Gói thầu: Gói xây dựng bao gồm a+b (CP xây dựng + CP láng trại)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121681-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Hồ |
Tên gói thầu | Gói xây dựng bao gồm a+b (CP xây dựng + CP láng trại) |
Số hiệu KHLCNT | 20200109380 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh + NS huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:15:00 đến ngày 2020-01-16 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,444,339,554 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm (láng trại) | 1 | Khoản | |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
C | HÀNG RÀO XÂY MỚI | |||
1 | Đào móng băng Rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp I | 6,0653 | M3 | |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp I | 116,5057 | M3 | |
3 | Đóng cọc Tràm Đk gốc >=8cm, L=3,7m, Ngọn >=4,2cm. Vào đất cấp I | 60,2257 | 100M | |
4 | Đắp cát nền móng công trình | 7,0526 | M3 | |
5 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | 7,0526 | M3 | |
6 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | 17,4899 | M3 | |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | 1,3477 | 100M2 | |
8 | Đóng cọc BTCT trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <= 1,2T Kích thước cọc 20x20, chiều dài <= 24m, đất cấp I | 0,93 | 100M | |
9 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | 0,31 | M3 | |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 | 3,72 | M3 | |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột | 0,372 | 100M2 | |
12 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công | 98,0285 | M3 | |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | 23,311 | M3 | |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | 1,8351 | 100M2 | |
15 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | 8,024 | M3 | |
16 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | 1,6048 | 100M2 | |
17 | Xây tường bằng gạch ống XMCL 8x8x18, dày<= 30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | 27,8798 | M3 | |
18 | Xây tường bằng gạch ống XMCL 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | 24,7821 | M3 | |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | 0,4487 | Tấn | |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,7556 | Tấn | |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | 1,471 | Tấn | |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 0,0234 | Tấn | |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,4829 | Tấn | |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,2231 | Tấn | |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 1,7681 | Tấn | |
26 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 06mm | 0,0946 | Tấn | |
27 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm | 0,211 | Tấn | |
28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 774,44 | M2 | |
29 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 94,52 | M2 | |
30 | Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 | 163,04 | M2 | |
31 | Sản xuất hàng rào song sắt | 26,46 | M2 | |
32 | Lắp đặt thép la 40x4 | 0,2216 | Tấn | |
33 | Lắp đặt thép phi 12 nhọn đầu | 0,2941 | Tấn | |
34 | Lắp đặt thép dẹt uốn công 20x3 | 0,1941 | Tấn | |
35 | Sơn tường, cột, dầm ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.032 | M2 | |
36 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | 26,466 | M2 | |
D | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | 167,31 | M3 | |
2 | Trải tấm nhựa chống mất nước xi măng | 12,87 | 100M2 | |
3 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | 102,96 | M3 | |
4 | Cắt ron sân | 32,175 | 10m | |
E | SAN LẤP MẶT BẰNG | |||
1 | Đào đất để đắp đê bao chắn cát | 3,5844 | 100M3 | |
2 | Đắp đất đê bao | 3,3499 | 100M3 | |
3 | Cát đen san lấp mặt bằng | 2.711 | M3 | |
4 | San đầm đất bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 8,524 | 100M3 | |
F | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào đất Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | 52,6355 | M3 | |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp I | 13,9277 | M3 | |
3 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I | 5,8968 | M3 | |
4 | Bê tông lót bồn hoa, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | 8,0145 | M3 | |
5 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng dài, bệ máy | 0,2214 | 100M2 | |
6 | Đắp cát nền móng công trình | 8,0145 | M3 | |
7 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 35,5632 | M3 | |
8 | Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,6505 | M3 | |
9 | Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 150 | 8,967 | M3 | |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm | 2,1672 | 100M2 | |
11 | Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 150 | 2,4688 | M3 | |
12 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | 35,945 | M2 | |
13 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 06mm | 0,0953 | Tấn | |
14 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm | 0,2195 | Tấn | |
15 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 10mm | 0,0032 | Tấn | |
16 | Sản xuất thép khung nắp hố ga | 0,1206 | Tấn | |
17 | Lắp đặt thép V50x50x3 | 0,1206 | Tấn | |
18 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Khối lượng một cấu kiện <=10kg | 0,0019 | Tấn | |
19 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Khối lượng một cấu kiện <=10kg | 0,0044 | Tấn | |
20 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Khối lượng một cấu kiện <=10kg | 0,002 | Tấn | |
21 | Bảng lề | 4 | Cái | |
22 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | 3,7379 | M3 | |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | 0,201 | 100M2 | |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 50 kg | 25 | Cái | |
25 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | 91 | Cái | |
26 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg | 8 | Cái | |
27 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 315mm | 0,16 | 100M |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi