cửa cổng | TT | 106,94 | kg |
43 | SXLĐ thép L50x50x3 cho cửa cổng | TT | 148,28 | kg |
44 | SXLĐ thép La 20x2 cho cửa cổng | TT | 6,14 | kg |
45 | SXLD thép tấm ốp 2 mặt dập nổi dày 1mm cho cửa cổng | TT | 70,65 | kg |
46 | LD và cung cấp thép V75x75x5 đường ray cổng | TT | 126,06 | kg |
47 | LD và cung cấp bánh xe có gắn lò xo đàn hồi | TT | 4 | cái |
48 | Lắp đặt cửa thép, cổng thép | AI.65451 | 0,3322 | tấn |
49 | Sản xuất hàng rào song sắt | AI.11531 | 84,7585 | m2 |
50 | SXLĐ song sắt FI 14 cho hàng rào | TT | 606,58 | kg |
51 | SXLĐ thép L50x50x3 cho hàng rào | TT | 435,41 | kg |
52 | SXLĐ thép La 20x2 cho hàng rào | TT | 40,02 | kg |
53 | Lắp đặt hàng rào song sắt | AI.65451 | 1,082 | tấn |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | AK.83422 | 106,7585 | m2 |
55 | Lắp dựng hàng rào giăng lưới B40 cỡ dây 3ly, khổ 1,3m (trọng lượng 1md = 1,93kg) | AG.22410 | 352,719 | 1m |
56 | Cung cấp lưới hàng rào lưới B40 cỡ dây 3ly, khổ 1,3m (trọng lượng 1md=1,97kg) | TT | 694,8564 | kg |
57 | Thép tròn Þ10 luồn lưới B40 | TT | 445,8 | kg |
58 | Trồng cây hàng rào | CX2.04.00 | 0,8825 | 100m2 |
59 | Cung cấp cây nguyệt quế trồng hàng rào | TT | 1.765 | cây |
E | Hạng mục 5: Sân đan - bồn hoa - cột cờ - Hè rãnh thoát nước | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | AB.11311 | 49,05 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 | AB.13111 | 32,7 | m3 |
3 | Bê tông lót, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 16,35 | m3 |
4 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.52114 | 16,132 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.21124 | 201,65 | m2 |
6 | Trải tấm nilong chống mất nước ximăng | AL.16122 | 25,8 | 100m2 |
7 | Bê tông nền sân đan, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.11313 | 180,6 | m3 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sân đan, d =6mm | AF.61110 | 6,4532 | tấn |
9 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ -, khe 2x4 | AL.22112 | 258 | 10m |
10 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 0,8792 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.66141 | 0,2931 | 100m3 |
12 | Đệm cát hố ga - hè rãnh | AB.13411 | 9,744 | m3 |
13 | Bê tông, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.21212 | 9,744 | m3 |
14 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 200 | AG.11413 | 3,57 | m3 |
15 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa mác 250 | AG.11414 | 0,207 | m3 |
16 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg | AG.42121 | 122 | cái |
17 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | AG.42131 | 9 | cái |
18 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan | AG.31311 | 0,2269 | 100m2 |
19 | Cốt thép tấm đan d=6 | AG.13221 | 0,2329 | tấn |
20 | Cốt thép tấm đan d=10 | AG.13221 | 0,0094 | tấn |
21 | Xây tường gạch thẻ nung 4x8x18cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.52214 | 4,6054 | m3 |
22 | Xây tường gạch thẻ nung 4x8x18cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.52114 | 6,8228 | m3 |
23 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.21224 | 105,4944 | m2 |
24 | Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M75 | AK.42214 | 39,96 | m2 |
25 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 400mm | BB.11251 | 4 | 1 đoạn ống |
26 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | BB.12503 | 2 | 1 mối nối |
27 | Đào xúc đất, bằng máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp I | AB.24121 | 0,0511 | 100m3 |
28 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.65110 | 0,0341 | 100m3 |
29 | Bê tông lót, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 0,8811 | m3 |
30 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ nung 4x8x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | AE.54114 | 4,0929 | m3 |
31 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 (tận dụng cát đào) | AB.66141 | 0,0098 | 100m3 |
32 | Đổ đất có phân hữu cơ để trồng hoa | TT | 1,4381 | m3 |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 | AF.11312 | 0,291 | m3 |
34 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | AF.12233 | 0,138 | m3 |
35 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 | AK.41115 | 7,064 | m2 |
36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | AK.21134 | 5,8164 | m2 |
37 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | AK.22124 | 1,2 | m2 |
38 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu - Ngoài nhà | AK.81112 | 7,0164 | m2 |
39 | Lắp dựng cột cờ | AI.61111 | 0,0326 | tấn |
40 | Cột cờ bằng inox D60 | TT | 12,9465 | kg |
41 | Cột cờ bằng inox D90 | TT | 19,647 | kg |
42 | Thép bản dày 5x3 | TT | 0,737 | kg |
43 | Ròng rọc kéo cờ | TT | 1 | cái |
44 | Bulong fi 14 L= 300 | TT | 2 | cái |
45 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | AK.83422 | 0,06 | m2 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m | AF.61411 | 0,0014 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =10mm, cao <=4m | AF.61411 | 0,0051 | tấn |
F | Hạng mục 6: Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 0,1262 | 100m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I | AB.11611 | 37,5 | m3 |
3 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.25111 | 0,375 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | AB.65110 | 0,8103 | 100m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | AF.11213 | 4,5 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | AF.11212 | 0,882 | m3 |
7 | Ván khuôn thép móng cột | AF.82521 | 0,36 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao <=4m | AF.61411 | 0,0341 | tấn |
9 | Rải nilon cảnh báo cáp ngầm | AL.16122 | 0,9375 | 100m2 |
10 | Bulon mạ kẽm đầu J M24, L=1,0m | TT | 72 | thanh |
11 | Phá dỡ nền đan bê tông | AA.21331 | 44 | m2 |
12 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | AF.11313 | 4,4 | m3 |
13 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, trụ thép STK H=6m, dày 10mm | CS.1.01.23 | 15 | 1 cột |
14 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, trụ đèn trang trí gang H=4m, chùm tay nhôm | CS.1.01.23 | 3 | 1 cột |
15 | Lắp cần đèn D60mm, cao 2m, vươn xa 1,5m, D60 dày 3mm (cần đôi) | CS.1.03.11 | 8 | 1 cần đèn |
16 | Lắp cần đèn D60mm, cao 2m, vươn xa 1,5m, D60 dày 3mm (cần đơn) | CS.1.03.11 | 7 | 1 cần đèn |
17 | Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá cao áp ở độ cao <=12m | CS.1.04.11 | 22 | 1 choá |
18 | Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá huỳnh quang | CS.1.04.14 | 15 | 1 choá |
19 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16mm, L=2,4m | BA.20102 | 18 | cọc |
20 | ốc xiết cáp tiếp địa | TT | 18 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp đồng trần tiếp địa 1x25mm2 | BA.16115 | 18 | m |
22 | Lắp đặt bảng Domino | BA.15401 | 18 | bộ |
23 | Lắp đặt CB - 6A | BA.19201 | 18 | cái |
24 | Lắp đặt MCCB 2P-16A | BA.19302 | 1 | cái |
25 | Lắp đặt Contactor 3P-32A | BA.19201 | 1 | cái |
26 | Lắp đặt đồng hồ hẹn giờ điện tử | BA.19104 | 1 | cái |
27 | Rải cáp ngầm CXV/DSTA 2x6mm² | CS.2.03.11 | 4,57 | 100m |
28 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn cáp CVV 3x1,5mm² | CS.2.07.21 | 2,5 | 100m |
29 | Lắp đặt tủ điện Composite 400x300x210 | CS.2.08.21 | 1 | 1 tủ |
30 | Cung cấp, lắp đặt đầu cos D6mm | TT | 90 | cái |
31 | Lắp đặt ống HDPE D25/32mm | BB.19103 | 4,6 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa xoắn D20mm | BA.14302 | 180 | m |
33 | Lát gạch tàu 300x300mm | TT | 112,5 | m2 |
G | Hạng mục 7: San lắp mặt bằng | |||
1 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | AB.24121 | 15,8307 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=300m, đất cấp I (phạm vi thực tế tại công trình <=100m) | AB.41111 | 15,8307 | 100m3 |
3 | Đắp đê, đập, kênh mương bằng máy đầm 9 tấn, dung trọng <=1,65 T/m3 | AB.63111 | 13,6818 | 100m3 |
4 | Cát đen san lấp mặt bằng | TT | 5.495,4643 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi