Gói thầu: Thi công xây dựng 12 phòng chức năng, 04 phòng học, nhà xe, nhà thường trục, cổng - hàng rào, sân đường - cột cờ

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102958-00
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 07:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Một Thành Viên Tư vấn Thiết kế Việt Thiên Phúc
Tên gói thầu Thi công xây dựng 12 phòng chức năng, 04 phòng học, nhà xe, nhà thường trục, cổng - hàng rào, sân đường - cột cờ
Số hiệu KHLCNT 20190419927
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh + ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 9 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 17:47:00 đến ngày 2020-01-19 07:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,573,794,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 96,000,000 VNĐ ((Chín mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A XÂY MỚI KHỐI 12 PHÒNG CHỨC NĂNG
1 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 66,75 m3
2 SXLD cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk<=10mm 2,349 tấn
3 SXLD cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk <=18mm 9,236 tấn
4 SXLD cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk > 18mm 0,259 Tấn
5 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng <=50kg/cấu kiện 0,056 tấn
6 Nối cọc BTCT 25x25cm 2 1mối nối
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột 2,8 100m2
8 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >4m, đất cấp I 11,779 100m
9 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m đất cấp I 4,86 100m
10 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp I 54,398 m3
11 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 1,195 100m3
12 Đắp cát nền móng công trình 0,432 m3
13 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 8,548 m3
14 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 43,606 m3
15 SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm 0,425 Tấn
16 SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm 2,226 Tấn
17 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 1,609 100m2
18 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 3,096 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,441 100m2
20 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 1,1822 100m3
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 26,925 m3
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,617 tấn
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 2,373 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 2,681 100m2
25 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 2,009 m3
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,176 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,012 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 0,002 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy 0,01 100m2
30 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 18,131 m3
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 1,703 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 1,867 tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=4m 1,154 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 3,154 100m2
35 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 23,507 m3
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,627 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 1,12 tấn
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 2,844 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 2,745 100m2
40 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 44,058 m3
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 4,899 tấn
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,008 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,004 tấn
44 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 4,875 100m2
45 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 3,271 m3
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,163 tấn
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,372 tấn
48 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 0,327 100m2
49 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 14,437 m3
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,42 tấn
51 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,033 tấn
52 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,931 tấn
53 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m 0,611 tấn
54 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 2,527 100m2
55 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 24,288 m3
56 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,574 tấn
57 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 1,982 tấn
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m 0,832 tấn
59 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 2,534 100m2
60 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 39,211 m3
61 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 4,801 tấn
62 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 4,901 100m2
63 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 1,404 m3
64 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,032 tấn
65 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,155 tấn
66 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,28 100m2
67 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 7,201 m3
68 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,19 tấn
69 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 1,013 tấn
70 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 1,08 100m2
71 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 14,649 m3
72 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 1,339 tấn
73 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 2,551 100m2
74 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 3,305 100m3
75 Rải vải nhựa tái sinh 4,447 100m2
76 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 34,16 m3
77 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 1,32 tấn
78 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 9,414 m3
79 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 7,657 m3
80 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 73,94 m3
81 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch không nung) 24,95 m3
82 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 1,968 m3
83 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 0,102 m3
84 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 13,059 m3
85 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =6mm h<=4m 0,25 tấn
86 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =8mm h<=4m 0,178 tấn
87 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =10mm h<=4m 0,665 tấn
88 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 2,009 100m2
89 Lắp dựng Cửa đi khung nhôm kính 4,774 m2
90 Lắp dựng Cửa đi khung sắt kính 21,12 m2
91 Lắp dựng Cửa sổ khung sắt kính 1,8 m2
92 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền 18,2 m2
93 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 189,214 m2
94 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 30,126 m2
95 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 238,067 m2
96 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 476,945 m2
97 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 151,739 m2
98 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 816,317 m2
99 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 170,108 m2
100 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 209,2 m
101 Láng tạo dốc ô văng, lam , mái đón dày 3cm M100 16,065 m2
102 Láng bảo vệ lớp chống thấm sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm M75 25,044 m2
103 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... 16,065 m2
104 Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm, vữa XM mác 75 9,26 m2
105 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm 39,2 m2
106 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột 30,844 m2
107 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường đá chẻ 76,881 m2
108 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm 416,51 m2
109 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm 12,754 m2
110 Lát đá mặt bệ các loại bằng đá granit tự nhiên 1,02 m2
111 Trần frima dày 4,5ly sơn nước, khung nhôm (VL+NC) 12,85 m2
112 Bả bằng ma tít vào tường 952,716 m2
113 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 1.091,61 m2
114 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 151,739 m2
115 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 1.892,587 m2
116 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 6,132 m3
117 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 64,021 m3
118 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch không nung) 35,814 m3
119 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 1,124 m3
120 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 0,121 m3
121 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,007 100m3
122 Rải vải nhựa tái sinh 0,066 100m2
123 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,524 m3
124 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 13,888 m3
125 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =6mm h<=4m 0,33 tấn
126 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =8mm h<=4m 0,237 tấn
127 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk =10mm 0,688 tấn
128 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 2,194 100m2
129 Sản xuất lan can 0,438 tấn
130 Inox các loại 439,222 kg
131 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 39,2 m2
132 Lắp dựng Cửa đi khung nhôm kính 3,182 m2
133 Lắp dựng Cửa đi khung sắt kính 23,04 m2
134 Lắp dựng Cửa sổ khung sắt kính 45,12 m2
135 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 177,407 m2
136 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 23,844 m2
137 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (có sơn) 218,296 m2
138 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 490,14 m2
139 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 194,137 m2
140 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 751,916 m2
141 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 188,492 m2
142 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 112,036 m
143 Miết mạch tường gạch loại lõm 3,762 m2
144 Trát vữa xi măng cát vàng kết cấu khác, vữa mác 75 5,419 m2
145 - Láng bảo vệ lớp chống thấm sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm M75 32,548 m2
146 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm 30,144 m2
147 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm 50,253 m2
148 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm 533,88 m2
149 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm 10,428 m2
150 Lát đá mặt bệ các loại bằng đá granit tự nhiên 1,02 m2
151 Trần frima dày 4,5ly sơn nước, khung nhôm (VL+NC) 10,45 m2
152 Bả bằng ma tít vào tường 934,373 m2
153 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 1.072,791 m2
154 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 194,137 m2
155 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 1.813,027 m2
156 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 9,405 m3
157 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 47,024 m2
158 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 47,024 m2
159 Sắt tráng kẽm xà gồ 2.585,241 kg
160 Lắp dựng xà gồ thép 2,522 tấn
161 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ 4,768 100m2
162 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 107,951 m2
163 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 28,096 m2
164 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 253,748 m2
165 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 226,08 m
166 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 75 265,762 m2
167 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... 265,762 m2
168 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 186,52 m2
169 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 186,52 m2
170 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 2,811 m3
171 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 31,094 m2
172 Trát granitô trụ, cột dày 1,5cm, vữa lót,, vữa XM cát mịn mác 75 31,129 m2
173 Láng granitô cầu thang 56,66 m2
174 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 31,094 m2
175 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 31,094 m2
176 Sản xuất lan can 0,186 tấn
177 Inox lan can cầu thang 186,5189 kg
178 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 29,5 m2
179 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,215 100m3
180 Đắp cát nền móng công trình 0,768 m3
181 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 0,876 m3
182 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 0,768 m3
183 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,017 tấn
184 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng đá 1x2, vữa BT mác 200 2,889 m3
185 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm 0,409 100m2
186 Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75 (có bả) 40,87 m2
187 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 5,225 m2
188 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,518 m3
189 SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn đk =6mm 0,012 tấn
190 SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn đk =8mm 0,03 tấn
191 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp 0,022 100m2
192 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM mác 100 4 cái
193 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,259 100m3
194 Đắp cát nền móng công trình 1,538 m3
195 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 1,331 m3
196 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,009 100m2
197 Bê tông, chiều cao hố van, chiều cao hố ga đá 1x2, vữa BT mác 200 6,271 m3
198 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm 0,756 100m2
199 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,462 m3
200 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn 0,056 tấn
201 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp 0,025 100m2
202 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 11 cái
203 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 1 cái
204 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,1183 100m3
205 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp I 52,455 m3
206 Đắp cát móng đường ống 4,585 m3
207 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 7,581 m3
208 Lắp đặt ống bê tông đường kính 300mm, đoạn ống dài 2,5m 46,4 đoạn ống
209 Lắp đặt ống bê tông đường kính 300mm, đoạn ống dài 4m 4,625 đoạn ống
210 Nối ống bê tông bằng phương pháp xám, đường kính 300mm 51 mối nối
211 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 0,2019 100m3
B XÂY MỚI KHỐI 12 PHÒNG CHỨC NĂNG (PHẦN LẮP ĐẶT)
1 Tủ điện tổng 1 tủ
2 Tủ điện lầu 1 1 tủ
3 Tủ điện âm 1 đường 2 tủ
4 MCB 3 cựa 32A - 6kA 2 cái
5 RCBO 1P + N 25A -4,5KA -30mA 6 cái
6 MCB 2 cựa 20A -4,5KA 6 cái
7 RCBO 1P + N 20A - 4,5KA + mặt nạ 10 cái
8 Đèn Led Tube đơn 1,2m, 1x18W 51 bộ
9 Đèn Led Tube 2 bóng 1,2m, 2x18W 14 bộ
10 Đén áp trần Led 18W 19 bộ
11 Đèn âm trần Led 12W 9 bộ
12 Đèn trang trí cầu thang 1x15W 1 bộ
13 Lắp đặt quạt trần 33 cái
14 Mặt 2 điều tốc quạt + mặt nạ 2 bộ
15 Mặt 2 công tác 1 chiều + 1 điều tốc quạt + mặt nạ 7 bộ
16 Mặt 3 công tắc 1 chiều + mặt nạ 11 bộ
17 Mặt 2 công tắc 1 chiều + mặt nạ 3 bộ
18 Mặt 1 công tắc 1 chiều + mặt nạ 8 bộ
19 Mặt 1 công tắc 2 chiều + mặt nạ 2 bộ
20 Mặt 1 ổ cắm điện đôi 3 cực + mặt nạ 104 bộ
21 MẶt 1 ổ cắm mạng + mặt nạ 71 bộ
22 MẶt 1 ổ cắm điện thoại + mặt nạ 3 bộ
23 Switch 16 Post + tủ rack 1 thiết bị
24 Switch 48 Post + tủ rack 2 thiết bị
25 Lắp đặt tổng đài điện thoại 8 máy nhánh 1 thiết bị
26 Đế MCB âm 10 cái
27 Đế công tắc, ổ cắm … âm 211 cái
28 Đế tròn âm sàng 73 cái
29 hộp nối điện + nắp đậy 40 cái
30 Dây CXV 4x35mm2 30 m
31 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 50 m
32 Dây CV đơn 4mm2 1.250 m
33 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 1.080 m
34 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 1.360 m
35 Cáp mạng CAT6 820 m
36 Cáp điện thoại 2 ruột 2x0.5 60 m
37 Thép tròn F18 treo quạt 66 m
38 Đóng cọc chống sét đã có sẵn 3 cọc
39 Cáp đồng trần 25mm2 20 m
40 Ống luồn điện trơn D25 500 m
41 Ống luồn điện trơn D20 670 m
42 Ốc vis các loại 200 con
43 Tắc kê nhựa 2-3cm 200 con
44 Băng keo điện 5 cuộn
45 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 21mm 0,159 100m
46 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 27mm 0,358 100m
47 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 34mm 0,317 100m
48 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 42mm 0,071 100m
49 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 60mm 0,14 100m
50 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 90mm 1,863 100m
51 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 114mm 0,094 100m
52 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 21mm 23 cái
53 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 27mm 13 cái
54 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 34mm 8 cái
55 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 42mm 1 cái
56 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 60mm 9 cái
57 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 90mm 21 cái
58 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 114mm 1 Cái
59 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 27-21mm 17 cái
60 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 34-27mm 3 cái
61 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 48-42mm 5 cái
62 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 60-42mm 4 cái
63 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 90-34mm 1 Cái
64 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 90-60mm 3 Cái
65 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 114-34mm 1 Cái
66 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đk 114-90mm 3 Cái
67 Lắp đặt T nhựa Þ 27mm 15 cái
68 Lắp đặt T nhựa Þ 34mm 1 Cái
69 Lắp đặt T nhựa Þ 60mm 5 Cái
70 Lắp đặt T nhựa Þ 90mm 2 Cái
71 Lắp đặt T nhựa Þ 114mm 1 Cái
72 Lắp đặt Y nhựa Þ 34mm 2 Cái
73 Lắp đặt Y nhựa Þ 60mm 1 cái
74 Lắp đặt Y nhựa Þ 90mm 1 Cái
75 Lắp đặt Y nhựa Þ 114mm 1 cái
76 Lắp đặt Răng trong nhựa Þ 21mm 7 cái
77 Lắp đặt Răng ngoài nhựa Þ 21mm 9 cái
78 Van khóa nhựa Þ27 2 cái
79 Van khóa nhựa Þ34 2 cái
80 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1,0m3 (Có van phao, rờ le) 1 cái
81 Lắp đặt phễu thu D100 7 cái
82 Lắp đặt lavabo có vòi xả 5 bộ
83 Lắp đặt chậu xí bệt + vòi rửa 5 Bộ
84 Lắp đặt vòi xả 3 bộ
85 Lắp đặt vòi xả+ vòi sen 4 bộ
86 Lắp đặt mốc treo đồ 5 bộ
87 Lắp đặt máy bơm nước 200W lưu lượng 45L/P Panasonic 1 Cái
88 Lắp đặt hộp giấy vệ sinh 5 Cái
89 Lắp đặt cầu chắn rác (inox fi 90) 15 cái
C XÂY MỚI KHỐI 04 PHÒNG HỌC
1 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 25,88 m3
2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm 0,922 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm 3,579 tấn
4 SXLD cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk > 18mm 0,096 Tấn
5 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng <=50kg/cấu kiện 0,056 tấn
6 Nối cọc BTCT 25x25cm 2 1mối nối
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột 1,123 100m2
8 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >4m, đất cấp I 4,54 100m
9 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp I 18,436 m3
10 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,429 100m3
11 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 3,151 m3
12 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 16,852 m3
13 SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm 0,149 Tấn
14 SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm 0,874 Tấn
15 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,597 100m2
16 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 1,231 m3
17 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,168 100m2
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,401 100m3
19 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 10,4 m3
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,23 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,858 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,161 tấn
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 1,052 100m2
24 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 1,162 m3
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,129 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy 0,012 100m2
27 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 6,86 m3
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,192 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,576 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,569 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 1,21 100m2
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 8,96 m3
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,242 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,657 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,597 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 1,013 100m2
37 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 12,628 m3
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 1,462 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,024 tấn
40 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 1,414 100m2
41 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 2,588 m3
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,123 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,308 tấn
44 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 0,256 100m2
45 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 5,574 m3
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,131 tấn
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,309 tấn
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m 0,306 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,973 100m2
50 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 8,822 m3
51 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,195 tấn
52 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,812 tấn
53 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m 0,153 tấn
54 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 0,935 100m2
55 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 11,917 m3
56 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 1,46 tấn
57 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 1,49 100m2
58 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 0,456 m3
59 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,012 tấn
60 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,055 tấn
61 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,091 100m2
62 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 2,593 m3
63 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,072 tấn
64 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,354 tấn
65 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 0,447 100m2
66 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 5,303 m3
67 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,492 tấn
68 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 0,97 100m2
69 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 1,067 100m3
70 Rải vải nhựa tái sinh 1,617 100m2
71 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 13,754 m3
72 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,466 tấn
73 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 3,943 m3
74 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 4,873 m3
75 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 21,373 m3
76 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch không nung) 7,632 m3
77 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 0,191 m3
78 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 6,68 m3
79 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,489 tấn
80 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,062 tấn
81 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 1,055 100m2
82 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 11,52 m2
83 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 4,95 m2
84 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 20,16 m2
85 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền, vữa XM mác 75 7,28 m2
86 Cửa đi khung sắt kính dày 5ly (có khung sắt bv, ổ khóa, tay nắm inox ) 11,52 m2
87 Cửa sắt kéo (có ổ khóa) 4,95 m2
88 Cửa sổ khung sắt kính dày 5ly (có khung sắt bv) 20,16 m2
89 Vách kính (hệ 700) 7,28 m2
90 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 61,877 m2
91 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 44,3 m2
92 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 92,235 m2
93 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 141,295 m2
94 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 105,266 m2
95 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 184,784 m2
96 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 92,994 m2
97 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 102,78 m
98 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 0,36 m2
99 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 100 23,923 m2
100 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... 23,923 m2
101 Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm, vữa XM mác 75 8,74 m2
102 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 130x400mm 12,428 m2
103 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường đá chẻ 26,636 m2
104 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 2,5 m2
105 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm 151,72 m2
106 Bả bằng ma tít vào tường 277,622 m2
107 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 432,701 m2
108 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 105,266 m2
109 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 605,057 m2
110 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 2,991 m3
111 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 21,432 m3
112 Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=16m,vữa XM mác 75 (Gạch không nung) 7,632 m3
113 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 2,941 m3
114 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 0,191 m3
115 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,01 100m3
116 Rải vải nhựa tái sinh 0,102 100m2
117 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,816 m3
118 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan,ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 6,818 m3
119 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,576 tấn
120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,11 tấn
121 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 1,13 100m2
122 Sản xuất lan can 0,204 tấn
123 Inox lan can (hành lang) 204,5692 kg
124 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 16,94 m2
125 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 11,52 m2
126 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 20,16 m2
127 Cửa đi khung sắt kính dày 5ly (có khung sắt bv, ổ khóa, tay nắm inox) 11,52 m2
128 Cửa sổ khung sắt kính dày 5ly (có khung sắt bv) 20,16 m2
129 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 42,204 m2
130 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 42,96 m2
131 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (có sơn) 47,82 m2
132 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (không sơn) 30,72 m2
133 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 148,96 m2
134 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 121,866 m2
135 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 198,184 m2
136 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 109,419 m2
137 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 154,64 m
138 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 24,138 m2
139 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,5cm, vữa XM mác 100 16,592 m2
140 Flinkote chống thấm 12,444 lít
141 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm 10,79 m2
142 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm 141,48 m2
143 Bả bằng ma tít vào tường 309,26 m2
144 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 391,363 m2
145 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 121,866 m2
146 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 578,757 m2
147 Sản xuất xà gồ thép 0,857 tấn
148 Sắt tráng kẽm xà gồ C50x125x10x2 878,425 kg
149 Lắp dựng xà gồ thép 0,857 tấn
150 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ 1,576 100m2
151 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 54,92 m2
152 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 9,12 m2
153 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 97,021 m2
154 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 100 35,669 m2
155 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... 35,669 m2
156 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 70,376 m2
157 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ 70,376 m2
158 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 1,612 m3
159 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 25,024 m2
160 Trát granitô trụ, cột dày 1,5cm, vữa lót,, vữa XM cát mịn mác 75 18,332 m2
161 Láng granitô cầu thang 31,372 m2
162 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 25,024 m2
163 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux 25,024 m2
164 Sản xuất lan can 0,142 tấn
165 Inox lan can cầu thang 142,3962 kg
166 Quả cầu inox fi 90x2 1 cái
167 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 13 m2
168 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,019 100m3
169 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 0,162 m3
170 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 0,233 m3
171 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,009 tấn
172 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 0,007 tấn
173 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,008 100m2
174 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 0,038 m3
175 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,006 100m2
176 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,0147 100m3
177 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 0,228 m3
178 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,005 tấn
179 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,021 tấn
180 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 0,023 100m2
181 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 0,139 m3
182 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,03 100m3
183 Rải vải nhựa tái sinh 0,085 100m2
184 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,728 m3
185 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,053 tấn
186 Sản xuất lan can 0,038 tấn
187 Inox lan can ram dốc 38,106 kg
188 Quả cầu inox fi 90x2 (ram dốc) 2 cái
189 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 4,52 m2
190 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường đá chẻ 2,1 m2
191 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng 40x40cm 9,096 m2
192 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,533 100m3
193 Đắp cát nền móng công trình 0,57 m3
194 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 1,511 m3
195 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 1,279 m3
196 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,157 100m2
197 Bê tông, chiều cao hố van, chiều cao hố ga đá 1x2, vữa BT mác 200 2,558 m3
198 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm 0,267 100m2
199 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,188 m3
200 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn 0,024 tấn
201 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp 0,009 100m2
202 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 3 cái
203 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 1 cái
204 Lắp đặt ống bê tông đường kính 300mm, đoạn ống dài 2,5m 24,92 đoạn ống
205 Nối ống bê tông bằng phương pháp xám, đường kính 300mm 25 mối nối
206 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,3774 100m3
D XÂY MỚI KHỐI 04 PHÒNG HỌC (PHẦN LẮP ĐẶT)
1 Lắp đặt MCB 2P-40A, dòng cắt 6kA 1 cái
2 Lắp đặt MCB 2P-25A, dòng cắt 6kA 1 cái
3 Lắp đặt RCBO 2P-25A, dòng rò 30mA 2 cái
4 Lắp đặt MCB 1P-20A, dòng cắt 4,5kA 5 cái
5 Lắp đặt MCB 1P-10A, dòng cắt 4,5kA 2 cái
6 Lắp đặt đèn đơn LED chiếu sáng bảng đen 1,2m - 1x18W ( sử dụng loại đèn LED lắp bảng cho trường học ) 8 bộ
7 Lắp đặt đèn đơn LED TUBO T8, 1,2m - 1x18W, gắn nổi sát trần 39 bộ
8 Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m, 1x80W không hộp số quạt 16 bộ
9 Lắp đặt năm công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạ 4 bộ
10 Lắp đặt bốn dimmer quạt trên mặt nạ 4 lỗ 4 bộ
11 Lắp đặt hai công tắc 1 chiều + 1 công tắc hai trên mặt nạ 3 lỗ 2 bộ
12 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A ( ổ cắm có dây tiếp đất) 8 cái
13 Lắp đặt dây CV-1,5mm2 760 m
14 Lắp đặt dây CV-2,5mm2 200 m
15 Lắp đặt dây CV-4mm2 18 m
16 Lắp đặt dây CXV-6mm2 (cáp dự kiến cấp nguồn) 140 m
17 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống Þ20 140 m
18 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống Þ32 10 m
19 Lắp đặt nối trơn các loại 60 Cái
20 Lắp đặt hộp nối dây 3 ngã 4 ngã + nắp đậy 63 cái
21 Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mm 6 cái
22 Lắp đặt đế âm cho công tắc, ổ cắm 18 cái
23 Băng keo điện loại tốt 3 cuộn
24 Lắp đặt tủ điện 12 đường ( sử dụng tủ kim loại) 1 bộ
25 Lắp đặt tủ điện 8 đường ( sử dụng tủ kim loại) 1 bộ
26 Đóng cọc tiếp đất thép mạ đồng Þ14, L=2,3m 5 cọc
27 Lắp đặt ốc siết cáp U16 5 con
28 Kéo rải dây tiếp đất ( cáp đồng trần 25mm2 ) 22 m
29 Thép treo 30x30 dày 1,2li, cố định quạt 45 m
30 Thép tròn Þ8 treo quạt 16 bộ
31 Lắp đặt Ống nhựa PVC Þ 90x3,8mm 0,936 100m
32 Lắp đặt Co nhựa PVC Þ 90mm 8 cái
33 Lắp đặt cầu chắn rác 8 cái
34 Keo dán ống nhựa 0,08 kg
E CỔNG - HÀNG RÀO - NHÀ THƯỜNG TRỰC
1 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 10,64 m3
2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, đường kính <=10mm 0,415 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, đường kính <=18mm 0,856 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, đường kính <=18mm 0,076 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột 0,604 100m2
6 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài <=4m, đất cấp I 3,04 100m
7 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,388 100m3
8 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 2,974 m3
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,2334 100m3
10 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 12,485 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,048 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,783 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 0,253 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,897 100m2
15 Cổ cột+giằng neo: 9,809 m3
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột, giằng neo 1,984 100m2
17 SXLD cốt thép cột đường kính 6mm, chiều cao <=4m 0,226 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,272 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,702 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,11 tấn
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 22,677 m3
22 Bê tông lanh tô, lanh tô, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 0,506 m3
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 2,362 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 0,102 100m2
25 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m 0,443 tấn
26 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính 8mm, chiều cao <=4m 0,048 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,621 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 1,058 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,13 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,056 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,036 tấn
32 Bê tông sàn mái nhà bảo vệ đá 1x2, vữa BT mác 200 2,287 m3
33 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 0,238 100m2
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,074 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,067 tấn
36 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 18,615 m3
37 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 7,271 m3
38 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 2,305 m3
39 Lắp dựng Cửa đi khung nhôm kính 2,156 m2
40 Lắp dựng Cửa sổ khung nhôm kính 1,894 m2
41 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền 1,302 m2
42 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 365,722 m2
43 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 (có bả) 109,643 m2
44 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 51,985 m2
45 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 23,78 m2
46 Trát gờ chỉ, vữa M75 12 m
47 Bả bằng ma tít vào tường 176,972 m2
48 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần 168,57 m2
49 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ 176,972 m2
50 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ 165,91 m2
51 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Cotto 4,788 m2
52 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình 0,062 100m2
53 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,5 m3
54 Lát nền, sàn bằng gạch granit 400x400mm 6,25 m2
55 Lắp đặt trần Frima dày 4,5ly sơn nước, khung nhôm (VL+NC) 6,25 m2
56 Bộ chữ bảng tên (Mica) 1 bộ
57 Sản xuất xà gồ thép 0,513 tấn
58 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 0,57 100m2
59 Sản xuất hàng rào song sắt 1,437 tấn
60 Sản xuất cửa thép, cổng thép 0,754 tấn
61 Lắp dựng cửa,hàng rào song sắt 57,424 m2
62 Lắp đặt cửa thép, cổng thép 0,754 tấn
63 Sơn sắt thép các loại 3 nước 130,337 m2
64 Lắp đặt hàng rào lưới B40 3,5ly 387 m2
F NHÀ XE GIÁO VIÊN
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,225 100m3
2 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 1,44 m3
3 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 2 m3
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,078 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,08 100m2
6 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 0,2046 100m3
7 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 0,688 m3
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,021 tấn
9 Bu long Þ16 L=1,45m 40 con
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,11 100m2
11 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình 1,19 100m2
12 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 10,725 m3
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm 0,424 tấn
14 Sản xuất cột bằng thép hình 0,182 tấn
15 Sản xuất giằng mái thép 0,228 tấn
16 Bu lông Þ16 L=150, L=200 40 con
17 Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=9m 1,181 tấn
18 Sản xuất xà gồ thép 0,388 tấn
19 Lắp dựng cột thép 0,182 tấn
20 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông 0,228 tấn
21 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m 1,181 tấn
22 Lắp dựng xà gồ thép 0,388 tấn
23 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp 0,183 m2
24 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ 1,56 100m2
25 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 3m, đk=60mm 0,18 100m
26 Lắp đặt cầu chắn rác thu D60 6 Cái
27 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo 18 Cái
G SÂN ĐƯỜNG
1 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30cm, đất cấp I 10,312 m3
2 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 3,437 m3
3 Rải vải nhựa tái sinh 11,606 100m2
4 Bê tông nền đá 1x2 M200 95,271 m3
5 Bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 9,968 m3
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm 1,306 100m2
7 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 51,561 m2
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,488 tấn
H CỘT CỜ
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 0,016 100m3
2 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30cm, đất cấp I 0,126 m3
3 Đắp cát nền móng công trình 0,1 m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,005 100m3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 0,1 m3
6 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 0,197 m3
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,002 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,006 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,007 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 0,006 100m2
11 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,012 100m3
12 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 0,069 m3
13 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 0,011 100m2
14 Rải vải nhựa tái sinh 0,02 100m2
15 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,366 m3
16 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,229 m3
17 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 (Gạch đất nung) 0,525 m3
18 Bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 0,22 m3
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,011 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm 0,044 100m2
21 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 1,098 m2
22 ốp đá chẻ 100x200 1,575 m2
23 Láng granitô nền sàn 3,928 m2
24 Trát granitô tường dày 1,5cm, vữa lót, vữa XM cát mịn mác 75 2,156 m2
25 Sản xuất cột bằng thép hình 0,058 tấn
26 Bu long Þ16 l=730 2 cái
27 Inox cột cờ: 58,176 kg
28 Qủa cầu inox 90 1 cái
29 Qủa cầu inox 42 1 cái
30 Lắp dựng cột thép 0,058 tấn
I CỔNG - HÀNG RÀO - NHÀ THƯỜNG TRỰC (PHẦN ĐIỆN)
1 Lắp đặt đèn đơn LED TUBO T8, 1,2m - 1x20W, gắn nổi trên tường 3 bộ
2 Lắp đặt quạt đảo treo trần 1 cái
3 Lắp đặt ba công tắc 1 chiều + 1 dimmer quạt trên 1 mặt nạ 1 bộ
4 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A (ổ cắm có dây tiếp đất) 3 cái
5 Lắp đặt MCB 2P-16A, dòng cắt 6kA 1 cái
6 Lắp đặt tủ điện 4 đường 1 hộp
7 Lắp đặt dây CV-1,5mm2 50 m
8 Lắp đặt dây CV-2,5mm2 30 m
9 Lắp đặt dây CXV-4mm2 (cáp dự kiến cấp nguồn) 60 m
10 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống Þ20mm 18 m
11 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống Þ25mm 4 m
12 Lắp đặt đế âm 4 cái
13 Lắp đặt hộp nối dây 3 ngã 4 ngã + nắp đậy 4 cái
14 Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mm 2 cái
15 Lắp đặt nối trơn các loại 18 Cái
16 Đóng cọc tiếp đất thép mạ đồng Þ14, L=2,3m 3 cọc
17 Lắp đặt ốc siết cáp U16 3 con
18 Kéo rải dây tiếp đất ( cáp đồng trần 25mm2 ) 12 m
19 Băng keo điện loại tốt 1 cuộn
J THỬ TĨNH CỌC
1 Thử tĩnh cọc 2 cọc
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->