Gói thầu: Phân loại
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116095-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Ea H'Leo |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200112004 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 13:48:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,569,914,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | khoản |
2 | Chi phí không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | khoản |
B | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
C | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 6 PHÒNG 2 TẦNG | |||
1 | Đào móng trụ đất cấp III, bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8 | 100m3 |
2 | Lót móng trụ đá 4x6 cm VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,97 | m3 |
3 | Cốt thép móng thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,35 | tấn |
4 | Cốt thép móng thép <=18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,05 | tấn |
5 | Cốt thép móng thép >18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,71 | tấn |
6 | BT móng đá 1x2 vữa mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,5 | m3 |
7 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,06 | 100m2 |
8 | Đào đất móng băng đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38,63 | m3 |
9 | Lót móng băng, đà kiềng đá 4x6 cm VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,11 | m3 |
10 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38,97 | m3 |
11 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=30cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,13 | m3 |
12 | BT đá 1x2 vữa mác 200 dầm giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,29 | m3 |
13 | Ván khuôn dầm giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,71 | 100m2 |
14 | Cốt thép dầm giằng móng thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | tấn |
15 | Cốt thép dầm giằng móng thép <=18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,22 | tấn |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,36 | 100m3 |
17 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,97 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng Ôtô tự đổ trong phạm vi =1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,97 | 100m3 |
19 | Vận chuyển tiếp cự ly 1km bằng Ôtô tự đổ, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,97 | 100m3 |
20 | BT cột đá 1x2 vữa mác 200 cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,94 | m3 |
21 | BT cột đá 1x2 vữa mác 200 cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,46 | m3 |
22 | Ván khuôn cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,36 | 100m2 |
23 | Cốt thép trụ thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,44 | tấn |
24 | Cốt thép trụ thép <=18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,62 | tấn |
25 | Cốt thép trụ thép >18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,16 | tấn |
26 | BT đá 1x2 vữa mác 200 xà dầm, giằng nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,01 | m3 |
27 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,54 | 100m2 |
28 | Cốt thép xà dầm giằng thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,86 | tấn |
29 | Cốt thép xà dầm giằng thép <=18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,77 | tấn |
30 | Cốt thép xà dầm giằng thép >18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,36 | tấn |
31 | BT sàn đá 1x2 vữa mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,41 | m3 |
32 | Ván khuôn sàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,54 | 100m2 |
33 | Cốt thép sàn thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,95 | tấn |
34 | Bê tông lanh tô, ô văng, lam, sê nô đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,59 | m3 |
35 | Ván khuôn lanh tô, ô văng, lam | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,58 | 100m2 |
36 | Cốt thép lanh tô, ô văng, sê nô thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,87 | tấn |
37 | Cốt thép lanh tô, ô văng, sê nô thép >10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,56 | tấn |
38 | BT cầu thang đá 1x2 vữa mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,4 | m3 |
39 | Ván khuôn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,53 | 100m2 |
40 | Cốt thép cầu thang thép <=10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,33 | tấn |
41 | Cốt thép cầu thang thép >10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,31 | tấn |
42 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=30cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,85 | m3 |
43 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=30cm, cao <=16m vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 44,86 | m3 |
44 | SX xà gồ thép, đà trần thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,14 | tấn |
45 | Lắp dựng xà gồ thép, đà trần thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,14 | tấn |
46 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,35mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,73 | 100m2 |
47 | Đóng trần tole lạnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | 100m2 |
48 | Dán ngói trên mái bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,98 | m2 |
49 | Gia công, lắp dựng cửa đi khung sắt (bao gồm khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,15 | m2 |
50 | Gia công, lắp dựng cửa sổ khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 76,89 | m2 |
51 | Gia công, lắp dựng hoa sắt cửa đi, cửa sổ (bao gồm sơn hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 104,75 | m2 |
52 | Gia công, lắp dựng khung kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,85 | m2 |
53 | Gia công, lắp dựng lan can sắt hành lang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,68 | m2 |
54 | Gia công, lắp dựng lan can sắt cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,08 | m2 |
55 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 311,92 | m2 |
56 | Sơn cửa sắt kính 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 275,78 | m2 |
57 | Trát tường ngoài dày 1,5cm vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 289,82 | m2 |
58 | Trát móng dày 2cm vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 45,75 | m2 |
59 | Trát tường trong dày 1,5cm vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 687,39 | m2 |
60 | Trát trụ, cầu thang dày 1,5cm vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 197,97 | m2 |
61 | Trát xà dầm vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 308,79 | m2 |
62 | Trát trần vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 253,9 | m2 |
63 | Trát ô văng, lam, sê nô vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 258,36 | m2 |
64 | Trát gờ chỉ vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 467,98 | m |
65 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 197,82 | m2 |
66 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê-nô, ô-văng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 197,82 | m2 |
67 | Lót nền đá 4x6 cm VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,18 | m3 |
68 | Lát nền, sàn gạch 400x400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 438,08 | m2 |
69 | Láng nền sàn có đánh màu dày 3cm vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 61,6 | m2 |
70 | Trát đá mài bậc cấp, bậc cầu thang dày 2,5cm vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,41 | m2 |
71 | Bả mastic vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 335,57 | m2 |
72 | Bả mastic vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 687,39 | m2 |
73 | Bả mastic vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.019,02 | m2 |
74 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 335,57 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.706,41 | m2 |
76 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,04 | 100m2 |
77 | Lắp dựng dàn giáo trong chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,38 | 100m2 |
78 | Lắp đặt quả cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
79 | Lắp đặt ống nhựa D90 thoát nước mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9 | 100m |
80 | Lắp đặt co nhựa D90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
81 | Lắp đặt ống nhựa xã tràn, D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,04 | 100m |
82 | Lắp đặt ống nhựa thông dầm, D60 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,04 | 100m |
D | CẤP ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt tủ đặt ngầm tường 300x300x150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
3 | Lắp đặt Áptômát 1 pha 50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Lắp đặt Áptômát 1 pha 20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
5 | Lắp đặt Áptômát 1 pha 10A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
6 | Lắp đặt đèn ống 1,2m loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn ống 1,2m loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | cái |
11 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
12 | Lắp đặt hộp nối các loại KT hộp <=150x150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
13 | Lắp bảng nhựa vào tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
14 | Lắp đặt dây đơn 1x10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 120 | m |
15 | Lắp đặt dây đơn 1x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
16 | Lắp đặt dây đơn 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 240 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 720 | m |
19 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn đặt chìm D=16mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 400 | m |
E | CHỐNG SÉT | |||
1 | Gia công kim thu sét dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
2 | Lắp đặt kim thu sét dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
3 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép D10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 106 | m |
4 | Đào đất mương, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,5 | m3 |
5 | Đắp đất mương tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,5 | m3 |
6 | Gia công và đóng cọc chống sét dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cọc |
7 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33 | m |
8 | Lắp đặt ống nhựa D21 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,05 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi