Gói thầu: Gói thầu số 41: Thi công hạng mục điện chiếu sáng

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117470-01
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông Thành phố Hà Nội
Tên gói thầu Gói thầu số 41: Thi công hạng mục điện chiếu sáng
Số hiệu KHLCNT 20191031911
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 3 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 15:17:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,231,225,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 183,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B CÁC HẠNG MỤC KHÁC
1 Đào đất hố móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,028 m3
2 Khung móng tủ điện M24x200x500x675 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 chiếc
3 Lắp đặt khung móng tủ điện M24x200x500x675 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
4 Bê tông móng M200, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,028 m3
5 Cọc tiếp địa V63*63*6*2500 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cọc
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 10 cọc
7 Dây nối tiếp địa thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,4 kg
8 Rải dây thép địa D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 10 m
9 Dây M10 tiếp địa trung tính Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
10 Lắp đặt dây tiếp địa M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
11 Trát trụ móng tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,04 m2
12 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, cự ly 1km, ôtô 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0203 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp 6km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0203 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp 8km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0203 100m3
15 Tủ điều khiển chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 tủ
16 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 1 tủ
17 Đào đất móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,4 m3
18 Đào đất bằng máy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,646 100m3
19 Khung móng cột M24 M24x300x300x675 Mô tả kỹ thuật theo chương V 245 cái
20 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300x675 Mô tả kỹ thuật theo chương V 245 cái
21 Bê tông móng M150, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 294 m3
22 Lắp dựng cột chiếu sáng cao 9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 223 cột
23 Lắp dựng cột chiếu sáng cao 10m Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cột
24 Lắp đèn Led 125W Mô tả kỹ thuật theo chương V 247 bộ
25 Lắp đèn Led 50W Mô tả kỹ thuật theo chương V 131 bộ
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, cự ly 1km, ôtô 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,94 100m3
27 Vận chuyển đất tiếp 6km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,94 100m3
28 Vận chuyển đất tiếp 8km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,94 100m3
29 Đào đất móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 m3
30 Đào đất bằng máy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0252 100m3
31 Khung móng cột M24x1000x8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
32 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1000x8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
33 Bê tông móng M150, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8 m3
34 Lắp dựng cột chiếu sáng cao 14m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
35 Đào đất móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4 m3
36 Khung móng cột M24x1000x8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
37 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1000x8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
38 Bê tông móng M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4 m3
39 Lắp dựng cột chiếu sáng cao 17m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
40 Lắp cần đèn bằng máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 245 1 bộ cần đèn
41 Lắp tay bắt đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 131 1 bộ cần đèn
42 Lắp đèn Pha 250W và lắp bóng (cột 14-17m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ
43 Lắp đặt lọng bắt đèn pha cột 14m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 1 bộ
44 Lắp lọng bắt đèn pha cột 17m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 1 bộ
45 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, cự ly 1km, ôtô 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 100m3
46 Vận chuyển đất tiếp 6km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 100m3
47 Vận chuyển đất tiếp 8km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 100m3
48 Cọc tiếp địa V63*63*6*2500 Mô tả kỹ thuật theo chương V 248 cọc
49 Đóng cọc tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 248 cọc
50 Dây nối tiếp địa thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 427,12 kg
51 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép đường kính 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 599,5 m
52 Tai bắt dây tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 271 cái
53 Đầu cốt đồng M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 271 cái
54 Ép đầu cốt M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,1 10 đầu cốt
55 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn Cu/PVC 3x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,13 100m
56 Lắp bộ bảng điện cửa cột (bảng điện, Attomat, cầu đấu) Mô tả kỹ thuật theo chương V 248 cái
57 Lắp cửa cho cột thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 248 cái
58 Đánh số cột thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,8 10 cột
59 Làm tiếp địa lặp lại Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 1 vị trí
60 Đào đất rãnh cáp đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 162,69 m3
61 Đào đất rãnh cáp bằng máy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,6421 100m3
62 Lắp đặt ống nhựa f65/50 luồn cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 84,54 100m
63 Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 498 m
64 Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9.007 m
65 Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 530 m
66 Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 906 m
67 Dây đồng mềm M10 nối tiếp địa liên hoàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 10.941 m
68 Lắp đặt cáp ngầm 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,98 100m
69 Lắp đặt cáp ngầm 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 90,07 100m
70 Lắp đặt cáp ngầm 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,3 100m
71 Rải cáp ngầm Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,06 100m
72 Lắp đặt dây đồng mềm M10 nối tiếp địa liên hoàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 109,41 100m
73 Cát móng đường ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 538,56 m3
74 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 538,56 m3
75 Băng báo hiệu cáp (bề rộng 0,2m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.366 m
76 Rải băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,732 100m2
77 Mốc báo hiệu đường cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 161 mốc
78 Công tác lắp đặt mốc báo hiệu đường cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 161 sứ
79 Đắp đất cấp công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,976 100m3
80 Vận chuyển đất bằng ô tô 10 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1261 100m3
81 Vận chuyển tiếp cự ly 6km bằng ô tô tự đổ 10 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1261 100m3
82 Vận chuyển 8km bằng ô tô tự đổ 10 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1261 100m3
83 Tháo hạ cột chiếu sáng tròn côn 13m Mô tả kỹ thuật theo chương V 192 cột
84 Tháo bóng đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 301 bộ
85 Ca xe vận chuyển vận tư Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->