Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117682-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý công trình xây dựng huyện Na Hang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200103795 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Ngân sách trung ương (thực hiện Chương trình 30a thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững); vốn ngân sách tỉnh, vốn do nhân dân đóng góp và nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 700 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 10:07:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 13,128,909,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 196,900,000 VNĐ ((Một trăm chín mươi sáu triệu chín trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công | Toàn bộ | 1 | Khoản |
2 | Chi phí trực tiếp khác: Chi phí không xác định được từ thiết kế | Toàn bộ | 1 | Khoản |
B | Phí môi trường | |||
1 | Phí bảo vệ môi trường và thuế tài nguyên khai thác vật liệu | Toàn bộ | 1 | Khoản |
C | Kết cấu phần trên | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (bê tông dầm cầu), dầm đặc (chữ I, T), đá 1x2, vữa 40MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 205,44 | m3 |
2 | Vữa xi măng không co ngót M400 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,72 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo sau | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 12,9233 | tấn |
4 | Lắp neo cáp dự ứng lực | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 80 | đầu neo |
5 | Ống gen D65/72 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1.349,6 | m |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 32,2135 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 5,895 | tấn |
8 | Thép hình đệm gối | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2208 | tấn |
9 | Bê tông dầm ngang, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 14,5 | m3 |
10 | Cốt thép dầm ngang, đường kính >18mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2587 | tấn |
11 | Cốt thép dầm ngang, đường kính 10<d<=18mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7758 | tấn |
12 | Tấm đệm đàn hồi dày 2cm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,07 | 100m2 |
13 | Bitum chèn khe chốt neo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 7,71 | kg |
14 | Thép bản hộp chốt mạ kẽm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0088 | tấn |
15 | Bê tông bản mặt cầu, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 128,59 | m3 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mặt cầu, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 21,786 | tấn |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc (bản ván khuôn), đá 1x2, 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 18,25 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,0697 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5742 | 100m2 |
20 | Lắp đặt bản ván khuôn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 128 | cái |
21 | Bê tông bản liên tục nhiệt, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 13,46 | m3 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép liên tục nhiệt bản mặt cầu, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8074 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép liên tục nhiệt bản mặt cầu, đường kính > 18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5005 | tấn |
24 | Bê tông Gờ lan can, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 52,65 | m3 |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép gờ lan can, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9719 | tấn |
26 | Lớp phòng nước mặt cầu | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 5,242 | 100m2 |
27 | Bê tông, lớp phủ mặt cầu, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 52,47 | m3 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lớp phủ mặt cầu, đường kính <=10 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,3521 | tấn |
29 | Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 8,4 | m |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép khe co giãn, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3457 | tấn |
31 | Vữa xi măng không co ngót 40MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,88 | m3 |
32 | Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
33 | Phễu thu nước bằng gang đúc | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | cái |
34 | Tấm chắn rác bằng gang đúc | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | cái |
35 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, d=150mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,512 | 100m |
36 | Sản xuất, lắp đặt thép bản định vị | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4663 | tấn |
37 | Bulong M12x40 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 256 | cái |
38 | Bulong M16x120 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 128 | cái |
39 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 474,1168 | m3 |
D | Kết cấu phần dưới | |||
1 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 74,06 | m3 |
2 | Bê tông thân mố, trụ cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 76,78 | m3 |
3 | Bê tông tường cánh mố cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 47,43 | m3 |
4 | Bê tông tạo phẳng 10MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,78 | m3 |
5 | Vữa xi măng không co ngót M400 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | m3 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=10 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,051 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 8,2434 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính >18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 8,2269 | tấn |
9 | Quét nhựa đường nóng 2 lớp | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 173,04 | m2 |
10 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 99,06 | m3 |
11 | Bê tông thân trụ cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 125,47 | m3 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | m3 |
13 | Bê tông tạo phẳng 10MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,78 | m3 |
14 | Vữa xi măng không co ngót 40MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,14 | m3 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=10 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0221 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 6,1798 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính >18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 19,1437 | tấn |
18 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 49,53 | m3 |
19 | Bê tông thân trụ cầu dưới nước, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 86,42 | m3 |
20 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước , 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | m3 |
21 | Bê tông tạo phẳng 10MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2,39 | m3 |
22 | Vữa xi măng không co ngót 40MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,07 | m3 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=10 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0111 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6533 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính >18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 12,4344 | tấn |
26 | Bê tông bản quá độ sau mố, sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 12,62 | m3 |
27 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,95 | m3 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản quá độ sau mố, đường kính <=10 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0087 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản quá độ sau mố, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0648 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản quá độ sau mố, đường kính > 18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0325 | tấn |
31 | Bi tum chèn khe | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | m3 |
32 | Bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <=1000 mm, 30MPa, đá 1x2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 137,89 | m3 |
33 | Vữa lấp lòng ống thăm dò 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,49 | m3 |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3406 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính >18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 15,775 | tấn |
36 | Cóc nối CKN | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 264 | cái |
37 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 100mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,704 | 100m |
38 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 50mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,664 | 100m |
39 | Khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi (khoan đất) trên cạn, đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 147,2 | m |
40 | Khoan tạo lỗ lỗ cọc khoan nhồi (khoan đá cấp III) trên cạn, đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 40,8 | m |
41 | Bê tông cọc nhồi dưới nước, đường kính cọc <=1000 mm, đá 1x2,30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 36,02 | m3 |
42 | Vữa lấp lòng ống thăm dò 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,39 | m3 |
43 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường kính <=18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8728 | tấn |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường kính >18 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,9501 | tấn |
45 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 100mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,446 | 100m |
46 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 50mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,956 | 100m |
47 | Khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi ( khoan đất) dưới nước, đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 28,8 | m |
48 | Khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi ( khoan đá cấp III) dưới nước, đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 13,2 | m |
49 | Đào xúc sỏi đá (đắp tứ nón, sau mố) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 23,391 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đá (sỏi) để đắp | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 23,391 | 100m3 |
51 | Đắp vật liệu thoát nuớc (tứ nón) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8168 | 100m3 |
52 | Đắp vật liệu thoát nước (sau mố) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 16,8832 | 100m3 |
53 | Đào nền đường làm mới, đất cấp I | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 153,45 | m3 |
54 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 13,3385 | 100m3 |
55 | Bê tông mặt đường sản xuất máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 1x2 30MPa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 21,6 | m3 |
56 | Móng CPDD loại II dày 12cm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,144 | 100m3 |
57 | Đào móng đất cấp 3 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,384 | 100m3 |
58 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,096 | 100m3 |
59 | Bê tông chân khay, đổ bằng thủ công BT M200 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 27,8 | m3 |
60 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 69,94 | m3 |
61 | Bê tông giá cố bề mặt tứ nón, chân khay, sản xuất bằng trạm trộn BT M200 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 96,19 | m3 |
62 | Ván khuôn gia cố mái taluy | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8476 | 100m2 |
63 | Bao tải dứa | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 961,89 | m2 |
64 | Thép D4 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3274 | tấn |
65 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 890,5813 | m3 |
E | Tổ chức thi công | |||
1 | Trạm trộn bê tông | Toàn bộ | 1 | Trạm |
2 | Đào san mặt bằng công trường, đất cấp IV | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 17,6476 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 16,531 | 100m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng trạm trộn BT 30MPa (bệ đúc dầm) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng trạm trộn BT 20MPa (bệ đúc dầm) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 22,95 | m3 |
6 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 27,5573 | m3 |
7 | Thép hình bệ đúc | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,278 | tấn |
8 | Khấu hao thép hình bệ đúc | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1406 | tấn |
9 | Cốt thép D8 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,146 | tấn |
10 | Tà vẹt gỗ KT (18x25x90)cm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 80 | thanh |
11 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 13,77 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1361 | 100m2 |
13 | Phá dỡ bệ đúc dầm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 27,15 | m3 |
14 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2715 | 100m3 |
15 | Đắp nền đường công vụ, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 12,488 | 100m3 |
16 | Làm mặt đường bằng cấp phối đá dăm loại 2 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,63 | 100m3 |
17 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m, đường kính <=1000mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | đoạn ống |
18 | Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 13,35 | m3 |
19 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 179,07 | m3 d.dịch |
20 | Sản xuất ống vách | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,25 | tấn |
21 | Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc <=1000 mm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
22 | Khấu hao ống vách | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,248 | tấn |
23 | Nhổ cọc thép hình, cọc thép ống làm tường chắn đất, làm sàn thao tác trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 100m |
24 | Lắp đặt, tháo dỡ máy khoan trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | lần |
25 | Thử động PDA cọc khoan nhồi | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cọc |
26 | Khoan lấy mẫu bê tông mũi cọc khoan nhồi | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
27 | Siêu âm cọc khoan nhồi | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | mặt cắt |
28 | Đào đất thi công mố | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 5,4046 | 100m3 |
29 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7725 | 100m3 |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1072 | 100m2 |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bản quá độ | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,096 | 100m2 |
32 | Sản xuất hệ sàn đạo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 11,24 | tấn |
33 | Khấu hao hệ sàn đạo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2364 | tấn |
34 | Gỗ chống, sàn công tác | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m3 |
35 | Đào đất thi công trụ | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 4,5806 | 100m3 |
36 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8943 | 100m3 |
37 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4563 | 100m3 |
38 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu trên cạn | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2947 | 100m2 |
39 | Sản xuất hệ sàn đạo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 20,26 | tấn |
40 | Khấu hao hệ sàn đạo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2286 | tấn |
41 | Gỗ chống, sàn công tác | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | m3 |
42 | Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 12,99 | 100m |
43 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn dầm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5689 | 100m2 |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lan can | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,792 | 100m2 |
45 | Ván khuôn dầm ngang | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0844 | 100m2 |
46 | Ván khuôn mặt cầu | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6798 | 100m2 |
47 | Lắp đặt dầm vào vị trí | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | dầm |
48 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng (an toàn giao thông) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
49 | Đóng cọc hộ lan | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 20,16 | m |
50 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển chữ nhật (135x67,5)cm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
51 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 90 cm | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
52 | Đào móng cột | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | m3 |
53 | Bê tông chôn cột C16 (M200) | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | m3 |
54 | Thép hình lan can | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 5,7335 | tấn |
55 | Cột biển báo | Theo HSTK đã được phê duyệt và theo yêu cầu tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | 19,2 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi