Gói thầu: Gói thầu số 03 (xây dựng): Cải tạo, nâng cấp mặt bằng thành sân chào cờ và tập huấn điều lệnh, huấn luyện quân sự võ thuật tại Công an tỉnh Đồng Nai
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116635-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN GIANG |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03 (xây dựng): Cải tạo, nâng cấp mặt bằng thành sân chào cờ và tập huấn điều lệnh, huấn luyện quân sự võ thuật tại Công an tỉnh Đồng Nai |
Số hiệu KHLCNT | 20200110736 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Qũy phát triển hoạt động sự nghiệp của Trung tâm dịch vụ Đồng Tâm thuộc Phòng Hậu cần - Công an tỉnh Đồng Nai |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:42:00 đến ngày 2020-01-16 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,738,085,476 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PANO NGOÀI TRỜI | |||
1 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 3,178 | m3 |
2 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 250, chiều rộng móng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cần cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 14,476 | m3 |
3 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,268 | m3 |
4 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 3,036 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,354 | 100m2 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng sàn mái, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 11,024 | m3 |
7 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 55,12 | m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,238 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,503 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,452 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,052 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,204 | tấn |
13 | Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=18m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 13,816 | tấn |
14 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ >18m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 13,816 | tấn |
15 | Cung ấp bulong M24,L600 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 66 | cái |
16 | Ốp tole tráng kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 406,4 | m2 |
17 | Cung ấp lắp dựng tấm hiflex pano "Vì nước quên thân, Vì dân phục vụ" | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 394,8 | m2 |
18 | Cung cấp đèn Led biển hắt pano | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 10 | cái |
19 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x6,0 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 50 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x2,5 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 80 | m |
B | SAN NỀN, SÂN ĐƯỜNG, THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Cung cấp đá 0x4 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 307,68 | m3 |
2 | Đắp đá mi hồ bơi hiện hữu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 740,21 | m3 |
3 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 10,479 | 100m3 |
4 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cần cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 354,15 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép nền, tường, chiều cao hầm đường kính <=18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 7,148 | tấn |
6 | Lát gạch Terazzo | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1.635,9 | m2 |
7 | Lát đá bazan 300x600 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 579,6 | m2 |
8 | Keo hỗn hợp chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 884 | m2 |
9 | Sơn 2 lớp chống nứt giảm chấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 884 | m2 |
10 | Sơn 2 lớp hoàn thiện bề mặt | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 884 | m2 |
11 | Kẻ line sơn trắng | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 316 | m |
12 | Cung cấp lắp dựng lưới đánh bóng chuyền | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | bộ |
13 | Cung cấp lắp dựng ghế trọng tài sân bóng chuyền | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | bộ |
14 | Gia công lắp dựng trụ di động mắt lưới đánh bóng chuyền | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | bộ |
15 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 9,024 | m3 |
16 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 9,024 | m3 |
17 | Xây tường gạch block 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 45,19 | m3 |
18 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 141 | m2 |
19 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 315,27 | m2 |
20 | Cung cấp đấ hữu cơ trồng cỏ | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 28,2 | m3 |
21 | Trồng cây cọ xen kẽ lan ý | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 141 | m2 |
22 | Phá dỡ nền bê tông | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,39 | m3 |
23 | Tưới hồ dầu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 59,64 | m2 |
24 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,982 | m3 |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 12,414 | m3 |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,966 | 100m2 |
27 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,358 | m3 |
28 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,358 | m3 |
29 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch block 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,548 | m3 |
30 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 14,592 | m2 |
31 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,56 | m3 |
32 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,256 | 100m2 |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,149 | tấn |
34 | Sản xuất kết cấu thép máng rót, máng chứa, phểu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,271 | tấn |
35 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=89mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,286 | 100m |
C | BỂ NƯỚC NGẦM | |||
1 | Bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 4,61 | m3 |
2 | Bê tông xà dầm, giằng sàn mái, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,82 | m3 |
3 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cần cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 28,63 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng sàn mái, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 4,16 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,22 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,47 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,276 | 100m2 |
8 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 133,34 | m2 |
9 | Cung cấp lắp đặt vật liệu cản nước WATERSTOP MC PVC V250 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 28,9 | m |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giếng nước, giếng cáp đường kính <=10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,93 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giếng nước, giếng cáp đường kính <=18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 4,04 | tấn |
12 | Nắp bể khung xương thép hộp 20x20x1,5 bọc tấm inox dày 3mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1 | cái |
13 | Thang inox D27 lên xuống bể ngầm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1 | cái |
14 | Lắp đặt trụ cứu hỏa đường kính 100mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | Cái |
15 | Cung cấp lắp đặt hộp chữa cháy ngoài nhà 650x450x220 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1 | Cái |
16 | Cung cấp lắp đặt vòi chữa cháy cuộn 20m, D65 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | cuộn |
17 | Cung cấp lắp đặt lăng phun D65 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | Cái |
18 | Cung cấp lắp đặt cuộn vòi chữa cháy rulo | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2 | Cái |
19 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=100mm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,95 | 100m |
D | ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,648 | 100m3 |
2 | Đắp cát móng đường ống | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 28,8 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,36 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,2 | m3 |
5 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 11,616 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,596 | 100m2 |
7 | Trụ đèn chiếu sáng | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 12 | Cái |
8 | Bóng đèn cao áp | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 12 | bộ |
9 | Ống luồn dây HDPE D60 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,6 | 100m |
10 | Tủ điện | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1 | tủ |
11 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều, cường độ dòng điện <=200 (Ampe) | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1 | bộ |
12 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x6,0 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 320 | m |
13 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x2,5 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 280 | m |
E | THÁO DỠ | |||
1 | Phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 29,718 | m3 |
2 | Phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,624 | m3 |
3 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,025 | tấn |
4 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,251 | tấn |
5 | Tháo dỡ mái tôn cao <=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 10,88 | m2 |
6 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,616 | m3 |
7 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,026 | m3 |
8 | Phá dỡ xà, dầm bê tông cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,45 | m3 |
9 | Phá dỡ sàn nhảy tông cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,75 | m3 |
10 | Phá dỡ xà, dầm bê tông cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 1,58 | m3 |
11 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,82 | m3 |
12 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,43 | m3 |
13 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,552 | tấn |
14 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 0,168 | tấn |
15 | Tháo cần đèn. Bóng đèn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 20 | 1 bộ |
16 | Tháo cột đèn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 8 | 1 cột |
17 | Phá dỡ tường gạch | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,932 | m3 |
18 | Tháo dỡ mái ngói cao <=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 29,28 | m2 |
19 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 38,946 | m3 |
20 | Bốc xếp sắt thép các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 2,971 | tấn |
21 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 38,946 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ 10m tiếp theo | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 38,946 | m3 |
23 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng xe cơ giới | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 100,336 | tấn |
24 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải >=10T với cự ly vận chuyển bình quân 20km | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V HSYC | 100,336 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi