Gói thầu: Gói thầu số 11: Thi công xây lắp PCCC và mua sắm, lắp đặt thiết bị PCCC
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200109284-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 08:40:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Quận Bắc Từ Liêm |
Tên gói thầu | Gói thầu số 11: Thi công xây lắp PCCC và mua sắm, lắp đặt thiết bị PCCC |
Số hiệu KHLCNT | 20190235776 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:36:00 đến ngày 2020-01-19 08:40:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,101,318,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | . | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế (gồm: Bảo lãnh thực hiện hợp đồng; Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu; Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu; Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba; Chi phí bảo trì công trình (kể từ ngày bàn giao công trình đưa vào sử dụng đến thời điểm hết hạn bảo hành công trình); Chi phí lau chùi, dọn dẹp công trình khi hoàn thành; Thí nghiệm vật liệu; Công tác bảo hộ lao động, đào tạo an toàn lao động; Rào tạm thi công, chống bụi, vệ sinh môi trường…) | . | 1 | khoản |
B | PHẦN BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | |||
1 | ống ghen nhựa chống cháy SP-D16 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 4.000 | m |
2 | ống ghen nhựa chống cháy SP-D32 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 400 | m |
3 | cút nhựa PVC D16 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1.250 | cái |
4 | tê nhựa PVC | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 980 | cái |
5 | kẹp nhựa PVC D16 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2.100 | cái |
6 | Măng xông nhựa PVC D16 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1.060 | chiếc |
7 | Dây cấp nguồn 2x1mm2 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1.450 | m |
8 | Dây tín hiệu báo cháy 2x0,75mm2 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2.600 | m |
9 | Lắp đặt cáp tín hiệu trục chính 20x2x0,5mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 400 | m |
10 | Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 20 kênh | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | hộp |
11 | Hộp kỹ thuật | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 13 | hộp |
12 | Lắp đặt chuông báo cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 18 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn báo cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 18 | bộ |
14 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 18 | bộ |
15 | Đèn chỉ dẫn thoát nạn | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 25 | bộ |
16 | Đèn chiếu sáng sự cố | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 48 | bộ |
17 | Đèn báo phòng | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 56 | bộ |
18 | Lắp đặt vỏ hộp bằng tôn dày 0,5mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 18 | bộ |
19 | Lắp đặt thiết bị kiêm tra cuối tuyến | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 13 | bộ |
20 | Đầu báo cháy khói quang kèm đế | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 143 | bộ |
21 | Đầu báo nhiệt gia tăng kèm đế | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 10 | bộ |
22 | Lắp đặt nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
23 | Lắp đặt Atomat 15A | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 13 | cái |
24 | Lắp đặt Atomat 30A | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
C | PHẦN CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống d=100mm, dày 3,2mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2,9 | 100m |
2 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống d=65mm, dày 2,9mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 3,1 | 100m |
3 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống d=50mm, dày 2,6mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 0,42 | 100m |
4 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống d=25mm, dày 2,3mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 0,12 | 100m |
5 | Lắp đặt tê tráng kẽm d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
6 | Lắp đặt tê tráng kẽm d=25mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
7 | Lắp đặt tê tráng kẽm d=100/65mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 10 | cái |
8 | Lắp đặt tê tráng kẽm d=65/50mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 50 | cái |
9 | Lắp đặt cút tráng kẽm d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 22 | cái |
10 | Lắp đặt cút tráng kẽm d=65mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 20 | cái |
11 | Lắp đặt cút tráng kẽm d=50mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 16 | cái |
12 | Lắp đặt cút tráng kẽm d=25mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 8 | cái |
13 | Lắp đặt côn tráng kẽm d=100/65mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 8 | cái |
14 | Lắp đặt côn tráng kẽm d=65/50mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 16 | cái |
15 | Măng sông thép tráng kẽm D65 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 12 | cái |
16 | Măng sông thép tráng kẽm D100 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 24 | cái |
17 | Kép thép tráng kẽm D50 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 50 | cái |
18 | Kép thép tráng kẽm D25 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 8 | cái |
19 | Lắp đặt van chặn D100 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 5 | cái |
20 | Lắp đặt van góc D50 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 32 | cái |
21 | Lắp đặt van 1 chiều D100 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 3 | cái |
22 | Lắp đặt Y lọc D100 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
23 | Lắp đặt van chặn bằng đồng D25 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
24 | Lắp đặt van 1 chiều bằng đồng D25 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
25 | Rọ hút (Crepin) D100 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
26 | Lắp bích thép đặc d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 3 | bích |
27 | Lắp bích thép rỗng d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 36 | bích |
28 | Cáp chạy máy bơm 3x16+1x10 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 200 | m |
29 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2 | cái |
30 | Tủ điều khiển 02 bơm chữa cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | m3 |
32 | Lắp đặt khớp chống rung d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 4 | mối |
33 | Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
34 | Lắp đặt trụ tiếp chữa cháy 3 cửa ngoài nhà | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
35 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 4 | cái |
36 | Hộp chữa cháy trong nhà (Hộp đơn 1200x600x200): ( 01 cuộn vòi chữa cháy D50, 01 bộ khớp nối đầu vòi chữa cháy, 01 khớp nối ren trong, 01 lăng B chữa cháy) | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 32 | bộ |
37 | Đào đất chôn đường ống chữa cháy đất cấp 2 (Rộng 700mm; sâu 500mm) | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 87,5 | m3 |
38 | Đắp đất chôn đường ống chữa cháy đất cấp 2, độ chặt K=0.95 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 83 | m3 |
39 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 2,9 | 100m |
40 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<100mm | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 3,64 | 100m |
41 | Băng cuốn ống | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 800 | cuộn |
42 | Vít nở kim loại D12 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 144 | bộ |
43 | Êcu + Long đen kim loại D10+D12 | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 144 | bộ |
44 | Bộ nội quy, tiêu lệnh chữa cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 30 | cái |
45 | Que hàn | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 50 | kg |
46 | Bể nước mồi 100 lít | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | bể |
47 | Roăng cao su các loại | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 36 | cái |
48 | Tủ đựng phương tiện phá dỡ (búa, kìm cộng lực...) | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
D | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Trung tâm báo cháy 20 kênh | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | bộ |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q>=90m3/h, H>=50m | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
3 | Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q>=90m3/h, H>=50m | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
4 | Tủ điều khiển máy bơm chữa cháy | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 1 | cái |
5 | Bình chữa cháy khí CO2 3kg | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 25 | bình |
6 | Bình chữa cháy bột ABC 6kg | Chương V của E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC | 128 | bình |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi