Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+ chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111793-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TRUNG HƯNG |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+ chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200111690 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã Sơn Tây và các nguồn vốn hợp pháp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 00:15:00 đến ngày 2020-01-14 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,700,634,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY DỰNG | |||
B | THOÁT NƯỚC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | 13,4244 | m3 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 6,5088 | m3 | |
3 | Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 100 kg | 101 | cái | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp IV | 0,2138 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,2138 | 100m3 | |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 6,9741 | 100m3 | |
7 | Đào móng băng thủ công, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 77,49 | m3 | |
8 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,3663 | 100m3 | |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 9,1153 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 9,1153 | 100m3 | |
11 | Đắp cát nền móng công trình | 51,57 | m3 | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 101,94 | m3 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy (bê tông đáy rãnh) | 1,9098 | 100m2 | |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 246,17 | m3 | |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 1.309,93 | m2 | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ rãnh, đá 1x2, mác 250 | 71,88 | m3 | |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ rãnh | 8,4032 | 100m2 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 1,6234 | tấn | |
19 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 67,81 | m3 | |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 3,629 | 100m2 | |
21 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh, đường kính <= 10 mm | 11,9375 | tấn | |
22 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | 955 | cái | |
C | HỐ GA | |||
1 | Đào hố ga | 11,036 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 0,9932 | 100m3 | |
3 | Đắp trả hố ga | 0,1845 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 0,9191 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0,9191 | 100m3 | |
6 | Đệm cát đen | 4,74 | m3 | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 9,84 | m3 | |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn BT đáy hố ga, cổ hố ga | 1,1905 | 100m2 | |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 37,45 | m3 | |
10 | Trát tường hố ga, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 194,83 | m2 | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ ga, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,432 | tấn | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 250 | 8,23 | m3 | |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan hố ga | 0,3421 | 100m2 | |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm | 0,8691 | tấn | |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan hố ga 1x2, mác 250 | 5,31 | m3 | |
16 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | 108 | cái | |
D | CỐNG, CỬA XẢ | |||
1 | Tháo dỡ cống bê tông cũ | 4 | đoạn ống | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | 11,01 | 100m3 | |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng) | 0,092 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 0,0181 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0,0181 | 100m3 | |
6 | Đá dăm đệm dày 10cm | 0,52 | m3 | |
7 | Ống cống D600 | 4 | m | |
8 | Đế cống D600 | 8 | cái | |
9 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính <=600mm | 4 | đoạn ống | |
10 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | 3 | mối nối | |
11 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 10cm | 0,016 | 100m3 | |
12 | Cát đệm dày 3cm | 0,48 | m3 | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 2,4 | m3 | |
14 | Đá đăm đệm cửa xả | 0,66 | m3 | |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cửa xả | 0,1005 | 100m2 | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cửa xả, đá 2x4, mác 250 | 1,04 | m3 | |
E | GIAO THÔNG | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp II | 44,12 | m3 | |
2 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15 cm, đất cấp II | 1,4 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 0,4552 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0,4552 | 100m3 | |
5 | Bù vênh bằng cát | 12,53 | m3 | |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 0,0195 | 100m3 | |
7 | Đắp cát nền móng công trình | 26,4328 | m3 | |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đổ mặt đường | 1,0279 | 100m2 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 198,25 | m3 | |
F | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
3 | Chi phí bảo đảm an toàn giao thông | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi