Gói thầu: Xây Lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107299-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pác Nặm |
Tên gói thầu | Xây Lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191254415 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Xổ xố kiến thiết |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:56:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,608,619,937 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng đất cấp III | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 100,4446 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 9,5421 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 118,91 | m2 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,9962 | tấn |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 16,8445 | m3 |
6 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 24,1575 | m3 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, giằng | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,6192 | tấn |
8 | Bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 9,2079 | m3 |
9 | Đắp đất độ chặt yêu cầuK=0,90 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 132,73 | m3 |
B | PHẦN KẾT CẤU BÊ TÔNG CỘT, DẦM, SÀN | |||
1 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 12,4632 | m3 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, cao <= 4 m | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,9271 | tấn |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, cao <=16 m | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,6386 | tấn |
4 | Ván khuôn kim loại, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 290,56 | m2 |
5 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 8,8387 | m3 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, ở độ cao <=4 m | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,3794 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, ở độ cao <=16 m | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,9497 | tấn |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 15,5747 | m3 |
9 | Ván khuôn sàn mái | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 233,63 | m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2,0698 | tấn |
11 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 22,7998 | m3 |
12 | Bê tông nhẹ tôn nền | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,3566 | m3 |
C | Cầu thang: | |||
1 | Ván khuôn | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 19,42 | m2 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,2813 | tấn |
3 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2,0392 | m3 |
D | Lanh tô cửa: | |||
1 | Ván khuôn | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 82,62 | m2 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,1412 | tấn |
3 | Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4,8629 | m3 |
E | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 99,9142 | m3 |
2 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4,8568 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 439,2315 | m2 |
4 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 41,569 | m2 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 659,5956 | m2 |
6 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 227,5713 | m2 |
7 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 28,1376 | m2 |
8 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 58,9968 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 480,8005 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 974,3013 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch, vữa XM cát mịn mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 382,075 | m2 |
12 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch vữa XM cát mịn mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 96,075 | m2 |
13 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 129,8044 | m2 |
14 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 337,4522 | m2 |
15 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, vữa XM cát mịn mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 24,8976 | m2 |
16 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 67,04 | m |
17 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 13,188 | m |
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,693 | m3 |
19 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 19,1464 | m2 |
20 | Sản xuất, lắp đặt lan can cầu thang Inox | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 9,568 | md |
21 | Sản xuất, lắp đặt lan can hành lang | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 5,56 | md |
F | Phần cửa: | |||
1 | Sản xuất cửa đi khung nhôm hệ 55, kính an toàn dày 5mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 39,12 | m2 |
2 | Sản xuất cửa sổ khung nhôm hệ 55, kính an toàn dày 5mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 47,484 | m2 |
3 | Vách kính khung nhôm hệ 55 kính dày 5mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6,48 | m2 |
4 | Khóa cửa đi đơn | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 16 | bộ |
5 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,5301 | tấn |
6 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 22,5099 | m2 |
7 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 47,484 | m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng thanh gỗ vuông KT40x40mm (tương đương gỗ nhóm III), sơn hoàn thiện các thanh theo thứ tự 7 sắc cầu vồng nối tiếp | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 63 | md |
9 | Sản xuất, lắp dựng thang thăm mái D18, sơn hoàn thiện chống rỉ 03 nước bao gồm sơn lắp dựng các loại | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 48,3516 | kg |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,033 | 100m |
G | Bậc tam cấp: | |||
1 | Đào đất cấp III | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2,1198 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,8706 | m3 |
3 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 3,5349 | m3 |
4 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 50 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10,4876 | m2 |
5 | Vẽ tranh tường | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 62,744 | m2 |
H | PHẦN CẤP ĐIỆN, CHỐNG SÉT, PCCC | |||
I | Phần cấp điện: | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 16 | bộ |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | bộ |
3 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 17 | bộ |
4 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 8 | cái |
5 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 4 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
6 | Mặt công tắc 4 hạt | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 3 | cái |
8 | Mặt công tắc 3 hạt | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 3 | cái |
9 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
10 | Mặt công tắc 2 hạt | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
11 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
12 | Mặt công tắc 1 hạt | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
13 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 26 | cái |
14 | Mặt ổ cắm đôi | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 26 | cái |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x10mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 50 | m |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 14 | m |
17 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 19 | m |
18 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 140 | m |
19 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 280 | m |
20 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 180 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 400 | m |
22 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=40x60mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6 | hộp |
23 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=300x400mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | hộp |
24 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=250x200mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 9 | hộp |
25 | Gia công và đóng cọc chống sét | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cọc |
26 | Kéo rải dây dẫn nối đất loại thép dẹt 40x4 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 8 | m |
27 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 7 | cái |
28 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
J | Phần chống sét: | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 5 | cái |
2 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 118 | m |
3 | Kéo rải dây dẫn nối đất loại thép dẹt 40x4 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 18 | m |
4 | Chân đỡ dây dẫn sét | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 70 | cái |
5 | Sứ hồ lô trang trí | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 5 | quả |
6 | Gia công và đóng cọc chống sét | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6 | cọc |
7 | Đào đất cấp III | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 9,872 | m3 |
8 | Đắp đất độ chặt yêu cầuK=0,90 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0987 | 100m3 |
K | Phòng cháy chữa cháy: | |||
1 | Hộp đựng bình chữa cháy loại 4kg KT600x500x180mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | hộp |
2 | Bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | bộ |
3 | Bình khí CO2 chữa cháy MT3 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | bình |
4 | Bình bột chữa cháy BC MFZ4 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | bình |
L | PHẦN CẤP, THOÁT NƯỚC, BỂ TỰ HOẠI | |||
M | PHẦN CẤP NƯỚC: | |||
1 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
2 | Lắp đặt chậu xí bệt | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | bộ |
3 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6 | bộ |
5 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6 | bộ |
6 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | bộ |
7 | Lắp đặt gương soi | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,064 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,432 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,18 | 100m |
11 | Lắp đặt tê nhựa (3 chạc 90 độ) nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32-20-20mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 6 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 12 | cái |
15 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=20mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 12 | cái |
16 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
17 | Van phao điện D25 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
18 | Máy bơm nước | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1 | bộ |
19 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=20mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 16 | cái |
N | PHẦN THOÁT NƯỚC: | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,094 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,454 | 100m |
3 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=100mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
4 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=100mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 14 | cái |
5 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 12 | cái |
6 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 14 | cái |
7 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0965 | 100m |
9 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
O | Phần thoát nước mái: | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,765 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
3 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 20 | cái |
4 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
5 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,12 | 100m |
P | BỂ TỰ HOẠI: | |||
1 | Đào đất cấp III | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,1366 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,012 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,1497 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0737 | tấn |
5 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2,8316 | m3 |
6 | Ván khuôn | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0317 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0252 | tấn |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,3126 | m3 |
9 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 19,987 | m2 |
10 | Trát tường xây gạch trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 19,987 | m2 |
11 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 7,161 | m2 |
12 | Quét nước xi măng 2 nước | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 27,148 | m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,1004 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 1,012 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn. | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 0,0456 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng > 250 kg | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 8 | cái |
17 | Tê PVC D110 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
18 | Ống PVC D110 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | m |
19 | Ống PVC D34 | Thực hiện theo mô tả Chương V và Hồ sơ TKBVTC | 2 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi