Gói thầu: Xây dựng cầu Phủ qua kênh Múc A xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu (gói thầu dành cho nhà thầu là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116611-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Uỷ ban nhân dân xã Hải Bắc |
Tên gói thầu | Xây dựng cầu Phủ qua kênh Múc A xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu (gói thầu dành cho nhà thầu là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ) |
Số hiệu KHLCNT | 20200116518 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện (30%); nguồn vốn của Công ty TNHH MTV KTCT Thủy Lợi Hải Hậu (20%); ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 17:53:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,364,469,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V của E-HSMT | 1 | khoản |
2 | Chi phí trược tiếp khác (bao gồm chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế, chi phí chuyển thiết bị thi công và lược lượng lao động đến công trường, dọ dẹp công trường khi hoàn thành, đảm bảo an toàn lao động…) | Chương V của E-HSMT | 1 | khoản |
B | Xây lắp | |||
1 | Kè đập tạm bằng cọc tre | Chương V của E-HSMT | 10,8 | 100m |
2 | Hai hàng song tử bằng cọc tre | Chương V của E-HSMT | 216 | m |
3 | Mua và lắp đặt phên nứa | Chương V của E-HSMT | 81 | m2 |
4 | Mua thép 3 ly buộc cọc tre | Chương V của E-HSMT | 5,4 | kg |
5 | Đắp đập tạm | Chương V của E-HSMT | 143,37 | m3 |
6 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 143,37 | m3 |
7 | Phá dỡ đập tạm | Chương V của E-HSMT | 1,4337 | 100m3 |
8 | Bơm tát nước | Chương V của E-HSMT | 10 | ca |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 17,61 | m3 |
10 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | Chương V của E-HSMT | 10,43 | m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng dày TB 15cm | Chương V của E-HSMT | 20,47 | m3 |
12 | Đào móng cầu chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 6,8826 | 100m3 |
13 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 15,68 | m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,3642 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,3642 | 100m3 |
16 | Thuê mặt bằng để đúc cọc bê tông | Chương V của E-HSMT | 1 | mặt bằng |
17 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7T trong phạm vi <=1km | Chương V của E-HSMT | 8 | 10tấn/km |
18 | Đắp đảo đệm cát dày 100cm để đóng cọc | Chương V của E-HSMT | 2,0075 | 100m3 |
19 | Mua cọc thép C3 đệm kích thước 200x200 | Chương V của E-HSMT | 310,1 | kg |
20 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm | Chương V của E-HSMT | 2,7504 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 3,8189 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,144 | tấn |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 31,24 | m3 |
24 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 7,9488 | 100m |
25 | Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 20x20 (cm) | Chương V của E-HSMT | 96 | 1 mối nối |
26 | Đập đầu cọc BTCT 200x200 thủ công | Chương V của E-HSMT | 1,15 | m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 4,63 | m3 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 5,5335 | tấn |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 2x4, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 83,26 | m3 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu máng thường, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 3,2894 | tấn |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông dầm cầu, đá 1x2, mác 300 | Chương V của E-HSMT | 4,51 | m3 |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 | Chương V của E-HSMT | 17,02 | m3 |
33 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy, quét 1 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 11,2 | m2 |
34 | Mua và lắp đặt lan can đá | Chương V của E-HSMT | 19,6 | m |
35 | Mua và lắp đặt trụ đá | Chương V của E-HSMT | 20 | Bộ |
36 | Mua và lắp đặt đầu rồng 2 bên | Chương V của E-HSMT | 9,36 | m |
37 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 2,5665 | 100m3 |
38 | Làm mặt đường cấp phối, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 20 cm | Chương V của E-HSMT | 2,3932 | 100m2 |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 47,86 | m3 |
40 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 239,32 | m2 |
41 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm | Chương V của E-HSMT | 0,713 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm, bát giác cạnh 25 cm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
43 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 40x60 cm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
44 | Sơn kẻ đường bê tông nhựa độ nhám cao bằng sơn dẻo nhiệt phản quang ,chiều dày lớp sơn 3,2-:-6mm | Chương V của E-HSMT | 13,8 | m2 |
45 | Ống thoát D80 thoát nước | Chương V của E-HSMT | 0,6 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi