Gói thầu: Gói thầu xây lắp công trình: Trường tiểu học xã Thượng Đình huyện Phú Bình; Hạng mục: Nhà lớp học 3 tầng 15 phòng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119895-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Bình |
Tên gói thầu | Gói thầu xây lắp công trình: Trường tiểu học xã Thượng Đình huyện Phú Bình; Hạng mục: Nhà lớp học 3 tầng 15 phòng |
Số hiệu KHLCNT | 20200116259 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách huyện hỗ trợ 70% tổng mức đầu tư, còn lại là ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 11:23:00 đến ngày 2020-01-19 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,214,006,774 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 6,1212 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | 40,2153 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 2,0878 | 100m2 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 1,0718 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 2,3324 | tấn | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,1597 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 2,6204 | tấn | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 78,4769 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 8,2013 | m3 | |
10 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 21,5963 | m3 | |
11 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 20,7665 | m3 | |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | 2,857 | 100m2 | |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,6461 | tấn | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 1,7654 | tấn | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | 1,5502 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 26,4603 | m3 | |
17 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | 4,0223 | 100m3 | |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 2,0989 | 100m3 | |
B | HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC + KẾT CẤU | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | 6,5718 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,3721 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,7529 | tấn | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 4,2016 | tấn | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 2,9216 | tấn | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 2,663 | tấn | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 14,3236 | m3 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | 28,2436 | m3 | |
9 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 84,0404 | m3 | |
10 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 173,933 | m3 | |
11 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 10,7278 | m3 | |
12 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 | 16,8302 | m3 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3,0418 | 100m2 | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,1249 | tấn | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,2498 | tấn | |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,2993 | tấn | |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,5986 | tấn | |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 11,6273 | m3 | |
19 | Sản xuất lan can | 1,8166 | tấn | |
20 | Sơn tĩnh điện lan can hành lang tầng 1 | 1.816,499 | kg | |
21 | Lắp dựng lan can sắt | 112,984 | m2 | |
22 | SXLD ống nhựa fi 32 thoát nước chân lan can | 14 | cái | |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | 7,3266 | 100m2 | |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m | 13,2507 | 100m2 | |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,5779 | tấn | |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 1,4343 | tấn | |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 1,7675 | tấn | |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 6,3029 | tấn | |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | 4,8059 | tấn | |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 3,0919 | tấn | |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 12,4716 | tấn | |
32 | Bê tông xà dầm mái đá 1x2, mác 200 (bê tông thương phẩm) | 82,7972 | m3 | |
33 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km | 0,828 | 100m3 | |
34 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 2km tiếp theo ngoài phạm vi 4km | 0,828 | 100m3 | |
35 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 (Bê tông thương phẩm) | 131,0228 | m3 | |
36 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km | 1,3102 | 100m3 | |
37 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 2km tiếp theo ngoài phạm vi 4km | 1,3102 | 100m3 | |
38 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 1.325,04 | m2 | |
39 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 1.036,82 | m2 | |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 719,2384 | m2 | |
41 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 790,0965 | m2 | |
42 | Kẻ phân vị lõm | 248,47 | M | |
43 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 1.421,787 | m2 | |
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 705,52 | m | |
45 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 39,845 | m | |
46 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | 51,9225 | m3 | |
47 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 13,2122 | m3 | |
48 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 6,6061 | m3 | |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | 1.344,2838 | m2 | |
50 | Lát gạch đất nung 40x40cm, vữa XM cát mịn mác 75 | 94,325 | m2 | |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 790,0965 | m2 | |
52 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 4.502,8854 | m2 | |
53 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 1,2725 | 100m2 | |
54 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,6164 | tấn | |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,6164 | tấn | |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,3759 | tấn | |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,3759 | tấn | |
58 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 12,5944 | m3 | |
59 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 1,1319 | m3 | |
60 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | 1,1319 | m3 | |
61 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 127,25 | m2 | |
62 | Láng granitô cầu thang | 108,4614 | m2 | |
63 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 | 171,84 | m | |
64 | Sản xuất lan can | 0,4892 | tấn | |
65 | Sơn tĩnh điện lan can cầu thang | 489,1709 | kg | |
66 | Lắp dựng lan can sắt | 35,28 | m2 | |
67 | SXLD tay vịn cầu thang gỗ nghiến KT 100x100 ( Bao gồm cả sơn ) | 45,64 | M | |
68 | Sản xuất trụ cầu thang gỗ nghiến (Đã hoàn thiên) | 6 | cái | |
69 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 127,25 | m2 | |
70 | Thang găm tường lên mái fi 16 | 15 | cái | |
71 | Tôn cửa lên mái | 1 | bộ | |
72 | Khóa cửa lên mái | 1 | bộ | |
73 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 5,7866 | m3 | |
74 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 32,9844 | m3 | |
75 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3518 | 100m2 | |
76 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,3095 | tấn | |
77 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 5,556 | m3 | |
78 | Sản xuất xà gồ thép | 3,2241 | tấn | |
79 | Lắp dựng xà gồ thép | 3,2241 | tấn | |
80 | Sơn sắt dẹt 3 nước | 251,428 | m2 | |
81 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | 5,796 | 100m2 | |
82 | Tôn úp nóc | 91,75 | m | |
83 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 211,599 | m2 | |
84 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 211,599 | m2 | |
85 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 100mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 1,304 | 100m | |
86 | Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=89mm | 44 | cái | |
87 | Lắp đặt phễu thu nước mái | 11 | cái | |
88 | SXLD đai INOX | 120 | cái | |
89 | SXLD ống thép fi 33 thoát tràn sê nô mái | 20 | cái | |
90 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 78,156 | m2 | |
91 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 300,6 | m | |
92 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 78,156 | m2 | |
93 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | 1,4862 | tấn | |
94 | Sơn tĩnh điện sen hoa sắt cửa sổ | 1.486,1293 | kg | |
95 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 200,192 | m2 | |
96 | SX cửa đi cửa nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (Bao gồm cả phụ kiện) | 97,2 | m2 | |
97 | SX cửa sổ cửa nhôm hệ kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (Bao gồm cả phụ kiện) | 200,192 | m2 | |
98 | SX vách cầu thang nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (bao gồm cả phụ kiện) | 25,76 | m2 | |
99 | Khóa cửa đi liên doanh loại A | 15 | bộ | |
100 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,5502 | 100m3 | |
101 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 8,4214 | m3 | |
102 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | 15,9807 | m3 | |
103 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 31,2497 | m3 | |
104 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 9,7732 | m3 | |
105 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | 8,4318 | m2 | |
106 | Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | 86,4135 | m2 | |
107 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 7,9915 | m3 | |
108 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 3,4214 | m3 | |
109 | Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | 121,125 | m2 | |
110 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,2455 | tấn | |
111 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,3165 | 100m2 | |
112 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 5,2616 | m3 | |
113 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | 154 | cái | |
114 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 14,7488 | 100m2 | |
115 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 21,7051 | m3 | |
116 | SXLD Bảng từ 3.7x1.2m | 15 | Cái | |
C | HẠNG MỤC: PHẦN CẤP ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=300x400mm | 1 | hộp | |
2 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=300x300mm | 3 | hộp | |
3 | Hộp automoat lắp các MCB chứa 3-5 MCB kích thước 300x200x150mm | 15 | hộp | |
4 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 29 | bộ | |
5 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 120 | bộ | |
6 | Lắp đặt quạt treo tường | 15 | cái | |
7 | Lắp đặt quạt trần | 75 | cái | |
8 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=60x80mm | 15 | hộp | |
9 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 75A | 1 | cái | |
10 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 50A | 3 | cái | |
11 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63A | 15 | cái | |
12 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 15 | cái | |
13 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | 18 | cái | |
14 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 18 | cái | |
15 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 15 | cái | |
16 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | 3 | cái | |
17 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 3 công tắc, 1 ổ cắm | 45 | bảng | |
18 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn | 15 | cái | |
19 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 15 | cái | |
20 | Công tắc đóng ngắt cầu thang loại 2 cực | 6 | cái | |
21 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | 121,2 | m | |
22 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 135 | m | |
23 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 241,2 | m | |
24 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 1.604,7 | m | |
25 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 13,8 | m | |
26 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 1.604,7 | m | |
27 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm | 242,8 | m | |
28 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3x10+1x6mm2 | 21,6 | m | |
29 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3x25+1x16mm2 | 100 | m | |
30 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | 2 | bộ | |
31 | Thép L45x45x5 | 4,044 | Kg | |
32 | Dây thép fi4 treo cáp | 100 | M | |
33 | Xà đón dây đầu hồi | 1 | Bộ | |
D | HẠNG MỤC: PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 30,044 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3004 | 100m3 | |
3 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | 22 | cọc | |
4 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | 107,3 | m | |
5 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | 10 | cái | |
6 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | 10 | cái | |
7 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | 279,4 | m | |
8 | Cọc đỡ dây thu sét | 200 | cọc | |
9 | Con sứ chân kim thu sét | 10 | cái | |
10 | Hộp kiểm tra rãnh tiếp địa | 2 | Hộp |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi