Gói thầu: Thi công xây lắp

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117696-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tràng Định
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20191275886
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn sự nghiệp kinh tế huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 15:35:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,954,704,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm công trình để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B XÂY LẮP
1 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4911 100m3
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,662 m3
3 Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 166,52 m3
4 Xây tường thẳng bằng đá hộc, dày <=60cm, cao >2m, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 641,631 m3
5 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,178 100m
6 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9826 100m3
7 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,318 m3
8 Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 156,225 m3
9 Xây tường thẳng bằng đá hộc, dày <=60cm, cao >2m, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 212,85 m3
10 Xây mái dốc nghiêng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 140,928 m3
11 Xây tường thẳng bằng đá hộc, dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,0805 m3
12 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm 3,792 100m
13 Lưới thép B40 bọc đá hộc Mô tả kỹ thuật theo chương V 170 m
14 Xếp đá khan bằng đá hộc Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,72 m3
15 Tháo dỡ và lắp hoàn trả lại hàng rào( tính nhân công bậc 4.0/7 nhóm 2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 công
16 Đào đất máy đào <=0,8m3, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,8347 100m3
17 Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,3084 100m3
18 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <=7km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,3084 100m3
19 Đào xúc đất về đắp, máy đào <=0,8m3, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,0342 100m3
20 Vận chuyển đất về đắp, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,0342 100m3
21 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <=4km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,0342 100m3
22 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,0342 100m3
23 Mua đất về đắp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.215,42 m3
24 Xây tường rãnh gạch ko nung thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao <=4m, vữa XM M50, XM PCB40 (Theo QĐ số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,564 m3
25 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 (trát ngoài) (Theo QĐ số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,324 m2
26 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m2
27 Đóng cọc tre, dài >2,5m đk 60-100, thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,58 100m
28 Làm tường chắn đất thủ công bằng gỗ ván Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,08 100m2
C DỰ PHÒNG
1 Dự phòng cho khối lượng phát sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->