Gói thầu: Xây lắp + hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200116681-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Uỷ ban nhân dân xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Tên gói thầu Xây lắp + hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200108582
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn NS xã, nguồn thu đấu giá QSDĐ và nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 14:18:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 15,414,312,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 185,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HỘI TRƯỜNG
1 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cột Chương V E-HSMT 24,1492 100m2
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK =6mm Chương V E-HSMT 4,7585 tấn
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=18mm Chương V E-HSMT 21,9805 tấn
4 Sản xuất và lắp dựng bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250 Chương V E-HSMT 200,1112
5 Mua thép bản làm bích thép đầu cọc+ nối cọc Chương V E-HSMT 7.380,1845 kg
6 Sản xuất bích thép đầu cọc Chương V E-HSMT 7,0287 tấn
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Chương V E-HSMT 2,6012 tấn
8 Nối cọc vuông, KT 25x25cm Chương V E-HSMT 221 mối nối
9 Cọc dẫn để ép âm Chương V E-HSMT 1 cái
10 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm, đất C1 Chương V E-HSMT 32,7957 100m
11 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Chương V E-HSMT 7,0188
12 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C4 Chương V E-HSMT 0,0702 100m³
13 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 Chương V E-HSMT 0,0702 100m³
14 Đào móng, đất C1 Chương V E-HSMT 2,0256 100m³
15 Đào móng cột, trụ, đất C1 Chương V E-HSMT 171,5651
16 Ván khuôn bê tông lót móng - móng vuông, chữ nhật Chương V E-HSMT 0,334 100m²
17 Ván khuôn móng dài - bê tông lót Chương V E-HSMT 0,6869 100m²
18 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 32,6406
19 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =8mm Chương V E-HSMT 1,7793 tấn
20 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V E-HSMT 2,5689 tấn
21 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V E-HSMT 6,6378 tấn
22 Ván khuôn móng Chương V E-HSMT 1,6956 100m²
23 Ván khuôn Giằng móng Chương V E-HSMT 2,9702 100m²
24 Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 107,6324
25 Mua bê tông thương phẩm mác 250, bê tông móng Chương V E-HSMT 109,2469 m3
26 Ván khuôn Bê tông lót Chương V E-HSMT 0,1122 100m²
27 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 2,3385
28 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm Chương V E-HSMT 1,7149 tấn
29 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V E-HSMT 1,7921 tấn
30 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V E-HSMT 2,2004 tấn
31 Ván khuôn - Giằng tường cổ móng +giằng móng gạch+dầm móng Chương V E-HSMT 2,2023 100m²
32 Ván khuôn -cổ cột Chương V E-HSMT 0,3275 100m²
33 Bê tông móng , M250, đá 1x2, Bê tông cổ cột+ Giằng tường cổ móng+dầm móng+gờ bê tông Chương V E-HSMT 28,329
34 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 15,1079
35 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 110,3313
36 Đắp đất hoàn trả , độ chặt Y/C K = 0,95: Chương V E-HSMT 0,8316 100m³
37 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 (Đất tận dụng) Chương V E-HSMT 2,8015 100m³
38 Đắp cát tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,98 Chương V E-HSMT 4,54 100m³
39 Đào móng, đất C2 Chương V E-HSMT 0,2434 100m³
40 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 1,628
41 Bê tông móng , M200, đá 1x2 Chương V E-HSMT 2,9906
42 Ván khuôn - móng vuông, chữ nhật Chương V E-HSMT 0,1221 100m²
43 Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 Chương V E-HSMT 0,3117
44 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V E-HSMT 0,242 tấn
45 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V E-HSMT 0,1668 tấn
46 Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V E-HSMT 5,4919
47 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 33,9312 m2
48 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 33,9312 m2
49 Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 35,2 m2
50 Quét nước xi măng 2 nước Chương V E-HSMT 33,9312
51 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 7,4196
52 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Chương V E-HSMT 1,61
53 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V E-HSMT 0,0784 100m²
54 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, D<=10 Chương V E-HSMT 0,1106 tấn
55 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg Chương V E-HSMT 14 cái
56 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V E-HSMT 0,1548 100m³
57 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 Chương V E-HSMT 0,0731 100m³
58 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=7km, đất C2 Chương V E-HSMT 0,0731 100m³
59 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 1,7045 tấn
60 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 6,5268 tấn
61 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 7,2741 tấn
62 Ván khuôn thép cột vuông, cao <=16m Chương V E-HSMT 8,3058 100m²
63 Bê tông cột , TD <=0,1m2, cao <=16m, M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 77,099
64 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 3,6096 tấn
65 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16-18mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 7,0909 tấn
66 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 18,0788 tấn
67 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V E-HSMT 14,0644 100m²
68 Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 135,3974
69 Mua bê tông thương phẩm M250 Chương V E-HSMT 137,4284 m3
70 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 27,3544 tấn
71 Ván khuôn sàn mái Chương V E-HSMT 19,1974 100m²
72 Bê tông sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 217,9708
73 Mua bê tông thương phẩm M250 Chương V E-HSMT 221,2404 m3
74 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 3,5972 tấn
75 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 0,3665 tấn
76 Ván khuôncầu thang thường Chương V E-HSMT 1,5279 100m²
77 Bê tông cầu thang thường , M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 21,3098
78 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 0,4908 tấn
79 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m Chương V E-HSMT 0,2769 tấn
80 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, Chương V E-HSMT 1,4831 100m²
81 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M250, đá 1x2 Chương V E-HSMT 15,0086
82 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 641,2269
83 Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, cao ≤ 16m, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 84,589
84 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 12,0906
85 Xây bậc cầu thang bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 33,8553
86 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 20,3769
87 Bê tông lót móng , rộng >250cm, M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 47,979
88 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 2.273,0672 m2
89 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 3.061,1432 m2
90 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V E-HSMT 657,9078
91 Trát dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 1.406,44
92 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 1.803,4832
93 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 437,5888
94 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 169,26 m
95 Trát đắp phào kép, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 123,402 m
96 Lưới mắt cáo tô tường, lưới trát tường chống nứt: Chương V E-HSMT 522,8916 m2
97 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V E-HSMT 6.288,0706 1m2
98 Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V E-HSMT 3.215,7625 1m2
99 Chống thấm nền phòng vệ sinh các tầng trên bằng màng chống thấm bitum tự dính dày 1.5ly Chương V E-HSMT 12,6261 m2
100 Chống thấm nền phòng vệ sinh các tầng trên bằng màng chống thấm bitum tự dính dày 1.5ly Chương V E-HSMT 159,3356 m2
101 Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6lỗcm Chương V E-HSMT 29,81
102 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M50 Chương V E-HSMT 102,6648
103 Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn KT 300x300mm Chương V E-HSMT 63,4396 m2
104 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm Chương V E-HSMT 1.226,6283 m2
105 Lát đá granit màu ghi sáng bậc cầu thang Chương V E-HSMT 337,2452 m2
106 Ốp đá granit tự nhiên màu ghi vào tường có chốt Inox Chương V E-HSMT 332,6718 m2
107 Lát nền đường dốc đá xẻ chống trơn màu xanh ghi Chương V E-HSMT 29,88 m2
108 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 150x500mm Chương V E-HSMT 85,545 m2
109 Ốp tường gạch ceramic kích thước gạch 300x600mm Chương V E-HSMT 183,124 m2
110 Ốp đá granít tự nhiên màu đen vào tường, cột trụ có chốt bằng inox Chương V E-HSMT 12,106 m2
111 Ốp đá granít tự nhiên mầu nâu vào tường, cột trụ bằng keo dán Chương V E-HSMT 17,8768 m2
112 Lát đá granite màu đen mặt bệ Chương V E-HSMT 4,4874 m2
113 Mua sắt hộp thép đen 30x30x2 làm khung đỡ Chương V E-HSMT 47,6192 kg
114 Sản xuất khung Chương V E-HSMT 0,0467 tấn
115 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V E-HSMT 2,9736 m2
116 Mua khuôn cửa gỗ lim Nam Phi khuôn đơn Chương V E-HSMT 276,9 m
117 Mua cửa đi bằng cửa pano kính gỗ lim Nam Phi kính dày 6.38mm Chương V E-HSMT 108,6866 m2
118 Cửa sổ mở lật, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm Chương V E-HSMT 60,612 m2
119 Cửa sổ mở quay cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm Chương V E-HSMT 15,17 m2
120 Cửa sổ mở trượt cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm Chương V E-HSMT 11,7 m2
121 Vách kính cố định khung nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm Chương V E-HSMT 197,6188 m2
122 Nẹp khuôn cửa đi, cửa sổ gỗ lim 10x40mm Chương V E-HSMT 291,8 m
123 Lắp dựng khuôn cửa đơn Chương V E-HSMT 276,9 m
124 Lắp dựng cửa vào khuôn Chương V E-HSMT 108,6866
125 Sơn PU khuôn cửa Chương V E-HSMT 276,9 md
126 Sơn PU cánh cửa Chương V E-HSMT 204,824 m2
127 Bản lề cửa đi bản lề cối mạ 160 Chương V E-HSMT 236 cái
128 Khoá cửa đi Chương V E-HSMT 37 bộ
129 Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) Chương V E-HSMT 80 bộ
130 Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm) Chương V E-HSMT 3 bộ
131 Phụ kiện cửa sổ mở quay cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) Chương V E-HSMT 13 bộ
132 Trần thạch cao thả tấm chịu nước KT 600x600mm, khu vệ sinh, thay đồ Chương V E-HSMT 16,2352 m2
133 Trần thạch cao thả KT 600x600mm Chương V E-HSMT 107,4562 m2
134 Bả matít vào trần thạch cao Chương V E-HSMT 107,4562 m2
135 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V E-HSMT 107,4562 1m2
136 Trần tiêu âm, Mua hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm Chương V E-HSMT 410,6386 m2
137 Vách ngăn vệ sinh Compac Chương V E-HSMT 81,296 m2
138 Sản xuất lắp dựng lan can inox Chương V E-HSMT 323,1048 kg
139 Chụp Inox D76 Chương V E-HSMT 6 cái
140 Chụp Inox D60 Chương V E-HSMT 13 cái
141 Chụp Inox D32 Chương V E-HSMT 41 cái
142 Trụ cầu thang gỗ lim Chương V E-HSMT 2 cái
143 Tay vịn cầu thang gỗ lim Chương V E-HSMT 98,6034 md
144 Sơn PU tay vị cầu thang Chương V E-HSMT 98,6034 m
145 Sản xuất lan can sắtcầu thang Chương V E-HSMT 1,2377 tấn
146 Lắp dựng lan can sắt Chương V E-HSMT 95,9321
147 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V E-HSMT 13,6265 m2
148 Mua sắt hộp mạ kẽm làm lan can Chương V E-HSMT 1.097,6639 kg
149 Sản xuất lan can sắt Chương V E-HSMT 1,0761 tấn
150 Lắp dựng lan can sắt 34,0666
151 Mua con tiện xi măng Chương V E-HSMT 142,2353 cái
152 Lắp con tiện xi măng Chương V E-HSMT 142 cái
153 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <18m Chương V E-HSMT 2,6155 tấn
154 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Chương V E-HSMT 2,6155 tấn
155 Sản xuất xà gồ thép Chương V E-HSMT 6,5555 tấn
156 Lắp dựng xà gồ thép Chương V E-HSMT 6,5555 tấn
157 Sản xuất giằng mái thép Chương V E-HSMT 0,1189 tấn
158 Lắp dựng giằng thép bu lông Chương V E-HSMT 0,1189 tấn
159 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ Chương V E-HSMT 8,8879 100m²
160 Tôn úp nóc dày 0.45 khổ 0.4m Chương V E-HSMT 188,84 m
161 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V E-HSMT 23,5345 100m²
162 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m Chương V E-HSMT 4,8677 100m²
163 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm Chương V E-HSMT 24,9818 100m²
164 Chữ Alumi màu vàng đồng dày 5mm Chương V E-HSMT 10,14 md
165 Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H1200xW800xD250)mm, sơn tĩnh điện Chương V E-HSMT 1 cái
166 Aptomat loại MCCB 4P 415V - 200A - Icu=25kA Chương V E-HSMT 1 cái
167 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 125A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
168 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 63A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
169 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 32A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
170 Aptomat loại MCB 3P 415V - 20A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 1 cái
171 Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 10 cái
172 Aptomat loại MCB 1P 250V/20A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 2 cái
173 Aptomat loại RCBO 1P+N 250V/20A, 30mA, Icu=6kA Chương V E-HSMT 5 cái
174 Ampe kế thang đo 0-200A Chương V E-HSMT 3 cái
175 Volt kế thang đo 0-450V kèm chuyển mạch Chương V E-HSMT 1 cái
176 Cầu chì 250V/125A Chương V E-HSMT 4 bộ
177 Chống sét lan truyền 3P+N/PE - Imax=65kA (SCHNEIDER) Chương V E-HSMT 1 bộ
178 Cầu chì kiểu xoáy 250V/2A Chương V E-HSMT 6 bộ
179 Lắp đặt đèn báo 3P Chương V E-HSMT 6 cái
180 Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H800xW600xD250)mm, sơn tĩnh điện. Chương V E-HSMT 1 cái
181 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 63A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
182 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 32A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
183 Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 10 cái
184 Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 5 cái
185 Aptomat loại RCBO 1P+N 250V/20A, 30mA, Icu=6kA Chương V E-HSMT 6 cái
186 Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H500xW400xD150)mm, sơn tĩnh điện. Chương V E-HSMT 1 cái
187 Aptomat loại MCB 3P 415V - 40A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 1 cái
188 Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 7 cái
189 Aptomat loại MCB 1P 250V/40A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 1 cái
190 Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H800xW600xD250)mm, sơn tĩnh điện. Chương V E-HSMT 1 cái
191 Aptomat loại MCCB 3P 415V - 125A - Icu=18kA Chương V E-HSMT 1 cái
192 Aptomat loại MCB 3P 415V - 50A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 2 cái
193 Aptomat loại MCB 3P 415V - 16A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 2 cái
194 Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 8 cái
195 Bộ khởi động trực tiếp gồm 1 contactor + 1 role nhiệt cho động cơ 1,5kW Chương V E-HSMT 3 bộ
196 Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H500xW400xD150)mm, sơn tĩnh điện. Chương V E-HSMT 1 cái
197 Aptomat loại MCB 3P 415V - 20A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 1 cái
198 Aptomat loại MCB 3P 415V - 16A - Icu=10kA Chương V E-HSMT 2 cái
199 Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA Chương V E-HSMT 1 cái
200 Bộ khởi động trực tiếp gồm 1 contactor + 1 role nhiệt cho động cơ 1,5kW Chương V E-HSMT 2 bộ
201 Đèn downlight, bóng led 220v/1x9w, lắp âm trần Chương V E-HSMT 108 bộ
202 Đèn ốp trần vuông, bóng led 220v/10w Chương V E-HSMT 52 bộ
203 Đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/10w Chương V E-HSMT 19 bộ
204 Đèn gắn tường trang trí hội trường, bóng led 220v/10w Chương V E-HSMT 12 bộ
205 Đèn máng 1200x600 lắp âm trần, bóng led 220v/3x18w Chương V E-HSMT 48 bộ
206 Đèn tuýp 1200mm bóng led 220v/18w Chương V E-HSMT 13 bộ
207 Quạt trần kèm chiết áp Chương V E-HSMT 12 cái
208 Công tắc đơn, một chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm Chương V E-HSMT 9 cái
209 Công tắc đôi, một chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm Chương V E-HSMT 11 cái
210 Công tắc đơn, đảo chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm Chương V E-HSMT 40 cái
211 Ổ cắm điện (đôi) lắp âm tường 220V/16A Chương V E-HSMT 40 cái
212 Ổ cắm điện (đơn) lắp âm tường 220V/16A, có chụp chống nước Chương V E-HSMT 2 cái
213 đế âm cho công tắc và ổ cắm Sino Chương V E-HSMT 102 cái
214 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x95mm2 Chương V E-HSMT 30 m
215 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x50mm2 Chương V E-HSMT 10 m
216 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 Chương V E-HSMT 40 m
217 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Chương V E-HSMT 80 m
218 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x4mm2 Chương V E-HSMT 15 m
219 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x2,5mm2 Chương V E-HSMT 10 m
220 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 Chương V E-HSMT 10 m
221 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V E-HSMT 1.100 m
222 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V E-HSMT 640 m
223 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V E-HSMT 3.500 m
224 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 10 m
225 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Chương V E-HSMT 40 m
226 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Chương V E-HSMT 80 m
227 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Chương V E-HSMT 10 m
228 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V E-HSMT 565 m
229 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V E-HSMT 330 m
230 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V E-HSMT 1.167 m
231 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE , đường kính ống d=150/165mm Chương V E-HSMT 0,3 100m
232 Ống PVC D32: Chương V E-HSMT 100 m
233 Ống PVC D25: Chương V E-HSMT 10 m
234 Ống PVC D20: Chương V E-HSMT 1.500 m
235 Lắp đặt kim thu sét dài 0,7m Chương V E-HSMT 7 cái
236 Cọc tiếp địa thép mạ thép nhúng nóng 63x63x6mm, dài 2.5m Chương V E-HSMT 8 cọc
237 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=16mm Chương V E-HSMT 40 m
238 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm Chương V E-HSMT 150 m
239 Cọc tiếp địa thép đồng D16 dài 2,5m Chương V E-HSMT 6 cọc
240 Dây đồng trần 70mm2 Cadisun Chương V E-HSMT 20 m
241 Dây đồng Cu/PVC 50mm2 Chương V E-HSMT 20 m
242 Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V E-HSMT 1,9389 tấn
243 Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V E-HSMT 1,9389 tấn
244 Lắp đặt Lắp ổ cắm mạng âm tường: Chương V E-HSMT 4 cái
245 Cáp CAT6 Chương V E-HSMT 200 m
246 Ống PVC D20: Chương V E-HSMT 150 m
247 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, âm trần Chương V E-HSMT 12 máy
248 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường Chương V E-HSMT 2 máy
249 Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, lưu lượng gió 5625m3/h quạt công suất 0,2 đến 1,5kW Chương V E-HSMT 2 cái
250 Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 150m3/h, CS điện 0.07kW Chương V E-HSMT 5 cái
251 Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 200m3/h, CS điện 0.07kW Chương V E-HSMT 5 cái
252 Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 300m3/h, CS điện 0.09kW Chương V E-HSMT 2 cái
253 Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 400m3/h, CS điện 0.09kW Chương V E-HSMT 4 cái
254 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 150x150: tôn dày 0.58mm Chương V E-HSMT 9 m
255 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng p/p hàn, KT 200x200: tôn dày 0.58mm Chương V E-HSMT 14 m
256 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng p/p hàn, KT 300x200: tôn dày 0.58mm Chương V E-HSMT 9 m
257 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 350x300 Chương V E-HSMT 5 m
258 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 400x200 Chương V E-HSMT 18 m
259 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 500x200 Chương V E-HSMT 7 m
260 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 650x200 Chương V E-HSMT 7 m
261 Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn, có đường kính ống d=100mm Chương V E-HSMT 14 m
262 Ống gió mềm D200 Chương V E-HSMT 9 m
263 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 450x300 Chương V E-HSMT 14 m
264 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 700x300 Chương V E-HSMT 9 m
265 Ống gió mềm D250 Chương V E-HSMT 64 m
266 Ống gió mềm D300 Chương V E-HSMT 9 m
267 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông khoáng dày 15mm Chương V E-HSMT 39
268 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông thuỷ tinh, dày 25mm Chương V E-HSMT 58,718
269 Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện KT (600x600), kiểu grille Chương V E-HSMT 4 cái
270 Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện KT (800x200), kiểu grille Chương V E-HSMT 28 cái
271 Bảo ôn thiết bị thông gió, bông khoáng dày 1.5mm Chương V E-HSMT 5,92
272 Cửa hồi gió nhôm sơn tĩnh điện (RAG) KT (600x600), kiểu grille, kèm lọc bụi G3 Chương V E-HSMT 4 cái
273 Cửa hồi gió nhôm sơn tĩnh điện (RAG) KT (800x200), kiểu grille, kèm lọc bụi G3 Chương V E-HSMT 14 cái
274 Cửa hút gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết (EAG+VD) KT (300x300), kiểu grille Chương V E-HSMT 16 cái
275 Cửa lấy gió ngoài nhôm sơn tĩnh điện, kèm chớp chống hắt & lưới chắn côn trùng (OAL) Louver - (750x220), kèm lọc bụi G3 Chương V E-HSMT 2 cái
276 Cửa thải gió ngoài nhôm sơn tĩnh điện, kèm chớp chống hắt & lưới chắn côn trùng (EAL) Louver - (750x300) Chương V E-HSMT 1 cái
277 Van gió điều chỉnh bằng tay D250 Chương V E-HSMT 8 cái
278 Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí, nối bằng p/p mặt bích, chu vi 3,2 có r=α Chương V E-HSMT 10 cái
279 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông khoáng dày 15mm Chương V E-HSMT 17,19
280 Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, tiêu âm KT 350x300x1000 Chương V E-HSMT 2 m
281 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ dầy lớp bông d=50mm Chương V E-HSMT 2,6
282 Sắt thép làm giá đỡ ống, cường độ tương đương ct3 Chương V E-HSMT 118 kg
283 Bộ chia gas, kèm bảo ôn Chương V E-HSMT 8 m
284 Lắp đặt ống đồng dẫn ga, nối bằng p/p hàn, dài 2m, ĐK 6,4mm Chương V E-HSMT 0,35 100m
285 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm Chương V E-HSMT 0,6 100m
286 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm Chương V E-HSMT 0,35 100m
287 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm Chương V E-HSMT 0,62 100m
288 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm Chương V E-HSMT 0,69 100m
289 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm Chương V E-HSMT 0,14 100m
290 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm Chương V E-HSMT 0,16 100m
291 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm Chương V E-HSMT 0,69 100m
292 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm Chương V E-HSMT 0,35 100m
293 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm Chương V E-HSMT 0,6 100m
294 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm Chương V E-HSMT 0,35 100m
295 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm Chương V E-HSMT 0,62 100m
296 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm Chương V E-HSMT 0,69 100m
297 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm Chương V E-HSMT 0,14 100m
298 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm Chương V E-HSMT 0,16 100m
299 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm Chương V E-HSMT 0,69 100m
300 Gas R-410a Chương V E-HSMT 24 kg
301 Bộ chia gas của dàn lạnh Chương V E-HSMT 8 cái
302 Bộ chia gas của dàn nóng Chương V E-HSMT 2 cái
303 Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D21 Chương V E-HSMT 0,05 100m
304 Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D27 Chương V E-HSMT 0,46 100m
305 Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D34 Chương V E-HSMT 0,14 100m
306 Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D48 Chương V E-HSMT 0,07 100m
307 Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D60 Chương V E-HSMT 0,23 100m
308 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=21mm Chương V E-HSMT 0,05 100m
309 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm Chương V E-HSMT 0,46 100m
310 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm Chương V E-HSMT 0,14 100m
311 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=48mm Chương V E-HSMT 0,07 100m
312 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=60mm Chương V E-HSMT 0,23 100m
313 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V E-HSMT 179 m
314 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 Chương V E-HSMT 46 m
315 Ống PVC D20 Chương V E-HSMT 225 m
316 Lắp đặt Ống PPR, D63, PN10 Chương V E-HSMT 0,1 100m
317 Lắp đặt Ống PPR, D50, PN10 Chương V E-HSMT 0,77 100m
318 Ống PPR, D32, PN10 Chương V E-HSMT 1,48 100m
319 Ống PPR, D25, PN10 Chương V E-HSMT 1,12 100m
320 Ống PPR, D20, PN10 Chương V E-HSMT 0,6 100m
321 Van cổng PPR, D63, PN10 Chương V E-HSMT 2 cái
322 Van cổng PPR, D50, PN10 Chương V E-HSMT 4 cái
323 Van cổng PPR, D32, PN10 Chương V E-HSMT 4 cái
324 Van cổng PPR, D25, PN10 Chương V E-HSMT 5 cái
325 Van 1 chiều D50 Chương V E-HSMT 2 cái
326 Tê đều PPR, D50 Chương V E-HSMT 4 cái
327 Tê đều PPR, D32 Chương V E-HSMT 3 cái
328 Tê thu PPR, D32/25 Chương V E-HSMT 5 cái
329 Tê đều PPR, D25 Chương V E-HSMT 10 cái
330 Tê thu PPR, D25/20 Chương V E-HSMT 32 cái
331 Tê ren PPR, D25/20, PN10 Chương V E-HSMT 25 cái
332 Cút PPR, D50 Chương V E-HSMT 2 cái
333 Cút PPR, D32 Chương V E-HSMT 5 cái
334 Cút PPR, D25 Chương V E-HSMT 32 cái
335 Cút PPR, D20 Chương V E-HSMT 41 cái
336 Côn PPR, D32/25 Chương V E-HSMT 5 cái
337 Côn PPR, D25/20 Chương V E-HSMT 15 cái
338 Măng sông PPR D50 Chương V E-HSMT 6 cái
339 Măng sông PPR D32 Chương V E-HSMT 10 cái
340 Măng sông PPR D25 Chương V E-HSMT 25 cái
341 Măng sông PPR D50 Chương V E-HSMT 1 cái
342 Van phao PPR D50 Chương V E-HSMT 1 cái
343 Cút ren trong PPR D20-15 Chương V E-HSMT 20 cái
344 Nút bịt kẽm D20 Chương V E-HSMT 35 cái
345 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chương V E-HSMT 12 bộ
346 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Chương V E-HSMT 12 bộ
347 Lắp đặt chậu tiểu nam Chương V E-HSMT 5 bộ
348 Lắp đặt thoát sàn D90mm Chương V E-HSMT 10 cái
349 Lắp đặt bể nước Inox 3m3 Chương V E-HSMT 2 bể
350 Lắp đặt xí bệt Chương V E-HSMT 17 bộ
351 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V E-HSMT 17 cái
352 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 200mm Chương V E-HSMT 0,45 100m
353 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm Chương V E-HSMT 1,61 100m
354 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm Chương V E-HSMT 1,98 100m
355 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm Chương V E-HSMT 0,17 100m
356 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Chương V E-HSMT 0,26 100m
357 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 42mm Chương V E-HSMT 0,22 100m
358 Chếch uPVC D110, PN8 Chương V E-HSMT 25 cái
359 Chếch uPVC D90, PN8 Chương V E-HSMT 21 cái
360 Chếch uPVC D75, PN8 Chương V E-HSMT 15 cái
361 Chếch uPVC D60, PN8 Chương V E-HSMT 11 cái
362 Chếch uPVC D42, PN8 Chương V E-HSMT 15 cái
363 Y đều uPVC D110, PN8 Chương V E-HSMT 25 cái
364 Y đều uPVC D90, PN8 Chương V E-HSMT 18 cái
365 Y đều uPVC D75, PN8 Chương V E-HSMT 16 cái
366 Y đều uPVC D60, PN8 Chương V E-HSMT 12 cái
367 Y đều uPVC D42, PN8 Chương V E-HSMT 17 cái
368 Y thu uPVC D125/110, PN8 Chương V E-HSMT 7 cái
369 Y thu uPVC D110/90, PN8 Chương V E-HSMT 8 cái
370 Y thu uPVC D90/75, PN8 Chương V E-HSMT 15 cái
371 Y thu uPVC D75/60, PN8 Chương V E-HSMT 12 cái
372 Y thu uPVC D75/42, PN8 Chương V E-HSMT 16 cái
373 Tê thu uPVC D75/60, PN8 Chương V E-HSMT 12 cái
374 Tê thu uPVC D90/60, PN8 Chương V E-HSMT 14 cái
375 Tê thu uPVC D110/60, PN8 Chương V E-HSMT 11 cái
376 Cầu chắn rác Chương V E-HSMT 10 cái
377 Bậc chuyển uPVC D125/110, PN8 Chương V E-HSMT 7 cái
378 Bậc chuyển uPVC D110/90, PN8 Chương V E-HSMT 8 cái
379 Bậc chuyển uPVC D75/42, PN8 Chương V E-HSMT 16 cái
380 Măng xông D200 Chương V E-HSMT 20 cái
381 Măng xông D110 Chương V E-HSMT 33 cái
382 Măng xông D90 Chương V E-HSMT 25 cái
383 Măng xông D42 Chương V E-HSMT 21 cái
384 Bịt xả thông tắc uPVC D90, PN8 Chương V E-HSMT 16 cái
385 Bịt xả thông tắc uPVC D110, PN8 Chương V E-HSMT 12 cái
386 Bịt xả thông tắc uPVC D125, PN8 Chương V E-HSMT 2 cái
387 Nút bịt ống D42 Chương V E-HSMT 12 cái
388 Nút bịt ống D60 Chương V E-HSMT 15 cái
389 Nút bịt ống D90 Chương V E-HSMT 17 cái
390 Nút bịt ống D110 Chương V E-HSMT 11 cái
391 Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công - đoạn ống dài 1m, đường kính 300mm Chương V E-HSMT 20 đoạn
392 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm Chương V E-HSMT 19 mối nối
393 Đào móng, đất C2 Chương V E-HSMT 0,5355 100m³
394 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V E-HSMT 0,0693 100m³
395 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 Chương V E-HSMT 0,4572 100m³
396 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 Chương V E-HSMT 0,4572 100m³
397 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V E-HSMT 0,7 100m²
398 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 5,18
399 Bê tông móng , M200, đá 1x2 Chương V E-HSMT 8,82
400 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V E-HSMT 0,672 tấn
401 Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 18,48
402 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 84 m2
403 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 21
404 Mua nắp rãnh thoát nước bằng composite KT 300x500 Chương V E-HSMT 233,3333 cái
405 Mua thép L70x70x5 làm giằng ga Chương V E-HSMT 772,1735 kg
406 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Chương V E-HSMT 0,7533 tấn
407 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Chương V E-HSMT 0,7533 tấn
408 Đào móng, đất C2 Chương V E-HSMT 0,2334 100m³
409 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V E-HSMT 0,1417 100m³
410 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 Chương V E-HSMT 0,0733 100m³
411 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 Chương V E-HSMT 0,0733 100m³
412 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V E-HSMT 0,1841 100m²
413 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 0,9173
414 Bê tông móng , M200, đá 1x2 Chương V E-HSMT 1,7555
415 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V E-HSMT 0,1248 tấn
416 Xây hố ga, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 5,3689
417 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V E-HSMT 21,84 m2
418 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V E-HSMT 2,08
419 Mua thép L70x70x5 làm giằng ga, Chương V E-HSMT 27,9825 kg
420 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Chương V E-HSMT 0,0273 tấn
421 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Chương V E-HSMT 0,0273 tấn
422 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V E-HSMT 0,0069 100m²
423 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V E-HSMT 0,0077 tấn
424 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 Chương V E-HSMT 0,1076
425 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=100kg Chương V E-HSMT 4 cái
426 Mua nắp rãnh thoát nước bằng composite KT 300x500 Chương V E-HSMT 4 cái
B CHỐNG MỐI
1 diệt mối công trình trước khi thi công phòng chống mối Chương V E-HSMT 1.063 m2
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Chương V E-HSMT 131,64
3 Phòng mối bằng hàng rào bên trong, bên ngoài Chương V E-HSMT 131,64 m3
4 Phòng mối mặt nền nhà Chương V E-HSMT 430,4 m2
5 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V E-HSMT 131,64
C HẠ TẦNG NGOÀI NHÀ
1 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V E-HSMT 0,4886 100m³
2 Nilong chống mất nước Chương V E-HSMT 488,6 m2
3 Bê tông nền , M150, đá 2x4 Chương V E-HSMT 48,86
4 Lát gạch Terrazo Chương V E-HSMT 488,6 m2
D BỂ NƯỚC NGẦM
1 Bê tông lót móng , rộng >250cm, M100, đá 4x6 Chương V E-HSMT 10,08
2 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V E-HSMT 1,9712 tấn
3 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V E-HSMT 5,0224 tấn
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V E-HSMT 2,4185 tấn
5 Mua thép tấm làm nắp bể , Chương V E-HSMT 42,21 kg
6 Sản xuất nắp bể Chương V E-HSMT 0,0402 tấn
7 Ván khuôn - móng vuông, chữ nhật Chương V E-HSMT 0,3936 100m²
8 Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 Chương V E-HSMT 1,866 100m²
9 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V E-HSMT 0,0924 100m²
10 Ván khuôn sàn mái Chương V E-HSMT 0,9966 100m²
11 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật Chương V E-HSMT 0,06 100m²
12 Bê tông móng, rộng >250cm, máy bơm BT tự hành, M300, Chương V E-HSMT 33,3444
13 Bê tông tường, máy bơm BT tự hành, M300, Chương V E-HSMT 15,48
14 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2 Chương V E-HSMT 18,064
15 Mua bê tông thương phẩm mác 300 Chương V E-HSMT 66,9782 m3
16 Bê tông cột , TD <=0,1m2, cao <=4m, M300, đá 1x2 Chương V E-HSMT 0,45
17 Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V E-HSMT 126,48
18 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V E-HSMT 72,45
19 Quét dung dịch sikatop seal 107 chống thấm thành bể Chương V E-HSMT 196,1544 1m2
20 Ống thép mạ kẽm D100x3 Chương V E-HSMT 4,2 m
21 Mua Inox 304 dày 2mm làm thang Chương V E-HSMT 22,9092 kg
22 Sản xuất thang inox Chương V E-HSMT 0,0225 tấn
23 Lắp dựng thang Chương V E-HSMT 1,3
24 Bulông M14x5,6-500 Chương V E-HSMT 16 bộ
25 Bản lề Chương V E-HSMT 4 cái
26 Khóa Chương V E-HSMT 2 cái
E PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG
1 Tháo dỡ mái tôn, cao <=4m Chương V E-HSMT 159,15
2 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Chương V E-HSMT 1,2771 tấn
3 Tháo dỡ trần Chương V E-HSMT 263,76
4 Tháo dỡ cửa Chương V E-HSMT 76,17
5 Phá dỡ kết cấu bê tông + tường gạch xây Chương V E-HSMT 187,9427
6 Vận chuyển phế thải, phạm vi <=1000m, Chương V E-HSMT 1,8794 100m³
7 Vận chuyển phế thải 6000m tiếp theo, cự ly <=7km, Chương V E-HSMT 1,8794 100m³
F HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 10 kênh Chương V E-HSMT 1 trung tâm
2 Đầu báo khói quang Chương V E-HSMT 26 cái
3 Đầu báo khói beam Chương V E-HSMT 6 cái
4 Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy Chương V E-HSMT 3 10 đầu
5 Chuông báo cháy Chương V E-HSMT 4 cái
6 Lắp đặt chuông báo cháy Chương V E-HSMT 0,8 5 chuông
7 Đèn báo cháy Chương V E-HSMT 4 cái
8 Lắp đặt đèn báo cháy Chương V E-HSMT 0,8 5 đèn
9 Nút ấn báo cháy tròn lắp chìm Chương V E-HSMT 4 cái
10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp Chương V E-HSMT 0,8 5 nút
11 Lắp đặt hộp tổ hợp chuông, nút ấn Chương V E-HSMT 4 hộp
12 Đèn báo phòng Chương V E-HSMT 13 cái
13 Lắp đặt đèn báo phòng Chương V E-HSMT 2,6 5 đèn
14 Lắp đặt hộp kỹ thuật Chương V E-HSMT 4 hộp
15 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Chương V E-HSMT 1 cái
16 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 Chương V E-HSMT 1.300 m
17 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V E-HSMT 248 m
18 Cút nối ống D16 Chương V E-HSMT 172 cái
19 Kẹp đỡ ống D16 Chương V E-HSMT 248 cái
20 Măng sông nối ống D16 Chương V E-HSMT 248 cái
21 Tê nhựa nối ống D16 Chương V E-HSMT 56 cái
22 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Chương V E-HSMT 1.300 m
23 Lắp đặt cáp điều khiển 10x2x0.5mm2 Chương V E-HSMT 12 10 m
24 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm Chương V E-HSMT 120 m
25 Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống bảo vệ Chương V E-HSMT 1 kênh
26 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 1,62 100m
27 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 65mm Chương V E-HSMT 0,24 100m
28 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 50mm Chương V E-HSMT 0,06 100m
29 Đào móng, đất C1 Chương V E-HSMT 0,324 100m³
30 Đắp đất hoàn trả , độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V E-HSMT 0,324 100m³
31 Lắp đặt hộp chữa cháy ngoài nhà KT 800x600x220mm Chương V E-HSMT 1 hộp
32 Vòi rồng chữa cháy D65 + khớp nối ren trong Chương V E-HSMT 2 cuộn
33 Lăng phun chữa cháy D65 Chương V E-HSMT 2 cái
34 Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường KT 1200x600x200 Chương V E-HSMT 6 hộp
35 Vòi rồng chữa cháy D50 + khớp nối ren trong Chương V E-HSMT 6 cuộn
36 Lăng phun chữa cháy D50 Chương V E-HSMT 6 cái
37 Nội quy tiêu lệnh chữa cháy (4 cái) Chương V E-HSMT 6 bộ
38 Bình chữa cháy MFZ8 Chương V E-HSMT 24 bình
39 Bình bọt ABC - MFZ4, 4 kg Chương V E-HSMT 48 bình
40 Lắp đặt van góc, ĐK50mm Chương V E-HSMT 6 cái
41 Lắp đặt van chặn, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 2 cái
42 Lắp đặt van chặn, ĐK 25mm Chương V E-HSMT 4 cái
43 Lắp đặt van mặt bích, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 2 cái
44 Lắp đặt van mặt bích, ĐK 25mm Chương V E-HSMT 5 cái
45 Lắp đặt rọ hút, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 2 cái
46 Lắp đặt khớp chống rung, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 4 cái
47 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách 15mm Chương V E-HSMT 1 cái
48 Lắp đặt công tắc áp lực Chương V E-HSMT 2 cái
49 Lắp đặt bể nước nhựa 0,1m3 Chương V E-HSMT 1 bể
50 Lắp bích thép rỗng, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 14 cặp bích
51 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 18 cái
52 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100/65mm Chương V E-HSMT 18 cái
53 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65mm Chương V E-HSMT 10 cái
54 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65/50mm Chương V E-HSMT 24 cái
55 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm Chương V E-HSMT 16 cái
56 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 27 cái
57 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65mm Chương V E-HSMT 12 cái
58 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 50mm Chương V E-HSMT 12 cái
59 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm Chương V E-HSMT 12 cái
60 Ubol D100 Chương V E-HSMT 25 cái
61 Ubol D65 Chương V E-HSMT 15 cái
62 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 Chương V E-HSMT 50 m
63 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V E-HSMT 50 m
64 Lắp đặt máng nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, KT 100x40mm Chương V E-HSMT 50 m
65 Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm Chương V E-HSMT 1,62 100m
66 Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <100mm Chương V E-HSMT 0,3 100m
67 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm nước chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Chương V E-HSMT 2 máy
68 Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm Chương V E-HSMT 1 tủ
69 Lắp đặt trụ cứu hoả 3 cửa D65 Chương V E-HSMT 1 cái
70 Lắp đặt trụ tiếp nước 2 cửa D65 Chương V E-HSMT 1 cái
71 Đèn thoát hiểm Exit Chương V E-HSMT 27 cái
72 Lắp đặt đèn thoát hiểm Chương V E-HSMT 5,4 5 đèn
73 Đèn chiếu sáng sự cố Chương V E-HSMT 22 cái
74 Lắp đặt đèn sự cố Chương V E-HSMT 4,4 5 đèn
75 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V E-HSMT 900 m
76 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Chương V E-HSMT 900 m
77 Cút nối ống D16 Chương V E-HSMT 158 cái
78 Kẹp đỡ ống D16 Chương V E-HSMT 172 cái
79 Măng sông nối ống D16 Chương V E-HSMT 172 cái
80 Tê nhựa nối ống D16 Chương V E-HSMT 40 cái
81 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Chương V E-HSMT 4 cái
82 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=150x150mm Chương V E-HSMT 4 hộp
83 Tủ điều khiển bơm chữa cháy (2 máy bơm) Chương V E-HSMT 1 tủ
84 Máy bơm động cơ điện, công suất 20HP/15kW/380V; Q=27-72 m3/h; H=70,8-50,5m Chương V E-HSMT 1 máy
85 Máy bơm động cơ diesel, công suất 20HP/15kW/380V; Q=27-72 m3/h; H=70,8-50,5m Chương V E-HSMT 1 máy
86 Tủ trung tâm báo cháy 10 kênh Chương V E-HSMT 1 tủ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->