Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm cả chi phí hạng mục chung)

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119035-00
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu công ty TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG THUẬN THÀNH
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200119023
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn huy động khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 21:47:00 đến ngày 2020-01-19 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,189,082,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo chương V E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế Theo chương V E-HSMT 1 Khoản
B Hạng mục 2: Hạng mục thi công chính
1 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, phạm vi 30m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 1,529 100m³
2 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo chương V E-HSMT 245,081 100m
3 Đắp cát đen phủ đầu cọc Theo chương V E-HSMT 39,213
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo chương V E-HSMT 50,967
5 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Theo chương V E-HSMT 30,501
6 Bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo chương V E-HSMT 158,745
7 Ván khuôn móng dài, bệ máy Theo chương V E-HSMT 2,247 100m²
8 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 0,427 100m²
9 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo chương V E-HSMT 3,564
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 1,333 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo chương V E-HSMT 5,937 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Theo chương V E-HSMT 4,486 tấn
13 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 52,631
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 0,97
15 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo chương V E-HSMT 4,387 100m³
16 Đào đất đáy bể, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 18,673
17 Lấp đất bể phốt, bể xử lý nước thải, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo chương V E-HSMT 6,847
18 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Theo chương V E-HSMT 1,872
19 Ván khuôn đáy móng bể phốt, bể xử lý nước thải. Theo chương V E-HSMT 0,036 100m²
20 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 0,149 tấn
21 Bê tông móng, bể phốt, bể xử lý nước thải, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo chương V E-HSMT 2,625
22 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây thành bể, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 6,379
23 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường ngăn, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 0,215
24 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (bả 1 lớp XM nguyên chất lên bề mặt tường thay lớp đánh màu bằng XM nguyên chất). Theo chương V E-HSMT 40,619
25 Láng bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 11,505
26 Trát tường ngoài thành bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo chương V E-HSMT 32,4
27 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo chương V E-HSMT 0,064 100m²
28 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo chương V E-HSMT 0,115 tấn
29 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 1,75
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng > 250 kg Theo chương V E-HSMT 10 cái
31 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 1,921 100m²
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,207 tấn
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 2,575 tấn
34 Bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Theo chương V E-HSMT 10,738
35 Ván khuôn dầm khung. Theo chương V E-HSMT 4,467 100m²
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 1,043 tấn
37 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 2,125 tấn
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 6,788 tấn
39 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 Theo chương V E-HSMT 41,257
40 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cột thu hồi, trụ sê nô Theo chương V E-HSMT 0,259 100m²
41 Ván khuôn xà dầm, giằng tường thu hồi Theo chương V E-HSMT 0,647 100m²
42 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột thu hồi, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,043 tấn
43 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột thu hồi, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,131 tấn
44 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, giằng thu hồi, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,037 tấn
45 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, giằng thu hồi, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,402 tấn
46 Bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Theo chương V E-HSMT 0,784
47 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 Theo chương V E-HSMT 2,785
48 Ván khuôn sàn mái Theo chương V E-HSMT 6,287 100m²
49 SLXD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 7,554 tấn
50 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 Theo chương V E-HSMT 85,046
51 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 73,922
52 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 74,125
53 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 4,467
54 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 19,094
55 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 10,752
56 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo chương V E-HSMT 0,284 100m²
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Theo chương V E-HSMT 0,257 tấn
58 Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 1,663
59 Ván khuôn cầu thang thường Theo chương V E-HSMT 0,268 100m²
60 Ván khuôn dầm thang Theo chương V E-HSMT 3,054 100m²
61 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,061 tấn
62 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,656 tấn
63 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 3,788
64 Trụ chân cầu thang D108 bằng INOX Theo chương V E-HSMT 47,808 kg
65 Lan can sắt đặc 20x20 làm trụ Theo chương V E-HSMT 86,413 kg
66 Vít bắt tấm kính cương lực l=1,5ly. Theo chương V E-HSMT 64 cái
67 Lắp kính cường lực dày 12ly Theo chương V E-HSMT 5,502 m2
68 Tay vịn phụ INOX D40x2. Theo chương V E-HSMT 88,929 kg
69 Thép chờ fi 10 để hàn INOX đỡ tay vịn thang. Theo chương V E-HSMT 5,431 kg
70 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đường kính ống d=27mm Theo chương V E-HSMT 0,09 100m
71 Chèn bậc thang lên mái, chèn râu thép tay vịn INOX giáp tường Theo chương V E-HSMT 2 công
72 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây lỗ thang lên mái, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Theo chương V E-HSMT 0,056
73 Trát lỗ thang lên mái, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,721
74 Nắp tôn 0,8mm đậy nắp Theo chương V E-HSMT 3,256 kg
75 Khóa cửa minh khai thang lên mái Theo chương V E-HSMT 1 cái
76 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc thang, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 0,894
77 Láng granitô cầu thang Theo chương V E-HSMT 35,448
78 Đắp gờ chỉ mũi bậc thang, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 46,28 m
79 Trát dầm thang DT1+DT2, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 5,413
80 Trát trần thang, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 24,052
81 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 29,465 1m²
82 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bẩng lan can, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,665
83 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây trụ chân lan can, chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 0,046
84 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 88,64
85 Trát trụ lan can, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,663
86 Thép chờ lan can để hàn lan can Theo chương V E-HSMT 19 kg
87 Thép ống INOX 304 lan can Theo chương V E-HSMT 404,369 kg
88 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 90,24 1m²
89 Ván khuôn bệ bếp. Theo chương V E-HSMT 0,04 100m²
90 SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan bệ bếp, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 0,023 tấn
91 Bê tông tấm đan bệ bếp, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 0,302
92 Trát bệ bếp, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 3,185
93 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 372,988
94 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 654,8
95 Trát sênô mái sảnh, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 114,447
96 Trát đắp gờ chỉ sê nô, ô văng, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 395,6 m
97 Láng máng nước sê nô,mái sê nô sảnh, ô văng cửa sô, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 109,488
98 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 634,655
99 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 152,35
100 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 113,795
101 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 1.555,6 1m²
102 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 486,435 1m²
103 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x500 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 755,703
104 Bê tông nền, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Theo chương V E-HSMT 29,102
105 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn Theo chương V E-HSMT 17,753
106 Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 564,388
107 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm Theo chương V E-HSMT 17,954
108 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Theo chương V E-HSMT 1,057
109 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 3,02
110 Láng granitô bậc tam cấp, tường chắn. Theo chương V E-HSMT 31,015
111 Đắp gờ chỉ mũi bậc, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 35,13 m
112 Sản xuất, lắp dựng cửa đi khung nhựa Composite, lõi thép, kính dán 2 lớp dày 6,38mm, bao gồm phụ kiện Theo chương V E-HSMT 69,13 m2
113 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ khung nhựa Composite, lõi thép, kính dán 2 lớp dày 6,38mm, bao gồm phụ kiện Theo chương V E-HSMT 55,56 m2
114 Sản xuất, lắp dựng vách khung nhựa Composite, lõi thép, kính dán 2 lớp dày 6,38mm, bao gồm phụ kiện Theo chương V E-HSMT 9,044 m2
115 Sản xuất hoa sắt cửa sổ bằng hộp inox304 14*14*1.2 Theo chương V E-HSMT 365,81 kg
116 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo chương V E-HSMT 55,56
117 Khóa tay nắm Theo chương V E-HSMT 21 cái
118 Gia công cắt chữ Trạm Y tế xã Đông Quang bằng INOX màu đỏ (bao gồm vật liệu, nhân công) Theo chương V E-HSMT 18 chữ
119 Sản xuất xà gồ thép Theo chương V E-HSMT 2,017 tấn
120 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo chương V E-HSMT 150,365
121 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V E-HSMT 2,017 tấn
122 Lợp mái tôn dày 0.42 ly Theo chương V E-HSMT 4,033 100m²
123 Ke chống bão Theo chương V E-HSMT 2.823,1 cái
124 Kéo rải, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Theo chương V E-HSMT 40 m
125 Kéo rải, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Theo chương V E-HSMT 5 m
126 Kéo rải, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo chương V E-HSMT 75 m
127 Kéo rải, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo chương V E-HSMT 250 m
128 Kéo rải, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo chương V E-HSMT 510 m
129 Lắp đặt hộp nối điện Theo chương V E-HSMT 12 hộp
130 Lắp đặt đế âm tường (chống cháy) Theo chương V E-HSMT 70 cái
131 Mặt 2 ổ cắm Theo chương V E-HSMT 36 bộ
132 Mặt 2 ổ cắm +1 công tắc Theo chương V E-HSMT 12 bộ
133 Mặt 2 công tắc Theo chương V E-HSMT 22 bộ
134 Mặt 1 công tắc Theo chương V E-HSMT 5 bộ
135 Mặt 1 công tắc + 1 ổ cắm Theo chương V E-HSMT 2 bộ
136 Mặt 1 công tắc cầu thang Theo chương V E-HSMT 2 bộ
137 Lắp đặt quạt điện - quạt trần Theo chương V E-HSMT 16 cái
138 Lắp đặt quạt điện - quạt treo tường Theo chương V E-HSMT 2 cái
139 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo chương V E-HSMT 36 bộ
140 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng Theo chương V E-HSMT 2 bộ
141 Lắp đặt đèn hắt cầu thang Theo chương V E-HSMT 1 bộ
142 Lắp đặt đèn ốp trần hành lang Theo chương V E-HSMT 12 bộ
143 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 2,5A Theo chương V E-HSMT 14 cái
144 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 5A Theo chương V E-HSMT 2 cái
145 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Theo chương V E-HSMT 3 cái
146 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A Theo chương V E-HSMT 1 cái
147 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 45A Theo chương V E-HSMT 1 cái
148 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 65A Theo chương V E-HSMT 1 cái
149 Lắp đặt tủ điện tầng 1. Theo chương V E-HSMT 1 hộp
150 Lắp đặt tủ điện tổng và tủ điện tầng 2 Theo chương V E-HSMT 1 hộp
151 Cọc tiếp địa L63x3x2.5 Theo chương V E-HSMT 2 cọc
152 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=16mm Theo chương V E-HSMT 7 m
153 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Theo chương V E-HSMT 5 m
154 Lắp đặt ống ruột gà D20 Theo chương V E-HSMT 450 m
155 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 Theo chương V E-HSMT 1,05 100m
156 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=90mm Theo chương V E-HSMT 0,24 100m
157 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa, đường kính d=90mm Theo chương V E-HSMT 14 cái
158 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=60mm Theo chương V E-HSMT 0,6 100m
159 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=40mm Theo chương V E-HSMT 0,17 100m
160 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=27mm Theo chương V E-HSMT 0,24 100m
161 Lắp đặt côn, cút, tê, đường kính d=27mm Theo chương V E-HSMT 18 cái
162 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=21mm Theo chương V E-HSMT 0,92 100m
163 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa, đường kính d=21mm Theo chương V E-HSMT 26 cái
164 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=15mm Theo chương V E-HSMT 0,08 100m
165 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt, đường kính ống d=20mm Theo chương V E-HSMT 0,06 100m
166 Lắp đặt Lavabô Theo chương V E-HSMT 10 bộ
167 Lắp đặt gương soi Theo chương V E-HSMT 10 cái
168 Chậu rửa bếp đôi 470x710 Theo chương V E-HSMT 1 cái
169 Lắp đặt vòi rửa bếp đôi Theo chương V E-HSMT 1 bộ
170 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo chương V E-HSMT 4 bộ
171 Lắp đặt bình nóng lạnh 15L Theo chương V E-HSMT 2 bộ
172 Lắp đặt chậu xí xổm Theo chương V E-HSMT 4 bộ
173 Lắp đặt chậu xí bệt Theo chương V E-HSMT 2 bộ
174 Giá đựng xà phòng Theo chương V E-HSMT 10
175 Giá khăn Theo chương V E-HSMT 16 bộ
176 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo chương V E-HSMT 2 cái
177 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 Theo chương V E-HSMT 1 bể
178 Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen Theo chương V E-HSMT 2 bộ
179 Lắp đặt vòi xịt Theo chương V E-HSMT 2 cái
180 Lắp đặt vòi xả Theo chương V E-HSMT 2 bộ
181 Khóa D21 Theo chương V E-HSMT 15 cái
182 Ga thu nước 200x200 Theo chương V E-HSMT 4 cái
183 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 Theo chương V E-HSMT 0,92 100m
184 Lắp đặt cút, tê, côn thu, măng xông nhựa, đường kính d=90mm Theo chương V E-HSMT 11 cái
185 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=40mm Theo chương V E-HSMT 0,02 100m
186 Phễu thu nước D90 Theo chương V E-HSMT 10 cái
187 Rọ chắn rác Theo chương V E-HSMT 10 cái
188 Đai INOX D90 Theo chương V E-HSMT 80 cái
189 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Theo chương V E-HSMT 45
190 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo chương V E-HSMT 45
191 Kéo rải dây chống sét trên mái loại d=10mm Theo chương V E-HSMT 79 m
192 Kéo rải dây chống sét trên tường loại d=10mm Theo chương V E-HSMT 57,4 m
193 Kéo rải dây chống sét mạch vòng loại d=16mm Theo chương V E-HSMT 75 m
194 Gia công kim thu sét có chiều dài 0,8m Theo chương V E-HSMT 4 cái
195 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0,8m Theo chương V E-HSMT 4 cái
196 Gia công và đóng cọc chống sét Theo chương V E-HSMT 7 cọc
197 Thép neo giữ (chân bật) Theo chương V E-HSMT 8 m
198 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, phạm vi 30m, đất hữu cơ Theo chương V E-HSMT 4,957 100m³
199 Đắp bờ chắn cát công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo chương V E-HSMT 0,426 100m³
200 Đắp cát lấp trũng, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo chương V E-HSMT 21,814 100m³
201 Đào xúc đất, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,154 100m³
202 Sửa hố móng Theo chương V E-HSMT 1,712
203 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo chương V E-HSMT 0,057 100m³
204 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,114 100m³
205 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,114 100m³
206 Bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo chương V E-HSMT 0,798
207 Bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo chương V E-HSMT 3,174
208 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 0,021 tấn
209 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo chương V E-HSMT 0,024 tấn
210 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Theo chương V E-HSMT 0,11 tấn
211 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 0,12 100m²
212 Bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo chương V E-HSMT 1,458
213 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo chương V E-HSMT 0,019 tấn
214 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo chương V E-HSMT 0,071 tấn
215 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 0,13 100m²
216 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 6,94
217 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 33,437
218 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 60,48 m
219 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 8,64 m
220 trang trí đầu trụ cổng Theo chương V E-HSMT 2 cái
221 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 33,437 1m²
222 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Theo chương V E-HSMT 0,306 tấn
223 Búp đao trang trí Theo chương V E-HSMT 28 cái
224 Sơn cổng thép 3 nước Theo chương V E-HSMT 306,2 kg
225 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép Theo chương V E-HSMT 0,306 tấn
226 Đào xúc đất, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 2,377 100m³
227 Sửa hố móng Theo chương V E-HSMT 26,412
228 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo chương V E-HSMT 1,163 100m³
229 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 2,325 100m³
230 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 2,325 100m³
231 Bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo chương V E-HSMT 26,733
232 Bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo chương V E-HSMT 32,903
233 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 0,338 tấn
234 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo chương V E-HSMT 2,589 tấn
235 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 0,757 100m²
236 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 25,606
237 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 31,224
238 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 Theo chương V E-HSMT 27,64
239 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V E-HSMT 2,57 100m²
240 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 1,273 tấn
241 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 1,041 tấn
242 Bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo chương V E-HSMT 17,772
243 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo chương V E-HSMT 2,154 100m²
244 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 22,957
245 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 200,64
246 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch thẻ 60x240 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 78,313
247 Trát trang trí trụ tường dậu Theo chương V E-HSMT 51 trụ
248 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 34,724
249 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 391,211
250 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 538,56 m
251 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 425,935 1m²
252 Sản xuất hàng rào khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm Theo chương V E-HSMT 2,334 tấn
253 Búp đao trang trí Theo chương V E-HSMT 402 cái
254 Sơn hàng rào sắt 3 nước Theo chương V E-HSMT 2.333,624 kg
255 Lắp dựng hàng rào sắt Theo chương V E-HSMT 121,902
256 Bê tông gạch vỡ mác 75 (vữa XM mác 50) Theo chương V E-HSMT 0,076
257 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,959
258 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Granite 600x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 8,055
259 Biển chữ nổi bằng inox Theo chương V E-HSMT 1 bộ
260 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo chương V E-HSMT 1,336 100m³
261 Bạt chống mất nước Theo chương V E-HSMT 979,55 m2
262 Bê tông nền, mác 200 Theo chương V E-HSMT 89,05
263 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa Theo chương V E-HSMT 200 m
264 Bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Theo chương V E-HSMT 10,91
265 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 23,933
266 Công tác ốp gạch thẻ vào tường, trụ, cột, gạch 60x240 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương V E-HSMT 126,51
267 Đào xúc đất để đổ vào khu vực trồng cây Theo chương V E-HSMT 2,68 100m³
268 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 2,87 100m³
269 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 2,87 100m³
270 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 158,722
271 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo chương V E-HSMT 52,907
272 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Theo chương V E-HSMT 18,088
273 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 64,279
274 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 8,869
275 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,123 tấn
276 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,748 tấn
277 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V E-HSMT 0,893 100m²
278 Trát thành rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 215,152
279 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 76,16
280 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 19,152
281 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo chương V E-HSMT 0,839 100m²
282 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo chương V E-HSMT 1,501 tấn
283 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg Theo chương V E-HSMT 190 cái
284 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, phạm vi 30m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,079 100m³
285 Sửa hố móng bằng thủ công Theo chương V E-HSMT 1,454
286 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo chương V E-HSMT 0,031 100m³
287 Vận chuyển đất trong phạm vi ≤700m, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,063 100m³
288 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,063 100m³
289 Bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 Theo chương V E-HSMT 1,382
290 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,895
291 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 2,33
292 Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Theo chương V E-HSMT 1,111
293 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V E-HSMT 0,091 100m²
294 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Theo chương V E-HSMT 0,03 tấn
295 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Theo chương V E-HSMT 0,082 tấn
296 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao ≤4m Theo chương V E-HSMT 0,091 tấn
297 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 5,346
298 Bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Theo chương V E-HSMT 0,888
299 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Theo chương V E-HSMT 0,1 tấn
300 Ván khuôn sàn mái Theo chương V E-HSMT 0,08 100m²
301 Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 52,168
302 Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 17,94
303 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 1,166
304 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo chương V E-HSMT 6,849
305 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Theo chương V E-HSMT 1,485
306 Bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Theo chương V E-HSMT 1,159
307 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 Theo chương V E-HSMT 7,936
308 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 19,106 1m²
309 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo chương V E-HSMT 52,168 1m²
310 Đắp đất thân kè, dung trọng <=1,65 tấn/m3 Theo chương V E-HSMT 1,008 100m³
311 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Theo chương V E-HSMT 14,4 100m
312 Sản xuất lắp dựng ống buy bê tông chân kè d800; l=1m Theo chương V E-HSMT 60 cái
313 Đào bùn trong ống cống sau khi hạ ống cống Theo chương V E-HSMT 3,391
314 Thả đá hộc tự do vào thân kè Theo chương V E-HSMT 38,269
315 Làm lớp lót móng trong khung vây, bằng đá dăm Theo chương V E-HSMT 1,696
316 Nilon lót Theo chương V E-HSMT 18,652 m2
317 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Theo chương V E-HSMT 3,391
318 Thanh bê tông chèn đúc sẵn M250 L=1m Theo chương V E-HSMT 59 cái
319 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 250 Theo chương V E-HSMT 0,33
320 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo chương V E-HSMT 5,472
321 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo chương V E-HSMT 0,069 tấn
322 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo chương V E-HSMT 0,17 tấn
323 Ván khuôn móng dài, bệ máy Theo chương V E-HSMT 0,365 100m²
324 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Theo chương V E-HSMT 1,69 100m²
325 Lót móng bằng lớp cấp phối đá dăm Theo chương V E-HSMT 0,154 100m³
326 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Theo chương V E-HSMT 46,08
327 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo chương V E-HSMT 2,88
328 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,046 tấn
329 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo chương V E-HSMT 0,17 tấn
330 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V E-HSMT 0,192 100m²
331 Đặt ống nhựa D50 ở thân kè Theo chương V E-HSMT 12 md
332 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp I Theo chương V E-HSMT 0,034 100m³
333 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km, đất cấp I Theo chương V E-HSMT 0,034 100m³
334 Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5 m vào đất cấp II Theo chương V E-HSMT 13,8 100m
335 Cọc tre D60 - D80 nẹp sườn kè đất Theo chương V E-HSMT 276 m
336 Vải bạt bọc 2 lớp kè đất Theo chương V E-HSMT 449,88 m2
337 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo chương V E-HSMT 0,635 100m³
338 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo chương V E-HSMT 1,576 100m³
339 Đào xúc đất, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,635 100m³
340 Vận chuyển đất, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,635 100m³
341 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km, đất cấp II Theo chương V E-HSMT 0,635 100m³
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->