Gói thầu: Xây lắp + hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116681-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Uỷ ban nhân dân xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Tên gói thầu | Xây lắp + hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200108582 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | NS xã, nguồn thu đấu giá QSDĐ và nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 14:18:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 15,414,312,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 185,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cột | Chương V E-HSMT | 24,1492 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK =6mm | Chương V E-HSMT | 4,7585 | tấn |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | Chương V E-HSMT | 21,9805 | tấn |
4 | Sản xuất và lắp dựng bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250 | Chương V E-HSMT | 200,1112 | m³ |
5 | Mua thép bản làm bích thép đầu cọc+ nối cọc | Chương V E-HSMT | 7.380,1845 | kg |
6 | Sản xuất bích thép đầu cọc | Chương V E-HSMT | 7,0287 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Chương V E-HSMT | 2,6012 | tấn |
8 | Nối cọc vuông, KT 25x25cm | Chương V E-HSMT | 221 | mối nối |
9 | Cọc dẫn để ép âm | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
10 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm, đất C1 | Chương V E-HSMT | 32,7957 | 100m |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Chương V E-HSMT | 7,0188 | m³ |
12 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C4 | Chương V E-HSMT | 0,0702 | 100m³ |
13 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,0702 | 100m³ |
14 | Đào móng, đất C1 | Chương V E-HSMT | 2,0256 | 100m³ |
15 | Đào móng cột, trụ, đất C1 | Chương V E-HSMT | 171,5651 | m³ |
16 | Ván khuôn bê tông lót móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V E-HSMT | 0,334 | 100m² |
17 | Ván khuôn móng dài - bê tông lót | Chương V E-HSMT | 0,6869 | 100m² |
18 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 32,6406 | m³ |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =8mm | Chương V E-HSMT | 1,7793 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V E-HSMT | 2,5689 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V E-HSMT | 6,6378 | tấn |
22 | Ván khuôn móng | Chương V E-HSMT | 1,6956 | 100m² |
23 | Ván khuôn Giằng móng | Chương V E-HSMT | 2,9702 | 100m² |
24 | Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 107,6324 | m³ |
25 | Mua bê tông thương phẩm mác 250, bê tông móng | Chương V E-HSMT | 109,2469 | m3 |
26 | Ván khuôn Bê tông lót | Chương V E-HSMT | 0,1122 | 100m² |
27 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 2,3385 | m³ |
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm | Chương V E-HSMT | 1,7149 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V E-HSMT | 1,7921 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V E-HSMT | 2,2004 | tấn |
31 | Ván khuôn - Giằng tường cổ móng +giằng móng gạch+dầm móng | Chương V E-HSMT | 2,2023 | 100m² |
32 | Ván khuôn -cổ cột | Chương V E-HSMT | 0,3275 | 100m² |
33 | Bê tông móng , M250, đá 1x2, Bê tông cổ cột+ Giằng tường cổ móng+dầm móng+gờ bê tông | Chương V E-HSMT | 28,329 | m³ |
34 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 15,1079 | m³ |
35 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 110,3313 | m³ |
36 | Đắp đất hoàn trả , độ chặt Y/C K = 0,95: | Chương V E-HSMT | 0,8316 | 100m³ |
37 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 (Đất tận dụng) | Chương V E-HSMT | 2,8015 | 100m³ |
38 | Đắp cát tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,98 | Chương V E-HSMT | 4,54 | 100m³ |
39 | Đào móng, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,2434 | 100m³ |
40 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 1,628 | m³ |
41 | Bê tông móng , M200, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 2,9906 | m³ |
42 | Ván khuôn - móng vuông, chữ nhật | Chương V E-HSMT | 0,1221 | 100m² |
43 | Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 0,3117 | m³ |
44 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V E-HSMT | 0,242 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V E-HSMT | 0,1668 | tấn |
46 | Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V E-HSMT | 5,4919 | m³ |
47 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 33,9312 | m2 |
48 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 33,9312 | m2 |
49 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 35,2 | m2 |
50 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V E-HSMT | 33,9312 | m² |
51 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 7,4196 | m² |
52 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 | Chương V E-HSMT | 1,61 | m³ |
53 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V E-HSMT | 0,0784 | 100m² |
54 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, D<=10 | Chương V E-HSMT | 0,1106 | tấn |
55 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg | Chương V E-HSMT | 14 | cái |
56 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V E-HSMT | 0,1548 | 100m³ |
57 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,0731 | 100m³ |
58 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=7km, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,0731 | 100m³ |
59 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 1,7045 | tấn |
60 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 6,5268 | tấn |
61 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 7,2741 | tấn |
62 | Ván khuôn thép cột vuông, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 8,3058 | 100m² |
63 | Bê tông cột , TD <=0,1m2, cao <=16m, M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 77,099 | m³ |
64 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 3,6096 | tấn |
65 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16-18mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 7,0909 | tấn |
66 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 18,0788 | tấn |
67 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V E-HSMT | 14,0644 | 100m² |
68 | Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 135,3974 | m³ |
69 | Mua bê tông thương phẩm M250 | Chương V E-HSMT | 137,4284 | m3 |
70 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 27,3544 | tấn |
71 | Ván khuôn sàn mái | Chương V E-HSMT | 19,1974 | 100m² |
72 | Bê tông sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 217,9708 | m³ |
73 | Mua bê tông thương phẩm M250 | Chương V E-HSMT | 221,2404 | m3 |
74 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 3,5972 | tấn |
75 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 0,3665 | tấn |
76 | Ván khuôncầu thang thường | Chương V E-HSMT | 1,5279 | 100m² |
77 | Bê tông cầu thang thường , M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 21,3098 | m³ |
78 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 0,4908 | tấn |
79 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 0,2769 | tấn |
80 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, | Chương V E-HSMT | 1,4831 | 100m² |
81 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M250, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 15,0086 | m³ |
82 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 641,2269 | m³ |
83 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, cao ≤ 16m, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 84,589 | m³ |
84 | Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 12,0906 | m³ |
85 | Xây bậc cầu thang bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 33,8553 | m³ |
86 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 20,3769 | m³ |
87 | Bê tông lót móng , rộng >250cm, M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 47,979 | m³ |
88 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 2.273,0672 | m2 |
89 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 3.061,1432 | m2 |
90 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V E-HSMT | 657,9078 | m² |
91 | Trát dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 1.406,44 | m² |
92 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 1.803,4832 | m² |
93 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 437,5888 | m² |
94 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 169,26 | m |
95 | Trát đắp phào kép, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 123,402 | m |
96 | Lưới mắt cáo tô tường, lưới trát tường chống nứt: | Chương V E-HSMT | 522,8916 | m2 |
97 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 6.288,0706 | 1m2 |
98 | Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 3.215,7625 | 1m2 |
99 | Chống thấm nền phòng vệ sinh các tầng trên bằng màng chống thấm bitum tự dính dày 1.5ly | Chương V E-HSMT | 12,6261 | m2 |
100 | Chống thấm nền phòng vệ sinh các tầng trên bằng màng chống thấm bitum tự dính dày 1.5ly | Chương V E-HSMT | 159,3356 | m2 |
101 | Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6lỗcm | Chương V E-HSMT | 29,81 | m² |
102 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M50 | Chương V E-HSMT | 102,6648 | m² |
103 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn KT 300x300mm | Chương V E-HSMT | 63,4396 | m2 |
104 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm | Chương V E-HSMT | 1.226,6283 | m2 |
105 | Lát đá granit màu ghi sáng bậc cầu thang | Chương V E-HSMT | 337,2452 | m2 |
106 | Ốp đá granit tự nhiên màu ghi vào tường có chốt Inox | Chương V E-HSMT | 332,6718 | m2 |
107 | Lát nền đường dốc đá xẻ chống trơn màu xanh ghi | Chương V E-HSMT | 29,88 | m2 |
108 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 150x500mm | Chương V E-HSMT | 85,545 | m2 |
109 | Ốp tường gạch ceramic kích thước gạch 300x600mm | Chương V E-HSMT | 183,124 | m2 |
110 | Ốp đá granít tự nhiên màu đen vào tường, cột trụ có chốt bằng inox | Chương V E-HSMT | 12,106 | m2 |
111 | Ốp đá granít tự nhiên mầu nâu vào tường, cột trụ bằng keo dán | Chương V E-HSMT | 17,8768 | m2 |
112 | Lát đá granite màu đen mặt bệ | Chương V E-HSMT | 4,4874 | m2 |
113 | Mua sắt hộp thép đen 30x30x2 làm khung đỡ | Chương V E-HSMT | 47,6192 | kg |
114 | Sản xuất khung | Chương V E-HSMT | 0,0467 | tấn |
115 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V E-HSMT | 2,9736 | m2 |
116 | Mua khuôn cửa gỗ lim Nam Phi khuôn đơn | Chương V E-HSMT | 276,9 | m |
117 | Mua cửa đi bằng cửa pano kính gỗ lim Nam Phi kính dày 6.38mm | Chương V E-HSMT | 108,6866 | m2 |
118 | Cửa sổ mở lật, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm | Chương V E-HSMT | 60,612 | m2 |
119 | Cửa sổ mở quay cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm | Chương V E-HSMT | 15,17 | m2 |
120 | Cửa sổ mở trượt cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm | Chương V E-HSMT | 11,7 | m2 |
121 | Vách kính cố định khung nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm | Chương V E-HSMT | 197,6188 | m2 |
122 | Nẹp khuôn cửa đi, cửa sổ gỗ lim 10x40mm | Chương V E-HSMT | 291,8 | m |
123 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Chương V E-HSMT | 276,9 | m |
124 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chương V E-HSMT | 108,6866 | m² |
125 | Sơn PU khuôn cửa | Chương V E-HSMT | 276,9 | md |
126 | Sơn PU cánh cửa | Chương V E-HSMT | 204,824 | m2 |
127 | Bản lề cửa đi bản lề cối mạ 160 | Chương V E-HSMT | 236 | cái |
128 | Khoá cửa đi | Chương V E-HSMT | 37 | bộ |
129 | Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) | Chương V E-HSMT | 80 | bộ |
130 | Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm) | Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
131 | Phụ kiện cửa sổ mở quay cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) | Chương V E-HSMT | 13 | bộ |
132 | Trần thạch cao thả tấm chịu nước KT 600x600mm, khu vệ sinh, thay đồ | Chương V E-HSMT | 16,2352 | m2 |
133 | Trần thạch cao thả KT 600x600mm | Chương V E-HSMT | 107,4562 | m2 |
134 | Bả matít vào trần thạch cao | Chương V E-HSMT | 107,4562 | m2 |
135 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V E-HSMT | 107,4562 | 1m2 |
136 | Trần tiêu âm, Mua hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm | Chương V E-HSMT | 410,6386 | m2 |
137 | Vách ngăn vệ sinh Compac | Chương V E-HSMT | 81,296 | m2 |
138 | Sản xuất lắp dựng lan can inox | Chương V E-HSMT | 323,1048 | kg |
139 | Chụp Inox D76 | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
140 | Chụp Inox D60 | Chương V E-HSMT | 13 | cái |
141 | Chụp Inox D32 | Chương V E-HSMT | 41 | cái |
142 | Trụ cầu thang gỗ lim | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
143 | Tay vịn cầu thang gỗ lim | Chương V E-HSMT | 98,6034 | md |
144 | Sơn PU tay vị cầu thang | Chương V E-HSMT | 98,6034 | m |
145 | Sản xuất lan can sắtcầu thang | Chương V E-HSMT | 1,2377 | tấn |
146 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V E-HSMT | 95,9321 | m² |
147 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V E-HSMT | 13,6265 | m2 |
148 | Mua sắt hộp mạ kẽm làm lan can | Chương V E-HSMT | 1.097,6639 | kg |
149 | Sản xuất lan can sắt | Chương V E-HSMT | 1,0761 | tấn |
150 | Lắp dựng lan can sắt | 34,0666 | m² | |
151 | Mua con tiện xi măng | Chương V E-HSMT | 142,2353 | cái |
152 | Lắp con tiện xi măng | Chương V E-HSMT | 142 | cái |
153 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <18m | Chương V E-HSMT | 2,6155 | tấn |
154 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Chương V E-HSMT | 2,6155 | tấn |
155 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V E-HSMT | 6,5555 | tấn |
156 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V E-HSMT | 6,5555 | tấn |
157 | Sản xuất giằng mái thép | Chương V E-HSMT | 0,1189 | tấn |
158 | Lắp dựng giằng thép bu lông | Chương V E-HSMT | 0,1189 | tấn |
159 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Chương V E-HSMT | 8,8879 | 100m² |
160 | Tôn úp nóc dày 0.45 khổ 0.4m | Chương V E-HSMT | 188,84 | m |
161 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V E-HSMT | 23,5345 | 100m² |
162 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m | Chương V E-HSMT | 4,8677 | 100m² |
163 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm | Chương V E-HSMT | 24,9818 | 100m² |
164 | Chữ Alumi màu vàng đồng dày 5mm | Chương V E-HSMT | 10,14 | md |
165 | Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H1200xW800xD250)mm, sơn tĩnh điện | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
166 | Aptomat loại MCCB 4P 415V - 200A - Icu=25kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
167 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 125A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
168 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 63A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
169 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 32A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
170 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 20A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
171 | Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
172 | Aptomat loại MCB 1P 250V/20A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
173 | Aptomat loại RCBO 1P+N 250V/20A, 30mA, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
174 | Ampe kế thang đo 0-200A | Chương V E-HSMT | 3 | cái |
175 | Volt kế thang đo 0-450V kèm chuyển mạch | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
176 | Cầu chì 250V/125A | Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
177 | Chống sét lan truyền 3P+N/PE - Imax=65kA (SCHNEIDER) | Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
178 | Cầu chì kiểu xoáy 250V/2A | Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
179 | Lắp đặt đèn báo 3P | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
180 | Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H800xW600xD250)mm, sơn tĩnh điện. | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
181 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 63A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
182 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 32A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
183 | Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
184 | Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
185 | Aptomat loại RCBO 1P+N 250V/20A, 30mA, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
186 | Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H500xW400xD150)mm, sơn tĩnh điện. | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
187 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 40A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
188 | Aptomat loại MCB 1P 250V/10A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 7 | cái |
189 | Aptomat loại MCB 1P 250V/40A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
190 | Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H800xW600xD250)mm, sơn tĩnh điện. | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
191 | Aptomat loại MCCB 3P 415V - 125A - Icu=18kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
192 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 50A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
193 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 16A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
194 | Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
195 | Bộ khởi động trực tiếp gồm 1 contactor + 1 role nhiệt cho động cơ 1,5kW | Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
196 | Khung tủ điện, tôn dày 1.2mm, KT(H500xW400xD150)mm, sơn tĩnh điện. | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
197 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 20A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
198 | Aptomat loại MCB 3P 415V - 16A - Icu=10kA | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
199 | Aptomat loại MCB 1P 250V/16A, Icu=6kA | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
200 | Bộ khởi động trực tiếp gồm 1 contactor + 1 role nhiệt cho động cơ 1,5kW | Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
201 | Đèn downlight, bóng led 220v/1x9w, lắp âm trần | Chương V E-HSMT | 108 | bộ |
202 | Đèn ốp trần vuông, bóng led 220v/10w | Chương V E-HSMT | 52 | bộ |
203 | Đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/10w | Chương V E-HSMT | 19 | bộ |
204 | Đèn gắn tường trang trí hội trường, bóng led 220v/10w | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
205 | Đèn máng 1200x600 lắp âm trần, bóng led 220v/3x18w | Chương V E-HSMT | 48 | bộ |
206 | Đèn tuýp 1200mm bóng led 220v/18w | Chương V E-HSMT | 13 | bộ |
207 | Quạt trần kèm chiết áp | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
208 | Công tắc đơn, một chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm | Chương V E-HSMT | 9 | cái |
209 | Công tắc đôi, một chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm | Chương V E-HSMT | 11 | cái |
210 | Công tắc đơn, đảo chiều 220V/10A, kiểu lắp chìm | Chương V E-HSMT | 40 | cái |
211 | Ổ cắm điện (đôi) lắp âm tường 220V/16A | Chương V E-HSMT | 40 | cái |
212 | Ổ cắm điện (đơn) lắp âm tường 220V/16A, có chụp chống nước | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
213 | đế âm cho công tắc và ổ cắm Sino | Chương V E-HSMT | 102 | cái |
214 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x95mm2 | Chương V E-HSMT | 30 | m |
215 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x50mm2 | Chương V E-HSMT | 10 | m |
216 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Chương V E-HSMT | 40 | m |
217 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 | Chương V E-HSMT | 80 | m |
218 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x4mm2 | Chương V E-HSMT | 15 | m |
219 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x2,5mm2 | Chương V E-HSMT | 10 | m |
220 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Chương V E-HSMT | 10 | m |
221 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V E-HSMT | 1.100 | m |
222 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V E-HSMT | 640 | m |
223 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 3.500 | m |
224 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 | 10 | m | |
225 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | Chương V E-HSMT | 40 | m |
226 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Chương V E-HSMT | 80 | m |
227 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Chương V E-HSMT | 10 | m |
228 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V E-HSMT | 565 | m |
229 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V E-HSMT | 330 | m |
230 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 1.167 | m |
231 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE , đường kính ống d=150/165mm | Chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
232 | Ống PVC D32: | Chương V E-HSMT | 100 | m |
233 | Ống PVC D25: | Chương V E-HSMT | 10 | m |
234 | Ống PVC D20: | Chương V E-HSMT | 1.500 | m |
235 | Lắp đặt kim thu sét dài 0,7m | Chương V E-HSMT | 7 | cái |
236 | Cọc tiếp địa thép mạ thép nhúng nóng 63x63x6mm, dài 2.5m | Chương V E-HSMT | 8 | cọc |
237 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=16mm | Chương V E-HSMT | 40 | m |
238 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm | Chương V E-HSMT | 150 | m |
239 | Cọc tiếp địa thép đồng D16 dài 2,5m | Chương V E-HSMT | 6 | cọc |
240 | Dây đồng trần 70mm2 Cadisun | Chương V E-HSMT | 20 | m |
241 | Dây đồng Cu/PVC 50mm2 | Chương V E-HSMT | 20 | m |
242 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V E-HSMT | 1,9389 | tấn |
243 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V E-HSMT | 1,9389 | tấn |
244 | Lắp đặt Lắp ổ cắm mạng âm tường: | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
245 | Cáp CAT6 | Chương V E-HSMT | 200 | m |
246 | Ống PVC D20: | Chương V E-HSMT | 150 | m |
247 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, âm trần | Chương V E-HSMT | 12 | máy |
248 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường | Chương V E-HSMT | 2 | máy |
249 | Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, lưu lượng gió 5625m3/h quạt công suất 0,2 đến 1,5kW | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
250 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 150m3/h, CS điện 0.07kW | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
251 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 200m3/h, CS điện 0.07kW | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
252 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 300m3/h, CS điện 0.09kW | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
253 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường lưu lượng 400m3/h, CS điện 0.09kW | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
254 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 150x150: tôn dày 0.58mm | Chương V E-HSMT | 9 | m |
255 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng p/p hàn, KT 200x200: tôn dày 0.58mm | Chương V E-HSMT | 14 | m |
256 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng p/p hàn, KT 300x200: tôn dày 0.58mm | Chương V E-HSMT | 9 | m |
257 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 350x300 | Chương V E-HSMT | 5 | m |
258 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 400x200 | Chương V E-HSMT | 18 | m |
259 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 500x200 | Chương V E-HSMT | 7 | m |
260 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 650x200 | Chương V E-HSMT | 7 | m |
261 | Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn, có đường kính ống d=100mm | Chương V E-HSMT | 14 | m |
262 | Ống gió mềm D200 | Chương V E-HSMT | 9 | m |
263 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 450x300 | Chương V E-HSMT | 14 | m |
264 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, KT 700x300 | Chương V E-HSMT | 9 | m |
265 | Ống gió mềm D250 | Chương V E-HSMT | 64 | m |
266 | Ống gió mềm D300 | Chương V E-HSMT | 9 | m |
267 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông khoáng dày 15mm | Chương V E-HSMT | 39 | m² |
268 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông thuỷ tinh, dày 25mm | Chương V E-HSMT | 58,718 | m² |
269 | Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện KT (600x600), kiểu grille | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
270 | Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện KT (800x200), kiểu grille | Chương V E-HSMT | 28 | cái |
271 | Bảo ôn thiết bị thông gió, bông khoáng dày 1.5mm | Chương V E-HSMT | 5,92 | m² |
272 | Cửa hồi gió nhôm sơn tĩnh điện (RAG) KT (600x600), kiểu grille, kèm lọc bụi G3 | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
273 | Cửa hồi gió nhôm sơn tĩnh điện (RAG) KT (800x200), kiểu grille, kèm lọc bụi G3 | Chương V E-HSMT | 14 | cái |
274 | Cửa hút gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết (EAG+VD) KT (300x300), kiểu grille | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
275 | Cửa lấy gió ngoài nhôm sơn tĩnh điện, kèm chớp chống hắt & lưới chắn côn trùng (OAL) Louver - (750x220), kèm lọc bụi G3 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
276 | Cửa thải gió ngoài nhôm sơn tĩnh điện, kèm chớp chống hắt & lưới chắn côn trùng (EAL) Louver - (750x300) | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
277 | Van gió điều chỉnh bằng tay D250 | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
278 | Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí, nối bằng p/p mặt bích, chu vi 3,2 có r=α | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
279 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió, bông khoáng dày 15mm | Chương V E-HSMT | 17,19 | m² |
280 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn, tiêu âm KT 350x300x1000 | Chương V E-HSMT | 2 | m |
281 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ dầy lớp bông d=50mm | Chương V E-HSMT | 2,6 | m² |
282 | Sắt thép làm giá đỡ ống, cường độ tương đương ct3 | Chương V E-HSMT | 118 | kg |
283 | Bộ chia gas, kèm bảo ôn | Chương V E-HSMT | 8 | m |
284 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga, nối bằng p/p hàn, dài 2m, ĐK 6,4mm | Chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
285 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm | Chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
286 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm | Chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
287 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm | Chương V E-HSMT | 0,62 | 100m |
288 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm | Chương V E-HSMT | 0,69 | 100m |
289 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm | Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
290 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm | Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
291 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm | Chương V E-HSMT | 0,69 | 100m |
292 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm | Chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
293 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm | Chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
294 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm | Chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
295 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm | Chương V E-HSMT | 0,62 | 100m |
296 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm | Chương V E-HSMT | 0,69 | 100m |
297 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm | Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
298 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm | Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
299 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm | Chương V E-HSMT | 0,69 | 100m |
300 | Gas R-410a | Chương V E-HSMT | 24 | kg |
301 | Bộ chia gas của dàn lạnh | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
302 | Bộ chia gas của dàn nóng | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
303 | Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D21 | Chương V E-HSMT | 0,05 | 100m |
304 | Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D27 | Chương V E-HSMT | 0,46 | 100m |
305 | Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D34 | Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
306 | Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D48 | Chương V E-HSMT | 0,07 | 100m |
307 | Ống uPVC (class 1) dẫn nước ngưng tụ D60 | Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m |
308 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=21mm | Chương V E-HSMT | 0,05 | 100m |
309 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm | Chương V E-HSMT | 0,46 | 100m |
310 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm | Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
311 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=48mm | Chương V E-HSMT | 0,07 | 100m |
312 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=60mm | Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m |
313 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 179 | m |
314 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Chương V E-HSMT | 46 | m |
315 | Ống PVC D20 | Chương V E-HSMT | 225 | m |
316 | Lắp đặt Ống PPR, D63, PN10 | Chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
317 | Lắp đặt Ống PPR, D50, PN10 | Chương V E-HSMT | 0,77 | 100m |
318 | Ống PPR, D32, PN10 | Chương V E-HSMT | 1,48 | 100m |
319 | Ống PPR, D25, PN10 | Chương V E-HSMT | 1,12 | 100m |
320 | Ống PPR, D20, PN10 | Chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
321 | Van cổng PPR, D63, PN10 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
322 | Van cổng PPR, D50, PN10 | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
323 | Van cổng PPR, D32, PN10 | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
324 | Van cổng PPR, D25, PN10 | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
325 | Van 1 chiều D50 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
326 | Tê đều PPR, D50 | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
327 | Tê đều PPR, D32 | Chương V E-HSMT | 3 | cái |
328 | Tê thu PPR, D32/25 | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
329 | Tê đều PPR, D25 | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
330 | Tê thu PPR, D25/20 | Chương V E-HSMT | 32 | cái |
331 | Tê ren PPR, D25/20, PN10 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
332 | Cút PPR, D50 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
333 | Cút PPR, D32 | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
334 | Cút PPR, D25 | Chương V E-HSMT | 32 | cái |
335 | Cút PPR, D20 | Chương V E-HSMT | 41 | cái |
336 | Côn PPR, D32/25 | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
337 | Côn PPR, D25/20 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
338 | Măng sông PPR D50 | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
339 | Măng sông PPR D32 | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
340 | Măng sông PPR D25 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
341 | Măng sông PPR D50 | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
342 | Van phao PPR D50 | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
343 | Cút ren trong PPR D20-15 | Chương V E-HSMT | 20 | cái |
344 | Nút bịt kẽm D20 | Chương V E-HSMT | 35 | cái |
345 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
346 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
347 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
348 | Lắp đặt thoát sàn D90mm | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
349 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Chương V E-HSMT | 2 | bể |
350 | Lắp đặt xí bệt | Chương V E-HSMT | 17 | bộ |
351 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V E-HSMT | 17 | cái |
352 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 200mm | Chương V E-HSMT | 0,45 | 100m |
353 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | Chương V E-HSMT | 1,61 | 100m |
354 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | Chương V E-HSMT | 1,98 | 100m |
355 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm | Chương V E-HSMT | 0,17 | 100m |
356 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Chương V E-HSMT | 0,26 | 100m |
357 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 42mm | Chương V E-HSMT | 0,22 | 100m |
358 | Chếch uPVC D110, PN8 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
359 | Chếch uPVC D90, PN8 | Chương V E-HSMT | 21 | cái |
360 | Chếch uPVC D75, PN8 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
361 | Chếch uPVC D60, PN8 | Chương V E-HSMT | 11 | cái |
362 | Chếch uPVC D42, PN8 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
363 | Y đều uPVC D110, PN8 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
364 | Y đều uPVC D90, PN8 | Chương V E-HSMT | 18 | cái |
365 | Y đều uPVC D75, PN8 | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
366 | Y đều uPVC D60, PN8 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
367 | Y đều uPVC D42, PN8 | Chương V E-HSMT | 17 | cái |
368 | Y thu uPVC D125/110, PN8 | Chương V E-HSMT | 7 | cái |
369 | Y thu uPVC D110/90, PN8 | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
370 | Y thu uPVC D90/75, PN8 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
371 | Y thu uPVC D75/60, PN8 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
372 | Y thu uPVC D75/42, PN8 | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
373 | Tê thu uPVC D75/60, PN8 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
374 | Tê thu uPVC D90/60, PN8 | Chương V E-HSMT | 14 | cái |
375 | Tê thu uPVC D110/60, PN8 | Chương V E-HSMT | 11 | cái |
376 | Cầu chắn rác | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
377 | Bậc chuyển uPVC D125/110, PN8 | Chương V E-HSMT | 7 | cái |
378 | Bậc chuyển uPVC D110/90, PN8 | Chương V E-HSMT | 8 | cái |
379 | Bậc chuyển uPVC D75/42, PN8 | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
380 | Măng xông D200 | Chương V E-HSMT | 20 | cái |
381 | Măng xông D110 | Chương V E-HSMT | 33 | cái |
382 | Măng xông D90 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
383 | Măng xông D42 | Chương V E-HSMT | 21 | cái |
384 | Bịt xả thông tắc uPVC D90, PN8 | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
385 | Bịt xả thông tắc uPVC D110, PN8 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
386 | Bịt xả thông tắc uPVC D125, PN8 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
387 | Nút bịt ống D42 | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
388 | Nút bịt ống D60 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
389 | Nút bịt ống D90 | Chương V E-HSMT | 17 | cái |
390 | Nút bịt ống D110 | Chương V E-HSMT | 11 | cái |
391 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công - đoạn ống dài 1m, đường kính 300mm | Chương V E-HSMT | 20 | đoạn |
392 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm | Chương V E-HSMT | 19 | mối nối |
393 | Đào móng, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,5355 | 100m³ |
394 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V E-HSMT | 0,0693 | 100m³ |
395 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,4572 | 100m³ |
396 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,4572 | 100m³ |
397 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V E-HSMT | 0,7 | 100m² |
398 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 5,18 | m³ |
399 | Bê tông móng , M200, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 8,82 | m³ |
400 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V E-HSMT | 0,672 | tấn |
401 | Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 18,48 | m³ |
402 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 84 | m2 |
403 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 21 | m² |
404 | Mua nắp rãnh thoát nước bằng composite KT 300x500 | Chương V E-HSMT | 233,3333 | cái |
405 | Mua thép L70x70x5 làm giằng ga | Chương V E-HSMT | 772,1735 | kg |
406 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Chương V E-HSMT | 0,7533 | tấn |
407 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Chương V E-HSMT | 0,7533 | tấn |
408 | Đào móng, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,2334 | 100m³ |
409 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V E-HSMT | 0,1417 | 100m³ |
410 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,0733 | 100m³ |
411 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C2 | Chương V E-HSMT | 0,0733 | 100m³ |
412 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V E-HSMT | 0,1841 | 100m² |
413 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 0,9173 | m³ |
414 | Bê tông móng , M200, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 1,7555 | m³ |
415 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V E-HSMT | 0,1248 | tấn |
416 | Xây hố ga, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 5,3689 | m³ |
417 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 21,84 | m2 |
418 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Chương V E-HSMT | 2,08 | m² |
419 | Mua thép L70x70x5 làm giằng ga, | Chương V E-HSMT | 27,9825 | kg |
420 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Chương V E-HSMT | 0,0273 | tấn |
421 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Chương V E-HSMT | 0,0273 | tấn |
422 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V E-HSMT | 0,0069 | 100m² |
423 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V E-HSMT | 0,0077 | tấn |
424 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 0,1076 | m³ |
425 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=100kg | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
426 | Mua nắp rãnh thoát nước bằng composite KT 300x500 | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
B | CHỐNG MỐI | |||
1 | diệt mối công trình trước khi thi công phòng chống mối | Chương V E-HSMT | 1.063 | m2 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Chương V E-HSMT | 131,64 | m³ |
3 | Phòng mối bằng hàng rào bên trong, bên ngoài | Chương V E-HSMT | 131,64 | m3 |
4 | Phòng mối mặt nền nhà | Chương V E-HSMT | 430,4 | m2 |
5 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V E-HSMT | 131,64 | m³ |
C | HẠ TẦNG NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V E-HSMT | 0,4886 | 100m³ |
2 | Nilong chống mất nước | Chương V E-HSMT | 488,6 | m2 |
3 | Bê tông nền , M150, đá 2x4 | Chương V E-HSMT | 48,86 | m³ |
4 | Lát gạch Terrazo | Chương V E-HSMT | 488,6 | m2 |
D | BỂ NƯỚC NGẦM | |||
1 | Bê tông lót móng , rộng >250cm, M100, đá 4x6 | Chương V E-HSMT | 10,08 | m³ |
2 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V E-HSMT | 1,9712 | tấn |
3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V E-HSMT | 5,0224 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V E-HSMT | 2,4185 | tấn |
5 | Mua thép tấm làm nắp bể , | Chương V E-HSMT | 42,21 | kg |
6 | Sản xuất nắp bể | Chương V E-HSMT | 0,0402 | tấn |
7 | Ván khuôn - móng vuông, chữ nhật | Chương V E-HSMT | 0,3936 | 100m² |
8 | Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 | Chương V E-HSMT | 1,866 | 100m² |
9 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V E-HSMT | 0,0924 | 100m² |
10 | Ván khuôn sàn mái | Chương V E-HSMT | 0,9966 | 100m² |
11 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m² |
12 | Bê tông móng, rộng >250cm, máy bơm BT tự hành, M300, | Chương V E-HSMT | 33,3444 | m³ |
13 | Bê tông tường, máy bơm BT tự hành, M300, | Chương V E-HSMT | 15,48 | m³ |
14 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 18,064 | m³ |
15 | Mua bê tông thương phẩm mác 300 | Chương V E-HSMT | 66,9782 | m3 |
16 | Bê tông cột , TD <=0,1m2, cao <=4m, M300, đá 1x2 | Chương V E-HSMT | 0,45 | m³ |
17 | Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V E-HSMT | 126,48 | m² |
18 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V E-HSMT | 72,45 | m² |
19 | Quét dung dịch sikatop seal 107 chống thấm thành bể | Chương V E-HSMT | 196,1544 | 1m2 |
20 | Ống thép mạ kẽm D100x3 | Chương V E-HSMT | 4,2 | m |
21 | Mua Inox 304 dày 2mm làm thang | Chương V E-HSMT | 22,9092 | kg |
22 | Sản xuất thang inox | Chương V E-HSMT | 0,0225 | tấn |
23 | Lắp dựng thang | Chương V E-HSMT | 1,3 | m² |
24 | Bulông M14x5,6-500 | Chương V E-HSMT | 16 | bộ |
25 | Bản lề | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
26 | Khóa | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
E | PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, cao <=4m | Chương V E-HSMT | 159,15 | m² |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Chương V E-HSMT | 1,2771 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Chương V E-HSMT | 263,76 | m² |
4 | Tháo dỡ cửa | Chương V E-HSMT | 76,17 | m² |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông + tường gạch xây | Chương V E-HSMT | 187,9427 | m³ |
6 | Vận chuyển phế thải, phạm vi <=1000m, | Chương V E-HSMT | 1,8794 | 100m³ |
7 | Vận chuyển phế thải 6000m tiếp theo, cự ly <=7km, | Chương V E-HSMT | 1,8794 | 100m³ |
F | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 10 kênh | Chương V E-HSMT | 1 | trung tâm |
2 | Đầu báo khói quang | Chương V E-HSMT | 26 | cái |
3 | Đầu báo khói beam | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
4 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy | Chương V E-HSMT | 3 | 10 đầu |
5 | Chuông báo cháy | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
6 | Lắp đặt chuông báo cháy | Chương V E-HSMT | 0,8 | 5 chuông |
7 | Đèn báo cháy | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
8 | Lắp đặt đèn báo cháy | Chương V E-HSMT | 0,8 | 5 đèn |
9 | Nút ấn báo cháy tròn lắp chìm | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
10 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Chương V E-HSMT | 0,8 | 5 nút |
11 | Lắp đặt hộp tổ hợp chuông, nút ấn | Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
12 | Đèn báo phòng | Chương V E-HSMT | 13 | cái |
13 | Lắp đặt đèn báo phòng | Chương V E-HSMT | 2,6 | 5 đèn |
14 | Lắp đặt hộp kỹ thuật | Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
15 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Chương V E-HSMT | 1.300 | m |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 248 | m |
18 | Cút nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 172 | cái |
19 | Kẹp đỡ ống D16 | Chương V E-HSMT | 248 | cái |
20 | Măng sông nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 248 | cái |
21 | Tê nhựa nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 56 | cái |
22 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Chương V E-HSMT | 1.300 | m |
23 | Lắp đặt cáp điều khiển 10x2x0.5mm2 | Chương V E-HSMT | 12 | 10 m |
24 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm | Chương V E-HSMT | 120 | m |
25 | Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống bảo vệ | Chương V E-HSMT | 1 | kênh |
26 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 1,62 | 100m |
27 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 65mm | Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
28 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 50mm | Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
29 | Đào móng, đất C1 | Chương V E-HSMT | 0,324 | 100m³ |
30 | Đắp đất hoàn trả , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V E-HSMT | 0,324 | 100m³ |
31 | Lắp đặt hộp chữa cháy ngoài nhà KT 800x600x220mm | Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
32 | Vòi rồng chữa cháy D65 + khớp nối ren trong | Chương V E-HSMT | 2 | cuộn |
33 | Lăng phun chữa cháy D65 | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
34 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường KT 1200x600x200 | Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
35 | Vòi rồng chữa cháy D50 + khớp nối ren trong | Chương V E-HSMT | 6 | cuộn |
36 | Lăng phun chữa cháy D50 | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
37 | Nội quy tiêu lệnh chữa cháy (4 cái) | Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
38 | Bình chữa cháy MFZ8 | Chương V E-HSMT | 24 | bình |
39 | Bình bọt ABC - MFZ4, 4 kg | Chương V E-HSMT | 48 | bình |
40 | Lắp đặt van góc, ĐK50mm | Chương V E-HSMT | 6 | cái |
41 | Lắp đặt van chặn, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
42 | Lắp đặt van chặn, ĐK 25mm | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
43 | Lắp đặt van mặt bích, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
44 | Lắp đặt van mặt bích, ĐK 25mm | Chương V E-HSMT | 5 | cái |
45 | Lắp đặt rọ hút, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
46 | Lắp đặt khớp chống rung, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
47 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách 15mm | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc áp lực | Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt bể nước nhựa 0,1m3 | Chương V E-HSMT | 1 | bể |
50 | Lắp bích thép rỗng, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 14 | cặp bích |
51 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 18 | cái |
52 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100/65mm | Chương V E-HSMT | 18 | cái |
53 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65mm | Chương V E-HSMT | 10 | cái |
54 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65/50mm | Chương V E-HSMT | 24 | cái |
55 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm | Chương V E-HSMT | 16 | cái |
56 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 27 | cái |
57 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 65mm | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
58 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 50mm | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
59 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm | Chương V E-HSMT | 12 | cái |
60 | Ubol D100 | Chương V E-HSMT | 25 | cái |
61 | Ubol D65 | Chương V E-HSMT | 15 | cái |
62 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 | Chương V E-HSMT | 50 | m |
63 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V E-HSMT | 50 | m |
64 | Lắp đặt máng nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, KT 100x40mm | Chương V E-HSMT | 50 | m |
65 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm | Chương V E-HSMT | 1,62 | 100m |
66 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <100mm | Chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
67 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm nước chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy | Chương V E-HSMT | 2 | máy |
68 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm | Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
69 | Lắp đặt trụ cứu hoả 3 cửa D65 | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
70 | Lắp đặt trụ tiếp nước 2 cửa D65 | Chương V E-HSMT | 1 | cái |
71 | Đèn thoát hiểm Exit | Chương V E-HSMT | 27 | cái |
72 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Chương V E-HSMT | 5,4 | 5 đèn |
73 | Đèn chiếu sáng sự cố | Chương V E-HSMT | 22 | cái |
74 | Lắp đặt đèn sự cố | Chương V E-HSMT | 4,4 | 5 đèn |
75 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V E-HSMT | 900 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Chương V E-HSMT | 900 | m |
77 | Cút nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 158 | cái |
78 | Kẹp đỡ ống D16 | Chương V E-HSMT | 172 | cái |
79 | Măng sông nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 172 | cái |
80 | Tê nhựa nối ống D16 | Chương V E-HSMT | 40 | cái |
81 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V E-HSMT | 4 | cái |
82 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=150x150mm | Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
83 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy (2 máy bơm) | Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
84 | Máy bơm động cơ điện, công suất 20HP/15kW/380V; Q=27-72 m3/h; H=70,8-50,5m | Chương V E-HSMT | 1 | máy |
85 | Máy bơm động cơ diesel, công suất 20HP/15kW/380V; Q=27-72 m3/h; H=70,8-50,5m | Chương V E-HSMT | 1 | máy |
86 | Tủ trung tâm báo cháy 10 kênh | Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi