Gói thầu: Gói thầu xây lắp công trình: Trường tiểu học xã Thượng Đình huyện Phú Bình; Hạng mục: Nhà lớp học 3 tầng 15 phòng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119895-00
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Bình
Tên gói thầu Gói thầu xây lắp công trình: Trường tiểu học xã Thượng Đình huyện Phú Bình; Hạng mục: Nhà lớp học 3 tầng 15 phòng
Số hiệu KHLCNT 20200116259
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách huyện hỗ trợ 70% tổng mức đầu tư, còn lại là ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 11:23:00 đến ngày 2020-01-19 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,214,006,774 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: PHẦN MÓNG
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 6,1212 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 40,2153 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 2,0878 100m2
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột 1,0718 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 2,3324 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,1597 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 2,6204 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 78,4769 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 8,2013 m3
10 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 21,5963 m3
11 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 20,7665 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m 2,857 100m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,6461 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 1,7654 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m 1,5502 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 26,4603 m3
17 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 4,0223 100m3
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 2,0989 100m3
B HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC + KẾT CẤU
1 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m 6,5718 100m2
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,3721 tấn
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m 0,7529 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 4,2016 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m 2,9216 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m 2,663 tấn
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 14,3236 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 28,2436 m3
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 84,0404 m3
10 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 173,933 m3
11 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 10,7278 m3
12 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75 16,8302 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 3,0418 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,1249 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,2498 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,2993 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m 0,5986 tấn
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 11,6273 m3
19 Sản xuất lan can 1,8166 tấn
20 Sơn tĩnh điện lan can hành lang tầng 1 1.816,499 kg
21 Lắp dựng lan can sắt 112,984 m2
22 SXLD ống nhựa fi 32 thoát nước chân lan can 14 cái
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m 7,3266 100m2
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m 13,2507 100m2
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,5779 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m 1,4343 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 1,7675 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m 6,3029 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m 4,8059 tấn
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m 3,0919 tấn
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm 12,4716 tấn
32 Bê tông xà dầm mái đá 1x2, mác 200 (bê tông thương phẩm) 82,7972 m3
33 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km 0,828 100m3
34 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 2km tiếp theo ngoài phạm vi 4km 0,828 100m3
35 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 (Bê tông thương phẩm) 131,0228 m3
36 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km 1,3102 100m3
37 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 2km tiếp theo ngoài phạm vi 4km 1,3102 100m3
38 Trát trần, vữa XM mác 75 1.325,04 m2
39 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 1.036,82 m2
40 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 719,2384 m2
41 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 790,0965 m2
42 Kẻ phân vị lõm 248,47 M
43 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 1.421,787 m2
44 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 705,52 m
45 Trát phào kép, vữa XM mác 75 39,845 m
46 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 51,9225 m3
47 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 13,2122 m3
48 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 6,6061 m3
49 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm 1.344,2838 m2
50 Lát gạch đất nung 40x40cm, vữa XM cát mịn mác 75 94,325 m2
51 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ 790,0965 m2
52 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ 4.502,8854 m2
53 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 1,2725 100m2
54 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,6164 tấn
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,6164 tấn
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,3759 tấn
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m 0,3759 tấn
58 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 12,5944 m3
59 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 1,1319 m3
60 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 1,1319 m3
61 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 127,25 m2
62 Láng granitô cầu thang 108,4614 m2
63 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 171,84 m
64 Sản xuất lan can 0,4892 tấn
65 Sơn tĩnh điện lan can cầu thang 489,1709 kg
66 Lắp dựng lan can sắt 35,28 m2
67 SXLD tay vịn cầu thang gỗ nghiến KT 100x100 ( Bao gồm cả sơn ) 45,64 M
68 Sản xuất trụ cầu thang gỗ nghiến (Đã hoàn thiên) 6 cái
69 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 127,25 m2
70 Thang găm tường lên mái fi 16 15 cái
71 Tôn cửa lên mái 1 bộ
72 Khóa cửa lên mái 1 bộ
73 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 5,7866 m3
74 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 32,9844 m3
75 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,3518 100m2
76 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m 0,3095 tấn
77 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 5,556 m3
78 Sản xuất xà gồ thép 3,2241 tấn
79 Lắp dựng xà gồ thép 3,2241 tấn
80 Sơn sắt dẹt 3 nước 251,428 m2
81 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 5,796 100m2
82 Tôn úp nóc 91,75 m
83 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 211,599 m2
84 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... 211,599 m2
85 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 100mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m 1,304 100m
86 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=89mm 44 cái
87 Lắp đặt phễu thu nước mái 11 cái
88 SXLD đai INOX 120 cái
89 SXLD ống thép fi 33 thoát tràn sê nô mái 20 cái
90 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 78,156 m2
91 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 300,6 m
92 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ 78,156 m2
93 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm 1,4862 tấn
94 Sơn tĩnh điện sen hoa sắt cửa sổ 1.486,1293 kg
95 Lắp dựng hoa sắt cửa 200,192 m2
96 SX cửa đi cửa nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (Bao gồm cả phụ kiện) 97,2 m2
97 SX cửa sổ cửa nhôm hệ kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (Bao gồm cả phụ kiện) 200,192 m2
98 SX vách cầu thang nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 2 lớp dầy 6.38 ly (bao gồm cả phụ kiện) 25,76 m2
99 Khóa cửa đi liên doanh loại A 15 bộ
100 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 0,5502 100m3
101 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III 8,4214 m3
102 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 15,9807 m3
103 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 31,2497 m3
104 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 9,7732 m3
105 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 8,4318 m2
106 Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 86,4135 m2
107 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 7,9915 m3
108 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 3,4214 m3
109 Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 121,125 m2
110 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,2455 tấn
111 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,3165 100m2
112 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 5,2616 m3
113 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg 154 cái
114 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m 14,7488 100m2
115 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 21,7051 m3
116 SXLD Bảng từ 3.7x1.2m 15 Cái
C HẠNG MỤC: PHẦN CẤP ĐIỆN
1 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=300x400mm 1 hộp
2 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=300x300mm 3 hộp
3 Hộp automoat lắp các MCB chứa 3-5 MCB kích thước 300x200x150mm 15 hộp
4 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp 29 bộ
5 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 120 bộ
6 Lắp đặt quạt treo tường 15 cái
7 Lắp đặt quạt trần 75 cái
8 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=60x80mm 15 hộp
9 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 75A 1 cái
10 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 50A 3 cái
11 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63A 15 cái
12 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A 15 cái
13 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A 18 cái
14 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 18 cái
15 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 15 cái
16 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 3 cái
17 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 3 công tắc, 1 ổ cắm 45 bảng
18 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn 15 cái
19 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 15 cái
20 Công tắc đóng ngắt cầu thang loại 2 cực 6 cái
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 121,2 m
22 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 135 m
23 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 241,2 m
24 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 1.604,7 m
25 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 13,8 m
26 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm 1.604,7 m
27 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm 242,8 m
28 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3x10+1x6mm2 21,6 m
29 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3x25+1x16mm2 100 m
30 Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ 2 bộ
31 Thép L45x45x5 4,044 Kg
32 Dây thép fi4 treo cáp 100 M
33 Xà đón dây đầu hồi 1 Bộ
D HẠNG MỤC: PHẦN CHỐNG SÉT
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 30,044 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,3004 100m3
3 Đóng cọc chống sét đã có sẵn 22 cọc
4 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm 107,3 m
5 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m 10 cái
6 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m 10 cái
7 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm 279,4 m
8 Cọc đỡ dây thu sét 200 cọc
9 Con sứ chân kim thu sét 10 cái
10 Hộp kiểm tra rãnh tiếp địa 2 Hộp
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->