Gói thầu: (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Hin Cáp, xã Mường Và, huyện Sốp Cộp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116047-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp |
Tên gói thầu | (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Hin Cáp, xã Mường Và, huyện Sốp Cộp |
Số hiệu KHLCNT | 20191263553 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 07:48:00 đến ngày 2020-01-19 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,327,117,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 14,000,000 VNĐ ((Mười bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Thi công phần móng | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,535 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8,3567 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,2805 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1033 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,6857 | tấn |
6 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,1203 | m3 |
7 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 16,976 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,477 | m3 |
9 | Xây gạch tuynel, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,7576 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 34,16 | m2 |
11 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15,25 | m2 |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm nắp rãnh thoát nước, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,0069 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm nắp rãnh thoát nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1138 | tấn |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 61 | cái |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,6958 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5,1057 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,102 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,6706 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2325 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,0457 | m3 |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0435 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,8707 | m3 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0511 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0835 | tấn |
25 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,546 | m3 |
26 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0805 | tấn |
27 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11,0468 | m3 |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,5432 | m3 |
30 | Xây gạch tuynel, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,4932 | m3 |
31 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 42,9303 | m2 |
32 | Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,72 | m2 |
C | Thi công phần thân | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,7008 | m3 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,091 | tấn |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,4104 | tấn |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,9424 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2459 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,4338 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1638 | tấn |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,76 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15,7466 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,7295 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,9803 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2253 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,726 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1076 | 100m2 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0108 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0786 | tấn |
17 | Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 27,5414 | m3 |
18 | Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,5472 | m3 |
19 | Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,9795 | m3 |
20 | Xây gạch tuynel, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,1843 | m3 |
21 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,2028 | tấn |
22 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,2028 | tấn |
23 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 98,3357 | m2 |
24 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,749 | 100m2 |
25 | Tôn úp nóc + úp hồi, tôn dày 0,42mm, rộng 40cm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 64,5 | m |
D | Thi công phần hoàn thiện | |||
1 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 27,669 | m2 |
2 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5 kg/m2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 27,669 | m2 |
3 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 71,35 | m |
4 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 68,36 | m |
5 | Đắp chi tiết trang trí + chân cột + đầu cột: | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 220,8248 | m2 |
7 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 162,778 | m2 |
8 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 22,968 | m2 |
9 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 60,47 | m2 |
10 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 146,6064 | m2 |
11 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 38,5944 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 261,362 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 352,2852 | m2 |
14 | Kẻ chỉ lõm trang trí tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 98,85 | m |
15 | Đắp chỉ trang trí hình sao | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
16 | Đắp chữ nổi tên nhà văn hóa | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
17 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 124,4502 | m2 |
18 | Cửa đi nhôm kính, kính 2 lớp dày 6.38ly, phụ kiện đồng bộ (đã bao gồm công lắp dựng, chưa có khóa) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 17,152 | m2 |
19 | Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6.38ly, phụ kiện đồng bộ (đã bao gồm công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10,528 | m2 |
20 | Khóa cửa đi 2 cánh | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
21 | Khóa cửa đi 1 cánh | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
22 | Sản xuất Hoa sắt cửa sổ chưa có công lắp dựng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 111,9464 | kg |
23 | Lắp dựng hoa sắt cửa (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,0548 | m2 |
24 | Sản xuất lan can hành lang + lam trang trí bằng Inox vuông | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 227,2647 | kg |
25 | Bu lông nở M8 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 227 | cái |
26 | Bu lông nở D10 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
27 | Lắp dựng lan can Inox (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 14,2391 | m2 |
28 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,7366 | 100m2 |
29 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,2445 | 100m2 |
E | Thi công phần điện | |||
1 | Giá đòn điện | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 200 | m |
4 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 65 | m |
5 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
6 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 65 | m |
7 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 130 | m |
8 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
9 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
10 | Lắp đặt đèn Led ốp trần tròn 24W | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bộ |
11 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
12 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
13 | Lắp đặt tụ điện tổng 300x200mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
14 | Lắp đặt tụ điện phòng 200x150mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
15 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=25A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
18 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây 150x150mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | hộp |
19 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường gạch, chiều dài ống <=250mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
20 | Đế âm bảng điện | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cái |
21 | Mặt công tắc 1 lỗ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
22 | Mặt công tắc 2 lỗ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
23 | Mặt công tắc 3 lỗ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
24 | Mặt ổ cắm 2 ổ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
25 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
26 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
27 | Gia công và đóng cọc chống sét thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cọc |
28 | Dây tiếp địa CU-10mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9 | m |
29 | Hộp đứng bình cứu hỏa | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
30 | Bình cứu hỏa MFZ4 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bình |
31 | Bảng nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
F | Thi công phần chống sét | |||
1 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 126 | m |
2 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 36 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.8m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
4 | Gia công và đóng cọc chống sét thép L63x63x5, L=2.5m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cọc |
5 | Thép ĐK10 uốn chữ C, L=0.2m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 26 | cái |
6 | Chân đỡ dây thu sét thép ĐK10, L=0.2m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 48 | cái |
7 | Quả hồ lô | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10 | quả |
8 | Bu lông D10 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 36 | cái |
9 | Miếng đệm bằng chì 38x80 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 72 | cái |
10 | Miếng đệm bằng thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 36 | cái |
11 | Kẹp kiểm tra | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
12 | Ống nhựa PVC D25 luồn dây thu sét | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | m |
13 | Đai giữ ống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
G | Thi công phần thoát nước mái | |||
1 | Rọ chắn rác D150 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
2 | Ống lồng PVC D90 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
3 | Đai giữ ống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa C2 nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=90mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
5 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 90mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
6 | Ống thoát nước qua dầm D42, L=0.25m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 29 | cái |
H | Thi công phần kè chắn đất | |||
1 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 40,8 | m3 |
2 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 56,0565 | m3 |
3 | Ống nhựa uPVC D110 thoát nước sau lưng kè | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
4 | Đắp đất sét chống thấm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,51 | m3 |
5 | Đắp đá 2x4 làm tầng lọc (cả vận chuyển) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11,21 | m |
I | Thi công phần sân bê tông | |||
1 | Đệm cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 29,255 | m3 |
2 | Bê tông sân, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 58,51 | m3 |
J | Thi công phần cổng | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,924 | m3 |
2 | Đệm cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,729 | m3 |
4 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,324 | m3 |
5 | Xây gạch tuynel, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,8737 | m3 |
6 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10,2484 | m2 |
7 | Sơn trụ cổng không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10,2484 | m2 |
8 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2557 | tấn |
9 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2557 | tấn |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 14,3104 | m2 |
11 | Tôn mạ kẽm dày 2mm (1,485 x 15,7kg/m2) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 23,3145 | Kg |
12 | Bánh xe thép D80mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
13 | Bu lông M18, L=80mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
14 | Vòng bi thép D40mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
15 | Khóa cổng (cả khuy) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
K | Thi công phần tường rào lưới B40 | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng trụ, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7,9795 | m3 |
2 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trụ hàng rào, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,6743 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép trụ hàng rào, đường kính <= 10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,4032 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép trụ hàng rào, đường kính <= 18 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0441 | tấn |
5 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 71 | cái |
6 | Khung hàng rào bằng thép hình (cả sơn) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1.038,7402 | Kg |
7 | Lưới thép B40 D4mm mắt 60x60mm (định mức 2.9kg/m2) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 742,5392 | kg |
8 | Quét vôi trụ hàng rào | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 82,5375 | m2 |
L | Thi công phần cột cờ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0314 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1058 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,04 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0006 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0054 | tấn |
6 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,1875 | m2 |
7 | Ống thép mạ kẽm đường kính d=50mm, dày 2.6mm làm cột cờ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10,119 | kg |
8 | Ống thép mạ kẽm đường kính d=32mm dày 2.3mm làm cột cờ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,2812 | kg |
9 | Bu lông ĐK16, L=350mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
10 | Dây cáp lụa ĐK4 kéo cờ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
M | Thi công phần nhà vệ sinh | |||
1 | Đắp cấp phối suối móng công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1123 | 100m3 |
2 | Lớp ni lông tái tạo tạo phẳng, chống mất nước xi măng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8,64 | m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,384 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,0904 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,3485 | m3 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0336 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0517 | tấn |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,8193 | m3 |
9 | Xây gạch tuynel, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,1851 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,304 | m3 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0393 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1811 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,8563 | m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1847 | m3 |
15 | Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,4632 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0339 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0013 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0076 | tấn |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0093 | 100m2 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,2117 | m3 |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,009 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0388 | tấn |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,5107 | m3 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0522 | tấn |
25 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0309 | tấn |
26 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0309 | tấn |
27 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,6935 | m2 |
28 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0972 | 100m2 |
29 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 48,2154 | m2 |
30 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 69,1108 | m2 |
31 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,3841 | m2 |
32 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m |
33 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m |
34 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,2884 | m2 |
35 | Ngâm nước XM chống ngấm 5kg/m2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,2884 | m2 |
36 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10,5666 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 48,2154 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 75,4949 | m2 |
39 | Cửa đi khuôn nhôm kính mờ cả bản lề, chưa khóa (cả công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5,32 | m2 |
40 | Cửa sổ chớp kính lật (cả công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | m2 |
41 | Khóa cửa | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bể, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,3186 | m3 |
43 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng bể, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,3186 | m3 |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng bể, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0171 | tấn |
45 | Xây gạch tuynel, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,9901 | m3 |
46 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,1639 | m3 |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn bể, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0128 | tấn |
48 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0175 | m3 |
49 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đan nắp bể Đ1 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0012 | tấn |
50 | Bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,0014 | m3 |
51 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 50 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
52 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,952 | m2 |
53 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,952 | m2 |
54 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,6683 | m2 |
55 | Bả bằng xi măng vào tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,952 | m2 |
56 | Ngâm nước xi măng 5kg/m3 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,002 | m3 |
57 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
58 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
59 | Lắp đặt tụ điện 150x150mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
60 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
61 | Đế âm bảng điện | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
62 | Mặt 1 lỗ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
63 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
64 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Lắp đèn chống ẩm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
65 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây150x150mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
66 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
67 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
69 | Lắp đặt chậu xí xổm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
70 | Vòi rửa bằng đồng d20 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
71 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
72 | Lắp đặt phễu thu đường kính 110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
73 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
74 | Van phao | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
75 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
76 | Lắp đặt tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
77 | Rắc co PPR D40 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
78 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR bằng phương pháp hàn D40/20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
79 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,0m3 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
80 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=60mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,05 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
82 | Lắp đăt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 60mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
83 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=60mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
84 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
85 | Lắp đăt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
86 | Ống thông hơi uPVC D60 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
87 | Chóp thông hơi | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
88 | Ống thoát nước sàn mái PVC D42 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | m |
N | Lắp đặt thiết bị | |||
1 | Phông Hội trường bằng vải nhung , may chun xếp tạo khung xương | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 21 | m2 |
2 | Cờ Hội trường bằng vải nhung đỏ, may chun xếp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11 | m2 |
3 | Bục phát biểu bằng gỗ công nghiệp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Chiếc |
4 | Bục tượng Bác bằng gỗ công nghiệp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Chiếc |
5 | Bộ sao, búa bằng Mika hộp, kích thước theo quy định. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
6 | Biển: Đảng cộng sản Việt Nam…….(cả chữ), khung bao bằng nhôm hộp, kích thước theo quy định. + 2 khẩu hiệu đứng 2 bên (0,8 x3,0) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m |
7 | Âm ly công suất cao 1500w. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
8 | Loa SRX 725, - công suất 2400/4800W. - Trở cản 4/8 ôm. - Dải tuần từ 50Hz-20Khz. - gồm 02 loa siêu treep. - Vỏ sơn tĩnh điện. - Độ nhạy 130db | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Đẩy - Công suất: 4 Ohms, 500W, 1Khz, đôh pha tiếng 0,1% (THD) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
10 | Mic không dây Shure UG12D+ - Sử dụng sóng UHF. - Sử dụng 4 ăng ten sóng khỏe.- Bao gồm: 01 bộ thu và 02 micro cầm tay. - khả năng thu phát lên đến 200M | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
11 | Tủ thiết bị 10U có bánh xe, có khoá | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
12 | Rắc canon 3 chân. Xuất xứ nước ngoài | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
13 | Dây loa chuyên dụng (2x1,5)mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
14 | Rắc loa N2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
15 | Dây cấp nguồn (2x4)mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
16 | Dây cấp tín hiệu 3S. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
17 | Ổ cắm 6 chấu chuyên dụng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
18 | Đầu đĩa Karaoke 6 số | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Cái |
19 | Ti vi 43 Inch. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Cái |
20 | Tượng Bác Hồ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tượng |
21 | Bàn hội trường sơn PU Chất liệu : Gỗ MDF phủ sơn PU, yếm sát đất. Mặt bàn, yếm bàn bằng gỗ đồng màu cánh gián sơn phủ PU KT: D1600x R600x 760mm Kiểu BHT1600 dài 1.6( sơn PU) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | Chiếc |
22 | Ghế cá nhân (ghế gấp).KT: 450x450x450 ( Tham khảo mẫu GL405) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 60 | Chiếc |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi